You are on page 1of 4

SỞ GDĐT QUẢNG TRỊ

HĐ CHẤM THI HSG VH LỚP 12 THPT


Khóa thi ngày 06/10/2020

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Môn: TIẾNG ANH
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
1 09001 49 Đinh Văn An 08/08/2004 10.4
2 09002 49 Nguyễn Thị Hoài An 17/01/2003 13.4
3 09003 49 Nguyễn Hoài Anh 01/01/2003 6.25
4 09004 49 Nguyễn Thị Vân Anh 21/8/2003 4.25
5 09005 49 Phan Nguyễn Tuấn Anh 29/8/2004 17.5
6 09006 49 Trần Hoài Anh 01/03/2003 6.3
7 09007 49 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 22/01/2003 11.7
8 09008 49 Phạm Nhật Băng 18/02/2004 11.75
9 09009 49 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 05/11/2004 13.1
10 09010 49 Nguyễn Thị Tâm Bình 10/4/2003 13.9
11 09011 49 Nguyễn Thị Chung 01/01/2003 13.45
12 09012 49 Ngô Quốc Cường 09/10/2003 15.4
13 09013 49 Nguyễn Hoài Diễm 30/01/2003 14.05
14 09014 49 Trần Hà Dung 14/09/2004 9.85
15 09015 49 Dương Viết Hải Dương 26/10/2003 8.55
16 09016 49 Trần Lê Ngân Giang 04/3/2003 15.3
17 09017 49 Trần Nữ Trà Giang 26/3/2003 12.65
18 09018 49 Lê Phước Niên Giao 19/06/2003 17.8
19 09019 49 Nguyễn Lương Nhật Hà 14/2/2003 14.1
20 09020 49 Phan Ngân Hà 16/11/2004 15.6
21 09021 49 Nguyễn Tiến Hiệu 13/11/2004 13.15
22 09022 49 Lê Thị Hồng Hoài 01/9/2003 14.45
23 09023 50 Nguyễn Lê Nguyệt Hoài 22/03/2003 8.8
24 09024 50 Trương Nguyễn Khánh Hoài 01/03/2003 14.1
25 09025 50 Dương Khánh Việt Hoàng 9/11/2004 9.25
26 09026 50 Lê Hoàng 17/05/2004 8.65
27 09027 50 Mai Lê Việt Hoàng 11/01/2003 11.35
28 09028 50 Lê Hương 01/01/2003 14.8
29 09029 50 Nguyễn Thị Lan Hương 23/08/2003 3.1
30 09030 50 Đỗ Thương Huyền 10/09/2003 9.15
31 09031 50 Hoàng Thị Thanh Huyền 04/9/2003 13.25
32 09032 50 Phan Khánh Huyền 08/3/2003 14.8
33 09033 50 Trần Thị Thu Huyền 14/5/2003 9.15
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
34 09034 50 Nguyễn Tuấn Khanh 10/12/2004 15.6
35 09035 50 Trương Lê Khanh 27/03/2004 16.1
36 09036 50 Đoàn Thị Vân Khánh 30/04/2003 6.05
37 09037 50 Nguyễn Minh Khuê 21/11/2004 12.8
38 09038 50 Trương Quang Tuấn Kiệt 03/11/2004 14.3
39 09039 50 Đoàn Quang Lâm 02/08/2004 16.15
40 09040 50 Nguyễn Lê Quý Lâm 20/06/2003 15.9
41 09041 50 Trần Thị Mỹ Lan 04/07/2003 8.2
42 09042 50 Hoàng Thị Xuân Liên 01/01/2003 15.4
43 09043 50 Đoàn Phương Linh 17/05/2005 15.4
44 09044 50 Dương Khoa Linh 01/11/2003 10.9
45 09045 50 Hoàng Khánh Linh 24/11/2003 14.55
46 09046 51 Lê Thùy Linh 02/01/2004 7.65
47 09047 51 Nguyễn Khánh Linh 25/05/2003 8.45
48 09048 51 Nguyễn Lê Hà Linh 22/01/2005 3.9
49 09049 51 Nguyễn Nữ Hải Linh 23/02/2003 16.65
50 09050 51 Nguyễn Thị Diệu Linh 4/11/2004 6.9
51 09051 51 Võ Ngọc Khánh Linh 05/01/2004 16.6
52 09052 51 Trần Nhật Long 09/03/2003 12.2
53 09053 51 Nguyễn Thị Kiều Ly 19/11/2003 4.3
54 09054 51 Phan Lê Phương Ly 25/6/2003 7.2
55 09055 51 Trần Thị Lý 18/11/2003 9.55
56 09056 51 Đặng Lê Xuân Mai 04/10/2003 13
57 09057 51 Văn Tùng Mai 11/11/2003 10
58 09058 51 Nguyễn Công Minh 27/10/2003 13.65
59 09059 51 Nguyễn Trọng Nhật Minh 24/02/2004 13.3
60 09060 51 Lê Đoàn Huyền My 22/6/2003 13.2
61 09061 51 Phan Nguyễn Huyền My 01/6/2003 11.1
62 09062 51 Lê Phương Ngân 12/12/2003 18.3
63 09063 51 Trần Việt Ngân 03/02/2005 16.05
64 09064 51 Hồ Thị Phương Nghi 24/06/2004 5.25
65 09065 51 Lê Trần Khánh Ngọc 29/05/2003 17.7
66 09066 51 Nguyễn Ánh Ngọc 20/11/2003 8.65
67 09067 51 Nguyễn Lê Thảo Ngọc 13/11/2003 16
68 09068 51 Nguyễn Như Ngọc 27/07/2003 5.05
69 09069 52 Trần Hoàng Bảo Ngọc 12/8/2003 6.95
70 09070 52 Trần Phan Bảo Ngọc 08/5/2004 14.55
71 09071 52 Trần Phương Bảo Ngọc 12/03/2003 8.05
