You are on page 1of 20

Công suất Dòng điện Chiều dài Sụt áp Điện áp

STT Tủ Tầng Tầng Tuyến CB (A) Dây cáp chọn % sụt áp


kVA (A) dây (m) (V) (V)
BLOCK A
LV-MSB tới DB-1F.R.A Tầng 1 Cáp 50.30 76.43 100 170 CXV 4x1Cx70mm + CV 1Cx35mm (E ) 6.9 373.1 1.8%
1 DB-1F.R.A đến D-01A Tầng 1 P1 3.35 15.23 25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 211.5 3.9%
2 DB-1F.R.A đến D-02A Tầng 1 P2 3.35 15.23 25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 211.7 3.8%
3 DB-1F.R.A đến D-03A Tầng 1 P3 3.35 15.23 25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 212.0 3.6%
4 DB-1F.R.A đến D-04A Tầng 1 P4 3.35 15.23 25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 212.3 3.5%
5 DB-1F.R.A đến D-05A Tầng 1 P5 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 210.8 4.2%
6 DB-1F.R.A đến D-06A Tầng 1 P6 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.2 4.0%
7 DB-1F.R.A đến D-07A Tầng 1 P7 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.7 3.8%
8 DB-1F.R.A đến D-08A Tầng 1 P8 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 210.6 4.3%
9 DB-1F.R.A đến D-09A Tầng 1 P9 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.2 4.0%
10 DB-1F.R.A đến D-10A Tầng 1 P10 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.9 3.7%
11 DB-1F.R.A đến D-11A Tầng 1 P11 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.6 3.4%
12 DB-1F.R.A đến D-12A Tầng 1 P12 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.9 3.2%
13 DB-1F.R.A đến D-13A Tầng 1 P13 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.2 3.5%
14 DB-1F.R.A đến D-14A Tầng 1 P14 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.7 3.8%
15 DB-1F.R.A đến D-15A (Suite) Tầng 1 P15 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.7 3.8%
16 DB-1F.R.A đến D-16A (Suite) Tầng 1 P16 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.2 4.0%
17 DB-1F.R.A đến D-17A (2 WC) Tầng 1 P17 25 44 CV 2x1Cx4mm + E4mm
18 Dự phòng Tầng 1 P18 25
LV-MSB tới DB-MF.R.A Tầng lửng Busway 652.94 992.07 1250 160 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 7.5 372.5 2.0%
1 DB-MF.R.A đến D-01A Tầng lửng P1 3.35 15.23 25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 211.2 4.0%
2 DB-MF.R.A đến D-02A Tầng lửng P2 3.35 15.23 25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 211.4 3.9%
3 DB-MF.R.A đến D-03A Tầng lửng P3 3.35 15.23 25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 211.7 3.8%
4 DB-MF.R.A đến D-04A Tầng lửng P4 3.35 15.23 25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 212.0 3.7%
5 DB-MF.R.A đến D-05A Tầng lửng P5 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 212.3 3.5%
6 DB-MF.R.A đến D-06A Tầng lửng P6 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.9 4.2%
7 DB-MF.R.A đến D-07A Tầng lửng P7 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.4 3.9%
8 DB-MF.R.A đến D-08A Tầng lửng P8 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.9 3.7%
9 DB-MF.R.A đến D-09A Tầng lửng P9 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.9 4.2%
10 DB-MF.R.A đến D-10A Tầng lửng P10 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.6 3.8%
11 DB-MF.R.A đến D-11A Tầng lửng P11 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.3 3.5%
12 DB-MF.R.A đến D-12A Tầng lửng P12 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.6 3.4%
13 DB-MF.R.A đến D-13A Tầng lửng P13 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.9 3.7%
14 DB-MF.R.A đến D-14A Tầng lửng P14 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.4 3.9%
15 DB-MF.R.A đến D-15A (Suite) Tầng lửng P15 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.4 3.9%
16 DB-MF.R.A đến D-16A (Suite) Tầng lửng P16 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.9 4.2%
17 DB-MF.R.A đến D-17A Tầng lửng P17 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 211.5 3.9%
18 DB-MF.R.A đến D-18A Tầng lửng P18 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.0 4.1%
19 DB-MF.R.A đến D-19A Tầng lửng P19 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 212.3 3.5%
20 DB-MF.R.A đến D-20A (Family) Tầng lửng P20 7.98 36.29 62 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.5 211.6 3.8%
21 DB-MF.R.A đến D-21A (Family) Tầng lửng P21 7.98 36.29 55 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.1 212.0 3.7%
22 DB-MF.R.A đến D-22A (Family) Tầng lửng P22 7.98 36.29 49 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.7 212.4 3.5%
23 DB-MF.R.A đến D-23A (Family) Tầng lửng P23 7.98 36.29 44 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.7 211.4 3.9%
24 DB-MF.R.A đến D-24A (Family) Tầng lửng P24 7.98 36.29 38 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.2 211.9 3.7%
Tới DB-2F.R.A Tầng 2 Busway 652.94 992.07 1250 3.5 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 372.3 2.0%
1 DB-2F.R.A đến D-01A Tầng 2 P1 3.35 15.23 25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 211.1 4.1%
2 DB-2F.R.A đến D-02A Tầng 2 P2 3.35 15.23 25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 211.3 4.0%
3 DB-2F.R.A đến D-03A Tầng 2 P3 3.35 15.23 25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 211.6 3.8%
4 DB-2F.R.A đến D-04A Tầng 2 P4 3.35 15.23 25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 211.9 3.7%
5 DB-2F.R.A đến D-05A Tầng 2 P5 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 212.2 3.6%
6 DB-2F.R.A đến D-06A Tầng 2 P6 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.8 4.2%
7 DB-2F.R.A đến D-07A Tầng 2 P7 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.3 4.0%
8 DB-2F.R.A đến D-08A Tầng 2 P8 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.8 3.7%
9 DB-2F.R.A đến D-09A Tầng 2 P9 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.8 4.2%
10 DB-2F.R.A đến D-10A Tầng 2 P10 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.5 3.9%
11 DB-2F.R.A đến D-11A Tầng 2 P11 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.2 3.6%
12 DB-2F.R.A đến D-12A Tầng 2 P12 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.5 3.4%
13 DB-2F.R.A đến D-13A Tầng 2 P13 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.8 3.7%
14 DB-2F.R.A đến D-14A Tầng 2 P14 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.3 4.0%
15 DB-2F.R.A đến D-15A (Suite) Tầng 2 P15 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.3 4.0%
16 DB-2F.R.A đến D-16A (Suite) Tầng 2 P16 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 212.5 3.4%
17 DB-2F.R.A đến D-17A Tầng 2 P17 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 211.4 3.9%
18 DB-2F.R.A đến D-18A Tầng 2 P18 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.9 4.2%
