Cơ chế tiểu đa phương có hữu ích trong vấn đề Biển Đông? (Jan 2022)

You might also like

You are on page 1of 3

Cơ chế tiểu đa phương có hữu ích trong vấn đề Biển

Đông?
nghiencuuquocte.org/2022/01/31/co-che-tieu-da-phuong-co-huu-ich-trong-van-de-bien-dong/

January 30, 2022

Tác giả: Huỳnh Tâm Sáng

Tham vọng của Indonesia nhằm xây dựng một liên minh hàng hải cùng các quốc gia
ASEAN là cách phản ứng phù hợp với mối đe dọa từ Trung Quốc.

Căng thẳng với Trung Quốc trong vấn đề Biển Đông đã thúc đẩy Indonesia mời các quan
chức phụ trách an ninh hàng hải của năm quốc gia ASEAN (Brunei, Philippines,
Malaysia, Singapore và Việt Nam) tham dự cuộc họp dự kiến tổ chức vào tháng 2/2022.
Đại diện các nước sẽ cùng thảo luận về biện pháp ứng xử phù hợp trước thái độ quyết
đoán ngày càng gia tăng của Bắc Kinh trên Biển Đông.

Động thái táo bạo của Jakarta gây chú ý, bởi lẽ Indonesia không phải là một bên tranh
chấp trong vấn đề Biển Đông, đồng thời quốc gia này luôn thận trọng giữ im lặng nhằm
tránh xung đột ngoại giao với Trung Quốc. Dù vậy, Indonesia – quốc gia được xem là
“lãnh đạo trên thực tế” của ASEAN – thường xuyên đối mặt với các hành vi gây hấn từ
Bắc Kinh. Trong hai năm qua, hai nước đã triệu tập đại sứ của nhau để “phản đối các
hoạt động trên vùng biển Natuna” – khu vực đang xảy ra bất đồng giữa Indonesia và
Trung Quốc.

Gần đây, Trung Quốc liên tục yêu cầu Indonesia dừng hoạt động khai thác dầu khí gần
Lô Natuna, dù khu vực này thuộc vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Jakarta. Lý do Bắc
Kinh đưa ra là lô địa chất nói trên nằm trong tuyên bố chủ quyền “Đường 9 đoạn”– yêu

1/3
sách gây tranh cãi của Trung Quốc từng bị Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) tại The
Hague (Hà Lan) bác bỏ vào năm 2016.

Bế tắc trong quan hệ song phương nửa cuối năm 2021, cùng việc Bắc Kinh liên tục phản
đối các dự án phát triển của Jakarta trên Biển Đông, đã đặt dấu chấm hết cho chút kiên
nhẫn còn lại của Indonesia dành cho Trung Quốc. Hệ quả là Jakarta không thể tiếp tục
đứng ngoài các tranh chấp ở khu vực Biển Đông.

Đối với Indonesia, việc theo đuổi một cách tiếp cận kiên quyết, hướng tới khả năng hợp
tác chặt chẽ hơn cùng các quốc gia ven biển, nhằm đối phó với chiến thuật “Vùng xám”
(“Gray zone” tactics) của Trung Quốc có thể tạo ra một cú hích cần thiết. Về lý thuyết, nỗ
lực này tạo dựng nền tảng hợp tác tiểu đa phương (minilateral platform), mang tính
không chính thức, để giải quyết những thách thức chung và dùng làm đối trọng với một
Trung Quốc hiếu chiến trên biển.

Khác với các khuôn khổ đa phương còn lại, mô hình tiểu đa phương có xu hướng tập
trung thảo luận các nội dung giới hạn và cụ thể, với nhóm thành viên riêng biệt, qua đó
cho phép nâng cao tính hiệu quả khi giải quyết vấn đề liên quan trực tiếp giữa các bên.
Như học giả nghiên cứu về an ninh khu vực Sarah Teo nhận định, hợp tác giữa các quốc
gia cùng chí hướng (like-minded countries) trong những khuôn khổ tiểu đa phương góp
phần đẩy nhanh quá trình ra quyết định so với các nỗ lực tương tự của các quốc gia
trong các cấu trúc đa phương. Với ASEAN, việc hình thành nhóm quốc gia tập trung hợp
tác trên lĩnh vực an ninh hàng hải và ngăn chặn các xung đột tiềm tàng ở Biển Đông có
thể là một lựa chọn khả dĩ.

Hiện tại, Brunei, Philippines, Malaysia và Việt Nam là các bên có tuyên bố chủ quyền ở
Biển Đông. Trong khi đó, dù Indonesia và Singapore không phải là bên tranh chấp, hai
nước vẫn chia sẻ lợi ích về tự do hàng hải cũng như tầm quan trọng của việc giữ gìn hòa
bình và an ninh trên biển. Cả sáu quốc gia nhất trí về sự cần thiết của việc tự kiềm chế
và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Không chỉ vậy, các nước đều có
thể rơi vào tình thế nguy hiểm một khi Trung Quốc độc chiếm Biển Đông. Do đó, xét về
bản chất, sáu quốc gia nói trên có thể được xem các quốc gia cùng chí hướng trong tầm
nhìn về an ninh và ổn định trên Biển Đông.