72 09072 52 Ngô Thị Thảo Nguyên 04/12/2003 15.2
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
73 09073 52 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 16/3/2004 13
74 09074 52 Nguyễn Văn Thảo Nguyên 09/08/2003 14.9
75 09075 52 Phan Thị Thanh Nhàn 04/08/2004 4.35
76 09076 52 Phan Vũ Tuệ Nhật 05/01/2004 16.65
77 09077 52 Văn Thiên Nhật 01/11/2003 8.7
78 09078 52 Bùi Thị Lâm Nhi 12/11/2003 13.2
79 09079 52 Ngô Thị Bình Nhi 10/01/2003 9.85
80 09080 52 Nguyễn Thị Hồng Nhi 05/08/2004 3.6
81 09081 52 Phan Tình Nhi 05/06/2004 9.95
82 09082 52 Trần Hà Linh Nhi 26/02/2004 10.8
83 09083 52 Trần Thị Hà Nhi 03/02/2003 11.4
84 09084 52 Mai Ngọc Như 18/01/2003 10.95
85 09085 52 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/03/2003 6.85
86 09086 52 Trần Lâm Như 09/04/2004 13.15
87 09087 52 Hồ Thị Thùy Nhung 05/09/2003 11.3
88 09088 52 Tạ Phương Nhung 22/01/2005 10.6
89 09089 52 Hồ Thị Kim Oanh 01/9/2003 4.85
90 09090 52 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 06/3/2003 13.25
91 09091 52 Nguyễn Thị Phương Oanh 12/7/2004 14
92 09092 53 Dương Trần Bảo Phúc 15/10/2003 9.6
93 09093 53 Ngô Thiên Phúc 2/11/2003 9.2
94 09094 53 Nguyễn Thị Hoàng Phúc 13/06/2003 16.8
95 09095 53 Dương Hoàng Phương 07/8/2004 13.2
96 09096 53 Lê Thị Minh Phương 05/6/2003 11
97 09097 53 Ngô Thụy Đan Phương 23/08/2003 15.3
98 09098 53 Nguyễn Lâm Anh Phương 11/03/2004 13.35
99 09099 53 Lê Văn Quân 08/05/2003 16
100 09100 53 Trần Anh Quân 03/08/2003 13.5
101 09101 53 Trần Đức Anh Quân 24/04/2004 15.2
102 09102 53 Trần Minh Quân 05/08/2003 8
103 09103 53 Nguyễn Đức Quyền 9/12/2004 13.15
104 09104 53 Đậu Trần Ngọc Quỳnh 25/01/2003 6.1
105 09105 53 Nguyễn Yến San 18/09/2005 11.45
106 09106 53 Trần Hoàng Dương San 05/09/2004 11.05
107 09107 53 Lê Minh Tân 20/9/2003 11.75
108 09108 53 Hoàng Cao Thắng 05/12/2003 12.35
109 09109 53 Lê Phương Thanh 21/05/2004 11.55
110 09110 53 Nguyễn Thị Phương Thanh 20/01/2004 4.85
111 09111 53 Lê Thị Thanh Thảo 15/01/2003 13.5
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm thi Ghi chú
112 09112 53 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/07/2004 14.85
113 09113 53 Trần Thị Phương Thảo 05/11/2003 17.25
114 09114 53 Lê Minh Thơ 26/05/2004 14.9
115 09115 54 Nguyễn Thị Hoài Thu 28/04/2004 16.8
116 09116 54 Dương Anh Thư 17/01/2004 10.9
117 09117 54 Nguyễn Anh Thư 23/03/2003 13.75
118 09118 54 Nguyễn Thị Phương Thư 31/01/2004 7.9
119 09119 54 Phạm Hoàng Lê Thư 12/06/2003 7.5
120 09120 54 Trần Thị Anh Thư 15/03/2004 4.8
121 09121 54 Nguyễn Hiền Ân Thy 17/02/2003 15.3
122 09122 54 Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/10/2004 16.7
123 09123 54 Nguyễn Việt Toàn 06/04/2004 12.6
124 09124 54 Nguyễn Phạm Đoan Trang 28/08/2003 5.05
125 09125 54 Lê Thị Thuỳ Trinh 11/10/2003 4.95
126 09126 54 Đỗ Đức Trung 15/11/2003 14.2
127 09127 54 Hoàng Minh Tuấn 19/03/2005 7.8
128 09128 54 Trần Anh Tuấn 01/05/2003 12.65
129 09129 54 Phạm Thị Phương Uyên 06/02/2003 3.6
130 09130 54 Đoàn Thị Khánh Vân 30/04/2003 4.75
131 09131 54 Hoàng Thị Thúy Vân 12/4/2004 13.4
132 09132 54 Võ Thị Tường Vân 21/05/2003 8.7
133 09133 54 Trần Thị Tường Vi 07/08/2003 7.5
134 09134 54 Nguyễn Khánh Vinh 4/12/2003 7.1
135 09135 54 Trương Thế Vinh 02/01/2004 18
136 09136 54 Nguyễn Bùi Vũ 5/1/2003 9.8
137 09137 54 Ngô Thị Như Ý 01/01/2003 11.4

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG


Người ký: Võ Văn Minh
Email:
vovanminh@quangtri.gov.vn
Cơ quan: Sở Giáo dục và Đào
tạo, Tỉnh Quảng Trị
Chức vụ: Phó Giám đốc
Thời gian ký: 08.10.2020
20:27:12 +07:00

Võ Văn Minh
PHÓ GIÁM ĐỐC SỞ GDĐT

You might also like