1. voyage : chuyến đi biển Journey : cuộc hành trình Trip: chuyến du ngoạn Travel : việc đi lại Excursion : cuộc đi chơi, tham quan 2. view : phong cảnh từ 1 góc nào đó Sight : cảnh chung chung 3. world : thế giới Earth : trái đất 4 area : vùng, khu vực Territory : lãnh thổ, địa bàn 5. season : mùa Period : kì, thời kì, tiết học 6, fare : tiền tàu xe, tiền vé Ticket : vé Fee : học phí 7 miss : bỏ lỡ Lose : làm mất 8. take : đưa đi Bring : mang (bên mình) Go : đi 9. book : đặt (vé / phòng) Keep : giữ 10. arrive (at/ in) : đến Reach : đến 11. live : sống (lâu dài) Stay : ở lại 12. border : biên giới 13. edge : mép Line : đường kẻ, đường thẳng 14. length : chiều dài Distance : khoảng cách 15. guide : hướng dẫn Lead : dẫn đến 16 native : bản ngữ Home : nhà II. Phrasal verbs : Catch up with Bắt kịp với Reach the same point / level as
Check in Đăng kí phòng (khách sạn) Register at a hotel or an airport
Check out Trả phòng ( khách sạn) Leave a hotel, investigate
Drop off Thả xuống (Xe); ngủ Let someone get out of a vehicle, fall sleep
Get back Quay về Return from a place
Go away Đi nghỉ Go on holiday
Keep up with Giữ kịp với Stay at the same point/level as
Make for Đi về hướng Go in the direction of
Pick up đón Stop a vehicle to give s.o a lift
FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261
Pull in Đậu xe Stop by the side of the road in a car
Run over Tông (Xe) Hit with a car
See off Tiễn đưa Go to a train station, … to see s.o leave
Set out/off Khởi hành Start a journey
Take off Cất cánh ( máy bay) Leave the ground
Turn around Quay xe lại Go back in the opposition direction
III. Phrases and collocations : Have an accident : bị tai nạn In advance : trước (dùng cho thời gian) Go straight a head : đi thẳng In the direction of : đi về hướng của gì đó Off the top of your head : không cần suy nghĩ Go / be on holiday : đi nghỉ On the left-hand side : ở bên tay trái Take a route : thực hiện 1 lộ trình See the sights : ngắm cảnh Go sightseeing : đi ngắm cảnh At high / full speed : ở tốc độ cao Go on / take a tour round : thực hiện chuyến đi quanh Business trip : chuyến đi kinh doanh School trip : chuyến tham qua của trường Lose one’s way : lạc đường IV. Word patterns : Afraid of sth / sb / doing : sợ cái gì / ai đó/ làm gì đó Arrange for sb to do : sắp xếp cho ai làm gì đó Arrange sth with sb : sắp xếp cái gì với ai đó Arrive in Da Lat/HCM : đến (địa danh) Arrive at a hotel / a station : đến (tòa nhà / địa điểm nào đó) Differ from sth / sb : khác với cái gì / ai đó Dream about/ of : mơ về Invite sb to do sth : mời ai làm gì đó Keen to do : muốn làm gì đó trong tương lai Keen on doing : muốn làm gì (bây giờ) Regret (not ) doing : hối tiếc đã làm gì đó Regret to tell / inform you : tiếc để nói/ đưa tin rằng Write sb sth : viết cho ai cái gì V. Word formation: - Arrange (v):sắp xếp Arrangement (n) : sự sắp xếp Rearrange (v): sắp xếp lại - Arrive (v): đến Arrival (n): việc đến - Broad (adj ): rộng Breadth (n) chiều rộng Broaden (v) : mở rộng - Culture (n) văn hóa Cultural (adj) thuộc về văn hóa Culturally (adv) : một cách có văn hóa (un) cultural (adj): (không ) có văn hóa - Differ (v): khác Different (Adj) :khác FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 Differently (adv): khác Difference (n): sự khác nhau - Tour-tourism (n) : ngành du lịch - World-worldwide (adv) : khắp thế giới - Direct (adj): trực tiếp Indirect (adj): gián tiếp Direction (n): hướng đi Director (n): giám đốc - Distant (adj) : xa Distance (n): khoảng cách - Enter (v): đi vào Entrance (n): lối vào Inhabit (v): ở, sống Inhabitant (n): dân cư - Photograph (n): tấm ảnh Photography (n): nghề nhiếp ảnh Photographer (n): nhiếp ảnh gia Photographic (adj): thuộc về nhiếp ảnh - Recognize (v) : nhận ra, công nhận (un) recognisable (adj ) : (không) có thể nhận ra - Timetable (n): lịch trình, thời khóa biểu FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 TOPIC VOCABULARY PHRASES AND COLLOCATIONS pitch (n) sân chơi các môn thể thao make the best of sth - tận dụng cái hay của việc track (n) đường đua gì court (n) sân tennis, bóng rổ do your best - cố gắng hết sức course (n) nơi cuộc đua hay các môn thể the best at sth/Ving - tốt nhất trong thứ gì /việc thao diễn ra gì ring (n) đấu trường, võ đài have/take/get a chance - có cơ hội rink (n) sân trượt băng have a chance of Ving win (v) chiến thắng take a chance on sth - có cơ hội trong việc gì beat (v) đánh bại chớp lấy cơ hội trong thứ gì score (v) ghi bàn some/little/etc chance of Ving - 1 vài/1 ít/etc cơ play (n) vở kịch hội trong việc gì game (n) trò chơi your go - nỗ lực của bạn spectator (n) khán giả have a go at sth - thử làm việc gì viewer (n) người xem in height umpire (n) trọng tài trong tennis height of sth - ở độ cao referee (n) Trọng tài bóng đá độ cao của cái gì final (n) adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc afraid of height - sợ độ cao đấu chung kết mad about/on - điên dại finale (n) phần kết thúc go become mad - trở nên điên dại end (n) cuối cùng take pleasure in sth/Ving - thích thú vs ending (n) n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm gain/get pleasure from sth/Ving - đạt đc niềm vui dứt; phần cuối, kết cục từ thứ gì, việc gì bat (n) cái vợt popular with/among - phổ biến stick (n) cái gậy (on) the opposite side rod (n) cần câu (on) the far side racket (n) cây vợt (on) the winning/losing side - bên phía đối diện amateur (adj) nghiệp dư ở phía xa professional (adj) chuyên nghiệp bên phí chiến thắng/thua cuộc athletics (n) môn điền kinh side with sb - về phe ai, ủng hộ ai interval (n) nghỉ giữa các vở kịch have a talent (for sth/Ving) - có tài năng ( trong 1 half time (n) (N) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu vài thứ, 1 vài việc) draw (v) hòa nhau talent contest - cuộc thi tài năng equal (v) adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; on time người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang in time - đúng giờ competitor (n) người thi đấu kịp giờ opponent (n) đối thủ the whole time - toàn bộ thời gian PHRASAL VERBS it 's (high / about) time + for+O+to V bring forward (v) dời lên sớm hơn + S +V (past) - đã đến lúc cho ai đó để làm gì carry on (v) tiếp tục take your time + Ving get round to (v) bắt đầu làm gì sau một take time to V - cứ từ từ làm gì thời gian dài chuẩn bị sth takes up (your) time= waste of time - lãng get up to (v) phrasal verb: do, do sth. you phí thời gian should not do spend time (on)+Ving - dành thời gian làm gì go in for (v) tham gia cuộc đua at/for certain time - vào thời điểm xác định go off (v) không thích nữa time passes - thời gain trôi qua join in (v) tham gia vào find time to V knock out (v) đánh bại make/ find time for - tìm kiếm thời gian để làm look out (v) coi chừng gì pull out (v) (v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi for the time being - vào thời điểm hiện tại, vào put off (v) trì hoãn lúc đó put up with (v)chịu đựng have a good/nice time Ving take to (v) bắt đầu một thói quen tell the time - có thời gian tốt cho việc gì take up (v) bắt đầu môt sở thích cho bết thời gian free/spare/leisure time - thời gian rảnh rỗi turn (a)around/away - quay đầu, quay đi FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 turn sth over - lật , dở praticalthực tế in turn - lần lượt impractical phi thực tế take turns - theo thứ tự practically một cách thực tế take it in turn(s) + to V - theo thứ tự impractically một cách phi thực tế your turn + to V - lượt của bạn train huấn luyện WORD FORMATION retrain huấn luyện/học kĩ năng mới allow cho phép trainer huấn luyện viên disallow không cho phép WORD PATTERNS allowance tiền trợ cấp compete against/with sb thi đấu/ cạnh tranh allowable có thể cho phép với ai associate liên kết compete for/in sth thi đấu/ cạnh tranh vì cái disassociate phân tách gì associated có liên kết concentrate on sth tập trung vào association hiệp hội find sth difficult/ find it difficult to do unassociated không có liên kết nhận thấy việc gì khó compete cạnh tranh fond of sth/sb/doing a. yêu thích cái gì/ việc gì competition cuộc thi free to do a. tự do làm gì competitor đối thủ, người thi đấu free from/of sth v. giải phóng khỏi competitive có tính cạnh tranh free for sth a. tự do cho competitively một cách cạnh tranh interested in sth/doing a. quan tâm đến enjoy thưởng thức involve sth/doing v. bao gồm enjoyment sự thích thú