You are on page 1of 9

PRODUCT PRICE LIST - BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM

(Applied from - Được áp dụng từ 07/03/2022)

Liên Lạc / Contact:

- Giá trị đơn hàng tối thiểu để được miễn phí giao hàng: 300,000 VND - Minimum Order Value (MOV) for free delivery: 300,000 VND
- Đơn hàng được đặt trước 00:00 mỗi ngày, nhận hàng vào ngày hôm sau - Order before Midnight, receive the next day

Danh mục sản phẩm Product Category


1. Rau Củ 1. Vegetables
2. Nấm 2. Mushroom
3. Rau Mùi 3. Herbs
4. Rau Củ Chế Biến 4. Processed Vegetables
5. Rau Củ Đông Lạnh 5. Frozen Vegetables
6. Trái Cây 6. Fruits
7. Đậu Khô 7. Dry Beans
8. Hạt / Ngũ Cốc 8. Nuts / Grains
9. Trứng 9. Egg
10. Thịt Gà 10. Chicken
11. Thịt Heo 11. Pork
12. Thịt Bò 12. Beef
13. Nước Suối 13. Water
14. Nước Ngọt 14. Soft Drink
15. Nước Ép 15. Fresh Juice
16. Cà Phê 16. Coffee
17. Trà 17. Tea
18. Bia 18. Beer
19. Sữa 19. Milk
20. Sữa Chua 20. Yogurt
21. Bơ 21. Butter
22. Phô Mai 22. Cheese
23. Gia Vị 23. Seasoning
24. Bột Nấu Ăn 24. Cooking Powder
25. Xốt 25. Sauce
26. Dầu / Giấm 26. Oil / Vinegar
27. Bột 27. Flour
28. Đồ Hộp 28. Canned Food
29. Gạo 29. Rice
30. Mì 30. Noodle
31. Khăn Giấy 31. Tissue
32. Sản Phẩm Tẩy Rửa 32. Detergent
33. Đồ Dùng Bếp 33. Kitchen Items
34. Văn Phòng Phẩm 34. Stationery
35. Vật Dụng Khác 35. Other Items

Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/


SKU Rau Củ Vegetables UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
AP001 Bắp Cải (10kg/túi) Cabbage (10kg/Pack) Gói 110,000 110,000 0
AP014 Cà Rốt Đà Lạt (10kg/túi) Dalat Carrot (10kg/Pack) Gói 190,000 190,000 0
AP048 Cải Thảo (10kg/túi) Napa Cabbage (10kg/pack) Gói 105,000 105,000 0
AP017 Củ Cải Trắng (10kg/túi) Radish (10kg/Pack) Gói 124,000 124,000 0
AP021 Hành Tây Cỡ Trung Đà Lạt (10kg/túi) Dalat Onion Medium Size (10kg/Pack) Gói 155,000 155,000 0
A001 Bắp Cải (1-2 kg/bắp) Cabbage Kg 12,000 12,000 0
A002 Bắp Cải Tím (700-1 kg/bắp) Purple Cabbage Kg 35,000 35,000 0
A003 Bắp Cải Trái Tim (>350g/ trái) Pointed Cabbage Kg 23,000 23,000 0
A356 Bắp Chuối Bào Shredded Banana Flower Kg 39,000 39,000 0
A071 Bắp Mỹ (>450g/ trái) U.S. Corn Kg 20,000 20,000 0
A716 Bắp non 500g Baby Corn 500g Hộp 25,000 25,000 0
A045 Bầu (>500g/trái) Bottle Gourd Kg 17,000 17,000 0
A046 Bí Đao (500g-1kg) Winter Melon Kg 18,000 18,000 0
A005 Bí Đỏ Bánh Xe (3 - 4kg/ trái) Pumpkin Kg 17,000 17,000 0
A094 Bí Đỏ Hồ Lô (800g-1kg) Butternut Squash Kg 16,000 16,000 0
A047 Bí Đỏ Nhật Japanese Round Pumpkin Kg 20,000 20,000 0
A007 Bí Ngòi Xanh (250-350g/trái) Green Zucchini Kg 20,000 20,000 0
A175 Bông Bí (25-35cm/cọng) Pumpkin Flower Kg 55,000 55,000 0
A164 Bông Cải Trắng (>500g/bông) Cauliflower Kg 43,000 43,000 0
A204 Bông Cải Trắng TQ Chinese Cauliflower Kg 69,000 69,000 0
A345 Bông Cải Xanh Baby Baby Broccoli Kg 65,000 65,000 0
A008 Bông Cải Xanh Đà Lạt (Cuống Dài) (350-600g/bông) Dalat Broccoli Kg 39,000 39,000 0
A323 Bông Cải Xanh TQ (>300g/bông) Broccoli (Chinese Kind) Kg 79,000 79,000 0
A162 Bông Hẹ (25-35cm/bông) Chive Flower Kg 65,000 65,000 0
A337 Bông Súng (30-40 cm/cọng) Water Lily Kg 29,000 29,000 0
A009 Cà Chua Beef (Trên 160g/ trái) Beef Tomato Kg 33,000 33,000 0
A011 Cà Chua Bi Cherry Vàng (10-20g/trái) Yellow Cherry Tomato Kg 75,000 75,000 0
A080 Cà Chua Bi Chocolate (10-20g/trái) Chocolate Cherry Tomato Kg 55,000 55,000 0
A010 Cà Chua Bi Đỏ Cỡ Vừa (8-12g/trái) Red Cherry Tomato Medium Size Kg 24,000 24,000 0
A012 Cà Chua Thường Rita Loại Lớn (>80g/ trái) Rita Plum Tomato Kg 22,000 22,000 0
A625 Cà Rốt Baby 300g Baby Carrot 300g Gói 19,000 19,000 0
A014 Cà Rốt Đà Lạt (130 - 300g/ củ, cuống <5cm) Dalat Carrot Kg 21,000 21,000 0
A106 Cà Rốt TQ (200g-300g/ trái) Chinese Carrot Kg 18,000 18,000 0
A015 Cà Tím (>180g / trái) Eggplant Kg 16,000 16,000 0
G009 Cải Bó Xôi 500g Spinach 500g Gói 18,000 18,000 0
A059 Cải Cầu Vồng (10-20g/lá) Swiss Chard Kg 43,000 43,000 0
A172 Cải Ngọt (80-100g/cây) Choysum Kg 21,000 21,000 0
A447 Cải Sậy (Dùng để muối Dưa cải chua) (300-500g/cây) Pickled Mustard Green Kg 25,000 25,000 0
A048 Cải Thảo (>450g/bắp) Napa Cabbage Kg 12,000 12,000 0
A049 Cải Thìa (30-100g/cây) Bok Choy Kg 22,000 22,000 0
A072 Cải Xanh (80g-150g/cây) Mustard Green Kg 24,000 24,000 0
A360 Cải Xanh Con Baby Mustard Green Kg 37,000 37,000 0
A050 Cải Xoăn Kale (10-20g/lá) Kale Kg 32,000 32,000 0
A214 Cần Tàu (10-20g/cây) Chinese Celery Kg 35,000 35,000 0

