You are on page 1of 30

FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261

I. Topic vocabulary in contrast


1. voyage : chuyến đi biển
Journey : cuộc hành trình
Trip: chuyến du ngoạn
Travel : việc đi lại
Excursion : cuộc đi chơi, tham quan
2. view : phong cảnh từ 1 góc nào đó
Sight : cảnh chung chung
3. world : thế giới
Earth : trái đất
4 area : vùng, khu vực
Territory : lãnh thổ, địa bàn
5. season : mùa
Period : kì, thời kì, tiết học
6, fare : tiền tàu xe, tiền vé
Ticket : vé
Fee : học phí
7 miss : bỏ lỡ
Lose : làm mất
8. take : đưa đi
Bring : mang (bên mình)
Go : đi
9. book : đặt (vé / phòng)
Keep : giữ
10. arrive (at/ in) : đến
Reach : đến
11. live : sống (lâu dài)
Stay : ở lại
12. border : biên giới
13. edge : mép
Line : đường kẻ, đường thẳng
14. length : chiều dài
Distance : khoảng cách
15. guide : hướng dẫn
Lead : dẫn đến
16 native : bản ngữ
Home : nhà
II. Phrasal verbs :
Catch up with Bắt kịp với Reach the same point / level as

Check in Đăng kí phòng (khách sạn) Register at a hotel or an airport

Check out Trả phòng ( khách sạn) Leave a hotel, investigate

Drop off Thả xuống (Xe); ngủ Let someone get out of a vehicle, fall sleep

Get back Quay về Return from a place

Go away Đi nghỉ Go on holiday

Keep up with Giữ kịp với Stay at the same point/level as

Make for Đi về hướng Go in the direction of

Pick up đón Stop a vehicle to give s.o a lift


FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261

Pull in Đậu xe Stop by the side of the road in a car

Run over Tông (Xe) Hit with a car

See off Tiễn đưa Go to a train station, … to see s.o leave

Set out/off Khởi hành Start a journey

Take off Cất cánh ( máy bay) Leave the ground

Turn around Quay xe lại Go back in the opposition direction


III. Phrases and collocations :
Have an accident : bị tai nạn
In advance : trước (dùng cho thời gian)
Go straight a head : đi thẳng
In the direction of : đi về hướng của gì đó
Off the top of your head : không cần suy nghĩ
Go / be on holiday : đi nghỉ
On the left-hand side : ở bên tay trái
Take a route : thực hiện 1 lộ trình
See the sights : ngắm cảnh
Go sightseeing : đi ngắm cảnh
At high / full speed : ở tốc độ cao
Go on / take a tour round : thực hiện chuyến đi quanh
Business trip : chuyến đi kinh doanh
School trip : chuyến tham qua của trường
Lose one’s way : lạc đường
IV. Word patterns :
Afraid of sth / sb / doing : sợ cái gì / ai đó/ làm gì đó
Arrange for sb to do : sắp xếp cho ai làm gì đó
Arrange sth with sb : sắp xếp cái gì với ai đó
Arrive in Da Lat/HCM : đến (địa danh)
Arrive at a hotel / a station : đến (tòa nhà / địa điểm nào đó)
Differ from sth / sb : khác với cái gì / ai đó
Dream about/ of : mơ về
Invite sb to do sth : mời ai làm gì đó
Keen to do : muốn làm gì đó trong tương lai
Keen on doing : muốn làm gì (bây giờ)
Regret (not ) doing : hối tiếc đã làm gì đó
Regret to tell / inform you : tiếc để nói/ đưa tin rằng
Write sb sth : viết cho ai cái gì
V. Word formation:
- Arrange (v):sắp xếp
Arrangement (n) : sự sắp xếp
Rearrange (v): sắp xếp lại
- Arrive (v): đến
Arrival (n): việc đến
- Broad (adj ): rộng
Breadth (n) chiều rộng
Broaden (v) : mở rộng
- Culture (n) văn hóa
Cultural (adj) thuộc về văn hóa
Culturally (adv) : một cách có văn hóa
(un) cultural (adj): (không ) có văn hóa
- Differ (v): khác
Different (Adj) :khác
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
Differently (adv): khác
Difference (n): sự khác nhau
- Tour-tourism (n) : ngành du lịch
- World-worldwide (adv) : khắp thế giới
- Direct (adj): trực tiếp
Indirect (adj): gián tiếp
Direction (n): hướng đi
Director (n): giám đốc
- Distant (adj) : xa
Distance (n): khoảng cách
- Enter (v): đi vào
Entrance (n): lối vào
Inhabit (v): ở, sống
Inhabitant (n): dân cư
- Photograph (n): tấm ảnh
Photography (n): nghề nhiếp ảnh
Photographer (n): nhiếp ảnh gia
Photographic (adj): thuộc về nhiếp ảnh
- Recognize (v) : nhận ra, công nhận
(un) recognisable (adj ) : (không) có thể nhận ra
- Timetable (n): lịch trình, thời khóa biểu
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
TOPIC VOCABULARY PHRASES AND COLLOCATIONS
pitch (n) sân chơi các môn thể thao make the best of sth - tận dụng cái hay của việc
track (n) đường đua gì
court (n) sân tennis, bóng rổ do your best - cố gắng hết sức
course (n) nơi cuộc đua hay các môn thể the best at sth/Ving - tốt nhất trong thứ gì /việc
thao diễn ra gì
ring (n) đấu trường, võ đài have/take/get a chance - có cơ hội
rink (n) sân trượt băng have a chance of Ving
win (v) chiến thắng take a chance on sth - có cơ hội trong việc gì
beat (v) đánh bại chớp lấy cơ hội trong thứ gì
score (v) ghi bàn some/little/etc chance of Ving - 1 vài/1 ít/etc cơ
play (n) vở kịch hội trong việc gì
game (n) trò chơi your go - nỗ lực của bạn
spectator (n) khán giả have a go at sth - thử làm việc gì
viewer (n) người xem in height
umpire (n) trọng tài trong tennis height of sth - ở độ cao
referee (n) Trọng tài bóng đá độ cao của cái gì
final (n) adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc afraid of height - sợ độ cao
đấu chung kết mad about/on - điên dại
finale (n) phần kết thúc go become mad - trở nên điên dại
end (n) cuối cùng take pleasure in sth/Ving - thích thú vs
ending (n) n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm gain/get pleasure from sth/Ving - đạt đc niềm vui
dứt; phần cuối, kết cục từ thứ gì, việc gì
bat (n) cái vợt popular with/among - phổ biến
stick (n) cái gậy (on) the opposite side
rod (n) cần câu (on) the far side
racket (n) cây vợt (on) the winning/losing side - bên phía đối diện
amateur (adj) nghiệp dư ở phía xa
professional (adj) chuyên nghiệp bên phí chiến thắng/thua cuộc
athletics (n) môn điền kinh side with sb - về phe ai, ủng hộ ai
interval (n) nghỉ giữa các vở kịch have a talent (for sth/Ving) - có tài năng ( trong 1
half time (n) (N) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu vài thứ, 1 vài việc)
draw (v) hòa nhau talent contest - cuộc thi tài năng
equal (v) adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; on time
người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang in time - đúng giờ
competitor (n) người thi đấu kịp giờ
opponent (n) đối thủ the whole time - toàn bộ thời gian
PHRASAL VERBS it 's (high / about) time + for+O+to V
bring forward (v) dời lên sớm hơn + S +V (past) - đã đến lúc cho ai đó để làm gì
carry on (v) tiếp tục take your time + Ving
get round to (v) bắt đầu làm gì sau một take time to V - cứ từ từ làm gì
thời gian dài chuẩn bị sth takes up (your) time= waste of time - lãng
get up to (v) phrasal verb: do, do sth. you phí thời gian
should not do spend time (on)+Ving - dành thời gian làm gì
go in for (v) tham gia cuộc đua at/for certain time - vào thời điểm xác định
go off (v) không thích nữa time passes - thời gain trôi qua
join in (v) tham gia vào find time to V
knock out (v) đánh bại make/ find time for - tìm kiếm thời gian để làm
look out (v) coi chừng gì
pull out (v) (v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi for the time being - vào thời điểm hiện tại, vào
put off (v) trì hoãn lúc đó
put up with (v)chịu đựng have a good/nice time Ving
take to (v) bắt đầu một thói quen tell the time - có thời gian tốt cho việc gì
take up (v) bắt đầu môt sở thích cho bết thời gian
free/spare/leisure time - thời gian rảnh rỗi
turn (a)around/away - quay đầu, quay đi
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
turn sth over - lật , dở praticalthực tế
in turn - lần lượt impractical phi thực tế
take turns - theo thứ tự practically một cách thực tế
take it in turn(s) + to V - theo thứ tự impractically một cách phi thực tế
your turn + to V - lượt của bạn train huấn luyện
WORD FORMATION retrain huấn luyện/học kĩ năng mới
allow cho phép trainer huấn luyện viên
disallow không cho phép WORD PATTERNS
allowance tiền trợ cấp compete against/with sb thi đấu/ cạnh tranh
allowable có thể cho phép với ai
associate liên kết compete for/in sth thi đấu/ cạnh tranh vì cái
disassociate phân tách gì
associated có liên kết concentrate on sth tập trung vào
association hiệp hội find sth difficult/ find it difficult to do
unassociated không có liên kết nhận thấy việc gì khó
compete cạnh tranh fond of sth/sb/doing a. yêu thích cái gì/ việc gì
competition cuộc thi free to do a. tự do làm gì
competitor đối thủ, người thi đấu free from/of sth v. giải phóng khỏi
competitive có tính cạnh tranh free for sth a. tự do cho
competitively một cách cạnh tranh interested in sth/doing a. quan tâm đến
enjoy thưởng thức involve sth/doing v. bao gồm
enjoyment sự thích thú involved in sth/doing a. có liên quan đến
enjoyable thú vị it/this means that có nghĩa là
equip trang bị mean to do v. có chủ định làm gì