involved in sth/doing a. có liên quan đến enjoyable thú vị it/this means that có nghĩa là equip trang bị mean to do v. có chủ định làm gì equipment trang thiết bị mean doing v. có nghĩa là làm gì equipped được trang bị prefer to do (rather than (to) do) v. thích làm fortune vận may, tài sản gì hơn làm gì misfortune vận xui prefer sth (rather than sth) v. thích cái gì hơn fortunate may mắn cái gì unfortunate xui xẻo prefer sth/doing (to sth/doing) thích cái gì/ fortunately một cách may mắn làm cái gì hơn cái gì/ làm cái gì unfortunately một cách xui xẻo stop sth/doing v. dừng việc gì interest sự thích thú stop to do v. dừng lại để làm gì interesting thú vị stop sb from doing sth v. ngăn cản ai làm việc gì uninteresting không thú vị sure/certain a. chắc chắn interestingly một cách thú vị make/be sure/certain that v. đảm bảo rằng uninterestinglymột cách không thú vị sure/certain to do a. chắc chắn làm gì know biết be sure/certain of sth a. chắc chắn về cái gì knowledge kiến thức knowledgeable hiểu biết nhiều unknowledgeable thiếu hiểu biết lose thua, mất lost bị mất, bối rối loss sự thua, sự mất maintain duy trì maintenance sự duy trì medal huy chương medallist người được huy chương medallion mặt dây chuyền oppose phản đối opposition sự phản đối opponent đối thủ opposite đối diện opposing đối lập practice sự luyện tập, sự thực hành practise luyện tập, thực hành FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 TOPIC VOCABULARY make an attempt at st/ v_ing - nỗ lực ở cái gì / việc artificial - nhân tạo gì false - giả make an attempt to do natural - tự nhiên attempt to do - nỗ lực làm gì physical - vật chất, vật lí in an attempt to do - trong sự nỗ lực làm gì true - sự thật on average - trên trung bình accurate - chính xác in the beginning - lúc đầu method - phương pháp at the beginning of st - phần đầu của cái gì way - cách beginning with - bắt đầu với engine - động cơ chạy bằng nhiên liệu at/on the bottom of st - ở dưới cùng/đáy của cái gì machine - máy móc, linh kiện be the cause of st - là nguyên nhân của cái gì motor - động cơ chạy bằng pin find/look for the cause of st - tìm nguyên nhân của aim - mục tiêu cái gì cause - nguyên nhân come to/reach the conclusion that - đi đến kết luận reason - lý do là estimate - ước lượng in conclusion - kết luận lại calculate - tính toán do/perform/conduct/carry out an experiment on st - electric - liên quan đến điện thực hiện thí nghiệm trên cái gì electronic - liên quan đến thiết bị điện experiment with st/ v_ing - thí nghiệm với cái gì invent - phát minh( tạo ra thứ không tồn tại trước /việc gì đây) in fact - trên thực tế discover - khám phá( tìm ra thứ mà trước đây không as a matter of fact - thực tế là ai biết) the fact of the matter is that - sự thật của vấn đề là research - nghiên cứu ( tìm ra cái gì đó mới hoặc áp face the fact(s) that - đối mặt với sự thật rằng dụng cái đã học để tìm hiểu kĩ hơn) with the introduction of st - với sự giới thiệu của cái experiment - cuộc thí nghiệm( kiểm tra một cái gì gì đó, nghiêng về khoa học) an introduction to st/sb - một sự giới thiệu về ai / progress - quá trình để đạt được thành tựu nào đó cái gì development - sự phát triển( sự thay đổi, lớn lên, make a phone call - tạo một cuộc gọi đạt được những thành tựu to lớn) receive a phone call - nhận một cuộc gọi modern - hiện đại get a phone call - có một cuộc gọi new - mới take a photo of st/sb - chụp ai/ chụp cái gì industry - công nghiệp do/perform/conduct/carry out research on/into st - factory - nhà máy thực hiện nghiên cứu về cái gì award - giải thưởng được người khác trao tặng WORD FORMATION reward - phần thưởng nhận được từ những điều appear - hóa ra, có vẻ mình đã làm appearance - vẻ bề ngoài appearently - hình như PHRASAL VERBS build - xây dựng take place=occur - diễn ra building - tòa nhà break down - hỏng discover - phát hiện, khám phá carry out - tiến hành discovery - sự phát hiện Come off= succeed - thành công explain - giải thích come on - Thôi mà gắng lên, cố lên explanation - lời giải thích come up with - nghĩ ra (un)important - (ko)quan trọng cut off - cô lập, cắt trợ giúp tài chính importance - sự quan trọng find out - tìm ra introduce - giới thiệu give off - tỏa ra introduction - lời giới thiệu narrow down - thu hẹp introductory - để giới thiệu, mở đầu plug in - cắm điện observe - quan sát, tôn trọng put through - nối máy observer - người quan sát turn into - chuyển thành observation - sự quan sát, turn off - tắt psychology - tâm lý học work out - tìm ra cách giải quyết psychological - thuộc về tâm lý PHRASES AND COLLOCATIONS psychologist - nhà tâm lý học research - nghiên cứu FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 researcher - nhà nghiên cứu revolution - cách mạng revolutionary - thuộc cách mạng science - khoa học scientist - nhà khoa học (un)scientific - (ko) có tính khoa học (un)scientifically - adv of science technology - kĩ thuật học technical - thuộc về kí thuật technician - nhà kĩ thuật technological - có tính chất kĩ thuật technique - kĩ xảo wood - gỗ wooden - bằng gỗ WORD PATTERNS cause something to do - nguyên nhân ... consider somebody for something - nghĩ đến ai về điều gì discuss something with somebody - thảo luận vấn đề với ai explain something to somebody - giải thích điều gì cho ai đó intend to do, doing - có ý định làm gì know about something - biết về điều gì know of somebody - biết nhiều về ai đó look at - nhìn look for - tìm kiếm look forward to - mong đợi plan to do - lên kế hoạch để manage to do - cố gắng xoay xở để làm possible to do - có khả năng làm result of something - kết quả của wonder about something - phân vân về to disagree - không đồng ý to turn over - lật trang, lật mặt to deny - phủ nhận to be in control (of sth) - kiểm soát to admit - thừa nhận to take control (of sth) - kiểm soát to agree - đồng ý under control - dưới sự kiểm soát to refuse - từ chối under the control of sb - dưới sự kiểm soát của ai đó to accept - chấp nhận out of control - ngoài tầm kiểm soát front page, cover (page) - trang đầu to give sb a description of sth/sb - cung cấp cho ai sự headline - tiêu đề miêu tả về ai/ cái gì heading - tiêu đề đoạn văn to make a difference (to sth/sb) - Tạo ra sự khác biệt feature - đặc điểm, nhân vật với ai/ cái gì article - bài báo to tell the difference (between) - phân biệt được sự talk show - buổi nói chuyện khác nhau giữa .... quiz show - hỏi đố there's no/some/little etc. difference between - Không game show - Gameshow có/ có chút sự khác nhau giữa... announcer - phát thanh viên, người thông báo to take sth/sb for granted - Coi ai/ cái gì là đương commentator - bình luận viên nhiên có mà không trân trọng newsreader, newscaster, news presenter - người đọc to influence sth/sb - ảnh hưởng đến cái gì / ai bản tin to have/be an influence on sth/sb - có / là tầm ảnh tabloid, popular paper - báo lá cải hưởng lên ai/ cái gì broadsheet, quality newspaper - báo khổ rộng on the Internet - /'intə,net/ lên mạng journalist - nhà báo over the Internet - qua mạng columnist - người phụ trách chuyên mục to surf the Internet - lướt mạng editor - biên tập viên to browse (the Internet) - Tìm trên internet critic - nhà phê bình in the news - trên chương trình thời sự review - bài bình luận on the news - trong phần tin về... to review - bình luận, xem xét to hear the news - nghe tin press - giới báo chí newspaper - báo media - truyền thông to take place - diễn ra programme (AmE: program) - chương trình in place of - thay vì, thay cho program - Computer at a place - nơi chốn channel - kênh TV, to ask/answer a question - hỏi / trả lời câu hỏi remote control - điều khiển từ xa to question sth/sb - hỏi cái gì / ai broadcast - phát thanh, phát sóng in question - câu hỏi; hỏi, chất vấn bulletin - bảng tin question mark - dấu chấm hỏi newsflash - tin vắn quan trọng have/hold/take a view - có/ giữ / theo quan điểm periodical - tạp chí xuất bản định kỳ in my view - in meinen Augen, meiner Meinung nach to subscribe to sth - đặt mua dài hạn in view of - im Hinblick auf, hinsichtlich, angesichts subscription - (N) be sb's view that - quan điểm của ai đó rằng... balanced - cân bàng look at/see the view - xem xét / hiểu quan điểm biased - có thiên kiến view of sth - Xét thấy, bởi vì one-sided - một phía view from sth/somewhere - quan điểm từ / cảnh đẹp to bring up (a topic) - đề cập từ... to bring up (children) - nuôi