1
A016 Cần Tây (>150g/cây) Celery Kg 28,000 28,000 0
A081 Củ Cải Đỏ (20 - 40g/ củ) Red Radish Kg 35,000 35,000 0
A611 Củ Cải Hàn Quốc Korean Radish Kg 29,000 29,000 0
A017 Củ Cải Trắng Radish Kg 13,500 13,500 0
A051 Củ Dền (150g - 350g/củ) Beet Root Kg 19,000 19,000 0
A043 Củ Gừng VN (>150g/nhánh) Ginger Kg 21,000 21,000 0
A076 Củ Hồi (100-200g/củ) Fennel Kg 70,000 70,000 0
A143 Củ Nghệ (>100g/nhánh) Turmeric Kg 37,000 37,000 0
A215 Củ Riềng (>500g/nhánh) Galangal Kg 37,000 37,000 0
A144 Củ Sắn (>300g/củ) Yam Bean Kg 15,500 15,500 0
A201 Củ Sen (400-600g/kg) Lotus Root Kg 61,000 61,000 0
A041 Đậu Bắp (15-25g/trái) Okra Kg 25,000 25,000 0
A075 Đậu Cove (20-25cm/trái) Green Bean Kg 30,000 30,000 0
A095 Đậu Cove Nhật (>10cm/trái) Japanese Green Bean Kg 31,000 31,000 0
A216 Đậu Đũa (30-40cm/cọng) Yardlong bean Kg 24,000 24,000 0
A061 Đậu Hà Lan Nguyên Trái Snow Pea Kg 59,000 59,000 0
A320 Đậu Rồng (10-20g/trái) Wing Bean Kg 39,000 39,000 0
A053 Dưa Leo Baby (Loại nhỏ, 30g - 45g) Baby Cucumber Kg 25,000 25,000 0
A719 Dưa Leo Long An Long An Cucumber Kg 20,000 20,000 0
A018 Dưa Leo Nhật (Dài 25-35cm) Kyuri - Japanese Cucumber Kg 29,000 29,000 0
A177 Dưa Leo Thường (150-200g/trái) Cucumber Kg 21,000 21,000 0
A040 Giá Sống Bean Sprout Kg 13,500 13,500 0
A020 Hành Lá Green Onion Kg 42,000 42,000 0
A067 Hành Paro Leek Kg 22,000 22,000 0
A190 Hành Tây Bi (30-50g/củ) Baby Onion Kg 25,000 25,000 0
A434 Hành Tây Cỡ Lớn TQ (>300g/củ) Chinese Onion Large Kg 22,000 22,000 0
A021 Hành Tây Cỡ Trung Đà Lạt Dalat Onion Medium Size Kg 17,000 17,000 0
A435 Hành Tây Cỡ Trung TQ (150-300g/củ) Chinese Onion Medium Kg 19,000 19,000 0
K006 Hành Tây Tím Đà Lạt Dalat Red Onion Kg 55,000 55,000 0
A077 Hành Tím (>25g/củ) Shallot Kg 29,000 29,000 0
A318 Hành Tím Lột (30-50g/củ) Peeled Shallot Kg 46,000 46,000 0
A339 Hạt Tiêu Đen Black Pepper Kg 139,000 139,000 0
A212 Hẹ Lá Chive Leave Kg 35,000 35,000 0
A309 Hoa Thiên Lý Tonkin Creeper Kg 95,000 95,000 0
F022 Khế Chua (100-150g/trái) Star Fruit Kg 49,000 49,000 0
A070 Khổ Qua (>250g/ trái) Bitter Melon Kg 24,000 24,000 0
A022 Khoai Lang Mật (300gr/ củ trở lên, đường kính khoảng 6cm) Honey Sweet Potato Kg 29,000 29,000 0
A023 Khoai Lang Nhật (200g-300g/củ) Japanese Sweet Potato Kg 25,000 25,000 0
A145 Khoai Mỡ (>1kg/củ) Yam Kg 39,000 39,000 0
A055 Khoai Môn (>500g/củ) Taro Kg 49,000 49,000 0
A328 Khoai Sọ (50-100g/củ) Taro Root Kg 34,000 34,000 0
A062 Khoai Tây Bi Đà Lạt (20 - 30g/ củ) Dalat Baby Potato Kg 19,000 19,000 0
A188 Khoai Tây Cỡ Lớn (250-500gr/củ) Potato (Big Size) Kg 21,000 21,000 0
A093 Khoai Tây Cỡ Vừa (150-250gr/củ) Potato (Medium Size) Kg 21,000 21,000 0
A614 Khoai Tây Vàng Đà Lạt Yellow Potato Da Lat Kg 25,000 25,000 0
A324 Khoai Từ (100-200g/củ) Edible Yam Kg 28,000 28,000 0
A213 Lá Chuối Banana leave Kg 22,000 22,000 0
A302 Lá Dứa Pandan Leaf Kg 19,000 19,000 0
A608 Lá Mè Hàn Quốc Korean Shiso Kg 99,000 99,000 0
A726 Lá Mè Nhật (100pcs/hộp) Oba - Japanese Shiso (100pcs/box) Hộp 99,000 99,000 0
A184 Măng Tây Loại Lớn (15-20g/cây) Asparagus Big Size Kg 88,000 88,000 0
A422 Me Chua Nấu Canh 500g (500g/gói) Tamarind 500g Gói 23,000 23,000 0
A343 Mè Đen Black Sesame Kg 120,000 120,000 0
A342 Mè Trắng White Sesame Kg 94,000 94,000 0
A042 Mướp Hương (>250g/trái) Luffa Kg 20,000 20,000 0
A165 Nha Đam (>400g/bẹ) Aloe Vera Kg 19,000 19,000 0
A026 Ớt Chuông Đỏ (200g - 350g/ quả) Bell Pepper Red Kg 45,000 45,000 0
A027 Ớt Chuông Vàng (200g - 350g/ quả) Bell Pepper Yellow Kg 48,000 48,000 0
A028 Ớt Chuông Xanh (200g - 350g/ quả) Bell Pepper Green Kg 43,000 43,000 0
A082 Ớt Hiểm Đỏ Chili Pepper Kg 45,000 45,000 0
A150 Ớt Hiểm Xanh Green Chilli Kg 89,000 89,000 0
A130 Ớt Sừng Đỏ (20-25g/trái) Cow Horn Pepper Kg 59,000 59,000 0
A131 Ớt Sừng Xanh (20-25g/trái) Green Cow Horn Pepper Kg 57,000 57,000 0
A134 Rau Dền Cơm Green Amaranth Kg 16,000 16,000 0
A135 Rau Dền Đỏ Red Amaranth Kg 21,000 21,000 0
A718 Rau Dền Lam Purple Amaranth Kg 18,000 18,000 0
A083 Rau Diếp Cá Fish Mint Kg 33,000 33,000 0
A136 Rau Lang Sweet Potato Buds Kg 20,000 20,000 0
A304 Rau Má Lá Nhỏ Centalla Small Leaves Kg 29,000 29,000 0
A092 Rau Mầm Củ Cải (Hộp 100g) Radish Sprout (100g box) Hộp 9,000 9,000 0
A088 Rau Mồng Tơi Ceylon Spinach Kg 15,000 15,000 0
A357 Rau Muống Bào Shredded Morning Glory Kg 29,000 29,000 0
A058 Rau Muống Hạt (Dài 40-50 cm/cọng) Morning Glory Kg 15,000 15,000 0
H012 Sả Cây Lemon Grass Kg 18,000 18,000 0
A065 Su Hào Xanh (>500g/củ) Kohlrabi Kg 21,000 21,000 0
A066 Su Su (200-300g/củ) Chayote Kg 17,000 17,000 0
A138 Tần Ô (Cải Cúc) (30-40cm/cây) Crown Daisy Kg 26,000 26,000 0
H017 Tiêu Xanh (10-15cm/chùm) Green Peppercorn Kg 79,000 79,000 0
A219 Tỏi Lột Peeled garlic Kg 61,000 61,000 0
A078 Tỏi TQ (80-100g/củ) Garlic Kg 42,000 42,000 0
A030 Xà Lách Carol (150-200g/cây) Carol Lettuce Kg 23,000 23,000 0
A031 Xà Lách Frisee (100-200g/cây) Frisee Lettuce Kg 47,000 47,000 0
A349 Xà Lách Hỗn Hợp Hữu Cơ Orlar (500-1kg/gói) Orlar Organic Mixed Lettuce Kg 135,000 135,000 0
A032 Xà Lách Lolo Tím (20-40g/cây) Red Lollo Kg 29,000 29,000 0
Xà Lách Lolo Xanh (Chính vụ: ≥ 80g/cây. Trái vụ: ≥ 50g/cây
A033 Green Lollo Kg 19,500 19,500 0
Độ dài: 15cm - 25cm )
A140 Xà Lách Mỡ (80-150g/cây) Butter Lettuce Kg 26,000 26,000 0
A034 Xà Lách Mỹ (>100g/bắp) Iceberg lettuce Kg 22,000 22,000 0

2
A035 Xà Lách Radicchio (>60g/ trái) Radicchio Lettuce Kg 155,000 155,000 0
A036 Xà Lách Romaine (100-200g/cây) Romaine Lettuce Kg 34,000 34,000 0
A052 Xà Lách Xoong Lá Lớn (15-30cm/cây) Watercress Big Leaf Kg 24,000 24,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nấm Mushroom UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A382 Nấm Bạch Tuyết (Gói 150g) (150g/gói) White Beech Mushroom (150g pack) Gói 12,000 12,000 0
A187 Nấm Bào Ngư Trắng (1kg/gói) Oyster Mushroom Kg 36,000 36,000 0
A205 Nấm Bào Ngư Xám (1kg/gói) Grey Oyster Mushroom Kg 68,000 68,000 0
A195 Nấm Đông Cô (Gói 175-200g) (175-200g/gói) Shiitake Mushroom (175-200g box) Gói 34,000 34,000 0
A127 Nấm Đùi Gà (90-120g/cây) King Oyster Mushroom Kg 59,000 59,000 0
A194 Nấm Kim Châm (Gói 150-200g) (200g/gói) Enoki Mushroom (150-200g box) Gói 12,000 12,000 0
A331 Nấm Mèo Khô Wood Ear Mushroom Kg 159,000 159,000 0
A167 Nấm Mỡ (Hộp 200g) (200g/vĩ) Button Mushroom (200g box) Hộp 41,000 41,000 0
G047 Nấm Mỡ Nâu (Hộp 200g) VN Button Brown Mushroom (200g pack) VN Hộp 47,000 47,000 0
A192 Nấm Ngọc Châm Nâu (Gói 125g) (125g/gói) Brown Beech Mushroom (125g box) Gói 19,000 19,000 0
A193 Nấm Ngọc Châm Trắng (Gói 125g) (125g/gói) White Beech Mushroom (125g box) Gói 18,000 18,000 0
A197 Nấm Rơm (Búp to đường kính 2-3cm) Straw Mushroom Kg 95,000 95,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Rau Mùi Herbs UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
H005 Bạc Hà Socola (Chocolate Mint) Chocolate Mint Kg 229,000 229,000 0
G113 Cỏ Xạ Hương (Thyme) 100g Thyme 100g Gói 27,000 27,000 0
A347 Hoa Trang Trí Hữu Cơ Orlar 12g (40g/hộp) Orlar Organic Decoration Flowers 12g Hộp 54,000 54,000 0
H016 Húng Cây White Basil Kg 37,000 37,000 0
A097 Húng Lủi Mint Kg 42,000 42,000 0
H014 Húng Quế Vietnamese Basil Kg 29,000 29,000 0
A126 Kinh Giới Elsholtzia Kg 36,000 36,000 0
G114 Lá Hương Thảo (Rosemary) 100g Rosemary 100g Gói 22,000 22,000 0
A310 Lá Lốt Piper Lolot Kg 32,000 32,000 0
A336 Lá Trà Xanh Green Tea Leaf Kg 29,000 29,000 0
A129 Ngò Gai Spikey Coriender Kg 28,000 28,000 0
H019 Ngò Ôm Rice Paddy Herb Kg 25,000 25,000 0
H002 Ngò Tây (Parsley) Parsley Kg 99,000 99,000 0
G112 Quế Tây (Basil) 100g Sweet Basil 100g Gói 25,000 25,000 0
H010 Rau Ngò Rí (20-30 cm/cây) Cilantro Kg 47,000 47,000 0
A217 Rau Răm Vietnamese Coriander (Laksa) Kg 19,000 19,000 0
H011 Rau Tía Tô Shiso Leaf Kg 31,000 31,000 0
H013 Thì Là (20-30cm/cây) Dill Kg 43,000 43,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Rau Củ Chế Biến Processed Vegetables UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A710 Đậu Hũ Da Aburaage (3 miếng/gói) Aburaage Tofu 3pcs/pack Gói 28,704 31,000 8%
A712 Đậu Hũ Non 280g Kinu Tofu 280g Gói 10,185 11,000 8%
A713 Đậu Hũ Ta 300g Momen Tofu 300g Gói 10,909 12,000 10%
A377 Đậu Hũ Trắng Tofu Miếng 4,545 5,000 10%
A711 Đậu Nhớt (Không Xốt) 45g Natto (No sauces) 45g Gói 10,909 12,000 10%
A714 Đậu Nưa Konnyaku 280g Konnyaku 280g Gói 28,704 31,000 8%
A352 Dưa Cải Chua (1-1.5kg/gói) Fermented Cabbage Gói 28,182 31,000 10%
A137 Sả Băm Minced Lemongrass Kg 19,000 19,000 0
A322 Tỏi Xay Grinded Garlic Kg 51,000 51,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Rau Củ Đông Lạnh Frozen Vegetables UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A702 Bắp Mỹ Đông Lạnh VSafefood 1kg Vsafefood Frozen Sweet Corn Kernel 1kg Gói 56,000 56,000 0
A701 Đậu Hà Lan Đông Lạnh VSafefood 1kg Vsafefood Frozen Green Peas 1kg Gói 75,000 75,000 0
A431 Đậu Nành Nhật Hạt Đông Lạnh (Edamame) 1kg Frozen Seed Only Edamame 1kg Gói 109,000 109,000 0
A389 Đậu Nành Nhật Trái Đông Lạnh (Edamame) 1kg Frozen Edamame 1kg Gói 88,000 88,000 0
A703 Rau Hỗn Hợp Đông Lạnh VSafefood 1kg Vsafefood Frozen Mix Vegetable 1kg Gói 59,000 59,000 0
A559 Khoai Tây Cắt Thẳng Đông Lạnh Mc Cain 2.5kg Mc Cain Frozen French Fries Straight Cut 2.5kg Gói 156,481 169,000 8%
S280 Khoai Tây Cắt Sợi Đông Lạnh Farm Best 1kg Farm Best Frozen French Fries Shoestring Cut 1kg Gói 41,667 45,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Trái Cây Fruits UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A725 Bơ Không Tên (Size 3-4/Kg) No Name Avocado (Size 3-4/Kg) Kg 79,000 79,000 0
A039 Bơ Sáp (300-400g/trái) Avocado Kg 95,000 95,000 0
F019 Bưởi Da Xanh (1.5-2.5 kg/trái) Green Pomelo Kg 39,000 39,000 0
F025 Bưởi Năm Roi (1.2-2kg/trái) Năm Roi Pomelo Kg 29,000 29,000 0
F010 Cam Sành (3-4 trái/kg) (150-200g/trái) Orange Grade 2 (3-4 pcs/kg) Kg 27,000 27,000 0
F039 Cam sành (5-6 trái/Kg) Green Orange (5-6 pcs/kg) Kg 24,000 24,000 0
F029 Cam Sành Loại 1 (3-4 Trái/kg) (250-350g/trái) Orange Grade 1 (3-4 Pcs/kg) Kg 34,000 34,000 0
F010 Cam Sành Loại 2 (5-7 trái/kg) (150-200g/trái) Orange Grade 2 (5-7 pcs/kg) Kg 27,000 27,000 0
F008 Cam Vàng Yellow Orange Kg 58,000 58,000 0
F103 Cam Xoàn King Mandarin Kg 39,000 39,000 0
A111 Chanh Có Hạt (>50g / trái) Seed Lime Kg 24,000 24,000 0
A057 Chanh Dây Tím (60-80g/trái) Passion Fruit Kg 29,000 29,000 0
A074 Chanh Không Hạt (>80g / trái) Seedless Lime Kg 27,000 27,000 0
A200 Chanh Vàng (120-180g/trái) Yellow Lemon Kg 89,000 89,000 0
F023 Chuối Chát (50-100g/trái) Green Banana Kg 36,000 36,000 0
A375 Chuối Già Hương (>1kg/nải) Già Hương Banana Kg 21,000 21,000 0
A155 Chuối Laba (1-2kg/nải) Banana Laba Kg 27,000 27,000 0
F037 Chuối Sứ Porcelain Banana Kg 23,000 23,000 0
K002 Dâu Tây Nhật Đông Lạnh (Bịch 1kg) Japanese Frozen Strawberry (Pack 1kg) Bịch 179,000 179,000 0
F005 Đu Đủ Xanh (1-2kg/trái) Green Papaya Kg 15,000 15,000 0
A432 Dừa Gọt 2 Đầu (>1kg/trái) Headless Coconut Trái 16,000 16,000 0
F012 Dưa Hấu (2.5-3kg/trái) Watermelon Kg 16,000 16,000 0
F018 Dưa Hấu Không Hạt (3-3.5kg/trái) Seedless Watermelon Kg 22,000 22,000 0
F009 Kiwi Xanh (100-150g/trái) Green Kiwi Kg 95,000 95,000 0
F102 Mít Cắt Miếng 1kg Sliced Jackfruit 1kg Miếng 29,000 29,000 0
F106 Nhãn Xuồng 500g Dimocarpus Longan 500g Túi 23,000 23,000 0
F108 Nho Đỏ Candy Hearts Mỹ 454g Red Grape Candy Heart US 454g Hộp 169,000 169,000 0
F112 Nho Xanh Autumn Crisp Mỹ Green Grapes Autumn Crisp USA Kg 235,000 235,000 0
F013 Ổi (>150g/trái) Guava Kg 15,000 15,000 0