19 DB-2F.R.A đến D-19A Tầng 2 P19 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 212.2 3.6%
20 DB-2F.R.A đến D-20A (Family) Tầng 2 P20 7.98 36.29 62 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.5 211.5 3.9%
21 DB-2F.R.A đến D-21A (Family) Tầng 2 P21 7.98 36.29 55 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.1 211.9 3.7%
22 DB-2F.R.A đến D-22A (Family) Tầng 2 P22 7.98 36.29 49 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.7 212.3 3.5%
23 DB-2F.R.A đến D-23A (Family) Tầng 2 P23 7.98 36.29 44 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.7 211.3 4.0%
24 DB-2F.R.A đến D-24A (Family) Tầng 2 P24 7.98 36.29 38 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.2 211.8 3.7%
Tới DB-3F.R.A Tầng 3 Busway 652.94 992.07 1250 3.5 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 372.2 2.1%
1 DB-3F.R.A đến D-01A Tầng 3 P1 3.35 15.23 25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 211.0 4.1%
2 DB-3F.R.A đến D-02A Tầng 3 P2 3.35 15.23 25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 211.2 4.0%
3 DB-3F.R.A đến D-03A Tầng 3 P3 3.35 15.23 25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 211.5 3.9%
4 DB-3F.R.A đến D-04A Tầng 3 P4 3.35 15.23 25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 211.8 3.7%
5 DB-3F.R.A đến D-05A Tầng 3 P5 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 212.1 3.6%
6 DB-3F.R.A đến D-06A Tầng 3 P6 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.7 4.2%
7 DB-3F.R.A đến D-07A Tầng 3 P7 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.2 4.0%
8 DB-3F.R.A đến D-08A Tầng 3 P8 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.7 3.8%
9 DB-3F.R.A đến D-09A Tầng 3 P9 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.7 4.2%
10 DB-3F.R.A đến D-10A Tầng 3 P10 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.4 3.9%
11 DB-3F.R.A đến D-11A Tầng 3 P11 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.1 3.6%
12 DB-3F.R.A đến D-12A Tầng 3 P12 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.4 3.5%
13 DB-3F.R.A đến D-13A Tầng 3 P13 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.7 3.8%
14 DB-3F.R.A đến D-14A Tầng 3 P14 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.2 4.0%
15 DB-3F.R.A đến D-15A (Suite) Tầng 3 P15 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.2 4.0%
16 DB-3F.R.A đến D-16A (Suite) Tầng 3 P16 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 212.4 3.5%
17 DB-3F.R.A đến D-17A Tầng 3 P17 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 211.3 4.0%
18 DB-3F.R.A đến D-18A Tầng 3 P18 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.8 4.2%
19 DB-3F.R.A đến D-19A Tầng 3 P19 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 212.0 3.7%
20 DB-3F.R.A đến D-20A Tầng 3 P20 3.35 15.23 25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 211.9 3.7%
21 DB-3F.R.A đến D-21A Tầng 3 P21 3.35 15.23 25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 211.6 3.8%
22 DB-3F.R.A đến D-22A Tầng 3 P22 3.35 15.23 25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 211.1 4.1%
23 DB-3F.R.A đến D-23A Tầng 3 P23 3.35 15.23 25 46 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.3 210.6 4.3%
24 DB-3F.R.A đến D-24A Tầng 3 P24 3.35 15.23 25 51 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.9 212.0 3.7%
25 DB-3F.R.A đến D-25A Tầng 3 P25 3.35 15.23 25 56 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.2 211.7 3.8%
26 DB-3F.R.A đến D-26A (Family) Tầng 3 P26 7.98 36.29 65 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.6 211.3 4.0%
27 DB-3F.R.A đến D-27A (Family) Tầng 3 P27 7.98 36.29 58 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.2 211.7 3.8%
28 DB-3F.R.A đến D-28A (Family) Tầng 3 P28 7.98 36.29 52 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.9 212.0 3.7%
29 DB-3F.R.A đến D-29A (Family) Tầng 3 P29 7.98 36.29 47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 210.9 4.2%
30 DB-3F.R.A đến D-30A (Family) Tầng 3 P30 7.98 36.29 41 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.5 211.4 3.9%
Tới DB-4F.R.A Tầng 4 Busway 652.94 992.07 1250 3.65 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 372.0 2.1%
1 DB-4F.R.A đến D-01A Tầng 4 P1 3.35 15.23 25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 210.9 4.2%
2 DB-4F.R.A đến D-02A Tầng 4 P2 3.35 15.23 25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 211.1 4.1%
3 DB-4F.R.A đến D-03A Tầng 4 P3 3.35 15.23 25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 211.4 3.9%
4 DB-4F.R.A đến D-04A Tầng 4 P4 3.35 15.23 25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 211.7 3.8%
5 DB-4F.R.A đến D-05A Tầng 4 P5 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 212.0 3.7%
6 DB-4F.R.A đến D-06A Tầng 4 P6 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.6 4.3%
7 DB-4F.R.A đến D-07A Tầng 4 P7 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.1 4.1%
8 DB-4F.R.A đến D-08A Tầng 4 P8 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.6 3.8%
9 DB-4F.R.A đến D-09A Tầng 4 P9 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.6 4.3%
10 DB-4F.R.A đến D-10A Tầng 4 P10 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.3 4.0%
11 DB-4F.R.A đến D-11A Tầng 4 P11 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.0 3.7%
12 DB-4F.R.A đến D-12A Tầng 4 P12 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.3 3.5%
13 DB-4F.R.A đến D-13A Tầng 4 P13 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.6 3.8%
14 DB-4F.R.A đến D-14A Tầng 4 P14 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.1 4.1%
15 DB-4F.R.A đến D-15A (Suite) Tầng 4 P15 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.1 4.1%
16 DB-4F.R.A đến D-16A (Suite) Tầng 4 P16 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 212.3 3.5%
17 DB-4F.R.A đến D-17A Tầng 4 P17 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 211.2 4.0%
18 DB-4F.R.A đến D-18A Tầng 4 P18 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.7 4.2%
19 DB-4F.R.A đến D-19A Tầng 4 P19 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 211.9 3.7%
20 DB-4F.R.A đến D-20A Tầng 4 P20 3.35 15.23 25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 211.8 3.7%
21 DB-4F.R.A đến D-21A Tầng 4 P21 3.35 15.23 25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 211.5 3.9%
22 DB-4F.R.A đến D-22A Tầng 4 P22 3.35 15.23 25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 211.0 4.1%
23 DB-4F.R.A đến D-23A Tầng 4 P23 3.35 15.23 25 46 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.6 212.2 3.6%