equipment trang thiết bị mean doing v. có nghĩa là làm gì
equipped được trang bị prefer to do (rather than (to) do) v. thích làm
fortune vận may, tài sản gì hơn làm gì
misfortune vận xui prefer sth (rather than sth) v. thích cái gì hơn
fortunate may mắn cái gì
unfortunate xui xẻo prefer sth/doing (to sth/doing) thích cái gì/
fortunately một cách may mắn làm cái gì hơn cái gì/ làm cái gì
unfortunately một cách xui xẻo stop sth/doing v. dừng việc gì
interest sự thích thú stop to do v. dừng lại để làm gì
interesting thú vị stop sb from doing sth v. ngăn cản ai làm việc gì
uninteresting không thú vị sure/certain a. chắc chắn
interestingly một cách thú vị make/be sure/certain that v. đảm bảo rằng
uninterestinglymột cách không thú vị sure/certain to do a. chắc chắn làm gì
know biết be sure/certain of sth a. chắc chắn về cái gì
knowledge kiến thức
knowledgeable hiểu biết nhiều
unknowledgeable thiếu hiểu biết
lose thua, mất
lost bị mất, bối rối
loss sự thua, sự mất
maintain duy trì
maintenance sự duy trì
medal huy chương
medallist người được huy chương
medallion mặt dây chuyền
oppose phản đối
opposition sự phản đối
opponent đối thủ
opposite đối diện
opposing đối lập
practice sự luyện tập, sự thực hành
practise luyện tập, thực hành
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
TOPIC VOCABULARY make an attempt at st/ v_ing - nỗ lực ở cái gì / việc
artificial - nhân tạo gì
false - giả make an attempt to do
natural - tự nhiên attempt to do - nỗ lực làm gì
physical - vật chất, vật lí in an attempt to do - trong sự nỗ lực làm gì
true - sự thật on average - trên trung bình
accurate - chính xác in the beginning - lúc đầu
method - phương pháp at the beginning of st - phần đầu của cái gì
way - cách beginning with - bắt đầu với
engine - động cơ chạy bằng nhiên liệu at/on the bottom of st - ở dưới cùng/đáy của cái gì
machine - máy móc, linh kiện be the cause of st - là nguyên nhân của cái gì
motor - động cơ chạy bằng pin find/look for the cause of st - tìm nguyên nhân của
aim - mục tiêu cái gì
cause - nguyên nhân come to/reach the conclusion that - đi đến kết luận
reason - lý do là
estimate - ước lượng in conclusion - kết luận lại
calculate - tính toán do/perform/conduct/carry out an experiment on st -
electric - liên quan đến điện thực hiện thí nghiệm trên cái gì
electronic - liên quan đến thiết bị điện experiment with st/ v_ing - thí nghiệm với cái gì
invent - phát minh( tạo ra thứ không tồn tại trước /việc gì
đây) in fact - trên thực tế
discover - khám phá( tìm ra thứ mà trước đây không as a matter of fact - thực tế là
ai biết) the fact of the matter is that - sự thật của vấn đề là
research - nghiên cứu ( tìm ra cái gì đó mới hoặc áp face the fact(s) that - đối mặt với sự thật rằng
dụng cái đã học để tìm hiểu kĩ hơn) with the introduction of st - với sự giới thiệu của cái
experiment - cuộc thí nghiệm( kiểm tra một cái gì gì
đó, nghiêng về khoa học) an introduction to st/sb - một sự giới thiệu về ai /
progress - quá trình để đạt được thành tựu nào đó cái gì
development - sự phát triển( sự thay đổi, lớn lên, make a phone call - tạo một cuộc gọi
đạt được những thành tựu to lớn) receive a phone call - nhận một cuộc gọi
modern - hiện đại get a phone call - có một cuộc gọi
new - mới take a photo of st/sb - chụp ai/ chụp cái gì
industry - công nghiệp do/perform/conduct/carry out research on/into st -
factory - nhà máy thực hiện nghiên cứu về cái gì
award - giải thưởng được người khác trao tặng WORD FORMATION
reward - phần thưởng nhận được từ những điều appear - hóa ra, có vẻ
mình đã làm appearance - vẻ bề ngoài
appearently - hình như
PHRASAL VERBS build - xây dựng
take place=occur - diễn ra building - tòa nhà
break down - hỏng discover - phát hiện, khám phá
carry out - tiến hành discovery - sự phát hiện
Come off= succeed - thành công explain - giải thích
come on - Thôi mà gắng lên, cố lên explanation - lời giải thích
come up with - nghĩ ra (un)important - (ko)quan trọng
cut off - cô lập, cắt trợ giúp tài chính importance - sự quan trọng
find out - tìm ra introduce - giới thiệu
give off - tỏa ra introduction - lời giới thiệu
narrow down - thu hẹp introductory - để giới thiệu, mở đầu
plug in - cắm điện observe - quan sát, tôn trọng
put through - nối máy observer - người quan sát
turn into - chuyển thành observation - sự quan sát,
turn off - tắt psychology - tâm lý học
work out - tìm ra cách giải quyết psychological - thuộc về tâm lý
PHRASES AND COLLOCATIONS psychologist - nhà tâm lý học
research - nghiên cứu
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
researcher - nhà nghiên cứu
revolution - cách mạng
revolutionary - thuộc cách mạng
science - khoa học
scientist - nhà khoa học
(un)scientific - (ko) có tính khoa học
(un)scientifically - adv of science
technology - kĩ thuật học
technical - thuộc về kí thuật
technician - nhà kĩ thuật
technological - có tính chất kĩ thuật
technique - kĩ xảo
wood - gỗ
wooden - bằng gỗ
WORD PATTERNS
cause something to do - nguyên nhân ...
consider somebody for something - nghĩ đến ai về
điều gì
discuss something with somebody - thảo luận vấn
đề với ai
explain something to somebody - giải thích điều gì
cho ai đó
intend to do, doing - có ý định làm gì
know about something - biết về điều gì
know of somebody - biết nhiều về ai đó
look at - nhìn
look for - tìm kiếm
look forward to - mong đợi
plan to do - lên kế hoạch để
manage to do - cố gắng xoay xở để làm
possible to do - có khả năng làm
result of something - kết quả của
wonder about something - phân vân về
to disagree - không đồng ý to turn over - lật trang, lật mặt
to deny - phủ nhận to be in control (of sth) - kiểm soát
to admit - thừa nhận to take control (of sth) - kiểm soát
to agree - đồng ý under control - dưới sự kiểm soát
to refuse - từ chối under the control of sb - dưới sự kiểm soát của ai đó
to accept - chấp nhận out of control - ngoài tầm kiểm soát
front page, cover (page) - trang đầu to give sb a description of sth/sb - cung cấp cho ai sự
headline - tiêu đề miêu tả về ai/ cái gì
heading - tiêu đề đoạn văn to make a difference (to sth/sb) - Tạo ra sự khác biệt
feature - đặc điểm, nhân vật với ai/ cái gì
article - bài báo to tell the difference (between) - phân biệt được sự
talk show - buổi nói chuyện khác nhau giữa ....
quiz show - hỏi đố there's no/some/little etc. difference between - Không
game show - Gameshow có/ có chút sự khác nhau giữa...
announcer - phát thanh viên, người thông báo to take sth/sb for granted - Coi ai/ cái gì là đương
commentator - bình luận viên nhiên có mà không trân trọng
newsreader, newscaster, news presenter - người đọc to influence sth/sb - ảnh hưởng đến cái gì / ai
bản tin to have/be an influence on sth/sb - có / là tầm ảnh
tabloid, popular paper - báo lá cải hưởng lên ai/ cái gì
broadsheet, quality newspaper - báo khổ rộng on the Internet - /'intə,net/ lên mạng
journalist - nhà báo over the Internet - qua mạng
columnist - người phụ trách chuyên mục to surf the Internet - lướt mạng
editor - biên tập viên to browse (the Internet) - Tìm trên internet
critic - nhà phê bình in the news - trên chương trình thời sự
review - bài bình luận on the news - trong phần tin về...
to review - bình luận, xem xét to hear the news - nghe tin
press - giới báo chí newspaper - báo
media - truyền thông to take place - diễn ra
programme (AmE: program) - chương trình in place of - thay vì, thay cho
program - Computer at a place - nơi chốn
channel - kênh TV, to ask/answer a question - hỏi / trả lời câu hỏi
remote control - điều khiển từ xa to question sth/sb - hỏi cái gì / ai
broadcast - phát thanh, phát sóng in question - câu hỏi; hỏi, chất vấn
bulletin - bảng tin question mark - dấu chấm hỏi
newsflash - tin vắn quan trọng have/hold/take a view - có/ giữ / theo quan điểm
periodical - tạp chí xuất bản định kỳ in my view - in meinen Augen, meiner Meinung nach
to subscribe to sth - đặt mua dài hạn in view of - im Hinblick auf, hinsichtlich, angesichts
subscription - (N) be sb's view that - quan điểm của ai đó rằng...
balanced - cân bàng look at/see the view - xem xét / hiểu quan điểm
biased - có thiên kiến view of sth - Xét thấy, bởi vì
one-sided - một phía view from sth/somewhere - quan điểm từ / cảnh đẹp
to bring up (a topic) - đề cập từ...
to bring up (children) - nuôi dưỡng to watch sth/sb - xem / theo dõi ai/ cái gì
to come on - phát triển, tiếp tục to watch (out) for sth/sb - trông chừng / cẩn thẩn với
to come out - xuất bản cái gì / ai
to fill in (a form) - điền thông tin to keep watch - luôn chông chừng, chăm sóc, để mắt
to flick through - lật nhanh according to sb/st - theo như ai/ cái gì
to go into - xâm nhập, đi vào to announce sth (to sb) - thông báo cái gì cho ai
to hand out - phân phát to announce that S - V - thông báo rằng