3
A420 Quýt Đường (>150g/trái) Sweet Tangerine Kg 55,000 55,000 0
F104 Sầu Riêng Ri 6 Durian Ri 6 Kg 79,000 79,000 0
A087 Tắc (>15g/ trái) Kumquat Kg 29,000 29,000 0
F020 Táo Gala Gala Apple Kg 55,000 55,000 0
F026 Táo Gala Mỹ U.S Gala Apple Kg 85,000 85,000 0
F033 Táo Jazz Jazz Apple kg 65,000 65,000 0
F011 Táo Xanh Green Apple Kg 99,000 99,000 0
A351 Thanh Long Ruột Đỏ (350-550g/trái) Red Dragon Fruit Kg 19,000 19,000 0
F027 Thanh Long Trắng (400-600g/trái) Dragon Fruit Kg 19,000 19,000 0
F021 Thơm Nguyên Trái (>1kg/ trái) Whole Pineapple Kg 16,000 16,000 0
F016 Thơm Trái Gọt Sẵn (Trái 4-500g) (450-500g/trái) Peeled Pineapple 400-500g Trái 21,000 21,000 0
F006 Xoài Cát Hoà Lộc (>300g/trái) Mango Kg 69,000 69,000 0
F007 Xoài Xanh (>300g/trái) Green Mango Kg 25,000 25,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Đậu Khô Dry Beans UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A312 Đậu Đen Black Bean Kg 61,000 61,000 0
A115 Đậu Đỏ Khô Dried Red Bean Kg 66,000 66,000 0
A311 Đậu Nành Soy Bean Kg 43,000 43,000 0
A117 Đậu Ngự Lima Bean Kg 105,000 105,000 0
A380 Đậu Phộng Peanuts Kg 65,000 65,000 0
A120 Đậu Trắng White Bean Kg 69,000 69,000 0
A321 Đậu Xanh Green Bean Kg 65,000 65,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Hạt / Ngũ Cốc Nuts / Grains UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A448 Hạnh Nhân Tươi Cắt Lát (0.9 - 0.11mm) 1kg Sliced Almond (0.9 - 0.11mm) 1kg Gói 290,000 290,000 0
A449 Nhân Hạt Macadamia 1kg Macadamia (Without Shell) 1kg Gói 690,000 690,000 0
DF001 Nhân Óc Chó 1kg Walnut (Without Shell) 1kg Gói 335,000 335,000 0
S269 Yến Mạch Quaker 800g Quaker Oatmeal 800g Gói 189,815 205,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Trứng Egg UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A381 Trứng Cút (30 Trứng) Quail Eggs (30 Eggs) Vỉ 25,000 25,000 0
A551 Trứng Gà CP (Size L) - Hộp 10 quả CP Chicken Egg (Size L) - 10 eggs/box Vỉ 22,000 22,000 0
A552 Trứng Gà CP (Size XL) - Hộp 10 quả CP Chicken Egg ( Size XL) - 10 eggs/box Vỉ 24,000 24,000 0
A555 Trứng Vịt 65g - Hộp 10 quả Duck Egg 65g - 10 eggs/box Vỉ 31,000 31,000 0
A724 Trứng Vịt V.Food 65g - Hộp 10 quả V.Food Duck Egg 65g - 10 eggs/box Vỉ 32,000 32,000 0
A556 Trứng Vịt Muối - Hộp 5 quả Salted Duck Eggs - 5 eggs/box Vỉ 22,222 24,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Thịt Gà Chicken UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M207 Đùi Gà Góc Tư CP Gói 1kg CP Fresh Chicken Leg Quarter 1kg Package Gói 60,000 60,000 0
M208 Cánh Gà CP Gói 1kg CP Fresh Chicken Wing 1kg Package Gói 78,000 78,000 0
M209 Ức Gà Phi Lê Không Da CP Gói 1kg CP Fresh Fillet Chicken Breast Without Skin 1kg Package Gói 69,000 69,000 0
M210 Đùi Gà Rút Xương CP Gói 1kg CP Fresh Boneless Chicken Legs 1kg Package Gói 78,000 78,000 0
M157 Cánh Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Wing 1kg Package Gói 79,000 79,000 0
M155 Đùi Gà Góc Tư Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Leg Quarter 1kg Package Gói 62,000 62,000 0
M165 Đùi Gà Rút Xương Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Boneless Chicken Legs 1kg Package Gói 78,000 78,000 0
M153 Đùi Tỏi Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Drumstick 1kg Package Gói 84,000 84,000 0
M164 Gan Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Liver 1kg Package Gói 32,000 32,000 0
M156 Má Đùi Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Thigh 1kg Package Gói 50,000 50,000 0
M162 Mề Gà Đông Lạnh CP Gói 500g CP Frozen Chicken Gizzard 500g Package Gói 50,000 50,000 0
M166 Phao Câu Gà Đông Lạnh CP Gói 500g CP Frozen Chicken Tail Meat 500g Package Gói 18,500 18,500 0
M163 Sụn Chip Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Chip Cartilage 1kg Package Gói 88,000 88,000 0
M161 Tim Gà Đông Lạnh CP Gói 500g CP Frozen Chicken Heart 500g Package Gói 51,000 51,000 0
M152 Ức Gà Phi Lê Không Da Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Fillet Chicken Breast Without Skin 1kg Package Gói 72,000 72,000 0
M185 Xương Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Bone 1kg Package Gói 22,000 22,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Thịt Heo Pork UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M211 Thịt Heo Xay Tươi CP Gói 1kg CP Fresh Minced Pork 1kg Package Gói 147,000 147,000 0
M212 Cốt Lết Cắt Lát Tươi CP Gói 1kg CP Fresh Pork Loin Slide 1kg Package Gói 116,000 116,000 0
M213 Ba Rọi Tươi CP Gói 1kg CP Fresh Pork Belly 1kg Package Gói 167,000 167,000 0
M160 Ba Rọi Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Belly 1kg Package Gói 165,000 165,000 0
Bắp Giò Heo Rút Xương Đông Lạnh CP (Gói 1.2 - 1.5kg) (Đặt Gói Tính CP Frozen Pork Leg Boneless (1.2-1.5kg/Package) (Order Bag, Price By
M175 kg 153,000 153,000 0
Tiền Kg) Kg)
Chân Giò Heo Cắt Khoanh Đông Lạnh CP (Gói 1.5 - 2.2 kg) (Đặt Gói Tính
M171 CP Frozen Sliced Pork Leg (1.5-2.2kg/Package) (Order Bag, Price By Kg) kg 98,000 98,000 0
Tiền Kg)
M159 Cốt Lết Cắt Lát Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Loin Slide 1kg Package Gói 118,000 118,000 0
M177 Giò Sống Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Sausage Paste 1kg Package Gói 126,852 137,000 8%
M178 Nạc Dăm Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Lean Pork Collar 1kg Package Gói 153,000 153,000 0
M174 Nạc Đùi Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Ham Skinless Fat-off 1kg Package Gói 139,000 139,000 0
M158 Nạc Vai Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Lean Shoulder 1kg Package Gói 139,000 139,000 0
M172 Thịt Heo Xay Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Minced Pork 1kg Package Gói 152,000 152,000 0
M176 Xương Ống Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Leg Bone 1kg Package Gói 77,000 77,000 0
M199 Ba Chỉ Heo Đông Lạnh 450g-550g (Cắt 2mm) Frozen Pork Belly 450g-550g (Cut 2mm) Gói 82,000 82,000 0
M179 Ba Rọi Xông Khói XL Le Gourmet Gói 1kg Le Gourmet Smoked Pork Belly XL 1kg Package Gói 217,593 235,000 8%
M182 Dăm Bông Vai Vuông XL Le Gourmet Gói 1kg Le Gourmet Square Shoulder Ham XL 1kg Package Gói 143,519 155,000 8%
M183 Xúc Xích Cocktail Le Gourmet Gói 500g Le Gourmet Cocktail Sausages 500g Package Gói 75,926 82,000 8%
M184 Xúc Xích Đức 10cm Le Gourmet Gói 500g Le Gourmet German Sausage 10cm 500g Package Gói 66,667 72,000 8%
M049 Ba Rọi Heo Cắt Lát Đông Lạnh 2mm NH Foods (250g/Túi) NH Foods Frozen Canada Pork Belly Slice 2mm (250g/Pack) Gói 50,455 55,500 10%
M200 Ba Rọi Xông Khói NH Foods (200g/Túi) NH Foods Smoked Bacon (200g/Pack) Gói 50,000 54,000 8%
M201 Dăm Bông Xông Khói NH Foods (200g/Túi) NH Foods Smoked Ham (200g/Pack) Gói 44,545 49,000 10%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Thịt Bò Beef UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M191 Ba Chỉ Bò Mỹ Đông Lạnh 450g-550g (Cắt 2mm) Frozen USA Beef Short Plate 450g-550g (Cut 2mm) Gói 119,000 119,000 0
M197 Bắp Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Shin Shank 1kg (Cut 2cm) Gói 215,000 215,000 0
M195 Đầu Thăn Ngoại Bò Úc Đông Lạnh 0.5kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Cube Roll 0.5kg (Cut 2cm) Gói 169,000 169,000 0
M193 Đùi Gọ Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2mm) Frozen AUS Beef Nuckle 1kg (Cut 2mm) Gói 213,000 213,000 0
M190 Lõi Nạc Vai Bò Úc Đông Lạnh 0.5kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Top Blade 0.5kg (Cut 2cm) Gói 145,000 145,000 0
M192 Nạc Đùi Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Topside 1kg (Cut 2cm) Gói 219,000 219,000 0
M194 Nạc Mông Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Rump 1kg (Cut 2cm) Gói 239,000 239,000 0
M205 Đuôi Thăn Ngoại Bò Úc Đông Lạnh 500g (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Striploin 500g (Cut 2cm) Gói 128,182 141,000 10%