24 DB-4F.R.A đến D-24A Tầng 4 P24 3.35 15.23 25 51 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.9 211.9 3.7%
25 DB-4F.R.A đến D-25A Tầng 4 P25 3.35 15.23 25 56 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.2 211.6 3.8%
26 DB-4F.R.A đến D-26A Tầng 4 P26 3.35 15.23 25 61 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 211.4 3.9%
27 DB-4F.R.A đến D-27A Tầng 4 P27 3.35 15.23 25 67 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.8 211.0 4.1%
28 DB-4F.R.A đến D-28A Tầng 4 P28 3.35 15.23 25 73 CV 2x1Cx10mm + E10mm 4.1 210.7 4.2%
29 DB-4F.R.A đến D-29A (Family) Tầng 4 P29 7.98 36.29 65 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.6 211.2 4.0%
30 DB-4F.R.A đến D-30A (Family) Tầng 4 P30 7.98 36.29 58 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.2 211.6 3.8%
31 DB-4F.R.A đến D-31A (Family) Tầng 4 P31 7.98 36.29 52 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.9 211.9 3.7%
32 DB-4F.R.A đến D-32A (Family) Tầng 4 P32 7.98 36.29 47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 210.8 4.2%
33 DB-4F.R.A đến D-33A (Family) Tầng 4 P33 7.98 36.29 41 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.5 211.3 4.0%
Tới DB-5F.R.A Tầng 5 Busway 652.94 992.07 1250 3.3 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 371.8 2.2%
1 DB-5F.R.A đến D-01A (Terrace) Tầng 5 P1 10.05 45.67 63 60 CV 2x1Cx25mm + E16mm 4.2 210.5 4.3%
2 DB-5F.R.A đến D-02A Tầng 5 P2 3.35 15.23 25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 211.6 3.8%
3 DB-5F.R.A đến D-03A Tầng 5 P3 3.35 15.23 25 50 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.8 211.9 3.7%
4 DB-5F.R.A đến D-04A Tầng 5 P4 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.5 4.3%
5 DB-5F.R.A đến D-05A Tầng 5 P5 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.0 4.1%
6 DB-5F.R.A đến D-06A Tầng 5 P6 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.5 3.9%
7 DB-5F.R.A đến D-07A Tầng 5 P7 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.5 4.3%
8 DB-5F.R.A đến D-08A Tầng 5 P8 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.2 4.0%
9 DB-5F.R.A đến D-09A Tầng 5 P9 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 211.9 3.7%
10 DB-5F.R.A đến D-10A Tầng 5 P10 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.2 3.6%
11 DB-5F.R.A đến D-11A Tầng 5 P11 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.5 3.9%
12 DB-5F.R.A đến D-12A Tầng 5 P12 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.0 4.1%
13 DB-5F.R.A đến D-13A (Suite) Tầng 5 P13 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.0 4.1%
14 DB-5F.R.A đến D-14A (Suite) Tầng 5 P14 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 212.2 3.6%
15 DB-5F.R.A đến D-15A Tầng 5 P15 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 211.1 4.1%
16 DB-5F.R.A đến D-16A Tầng 5 P16 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.6 4.3%
17 DB-5F.R.A đến D-17A Tầng 5 P17 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 211.8 3.7%
18 DB-5F.R.A đến D-18A Tầng 5 P18 3.35 15.23 25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 211.7 3.8%
19 DB-5F.R.A đến D-19A Tầng 5 P19 3.35 15.23 25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 211.4 3.9%
20 DB-5F.R.A đến D-20A Tầng 5 P20 3.35 15.23 25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 210.9 4.1%
21 DB-5F.R.A đến D-21A Tầng 5 P21 3.35 15.23 25 46 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.6 212.1 3.6%
22 DB-5F.R.A đến D-22A Tầng 5 P22 3.35 15.23 25 51 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.9 211.8 3.7%
23 DB-5F.R.A đến D-23A Tầng 5 P23 3.35 15.23 25 56 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.2 211.5 3.9%
24 DB-5F.R.A đến D-24A Tầng 5 P24 3.35 15.23 25 61 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 211.3 4.0%
25 DB-5F.R.A đến D-25A Tầng 5 P25 3.35 15.23 25 67 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.8 210.9 4.1%
26 DB-5F.R.A đến D-26A Tầng 5 P26 3.35 15.23 25 73 CV 2x1Cx10mm + E10mm 4.1 210.6 4.3%
27 DB-5F.R.A đến D-27A (Family) Tầng 5 P27 7.98 36.29 65 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.6 211.1 4.1%
28 DB-5F.R.A đến D-28A (Family) Tầng 5 P28 7.98 36.29 58 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.2 211.5 3.9%
29 DB-5F.R.A đến D-29A (Family) Tầng 5 P29 7.98 36.29 52 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.9 211.8 3.7%
30 DB-5F.R.A đến D-30A (Family) Tầng 5 P30 7.98 36.29 47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 210.7 4.2%
31 DB-5F.R.A đến D-31A (Family) Tầng 5 P31 7.98 36.29 41 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.5 211.2 4.0%
Tới DB-6F.R.A Tầng 6 Busway 652.94 992.07 1250 3.3 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 371.7 2.2%
1 DB-6F.R.A đến D-01A (Terrace) Tầng 6 P1 10.05 45.67 63 50 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.5 211.1 4.1%
2 DB-6F.R.A đến D-02A Tầng 6 P2 3.35 15.23 25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 210.4 4.4%
3 DB-6F.R.A đến D-03A Tầng 6 P3 3.35 15.23 25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 210.9 4.1%
4 DB-6F.R.A đến D-04A Tầng 6 P4 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.4 3.9%
5 DB-6F.R.A đến D-05A Tầng 6 P5 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.4 4.4%
6 DB-6F.R.A đến D-06A Tầng 6 P6 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.1 4.1%
7 DB-6F.R.A đến D-07A Tầng 6 P7 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 211.8 3.7%
8 DB-6F.R.A đến D-08A Tầng 6 P8 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.1 3.6%
9 DB-6F.R.A đến D-09A Tầng 6 P9 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.4 3.9%
10 DB-6F.R.A đến D-10A Tầng 6 P10 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 210.9 4.1%
11 DB-6F.R.A đến D-11A (Suite) Tầng 6 P11 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 210.9 4.1%
12 DB-6F.R.A đến D-12A (Suite) Tầng 6 P12 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 212.1 3.6%
13 DB-6F.R.A đến D-13A Tầng 6 P13 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 211.0 4.1%
14 DB-6F.R.A đến D-14A Tầng 6 P14 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.5 4.3%
15 DB-6F.R.A đến D-15A Tầng 6 P15 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 211.7 3.8%
16 DB-6F.R.A đến D-16A Tầng 6 P16 3.35 15.23 25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 211.6 3.8%
17 DB-6F.R.A đến D-17A Tầng 6 P17 3.35 15.23 25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 211.3 4.0%
18 DB-6F.R.A đến D-18A Tầng 6 P18 3.35 15.23 25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 210.8 4.2%
