Professional Documents
Culture Documents
Bai 14
Bai 14
这件衣服我要买黄色的,有吗?
灰 毛衣
[huī] (adj.) màu xám, màu tro. [máoyī] (n.) áo len
灰色[huīsè]: màu xám, tro
- Tôi muốn mua hai chiếc áo
例: Ông chủ, Cái áo khoác len trắng kia.
này có màu xám không?
- 我要买那两件白色
=》老板,这件大衣有
灰色吗? 毛衣。
[tǐng] rất, khá ( phó từ biểu thị mức độ tương đối
挺 cao, tương đương với “很”, thường kết hợp với “的
”;dùng nhiều trong văn nói.)
她一个人在北京生活真的不容易。
脏 Quần áo trắng dễ dính bẩn.
[zāng] (adj) bẩn =>白色衣服容易脏。
前天 今天 明天 后天 大后天
昨天
=>这是昨天我买的书。 昨天你去
哪儿了?
新 旧
[xīn] (adj) mới 旧 [jiù] (adj) cũ, xưa
这件毛衣是新的。 这本书是新的还是旧的?
Cái áo len này là áo mới
- 新年[xīnnián]
Năm mới。
新年快乐:năm mới vui vẻ
辆 [liàng] cái, chiếc (lượng từ chỉ xe cộ).
V + 的 =>
Tương đương N
Adj
N +的 ĐT +的 V +的 Adj +的
白色的- Cái màu trắng 他的- Của anh ta 吃的- Đồ ăn 新的- Cái mới
黑色的- Cái màu đen 我们的- Của chúng tôi 喝的- Đồ uống 便宜的- Đồ rẻ
左边的- Cái bên trái
*** Nếu danh từ sau 的 đã được nhắc đến phía trước, thì N
1,房间有点脏。
3,我有点儿不舒服。
2,这件衣服有点小
Gần đây tôi hơn bận.
我最近有点儿忙。
Tôi cũng hơi nhớ nhà rồi.
我也有点儿想家了。
Anh ta có chút không vui
他有点儿今天不开心。
练习
Hoàn thành hội thoại với những từ đã cho.
A. 你看我的这件毛衣怎么样?
B. .....................................(挺......的)
A. 你喜欢穿深颜色的衣服还是浅颜色的?
B..............................................(喜欢)
A. 嗯,我也是。那你常常去哪儿买衣服呢?
B. ..............................................(有点儿)
A. ..............................................(别的)
B. 小美的服装店也不错,那里的衣服都挺好看的。
A. 我们去看看吧。 服装店:[fúzhuāng diàn[] shop quần áo
有点儿 # 一点儿
有点儿+ Adj/V 心, biểu thị cảm nhận, cảm giác của bản thân
有点儿累 有点儿想家