4
M198 Thịt Bò Úc Xay Đông Lạnh 1kg Frozen AUS Beef Minced 1kg Gói 189,000 189,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Hải Sản Seafood UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M215 Cá Hồi Xông Khói Cắt Lát Amigo 100g Smoked Salmon Pre-Sliced Amigo 100g Gói 64,815 70,000 8%
M216 Cá Hồi Xông Khói Cắt Lát Amigo 500g Smoked Salmon Pre-Sliced Amigo 500g Gói 300,000 324,000 8%
M188 Cá Viên Đông Lạnh CP 500g Frozen Fish Paste Ball CP 500g Gói 27,778 30,000 8%
M189 Tôm Thẻ Lột Vỏ, Lột Đuôi ĐL 31/40 CP 1kg Frozen White Shrimp PDTL 31/40 CP 1kg Gói 342,000 342,000 0
M202 Trứng cá muối Imperial 30g Imperial Caviar 30g Gói 972,222 1,050,000 8%
M206 Trứng cá muối Imperial 50g Imperial Caviar 50g Gói 1,536,111 1,659,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nước Suối Water UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D168 Dasani Water 1.5L*6 Chai Dasani Water 1.5L*6 Bottles Lốc 35,185 38,000 8%
S308 Nước Khoáng Alba Có Ga (Chai Thủy Tinh) 450ml*20 chai Alba Sparkling Mineral Water Glass Bottle 450ml*20 bottles Thùng 408,333 441,000 8%
S307 Nước Khoáng Alba Không Ga (Chai Thủy Tinh) 450ml*20 chai Alba Still Mineral Water (Glass Bottle) 450ml*20 bottles Thùng 362,963 392,000 8%
D468 Nước Khoáng Vĩnh Hảo Có Ga PET 500ml*24 chai Vinh Hao Sparkling Water PET 500ml *24 bottles Thùng 125,926 136,000 8%
D055 Nước Suối Alba Có Ga (Chai Nhựa) 350ml *24 chai Alba Sparkling Mineral Water PET Bottle 350ml*24 bottles Thùng 119,444 129,000 8%
D056 Nước Suối Alba Không Ga (Chai Nhựa) 350ml *24 chai Alba Still Mineral Water PET Bottle 350ml*24 bottles Thùng 97,222 105,000 8%
D480 [Thùng] Nước Tinh Khiết Aquafina 500ml*24 chai [Carton] Aquafina Water 500ml*24 bottles Thùng 76,852 83,000 8%
S376 [Thùng] Nước Khoáng La Vie 500ml*24 chai [Carton] La Vie Water 500ml*24 bottles Thùng 62,037 67,000 8%
D007 Nước Suối Dasani 500ml*24 chai Dasani Water 500ml*24 bottles Thùng 68,519 74,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nước Ngọt Soft Drink UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D167 Coca-Cola 1.5L*6 Chai Coca-Cola 1.5L*6 Bottles Lốc 85,455 94,000 10%
D001 Coca-Cola 320ml*24 lon Coca-Cola 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D476 Coca-Cola Light 320ml*24 lon Coca-Cola Light 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D477 Coca-Cola Zero 320ml*24 lon Coca-Cola Zero 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D004 Fanta Orange 320ml*24 lon Fanta Orange 320ml*24 cans Thùng 143,519 155,000 8%
D314 Nước Giải Khát 7up 330ml*24 lon 7Up Soft Drink Can Sleek 330ml*24 cans Thùng 171,296 185,000 8%
D315 Nước Giải Khát Pepsi 330ml*24 lon Pepsi soft drink Can Sleek 330ml*24 cans Thùng 171,296 185,000 8%
D005 Nước Giải Khát Schweppes Tonic 320ml*24 lon Schweppes Tonic Water 320ml*24 cans Thùng 134,259 145,000 8%
D479 Nước Soda Có Gas Schweppes 320ml*24 lon Schweppes Soda Water 320ml*24 cans Thùng 108,333 117,000 8%
D118 Nước Tăng Lực RedBull 250ml*24 lon RedBull Energy Drink 250ml*24 cans Thùng 217,593 235,000 8%
D478 Schweppes Dry Ginger Ale 320ml*24 lon Schweppes Dry Ginger Ale 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D169 Sprite 1.5L*6 Chai Sprite 1.5L*6 Bottles Lốc 86,111 93,000 8%
D008 Sprite 320ml*24 lon Sprite 320ml*24 cans Thùng 153,704 166,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sirô Syrup UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S346 Sirô Bạc Hà Xanh Torani Classic 750ml Torani Classic Peppermint Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S355 Sirô Cam Torani Classic 750ml Torani Classic Orange Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S350 Sirô Chanh Dây Torani Classic 750ml Torani Classic Passion Fruit Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S360 Sirô Chanh Torani Classic 750ml Torani Classic Lemon Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S345 Sirô Curacao Xanh Dương Torani Classic 750ml Torani Classic Blue Curacao Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S342 Sirô Đào Torani Puremade 750ml Torani Puremade Peach Syrup 750ml Chai 143,519 155,000 8%
S371 Sirô Dâu Tây Torani Classic 750ml Torani Classic Cherry Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S372 Sirô Dưa Hấu Torani Classic 750ml Torani Classic Watermelon Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S351 Sirô Đường Torani Puremade 750ml Torani Classic Caramel Syrup 750ml Chai 143,519 155,000 8%
S374 Sirô Gừng Xả Torani Classic 750ml Torani Classic Ginger Lemongrass Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S354 Sirô Hạnh Nhân Roca Torani Classic 750ml Torani Classic Almond Roca Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S358 Sirô Kiwi Torani Classic 750ml Torani Classic Kiwi Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S356 Sirô Lựu Grenadine Torani Classic 750ml Torani Classic Grenadine Promegranate Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S353 Sirô Mojito Bạc Hà Torani Classic 750ml Torani Classic Mojito Mint Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S375 Sirô Oải Hương Torani Classic 750ml Torani Classic Syrup Lavender 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S361 Sirô Phúc Bồn Tử Torani Classic 750ml Torani Classic Raspberry Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S373 Sirô Socola Chip Cookie Torani Classic 750ml Torani Classic Chocolate Chip Cookie Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S349 Sirô Táo Xanh Torani Classic 750ml Torani Classic Green Apple Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S343 Sirô Vải Torani Classic 750ml Torani Classic Lychee Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S359 Sirô Vani Pháp Torani Classic 750ml Torani Classic French Vanilla Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S348 Sirô Việt Quất Torani Classic 750ml Torani Classic Blueberry Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nước Ép Fruit Juice UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D026 Nước Dừa Tươi Cocofresh 1L Coconut Water Cocofresh 1L Hộp 28,704 31,000 8%
D358 Nước Dừa Tươi Cocofresh 1L*12 hộp Coconut Water Cocofresh 1L*12 boxes Thùng 341,667 369,000 8%
D121 Nước Ép Lựu Và Trái Cây Hỗn Hợp Malee 1L Pomegranate Juice Mixed Fruit Juice 1L Hộp 50,000 54,000 8%
D120 Nước Ép Táo Malee 1L Malee Apple Juice 1L Hộp 50,000 54,000 8%
D023 Nước Vfresh Cà Chua Ép Nectar 1L Vfresh Fruit Nectar - Tomato 1L Hộp 26,852 29,000 8%
D355 Nước Vfresh Cà Chua Ép Nectar 1L*12 hộp Vfresh Fruit Nectar - Tomato 1L*12 boxes Thùng 325,926 352,000 8%
D022 Nước Vfresh Cam Ép 100% 1L Vfresh 100% Fruit Juice - Orange 1L Hộp 33,333 36,000 8%
D354 Nước Vfresh Cam Ép 100% 1L*12 hộp Vfresh 100% Fruit Juice - Orange 1L*12 boxes Thùng 388,889 420,000 8%
D033 Nước VFresh Đào Nectar 1L Vfresh Fruit Nectar - Peach 1L Hộp 27,778 30,000 8%
D360 Nước VFresh Đào Nectar 1L*12 hộp Vfresh Fruit Nectar - Peach 1L*12 boxes Thùng 329,630 356,000 8%
D024 Nước Vfresh Ổi Ép Nectar 1L Vfresh Fruit Nectar - Guava 1L Hộp 34,259 37,000 8%
D356 Nước Vfresh Ổi Ép Nectar 1L*12 hộp Vfresh Fruit Nectar - Guava 1L*12 boxes Thùng 392,593 424,000 8%
D025 Nước Vfresh Táo Ép 100% 1L Vfresh 100% Fruit Juice - Apple 1L Hộp 31,481 34,000 8%
D357 Nước Vfresh Táo Ép 100% 1L*12 hộp Vfresh 100% Fruit Juice - Apple 1L*12 boxes Thùng 362,037 391,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Cà Phê Coffee UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D076 Cà Phê G7 Hoà Tan Đen 2g*15 gói G7 Black Instant Coffee 2g*15 bags Hộp 20,370 22,000 8%
D077 Cà Phê Sữa G7 3IN1 16g*21 gói G7 Milk Instant Coffee 3IN1 16g*21 bags Hộp 45,370 49,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Trà Tea UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D100 Trà Lipton Icetea Vị Chanh 14g*16 túi Lipton Ice Tea Lemon & Honey 14g*16 bags Hộp 30,556 33,000 8%
D101 Trà Lipton Nhãn Vàng 2g*100 túi Lipton Tea Yellow Label 2g*100 bags Hộp 63,889 69,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bia Beer UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S253 Bia 333 330ml*24 lon 333 Beer 24*330ml cans Thùng 228,182 251,000 10%
D090 Bia Corona Chai Thuỷ Tinh 335ml*24 Corona Beer Bottle 335ml*24 Thùng 772,727 850,000 10%
D099 Bia Corona Chai Thuỷ Tinh 335ml*6 chai Corona Beer Bottle 335ml*6 bottles Lốc 200,000 220,000 10%
D122 Bia Heineken Lon Cao 330ml*24 lon Heineken Beer Can Sleek 330ml*24 cans Thùng 403,636 444,000 10%
EX106 [Thùng] Bia Heineken Silver Lon Cao 330ml*24 lon [Carton] Heineken Silver Sleek 330ml*24 cans Thùng 413,636 455,000 10%

