Professional Documents
Culture Documents
- x
第8課
Tính từ
言葉:từ vựng
^
- x
19 あつい 熱い nóng
20 つめたい 冷たい lạnh
21 あつい 暑い (trời) nóng (dùng cho thời tiết)
22 さむい 寒い (trời) lạnh (dùng cho thời tiết)
23 むずかしい 難しい khó
24 やさしい 優しい dễ
25 きびしい nghiêm khắc
26 やさしい dịu dàng, hiền từ
言葉:từ vựng
^
- x
27 たかい 高い đắt
28 やすい 安い rẻ
29 ひくい 低い thấp
30 たかい 高い cao
31 おもしろい thú vị
32 おいしい ngon
33 たのしい 楽しい vui vẻ
34 しろい 白い trắng
35 くろい 黒い đen
36 あかい 赤い đỏ
言葉
^
- x
37 あおい 青い xanh
38 さくら 桜 hoa anh đào
39 やま 山 núi
40 まち 町 thành phố
41 たべもの 食べ物 thức ăn
42 ところ 所 chỗ
43 りょう ký túc xá
44 べんきょう 勉強 học tập ( danh từ )
45 せいかつ 生活 cuộc sống
46 (お)しごと お仕事 công việc
^
言葉:từ vựng - x
Adj-な:
Được cấu tạo từ 2 bộ phận là phần thân và phần đuôi.
• ➔ Adj-い:たか-い、ひく-い、いい(よ-い)
わる-い、むずかし-い、
例2:ふじさんは たかいです。
Núi Phú Sĩ cao.
Mẫu câu hỏi thông thường của Adj
^
- x
例1:
ニュン先生 は しんせつな 先生です。
Tính từ Danh từ
例1: 例2:
にほんの たべものは おいしい ベトナムの たべものは
ですが、 たかいです。 おいしいです。そして、やすいです
Món ăn Nhật ngon nhưng đắt. Món ăn Việt Nam ngon. Và rẻ.