dưỡng to watch sth/sb - xem / theo dõi ai/ cái gì to come on - phát triển, tiếp tục to watch (out) for sth/sb - trông chừng / cẩn thẩn với to come out - xuất bản cái gì / ai to fill in (a form) - điền thông tin to keep watch - luôn chông chừng, chăm sóc, để mắt to flick through - lật nhanh according to sb/st - theo như ai/ cái gì to go into - xâm nhập, đi vào to announce sth (to sb) - thông báo cái gì cho ai to hand out - phân phát to announce that S - V - thông báo rằng to look up (e.g. a word in a dictionary) - tra cứu to believe sth - tin điều gì to look up to sb - kính trọng to believe in sth - tin vào cái gì to make out - đoán ra, nhìn ra, hiểu ra to believe that - tin rằng to make up - nghĩ ra, bịa ra to believe to be - tin sẽ trở thành to put forward - đề xuất to comment on sth - bình luận, nhận xét về to see through sth/sb - hiểu thấu to make a comment (to sb) about sth - đưa ra bình to stand out - đại diện luận, nhận xét về cái gì to confuse sth/sb with sth/sb - lẫn lôn cáo gì / ai với journalistic - (adj) thuộc báo chí cái gì / ai politics - chính trị confused about/by sth - lẫn lộn, nhầm lẫn về... political(ly) - adj / adv to correspond with sth/sb - đáp ứng điều gì, phù hợp politician - chính trị gia với điều gì, trùng khớp với cái gì / trao đổi thư từ power - n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức to describe sth/sb as - miêu tả cái gì / ai như là mạnh, nội lực; quyền lực to describe sth/sb to sb - miêu tả cái gì / ai với ai powerful(ly) - adj / adv to hear sth/sb - nghe thấy cái gì / ai powerless(ly) - không quyền lực to hear about sth/sb - nghe tin về cái gì / ai to empower - Trao quyền, cho phép, làm cho có thể_ to hear from sb - nhận được thư / tin từ ai có khả năng to inform sb that - thông báo cho ai rằng.. to ridicule (sb) - làm nực cười to inform sb about/of sth - thông báo cho ai về cái gì ridiculous(ly) - adj (to be) likely to do - có khả năng / dường như có thể ridiculousness - N sẽ xảy ra second - thứ hai (to be) likely that - có khả năng / dường như là secondly - thứ hai là to persuade (sb) to do - thuyết phục ai làm gì secondary - (adj) trung học, thứ yếu to persuade sb that - thuyết phục rằng secondary school - Trường cấp 2 to persuade sb of sth - thuyết phục ai tin việc gì to write - viết There's no point (in) doing sth. - không có tác dụng writer - nhà văn khi làm gì writing - to send sb sth - gửi cho ai cái gì wrote - to send sth (to sb) - gửi cái gì cho ai (un)written - (to take) by surprise - một cách ngạc nhiên surprised at/by sth - ngạc nhiên về... to tell sb sth - kể cho ai cái gì to tell sb that - kể cho ai rằng to tell sb about sth/doing - kế cho ai về... to tell sb (not) to do - nói ai (không) được làm gì to announce - thông báo announcement - (N) (un)announced - (chưa ) được thông báo belief - niềm tin disbelief - không đáng tin to believe - tin unbelievable - (không) thể tin được to communicate - giao tiếp communication - N (un)communicative - ADJ: communicator - N to convince - Thuyết phục convinced - Ved / adj (un)convincing - Adj to discuss - thảo luận discussion - n to edit - biên tập editorial - bài xã luận edited - Ved humour - (n) sự hài hước, sự hóm hỉnh humorous - adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh humourless - không có tính hài hước to inform - v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức information - thông tin (un)informed - Adj: (không) được thông báo (un)informative - (không) thông tin journal - tạp chí journalism - Nghề làm báo relationship - mối quan hệ connection - sự kết nối blame - buộc tội fault - lỗi lầm old - già, cũ ancient - cổ kính crowd - đám đông audience - khán giả enjoy - thưởng thức please - làm ai đó hài lòng support - ủng hộ assist - hỗ trợ, trợ giúp kind - tốt polite - lịch sự sympathetic - cảm thông likeable - dễ mến nervous - lo lắng bad-tempered - khó chịu sensitive - nhạy cảm sensible - có lý, hợp lý company - bạn bè với ai group - nhóm popular - được ưa chuộng, phổ biến famous - nổi tiếng typical - đặc thù, điển hình usual - thông thường ordinary - thường, bình thường (người thường) close - thân thiết near - gần, kề cận unknown - không được biết tới infamous - tai tiếng ask after - hỏi thông tin về ai/ cái gì bring up - nuôi lớn một đứa trẻ fall for - fall in love with yêu ai, tin cái gì fall out (with) - cãi nhau với ai get on (with) - có quan hệ tốt với ai grow up - lớn lên look down on - khinh thường, coi thường look up to - ngưỡng mộ ai make up - hòa giải pass away - die chết pick on - đối xử không công bằng put down - chỉ trích settle down - ổn định stand up for - ủng hộ, đứng lên vì điều gì take aback - ngạc nhiên able, unable, (in)ability, disabled, disability - có khả năng, không có khả năng, năng lực, khuyết tật, sự khuyết tật achievement - thành tựu, thành tích argument, argumentative - sự tranh luận, có tính tranh cãi careful(ly), careless(ly), (un)caring - cẩn thận, sự bất cẩn, không quan tâm correspondence - quan hệ thư từ friendship, (un)friendly - tình bạn, thân thiện unhappy, (un)happiness, (un)happily - bất hạnh, niềm hạnh phúc jealousy, jealously - sự ghen tị, unkind, (un)kindness, kindly - không tốt, sự tốt bụng marriage, (un)married - sự kết hôn, đã kết hôn nervous(ly), nervousness - lo lắng, sự lo lắng disobey, (dis)obedient(ly), (dis)obedience - không tuân thủ (im)personal(ly), personality - cá nhân/ riêng tư, tính cách impolite, (im)politely, (im)politeness - bất lịch sự, sự lịch sự relative(ly), relation, relationship - tương đối, mối quan hệ, willing, unwilling, (un)willingness, (un)willingly - sẵn lòng, không sẵn lòng approval (n) - (n) sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận argument (n) - sự tranh luận courage (n) - sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí disguise - ngụy trang mood - tâm trạng pity - (n) lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương promise - lời hứa agree - đồng ý allow - cho phép approve - (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận attack - tấn công ban (V) - cấm convince (v) - thuyết phục force (v) - ép buộc independent (adj) - độc lập object (v) - phản đối pretend (V) - giả vờ rely on - dựa vào, phụ thuộc vào FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 TOPIC VOCABULARY Make/have/break an appointment - Có cuộc hẹn với ai Prescription - Đơn thuốc Break an appointment - Lỡ hẹn với ai Recipe - Công thức món ăn Take/have a bath - Tắm Operation - Tiểu phẫu Run a bath (for sbd) - Chuẩn bị bồn tắm cho ai Surgery - Phẫu thuật In danger - Đang trong tình trạng nguy hiểm Sore - Đau mỏi sau hd nhiều Out of danger - Hết nguy hiểm Hurt - Đau 1 vài chỗ trong cơ thể Do an exercise - Làm bài tập Pain - Đau ốm, yếu Take/get (some) exercise - Tập thể dục Illness - Ốm Get/stay/keep/be fit - Giữ dáng chuẩn Disease - Dịch bệnh Fit and healthy - Thon gọn và khỏe mạnh Injured - Tổn thương Do sbd good - Làm cho ai có lợi Damaged - Có hại về sinh lí Sth does you good - Cái gì làm bạn tốt Thin - Gầy Good for sbd (to do) - Tốt cho ai Slim - Mảnh khảnh In good/bad/poor/etc health - Tình trạng sức khỏe tốt Redemy - Thuốc giảm đau ốm Health centre - Trung tâm sức khỏe Cure - Thuốc chữa ốm Health care - Chăm sóc sức khỏe Theraphy - 1 hình thức chữa trị Have an injection(for/against sth) - Tiêm phòng cái gì Effect - Ảnh hưởng Give sbd an injection - Tiêm cho ai Result - Kết quả Take/prescribe medicine - Uống thuốc Healthy - Sức khỏe Practice/study medicine - Học ngành dược Fit - Cân đối The best medicine - Phương thuốc tốt nhất Examine - Khám Alternative medicine - Phương thuốc thay thế Investigate - Điều tra Get in/into shapes - Làm cho dáng thon gọn Inflection - Lây nhiễm Stay/keep in shape - Giữ dáng thon gọn Pollution - Ô nhiễm The shape of sth - Hình dạng của cái gì Plaster - Miếng dán In the shape of - Có hình dạng của cái gì Bandage - Băng ( vết thương) Spread sth - Lan truyền, tràn lan cái gì Ward - Phòng bệnh Spread sth over/on sth - Trải cái gì lên đâu Clinic - Phòng khám Spread to a place - Lan truyền tới đâu Dose - Liều thuốc WORD FORMATION Fix - Ma túy Allergic - /əˈlɜːdʒɪk/ - dị ứng Fever - Sốt Unaware (ADJ) - không biết hoặc không nhận ra cái gì Rash – phát ban Beneficial (ADJ) - /ˌbenɪˈfɪʃl/ cải thiện 1 tình huống, có PHRASAL VERBS 1 tác dụng hữu ích Break out - bắt đầu/nổ ra đột ngột (chiến tranh, lửa, DETRIMENTAL /ˌdetrɪˈmentl/= có hại v.v) Comfort (N) - thoải