5
S252 Bia Saigon Special Lon 330ml*24 lon Saigon Special Beer Can 24*330ml cans Thùng 277,273 305,000 10%
D133 Bia Sapporo 330ml*24 lon Sapporo Beer 330ml*24 cans Thùng 359,091 395,000 10%
D071 Bia Tiger Lon 330ml*24 lon Tiger Beer Can 330ml*24 cans Thùng 317,273 349,000 10%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sữa Milk UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D483 [Thùng] Sữa Tươi Tiệt Trùng Nguyên Chất TH True Milk 1L [Carton] Pasteurized TH True Milk - Pure Milk 1L*12 boxes Thùng 347,222 375,000 8%
D473 Kem Sữa Tươi Tiệt Trùng Anchor 1L Anchor UHT Whipping Cream 1L Hộp 134,259 145,000 8%
D048 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam 1284g Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam 1284g Hộp 57,407 62,000 8%
D368 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam 1284g*12 hộp Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam 1284g*12 boxes Thùng 675,000 729,000 8%
S289 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam Xanh Biển 1284g Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam Blue 1284g Hộp 44,444 48,000 8%
S290 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam Xanh Biển 1284g*12 hộp Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam Blue 1284g*12 boxes Thùng 517,130 558,500 8%
D019 Sữa Đậu Nành GoldSoy Giàu Đạm không đường 1L GoldSoy High Protein Soymilk - No Sugar 1L Hộp 20,833 22,500 8%
D351 Sữa Đậu Nành GoldSoy Giàu Đạm Không Đường 1L*12hộp GoldSoy High Protein Soymilk - No Sugar 1L*12 boxes Thùng 249,074 269,000 8%
D481 Sữa Tươi Thanh Trùng Barista Milk 1.8L Barista Milk Pasteurized Fresh Milk 1.8L Chai 60,185 65,000 8%
D043 Sữa Tươi Thanh Trùng Dalat Milk 950ml Dalat Milk Pasteurized Fresh Milk 950ml Hộp 32,407 35,000 8%
D471 Sữa Tươi Tiệt Trùng Anchor 1L Anchor UHT Fresh Milk 1L Hộp 42,593 46,000 8%
D482 Sữa Tươi Tiệt Trùng Nguyên Chất TH True Milk 1L Pasteurized TH True Milk - Pure Milk 1L Hộp 29,167 31,500 8%
D125 Sữa Tươi Tiệt Trùng Vinamilk 100% Không Đường 1L*12hộp Milk Vinamilk 100% No Sugar 1L*12 boxes Thùng 323,611 349,500 8%
D018 Sữa Tươi Tiệt Trùng Vinamilk 100% Không Đường 1L Vinamilk 100% Milk - No Sugar 1L Hộp 26,852 29,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sữa Chua Yogurt UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D353 Sữa Chua Ăn Vinamilk Có Đường 100g*48 hộp Vinamilk Yogurt - Sweetened 100g*48 boxes Thùng 235,185 254,000 8%
D021 Sữa Chua Ăn Vinamilk Có đường 100g*4hộp Vinamilk Yogurt - Sweetened 100g*4 boxes Vỉ 19,444 21,000 8%
D352 Sữa Chua Ăn Vinamilk Không đường 100g*48 hộp Vinamilk Yogurt - No Sugar 100g*48 boxes Thùng 235,185 254,000 8%
D020 Sữa Chua Ăn Vinamilk Không đường 100g*4hộp Vinamilk Yogurt - No Sugar 100g*4 boxes Vỉ 19,907 21,500 8%
D057 Sữa Chua Không Đường Dalat Milk 1 kg Dalat Milk Yogurt No Sugar 1 kg Hộp 57,407 62,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bơ Butter UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S291 Bơ Đậu Phộng Mịn Jif 454g Jif Creamy Peanut Butter 454g Hộp 106,481 115,000 8%
S072 Bơ Lạt Tự Nhiên TH True Butter 200g TH True Butter Natural Unsalted Butter 200g Gói 50,926 55,000 8%
D472 Bơ Mặn Anchor 250g Anchor Salted Butter 250g Miếng 82,407 89,000 8%
D475 Bơ Lạt Tấm Anchor 1kg Anchor Unsalted Butter 1kg Gói 263,889 285,000 8%
S223 Bơ Thực Vật Tường An 800g Tường An Margarine 800g Hộp 45,370 49,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Phô Mai Cheese UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
O012 Phô Mai Camembert 4P's 125g Camembert Cheese 4P's 125g Miếng 64,545 71,000 10%
O008 Phô Mai Mozzarella 4P's 125g Mozzarella Cheese 4P's 125g Miếng 50,926 55,000 8%
D474 Phô Mai Kem Anchor 1kg Anchor Cream Cheese 1kg Khối 200,000 216,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Gia Vị Seasoning UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S169 Bột Ngũ Vị Hương Vipep 40g Vipep Five Spices 40g Hũ 21,296 23,000 8%
S240 Bột Ớt Cayene Dani 600g Dani Cayene Chili Powder 600g Hủ 395,370 427,000 8%
S138 Dầu Hào Cholimex 350ml Cholimex Oyster Sauce 350ml Chai 16,667 18,000 8%
S248 Dầu Hào Đặc Biệt Lee Kum Kee 510g Lee Kum Kee Premium Brand Sauce 510g Chai 91,667 99,000 8%
S320 Dầu Hào Maggi 1.2kg Maggi Oyster Sauce 1.2kg Chai 53,704 58,000 8%
S321 Dầu Mè Con Két 250ml*12 chai Con Ket Sesame Oil 250ml*12 bottles Thùng 592,593 640,000 8%
S322 Tương Cà Cholimex 270g*24 chai Cholimex Ketchup 270g*24 bottles Thùng 212,037 229,000 8%
S323 Tương Ớt Cholimex 270g*24 chai Cholimex Chili Sauce 270g*24 bottles Thùng 212,037 229,000 8%
S324 Satế Tôm Cholimex (Hũ Thuỷ Tinh) 170g*36 hũ Cholimex Shrimp Chilli Sauce 170g*36 jars Thùng 726,852 785,000 8%
S325 Tương Đen Cholimex 230g*36 chai Cholimex Black Bean Sauce 230g*36 bottles Thùng 288,889 312,000 8%
S326 Dầu Hào Cholimex 350g*24 chai Cholimex Oyster Sauce 350g*24 bottles Thùng 387,963 419,000 8%
S207 Đinh Hương Vipep 350g Vipep Whole Cloves 350g Hũ 157,000 157,000 0
S001 Đường Phèn 1kg Rock Sugar 1kg Gói 20,000 21,000 5%
S313 Đường Phèn Trắng Cô Ba 1kg Co Ba Rock Sugar 1kg Gói 26,667 28,000 5%
P002 Đường Sạch Cô Ba Biên Hòa 1kg Refined Sugar - Bien Hoa Co Ba 1kg Gói 22,857 24,000 5%
S247 Đường Tinh Luyện Sticksu 8g*50 que Bien Hoa Joy Stick Sugar Stick 8g*50 sticks Túi 20,000 21,000 5%
S070 Gia Vị Nấu Ăn Hon Mirin Umami 880ml Hon Mirin Umami 880ml Chai 67,593 73,000 8%
S071 Gia Vị Nấu Ăn Ryorishu Umami 880ml Ryorishu Umami 880ml Chai 67,593 73,000 8%
S297 Gia Vị Nhật Bản Asazuke 1kg Japanese Asazuke Sauce 1kg Gói 184,259 199,000 8%
S167 Hạt Điều Màu Vipep 70g Vipep Annatto 70g Hũ 12,000 12,000 0
S205 Hạt Ngò Vipep 300g Vipep Coriander 300g Hũ 43,000 43,000 0
S202 Hoa Hồi Hũ Vipep 200g Vipep Star Anise 200g Hũ 69,000 69,000 0
S066 Lẩu Chua Hải Sản (Hũ Thuỷ Tinh) 200g Cholimex Seafood Hotpot 200g Hủ 14,815 16,000 8%
S069 Lẩu Thái Chomimex 280g Cholimex Thai Hotpot Sauce 280g Hủ 15,741 17,000 8%
S283 Mắm Ruốc Lee Kum Kee 227g Lee Kum Kee Fine Shrimp Sauce 277g Chai 68,519 74,000 8%
S128 Mật Ong Rừng BeHoney 1.5kg BeHoney Forest Honey 1.5kg Chai 162,963 176,000 8%
S229 Mù Tạt Remia Dijon 850g Remia Dijon Mustard 850g Chai 114,352 123,500 8%
S153 Mù Tạt S&B Neri Wasabi 43g S&B Neri Wasabi 43g Hộp 46,296 50,000 8%
S123 Muối Hạt Bạc Liêu 500g Bac Lieu Kosher Salt 500g Gói 3,000 3,000 0
S171 Muối Hồng Vipep Nguyên Hạt 500g Vipep Himalayan Pink Rock Salt 500g Hũ 38,000 38,000 0
S172 Muối Hồng Vipep Xay Nhuyễn 500g Vipep Himalayan Pink Fine Salt 500g Hũ 39,000 39,000 0
S122 Muối Iot Bạc Liêu 500g Bac Lieu Iot Salt 500g Gói 4,000 4,000 0
S124 Muối Tinh Bạc Liêu 500g Bac Lieu Refined Salt 500g Gói 4,000 4,000 0
S293 Nước Dùng Nhật Bản Happo Dashi Cao Cấp 1kg Japanese Premium Happo Dashi 1kg Gói 221,296 239,000 8%
S294 Nước Dùng Nhật Bản Shira Dashi Cao Cấp 1kg Japanese Premium Shira Dashi 1kg Gói 282,407 305,000 8%
S022 Nước Mắm Nam Ngư 750ml Nam Ngu Fish Sauce 750ml Chai 37,963 41,000 8%
S142 Nước Mắm Nam Ngư Đệ Nhị 900ml Nam Ngu De Nhi Fish Sauce 900ml Chai 20,370 22,000 8%
S214 Nước Mắm Nam Ngư Đệ Nhị 900ml*15 chai Nam Ngu De Nhi Fish Sauce 900ml*15 bottles Thùng 287,037 310,000 8%
D453 Nước Mắm Nam Ngư Siêu Tiết Kiệm 4.8L Nam Ngu Fish Sauce 4.8L Chai 62,963 68,000 8%
D470 Nước Mắm Nam Ngư Siêu Tiết Kiệm 4.8L*4chai Nam Ngu Fish Sauce 4.8L*4 bottles Thùng 242,593 262,000 8%
S327 [Thùng] Nước Tương Tam Thái Tử 500ml*24 chai [Carton] Tam Thai Tu Soy Sauce 500ml*24 bottles Thùng 153,241 165,500 8%
S328 [Thùng] Nước Mắm Nam Ngư 750ml*18 chai [Carton] Nam Ngu Fish Sauce 750ml*18 bottles Thùng 676,389 730,500 8%
S329 [Thùng] Nước Tương Maggi đậm đặc 700ml*12 chai [Carton] Maggi Soy Sauce 700ml*12 bottles Thùng 304,630 329,000 8%
S330 [Thùng] Dầu Hào Maggi 1.2kg*8 chai [Carton] Maggi Oyster Sauce 1.2kg*8 bottles Thùng 418,519 452,000 8%
S331 [Thùng] Nước Tương Maggi Thanh Dịu 700ml*12 chai [Carton] Maggi Soy Mild Sauce 700ml*12 bottles Thùng 259,259 280,000 8%
S335 [Thùng] Tương Xí Muội Cholimex 270g*24 chai [Carton] Cholimex Sweet & Sour Sauce 270g*24 bottles Thùng 258,333 279,000 8%
S336 Bột Thịt Gà Maggi 1kg Maggi Chicken Stock 1kg Gói 113,889 123,000 8%
S337 [Thùng] Bột Thịt Gà Maggi 1kg*8 gói [Carton] Maggi Chicken Stock 1kg* 8 packs Thùng 871,759 941,500 8%