to look up (e.g. a word in a dictionary) - tra cứu to believe sth - tin điều gì
to look up to sb - kính trọng to believe in sth - tin vào cái gì
to make out - đoán ra, nhìn ra, hiểu ra to believe that - tin rằng
to make up - nghĩ ra, bịa ra to believe to be - tin sẽ trở thành
to put forward - đề xuất to comment on sth - bình luận, nhận xét về
to see through sth/sb - hiểu thấu to make a comment (to sb) about sth - đưa ra bình
to stand out - đại diện luận, nhận xét về cái gì
to confuse sth/sb with sth/sb - lẫn lôn cáo gì / ai với journalistic - (adj) thuộc báo chí
cái gì / ai politics - chính trị
confused about/by sth - lẫn lộn, nhầm lẫn về... political(ly) - adj / adv
to correspond with sth/sb - đáp ứng điều gì, phù hợp politician - chính trị gia
với điều gì, trùng khớp với cái gì / trao đổi thư từ power - n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức
to describe sth/sb as - miêu tả cái gì / ai như là mạnh, nội lực; quyền lực
to describe sth/sb to sb - miêu tả cái gì / ai với ai powerful(ly) - adj / adv
to hear sth/sb - nghe thấy cái gì / ai powerless(ly) - không quyền lực
to hear about sth/sb - nghe tin về cái gì / ai to empower - Trao quyền, cho phép, làm cho có thể_
to hear from sb - nhận được thư / tin từ ai có khả năng
to inform sb that - thông báo cho ai rằng.. to ridicule (sb) - làm nực cười
to inform sb about/of sth - thông báo cho ai về cái gì ridiculous(ly) - adj
(to be) likely to do - có khả năng / dường như có thể ridiculousness - N
sẽ xảy ra second - thứ hai
(to be) likely that - có khả năng / dường như là secondly - thứ hai là
to persuade (sb) to do - thuyết phục ai làm gì secondary - (adj) trung học, thứ yếu
to persuade sb that - thuyết phục rằng secondary school - Trường cấp 2
to persuade sb of sth - thuyết phục ai tin việc gì to write - viết
There's no point (in) doing sth. - không có tác dụng writer - nhà văn
khi làm gì writing -
to send sb sth - gửi cho ai cái gì wrote -
to send sth (to sb) - gửi cái gì cho ai (un)written -
(to take) by surprise - một cách ngạc nhiên
surprised at/by sth - ngạc nhiên về...
to tell sb sth - kể cho ai cái gì
to tell sb that - kể cho ai rằng
to tell sb about sth/doing - kế cho ai về...
to tell sb (not) to do - nói ai (không) được làm gì
to announce - thông báo
announcement - (N)
(un)announced - (chưa ) được thông báo
belief - niềm tin
disbelief - không đáng tin
to believe - tin
unbelievable - (không) thể tin được
to communicate - giao tiếp
communication - N
(un)communicative - ADJ:
communicator - N
to convince - Thuyết phục
convinced - Ved / adj
(un)convincing - Adj
to discuss - thảo luận
discussion - n
to edit - biên tập
editorial - bài xã luận
edited - Ved
humour - (n) sự hài hước, sự hóm hỉnh
humorous - adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
humourless - không có tính hài hước
to inform - v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
information - thông tin
(un)informed - Adj: (không) được thông báo
(un)informative - (không) thông tin
journal - tạp chí
journalism - Nghề làm báo
relationship - mối quan hệ
connection - sự kết nối
blame - buộc tội
fault - lỗi lầm
old - già, cũ
ancient - cổ kính
crowd - đám đông
audience - khán giả
enjoy - thưởng thức
please - làm ai đó hài lòng
support - ủng hộ
assist - hỗ trợ, trợ giúp
kind - tốt
polite - lịch sự
sympathetic - cảm thông
likeable - dễ mến
nervous - lo lắng
bad-tempered - khó chịu
sensitive - nhạy cảm
sensible - có lý, hợp lý
company - bạn bè với ai
group - nhóm
popular - được ưa chuộng, phổ biến
famous - nổi tiếng
typical - đặc thù, điển hình
usual - thông thường
ordinary - thường, bình thường (người thường)
close - thân thiết
near - gần, kề cận
unknown - không được biết tới
infamous - tai tiếng
ask after - hỏi thông tin về ai/ cái gì
bring up - nuôi lớn một đứa trẻ
fall for - fall in love with yêu ai, tin cái gì
fall out (with) - cãi nhau với ai
get on (with) - có quan hệ tốt với ai
grow up - lớn lên
look down on - khinh thường, coi thường
look up to - ngưỡng mộ ai
make up - hòa giải
pass away - die
chết
pick on - đối xử không công bằng
put down - chỉ trích
settle down - ổn định
stand up for - ủng hộ, đứng lên vì điều gì
take aback - ngạc nhiên
able, unable, (in)ability, disabled, disability - có khả năng, không có khả năng, năng lực, khuyết tật, sự khuyết
tật
achievement - thành tựu, thành tích
argument, argumentative - sự tranh luận, có tính tranh cãi
careful(ly), careless(ly), (un)caring - cẩn thận, sự bất cẩn, không quan tâm
correspondence - quan hệ thư từ
friendship, (un)friendly - tình bạn, thân thiện
unhappy, (un)happiness, (un)happily - bất hạnh, niềm hạnh phúc
jealousy, jealously - sự ghen tị,
unkind, (un)kindness, kindly - không tốt, sự tốt bụng
marriage, (un)married - sự kết hôn, đã kết hôn
nervous(ly), nervousness - lo lắng, sự lo lắng
disobey, (dis)obedient(ly), (dis)obedience - không tuân thủ
(im)personal(ly), personality - cá nhân/ riêng tư, tính cách
impolite, (im)politely, (im)politeness - bất lịch sự, sự lịch sự
relative(ly), relation, relationship - tương đối, mối quan hệ,
willing, unwilling, (un)willingness, (un)willingly - sẵn lòng, không sẵn lòng
approval (n) - (n) sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
argument (n) - sự tranh luận
courage (n) - sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
disguise - ngụy trang
mood - tâm trạng
pity - (n) lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
promise - lời hứa
agree - đồng ý
allow - cho phép
approve - (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận
attack - tấn công
ban (V) - cấm
convince (v) - thuyết phục
force (v) - ép buộc
independent (adj) - độc lập
object (v) - phản đối
pretend (V) - giả vờ
rely on - dựa vào, phụ thuộc vào
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
TOPIC VOCABULARY Make/have/break an appointment - Có cuộc hẹn với ai
Prescription - Đơn thuốc Break an appointment - Lỡ hẹn với ai
Recipe - Công thức món ăn Take/have a bath - Tắm
Operation - Tiểu phẫu Run a bath (for sbd) - Chuẩn bị bồn tắm cho ai
Surgery - Phẫu thuật In danger - Đang trong tình trạng nguy hiểm
Sore - Đau mỏi sau hd nhiều Out of danger - Hết nguy hiểm
Hurt - Đau 1 vài chỗ trong cơ thể Do an exercise - Làm bài tập
Pain - Đau ốm, yếu Take/get (some) exercise - Tập thể dục
Illness - Ốm Get/stay/keep/be fit - Giữ dáng chuẩn
Disease - Dịch bệnh Fit and healthy - Thon gọn và khỏe mạnh
Injured - Tổn thương Do sbd good - Làm cho ai có lợi
Damaged - Có hại về sinh lí Sth does you good - Cái gì làm bạn tốt
Thin - Gầy Good for sbd (to do) - Tốt cho ai
Slim - Mảnh khảnh In good/bad/poor/etc health - Tình trạng sức khỏe tốt
Redemy - Thuốc giảm đau ốm Health centre - Trung tâm sức khỏe
Cure - Thuốc chữa ốm Health care - Chăm sóc sức khỏe
Theraphy - 1 hình thức chữa trị Have an injection(for/against sth) - Tiêm phòng cái gì
Effect - Ảnh hưởng Give sbd an injection - Tiêm cho ai
Result - Kết quả Take/prescribe medicine - Uống thuốc
Healthy - Sức khỏe Practice/study medicine - Học ngành dược
Fit - Cân đối The best medicine - Phương thuốc tốt nhất
Examine - Khám Alternative medicine - Phương thuốc thay thế
Investigate - Điều tra Get in/into shapes - Làm cho dáng thon gọn
Inflection - Lây nhiễm Stay/keep in shape - Giữ dáng thon gọn
Pollution - Ô nhiễm The shape of sth - Hình dạng của cái gì
Plaster - Miếng dán In the shape of - Có hình dạng của cái gì
Bandage - Băng ( vết thương) Spread sth - Lan truyền, tràn lan cái gì
Ward - Phòng bệnh Spread sth over/on sth - Trải cái gì lên đâu
Clinic - Phòng khám Spread to a place - Lan truyền tới đâu
Dose - Liều thuốc WORD FORMATION
Fix - Ma túy Allergic - /əˈlɜːdʒɪk/ - dị ứng
Fever - Sốt Unaware (ADJ) - không biết hoặc không nhận ra cái gì
Rash – phát ban Beneficial (ADJ) - /ˌbenɪˈfɪʃl/ cải thiện 1 tình huống, có
PHRASAL VERBS 1 tác dụng hữu ích
Break out - bắt đầu/nổ ra đột ngột (chiến tranh, lửa, DETRIMENTAL /ˌdetrɪˈmentl/= có hại
v.v) Comfort (N) - thoải mái về thể chất, hài lòng với thứ
Bring on - gây ra (1 bệnh nhẹ, v.v) mình có (N)
Come down with - ngã bệnh nhẹ Discomfort (N) - (-) của comfort
Come round/to/AROUND (BRITISH) - nhận thức trở Comfortably (ADV) - ADV của comfort (N)
lại Emphatic (ADJ) - /ɪmˈfætɪk/ nhấn mạnh (ADJ)
Ex: Your mother hasn't yet ... from the anaesthetic. Unfit (ADJ) - (-) của fit
(chưa ... vì thuốc gây tê) Injection (N) - /ɪnˈdʒekʃn/ sự tiêm
Cut down (on) - cắt giảm; ít làm gì (hút thuốc, v.v) Inject (V) - Tiêm thuốc
Feel up to - Cảm thấy đủ khoẻ để làm gì Injury (N) - N của injure (V)
Get over - hồi phục sau 1 căn bệnh nhẹ, v.v Injuries (N) - Số nhiều của Injury (N)
Look after - chăm sóc cho ai Operation (N) - quá trình phẫu thuật (N)