mái về thể chất, hài lòng với thứ Bring on - gây ra (1 bệnh nhẹ, v.v) mình có (N) Come down with - ngã bệnh nhẹ Discomfort (N) - (-) của comfort Come round/to/AROUND (BRITISH) - nhận thức trở Comfortably (ADV) - ADV của comfort (N) lại Emphatic (ADJ) - /ɪmˈfætɪk/ nhấn mạnh (ADJ) Ex: Your mother hasn't yet ... from the anaesthetic. Unfit (ADJ) - (-) của fit (chưa ... vì thuốc gây tê) Injection (N) - /ɪnˈdʒekʃn/ sự tiêm Cut down (on) - cắt giảm; ít làm gì (hút thuốc, v.v) Inject (V) - Tiêm thuốc Feel up to - Cảm thấy đủ khoẻ để làm gì Injury (N) - N của injure (V) Get over - hồi phục sau 1 căn bệnh nhẹ, v.v Injuries (N) - Số nhiều của Injury (N) Look after - chăm sóc cho ai Operation (N) - quá trình phẫu thuật (N) Pass out - ngất xỉu Operator (N) - người vận hành máy móc, thiết bị Pull through - bình phục sức khoẻ sau 1 căn bệnh Operating (ADJ) - ADJ của operation (N) nghiêm trọng, 1 cuộc phẫu thuật, v.v Cooperate (V) - hợp tác (V) Put down - giết 1 động vật ốm/già Cooperation (N) - sự hợp tác Put on - tăng cân (Un)cooperative (ADJ) - (không) hợp tác Wear off - mất tác dụng/nhờn (thuốc, v.v) Poison (N) - chất độc (N) PHRASES Poisoning (N) - sự nhiễm độc, sự ngộ độc Alternative medicine/ therapy - Liệu pháp, phương Recovery (N) - N của recover (V) thuốc thay thế Strengthen (V) - V của strong (ADJ) Find an alternative (to sth) - Tìm cái thay thế cho.. Strongly (ADV) - ADV của strength (N) FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 Surgeon (N) - bác sĩ phẫu thuật Surgically (ADV) - thuộc phẫu thuật/mổ (ADJ +ADV) Poison (V) - bỏ thuốc độc/ đầu độc WORD PATTERNS addicted to sth - nghiện cái gì attempt to do sth - cố gắng làm gì benefit from sth, a benefit of sth - hưởng lợi từ điều gì complain (to sb) (about sth sth. doing sth), complain of sth - than phiền cope with sth/doing - đương đầu với điều gì inject sth into sth/sb - tiêm thuốc cho ai lead to sth/(your) doing - dẫn đến việc gì likely to do, it's (un)likely that - có khả năng need to do, need doing, in need of, no need for - cần làm gì operate on sb/ sth - phẫu thuật suffer from sth, suffer sth - chịu đựng điều gì tired of sth/doing sth - mệt mỏi try to do, try sth/ doing, try and do - cố gắng làm gì, thử làm gì worry about sth/ sb doing, worried that, worried about/ by - lo lắng về cái gì worth sth/doing sth - (adj) đáng giá, có giá trị FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 TOPIC VOCABULARY run out of - hết chop - chặt turn up - xuất hiện slice - thái feed an animal - cho động vật ăn grate - bào on this occasion - nhân dịp này bake - nướng special occasion - dịp đặc biệt grill - nướng trên khay follow a recipe - theo công thức fry - rán recipe book - sách dạy nấu ăn roast - nướng gà lay/set the table - dọn bàn boil - luộc reserve/book a table - đặt bàn cook - nấu wash the dishes - rửa bát cooker - cái nồi dishwasher - máy rửa bát chef - đầu bếp washing machine - máy giặt oven - lò nướng associate something with - gắn kết, kết nối với grill - vỉ nướng cái gì hob - bếp careful with/about/of - cẩn thận với cái gì kitchen - nhà bếp compliment somebody on - khen ngợi ai đó cuisine - cách nấu nướng, ẩm thực full of - đầy cái gì lunch - bữa trưa lack of sth - thiếu cái gì dinner - bữa tối offer sb sth - Cung cấp, đem lại cho ai cái gì plate - cái đĩa regard as - coi như bowl - cái bát tend to do - có xu hướng saucer - Đĩa lót ly wait for - chờ đợi dish - món ăn, đĩa wait and see - Chờ xem. vegetable - rau củ willing to do - sẵn lòng làm gì vegetarian - người ăn chay anxious (adj) - adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn vegan - người ăn chay trường khoăn fast food - đồ ăn nhanh appreciate (verb) - đánh giá cao takeaway - Mua mang về appreciation (noun) - sự đánh giá kettle - ấm đun nước contain - chứa đựng teapot - bình trà content - nội dung freezer - tủ đông create (verb) creation (noun) - tọa ra, sáng tạo fridge - tủ lạnh creative (adj) - tính sáng tạo frozen - đông lạnh creativity (noun) - sự sáng tạo freezing - lạnh cóng disgust - v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh mix - trộn tởm, làm phẫn nộ stir - khuấy disgusting - adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh whisk - đánh trứng tởm soft drink - đồ uống nhẹ ko cồn grow (verb) growth (noun) - nuôi lớn, trồng fizzy drink - đồ uống có ga mix (verb) mixture (noun) - trộn, hỗn hợp menu - thực đơn origin (noun) originate (verb) - nguồn gốc, bắt catalogue - danh mục hàng hóa nguồn drop in on - ghé thăm prepare (verb) preparation (noun) - chuẩn bị go off - đồ ăn hỏng safe (adj) unsafe (adj) - an toàn go on - tiếp tục safety - sự an toàn keep on - tiếp tục saviour - sự cứu rỗi leave out - bỏ quên, bỏ sót surprising - ngạc nhiên put off - trì hoãn sweetener - chất pha cho ngọt run into - tình cờ gặp sweetness - sự ngọt ngào FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 thorough - adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng mix (verb) mixture (noun) - trộn, hỗn hợp fairly - adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng origin (noun) originate (verb) - nguồn gốc, bắt PHRASAL VERBS nguồn drop in on - ghé thăm prepare (verb) preparation (noun) - chuẩn bị go off - đồ ăn hỏng safe (adj) unsafe (adj) - an toàn go on - tiếp tục safety - sự an toàn keep on - tiếp tục saviour - sự cứu rỗi leave out - bỏ quên, bỏ sót surprising - ngạc nhiên put off - trì hoãn sweetener - chất pha cho ngọt run into - tình cờ gặp sweetness - sự ngọt ngào run out of - hết thorough - adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng turn up - xuất hiện fairly - adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng PHRASE WORD PATTERNS do the cooking - nấu ăn associate - sth/sb with sth/sb, liên hiệp với ai make a drink - pha đồ uống careful - with/about/of sth, cẩn thận với cái gì drink to sb - uống vì ai choose - between; choose to do, chọn giữa drink a toast to sb - uống chúc mừng ai những cái gì, chọn làm gì feed on sth - ăn thức gì compliment - sb on sth, khen ai về cái gì fill sth up - đổ đầy, làm đầy lack - sth; lack of sth; lacking in sth, thiếu cái gì filled with - được làm đầy cái gì offer - sb sth; offer sth (to sb); offer to do, đề full of sth - đầy ắp cái gì nghị cho ai cái gì, đề nghị làm gì go out for a meal - đi ăn ở nhà hàng regard - sb as (being) sth, coi ai như note sth down - ghi chép điều gì tend - to do, có xu hướng làm gì on the occasion of sth - nhân dịp gì wait - for sth/sb; wait (for sth) to do; wait and recipe book - sách dạy nấu ăn see, đợi ai/ cái gì, hãy đợi xem recipe for disaster - công thức nấu ăn thảm họa willing - to do, sẵn lòng làm gì lay the table - Bày bàn ăn clear the table - dọn dẹp bàn ăn reserve/ book the table - đặt bàn trước ở nhà hàng do the washing-up - rửa bát dishwasher - máy rửa bát washing machine - máy giặt WORD FORMATION anxious (adj) - adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn appreciate (verb) - đánh giá cao appreciation (noun) - sự đánh giá contain: Container - chứa đựng content - nội dung create (verb) creation (noun) - tọa ra, sáng tạo creative (adj) - tính sáng tạo creativity (noun) - sự sáng tạo disgust - v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ disgusting - adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm grow (verb) growth (noun) - nuôi lớn, trồng FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 take - lấy think over - suy nghĩ kĩ pass - vượt qua pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì read - đọc attract sb's attention - thu hút sự chú ý của ai study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý của học tập, nghiên cứu ai test - kiểm tra attention to sth - chú ý tới cái gì exam - kỳ thi have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái gì primary school - trường tiểu học tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống secondary school - Trường cấp 2 trà high school - trường cấp 3 commercial break - nghỉ để quảng cáo colleague - đồng nghiệp give sb a break - cho ai nghỉ classmate - bạn cùng lớp have a discussion with sb about/on sth prefect - lớp trưởng discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với ai pupil - học sinh về điều gì student - sinh viên fail an exam - thi trượt qualifications - bằng cấp sit an exam - tham gia 1 kì thi qualities - phẩm chất, chất lượng do your homework count - đếm have homework to do - làm bài tập về nhà measure - đo