19 DB-6F.R.A đến D-19A Tầng 6 P19 3.35 15.23 25 46 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.6 212.0 3.6%
20 DB-6F.R.A đến D-20A Tầng 6 P20 3.35 15.23 25 51 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.9 211.7 3.8%
21 DB-6F.R.A đến D-21A Tầng 6 P21 3.35 15.23 25 56 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.2 211.4 3.9%
22 DB-6F.R.A đến D-22A (Terrace) Tầng 6 P22 10.05 45.67 63 61 CV 2x1Cx25mm + E16mm 4.3 210.3 4.4%
23 DB-6F.R.A đến D-23A (Family) Tầng 6 P23 7.98 36.29 65 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.6 211.0 4.1%
24 DB-6F.R.A đến D-24A (Family) Tầng 6 P24 7.98 36.29 58 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.2 211.4 3.9%
25 DB-6F.R.A đến D-25A (Family) Tầng 6 P25 7.98 36.29 52 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.9 211.7 3.8%
26 DB-6F.R.A đến D-26A (Family) Tầng 6 P26 7.98 36.29 47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 210.6 4.3%
27 DB-6F.R.A đến D-27A (Family) Tầng 6 P27 7.98 36.29 41 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.5 211.1 4.1%
Tới DB-7F.R.A Tầng 7 Busway 652.94 992.07 1250 3.3 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 371.5 2.2%
1 DB-7F.R.A đến D-01A (Terrace) Tầng 7 P1 10.05 45.67 63 40 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.8 211.7 3.8%
2 DB-7F.R.A đến D-02A Tầng 7 P2 3.35 15.23 25 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.2 211.3 4.0%
3 DB-7F.R.A đến D-03A Tầng 7 P3 3.35 15.23 25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 210.3 4.4%
4 DB-7F.R.A đến D-04A Tầng 7 P4 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 211.0 4.1%
5 DB-7F.R.A đến D-05A Tầng 7 P5 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 211.7 3.8%
6 DB-7F.R.A đến D-06A Tầng 7 P6 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 212.0 3.6%
7 DB-7F.R.A đến D-07A Tầng 7 P7 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.3 4.0%
8 DB-7F.R.A đến D-08A Tầng 7 P8 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 210.8 4.2%
9 DB-7F.R.A đến D-09A (Suite) Tầng 7 P9 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 210.8 4.2%
10 DB-7F.R.A đến D-10A (Suite) Tầng 7 P10 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 212.0 3.6%
11 DB-7F.R.A đến D-11A Tầng 7 P11 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 210.9 4.1%
12 DB-7F.R.A đến D-12A Tầng 7 P12 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.4 4.4%
13 DB-7F.R.A đến D-13A Tầng 7 P13 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 211.6 3.8%
14 DB-7F.R.A đến D-14A Tầng 7 P14 3.35 15.23 25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 211.5 3.9%
15 DB-7F.R.A đến D-15A Tầng 7 P15 3.35 15.23 25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 211.2 4.0%
16 DB-7F.R.A đến D-16A Tầng 7 P16 3.35 15.23 25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 210.7 4.2%
17 DB-7F.R.A đến D-17A Tầng 7 P17 3.35 15.23 25 46 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.6 211.9 3.7%
18 DB-7F.R.A đến D-18A (Terrace) Tầng 7 P18 10.05 45.67 63 51 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.6 210.9 4.1%
Tới DB-8F.R.A Tầng 8 Busway 652.94 992.07 1250 3.3 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 371.3 2.3%
1 DB-8F.R.A đến D-01A (Terrace) Tầng 8 P1 10.05 45.67 63 30 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.2 211.2 4.0%
2 DB-8F.R.A đến D-02A Tầng 8 P2 3.35 15.23 25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 210.9 4.1%
3 DB-8F.R.A đến D-03A Tầng 8 P3 3.35 15.23 25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 211.6 3.8%
4 DB-8F.R.A đến D-04A Tầng 8 P4 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 211.9 3.7%
5 DB-8F.R.A đến D-05A Tầng 8 P5 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.2 4.0%
6 DB-8F.R.A đến D-06A Tầng 8 P6 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 210.7 4.2%
7 DB-8F.R.A đến D-07A (Suite) Tầng 8 P7 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 210.7 4.2%
8 DB-8F.R.A đến D-08A (Suite) Tầng 8 P8 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 211.9 3.7%
9 DB-8F.R.A đến D-09A Tầng 8 P9 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 210.8 4.2%
10 DB-8F.R.A đến D-10A Tầng 8 P10 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.3 4.4%
11 DB-8F.R.A đến D-11A Tầng 8 P11 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 211.5 3.9%
12 DB-8F.R.A đến D-12A Tầng 8 P12 3.35 15.23 25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 211.4 3.9%
13 DB-8F.R.A đến D-13A Tầng 8 P13 3.35 15.23 25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 211.1 4.0%
14 DB-8F.R.A đến D-14A (Terrace) Tầng 8 P14 10.05 45.67 63 41 CV 2x1Cx25mm + E16mm 2.9 211.5 3.9%
Tới DB-9F.R.A Tầng 9 Busway 652.94 992.07 1250 3.55 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 371.2 2.3%
1 DB-9F.R.A đến D-01A (Terrace) Tầng 9 P1 10.05 45.67 63 20 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 210.9 4.1%
2 DB-9F.R.A đến D-02A Tầng 9 P2 3.35 15.23 25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 211.8 3.7%
3 DB-9F.R.A đến D-03A Tầng 9 P3 3.35 15.23 25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 211.1 4.0%
4 DB-9F.R.A đến D-04A Tầng 9 P4 3.35 15.23 25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 210.6 4.3%
5 DB-9F.R.A đến D-05A (Suite) Tầng 9 P5 4.29 19.49 32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 210.6 4.3%
6 DB-9F.R.A đến D-06A (Suite) Tầng 9 P6 4.29 19.49 32 35 CV 2x1Cx10mm + E10mm 2.5 211.8 3.7%
7 DB-9F.R.A đến D-07A Tầng 9 P7 3.35 15.23 25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 210.7 4.2%
8 DB-9F.R.A đến D-08A Tầng 9 P8 3.35 15.23 25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 210.2 4.5%
9 DB-9F.R.A đến D-09A Tầng 9 P9 3.35 15.23 25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 211.4 3.9%
10 DB-9F.R.A đến D-10A (Terrace) Tầng 9 P10 10.05 45.67 63 32 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.4 210.9 4.1%
Công suất Dòng điện
STT Tủ Tầng Tầng Tuyến
kVB (A)
BLOCK B
LV-MSB tới DB-1F.R.B Tầng 1 Cáp 50.30 76.43
1 DB-1F.R.B đến D-01B Tầng 1 P1 3.35 15.23
2 DB-1F.R.B đến D-02B Tầng 1 P2 3.35 15.23
3 DB-1F.R.B đến D-03B Tầng 1 P3 3.35 15.23
4 DB-1F.R.B đến D-04B Tầng 1 P4 3.35 15.23
5 DB-1F.R.B đến D-05B Tầng 1 P5 3.35 15.23
6 DB-1F.R.B đến D-06B Tầng 1 P6 3.35 15.23
7 DB-1F.R.B đến D-07B Tầng 1 P7 3.35 15.23
8 DB-1F.R.B đến D-08B Tầng 1 P8 3.35 15.23
9 DB-1F.R.B đến D-09B Tầng 1 P9 3.35 15.23
10 DB-1F.R.B đến D-10B Tầng 1 P10 3.35 15.23
11 DB-1F.R.B đến D-11B Tầng 1 P11 3.35 15.23
12 DB-1F.R.B đến D-12B Tầng 1 P12 3.35 15.23