Pass out - ngất xỉu Operator (N) - người vận hành máy móc, thiết bị
Pull through - bình phục sức khoẻ sau 1 căn bệnh Operating (ADJ) - ADJ của operation (N)
nghiêm trọng, 1 cuộc phẫu thuật, v.v Cooperate (V) - hợp tác (V)
Put down - giết 1 động vật ốm/già Cooperation (N) - sự hợp tác
Put on - tăng cân (Un)cooperative (ADJ) - (không) hợp tác
Wear off - mất tác dụng/nhờn (thuốc, v.v) Poison (N) - chất độc (N)
PHRASES Poisoning (N) - sự nhiễm độc, sự ngộ độc
Alternative medicine/ therapy - Liệu pháp, phương Recovery (N) - N của recover (V)
thuốc thay thế Strengthen (V) - V của strong (ADJ)
Find an alternative (to sth) - Tìm cái thay thế cho.. Strongly (ADV) - ADV của strength (N)
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
Surgeon (N) - bác sĩ phẫu thuật
Surgically (ADV) - thuộc phẫu thuật/mổ (ADJ +ADV)
Poison (V) - bỏ thuốc độc/ đầu độc
WORD PATTERNS
addicted to sth - nghiện cái gì
attempt to do sth - cố gắng làm gì
benefit from sth, a benefit of sth - hưởng lợi từ điều gì
complain (to sb) (about sth sth. doing sth), complain of
sth - than phiền
cope with sth/doing - đương đầu với điều gì
inject sth into sth/sb - tiêm thuốc cho ai
lead to sth/(your) doing - dẫn đến việc gì
likely to do, it's (un)likely that - có khả năng
need to do, need doing, in need of, no need for - cần
làm gì
operate on sb/ sth - phẫu thuật
suffer from sth, suffer sth - chịu đựng điều gì
tired of sth/doing sth - mệt mỏi
try to do, try sth/ doing, try and do - cố gắng làm gì,
thử làm gì
worry about sth/ sb doing, worried that, worried about/
by - lo lắng về cái gì
worth sth/doing sth - (adj) đáng giá, có giá trị
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
TOPIC VOCABULARY run out of - hết
chop - chặt turn up - xuất hiện
slice - thái feed an animal - cho động vật ăn
grate - bào on this occasion - nhân dịp này
bake - nướng special occasion - dịp đặc biệt
grill - nướng trên khay follow a recipe - theo công thức
fry - rán recipe book - sách dạy nấu ăn
roast - nướng gà lay/set the table - dọn bàn
boil - luộc reserve/book a table - đặt bàn
cook - nấu wash the dishes - rửa bát
cooker - cái nồi dishwasher - máy rửa bát
chef - đầu bếp washing machine - máy giặt
oven - lò nướng associate something with - gắn kết, kết nối với
grill - vỉ nướng cái gì
hob - bếp careful with/about/of - cẩn thận với cái gì
kitchen - nhà bếp compliment somebody on - khen ngợi ai đó
cuisine - cách nấu nướng, ẩm thực full of - đầy cái gì
lunch - bữa trưa lack of sth - thiếu cái gì
dinner - bữa tối offer sb sth - Cung cấp, đem lại cho ai cái gì
plate - cái đĩa regard as - coi như
bowl - cái bát tend to do - có xu hướng
saucer - Đĩa lót ly wait for - chờ đợi
dish - món ăn, đĩa wait and see - Chờ xem.
vegetable - rau củ willing to do - sẵn lòng làm gì
vegetarian - người ăn chay anxious (adj) - adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn
vegan - người ăn chay trường khoăn
fast food - đồ ăn nhanh appreciate (verb) - đánh giá cao
takeaway - Mua mang về appreciation (noun) - sự đánh giá
kettle - ấm đun nước contain - chứa đựng
teapot - bình trà content - nội dung
freezer - tủ đông create (verb) creation (noun) - tọa ra, sáng tạo
fridge - tủ lạnh creative (adj) - tính sáng tạo
frozen - đông lạnh creativity (noun) - sự sáng tạo
freezing - lạnh cóng disgust - v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh
mix - trộn tởm, làm phẫn nộ
stir - khuấy disgusting - adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh
whisk - đánh trứng tởm
soft drink - đồ uống nhẹ ko cồn grow (verb) growth (noun) - nuôi lớn, trồng
fizzy drink - đồ uống có ga mix (verb) mixture (noun) - trộn, hỗn hợp
menu - thực đơn origin (noun) originate (verb) - nguồn gốc, bắt
catalogue - danh mục hàng hóa nguồn
drop in on - ghé thăm prepare (verb) preparation (noun) - chuẩn bị
go off - đồ ăn hỏng safe (adj) unsafe (adj) - an toàn
go on - tiếp tục safety - sự an toàn
keep on - tiếp tục saviour - sự cứu rỗi
leave out - bỏ quên, bỏ sót surprising - ngạc nhiên
put off - trì hoãn sweetener - chất pha cho ngọt
run into - tình cờ gặp sweetness - sự ngọt ngào
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
thorough - adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng mix (verb) mixture (noun) - trộn, hỗn hợp
fairly - adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng origin (noun) originate (verb) - nguồn gốc, bắt
PHRASAL VERBS nguồn
drop in on - ghé thăm prepare (verb) preparation (noun) - chuẩn bị
go off - đồ ăn hỏng safe (adj) unsafe (adj) - an toàn
go on - tiếp tục safety - sự an toàn
keep on - tiếp tục saviour - sự cứu rỗi
leave out - bỏ quên, bỏ sót surprising - ngạc nhiên
put off - trì hoãn sweetener - chất pha cho ngọt
run into - tình cờ gặp sweetness - sự ngọt ngào
run out of - hết thorough - adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
turn up - xuất hiện fairly - adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
PHRASE WORD PATTERNS
do the cooking - nấu ăn associate - sth/sb with sth/sb, liên hiệp với ai
make a drink - pha đồ uống careful - with/about/of sth, cẩn thận với cái gì
drink to sb - uống vì ai choose - between; choose to do, chọn giữa
drink a toast to sb - uống chúc mừng ai những cái gì, chọn làm gì
feed on sth - ăn thức gì compliment - sb on sth, khen ai về cái gì
fill sth up - đổ đầy, làm đầy lack - sth; lack of sth; lacking in sth, thiếu cái gì
filled with - được làm đầy cái gì offer - sb sth; offer sth (to sb); offer to do, đề
full of sth - đầy ắp cái gì nghị cho ai cái gì, đề nghị làm gì
go out for a meal - đi ăn ở nhà hàng regard - sb as (being) sth, coi ai như
note sth down - ghi chép điều gì tend - to do, có xu hướng làm gì
on the occasion of sth - nhân dịp gì wait - for sth/sb; wait (for sth) to do; wait and
recipe book - sách dạy nấu ăn see, đợi ai/ cái gì, hãy đợi xem
recipe for disaster - công thức nấu ăn thảm họa willing - to do, sẵn lòng làm gì
lay the table - Bày bàn ăn
clear the table - dọn dẹp bàn ăn
reserve/ book the table - đặt bàn trước ở nhà
hàng
do the washing-up - rửa bát
dishwasher - máy rửa bát
washing machine - máy giặt
WORD FORMATION
anxious (adj) - adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn
khoăn
appreciate (verb) - đánh giá cao
appreciation (noun) - sự đánh giá
contain: Container - chứa đựng
content - nội dung
create (verb) creation (noun) - tọa ra, sáng tạo
creative (adj) - tính sáng tạo
creativity (noun) - sự sáng tạo
disgust - v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh
tởm, làm phẫn nộ
disgusting - adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh
tởm
grow (verb) growth (noun) - nuôi lớn, trồng
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
take - lấy think over - suy nghĩ kĩ
pass - vượt qua pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì
read - đọc attract sb's attention - thu hút sự chú ý của ai
study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý của
học tập, nghiên cứu ai
test - kiểm tra attention to sth - chú ý tới cái gì
exam - kỳ thi have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái gì
primary school - trường tiểu học tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống
secondary school - Trường cấp 2 trà
high school - trường cấp 3 commercial break - nghỉ để quảng cáo
colleague - đồng nghiệp give sb a break - cho ai nghỉ
classmate - bạn cùng lớp have a discussion with sb about/on sth
prefect - lớp trưởng discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với ai
pupil - học sinh về điều gì
student - sinh viên fail an exam - thi trượt
qualifications - bằng cấp sit an exam - tham gia 1 kì thi
qualities - phẩm chất, chất lượng do your homework
count - đếm have homework to do - làm bài tập về nhà
measure - đo lường question an idea - đặt dấu hỏi về một ý tưởng(
degree - bằng cấp nghi vấn)
certificate - chứng chỉ have an idea - có ý tưởng
results - kết quả bright idea - sáng kiến
speak - nói have no idea (about) - ko biết về cái gì
talk - nói chuyện have a lot to learn about sth/doing - có nhiều
lesson - bài học thứ để học
subject - môn học learn how to do sth - học làm cái gì
achieve - đạt được teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học
reach - (v) đến, đi đến, tới learn a/your lesson - học bài
task - nhiệm vụ go to/have a lesson - có tiết học
effort - nỗ lực double lesson - gấp đôi tiết học
know - v. /nou/ biết make up your mind about sth/doing - quyết
recognise - nhận ra cái đã biết định về cái gì
teach - dạy bear something in mind - nhớ làm gì
learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu in two minds about something - do dự về cái gì
catch on - trở nên phổ biến change your mind about sth - thay đổi ý định
come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì
