Professional Documents
Culture Documents
- Giá trị đơn hàng tối thiểu để được miễn phí giao hàng: 300,000 VND - Minimum Order Value (MOV) for free delivery: 300,000 VND
- Đơn hàng được đặt trước 00:00 mỗi ngày, nhận hàng vào ngày hôm sau - Order before Midnight, receive the next day
1
A016 Cần Tây (>150g/cây) Celery Kg 28,000 28,000 0
A081 Củ Cải Đỏ (20 - 40g/ củ) Red Radish Kg 35,000 35,000 0
A611 Củ Cải Hàn Quốc Korean Radish Kg 29,000 29,000 0
A017 Củ Cải Trắng Radish Kg 13,500 13,500 0
A051 Củ Dền (150g - 350g/củ) Beet Root Kg 19,000 19,000 0
A043 Củ Gừng VN (>150g/nhánh) Ginger Kg 21,000 21,000 0
A076 Củ Hồi (100-200g/củ) Fennel Kg 70,000 70,000 0
A143 Củ Nghệ (>100g/nhánh) Turmeric Kg 37,000 37,000 0
A215 Củ Riềng (>500g/nhánh) Galangal Kg 37,000 37,000 0
A144 Củ Sắn (>300g/củ) Yam Bean Kg 15,500 15,500 0
A201 Củ Sen (400-600g/kg) Lotus Root Kg 61,000 61,000 0
A041 Đậu Bắp (15-25g/trái) Okra Kg 25,000 25,000 0
A075 Đậu Cove (20-25cm/trái) Green Bean Kg 30,000 30,000 0
A095 Đậu Cove Nhật (>10cm/trái) Japanese Green Bean Kg 31,000 31,000 0
A216 Đậu Đũa (30-40cm/cọng) Yardlong bean Kg 24,000 24,000 0
A061 Đậu Hà Lan Nguyên Trái Snow Pea Kg 59,000 59,000 0
A320 Đậu Rồng (10-20g/trái) Wing Bean Kg 39,000 39,000 0
A053 Dưa Leo Baby (Loại nhỏ, 30g - 45g) Baby Cucumber Kg 25,000 25,000 0
A719 Dưa Leo Long An Long An Cucumber Kg 20,000 20,000 0
A018 Dưa Leo Nhật (Dài 25-35cm) Kyuri - Japanese Cucumber Kg 29,000 29,000 0
A177 Dưa Leo Thường (150-200g/trái) Cucumber Kg 21,000 21,000 0
A040 Giá Sống Bean Sprout Kg 13,500 13,500 0
A020 Hành Lá Green Onion Kg 42,000 42,000 0
A067 Hành Paro Leek Kg 22,000 22,000 0
A190 Hành Tây Bi (30-50g/củ) Baby Onion Kg 25,000 25,000 0
A434 Hành Tây Cỡ Lớn TQ (>300g/củ) Chinese Onion Large Kg 22,000 22,000 0
A021 Hành Tây Cỡ Trung Đà Lạt Dalat Onion Medium Size Kg 17,000 17,000 0
A435 Hành Tây Cỡ Trung TQ (150-300g/củ) Chinese Onion Medium Kg 19,000 19,000 0
K006 Hành Tây Tím Đà Lạt Dalat Red Onion Kg 55,000 55,000 0
A077 Hành Tím (>25g/củ) Shallot Kg 29,000 29,000 0
A318 Hành Tím Lột (30-50g/củ) Peeled Shallot Kg 46,000 46,000 0
A339 Hạt Tiêu Đen Black Pepper Kg 139,000 139,000 0
A212 Hẹ Lá Chive Leave Kg 35,000 35,000 0
A309 Hoa Thiên Lý Tonkin Creeper Kg 95,000 95,000 0
F022 Khế Chua (100-150g/trái) Star Fruit Kg 49,000 49,000 0
A070 Khổ Qua (>250g/ trái) Bitter Melon Kg 24,000 24,000 0
A022 Khoai Lang Mật (300gr/ củ trở lên, đường kính khoảng 6cm) Honey Sweet Potato Kg 29,000 29,000 0
A023 Khoai Lang Nhật (200g-300g/củ) Japanese Sweet Potato Kg 25,000 25,000 0
A145 Khoai Mỡ (>1kg/củ) Yam Kg 39,000 39,000 0
A055 Khoai Môn (>500g/củ) Taro Kg 49,000 49,000 0
A328 Khoai Sọ (50-100g/củ) Taro Root Kg 34,000 34,000 0
A062 Khoai Tây Bi Đà Lạt (20 - 30g/ củ) Dalat Baby Potato Kg 19,000 19,000 0