13 DB-1F.R.B đến D-13B Tầng 1 P13 3.35 15.23
14 DB-1F.R.B đến D-14B Tầng 1 P14 3.35 15.23
15 DB-1F.R.B đến D-15B (Suite) Tầng 1 P15 4.29 19.49
16 DB-1F.R.B đến D-16B (Suite) Tầng 1 P16 4.29 19.49
17 DB-1F.R.B đến D-17B (2 WC) Tầng 1 P17
18 Dự phòng Tầng 1 P18
LV-MSB tới DB-MF.R.B Tầng lửng Busway 648.16 984.81
1 DB-MF.R.B đến D-01B Tầng lửng P1 3.35 15.23
2 DB-MF.R.B đến D-02B Tầng lửng P2 3.35 15.23
3 DB-MF.R.B đến D-03B Tầng lửng P3 3.35 15.23
4 DB-MF.R.B đến D-04B Tầng lửng P4 3.35 15.23
5 DB-MF.R.B đến D-05B Tầng lửng P5 3.35 15.23
6 DB-MF.R.B đến D-06B Tầng lửng P6 3.35 15.23
7 DB-MF.R.B đến D-07B Tầng lửng P7 3.35 15.23
8 DB-MF.R.B đến D-08B Tầng lửng P8 3.35 15.23
9 DB-MF.R.B đến D-09B Tầng lửng P9 3.35 15.23
10 DB-MF.R.B đến D-10B Tầng lửng P10 3.35 15.23
11 DB-MF.R.B đến D-11B Tầng lửng P11 3.35 15.23
12 DB-MF.R.B đến D-12B Tầng lửng P12 3.35 15.23
13 DB-MF.R.B đến D-13B Tầng lửng P13 3.35 15.23
14 DB-MF.R.B đến D-14B Tầng lửng P14 3.35 15.23
15 DB-MF.R.B đến D-15B (Suite) Tầng lửng P15 4.29 19.49
16 DB-MF.R.B đến D-16B (Suite) Tầng lửng P16 4.29 19.49
17 DB-MF.R.B đến D-17B Tầng lửng P17 3.35 15.23
18 DB-MF.R.B đến D-18B Tầng lửng P18 3.35 15.23
19 DB-MF.R.B đến D-19B Tầng lửng P19 3.35 15.23
20 DB-MF.R.B đến D-20B (Family) Tầng lửng P20 7.98 36.29
21 DB-MF.R.B đến D-21B (Family) Tầng lửng P21 7.98 36.29
22 DB-MF.R.B đến D-22B (Family) Tầng lửng P22 7.98 36.29
23 DB-MF.R.B đến D-23B (Family) Tầng lửng P23 7.98 36.29
24 DB-MF.R.B đến D-24B (P.Nhân viên) Tầng lửng P24 3.35 15.23
25 DB-MF.R.B đến D-25B (P.Nhân viên) Tầng lửng P25 3.35 15.23
26 DB-MF.R.B đến D-26B (P.Nhân viên) Tầng lửng P26 3.35 15.23
27 DB-MF.R.B đến D-27B (P.Nhân viên) Tầng lửng P27 3.35 15.23
Tới DB-2F.R.B Tầng 2 Busway 648.16 984.81
1 DB-2F.R.B đến D-01B Tầng 2 P1 3.35 15.23
2 DB-2F.R.B đến D-02B Tầng 2 P2 3.35 15.23
3 DB-2F.R.B đến D-03B Tầng 2 P3 3.35 15.23
4 DB-2F.R.B đến D-04B Tầng 2 P4 3.35 15.23
5 DB-2F.R.B đến D-05B Tầng 2 P5 3.35 15.23
6 DB-2F.R.B đến D-06B Tầng 2 P6 3.35 15.23
7 DB-2F.R.B đến D-07B Tầng 2 P7 3.35 15.23
8 DB-2F.R.B đến D-08B Tầng 2 P8 3.35 15.23
9 DB-2F.R.B đến D-09B Tầng 2 P9 3.35 15.23
10 DB-2F.R.B đến D-10B Tầng 2 P10 3.35 15.23
11 DB-2F.R.B đến D-11B Tầng 2 P11 3.35 15.23
12 DB-2F.R.B đến D-12B Tầng 2 P12 3.35 15.23
13 DB-2F.R.B đến D-13B Tầng 2 P13 3.35 15.23
14 DB-2F.R.B đến D-14B Tầng 2 P14 3.35 15.23
15 DB-2F.R.B đến D-15B (Suite) Tầng 2 P15 4.29 19.49
16 DB-2F.R.B đến D-16B (Suite) Tầng 2 P16 4.29 19.49
17 DB-2F.R.B đến D-17B Tầng 2 P17 3.35 15.23
18 DB-2F.R.B đến D-18B Tầng 2 P18 3.35 15.23
19 DB-2F.R.B đến D-19B Tầng 2 P19 3.35 15.23
20 DB-2F.R.B đến D-20B (Family) Tầng 2 P20 7.98 36.29
21 DB-2F.R.B đến D-21B (Family) Tầng 2 P21 7.98 36.29
22 DB-2F.R.B đến D-22B (Family) Tầng 2 P22 7.98 36.29
23 DB-2F.R.B đến D-23B (Family) Tầng 2 P23 7.98 36.29
24 DB-2F.R.B đến D-24B (Family) Tầng 2 P24 7.98 36.29
Tới DB-3F.R.B Tầng 3 Busway 648.16 984.81
1 DB-3F.R.B đến D-01B Tầng 3 P1 3.35 15.23
2 DB-3F.R.B đến D-02B Tầng 3 P2 3.35 15.23
3 DB-3F.R.B đến D-03B Tầng 3 P3 3.35 15.23
4 DB-3F.R.B đến D-04B Tầng 3 P4 3.35 15.23
5 DB-3F.R.B đến D-05B Tầng 3 P5 3.35 15.23
6 DB-3F.R.B đến D-06B Tầng 3 P6 3.35 15.23
7 DB-3F.R.B đến D-07B Tầng 3 P7 3.35 15.23
8 DB-3F.R.B đến D-08B Tầng 3 P8 3.35 15.23
9 DB-3F.R.B đến D-09B Tầng 3 P9 3.35 15.23
10 DB-3F.R.B đến D-10B Tầng 3 P10 3.35 15.23
11 DB-3F.R.B đến D-11B Tầng 3 P11 3.35 15.23
12 DB-3F.R.B đến D-12B Tầng 3 P12 3.35 15.23
13 DB-3F.R.B đến D-13B Tầng 3 P13 3.35 15.23
14 DB-3F.R.B đến D-14B Tầng 3 P14 3.35 15.23
15 DB-3F.R.B đến D-15B (Suite) Tầng 3 P15 4.29 19.49
16 DB-3F.R.B đến D-16B (Suite) Tầng 3 P16 4.29 19.49
17 DB-3F.R.B đến D-17B Tầng 3 P17 3.35 15.23
18 DB-3F.R.B đến D-18B Tầng 3 P18 3.35 15.23
19 DB-3F.R.B đến D-19B Tầng 3 P19 3.35 15.23
20 DB-3F.R.B đến D-20B Tầng 3 P20 3.35 15.23
21 DB-3F.R.B đến D-21B Tầng 3 P21 3.35 15.23
22 DB-3F.R.B đến D-22B Tầng 3 P22 3.35 15.23
23 DB-3F.R.B đến D-23B Tầng 3 P23 3.35 15.23
24 DB-3F.R.B đến D-24B Tầng 3 P24 3.35 15.23
25 DB-3F.R.B đến D-25B Tầng 3 P25 3.35 15.23
26 DB-3F.R.B đến D-26B (Family) Tầng 3 P26 7.98 36.29
27 DB-3F.R.B đến D-27B (Family) Tầng 3 P27 7.98 36.29
28 DB-3F.R.B đến D-28B (Family) Tầng 3 P28 7.98 36.29
29 DB-3F.R.B đến D-29B (Family) Tầng 3 P29 7.98 36.29
30 DB-3F.R.B đến D-30B (Family) Tầng 3 P30 7.98 36.29
Tới DB-4F.R.B Tầng 4 Busway 648.16 984.81
1 DB-4F.R.B đến D-01B Tầng 4 P1 3.35 15.23
2 DB-4F.R.B đến D-02B Tầng 4 P2 3.35 15.23
3 DB-4F.R.B đến D-03B Tầng 4 P3 3.35 15.23
4 DB-4F.R.B đến D-04B Tầng 4 P4 3.35 15.23
5 DB-4F.R.B đến D-05B Tầng 4 P5 3.35 15.23
6 DB-4F.R.B đến D-06B Tầng 4 P6 3.35 15.23
7 DB-4F.R.B đến D-07B Tầng 4 P7 3.35 15.23
8 DB-4F.R.B đến D-08B Tầng 4 P8 3.35 15.23
9 DB-4F.R.B đến D-09B Tầng 4 P9 3.35 15.23
10 DB-4F.R.B đến D-10B Tầng 4 P10 3.35 15.23
11 DB-4F.R.B đến D-11B Tầng 4 P11 3.35 15.23
12 DB-4F.R.B đến D-12B Tầng 4 P12 3.35 15.23
13 DB-4F.R.B đến D-13B Tầng 4 P13 3.35 15.23
14 DB-4F.R.B đến D-14B Tầng 4 P14 3.35 15.23
15 DB-4F.R.B đến D-15B (Suite) Tầng 4 P15 4.29 19.49
16 DB-4F.R.B đến D-16B (Suite) Tầng 4 P16 4.29 19.49
17 DB-4F.R.B đến D-17B Tầng 4 P17 3.35 15.23
18 DB-4F.R.B đến D-18B Tầng 4 P18 3.35 15.23
19 DB-4F.R.B đến D-19B Tầng 4 P19 3.35 15.23
20 DB-4F.R.B đến D-20B Tầng 4 P20 3.35 15.23
21 DB-4F.R.B đến D-21B Tầng 4 P21 3.35 15.23
22 DB-4F.R.B đến D-22B Tầng 4 P22 3.35 15.23
23 DB-4F.R.B đến D-23B Tầng 4 P23 3.35 15.23
24 DB-4F.R.B đến D-24B Tầng 4 P24 3.35 15.23
25 DB-4F.R.B đến D-25B Tầng 4 P25 3.35 15.23
26 DB-4F.R.B đến D-26B Tầng 4 P26 3.35 15.23
27 DB-4F.R.B đến D-27B Tầng 4 P27 3.35 15.23
28 DB-4F.R.B đến D-28B Tầng 4 P28 3.35 15.23
29 DB-4F.R.B đến D-29B (Family) Tầng 4 P29 7.98 36.29
30 DB-4F.R.B đến D-30B (Family) Tầng 4 P30 7.98 36.29
31 DB-4F.R.B đến D-31B (Family) Tầng 4 P31 7.98 36.29
32 DB-4F.R.B đến D-32B (Family) Tầng 4 P32 7.98 36.29
33 DB-4F.R.B đến D-33B (Family) Tầng 4 P33 7.98 36.29
Tới DB-5F.R.B Tầng 5 Busway 648.16 984.81
1 DB-5F.R.B đến D-01B (Terrace) Tầng 5 P1 10.05 45.67
2 DB-5F.R.B đến D-02B Tầng 5 P2 3.35 15.23
3 DB-5F.R.B đến D-03B Tầng 5 P3 3.35 15.23
4 DB-5F.R.B đến D-04B Tầng 5 P4 3.35 15.23
5 DB-5F.R.B đến D-05B Tầng 5 P5 3.35 15.23
6 DB-5F.R.B đến D-06B Tầng 5 P6 3.35 15.23
7 DB-5F.R.B đến D-07B Tầng 5 P7 3.35 15.23
8 DB-5F.R.B đến D-08B Tầng 5 P8 3.35 15.23
9 DB-5F.R.B đến D-09B Tầng 5 P9 3.35 15.23
10 DB-5F.R.B đến D-10B Tầng 5 P10 3.35 15.23
11 DB-5F.R.B đến D-11B Tầng 5 P11 3.35 15.23
12 DB-5F.R.B đến D-12B Tầng 5 P12 3.35 15.23
13 DB-5F.R.B đến D-13B (Suite) Tầng 5 P13 4.29 19.49