Trong thời gian qua, một số quốc gia đã củng cố quyết tâm để đối phó với tham vọng
ngày một gia tăng của Trung Quốc ở Biển Đông. Cụ thể, Philippines đã phản đối việc
Trung Quốc triển khai đội tàu cá vũ trang và động thái từng bước gia tăng sức ép của
nước này trên Biển Đông. Việt Nam cũng gửi công hàm phản đối lệnh cấm đánh bắt cá
đơn phương và hoạt động vận tải quân sự mà Bắc Kinh tiến hành trong vùng biển tranh
chấp. Trong khi đó, vào tháng 10/2021, Malaysia đã triệu tập đại sứ Trung Quốc để phản
đối hành vi xâm phạm lãnh hải của các tàu nước này ngay trong EEZ của Malaysia,
ngoài khơi đảo Borneo.

Đối với các quốc gia trong khu vực, việc duy trì thái độ lạc quan nhưng thận trọng với
Trung Quốc là điều cần thiết. Bởi lẽ, bên cạnh các hành vi cưỡng ép trên biển, Bắc Kinh
có thể trao lợi ích kinh tế cho những quốc gia có tương quan yếu hơn, nhằm xoa dịu các
nước này về sự hiện diện của lực lượng dân quân biển Trung Quốc trên Biển Đông. Đơn

2/3
cử, do phụ thuộc vào kinh tế với Trung Quốc, vào tháng 7/2020, Brunei từng nhấn mạnh
việc đàm phán giữa các bên nên thực hiện ở cấp song phương và tuyên bố này có thể
được xem như “đồng điệu với quan điểm của Bắc Kinh”. Không chỉ vậy, việc các quốc gia
có tranh chấp chủ quyền chọn cách giải quyết độc lập, thay vì hoạt động như một nhóm
quốc gia cùng chí hướng, phần nào đến từ sự thiếu vắng một “nhạc trưởng” đóng vai trò
dẫn dắt trong vấn đề Biển Đông.

Trong bối cảnh đó, Indonesia có thể đảm nhận vai trò đầu tàu thông qua việc kiên định
với các nguyên tắc đã chọn, trong đó có nhấn mạnh giải quyết xung đột giữa các quốc
gia dựa trên đối thoại thiện chí, kết hợp với các cơ sở pháp lý tuân thủ Công ước Liên
Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982. Ngoài ra, Jakarta cũng cần một biện pháp
linh hoạt, bao gồm các kế hoạch khả thi và những giải pháp thực tế, đảm bảo thu hút tất
cả thành viên tham gia cùng giải quyết các thách thức ở khu vực.

Tuy nhiên, cơ hội để sáu quốc gia ASEAN đạt đến thống nhất không dễ dàng. Do vậy,
lãnh đạo các nước có thể theo đuổi cách tiếp cận từng bước, thay vì bắt tay vào một kế
hoạch tham vọng ngay từ đầu. Các bên cần định hình khuôn khổ cho các cuộc đối thoại
và tham vấn, xem đây là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động chung. Đồng thời, các quốc
gia nên có các tính toán thực dụng, cân nhắc sự tương đồng về “lợi ích, nhận thức về
mối đe dọa và những khả năng thực tế” của các quốc gia thành viên, trước khi các bên
có thể cùng hoạt động như một nhóm thống nhất.

Như Phó Đô đốc Aan Kurnia – người đứng đầu cơ quan An ninh Hàng hải Indonesia
(Bakamla) – nhấn mạnh, trong các cuộc thảo luận sắp tới, sáu đại diện ASEAN cần tìm
cách giải quyết các thách thức chung thông qua xây dựng kế hoạch hợp tác trên tinh
thần chia sẻ kinh nghiệm và thắt chặt tình hữu nghị. Trên cơ sở đó, việc tổ chức các
phiên họp với tần suất hai tháng một lần, chia sẻ thông tin tình báo quan trọng, cũng như
cập nhật kịp thời các diễn biến trên biển có thể thúc đẩy tăng cường hiểu biết và trao đổi
lẫn nhau, tránh nguy cơ gây hiểu lầm giữa các thành viên.

Với Indonesia và các quốc gia ASEAN, đây là thời điểm thích hợp để nâng cao tính chặt
chẽ và hiệu quả trong hoạt động hợp tác ở khu vực. Jakarta cần xây dựng nhận thức
chung về sự thống nhất giữa các nước tham gia, thông qua việc nêu bật tầm quan trọng
của nỗ lực chung trong bối cảnh không quốc gia nào có thể tự mình giải quyết các thách
thức trên Biển Đông. Thực tế cho thấy, Jakarta đang có tiềm năng và lợi thế để biến triển
vọng nói trên thành hiện thực.

Huỳnh Tâm Sáng là giảng viên của Khoa Quan hệ Quốc tế tại Đại học Khoa học Xã hội
và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh, nghiên cứu viên của “Taiwan NextGen
Foundation”, và nghiên cứu viên không thường trú của “Pacific Forum”.

Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được đăng trên The Interpreter.

3/3

You might also like