A188 Khoai Tây Cỡ Lớn (250-500gr/củ) Potato (Big Size) Kg 21,000 21,000 0
A093 Khoai Tây Cỡ Vừa (150-250gr/củ) Potato (Medium Size) Kg 21,000 21,000 0
A614 Khoai Tây Vàng Đà Lạt Yellow Potato Da Lat Kg 25,000 25,000 0
A324 Khoai Từ (100-200g/củ) Edible Yam Kg 28,000 28,000 0
A213 Lá Chuối Banana leave Kg 22,000 22,000 0
A302 Lá Dứa Pandan Leaf Kg 19,000 19,000 0
A608 Lá Mè Hàn Quốc Korean Shiso Kg 99,000 99,000 0
A726 Lá Mè Nhật (100pcs/hộp) Oba - Japanese Shiso (100pcs/box) Hộp 99,000 99,000 0
A184 Măng Tây Loại Lớn (15-20g/cây) Asparagus Big Size Kg 88,000 88,000 0
A422 Me Chua Nấu Canh 500g (500g/gói) Tamarind 500g Gói 23,000 23,000 0
A343 Mè Đen Black Sesame Kg 120,000 120,000 0
A342 Mè Trắng White Sesame Kg 94,000 94,000 0
A042 Mướp Hương (>250g/trái) Luffa Kg 20,000 20,000 0
A165 Nha Đam (>400g/bẹ) Aloe Vera Kg 19,000 19,000 0
A026 Ớt Chuông Đỏ (200g - 350g/ quả) Bell Pepper Red Kg 45,000 45,000 0
A027 Ớt Chuông Vàng (200g - 350g/ quả) Bell Pepper Yellow Kg 48,000 48,000 0
A028 Ớt Chuông Xanh (200g - 350g/ quả) Bell Pepper Green Kg 43,000 43,000 0
A082 Ớt Hiểm Đỏ Chili Pepper Kg 45,000 45,000 0
A150 Ớt Hiểm Xanh Green Chilli Kg 89,000 89,000 0
A130 Ớt Sừng Đỏ (20-25g/trái) Cow Horn Pepper Kg 59,000 59,000 0
A131 Ớt Sừng Xanh (20-25g/trái) Green Cow Horn Pepper Kg 57,000 57,000 0
A134 Rau Dền Cơm Green Amaranth Kg 16,000 16,000 0
A135 Rau Dền Đỏ Red Amaranth Kg 21,000 21,000 0
A718 Rau Dền Lam Purple Amaranth Kg 18,000 18,000 0
A083 Rau Diếp Cá Fish Mint Kg 33,000 33,000 0
A136 Rau Lang Sweet Potato Buds Kg 20,000 20,000 0
A304 Rau Má Lá Nhỏ Centalla Small Leaves Kg 29,000 29,000 0
A092 Rau Mầm Củ Cải (Hộp 100g) Radish Sprout (100g box) Hộp 9,000 9,000 0
A088 Rau Mồng Tơi Ceylon Spinach Kg 15,000 15,000 0
A357 Rau Muống Bào Shredded Morning Glory Kg 29,000 29,000 0
A058 Rau Muống Hạt (Dài 40-50 cm/cọng) Morning Glory Kg 15,000 15,000 0
H012 Sả Cây Lemon Grass Kg 18,000 18,000 0
A065 Su Hào Xanh (>500g/củ) Kohlrabi Kg 21,000 21,000 0
A066 Su Su (200-300g/củ) Chayote Kg 17,000 17,000 0
A138 Tần Ô (Cải Cúc) (30-40cm/cây) Crown Daisy Kg 26,000 26,000 0
H017 Tiêu Xanh (10-15cm/chùm) Green Peppercorn Kg 79,000 79,000 0
A219 Tỏi Lột Peeled garlic Kg 61,000 61,000 0
A078 Tỏi TQ (80-100g/củ) Garlic Kg 42,000 42,000 0
A030 Xà Lách Carol (150-200g/cây) Carol Lettuce Kg 23,000 23,000 0
A031 Xà Lách Frisee (100-200g/cây) Frisee Lettuce Kg 47,000 47,000 0
A349 Xà Lách Hỗn Hợp Hữu Cơ Orlar (500-1kg/gói) Orlar Organic Mixed Lettuce Kg 135,000 135,000 0
A032 Xà Lách Lolo Tím (20-40g/cây) Red Lollo Kg 29,000 29,000 0
Xà Lách Lolo Xanh (Chính vụ: ≥ 80g/cây. Trái vụ: ≥ 50g/cây
A033 Green Lollo Kg 19,500 19,500 0
Độ dài: 15cm - 25cm )