14 DB-5F.R.B đến D-14B (Suite) Tầng 5 P14 4.29 19.49
15 DB-5F.R.B đến D-15B Tầng 5 P15 3.35 15.23
16 DB-5F.R.B đến D-16B Tầng 5 P16 3.35 15.23
17 DB-5F.R.B đến D-17B Tầng 5 P17 3.35 15.23
18 DB-5F.R.B đến D-18B Tầng 5 P18 3.35 15.23
19 DB-5F.R.B đến D-19B Tầng 5 P19 3.35 15.23
20 DB-5F.R.B đến D-20B Tầng 5 P20 3.35 15.23
21 DB-5F.R.B đến D-21B Tầng 5 P21 3.35 15.23
22 DB-5F.R.B đến D-22B Tầng 5 P22 3.35 15.23
23 DB-5F.R.B đến D-23B Tầng 5 P23 3.35 15.23
24 DB-5F.R.B đến D-24B Tầng 5 P24 3.35 15.23
25 DB-5F.R.B đến D-25B Tầng 5 P25 3.35 15.23
26 DB-5F.R.B đến D-26B Tầng 5 P26 3.35 15.23
27 DB-5F.R.B đến D-27B (Family) Tầng 5 P27 7.98 36.29
28 DB-5F.R.B đến D-28B (Family) Tầng 5 P28 7.98 36.29
29 DB-5F.R.B đến D-29B (Family) Tầng 5 P29 7.98 36.29
30 DB-5F.R.B đến D-30B (Family) Tầng 5 P30 7.98 36.29
31 DB-5F.R.B đến D-31B (Family) Tầng 5 P31 7.98 36.29
Tới DB-6F.R.B Tầng 6 Busway 648.16 984.81
1 DB-6F.R.B đến D-01B (Terrace) Tầng 6 P1 10.05 45.67
2 DB-6F.R.B đến D-02B Tầng 6 P2 3.35 15.23
3 DB-6F.R.B đến D-03B Tầng 6 P3 3.35 15.23
4 DB-6F.R.B đến D-04B Tầng 6 P4 3.35 15.23
5 DB-6F.R.B đến D-05B Tầng 6 P5 3.35 15.23
6 DB-6F.R.B đến D-06B Tầng 6 P6 3.35 15.23
7 DB-6F.R.B đến D-07B Tầng 6 P7 3.35 15.23
8 DB-6F.R.B đến D-08B Tầng 6 P8 3.35 15.23
9 DB-6F.R.B đến D-09B Tầng 6 P9 3.35 15.23
10 DB-6F.R.B đến D-10B Tầng 6 P10 3.35 15.23
11 DB-6F.R.B đến D-11B (Suite) Tầng 6 P11 4.29 19.49
12 DB-6F.R.B đến D-12B (Suite) Tầng 6 P12 4.29 19.49
13 DB-6F.R.B đến D-13B Tầng 6 P13 3.35 15.23
14 DB-6F.R.B đến D-14B Tầng 6 P14 3.35 15.23
15 DB-6F.R.B đến D-15B Tầng 6 P15 3.35 15.23
16 DB-6F.R.B đến D-16B Tầng 6 P16 3.35 15.23
17 DB-6F.R.B đến D-17B Tầng 6 P17 3.35 15.23
18 DB-6F.R.B đến D-18B Tầng 6 P18 3.35 15.23
19 DB-6F.R.B đến D-19B Tầng 6 P19 3.35 15.23
20 DB-6F.R.B đến D-20B Tầng 6 P20 3.35 15.23
21 DB-6F.R.B đến D-21B Tầng 6 P21 3.35 15.23
22 DB-6F.R.B đến D-22B (Terrace) Tầng 6 P22 10.05 45.67
23 DB-6F.R.B đến D-23B (Family) Tầng 6 P23 7.98 36.29
24 DB-6F.R.B đến D-24B (Family) Tầng 6 P24 7.98 36.29
25 DB-6F.R.B đến D-25B (Family) Tầng 6 P25 7.98 36.29
26 DB-6F.R.B đến D-26B (Family) Tầng 6 P26 7.98 36.29
27 DB-6F.R.B đến D-27B (Family) Tầng 6 P27 7.98 36.29
Tới DB-7F.R.B Tầng 7 Busway 648.16 984.81
1 DB-7F.R.B đến D-01B (Terrace) Tầng 7 P1 10.05 45.67
2 DB-7F.R.B đến D-02B Tầng 7 P2 3.35 15.23
3 DB-7F.R.B đến D-03B Tầng 7 P3 3.35 15.23
4 DB-7F.R.B đến D-04B Tầng 7 P4 3.35 15.23
5 DB-7F.R.B đến D-05B Tầng 7 P5 3.35 15.23
6 DB-7F.R.B đến D-06B Tầng 7 P6 3.35 15.23
7 DB-7F.R.B đến D-07B Tầng 7 P7 3.35 15.23
8 DB-7F.R.B đến D-08B Tầng 7 P8 3.35 15.23
9 DB-7F.R.B đến D-09B (Suite) Tầng 7 P9 4.29 19.49
10 DB-7F.R.B đến D-10B (Suite) Tầng 7 P10 4.29 19.49
11 DB-7F.R.B đến D-11B Tầng 7 P11 3.35 15.23
12 DB-7F.R.B đến D-12B Tầng 7 P12 3.35 15.23
13 DB-7F.R.B đến D-13B Tầng 7 P13 3.35 15.23
14 DB-7F.R.B đến D-14B Tầng 7 P14 3.35 15.23
15 DB-7F.R.B đến D-15B Tầng 7 P15 3.35 15.23
16 DB-7F.R.B đến D-16B Tầng 7 P16 3.35 15.23
17 DB-7F.R.B đến D-17B Tầng 7 P17 3.35 15.23
18 DB-7F.R.B đến D-18B (Terrace) Tầng 7 P18 10.05 45.67
Tới DB-8F.R.B Tầng 8 Busway 648.16 984.81
1 DB-8F.R.B đến D-01B (Terrace) Tầng 8 P1 10.05 45.67
2 DB-8F.R.B đến D-02B Tầng 8 P2 3.35 15.23
3 DB-8F.R.B đến D-03B Tầng 8 P3 3.35 15.23
4 DB-8F.R.B đến D-04B Tầng 8 P4 3.35 15.23
5 DB-8F.R.B đến D-05B Tầng 8 P5 3.35 15.23
6 DB-8F.R.B đến D-06B Tầng 8 P6 3.35 15.23
7 DB-8F.R.B đến D-07B (Suite) Tầng 8 P7 4.29 19.49
8 DB-8F.R.B đến D-08B (Suite) Tầng 8 P8 4.29 19.49
9 DB-8F.R.B đến D-09B Tầng 8 P9 3.35 15.23
10 DB-8F.R.B đến D-10B Tầng 8 P10 3.35 15.23
11 DB-8F.R.B đến D-11B Tầng 8 P11 3.35 15.23
12 DB-8F.R.B đến D-12B Tầng 8 P12 3.35 15.23
13 DB-8F.R.B đến D-13B Tầng 8 P13 3.35 15.23
14 DB-8F.R.B đến D-14B (Terrace) Tầng 8 P14 10.05 45.67
LV-MSB tới DB-9F.R.B Tầng 9 Busway 648.16 984.81
1 DB-9F.R.B đến D-01B (Terrace) Tầng 9 P1 10.05 45.67
2 DB-9F.R.B đến D-02B Tầng 9 P2 3.35 15.23
3 DB-9F.R.B đến D-03B Tầng 9 P3 3.35 15.23
4 DB-9F.R.B đến D-04B Tầng 9 P4 3.35 15.23
5 DB-9F.R.B đến D-05B (Suite) Tầng 9 P5 4.29 19.49
6 DB-9F.R.B đến D-06B (Suite) Tầng 9 P6 4.29 19.49
7 DB-9F.R.B đến D-07B Tầng 9 P7 3.35 15.23
8 DB-9F.R.B đến D-08B Tầng 9 P8 3.35 15.23
9 DB-9F.R.B đến D-09B Tầng 9 P9 3.35 15.23
10 DB-9F.R.B đến D-10B (Terrace) Tầng 9 P10 10.05 45.67
Chiều dài Sụt áp Điện áp
CB (A) Dây cáp chọn % sụt áp
dây (m) (V) (V)

100 125 CXV 4x1Cx50mm + CV 1Cx25mm (E ) 6.8 373.2 1.8%


25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 211.6 3.8%
25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 211.8 3.7%
25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 212.1 3.6%
25 55 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.1 212.4 3.5%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 210.9 4.1%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.3 4.0%
25 40 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.8 3.7%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 210.7 4.2%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.3 4.0%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.0 3.6%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.7 3.3%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.0 3.2%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.3 3.5%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.8 3.7%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.8 3.7%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.3 4.0%
25 44 CV 2x1Cx4mm + E4mm
25
1250 115 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 5.4 374.6 1.4%
25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 212.4 3.5%
25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 212.6 3.4%
25 60 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.6 210.7 4.2%
25 55 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.1 211.2 4.0%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.7 3.8%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 212.1 3.6%
25 40 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.5 210.8 4.2%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.5 3.9%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 212.1 3.6%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.8 3.3%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.5 3.0%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.8 2.8%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 213.1 3.1%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.6 3.4%
32 31 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.3 212.0 3.6%
32 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.5 3.9%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.9 4.1%