6
S338 Hạt Nêm Maggi Nấm Hương 2kg Maggi Mushroom Granule 2kg Gói 159,259 172,000 8%
S339 [Thùng] Hạt Nêm Maggi Nấm Hương 2kg*6 gói [Carton] Maggi Mushroom Granule 2kg*6 packs Thùng 908,333 981,000 8%
S295 Nước Sốt Nhật Bản Kabayaki 1kg Japanese Kabayaki Sauce 1kg Gói 184,259 199,000 8%
S296 Nước Sốt Nhật Bản Sukiyaki 1kg Japanese Sukiyaki Sauce 1kg Gói 184,259 199,000 8%
S019 Nước Tương Hương việt 500ml Huong Viet Soy Sauce 500ml Chai 6,481 7,000 8%
S213 Nước Tương Hương Việt 500ml*24 chai Huong Viet Soy Sauce 500ml*24 bottles Thùng 148,148 160,000 8%
S020 Nước Tương Maggi đậm đặc 700ml Maggi Soy Sauce 700ml Chai 25,000 27,000 8%
S163 Nước Tương Maggi Thanh Dịu 700ml Maggi Soy Mild Sauce 700ml Chai 22,222 24,000 8%
S018 Nước Tương Tam Thái Tử 500ml Tam Thai Tu Soy Sauce 500ml Chai 6,481 7,000 8%
S254 Nước Tương Yamasa 1L Yamasa Soysauce 1L Chai 80,556 87,000 8%
S270 Oliu Đen Tách Hạt La Pedriza 340g La Pedriza Pitted Black Olives 340g Hũ 48,148 52,000 8%
S272 Oliu Xanh Nguyên Hạt La Pedriza 340g La Pedriza Whole Green Olives 340g Hũ 48,148 52,000 8%
S271 Oliu Xanh Tách Hạt La Pedriza 340g La Pedriza Pitted Green Olives 340g Hũ 48,148 52,000 8%
S239 Ớt Bột Hàn Quốc DH Foods 500g DH Foods Korean Dried Chili Flakes 500g Hũ 168,519 182,000 8%
S170 Quế Cây Hũ Vipep 20g Vipep Cinnamon Stick 20g Hũ 10,000 10,000 0
S298 Rượu Nếp Hương Hà Nội 500ml Ha Noi Glutinous-rice Liquor For Cooking 500ml Chai 11,818 13,000 10%
S206 Thảo Quả Vipep 350g Vipep Black Cardamom 350g Hũ 112,000 112,000 0
A451 Tiêu Đen Hạt Hữu Cơ Vietpepper 1 kg Organic Black Pepper Vietpepper 1kg Gói 259,000 259,000 0
A364 Tiêu Đen Xay Ground Black Pepper Kg 169,000 169,000 0
S222 Tỏi Bột Vipep 600g Vipep Garlic Powder 600g Hũ 97,222 105,000 8%
A613 Tỏi Đức Trọng ~ 300g Duc Trong Garlic ~ 300g Gói 30,000 30,000 0
A561 Tương Đậu Nành Miso Okasan 1kg Miso Okasan 1kg Gói 63,889 69,000 8%
S284 Tương Hột Ớt Lee Kum Kee 226g Lee Kum Kee Chili Bean Sauce 226g Hũ 41,667 45,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bột Nấu Ăn Cooking Powder UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S005 Ajinomoto Hạt lớn 1kg Ajinomoto Big Seed 1kg Gói 60,185 65,000 8%
S237 Bột Chanh Knorr 400g Knorr Lime Powder 400g Gói 106,481 115,000 8%
S235 Bột Nêm Hải Sản Knorr 1.5kg Knorr Seafood Seasoning Powder 1.5kg Hộp 282,407 305,000 8%
S245 Bột Ngọt Ajinomoto Hạt Nhỏ 1kg Ajinomoto Small Seed 1kg Gói 54,630 59,000 8%
S242 Bột Thì Là Ai Cập Dani 380g Dani Ground Cumin 380g Hủ 380,093 410,500 8%
S236 Bột Thịt Gà Knorr 1kg Knorr Chicken Powder 1kg Hộp 120,370 130,000 8%
S238 Bột Xốt Nâu Demiglace Knorr 1kg Knorr Demiglace Brown Sauce Mix 1kg Hộp 273,148 295,000 8%
S287 Hạt Nêm Knorr Thịt Thăn Xương Ống 3kg Knorr Seasoning Powder 3kg Gói 138,889 150,000 8%
S288 Hạt Nêm Knorr Thịt Thăn Xương Ống 3kg*4 gói Knorr Seasoning Powder 3kg*4 bags Thùng 550,926 595,000 8%
S258 Súp Nền Thịt Bò Knorr 1.5kg Knorr Beef Broth Base 1.5kg Hộp 369,444 399,000 8%
S061 Bột ngọt Ajinomoto hạt lớn 400g Ajinomoto Big Seed 400g Gói 28,704 31,000 8%
S267 Bột Wasabi Yummyto 1kg Yummyto Wasabi Powder 1kg Gói 162,037 175,000 8%
A709 Gobo Burdock Root Vị Nguyên 1kg Vi Nguyen Gobo Burdock Root 1kg Gói 171,296 185,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Xốt Sauce UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S208 Mayonnaise Hương Vị Nhật 1Kg Kewpie Japanese Mayonnaise 1Kg Chai 106,481 115,000 8%
S074 Nước Xốt Tsuyu 3 Lần Cô Đặc 500ml Tsuyu 3 Times Concentrated 500ml Chai 62,963 68,000 8%
S065 Satế Tôm Cholimex (Hũ Thuỷ Tinh) 170g Cholimex Shrimp Chilli Sauce 170g Hủ 19,444 21,000 8%
S068 Sauce Ướp Thịt Nướng Cholimex (Hũ Thủy Tinh) 200g Cholimex Grilled Meat Marinade Sauce 200g Hủ 18,519 20,000 8%
S119 Tương Cà Cholimex 2.1kg Cholimex Ketchup 2.1kg Chai 53,704 58,000 8%
S203 Tương Cà Cholimex 2.1kg*6 Chai Cholimex Ketchup 2.1kg*6 bottles Thùng 304,630 329,000 8%
S030 Tương Cà Cholimex 270g Cholimex Ketchup 270g Chai 9,722 10,500 8%
S032 Tương Cà Cholimex 830g Cholimex Ketchup 830g Chai 24,074 26,000 8%
S067 Tương Đen Cholimex 230g Cholimex Black Bean Sauce 230g Chai 8,333 9,000 8%
D457 Tương Ớt Chinsu 2kg Chinsu Chili Sauce 2kg Chai 35,455 39,000 10%
S306 Tương Ớt Chinsu 450g Chinsu Chilli Sauce 450g Chai 12,037 13,000 8%
S120 Tương Ớt Cholimex 2.1kg Cholimex Chili Sauce 2.1kg Chai 54,630 59,000 8%
S204 Tương Ớt Cholimex 2.1kg*6 Chai Cholimex Chili Sauce 2.1 kg*6 bottles Thùng 298,148 322,000 8%
S031 Tương Ớt Cholimex 270g Cholimex Chili Sauce 270g Chai 9,722 10,500 8%
S033 Tương Ớt Cholimex 830g Cholimex Chili Sauce 830g Chai 24,074 26,000 8%
S194 Tương Ớt Cholimex Nắp Ngược 250g*24 chai Cholimex Up Sidedown Chili Sauce 250g*24 bottles Thùng 236,111 255,000 8%
S183 Tương ớt Cholimex nắp ngược PET 250g Cholimex Up sidedown Chili Sauce PET 250g Chai 10,648 11,500 8%
S180 Tương ớt chua ngọt Cholimex hủ thuỷ tinh 270g Cholimex Sweet and Sour Chili Sauce Glass 270g Chai 11,111 12,000 8%
S191 Tương Ớt Chua Ngọt Cholimex Hũ Thuỷ Tinh 270g*24 chai Cholimex Sweet and Sour Chili Sauce Glass 270g*24 bottles Thùng 258,333 279,000 8%
S192 Tương Ớt Sriracha Cholimex 520g*12 chai Cholimex Sriracha Chili Sauce PET 520g*12 bottles Thùng 217,593 235,000 8%
S181 Tương ớt Sriracha Cholimex chai 520g Cholimex Sriracha Chili Sauce PET 520g Chai 18,519 20,000 8%
S292 Tương Ớt Taeyangcho 1kg Taeyangcho Chili Sauce 1kg Hộp 91,667 99,000 8%
S182 Tương ớt tự nhiên Cholimex - Chai Thuỷ Tinh 330g Cholimex Natural Chili Sauce Glass 330g Hũ 19,444 21,000 8%
S193 Tương Ớt Tự Nhiên Cholimex Thuỷ Tinh 330g*24 chai Cholimex Natural Chili Sauce Glass 330g*24 bottles Thùng 430,556 465,000 8%
S063 Tương Xí Muội Cholimex 270g Cholimex Sweet & Sour Sauce 270g Chai 11,111 12,000 8%
S251 Xốt HP 255g HP Sauce 255g Chai 72,222 78,000 8%
S250 Xốt Lee & Perrins 290ml Lee and Perrins Sauce 290ml Chai 99,074 107,000 8%
S209 Xốt Mayonnaise Base Type 1kg Mayonnaise Base Type 1kg Gói 58,333 63,000 8%
S210 Xốt Mayonnaise Base Type 3kg Mayonnaise Base Type 3kg Xô 165,741 179,000 8%
S263 Xốt Ớt Đỏ Tabasco 60ml Pepper Sauce Tabasco 60ml Chai 62,963 68,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Dầu / Giấm Oil / Vinegar UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S027 Dầu Ăn Cái Lân 5L Cai Lan Vegetable Oil 5L Chai 180,556 195,000 8%
S211 Dầu Ăn Cái Lân 5L*4 chai Cai Lan Vegetable Oil 5L*4 bottles Thùng 722,222 780,000 8%
S026 Dầu Ăn Tường An 5L Tuong An Vegetable Oil 5L Chai 216,667 234,000 8%
S108 Dầu Cái Lân 30 L Cai Lan Vegetable Oil 30L Chai 1,000,926 1,081,000 8%
S105 Dầu Đậu Nành Simply 5L Simply Soybean Oil 5L Chai 268,519 290,000 8%
S218 Dầu Đậu Nành Simply 5L*4 chai Simply Soybean Oil 5L*4 bottles Thùng 1,059,259 1,144,000 8%
S333 [Thùng] Dầu Ăn Tường An 5L*4 chai [Carton] Tuong An Vegetable Oil 5L*4 bottles Thùng 848,148 916,000 8%
S334 [Thùng] Dầu Thực Vật Tinh Luyện Olita Tường An 5L*4 chai [Carton] Tuong An Olita Vegetable Oil 5L*4 bottles Thùng 777,778 840,000 8%
S023 Dầu Mè Con Két 250ml Con Ket Sesame Oil 250ml Chai 53,704 58,000 8%
S282 Dầu Mè Lee Kum Kee 207ml Lee Kum Kee Sesame Oil 207ml Chai 60,185 65,000 8%
S227 Dầu Oliu Extra Virgin Pietro Coricelli 1L Pietro Coricelli Extra Virgin Olive Oil 1L Chai 240,741 260,000 8%
S228 Dầu Oliu Pomace Pietro Coricelli 5L Pietro Coricelli Pomace Olive Oil 5L Chai 650,926 703,000 8%
S281 Dầu Ớt Lee Kum Kee 207ml Lee Kum Kee Chili Oil 207ml Chai 48,148 52,000 8%
S130 Dầu Thực Vật Tinh Luyện Olita Tường An 5L Tuong An Olita Vegetable Oil 5L Chai 194,444 210,000 8%
S256 Giấm Gạo Lisa 4.9L Lisa Rice Vinegar 4.9L Chai 119,444 129,000 8%
S021 Giấm Gạo Lisa 400ml Lisa Rice Vinegar 400ml Chai 12,963 14,000 8%