A140 Xà Lách Mỡ (80-150g/cây) Butter Lettuce Kg 26,000 26,000 0
A034 Xà Lách Mỹ (>100g/bắp) Iceberg lettuce Kg 22,000 22,000 0
2
A035 Xà Lách Radicchio (>60g/ trái) Radicchio Lettuce Kg 155,000 155,000 0
A036 Xà Lách Romaine (100-200g/cây) Romaine Lettuce Kg 34,000 34,000 0
A052 Xà Lách Xoong Lá Lớn (15-30cm/cây) Watercress Big Leaf Kg 24,000 24,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nấm Mushroom UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A382 Nấm Bạch Tuyết (Gói 150g) (150g/gói) White Beech Mushroom (150g pack) Gói 12,000 12,000 0
A187 Nấm Bào Ngư Trắng (1kg/gói) Oyster Mushroom Kg 36,000 36,000 0
A205 Nấm Bào Ngư Xám (1kg/gói) Grey Oyster Mushroom Kg 68,000 68,000 0
A195 Nấm Đông Cô (Gói 175-200g) (175-200g/gói) Shiitake Mushroom (175-200g box) Gói 34,000 34,000 0
A127 Nấm Đùi Gà (90-120g/cây) King Oyster Mushroom Kg 59,000 59,000 0
A194 Nấm Kim Châm (Gói 150-200g) (200g/gói) Enoki Mushroom (150-200g box) Gói 12,000 12,000 0
A331 Nấm Mèo Khô Wood Ear Mushroom Kg 159,000 159,000 0
A167 Nấm Mỡ (Hộp 200g) (200g/vĩ) Button Mushroom (200g box) Hộp 41,000 41,000 0
G047 Nấm Mỡ Nâu (Hộp 200g) VN Button Brown Mushroom (200g pack) VN Hộp 47,000 47,000 0
A192 Nấm Ngọc Châm Nâu (Gói 125g) (125g/gói) Brown Beech Mushroom (125g box) Gói 19,000 19,000 0
A193 Nấm Ngọc Châm Trắng (Gói 125g) (125g/gói) White Beech Mushroom (125g box) Gói 18,000 18,000 0
A197 Nấm Rơm (Búp to đường kính 2-3cm) Straw Mushroom Kg 95,000 95,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Rau Mùi Herbs UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
H005 Bạc Hà Socola (Chocolate Mint) Chocolate Mint Kg 229,000 229,000 0
G113 Cỏ Xạ Hương (Thyme) 100g Thyme 100g Gói 27,000 27,000 0
A347 Hoa Trang Trí Hữu Cơ Orlar 12g (40g/hộp) Orlar Organic Decoration Flowers 12g Hộp 54,000 54,000 0
H016 Húng Cây White Basil Kg 37,000 37,000 0
A097 Húng Lủi Mint Kg 42,000 42,000 0
H014 Húng Quế Vietnamese Basil Kg 29,000 29,000 0
A126 Kinh Giới Elsholtzia Kg 36,000 36,000 0
G114 Lá Hương Thảo (Rosemary) 100g Rosemary 100g Gói 22,000 22,000 0
A310 Lá Lốt Piper Lolot Kg 32,000 32,000 0
A336 Lá Trà Xanh Green Tea Leaf Kg 29,000 29,000 0
A129 Ngò Gai Spikey Coriender Kg 28,000 28,000 0
H019 Ngò Ôm Rice Paddy Herb Kg 25,000 25,000 0
H002 Ngò Tây (Parsley) Parsley Kg 99,000 99,000 0
G112 Quế Tây (Basil) 100g Sweet Basil 100g Gói 25,000 25,000 0
H010 Rau Ngò Rí (20-30 cm/cây) Cilantro Kg 47,000 47,000 0
A217 Rau Răm Vietnamese Coriander (Laksa) Kg 19,000 19,000 0
H011 Rau Tía Tô Shiso Leaf Kg 31,000 31,000 0
H013 Thì Là (20-30cm/cây) Dill Kg 43,000 43,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Rau Củ Chế Biến Processed Vegetables UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A710 Đậu Hũ Da Aburaage (3 miếng/gói) Aburaage Tofu 3pcs/pack Gói 28,704 31,000 8%
