Professional Documents
Culture Documents
第十九课 可以试试吗?
第十九课 可以试试吗?
可以试试吗?
一、生词:
1.羽绒服(n)yǔróngfú: áo lông vũ
一件羽绒服/毛衣 /一条裤子/
一套西服
+ 我想买一件羽绒服。
Tôi muốn mua 1 chiếc áo lông vũ.
+ 这件羽绒服是谁的? 2
2.又……又…… yòu…yòu…: vừa… vừa…
又 + adj1 + 又 + adj2 (adj1 ≈ adj2)
9
12.肥 féi (adj): to, béo (dùng cho con vật); rộng
胖 pàng (adj): mập, béo (dùng cho người) 棒 bàng
减肥 jiǎnféi
> < 13.瘦shòu(adj): nhỏ, gầy; chật, hẹp
+ 这件太肥了,有没有瘦一点儿的?
Cái này rộng quá, có cái nào nhỏ hơn một chút không?
10
14.合适 héshì (adj): vừa vặn, thích hợp 适合 (v)
+ 这件正合适。Chiếc này mặc rất vừa vặn.
+ 你穿这件衣服很合适。 ặ
+ 天气这么冷,吃冰淇淋不合适,喝点儿热茶很合
适。 bīngqílín
+ 这本书不太难,对我们很合适。
11
15.好看 hǎokàn (adj): đẹp, xinh, ưa nhìn
+ 这件衣服不大不小,颜色也很好看。
Chiếc áo này không to không nhỏ, màu sắc cũng rất đẹp.
>< 难看 nánkàn (adj): xấu, khó coi
好 + V :好吃/好喝/好听/好说/好闻
好色 hàosè// 爱好
难 + V:难吃/难喝/…..
12
16.种 zhǒng (lượng từ): loại, chủng loại
+ 这种花/这种水果/这种人
+ 这种水果怎么卖?Loại hoa quả này bán thế nào?
+ 那种人我不喜欢。Loại người đó tôi không thích.
讨厌 /可恶 tǎoyàn//kěwù
13
17.打折dǎzhé : giảm giá, chiết khấu
+ 打……折 (số càng to chiết khấucàng ít)
打九折 giảm 10%
打一折 giảm 90%
打五折 giảm 50%
打八折 giảm 20%
打八.五折 giảm 15%
dǎ bādiǎnwǔ zhé 13