25 44 CV 2x1Cx4mm + E4mm 6.1 210.2 4.5%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.7 3.8%
67 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.7 212.6 3.4%
60 CV 2x1Cx25mm + E16mm 3.3 213.0 3.2%
54 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.6 211.7 3.8%
49 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.2 212.1 3.6%
25 43 CV 2x1Cx4mm + E4mm 6.0 210.3 4.4%
25 48 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.5 211.8 3.7%
25 43 CV 2x1Cx4mm + E4mm 6.0 210.3 4.4%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.9 4.1%
1250 3.5 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 374.5 1.5%
25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 212.3 3.5%
25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 212.5 3.4%
25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 212.8 3.3%
25 55 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.1 211.1 4.0%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.6 3.8%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 212.0 3.6%
25 40 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.5 210.7 4.2%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.4 3.9%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 212.0 3.6%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.7 3.3%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.4 3.0%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.7 2.9%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 213.0 3.2%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.5 3.4%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.5 3.4%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 212.0 3.6%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.8 4.2%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 212.1 3.6%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.6 3.8%
62 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.3 210.9 4.1%
55 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.7 211.5 3.9%
49 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.2 212.0 3.6%
44 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.9 210.3 4.4%
38 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.1 211.1 4.0%
1250 3.5 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 374.3 1.5%
25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 212.2 3.5%
25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 212.4 3.4%
25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 212.7 3.3%
25 55 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.1 211.0 4.1%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.5 3.9%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.9 3.7%
25 40 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.5 210.6 4.3%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.3 3.9%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.9 3.7%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.6 3.4%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.3 3.0%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.6 2.9%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.9 3.2%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.4 3.4%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.4 3.4%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.9 3.7%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.7 4.2%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 212.0 3.6%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 213.2 3.1%
25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 213.1 3.1%
25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 212.8 3.3%
25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 212.3 3.5%
25 46 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.3 211.8 3.7%
25 51 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.7 211.4 3.9%
25 56 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.2 210.9 4.1%
65 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.5 210.6 4.3%
58 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.9 211.2 4.0%
52 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.4 211.7 3.8%
47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 212.1 3.6%
41 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.5 210.6 4.3%
1250 3.65 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 374.1 1.5%
25 70 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.9 212.1 3.6%
25 65 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.7 212.3 3.5%
25 60 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 212.6 3.4%
25 55 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.1 210.9 4.1%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.4 3.9%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.8 3.7%
25 40 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.5 210.5 4.3%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.2 4.0%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.8 3.7%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.5 3.4%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.2 3.1%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.5 2.9%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.8 3.3%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.3 3.5%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.3 3.5%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.8 3.7%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.6 4.3%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.9 3.7%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 213.1 3.1%
25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 213.0 3.2%
25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 212.7 3.3%
25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 212.2 3.5%
25 46 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.3 211.7 3.8%
25 51 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.7 211.3 3.9%
25 56 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.2 210.8 4.2%
25 61 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.7 210.3 4.4%
25 67 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.8 212.2 3.5%
25 73 CV 2x1Cx10mm + E10mm 4.1 211.9 3.7%
65 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.5 210.5 4.3%
58 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.9 211.1 4.0%
52 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.4 211.6 3.8%
47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 212.0 3.6%
41 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.5 210.5 4.3%
