You are on page 1of 13

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

CHUYÊN ĐỀ: CÁC CHUỖI PHẢN ỨNG HÓA HỌC VÔ CƠ LỚP 9

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương
mại

Câu 1. Cu → CuO → CuSO4 → CuCl2 → Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → Cu

Đáp án:
o
1) 2Cu + O2 
t
2CuO

2) CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O

3) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2

4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl

5) 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3

6) Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu

Câu 2. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2

Đáp án
o
(1) S + O2 
t
SO2
o
(2) SO2 + O2 
t
SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

(5) SO2 + H2O→ H2SO3

(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O

(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

Câu 3. Thay các chữ cái bằng các CTHH thích hợp và hoàn thành các phản ứng
sau:

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

A + H2SO4 → B + SO2 + H2O

B + NaOH → C + Na2SO4
o
C 
t
D + H2O
o
D + H2 
t
A + H2O

A + E → Cu(NO3)2 + Ag

Đáp án

A: Cu B: CuSO4 C: Cu(OH)2 D: CuO E: AgNO3

Câu 4. Cu → CuO → CuSO4 → CuCl2 → Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → Cu

Đáp án:
o
1) 2Cu + O2 
t
2CuO

2) CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O

3) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2

4) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl

5) 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3

6) Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu

Câu 5. FeCl2 → Fe(OH)2 → FeSO4 → Fe(NO3)2 → Fe

Fe

FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe → Fe3O4

Câu 6. Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Đáp án:
o
1) 4Al + 3O2 
t
2Al2O3

2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

3) NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3

4) 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2

5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4

6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Câu 7. FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Đáp án:
o
1) 4FeS2 + 11O2 
t
2Fe2O3 + 8SO2
o
2) 2SO2 + O2 
t
2SO3

3) SO3 + H2O → H2SO4

4) H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2

5) ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4


o
6) Zn(OH)2 
t
ZnO + H2O

Câu 8. S → SO2 →H2SO4 → CuSO4

K2SO3

Đáp án:

1) S + O2 → SO2

2) SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr

3) 2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O

4) SO2 + KOH → K2SO3 + H2O

Câu 9.

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

a. Fe2(SO4)3 Fe(OH)3 b. Cu CuCl2

FeCl3 CuSO4

Câu 10. Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:

A → B + CO2 B + H2 O → C

C + CO2 → A + H2O A + H2O + CO2 → D


o
D 
t
A + H2O + CO2

Đáp án:

A: CaCO3 B: CaO C: Ca(OH)2 D: Ca(HCO3)2

Câu 11. Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:

1) ? + ? → CaCO3 ↓ + ?

2) Al2O3 + KHSO4 →? + ? + ?

3) NaCl + ? →? + ? + NaOH

4) KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?

Đáp án:

1) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH

2) NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2

3) Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O

4) KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2KOH + H2O

Câu 12. Bổ túc các phản ứng sau:


o
FeS2 + O2 
t
A↑ + B

A + H2S → C↓ + D

C+E→F

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

G + NaOH → H↓ + I
o
J 
t
B+D
o
B + L 
t
E+D

F + HCl → G + H2S

H + O2 + D → J↓

Đáp số:

A: SO2 B: Fe2O3 C: S D: H2O E: Fe

G: FeCl2 H: Fe(OH)2 J: Fe(OH)3 L: H2 F: FeS

Câu 13. A C

CaCO3 CaCO3 CaCO3

B D

Câu 14. A C E

Cu(OH)2 Cu(OH)2 Cu(OH)2

B D F

Câu 15.

A 
B
C 
D
E 
F
CaCO3

CaCO3

P 
X
Q 
Y
R 
Z
CaCO3

Đáp án:

A: CaO C: Ca(OH)2 E: CaCl2 P: CO2 Q: R: NaKCO3


NaHCO3

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

B: H2O D: HCl F: Na2CO3 X: NaOH Y: KOH Z: Ca(NO3)2

Câu 16.

A1 
X
A2 
Y
A3

Fe(OH)3 Fe(OH)3 Fe(OH)3

B1 
Z
B2 
T
B3

Câu 17.

Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH

→ NaOH → NaCl + NaOCl

Đáp án:

1) 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

2) 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

3) Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3

4) 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O

5) NaOH + HCl → NaCl + H2O

6) 2NaCl + 2H2O đpdd,


 mn
  2NaOH + Cl2 + H2

7) 4NaOH đpnc
 4Na + O2 + 2H2O

o
8) 2Na + H2 
t
2NaH

9) NaH + H2O → NaOH + H2

10) 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Câu 18.

Al → Al2O3 → Al(NO3)3 → Al(OH)3 → Na[Al(OH)4] → Al(OH)3 → Al2O3 →

Na[Al(OH)4] → Al2(SO4)3 → KAl(SO4)2.12H2O

Đáp án:

o
1) 4Al + 3O2 
t
2Al2O3

2) Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O

3) Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3  + 3NH4NO3

4) Al(OH)3 + NaOH → Na[Al(OH)4]

5) K[Al(OH)4] + CO2 → Al(OH)3  + KHCO3

6) 2Al(OH)3 → 2Al2O3 + 3H2O

7) Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al(OH)4]

8) 2K[Al(OH)4] + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + 4H2O

9) Al2(SO4)3 + K2SO4 + 24H2O → 2KAl(SO4)2.12H2O

Câu 19.