thuyết phục) I don't mind if - tôi không phiền nếu
cross out - gạch bỏ, gạch giữa to my mind - theo quan điểm của tôi
dawn on - hiểu ra, ngộ ra in my opinion - theo quan điểm của tôi
sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì give/express your/an opinion of/about sth/
to deal with, handle, cope with - giải quyết doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì
drop out of - bỏ học have/hold an opinion of/about sth/doing - có
try at - ngụ ý quan điểm
get on with - tiếp tục làm gì pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai
give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực pass an exam/test/etc - thi đỗ
keep up with - bắt kịp pass a building - đi qua
sail through - vượt qua cái gì một cách dễ dàng see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu
set out - trình bày quan điểm của ai về
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
(see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết
nghĩa illiteracy - nạn mù chữ
There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý
nghĩa gì resonably - lập luận
make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi
make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng
it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác
sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập
hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp
make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp nhận solvable - có thể giải quyết
lời gợi ý student, studies - hs, học
able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học
admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc
boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra
capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng
congratulate sb on sth - chúc mừng ai về việc thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm
gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu lầm
fail to do - thất bại understandably - (phó từ)
hope to do; hope that - hy vọng có thể hiểu được, có thể thông cảm được
learn about sth/doing - học về understandable - có thể hiểu được
learn to do - học làm gì
learn by doing - học qua việc làm
settle for/on sth - trả tiền
settle down - định cư
similar to sth/sb/doing - tương tự
study sth; for sth - học cái gì
succeed in sth/doing - thành công trong
suitable for - phù hợp với
suitable to do - thích hợp để làm việc gì
academic - học thuật
academically - về mặt lý thuyết
attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có
mặt
fly attendance - tiếp viên hàng không
attention - sự chú ý
attentive - chăm chú
behave-behaviour - ứng xử- hành vì
educator - nhà giáo dục
education - giáo dục
educationally - có tính giáo dục
fail-failure - thất bại
failing -
Improved; Improvement - cái thiện
intense - cường độ cao
intensify - tăng cường
Intensity - cường độ
intensely - mãnh liệt, dữ dội
literate - Biết đọc biết viết
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
take - lấy set out - trình bày
pass - vượt qua think over - suy nghĩ kĩ
read - đọc pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì
study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên attract sb's attention - thu hút sự chú ý của ai
cứu; học tập, nghiên cứu draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý
test - kiểm tra của ai
exam - kỳ thi attention to sth - chú ý tới cái gì
primary school - trường tiểu học have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái
secondary school - Trường cấp 2 gì
high school - trường cấp 3 tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống
colleague - đồng nghiệp trà
classmate - bạn cùng lớp commercial break - nghỉ để quảng cáo
prefect - lớp trưởng give sb a break - cho ai nghỉ
pupil - học sinh have a discussion with sb about/on sth
student - sinh viên discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với ai
qualifications - bằng cấp về điều gì
qualities - phẩm chất, chất lượng fail an exam - thi trượt
count - đếm sit an exam - tham gia 1 kì thi
measure - đo lường do your homework
degree - bằng cấp have homework to do - làm bài tập về nhà
certificate - chứng chỉ question an idea - đặt dấu hỏi về một ý
results - kết quả tưởng( nghi vấn)
speak - nói have an idea - có ý tưởng
talk - nói chuyện bright idea - sáng kiến
lesson - bài học have no idea (about) - ko biết về cái gì
subject - môn học have a lot to learn about sth/doing - có nhiều
achieve - đạt được thứ để học
reach - (v) đến, đi đến, tới learn how to do sth - học làm cái gì
task - nhiệm vụ teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học
effort - nỗ lực learn a/your lesson - học bài
know - v. /nou/ biết go to/have a lesson - có tiết học
recognise - nhận ra cái đã biết double lesson - gấp đôi tiết học
teach - dạy make up your mind about sth/doing - quyết
learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu định về cái gì
catch on - trở nên phổ biến bear something in mind - nhớ làm gì
come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị in two minds about something - do dự về cái
thuyết phục) gì
cross out - gạch bỏ, gạch giữa change your mind about sth - thay đổi ý
dawn on - hiểu ra, ngộ ra định
sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì
to deal with, handle, cope with - giải quyết I don't mind if - tôi không phiền nếu
drop out of - bỏ học to my mind - theo quan điểm của tôi
try at - ngụ ý in my opinion - theo quan điểm của tôi
get on with - tiếp tục làm gì give/express your/an opinion of/about sth/
give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì
keep up with - bắt kịp have/hold an opinion of/about sth/doing - có
sail through - vượt qua cái gì một cách dễ quan điểm
dàng pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
pass an exam/test/etc - thi đỗ intensify - tăng cường
pass a building - đi qua Intensity - cường độ
see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu intensely - mãnh liệt, dữ dội
quan điểm của ai về literate - Biết đọc biết viết
(see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết
nghĩa illiteracy - nạn mù chữ
There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý
nghĩa gì resonably - lập luận
make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi
make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng
it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác
sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập
hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp
make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp solvable - có thể giải quyết
nhận lời gợi ý student, studies - hs, học
able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học
admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc
boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra
capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng
congratulate sb on sth - chúc mừng ai về thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm
việc gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu
fail to do - thất bại lầm
hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ)
learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được
learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được
learn by doing - học qua việc làm
settle for/on sth - trả tiền
settle down - định cư
similar to sth/sb/doing - tương tự
study sth; for sth - học cái gì
succeed in sth/doing - thành công trong
suitable for - phù hợp với
suitable to do - thích hợp để làm việc gì
academic - học thuật
academically - về mặt lý thuyết
attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự
có mặt
fly attendance - tiếp viên hàng không
attention - sự chú ý
attentive - chăm chú
behave-behaviour - ứng xử- hành vì
educator - nhà giáo dục
education - giáo dục
educationally - có tính giáo dục
fail-failure - thất bại
failing -
Improved; Improvement - cái thiện
intense - cường độ cao
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
take - lấy think over - suy nghĩ kĩ
pass - vượt qua pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì
read - đọc attract sb's attention - thu hút sự chú ý của ai
study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý của
học tập, nghiên cứu ai
test - kiểm tra attention to sth - chú ý tới cái gì
exam - kỳ thi have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái gì
primary school - trường tiểu học tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống
secondary school - Trường cấp 2 trà
high school - trường cấp 3 commercial break - nghỉ để quảng cáo
colleague - đồng nghiệp give sb a break - cho ai nghỉ
classmate - bạn cùng lớp have a discussion with sb about/on sth
prefect - lớp trưởng discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với ai
pupil - học sinh về điều gì