1250 3.3 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 374.0 1.6%
63 60 CV 2x1Cx25mm + E16mm 4.2 211.7 3.8%
25 55 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.1 210.8 4.2%
25 50 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.6 211.3 3.9%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.7 3.8%
25 40 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.5 210.4 4.4%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.1 4.0%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.7 3.8%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.4 3.4%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.1 3.1%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.4 3.0%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.7 3.3%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.2 3.5%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.2 3.5%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.7 3.8%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.5 4.3%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.8 3.7%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 213.0 3.2%
25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 212.9 3.2%
25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 212.6 3.4%
25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 212.1 3.6%
25 46 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.3 211.6 3.8%
25 51 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.7 211.2 4.0%
25 56 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.2 210.7 4.2%
25 61 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.7 210.2 4.4%
25 67 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.8 212.1 3.6%
25 73 CV 2x1Cx10mm + E10mm 4.1 211.8 3.7%
65 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.5 210.4 4.4%
58 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.9 211.0 4.1%
52 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.4 211.5 3.9%
47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 211.9 3.7%
41 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.5 210.4 4.4%
1250 3.3 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 373.8 1.6%
63 50 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.4 210.4 4.3%
25 45 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.6 3.8%
25 40 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.5 210.3 4.4%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.0 4.1%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.6 3.8%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.3 3.5%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.0 3.2%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.3 3.0%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.6 3.3%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.1 3.6%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.1 3.6%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.6 3.8%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.4 4.3%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.7 3.8%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 212.9 3.2%
25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 212.8 3.3%
25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 212.5 3.4%
25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 212.0 3.6%
25 46 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.3 211.5 3.8%
25 51 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.7 211.1 4.0%
25 56 CV 2x1Cx6mm + E6mm 5.2 210.6 4.3%
63 61 CV 2x1Cx25mm + E16mm 4.3 211.5 3.8%
65 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.5 210.3 4.4%
58 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.9 210.9 4.1%
52 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.4 211.4 3.9%
47 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.0 211.8 3.7%
41 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.5 210.3 4.4%
1250 3.3 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 373.7 1.7%
63 40 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.3 211.5 3.9%
25 35 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.8 211.0 4.1%
25 30 CV 2x1Cx4mm + E4mm 4.2 211.6 3.8%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.3 3.5%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 213.0 3.2%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.3 3.1%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.6 3.4%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.1 3.6%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.1 3.6%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.6 3.8%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.4 4.4%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.7 3.8%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 212.9 3.2%
25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 212.8 3.3%
25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 212.5 3.4%
25 41 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.8 212.0 3.7%
25 46 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.3 211.5 3.9%
63 51 CV 2x1Cx16mm + E16mm 5.5 210.3 4.4%
1250 3.3 Busway 1250B TPN + 50%(E) - AL 0.2 373.5 1.7%
63 30 CV 2x1Cx10mm + E10mm 5.1 210.6 4.3%
25 25 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.5 212.2 3.6%
25 20 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.8 212.9 3.2%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.2 3.1%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.5 3.4%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 212.0 3.7%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 212.0 3.7%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.2 211.5 3.9%
25 39 CV 2x1Cx4mm + E4mm 5.4 210.3 4.4%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.6 3.8%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 212.8 3.3%
25 32 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.0 212.7 3.3%
25 36 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.3 212.4 3.5%
63 41 CV 2x1Cx16mm + E16mm 4.4 211.3 4.0%
1250 3.55 Busway 1250A TPN + 50%(E) - AL 0.2 373.4 1.7%
63 20 CV 2x1Cx10mm + E10mm 3.4 212.2 3.6%
25 18 CV 2x1Cx4mm + E4mm 2.5 213.1 3.1%
25 23 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.2 212.4 3.5%
25 27 CV 2x1Cx4mm + E4mm 3.7 211.9 3.7%
32 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.7 211.9 3.7%
32 35 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.5 213.1 3.1%
25 39 CV 2x1Cx6mm + E6mm 3.6 212.0 3.6%
25 44 CV 2x1Cx6mm + E6mm 4.1 211.5 3.9%
25 31 CV 2x1Cx6mm + E6mm 2.9 212.7 3.3%
63 32 CV 2x1Cx16mm + E16mm 3.4 212.2 3.6%

You might also like