N2 → NH3 → NO → NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuO →


Cu → CuCl2

Đáp án
o
t ,p

N2 + 3H2   2NH3

o
4NH3 + 5O2 
t
4NO + 6H2O

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

2NO + O2 → 2NO2

4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3

2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O

Cu(NO3)2 + Cu + HCl → 4H2O + 2NO + 4CuCl2

CuCl2 + NaOH → NaCl + Cu(OH)2


o
Cu(OH)2 
t
CuO +H2O
o
CuO + CO 
t
 Cu + CO2

Cu + Cl2 → CuCl2

Câu 20.

X2On → X → Ca(XO2)2n-4 → X(OH)n → XCln → X(NO3)n → X

Câu 21.

Fe 
1
 Fe2O3 
2
 FeCl3 
3
 Fe(OH)3 
3
 Fe2O3 
4
 FeO 
5
 FeSO4 
6
 Fe

o
(1) 4FeS2 + 11O2 
t
 2Fe2O3 + 8SO2 ↑

(2) Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

(3) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl


o
(4) 2Fe(OH)3 
t
 Fe2O3 + 3H2O

o
(5) Fe2O3 + H2 
t
 2FeO + H2O

(6) FeO + H2SO4(l) → FeSO4 + H2O

(7) FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Câu 22.

Fe → FeCl2 → Fe(OH)2 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe → FeCl3.

Đáp án

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

4Fe(OH)2 + 2H2O + O2 → 4Fe(OH)3


o
4Fe(OH)3 
t
 Fe2O3 + H2O

o
Fe2O3 + 3H2 
t
 2Fe + 3H2O

o
2Fe + 3Cl2 
t
 2FeCl3

Câu 23.
o
Al 
 HCl
 X 
 HCl
 Y 
CO du
 Z 
t2
 T 
NaOH
 Y 
HCldu
 Z 
H SO
E 2 4

Đáp án

2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2

AlCl3 + 4NaOH → NaAlO2 + 3NaCl + 2H2O

NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + NaHCO3


o
2Al(OH)3 
t
 Al2O3 + 3H2O

Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

H2O + NaAlO2 + HCl → Al(OH)3 + NaCl

2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Câu 24. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Cho biết: A1 là oxit kim loại A có điện tích hạt nhân là: 3,2.10-18 Culong; B1 là oxit
phi kim B có cấu hình electron ở lớp vỏ ngoài cùng là 2s22p2

Đáp án

Số điện tích hạt nhân của A = (3,2.10-18)/(1,6.10-19) = 20 (Ca)

Vậy A1 là CaO.

B ở chu kì 2, nhóm IV A ⇒ (B là cacbon). Vậy B1 là CO2

Các phản ứng:

(1) CaCO3   CaO + CO2


o
t

M A1 B1

(2) CaO + H2O → Ca(OH)2

D1 A2

(3) Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O

D2 A3

(4) CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

D3 M

(5) 2CO2 + Ba(OH)2 → Ba(HCO3)2

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

E1 (B2)

(6) Ba(HCO3)2 + 2KOH → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O

E2 B3

(7) CO3 + CaS → CaCO3 + K2S

E3

Câu 25. Hoàn thành sơ đồ phản ứng sau:

Đáp án

(1) Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 + H2O

(2) NaCl + H2O 


dpdd
 NaClO + H2 (không có màng ngăn)

Có thể cho khí Cl2 tác dụng vứi dung dịch NaOH)

(3) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH

(4) 2NaCl nóng chảy 


dpnc
 2Na + Cl2

(5) NaOH nóng chảy 


dpnc
 4Na + O2 + 2H2O

(6) 2Na + H2O → 2NaOH + H2

(7) NaOH + CO2 dư → NaHCO3

(8) NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Câu 26. Mg → MgO → MgCl2 → Mg(NO3)2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4 →


MgCO3 → Mg(HCO3)2

o
(1) 2Mg + O2 
t
 2MgO

(2) MgO + 2HCl → MgCl2 + H2

3) MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl

4) Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3


o
5) Mg(OH)2 
t
 MgO + H2O

6) MgO + Na2SO4 → MgSO4 + H2O

7) MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4

8) MgCO3 + CO2 + H2O → Mg(HCO3)2

Câu 27. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi

o
1) MnO2 + 4HCl 
t
 MnO2 + Cl2 + H2O

o
2) 3Cl2 + 6KOH(đặc) 
t
 5KCl + KClO3 + 3H2O

o
3) KClO3 
t
 KCl + 3O2

o
4) KCl(rắn) + H2SO4 
t
 2HCl + K2SO4

o
5) 4HCl + MnO2 
t
 MnO2 + Cl2 + H2O

o
6) Cl2 + Ca(OH)2 
t
 CaOCl2 + H2O

Câu 28. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl

1) CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

2) NaCl Na + Cl2

3) 2Cl2 + 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O

4) 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO

5) CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

6) CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

Mời các bạn xem tiếp tài liệu tại: https://vndoc.com/tai-lieu-hoc-tap-lop-9

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188

You might also like