student - sinh viên fail an exam - thi trượt
qualifications - bằng cấp sit an exam - tham gia 1 kì thi
qualities - phẩm chất, chất lượng do your homework
count - đếm have homework to do - làm bài tập về nhà
measure - đo lường question an idea - đặt dấu hỏi về một ý tưởng(
degree - bằng cấp nghi vấn)
certificate - chứng chỉ have an idea - có ý tưởng
results - kết quả bright idea - sáng kiến
speak - nói have no idea (about) - ko biết về cái gì
talk - nói chuyện have a lot to learn about sth/doing - có nhiều
lesson - bài học thứ để học
subject - môn học learn how to do sth - học làm cái gì
achieve - đạt được teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học
reach - (v) đến, đi đến, tới learn a/your lesson - học bài
task - nhiệm vụ go to/have a lesson - có tiết học
effort - nỗ lực double lesson - gấp đôi tiết học
know - v. /nou/ biết make up your mind about sth/doing - quyết
recognise - nhận ra cái đã biết định về cái gì
teach - dạy bear something in mind - nhớ làm gì
learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu in two minds about something - do dự về cái gì
catch on - trở nên phổ biến change your mind about sth - thay đổi ý định
come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì
thuyết phục) I don't mind if - tôi không phiền nếu
cross out - gạch bỏ, gạch giữa to my mind - theo quan điểm của tôi
dawn on - hiểu ra, ngộ ra in my opinion - theo quan điểm của tôi
sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì give/express your/an opinion of/about sth/
to deal with, handle, cope with - giải quyết doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì
drop out of - bỏ học have/hold an opinion of/about sth/doing - có
try at - ngụ ý quan điểm
get on with - tiếp tục làm gì pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai
give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực pass an exam/test/etc - thi đỗ
keep up with - bắt kịp pass a building - đi qua
sail through - vượt qua cái gì một cách dễ dàng see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu
set out - trình bày quan điểm của ai về
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
(see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết
nghĩa illiteracy - nạn mù chữ
There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý
nghĩa gì resonably - lập luận
make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi
make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng
it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác
sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập
hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp
make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp nhận solvable - có thể giải quyết
lời gợi ý student, studies - hs, học
able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học
admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc
boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra
capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng
congratulate sb on sth - chúc mừng ai về việc thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm
gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu
fail to do - thất bại lầm
hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ)
learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được
learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được
learn by doing - học qua việc làm
settle for/on sth - trả tiền
settle down - định cư
similar to sth/sb/doing - tương tự
study sth; for sth - học cái gì
succeed in sth/doing - thành công trong
suitable for - phù hợp với
suitable to do - thích hợp để làm việc gì
academic - học thuật
academically - về mặt lý thuyết
attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có
mặt
fly attendance - tiếp viên hàng không
attention - sự chú ý
attentive - chăm chú
behave-behaviour - ứng xử- hành vì
educator - nhà giáo dục
education - giáo dục
educationally - có tính giáo dục
fail-failure - thất bại
failing -
Improved; Improvement - cái thiện
intense - cường độ cao
intensify - tăng cường
Intensity - cường độ
intensely - mãnh liệt, dữ dội
literate - Biết đọc biết viết
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
take - lấy set out - trình bày
pass - vượt qua think over - suy nghĩ kĩ
read - đọc pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì
study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên attract sb's attention - thu hút sự chú ý của
cứu; học tập, nghiên cứu ai
test - kiểm tra draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý
exam - kỳ thi của ai
primary school - trường tiểu học attention to sth - chú ý tới cái gì
secondary school - Trường cấp 2 have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái
high school - trường cấp 3 gì
colleague - đồng nghiệp tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống
classmate - bạn cùng lớp trà
prefect - lớp trưởng commercial break - nghỉ để quảng cáo
pupil - học sinh give sb a break - cho ai nghỉ
student - sinh viên have a discussion with sb about/on sth
qualifications - bằng cấp discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với
qualities - phẩm chất, chất lượng ai về điều gì
count - đếm fail an exam - thi trượt
measure - đo lường sit an exam - tham gia 1 kì thi
degree - bằng cấp do your homework
certificate - chứng chỉ have homework to do - làm bài tập về nhà
results - kết quả question an idea - đặt dấu hỏi về một ý
speak - nói tưởng( nghi vấn)
talk - nói chuyện have an idea - có ý tưởng
lesson - bài học bright idea - sáng kiến
subject - môn học have no idea (about) - ko biết về cái gì
achieve - đạt được have a lot to learn about sth/doing - có
reach - (v) đến, đi đến, tới nhiều thứ để học
task - nhiệm vụ learn how to do sth - học làm cái gì
effort - nỗ lực teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học
know - v. /nou/ biết learn a/your lesson - học bài
recognise - nhận ra cái đã biết go to/have a lesson - có tiết học
teach - dạy double lesson - gấp đôi tiết học
learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu make up your mind about sth/doing - quyết
catch on - trở nên phổ biến định về cái gì
come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị bear something in mind - nhớ làm gì
thuyết phục) in two minds about something - do dự về
cross out - gạch bỏ, gạch giữa cái gì
dawn on - hiểu ra, ngộ ra change your mind about sth - thay đổi ý
sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì định
to deal with, handle, cope with - giải quyết cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì
drop out of - bỏ học I don't mind if - tôi không phiền nếu
try at - ngụ ý to my mind - theo quan điểm của tôi
get on with - tiếp tục làm gì in my opinion - theo quan điểm của tôi
give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực give/express your/an opinion of/about sth/
keep up with - bắt kịp doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì
sail through - vượt qua cái gì một cách dễ have/hold an opinion of/about sth/doing - có
dàng quan điểm
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai intense - cường độ cao
pass an exam/test/etc - thi đỗ intensify - tăng cường
pass a building - đi qua Intensity - cường độ
see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu intensely - mãnh liệt, dữ dội
quan điểm của ai về literate - Biết đọc biết viết
(see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết
nghĩa illiteracy - nạn mù chữ
There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý
nghĩa gì resonably - lập luận
make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi
make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng
it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác
sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập
hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp
make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp solvable - có thể giải quyết
nhận lời gợi ý student, studies - hs, học
able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học
admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc
boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra
capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng
congratulate sb on sth - chúc mừng ai về thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm
việc gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu
fail to do - thất bại lầm
hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ)
learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được
learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được
learn by doing - học qua việc làm
settle for/on sth - trả tiền
settle down - định cư
similar to sth/sb/doing - tương tự
study sth; for sth - học cái gì