lường question an idea - đặt dấu hỏi về một ý tưởng( degree - bằng cấp nghi vấn) certificate - chứng chỉ have an idea - có ý tưởng results - kết quả bright idea - sáng kiến speak - nói have no idea (about) - ko biết về cái gì talk - nói chuyện have a lot to learn about sth/doing - có nhiều lesson - bài học thứ để học subject - môn học learn how to do sth - học làm cái gì achieve - đạt được teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học reach - (v) đến, đi đến, tới learn a/your lesson - học bài task - nhiệm vụ go to/have a lesson - có tiết học effort - nỗ lực double lesson - gấp đôi tiết học know - v. /nou/ biết make up your mind about sth/doing - quyết recognise - nhận ra cái đã biết định về cái gì teach - dạy bear something in mind - nhớ làm gì learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu in two minds about something - do dự về cái gì catch on - trở nên phổ biến change your mind about sth - thay đổi ý định come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì thuyết phục) I don't mind if - tôi không phiền nếu cross out - gạch bỏ, gạch giữa to my mind - theo quan điểm của tôi dawn on - hiểu ra, ngộ ra in my opinion - theo quan điểm của tôi sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì give/express your/an opinion of/about sth/ to deal with, handle, cope with - giải quyết doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì drop out of - bỏ học have/hold an opinion of/about sth/doing - có try at - ngụ ý quan điểm get on with - tiếp tục làm gì pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực pass an exam/test/etc - thi đỗ keep up with - bắt kịp pass a building - đi qua sail through - vượt qua cái gì một cách dễ dàng see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu set out - trình bày quan điểm của ai về FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 (see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết nghĩa illiteracy - nạn mù chữ There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý nghĩa gì resonably - lập luận make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp nhận solvable - có thể giải quyết lời gợi ý student, studies - hs, học able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng congratulate sb on sth - chúc mừng ai về việc thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu lầm fail to do - thất bại understandably - (phó từ) hope to do; hope that - hy vọng có thể hiểu được, có thể thông cảm được learn about sth/doing - học về understandable - có thể hiểu được learn to do - học làm gì learn by doing - học qua việc làm settle for/on sth - trả tiền settle down - định cư similar to sth/sb/doing - tương tự study sth; for sth - học cái gì succeed in sth/doing - thành công trong suitable for - phù hợp với suitable to do - thích hợp để làm việc gì academic - học thuật academically - về mặt lý thuyết attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có mặt fly attendance - tiếp viên hàng không attention - sự chú ý attentive - chăm chú behave-behaviour - ứng xử- hành vì educator - nhà giáo dục education - giáo dục educationally - có tính giáo dục fail-failure - thất bại failing - Improved; Improvement - cái thiện intense - cường độ cao intensify - tăng cường Intensity - cường độ intensely - mãnh liệt, dữ dội literate - Biết đọc biết viết FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 take - lấy set out - trình bày pass - vượt qua think over - suy nghĩ kĩ read - đọc pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên attract sb's attention - thu hút sự chú ý của ai cứu; học tập, nghiên cứu draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý test - kiểm tra của ai exam - kỳ thi attention to sth - chú ý tới cái gì primary school - trường tiểu học have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái secondary school - Trường cấp 2 gì high school - trường cấp 3 tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống colleague - đồng nghiệp trà classmate - bạn cùng lớp commercial break - nghỉ để quảng cáo prefect - lớp trưởng give sb a break - cho ai nghỉ pupil - học sinh have a discussion with sb about/on sth student - sinh viên discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với ai qualifications - bằng cấp về điều gì qualities - phẩm chất, chất lượng fail an exam - thi trượt count - đếm sit an exam - tham gia 1 kì thi measure - đo lường do your homework degree - bằng cấp have homework to do - làm bài tập về nhà certificate - chứng chỉ question an idea - đặt dấu hỏi về một ý results - kết quả tưởng( nghi vấn) speak - nói have an idea - có ý tưởng talk - nói chuyện bright idea - sáng kiến lesson - bài học have no idea (about) - ko biết về cái gì subject - môn học have a lot to learn about sth/doing - có nhiều achieve - đạt được thứ để học reach - (v) đến, đi đến, tới learn how to do sth - học làm cái gì task - nhiệm vụ teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học effort - nỗ lực learn a/your lesson - học bài know - v. /nou/ biết go to/have a lesson - có tiết học recognise - nhận ra cái đã biết double lesson - gấp đôi tiết học teach - dạy make up your mind about sth/doing - quyết learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu định về cái gì catch on - trở nên phổ biến bear something in mind - nhớ làm gì come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị in two minds about something - do dự về cái thuyết phục) gì cross out - gạch bỏ, gạch giữa change your mind about sth - thay đổi ý dawn on - hiểu ra, ngộ ra định sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì to deal with, handle, cope with - giải quyết I don't mind if - tôi không phiền nếu drop out of - bỏ học to my mind - theo quan điểm của tôi try at - ngụ ý in my opinion - theo quan điểm của tôi get on with - tiếp tục làm gì give/express your/an opinion of/about sth/ give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì keep up with - bắt kịp have/hold an opinion of/about sth/doing - có sail through - vượt qua cái gì một cách dễ quan điểm dàng pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 pass an exam/test/etc - thi đỗ intensify - tăng cường pass a building - đi qua Intensity - cường độ see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu intensely - mãnh liệt, dữ dội quan điểm của ai về literate - Biết đọc biết viết (see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết nghĩa illiteracy - nạn mù chữ There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý nghĩa gì resonably - lập luận make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp solvable - có thể giải quyết nhận lời gợi ý student, studies - hs, học able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng congratulate sb on sth - chúc mừng ai về thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm việc gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu fail to do - thất bại lầm hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ) learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được learn by doing - học qua việc làm settle for/on sth - trả tiền settle down - định cư similar to sth/sb/doing - tương tự study sth; for sth - học cái gì succeed in sth/doing - thành công trong suitable for - phù hợp với suitable to do - thích hợp để làm việc gì academic - học thuật academically - về mặt lý thuyết attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có mặt fly attendance - tiếp viên hàng không attention - sự chú ý attentive - chăm chú behave-behaviour - ứng xử- hành vì educator - nhà giáo dục education - giáo dục educationally - có tính giáo dục fail-failure - thất bại failing - Improved; Improvement - cái thiện intense - cường độ cao FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 take - lấy think over - suy nghĩ kĩ pass - vượt qua pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì read - đọc attract sb's attention - thu hút sự chú ý của ai study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý của học tập, nghiên cứu ai test - kiểm tra attention to sth - chú ý tới cái gì exam - kỳ thi have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái gì primary school - trường tiểu học tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống secondary school - Trường cấp 2 trà high school - trường cấp 3 commercial break - nghỉ để quảng cáo colleague - đồng nghiệp give sb a break - cho ai nghỉ classmate - bạn cùng lớp have a discussion with