7
S226 Giấm Nho Thơm Pietro Coricelli 1L Pietro Coricelli Balsamico Vinegar 1L Chai 125,926 136,000 8%
S332 [Thùng] Giấm Gạo Lisa 400ml*20 chai [Carton] Lisa Rice Vinegar 400ml*20 bottles Thùng 249,074 269,000 8%
S276 Giấm Táo Paladin 500ml Paladin Apple Vinegar 500ml Chai 40,741 44,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bột Flour UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S016 Bột Bánh Xèo Tài Ký 400g Tai Ky Pancake Flour 400g Gói 12,963 14,000 8%
S301 Bột Bắp Meizan 1kg Meizan Corn Flour 1kg Gói 25,000 27,000 8%
S221 Bột Bắp Takoky 1Kg Takoky Cornstarch 1kg Gói 25,000 27,000 8%
S257 Bột Chiên Bánh Xèo Hàn Quốc CJ Food 1kg CJ Pancake Powder 1kg Gói 45,370 49,000 8%
S300 Bột Chiên Giòn Meizan 1kg Meizan Tempura Flour 1kg Gói 36,111 39,000 8%
S219 Bột Chiên Giòn Tài Ký 1Kg Tai Ky Tempura Flour 1kg Gói 36,111 39,000 8%
S230 Bột Chiên Xù Takoky 1kg Bread Crumbs Takoky 1kg Gói 48,148 52,000 8%
S013 Bột Gạo Tài Ký 400g Tai Ky Rice Flour 400g Gói 12,963 14,000 8%
S141 Bột Mì Bakers' Choice 1kg Số 13 Bakers' Choice Wheat Flour 1kg (No. 13) Gói 23,148 25,000 8%
S139 Bột Mì Bakers' Choice 1kg Số 8 Bakers' Choice Wheat Flour 1kg (No. 8) Gói 22,222 24,000 8%
S140 Bột Mì Đa Dụng Bakers' Choice 1kg Số 11 Bakers' Choice All Purpose Flour 1kg (No. 11) Gói 22,222 24,000 8%
S303 Bột Mì Đa Dụng Cao Cấp Meizan 1 kg Meizan Premium Flour 1kg Gói 19,444 21,000 8%
S131 Bột Mì Đa Dụng Táo Đỏ 1kg (Bột Mì Số 8) All Purpose Flour Apple 1kg (No. 8) Gói 22,222 24,000 8%
S362 Bột Mì Semolina Mininni S2 5kg Mininni Durum Wheat Semolina S2 5kg Gói 369,444 399,000 8%
S363 Bột Mì Semolina Mininni S3 5kg Mininni Durum Wheat Semolina S3 5kg Gói 360,185 389,000 8%
S299 Bột Năng Đa Dụng Meizan 1kg Meizan Tapioca Flour 1kg Gói 25,926 28,000 8%
S220 Bột Năng Tài Ký 1Kg Tai Ky Tapioca Flour 1kg Gói 25,926 28,000 8%
S017 Bột Nếp Tài Ký 400g Tai Ky Glutinous Rice Powder 400g Gói 15,741 17,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Đồ Hộp Canned Food UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
C010 Bắp Đóng Hộp Del Monte 420g Del Monte Whole Kernel Corn 420g Lon 32,407 35,000 8%
S164 Cà Chua Nguyên Trái Lột Vỏ Pietro Coricelli 2.55kg Pietro Coricelli Whole Peeled Tomato 2.55 Kg Lon 91,204 98,500 8%
S286 Cá Mòi 555 Ngâm Dầu 155g 555 Sardines In Natural Oil 155g Hộp 16,667 18,000 8%
S285 Cá Ngừ Century Khúc Ngâm Dầu Thực Vật 184g Century Tuna Chunks In Vegetable Oil 184g Hộp 30,556 33,000 8%
M086 Cá Ngừ Xốt Dầu Vissan 170g Vissan Tuna In Oil 170g Hộp 30,556 33,000 8%
M080 Cá Sốt Cà Mai Vàng Vissan 150g Vissan Fish In Tomato Sauce Mai Vang 150g Hộp 9,259 10,000 8%
C008 Đào Cắt Nửa Trái Ngâm Nước Đường Pavlides 820g Pavlides Peach Halves In Syrup 820g Lon 60,185 65,000 8%
S273 Đậu Cúc Contel 400g Contel Chick Peas 400g Lon 29,630 32,000 8%
S274 Đậu Đỏ Contel 400g Contel Red Kidney Beans 400g Lon 29,630 32,000 8%
S304 Nước Cốt Dừa Cocoxim 400ml Cocoxim Coconut Cream 400ml Lon 24,074 26,000 8%
S305 Nước Cốt Dừa Cocoxim 400ml*24 lon Cocoxim Coconut Cream 400ml*24 cans Thùng 554,630 599,000 8%
M072 Thịt heo muối xông khói Spam Hormel 340g Spam With Real Bacon Hormel Foods 340g Hộp 110,185 119,000 8%
M071 Thịt hộp Hormel Spam Less Sodium 340g Spam Less Sodium Hormel Foods 340g Hộp 87,037 94,000 8%
C007 Trái Nhãn Ngâm Nước Đường Aroy-D 565g Aroy-D Longan In Syrup 565g Lon 67,593 73,000 8%
C006 Trái Vải Ngâm Nước Đường Aroy-D 565g Aroy-D Lychee In Syrup 565g Lon 78,241 84,500 8%
S160 Wonderfarm Nước Cốt Dừa 400ml Wonderfarm Coconut Cream 400ml Lon 24,074 26,000 8%
S162 Wonderfarm Nước Cốt Dừa 400ml*24 lon Wonderfarm Coconut Cream 400ml*24 Cans Thùng 540,741 584,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Gạo Rice UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
O014 Gạo Hạt Ngọc Trời Bạch Dương 5kg Hạt Ngọc Trời Bạch Dương Rice 5kg Gói 104,000 104,000 0
O020 Gạo Hạt Ngọc Trời Kim Nguyên 5kg Hạt Ngọc Trời Kim Nguyên Rice 5kg Gói 95,000 95,000 0
O016 Gạo Hạt Ngọc Trời Thiên Long 5kg Hạt Ngọc Trời Thiên Long Rice 5kg Gói 99,000 99,000 0
O015 Gạo Hạt Ngọc Trời Tiên Nữ 5kg Hạt Ngọc Trời Tiên Nữ Rice 5kg Gói 129,000 129,000 0
O028 Gạo lứt Huyết Rồng 2kg Huyết Rồng Brown Rice 2kg Gói 55,000 55,000 0
O001 Gạo Nhật Fuji 5 kg Fuji Japanese Rice 5kg Gói 173,000 173,000 0
O025 Gạo Thái Hommali 5kg Thái Hommali Rice 5kg Gói 239,000 239,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Mì Noodle UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A426 Bánh Phở Tươi Loại Nhỏ (Loại to, Loại nhỏ) Phở Fresh Noodle Kg 12,963 14,000 8%
A444 Bún Sợi To (Bún Bò Huế) Huế Style Fresh Noodle Kg 12,963 14,000 8%
A348 Bún Tươi Fresh Noodle Kg 12,963 14,000 8%
G121 Hủ Tiếu Mềm Flat Rice Noodle Kg 16,667 18,000 8%
O006 Mì Linguine Pietro Coricelli 500g Pietro Coricelli Linguine Pasta 500g Gói 35,185 38,000 8%
O005 Mì Ống Fusilli Pietro Coricelli 500g Pietro Coricelli Fusilli Pasta 500g Gói 38,426 41,500 8%
O067 Mì Soba Yamamori 200g Soba Yamamori 200g Gói 33,333 36,000 8%
O007 Mì Spaghetti Pietro Coricelli 500g Pietro Coricelli Spaghetti Pasta 500g Gói 36,111 39,000 8%
O068 Mì Udon Yamamori 200g Udon Yamamori 200g Gói 25,000 27,000 8%
O129 [Thùng] Mì Spaghetti Pietro Coricelli 500g*24 gói [Carton] Pietro Coricelli Spaghetti Pasta 500g*24 packs Thùng 741,667 801,000 8%
S364 Mỳ Ý Tươi Angle Hair 1kg Fresh Angle Hair 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S368 Mỳ Ý Tươi Fresh Mafaldine 1kg Fresh Mafaldine 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S369 Mỳ Ý Tươi Fresh Pappardelle 1kg Fresh Pappardelle 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S370 Mỳ Ý Tươi Fresh Radiatori 1kg Fresh Radiatori 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S365 Mỳ ý Tươi Fusilli Grans 1kg Fresh Fusilli Grans 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S366 Mỳ Ý Tươi Gigli 1kg Fresh Gigli 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S367 Mỳ Ý Tươi Linguine 1kg Fresh Linguine 1kg Gói 71,296 77,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Khăn Giấy Tissue UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF073 Giấy Lụa Cuộn Lớn Anan 700g Anan Toilet Paper 700g Cuộn 25,000 27,000 8%
NF105 Khăn Ăn Anan 100x100mm*6 gói Anan Paper Napkin 100x100mm*6 Túi 16,667 18,000 8%
NF060 Khăn Ăn AnAn 330x330mm AnAn Paper Napkin 330x330mm Gói 8,333 9,000 8%
NF056 Khăn Ăn Pulppy Pulppy Paper Napkin Túi 12,037 13,000 8%
N001 Khăn Giấy AnAn 10 Cuộn AnAn Toilet Paper 10 Rolls Gói 25,926 28,000 8%
NF054 Khăn Giấy Cuộn Pulppy 10 Cuộn Pulppy Toilet Paper 10 Rolls Túi 59,259 64,000 8%
NF057 Khăn Giấy Đa Năng Pulppy 2 Cuộn Pulppy Kitchen Towel 2 Rolls Túi 21,296 23,000 8%
NF055 Khăn Giấy Hộp Pulppy Pulppy Facial Tissue Boxes Hộp 15,741 17,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sản Phẩm Tẩy Rửa Detergent UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF008 Bột Giặt Omo (Đỏ) 6kg Omo Detergent Powder (Red) 6kg Gói 218,182 240,000 10%
NF010 Bột Giặt Omo Matic Cửa Trước 6kg Omo Matic Front Load Detergent Powder 6kg Gói 244,545 269,000 10%
NF071 Gel Rửa Tay Khô Lifebuoy 500ml Lifebuoy Hand Sanitizer 500ml Chai 95,455 105,000 10%
NF154 Gel Rửa Tay Khô Lifebuoy 500ml*14 chai Lifebuoy Hand Sanitizer 500ml*14 bottles Thùng 1,227,273 1,350,000 10%
NF007 Nước Lau Đa Năng Cif 520ml Cif Multi-purpose Cleaner 520ml Chai 23,636 26,000 10%
NF151 Nước Lau Đa Năng Cif 520ml*12 chai Cif Multi-purpose Cleaner 520ml*12 bottles Thùng 281,818 310,000 10%