succeed in sth/doing - thành công trong
suitable for - phù hợp với
suitable to do - thích hợp để làm việc gì
academic - học thuật
academically - về mặt lý thuyết
attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự
có mặt
fly attendance - tiếp viên hàng không
attention - sự chú ý
attentive - chăm chú
behave-behaviour - ứng xử- hành vì
educator - nhà giáo dục
education - giáo dục
educationally - có tính giáo dục
fail-failure - thất bại
failing -
Improved; Improvement - cái thiện
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
take - lấy sail through - vượt qua cái gì một cách dễ
pass - vượt qua dàng
read - đọc set out - trình bày
study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên think over - suy nghĩ kĩ
cứu; học tập, nghiên cứu pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì
test - kiểm tra attract sb's attention - thu hút sự chú ý của
exam - kỳ thi ai
primary school - trường tiểu học draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú
secondary school - Trường cấp 2 ý của ai
high school - trường cấp 3 attention to sth - chú ý tới cái gì
colleague - đồng nghiệp have/take a break from sth - ngưng nghỉ
classmate - bạn cùng lớp cái gì
prefect - lớp trưởng tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ
pupil - học sinh uống trà
student - sinh viên commercial break - nghỉ để quảng cáo
qualifications - bằng cấp give sb a break - cho ai nghỉ
qualities - phẩm chất, chất lượng have a discussion with sb about/on sth
count - đếm discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với
measure - đo lường ai về điều gì
degree - bằng cấp fail an exam - thi trượt
certificate - chứng chỉ sit an exam - tham gia 1 kì thi
results - kết quả do your homework
speak - nói have homework to do - làm bài tập về nhà
talk - nói chuyện question an idea - đặt dấu hỏi về một ý
lesson - bài học tưởng( nghi vấn)
subject - môn học have an idea - có ý tưởng
achieve - đạt được bright idea - sáng kiến
reach - (v) đến, đi đến, tới have no idea (about) - ko biết về cái gì
task - nhiệm vụ have a lot to learn about sth/doing - có
effort - nỗ lực nhiều thứ để học
know - v. /nou/ biết learn how to do sth - học làm cái gì
recognise - nhận ra cái đã biết teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học
teach - dạy learn a/your lesson - học bài
learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu go to/have a lesson - có tiết học
catch on - trở nên phổ biến double lesson - gấp đôi tiết học
come (a)round (to) - thay đổi ý định về( make up your mind about sth/doing -
bị thuyết phục) quyết định về cái gì
cross out - gạch bỏ, gạch giữa bear something in mind - nhớ làm gì
dawn on - hiểu ra, ngộ ra in two minds about something - do dự về
sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì cái gì
to deal with, handle, cope with - giải change your mind about sth - thay đổi ý
quyết định
drop out of - bỏ học cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì
try at - ngụ ý I don't mind if - tôi không phiền nếu
get on with - tiếp tục làm gì to my mind - theo quan điểm của tôi
give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực in my opinion - theo quan điểm của tôi
keep up with - bắt kịp give/express your/an opinion of/about sth/
doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
have/hold an opinion of/about sth/doing - fail-failure - thất bại
có quan điểm failing -
pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai Improved; Improvement - cái thiện
pass an exam/test/etc - thi đỗ intense - cường độ cao
pass a building - đi qua intensify - tăng cường
see/take sb's point (about sth / doing) - Intensity - cường độ
hiểu quan điểm của ai về intensely - mãnh liệt, dữ dội
(see) the point in/of sth/doing - thấy được literate - Biết đọc biết viết
ý nghĩa literacy - (n) sự biết đọc, biết viết
There is no point in doing/sth - không có illiteracy - nạn mù chữ
ý nghĩa gì (un) reasonable - (ko) hợp lý
make a point of doing sth - cố gắng làm resonably - lập luận
make sense of sth - hiểu sth revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi
it makes sense to do - có ý nghĩa scholar-scholarship - học giả- học bổng
sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài scholarly - uyên bác
hước/thưởng thức/quan sát Scholastic - liên quan đến học tập
make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp solve-solution - giải quyết- giải pháp
nhận lời gợi ý solvable - có thể giải quyết
able to do - có khả năng làm gì student, studies - hs, học
admire sb for sth - khâm phục ai về việc studious - (adj) ham học
gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc
boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra
capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng
congratulate sb on sth - chúc mừng ai về thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm
việc gì misunderstanding/ misunderstood - sự
fail to do - thất bại hiểu lầm
hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ)
learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được
learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được
learn by doing - học qua việc làm
settle for/on sth - trả tiền
settle down - định cư
similar to sth/sb/doing - tương tự
study sth; for sth - học cái gì
succeed in sth/doing - thành công trong
suitable for - phù hợp với
suitable to do - thích hợp để làm việc gì
academic - học thuật
academically - về mặt lý thuyết
attend-attendance - tham dự- sự tham dự
sự có mặt
fly attendance - tiếp viên hàng không
attention - sự chú ý
attentive - chăm chú
behave-behaviour - ứng xử- hành vì
educator - nhà giáo dục
education - giáo dục
educationally - có tính giáo dục
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
TOPIC VOCABULARY PHRASES
employer - ông chủ put effort into sth/doing – Nỗ lực làm gì
employee - người lao động, người làm have an experience – có kinh nghiệm
công have/gain/get experience on/of sth/doing
staff - nhân viên – có kinh nghiệm về
job - nghề nghiệp experienced in/at sth/doing –
work - công việc put/keep sb on hold –
career - sự nghiệp hold on (to sth) -
earn - kiếm được hold sth -
win - nhận được have/take/express an interest in sth doing
gain - đạt được in your interest to do -
raise - sự tăng lương earn/get/pay interest -
rise - sự gia tăng have/go to/attend an interview -
wage - tiền công job interview -
salary - lương tháng do a job -
pay - tiền lương have a job (to do) -
commute - đi lại thường xuyên apply for a job -
deliver - giao hàng take/get a job -
retire - nghỉ hưu in a job -
resign - từ chức do some work -
fire=sack - đuổi việc have work to do -
make redundant - sa thải go to work -
overtime - làm thêm giờ at work -
promotion - thăng chức work hard -
pension - lương hưu out of work -
firm>bussiness>company - công ty place of work -
Union - hiệp hội
charity - tổ chức từ thiện WORD FORMATION
PHRASAL VERBS add (v) - (cộng vào/thêm vào)
back out - (không giữ đúng hẹn, nuốt lời) addition (n) - (sự bổ sung)
bring out - (đem ra xuất bản/bán) additional (adj) - (thêm/bổ sung)
close down - businesses are closing down apply (v) - (xin việc, ứng tuyển)
every month? applicant (n) - (người xin việc)
(đóng cửa, ngừng kinh doanh) application (n) - (đơn xin việc)
see through (to) - ((giúp ai) thực hiện điều applicable (adj) -(được áp dụng/có ảnh
gì đó đến cùng) hưởng)
see to somebody/something - (phụ trách, commerce (n) - (thương mại)
chăm lo) commercial (adj) -(mang tính thương
set to - (xắn tay áo bắt đầu (làm việc)) mại)
set out - (bắt đầu làm gì đó) dedicate (v) - (cống hiến)
set up - (xây dựng, thiết lập) dedication (n) - (sự cống hiến)
slow down - (giảm tốc độ) dedicated (adj) - (mẫu mực/tâm huyết)
speed up - (tăng tốc) effect (n) - (ảnh hưởng)
stand in for somebody - (thay thế ai) effective (adj) - (hữu hiệu)
take on - (thuê mướn) employ (v) - (thuê/tuyển dụng)
take on - (đồng ý, chấp nhận) (un)employed (adj) - employed.(thất
take over - (tiếp quản) nghiệp/có việc làm)
turn down - (từ chối)
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
(un)employable (adj) - (có thể tuyển
dụng/thuê được)
helpless(ly) (adj) - (vô vọng/bất lực)
helpful(ly) (adj) - (có ích)
industry (n) - (ngành công nghiệp/sản
xuất)
industrial (adj) - (mang tính công nghiệp)
industrious (adj) - (cần cù, siêng năng)
machine (n) - (máy, thiết bị)
machinery (n) - (dàn/hệ thống máy móc)
manage (v) - (quản lý)
manager (n) - (nhà quản lý)
management (n) - (sự quản lý)
meet (v) - (gặp gỡ)
meeting (n) - (cuộc gặp/cuộc họp)
profession (n) - (nghề nghiệp)
professional (adj) - (chuyên nghiệp)
qualification (n) - (bằng cấp)
qualified (adj) - (đủ tiêu chuẩn/điều kiện)
irresponsible (adj) - (vô trách nhiệm)
responsibility (n) - (trách nhiệm)
supervise (v) (quản lý, giám sát)