sb about/on sth prefect - lớp trưởng discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với ai pupil - học sinh về điều gì student - sinh viên fail an exam - thi trượt qualifications - bằng cấp sit an exam - tham gia 1 kì thi qualities - phẩm chất, chất lượng do your homework count - đếm have homework to do - làm bài tập về nhà measure - đo lường question an idea - đặt dấu hỏi về một ý tưởng( degree - bằng cấp nghi vấn) certificate - chứng chỉ have an idea - có ý tưởng results - kết quả bright idea - sáng kiến speak - nói have no idea (about) - ko biết về cái gì talk - nói chuyện have a lot to learn about sth/doing - có nhiều lesson - bài học thứ để học subject - môn học learn how to do sth - học làm cái gì achieve - đạt được teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học reach - (v) đến, đi đến, tới learn a/your lesson - học bài task - nhiệm vụ go to/have a lesson - có tiết học effort - nỗ lực double lesson - gấp đôi tiết học know - v. /nou/ biết make up your mind about sth/doing - quyết recognise - nhận ra cái đã biết định về cái gì teach - dạy bear something in mind - nhớ làm gì learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu in two minds about something - do dự về cái gì catch on - trở nên phổ biến change your mind about sth - thay đổi ý định come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì thuyết phục) I don't mind if - tôi không phiền nếu cross out - gạch bỏ, gạch giữa to my mind - theo quan điểm của tôi dawn on - hiểu ra, ngộ ra in my opinion - theo quan điểm của tôi sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì give/express your/an opinion of/about sth/ to deal with, handle, cope with - giải quyết doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì drop out of - bỏ học have/hold an opinion of/about sth/doing - có try at - ngụ ý quan điểm get on with - tiếp tục làm gì pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực pass an exam/test/etc - thi đỗ keep up with - bắt kịp pass a building - đi qua sail through - vượt qua cái gì một cách dễ dàng see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu set out - trình bày quan điểm của ai về FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 (see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết nghĩa illiteracy - nạn mù chữ There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý nghĩa gì resonably - lập luận make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp nhận solvable - có thể giải quyết lời gợi ý student, studies - hs, học able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng congratulate sb on sth - chúc mừng ai về việc thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu fail to do - thất bại lầm hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ) learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được learn by doing - học qua việc làm settle for/on sth - trả tiền settle down - định cư similar to sth/sb/doing - tương tự study sth; for sth - học cái gì succeed in sth/doing - thành công trong suitable for - phù hợp với suitable to do - thích hợp để làm việc gì academic - học thuật academically - về mặt lý thuyết attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có mặt fly attendance - tiếp viên hàng không attention - sự chú ý attentive - chăm chú behave-behaviour - ứng xử- hành vì educator - nhà giáo dục education - giáo dục educationally - có tính giáo dục fail-failure - thất bại failing - Improved; Improvement - cái thiện intense - cường độ cao intensify - tăng cường Intensity - cường độ intensely - mãnh liệt, dữ dội literate - Biết đọc biết viết FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 take - lấy set out - trình bày pass - vượt qua think over - suy nghĩ kĩ read - đọc pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên attract sb's attention - thu hút sự chú ý của cứu; học tập, nghiên cứu ai test - kiểm tra draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú ý exam - kỳ thi của ai primary school - trường tiểu học attention to sth - chú ý tới cái gì secondary school - Trường cấp 2 have/take a break from sth - ngưng nghỉ cái high school - trường cấp 3 gì colleague - đồng nghiệp tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ uống classmate - bạn cùng lớp trà prefect - lớp trưởng commercial break - nghỉ để quảng cáo pupil - học sinh give sb a break - cho ai nghỉ student - sinh viên have a discussion with sb about/on sth qualifications - bằng cấp discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với qualities - phẩm chất, chất lượng ai về điều gì count - đếm fail an exam - thi trượt measure - đo lường sit an exam - tham gia 1 kì thi degree - bằng cấp do your homework certificate - chứng chỉ have homework to do - làm bài tập về nhà results - kết quả question an idea - đặt dấu hỏi về một ý speak - nói tưởng( nghi vấn) talk - nói chuyện have an idea - có ý tưởng lesson - bài học bright idea - sáng kiến subject - môn học have no idea (about) - ko biết về cái gì achieve - đạt được have a lot to learn about sth/doing - có reach - (v) đến, đi đến, tới nhiều thứ để học task - nhiệm vụ learn how to do sth - học làm cái gì effort - nỗ lực teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học know - v. /nou/ biết learn a/your lesson - học bài recognise - nhận ra cái đã biết go to/have a lesson - có tiết học teach - dạy double lesson - gấp đôi tiết học learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu make up your mind about sth/doing - quyết catch on - trở nên phổ biến định về cái gì come (a)round (to) - thay đổi ý định về( bị bear something in mind - nhớ làm gì thuyết phục) in two minds about something - do dự về cross out - gạch bỏ, gạch giữa cái gì dawn on - hiểu ra, ngộ ra change your mind about sth - thay đổi ý sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì định to deal with, handle, cope with - giải quyết cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì drop out of - bỏ học I don't mind if - tôi không phiền nếu try at - ngụ ý to my mind - theo quan điểm của tôi get on with - tiếp tục làm gì in my opinion - theo quan điểm của tôi give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực give/express your/an opinion of/about sth/ keep up with - bắt kịp doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì sail through - vượt qua cái gì một cách dễ have/hold an opinion of/about sth/doing - có dàng quan điểm FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai intense - cường độ cao pass an exam/test/etc - thi đỗ intensify - tăng cường pass a building - đi qua Intensity - cường độ see/take sb's point (about sth / doing) - hiểu intensely - mãnh liệt, dữ dội quan điểm của ai về literate - Biết đọc biết viết (see) the point in/of sth/doing - thấy được ý literacy - (n) sự biết đọc, biết viết nghĩa illiteracy - nạn mù chữ There is no point in doing/sth - không có ý (un) reasonable - (ko) hợp lý nghĩa gì resonably - lập luận make a point of doing sth - cố gắng làm revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi make sense of sth - hiểu sth scholar-scholarship - học giả- học bổng it makes sense to do - có ý nghĩa scholarly - uyên bác sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài Scholastic - liên quan đến học tập hước/thưởng thức/quan sát solve-solution - giải quyết- giải pháp make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp solvable - có thể giải quyết nhận lời gợi ý student, studies - hs, học able to do - có khả năng làm gì studious - (adj) ham học admire sb for sth - khâm phục ai về việc gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng congratulate sb on sth - chúc mừng ai về thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm việc gì misunderstanding/ misunderstood - sự hiểu fail to do - thất bại lầm hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ) learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được learn by doing - học qua việc làm settle for/on sth - trả tiền settle down - định cư similar to sth/sb/doing - tương tự study sth; for sth - học cái gì succeed in sth/doing - thành công trong suitable for - phù hợp với suitable to do - thích hợp để làm việc gì academic - học thuật academically - về mặt lý thuyết attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có mặt fly attendance - tiếp viên hàng không attention - sự chú ý attentive - chăm chú behave-behaviour - ứng xử- hành vì educator - nhà giáo