8
NF059 Nước Lau Kính Cif 520ml Cif Glass Cleaner 520ml Chai 20,909 23,000 10%
NF152 Nước Lau Kính Cif 520ml*12 chai Cif Glass Cleaner 520ml*12 bottles Thùng 240,909 265,000 10%
NF166 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Hạ Và Bạc Hà 3.8 kg Sunlight Floor Cleaner Iris And Mint Flavor 3.8kg Chai 68,182 75,000 10%
NF167 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Hạ Và Bạc Hà 3.8kg*3 chai Sunlight Floor Cleaner Iris And Mint Flavor 3.8kg*3 bottles Thùng 204,545 225,000 10%
NF178 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Thiên Nhiên (Cif) 3.6kg Sunlight Cif Floor Cleaner Nature Flavor 3.6kg Chai 71,818 79,000 10%
NF179 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Thiên Nhiên (Cif) 3.6kg*3 chai Sunlight Cif Floor Cleaner Nature Flavor 3.6kg*3 bottles Thùng 265,909 292,500 10%
NF002 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.8kg Sunlight Dishwashing Liquid Lemon Flavor 3.8kg Chai 76,364 84,000 10%
NF146 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.8kg*3 chai Sunlight Dishwashing Liquid Lemon Flavor 3.8kg*3 bottles Thùng 235,455 259,000 10%
NF136 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 9.5kg Sunlight Dishwashing Liquid Lemon Flavor 9.5kg Chai 171,818 189,000 10%
NF004 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Thiên Nhiên 3.6kg Sunlight Dishwashing Liquid Nature Flavor 3.6kg Chai 87,273 96,000 10%
NF184 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.6kg Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg Chai 77,273 85,000 10%
NF185 [Thùng] Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.6kg*3 chai [Carton] Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg*3 bottles Thùng 231,818 255,000 10%
NF006 Nước Tẩy Vim Diệt Khuẩn 900ml Vim Toilet Cleaner 900ml Chai 31,818 35,000 10%
NF150 Nước Tẩy Vim Diệt Khuẩn 900ml*16 chai Vim Toilet Cleaner 900ml*16 bottles Thùng 490,909 540,000 10%
NF018 Sữa Rửa Tay Lifebuoy Đỏ - Bảo Vệ Vượt Trội 500g Lifebuoy Hand Washing Liquid Total Red 500g Chai 59,091 65,000 10%
NF019 Sữa Rửa Tay Lifebuoy Xanh - Chăm Sóc Da 500g Lifebuoy Hand Washing Liquid Total Care 500g Chai 61,818 68,000 10%
[Thùng] Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Thiên Nhiên (Cif) 3.6kg*3
NF149 [Carton] Sunlight Cif Floor Cleaner Nature Flavor 3.6kg*3 bottles Thùng 213,636 235,000 10%
chai
NF180 Nước Lau Sàn Sunlight Chuyên Dụng 3.8kg Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg Chai 62,727 69,000 10%
NF181 [Thùng] Nước Lau Sàn Sunlight Chuyên Dụng 3.8kg*3 chai [Carton] Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg*3 bottles Thùng 171,818 189,000 10%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Đồ Dùng Bếp Kitchen Items UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S260 Găng Tay Sinh Học EU Food (100 cái/hộp) EU Food Biodegradable Gloves (100pcs/box) Hộp 22,222 24,000 8%
NF116 Scotch-Brite Bàn Chải Chà Sàn Không Trầy Xước Scotch-Brite Household Scrubber Cái 71,296 77,000 8%
NF117 Scotch-Brite Bàn Chải Nylon Có Tay Cầm Scotch-Brite Handy Scrubber Cái 77,778 84,000 8%
NF115 Scotch-Brite Cây Lăn Bụi Scotch-Brite Lint Roller Cái 54,630 59,000 8%
NF110 Scotch-Brite Cước Cọ Rửa Siêu Sạch Có Mút (3 Miếng) Scotch-Brite Heavy Duty Scrub Sponge (3 Pcs) Gói 25,926 28,000 8%
NF114 Scotch-Brite Găng Tay Đa Dụng Hương Chanh Cao Cấp Size L Scotch-Brite Multi-purpose Gloveslarge Size L Gói 26,852 29,000 8%
NF112 Scotch-Brite Khăn Lau Đa Năng 18x20cm (3 Cái) Scotch-Brite All Purpose Sponge Cloth 18x20cm (3 Pcs) Gói 28,704 31,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Văn Phòng Phẩm Stationery UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF172 Băng Keo Trong 45mm*5 cuộn Transparent Tape 45mm*5rolls Cây 119,444 129,000 8%
NF103 Băng Keo Trong 45mm*6 cuộn Transparent Tape 45mm*6rolls Cây 117,273 129,000 10%
NF078 Bìa Đục Lỗ 100 Lá (Khổ A4) Clear Sheet Protectors (A4 Size) Gói 55,556 60,000 8%
NF077 Bìa Lá PLUS Trong Dày (Khổ A4)*10 cái PLUS Transparent PP Holder (A4 Size)*10 cái Gói 24,074 26,000 8%
NF074 Bìa Nhựa 60 Lá Thiên Long (Khổ A4) Thien Long Display Book 60 sheets (A4 Size) Gói 53,704 58,000 8%
NF177 Bìa Nút Đựng Hồ Sơ Thiên Long Khổ A4*10 cái Thien Long Document Bag A4 Size*10pcs Gói 36,111 39,000 8%
NF097 Bút Bi Thiên Long Đen*20 cây Thien Long Pen Black Color*20pcs Hộp 60,185 65,000 8%
NF095 Bút Bi Thiên Long Đỏ*20 cây Thien Long Pen Red Color*20pcs Hộp 60,185 65,000 8%
NF096 Bút Bi Thiên Long Xanh*20 cây Thien Long Pen Blue Color*20pcs Hộp 60,185 65,000 8%
NF100 Bút Dạ Quang Steadler Cam*10 cây Steadler Highlighter Orange Color*10pcs Hộp 193,519 209,000 8%
NF101 Bút Dạ Quang Steadler Vàng*10 cây Steadler Highlighter Yellow Color*10pcs Hộp 193,519 209,000 8%
NF098 Bút Lông Bảng Thiên Long Đỏ*10 cây Thien Long Whiteboard Marker Red Color*10pcs Hộp 62,727 69,000 10%
NF099 Bút Lông Bảng Thiên Long Xanh*10 cây Thien Long Whiteboard Marker Blue Color*10pcs Hộp 62,727 69,000 10%
NF173 Dao Rọc Giấy FO 9mm FO Cutter Knife 9mm Cái 7,273 8,000 10%
NF155 Giấy Photo Thiên Long A4 70gsm Thien Long Photocopy Paper A4 70gsm Gói 77,273 85,000 10%
NF156 Giấy Photo Thiên Long A4 70gsm*5 Thien Long Photocopy Paper A4 70gsm*5 Thùng 381,818 420,000 10%
NF081 Kéo Văn Phòng 172mm Office Scissors 172mm Cái 8,182 9,000 10%
NF174 Kim Bấm FO Số 10*20 hộp FO Stapler Needle No.10*20 boxes Gói 44,545 49,000 10%
NF182 Giấy Copy IK A4 70gsm IK Copy Paper A4 70gsm Gói 68,519 74,000 8%
NF183 [Thùng] Giấy Copy IK A4 70gsm*5 [Carton] IK Copy Paper A4 70gsm*5 Thùng 323,148 349,000 8%
NF106 Lưỡi Dao SDI 9mm 10 tép*10 hộp SDI Cutter Knife Blade 9mm 10pcs*10 boxes Hộp 100,926 109,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Vật Dụng Khác Other Items UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF069 Giấy Thấm Dầu Mỡ Thực Phẩm (25 Miếng) Oil Absorbent Paper (25 pcs) Túi 30,556 33,000 8%
NF063 Màng Bọc Thực Phẩm Có Hộp EUFood 30cm x 650m EUFood Plastic Food Wrap With Box 30cm x 650m Hộp 253,704 274,000 8%
NF064 Màng Bọc Thực Phẩm Có Hộp EUFood 45cm x 650m EUFood Plastic Food Wrap With Box 45cm x 650m Hộp 323,148 349,000 8%
NF061 Màng Bọc Thực Phẩm EUFood Wrap 30cm x 500m EUFood Plastic Food Wrap 30cm x 500m Cuộn 225,926 244,000 8%
NF062 Màng Bọc Thực Phẩm EUFood Wrap 45cm x 500m EUFood Plastic Food Wrap 45cm x 500m Cuộn 308,333 333,000 8%
NF066 Màng Nhôm Bọc Thực Phẩm 30cm x 5m Aluminium Foil 30cm x 5m Hộp 23,148 25,000 8%
NF065 Màng Nhôm Bọc Thực Phẩm 45cm x 230m (5kg) Aluminium Foil 45cm x 230m (5kg) Hộp 662,963 716,000 8%
NF119 Nexcare Băng Keo Cá Nhân Chống Thấm Nước (5 Miếng) Nexcare Waterproof Bandage (5 Pcs) Hộp 13,889 15,000 8%
NF118 Nexcare Băng Keo Y Tế Cuộn Giấy Vỉ 1in*10yds Nexcare Gentel Paper First Aid Tape 1in*10yds Hộp 36,111 39,000 8%
NF067 Túi Đựng Thực Phẩm Tự Huỷ Sinh Học EU Foods (15 x 25cm*100 Cái) EU Foods Food Conservation Bag (15 x 25cm*100 pcs) Cuộn 18,519 20,000 8%
NF068 Túi Đựng Thực Phẩm Tự Huỷ Sinh Học EU Foods (24 x 32cm*100 Cái) EU Foods Food Conservation Bag (24 x 32cm*100 pcs) Cuộn 30,556 33,000 8%
NF159 Túi Rác Cỡ Đại Màu Đen EU Food 76cmx100cm - Gói 1 Cuộn EU Food Black Big Size Trash Bag 76cmx100cm - 1 roll/bag Gói 50,000 54,000 8%
NF158 Túi Rác Cỡ Trung Màu Đen EU Food 55cmx65cm - Gói 1 Cuộn EU Food Black Medium Size Trash Bag 55cmx65cm - 1 roll/bag Gói 50,000 54,000 8%

You might also like