supervisor (n) - (người giám sát)
(un)workable (adj) - (khả thi/không khả
thi)
worker (n) - (công nhân)
WORD PATTERNS
absent from -(vắng mặt)
apply in writing - (xin việc bằng đơn viết
tay)
attach to - (đính kèm/đi kèm)
begin by (Ving) (bắt đầu với việc gì)
depend on - be experienced in (at) - (có
kinh nghiệm trong việc gì)
be good at - (giỏi về việc gì)
qualify as - (đủ điều kiện/đủ tiêu chuẩn
làm gì)
be responsible for - (đảm nhiệm/chịu
trách nhiệm cho việc gì)
specialise in - (có chuyên môn/chuyên
ngành gì)
train to (V) - (học/rèn luyện/đào tạo để
làm gì)
work in - (làm việc trong ngành gì)
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
TOPIC VOCABULARY get away with - escape punishment for, thoát
proof - n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; khỏi (tội)
sự kiểm chứng go off - explode; be fired (for a gun, usually
evidence - n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ accidentally), nổ (bom); cướp cò (súng); đổ
ràng chuông (đồng hồ)
suspect - v. nghi ngờ, hoài nghi; hand in - give to a person in authority, giao nộp
arrest - v.,bắt giữ hold up - rob while threatening violence; delay,
charge – buộc tội cướp xe chở hàng, trì hoãn
suspect - người bị tình nghi(n) let off - give little or no punishment; make a
accused - n. bị cáo bomb, etc explode, tha tội, nổ bom
decision - n. sự quyết định, sự giải quyết, sự look into - investigate, điều tra
phân xử make off - escape, trốn thoát
verdict - lời tuyên án(n) take down - write down what someone says, ghi
commit – phạm tội lại
break - phá vỡ take in - to deceive (someone); to cheat
(v) (someone) [often used in the passive], lừa (ai);
to fall to obey a rule or law hiểu (thông tin); hấp thụ (chất dinh dưỡng)
rule - a statement that explains what you can or PHRASES
cannot do in a particular situation(n) On account of - Vì (because of)
law - the system of rules that must be obeyed in Take into account - cân nhắc sự thật, hoàn cảnh,
society (n) v.v khi quyết định điều gì
justice - n.sự công bằng Account for something - giải thích cho cái gì/đưa
right - something that you are morally or legally ra lý do cho cái gì
allowed to do or have (n) Ex: How do you ... your success?
judge - thẩm phán, quan toà Take advantage of something/somebody - tận
jury - (n) bồi thẩm đoàn, hội đồng xét xử dụng cái gì/cơ hội (1 cách không công bằng và
prosecute - (v) khởi tố, truy tố, kiện giả dối)
persecute - hành hạ, ngược đãi (v) Have an advantage over something/somebody -
capital punishment - án tử hình (n) có lợi thế hơn cái gì/ai
corporal punishment - hình phạt thể xác(n) At an advantage - ở 1 vị trí dễ thành công hơn
robber - tên cướp (n) Ex: The union should be at an advantage in the
burglar - kẻ trộm negotiations.
thief - n. kẻ trộm, kẻ cắp An/one/etc advantage (of something) - 1 lợi thế
vandal - kẻ phá hoại của (về) cái gì
hooligan - (n) du côn, lưu manh Be to blame (for something/doing) - chịu trách
sentence - kết án (v) nhiệm vì 1 lỗi lầm/cái gì hoặc làm gì
imprison - bỏ tù, tống giam (v) Get/TAKE the blame (for something/doing) -
innocent - vô tội (a) thừa nhận trách nhiệm vì kết quả hoặc hệ quả
guilty - adj. có tội, phạm tội, tội lỗi xấu
witness - nhân chứng Ex: The coach ... the defeat.
bystander - người ngoài cuộc Put the blame on something/somebody - đổ lỗi
lawyer - n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư cho ai hoặc cái gì; gán 1 hệ quả xấu cái gì cho ai
solicitor - luật sư đại diện, cố vấn pháp luật hoặc cái gì.
PHRASAL VERBS Ex: Don't ... me. I didn't do it. We'll have to
back down - stop demanding sth, stop saying that place the blame for the damage on the storm.
you will do sth, không đòi hỏi, không yêu cầu Blame something (on somebody) - đổ lỗi cái gì
nữa cho ai
break out - escape from prison, begin suddenly, Blame somebody for something/doing - đổ lỗi ai
vượt ngục; bùng phát (dịch bệnh) vì cái gì/làm gì
bring in - introduce a new law or system, ban Do/cause damage to something - gây ra thiệt hại
hành (đạo luật, quy tắc) tới cái gì
chase after - follow sb/sth quickly in order to At fault - chịu trách nhiệm
catch them, đuổi theo Find fault with something/somebody - Tìm kiếm
come forward - offer help or information, ra làm và tìm ra lỗi ở ai/cái gì; phàn nàn về ai/cái gì
chứng Have the intention of doing - có ý định làm gì
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
Have no intention of doing - không có ý định Addict (N) - N của addicted; người nghiện
làm gì Addiction (N) - N của addicted; nghiện
Make a mistake - phạm lỗi Convict (N) - người bị kết án có tội và bị chuyển
A mistake (to do) - 1 lỗi khi làm gì vào tù
Mistake somebody for somebody (Phrasal verb) Convict (V) - kết án; tuyên bố có tội (V)
- nhầm ai với ai. SYNONYM: CONFUSE Convicted (ADJ) - bị kết tội/án (ADJ)
WITH Conviction (N) - sự kết án/tội (N)
Do something by mistake - vô ý phạm lỗi mà Criminal (ADJ) - tội phạm (ADJ)
không biết cho đến khi mọi việc đã rồi và ai đó Crime (N) - tội ác, tội lỗi
bảo mình là mình phạm lỗi rồi. Evident (ADJ) - rõ ràng, dễ thấy. SYNONYM:
Necessary (for somebody) to do - cần thiết cho ai OBVIOUS (ADJ)
làm gì Evidently (ADV) - ADV của evident (ADJ)
In order - (1 văn bản chính thức) có thể được Forge (V) - làm giả (cái gì)
dùng vì đúng và hợp pháp. SYNONYM: Forgery (N) - (n) sự làm giả, đồ giả
VALID. Forger (N) - người làm giả (chữ ký, giấy tờ...)
Put something in order - dọn dẹp/ sắp xếp đúng Dishonest (ADJ) - (-) của honest
vị trí Honesty (N) - tính trung thực, N của honest
Give an order to somebody to do - đưa ra yêu Investigative (ADJ) - ADJ của investigate (V)
cầu người khác làm gì Investigator (N) - điều tra viên, N của
Give somebody permission to do - đưa ai sự cho investigative (ADJ)
phép làm gì (Un)lawful (ADJ) - hợp pháp, đúng luật
Ask somebody for permission to do - hỏi ai để Murder (N) - tội giết người. SYNONYM:
có sự cho phép làm gì HOMICIDE /ˈhɒmɪsaɪd/ (N)
Have permission (from somebody) to do - có sự Murder (V) - giết người có chủ đích và bất hợp
cho phép từ ai để làm gì pháp (V)
Ask for permission (from somebody) to do - hỏi Murderer (N) - kẻ giết người
để có sự cho phép từ ai rồi làm gì Offence (N) - (n) sự vi phạm, sự phạm tội.
Get permission (from somebody) to do - có được SYNONYM: CRIME
sự cho phép từ ai để làm gì Offensive (ADJ) - liên quan đến sự tấn công
Do something on purpose - làm gì có chủ ý ai/cái gì (ADJ)
Purpose of something - mục đích của cái gì Offend (V) - xúc phạm/ phạm tội
Reason for something - lý do cho cái gì (INTRANSITIVE V)
Reason with somebody (Phrasal Verb) - dùng lý Offender (N) - người phạm tội/ tội phạm
lẽ thuyết phục ai Prisoner (N) - tù nhân
Have a solution to something - có 1 giải pháp Imprison (V) - bỏ tù, tống giam. SYNONYM:
cho cái gì JAIL (V)
Find a solution to something - tìm 1 giải pháp Imprisoned (ADJ) - ADJ bỏ tù
cho cái gì Imprisonment (N) - (n) sự giam tù
Think of a solution to something - nghĩ về 1 giải (Un)proven (ADJ) - được chứng tỏ (ADJ)
pháp cho điều gì Disprove (V) - (v) bác bỏ/ cminh là sai (- V của
Work out a solution to something - tìm 1 giải prove)
pháp cho điều gì Rob (V) - cướp tiền hoặc tài sản của ai hoặc của
Come up with a solution to something - nảy ra nơi nào (V)
giải pháp cho điều gì Robbery (N) - tội ăn cướp (đặc biệt là sử dụng
Figure out a solution to something - tìm được bạo lực hoặc đe doạ) (N)
giải pháp cho điều gì Robber (N) - kẻ cướp
Do wrong - làm sai Insecure (ADJ) - không an toàn (ADJ)
Ex: People who ... should be punished. Security (N) - sự an toàn
Do the wrong thing - làm điều sai trái Theft (N) - tội ăn cắp (N)
The wrong thing to do - điều sai trái để làm WORD PATTERNS
The wrong way up - đảo lộn (trên thành dưới) accuse sb of sth/doing sth - kết tội ai về việc gì /
WORD FORMATION làm gì
Accused - bị cáo arrest sb for sth/doing - bắt ai vì việc gì
Accusation (N) - lời buộc tội charge sb with sth - buộc tội ai
Addicted (ADJ) - ADJ của addict (V); nghiện claim to be/do; claim that - khẳng định, quả
Addictive (ADJ) - THỨ 1 người bị nghiện quyết việc gì
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
deny sth/doing - phủ nhận việc gì
doubt sth; doubt that; doubt if/whether - nghi
ngờ
glimpse sth; catch a glimpse of sth - thoáng nhìn
cái gì
forgive sb for sth/doing - tha thứ cho ai về cái gì
guilty of sth/doing - có tội gì
legal (for sb) to do sth - làm gì là hợp pháp
make sb do; be made to do - bắt ai làm gì, bị bắt
làm gì
refuse to do sth; refuse sth - từ chối làm gì, từ
chối cái gì
respect sth, respect sb for sth/doing, have respect
for sth/sb - tôn trọng cái gì, tôn trọng ai về cái gì
threaten to do, threaten sb with sth - đe dọa làm
gì, đe dọa ai về cái gì

You might also like