dục education - giáo dục educationally - có tính giáo dục fail-failure - thất bại failing - Improved; Improvement - cái thiện FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 take - lấy sail through - vượt qua cái gì một cách dễ pass - vượt qua dàng read - đọc set out - trình bày study - n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên think over - suy nghĩ kĩ cứu; học tập, nghiên cứu pay attention to sb/sth - chú ý tới ai/ cái gì test - kiểm tra attract sb's attention - thu hút sự chú ý của exam - kỳ thi ai primary school - trường tiểu học draw sb's attention to sth - lôi kéo sự chú secondary school - Trường cấp 2 ý của ai high school - trường cấp 3 attention to sth - chú ý tới cái gì colleague - đồng nghiệp have/take a break from sth - ngưng nghỉ classmate - bạn cùng lớp cái gì prefect - lớp trưởng tea break, lunch break - nghỉ trưa, nghỉ pupil - học sinh uống trà student - sinh viên commercial break - nghỉ để quảng cáo qualifications - bằng cấp give sb a break - cho ai nghỉ qualities - phẩm chất, chất lượng have a discussion with sb about/on sth count - đếm discuss sth with sb - có cuộc thảo luận với measure - đo lường ai về điều gì degree - bằng cấp fail an exam - thi trượt certificate - chứng chỉ sit an exam - tham gia 1 kì thi results - kết quả do your homework speak - nói have homework to do - làm bài tập về nhà talk - nói chuyện question an idea - đặt dấu hỏi về một ý lesson - bài học tưởng( nghi vấn) subject - môn học have an idea - có ý tưởng achieve - đạt được bright idea - sáng kiến reach - (v) đến, đi đến, tới have no idea (about) - ko biết về cái gì task - nhiệm vụ have a lot to learn about sth/doing - có effort - nỗ lực nhiều thứ để học know - v. /nou/ biết learn how to do sth - học làm cái gì recognise - nhận ra cái đã biết teach sb a lesson - dạy cho ai 1 bài học teach - dạy learn a/your lesson - học bài learn - v. / lə:n/ học, nghiên cứu go to/have a lesson - có tiết học catch on - trở nên phổ biến double lesson - gấp đôi tiết học come (a)round (to) - thay đổi ý định về( make up your mind about sth/doing - bị thuyết phục) quyết định về cái gì cross out - gạch bỏ, gạch giữa bear something in mind - nhớ làm gì dawn on - hiểu ra, ngộ ra in two minds about something - do dự về sth dawn on sb - ai đó đột nghĩ ra cái gì cái gì to deal with, handle, cope with - giải change your mind about sth - thay đổi ý quyết định drop out of - bỏ học cross your mind - ai đó nghĩ ra cái gì try at - ngụ ý I don't mind if - tôi không phiền nếu get on with - tiếp tục làm gì to my mind - theo quan điểm của tôi give in - bỏ cuộc, ngừng nỗ lực in my opinion - theo quan điểm của tôi keep up with - bắt kịp give/express your/an opinion of/about sth/ doing sth - bày tỏ quan điểm về điêu gì FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 have/hold an opinion of/about sth/doing - fail-failure - thất bại có quan điểm failing - pass sth ( over) to sb - truyền cái gì cho ai Improved; Improvement - cái thiện pass an exam/test/etc - thi đỗ intense - cường độ cao pass a building - đi qua intensify - tăng cường see/take sb's point (about sth / doing) - Intensity - cường độ hiểu quan điểm của ai về intensely - mãnh liệt, dữ dội (see) the point in/of sth/doing - thấy được literate - Biết đọc biết viết ý nghĩa literacy - (n) sự biết đọc, biết viết There is no point in doing/sth - không có illiteracy - nạn mù chữ ý nghĩa gì (un) reasonable - (ko) hợp lý make a point of doing sth - cố gắng làm resonably - lập luận make sense of sth - hiểu sth revise/revision-revised - ôn tập/sửa đổi it makes sense to do - có ý nghĩa scholar-scholarship - học giả- học bổng sense of humour/taste/sight/etc - khiếu hài scholarly - uyên bác hước/thưởng thức/quan sát Scholastic - liên quan đến học tập make/accept a suggestion - đưa ra/ chấp solve-solution - giải quyết- giải pháp nhận lời gợi ý solvable - có thể giải quyết able to do - có khả năng làm gì student, studies - hs, học admire sb for sth - khâm phục ai về việc studious - (adj) ham học gì thoughtful - trầm tư, chu đáo, sâu sắc boast of/about sth - khoe khoang (un) thinkable - (ko thể) nghĩ ra capable of - có khả năng thinker - nhà tư tưởng congratulate sb on sth - chúc mừng ai về thoughtless - thiếu suy nghĩ, vô tư, vô tâm việc gì misunderstanding/ misunderstood - sự fail to do - thất bại hiểu lầm hope to do; hope that - hy vọng understandably - (phó từ) learn about sth/doing - học về có thể hiểu được, có thể thông cảm được learn to do - học làm gì understandable - có thể hiểu được learn by doing - học qua việc làm settle for/on sth - trả tiền settle down - định cư similar to sth/sb/doing - tương tự study sth; for sth - học cái gì succeed in sth/doing - thành công trong suitable for - phù hợp với suitable to do - thích hợp để làm việc gì academic - học thuật academically - về mặt lý thuyết attend-attendance - tham dự- sự tham dự sự có mặt fly attendance - tiếp viên hàng không attention - sự chú ý attentive - chăm chú behave-behaviour - ứng xử- hành vì educator - nhà giáo dục education - giáo dục educationally - có tính giáo dục FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 TOPIC VOCABULARY PHRASES employer - ông chủ put effort into sth/doing – Nỗ lực làm gì employee - người lao động, người làm have an experience – có kinh nghiệm công have/gain/get experience on/of sth/doing staff - nhân viên – có kinh nghiệm về job - nghề nghiệp experienced in/at sth/doing – work - công việc put/keep sb on hold – career - sự nghiệp hold on (to sth) - earn - kiếm được hold sth - win - nhận được have/take/express an interest in sth doing gain - đạt được in your interest to do - raise - sự tăng lương earn/get/pay interest - rise - sự gia tăng have/go to/attend an interview - wage - tiền công job interview - salary - lương tháng do a job - pay - tiền lương have a job (to do) - commute - đi lại thường xuyên apply for a job - deliver - giao hàng take/get a job - retire - nghỉ hưu in a job - resign - từ chức do some work - fire=sack - đuổi việc have work to do - make redundant - sa thải go to work - overtime - làm thêm giờ at work - promotion - thăng chức work hard - pension - lương hưu out of work - firm>bussiness>company - công ty place of work - Union - hiệp hội charity - tổ chức từ thiện WORD FORMATION PHRASAL VERBS add (v) - (cộng vào/thêm vào) back out - (không giữ đúng hẹn, nuốt lời) addition (n) - (sự bổ sung) bring out - (đem ra xuất bản/bán) additional (adj) - (thêm/bổ sung) close down - businesses are closing down apply (v) - (xin việc, ứng tuyển) every month? applicant (n) - (người xin việc) (đóng cửa, ngừng kinh doanh) application (n) - (đơn xin việc) see through (to) - ((giúp ai) thực hiện điều applicable (adj) -(được áp dụng/có ảnh gì đó đến cùng) hưởng) see to somebody/something - (phụ trách, commerce (n) - (thương mại) chăm lo) commercial (adj) -(mang tính thương set to - (xắn tay áo bắt đầu (làm việc)) mại) set out - (bắt đầu làm gì đó) dedicate (v) - (cống hiến) set up - (xây dựng, thiết lập) dedication (n) - (sự cống hiến) slow down - (giảm tốc độ) dedicated (adj) - (mẫu mực/tâm huyết) speed up - (tăng tốc) effect (n) - (ảnh hưởng) stand in for somebody - (thay thế ai) effective (adj) - (hữu hiệu) take on - (thuê mướn) employ (v) - (thuê/tuyển dụng) take on - (đồng ý, chấp nhận) (un)employed (adj) - employed.(thất take over - (tiếp quản) nghiệp/có việc làm) turn down - (từ chối) FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 (un)employable (adj) - (có thể tuyển dụng/thuê được) helpless(ly) (adj) - (vô vọng/bất lực) helpful(ly) (adj) - (có ích) industry (n) - (ngành công nghiệp/sản xuất) industrial (adj) - (mang tính công nghiệp) industrious (adj) - (cần cù, siêng năng) machine (n) - (máy, thiết bị) machinery (n) - (dàn/hệ thống máy móc) manage (v) - (quản lý) manager (n) - (nhà quản lý) management (n) - (sự quản lý) meet (v) - (gặp gỡ) meeting (n) - (cuộc gặp/cuộc họp) profession (n) - (nghề nghiệp) professional (adj) - (chuyên nghiệp) qualification (n) - (bằng cấp) qualified (adj) - (đủ tiêu chuẩn/điều kiện) irresponsible (adj) - (vô trách nhiệm) responsibility (n) - (trách nhiệm) supervise (v) (quản lý, giám sát) supervisor (n) - (người giám sát) (un)workable (adj) - (khả thi/không khả thi) worker (n) - (công nhân) WORD PATTERNS absent from -(vắng mặt) apply in writing - (xin việc bằng đơn viết tay) attach to - (đính kèm/đi kèm) begin by (Ving) (bắt đầu với việc gì) depend on - be experienced in (at) - (có kinh nghiệm trong việc gì) be good at - (giỏi về việc gì) qualify as - (đủ điều kiện/đủ tiêu chuẩn làm gì) be responsible for - (đảm nhiệm/chịu trách nhiệm cho việc gì) specialise in - (có chuyên môn/chuyên ngành gì) train to (V) - (học/rèn luyện/đào tạo để làm gì) work in - (làm việc trong ngành gì) FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 TOPIC VOCABULARY get away with - escape punishment for, thoát proof - n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; khỏi (tội) sự kiểm chứng go off - explode; be fired (for a gun, usually evidence - n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ accidentally), nổ (bom); cướp cò (súng); đổ ràng chuông (đồng hồ) suspect - v. nghi ngờ, hoài nghi; hand in - give to a person in authority, giao nộp arrest - v.,bắt giữ hold up - rob while threatening violence; delay, charge – buộc tội cướp xe chở hàng, trì hoãn suspect - người bị tình nghi(n) let off - give little or no punishment; make a accused - n. bị cáo bomb, etc explode, tha tội, nổ bom decision - n. sự quyết định, sự giải quyết, sự look into - investigate, điều tra phân xử make off - escape, trốn thoát verdict - lời tuyên án(n) take down - write down what someone says, ghi commit – phạm tội lại break - phá vỡ take in - to deceive (someone); to cheat (v) (someone) [often used in the passive], lừa (ai); to fall to obey a rule or law hiểu (thông tin); hấp thụ (chất dinh dưỡng) rule - a statement that explains what you can or PHRASES cannot do in a particular situation(n) On account of - Vì (because of) law - the system of rules that must be obeyed in Take into account - cân nhắc sự thật, hoàn cảnh, society (n) v.v khi quyết định điều gì justice - n.sự công bằng Account for something - giải thích cho cái gì/đưa right - something that you are morally or legally ra lý do cho cái gì allowed to do or have (n) Ex: How do you ... your success? judge - thẩm phán, quan toà Take advantage of something/somebody - tận jury - (n) bồi thẩm đoàn, hội đồng xét xử dụng cái gì/cơ hội (1 cách không công bằng và prosecute - (v) khởi tố, truy tố, kiện giả dối) persecute - hành hạ, ngược đãi (v) Have an advantage over something/somebody - capital punishment - án tử hình (n) có lợi thế hơn cái gì/ai corporal punishment - hình phạt thể xác(n) At an advantage - ở 1 vị trí dễ thành công hơn robber - tên cướp (n) Ex: The union should be at an advantage in the burglar - kẻ trộm negotiations. thief - n. kẻ trộm, kẻ cắp An/one/etc advantage (of something) - 1 lợi thế vandal - kẻ phá hoại của (về) cái gì hooligan - (n) du côn, lưu manh Be to blame (for something/doing) - chịu trách sentence - kết án (v) nhiệm vì 1 lỗi lầm/cái gì hoặc làm gì imprison - bỏ tù, tống giam (v) Get/TAKE the blame (for something/doing) - innocent - vô tội (a) thừa nhận trách nhiệm vì kết quả hoặc hệ quả guilty - adj. có tội, phạm tội, tội lỗi xấu witness - nhân chứng Ex: The coach ... the defeat. bystander - người ngoài cuộc Put the blame on something/somebody - đổ lỗi lawyer - n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư cho ai hoặc cái gì; gán 1 hệ quả xấu cái gì cho ai solicitor - luật sư đại diện, cố vấn pháp luật hoặc cái gì. PHRASAL VERBS Ex: Don't ... me. I didn't do it. We'll have to back down - stop demanding sth, stop saying that place the blame for the damage on the storm. you will do sth, không đòi hỏi, không yêu cầu Blame something (on somebody) - đổ lỗi cái gì nữa cho ai break out - escape from prison, begin suddenly, Blame somebody for something/doing - đổ lỗi ai vượt ngục; bùng phát (dịch bệnh) vì cái gì/làm gì bring in - introduce a new law or system, ban Do/cause damage to something - gây ra thiệt hại hành (đạo luật, quy tắc) tới cái gì chase after - follow sb/sth quickly in order to At fault - chịu trách nhiệm catch them, đuổi theo Find fault with something/somebody - Tìm kiếm come forward - offer help or information, ra làm và tìm ra lỗi ở ai/cái gì; phàn nàn về ai/cái gì chứng Have the intention of doing - có ý định làm gì FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 Have no intention of doing - không có ý định Addict (N) - N của addicted; người nghiện làm gì Addiction (N) - N của addicted; nghiện Make a mistake - phạm lỗi Convict (N) - người bị kết án có tội và bị chuyển A mistake (to do) - 1 lỗi khi làm gì vào tù Mistake somebody for somebody (Phrasal verb) Convict (V) - kết án; tuyên bố có tội (V) - nhầm ai với ai. SYNONYM: CONFUSE Convicted (ADJ) - bị kết tội/án (ADJ) WITH Conviction (N) - sự kết án/tội (N) Do something by mistake - vô ý phạm lỗi mà Criminal (ADJ) - tội phạm (ADJ) không biết cho đến khi mọi việc đã rồi và ai đó Crime (N) - tội ác, tội lỗi bảo mình là mình phạm lỗi rồi. Evident (ADJ) - rõ ràng, dễ thấy. SYNONYM: Necessary (for somebody) to do - cần thiết cho ai OBVIOUS (ADJ) làm gì Evidently (ADV) - ADV của evident (ADJ) In order - (1 văn bản chính thức) có thể được Forge (V) - làm giả (cái gì) dùng vì đúng và hợp pháp. SYNONYM: Forgery (N) - (n) sự làm giả, đồ giả VALID. Forger (N) - người làm giả (chữ ký, giấy tờ...) Put something in order - dọn dẹp/ sắp xếp đúng Dishonest (ADJ) - (-) của honest vị trí Honesty (N) - tính trung thực, N của honest Give an order to somebody to do - đưa ra yêu Investigative (ADJ) - ADJ của investigate (V) cầu người khác làm gì Investigator (N) - điều tra viên, N của Give somebody permission to do - đưa ai sự cho investigative (ADJ) phép làm gì (Un)lawful (ADJ) - hợp pháp, đúng luật Ask somebody for permission to do - hỏi ai để Murder (N) - tội giết người. SYNONYM: có sự cho phép làm gì HOMICIDE /ˈhɒmɪsaɪd/ (N) Have permission (from somebody) to do - có sự Murder (V) - giết người có chủ đích và bất hợp cho phép từ ai để làm gì pháp (V) Ask for permission (from somebody) to do - hỏi Murderer (N) - kẻ giết người để có sự cho phép từ ai rồi làm gì Offence (N) - (n) sự vi phạm, sự phạm tội. Get permission (from somebody) to do - có được SYNONYM: CRIME sự cho phép từ ai để làm gì Offensive (ADJ) - liên quan đến sự tấn công Do something on purpose - làm gì có chủ ý ai/cái gì (ADJ) Purpose of something - mục đích của cái gì Offend (V) - xúc phạm/ phạm tội Reason for something - lý do cho cái gì (INTRANSITIVE V) Reason with somebody (Phrasal Verb) - dùng lý Offender (N) - người phạm tội/ tội phạm lẽ thuyết phục ai Prisoner (N) - tù nhân Have a solution to something - có 1 giải pháp Imprison (V) - bỏ tù, tống giam. SYNONYM: cho cái gì JAIL (V) Find a solution to something - tìm 1 giải pháp Imprisoned (ADJ) - ADJ bỏ tù cho cái gì Imprisonment (N) - (n) sự giam tù Think of a solution to something - nghĩ về 1 giải (Un)proven (ADJ) - được chứng tỏ (ADJ) pháp cho điều gì Disprove (V) - (v) bác bỏ/ cminh là sai (- V của Work out a solution to something - tìm 1 giải prove) pháp cho điều gì Rob (V) - cướp tiền hoặc tài sản của ai hoặc của Come up with a solution to something - nảy ra nơi nào (V) giải pháp cho điều gì Robbery (N) - tội ăn cướp (đặc biệt là sử dụng Figure out a solution to something - tìm được bạo lực hoặc đe doạ) (N) giải pháp cho điều gì Robber (N) - kẻ cướp Do wrong - làm sai Insecure (ADJ) - không an toàn (ADJ) Ex: People who ... should be punished. Security (N) - sự an toàn Do the wrong thing - làm điều sai trái Theft (N) - tội ăn cắp (N) The wrong thing to do - điều sai trái để làm WORD PATTERNS The wrong way up - đảo lộn (trên thành dưới) accuse sb of sth/doing sth - kết tội ai về việc gì / WORD FORMATION làm gì Accused - bị cáo arrest sb for sth/doing - bắt ai vì việc gì Accusation (N) - lời buộc tội charge sb with sth - buộc tội ai Addicted (ADJ) - ADJ của addict (V); nghiện claim to be/do; claim that - khẳng định, quả Addictive (ADJ) - THỨ 1 người bị nghiện quyết việc gì FACEBOOK: ĐỖ VĂN BÍNH ZALO 0387199261 deny sth/doing - phủ nhận việc gì doubt sth; doubt that; doubt if/whether - nghi ngờ glimpse sth; catch a glimpse of sth - thoáng nhìn cái gì forgive sb for sth/doing - tha thứ cho ai về cái gì guilty of sth/doing - có tội gì legal (for sb) to do sth - làm gì là hợp pháp make sb do; be made to do - bắt ai làm gì, bị bắt làm gì refuse to do sth; refuse sth - từ chối làm gì, từ chối cái gì respect sth, respect sb for sth/doing, have respect for sth/sb - tôn trọng cái gì, tôn trọng ai về cái gì threaten to do, threaten sb with sth - đe dọa làm gì, đe dọa ai về cái gì