A712 Đậu Hũ Non 280g Kinu Tofu 280g Gói 10,185 11,000 8%
A713 Đậu Hũ Ta 300g Momen Tofu 300g Gói 10,909 12,000 10%
A377 Đậu Hũ Trắng Tofu Miếng 4,545 5,000 10%
A711 Đậu Nhớt (Không Xốt) 45g Natto (No sauces) 45g Gói 10,909 12,000 10%
A714 Đậu Nưa Konnyaku 280g Konnyaku 280g Gói 28,704 31,000 8%
A352 Dưa Cải Chua (1-1.5kg/gói) Fermented Cabbage Gói 28,182 31,000 10%
A137 Sả Băm Minced Lemongrass Kg 19,000 19,000 0
A322 Tỏi Xay Grinded Garlic Kg 51,000 51,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Rau Củ Đông Lạnh Frozen Vegetables UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A702 Bắp Mỹ Đông Lạnh VSafefood 1kg Vsafefood Frozen Sweet Corn Kernel 1kg Gói 56,000 56,000 0
A701 Đậu Hà Lan Đông Lạnh VSafefood 1kg Vsafefood Frozen Green Peas 1kg Gói 75,000 75,000 0
A431 Đậu Nành Nhật Hạt Đông Lạnh (Edamame) 1kg Frozen Seed Only Edamame 1kg Gói 109,000 109,000 0
A389 Đậu Nành Nhật Trái Đông Lạnh (Edamame) 1kg Frozen Edamame 1kg Gói 88,000 88,000 0
A703 Rau Hỗn Hợp Đông Lạnh VSafefood 1kg Vsafefood Frozen Mix Vegetable 1kg Gói 59,000 59,000 0
A559 Khoai Tây Cắt Thẳng Đông Lạnh Mc Cain 2.5kg Mc Cain Frozen French Fries Straight Cut 2.5kg Gói 156,481 169,000 8%
S280 Khoai Tây Cắt Sợi Đông Lạnh Farm Best 1kg Farm Best Frozen French Fries Shoestring Cut 1kg Gói 41,667 45,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Trái Cây Fruits UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A725 Bơ Không Tên (Size 3-4/Kg) No Name Avocado (Size 3-4/Kg) Kg 79,000 79,000 0
A039 Bơ Sáp (300-400g/trái) Avocado Kg 95,000 95,000 0
F019 Bưởi Da Xanh (1.5-2.5 kg/trái) Green Pomelo Kg 39,000 39,000 0
F025 Bưởi Năm Roi (1.2-2kg/trái) Năm Roi Pomelo Kg 29,000 29,000 0
F010 Cam Sành (3-4 trái/kg) (150-200g/trái) Orange Grade 2 (3-4 pcs/kg) Kg 27,000 27,000 0
F039 Cam sành (5-6 trái/Kg) Green Orange (5-6 pcs/kg) Kg 24,000 24,000 0
F029 Cam Sành Loại 1 (3-4 Trái/kg) (250-350g/trái) Orange Grade 1 (3-4 Pcs/kg) Kg 34,000 34,000 0
F010 Cam Sành Loại 2 (5-7 trái/kg) (150-200g/trái) Orange Grade 2 (5-7 pcs/kg) Kg 27,000 27,000 0
F008 Cam Vàng Yellow Orange Kg 58,000 58,000 0
F103 Cam Xoàn King Mandarin Kg 39,000 39,000 0
A111 Chanh Có Hạt (>50g / trái) Seed Lime Kg 24,000 24,000 0
A057 Chanh Dây Tím (60-80g/trái) Passion Fruit Kg 29,000 29,000 0
A074 Chanh Không Hạt (>80g / trái) Seedless Lime Kg 27,000 27,000 0
A200 Chanh Vàng (120-180g/trái) Yellow Lemon Kg 89,000 89,000 0
F023 Chuối Chát (50-100g/trái) Green Banana Kg 36,000 36,000 0
A375 Chuối Già Hương (>1kg/nải) Già Hương Banana Kg 21,000 21,000 0
A155 Chuối Laba (1-2kg/nải) Banana Laba Kg 27,000 27,000 0
F037 Chuối Sứ Porcelain Banana Kg 23,000 23,000 0
K002 Dâu Tây Nhật Đông Lạnh (Bịch 1kg) Japanese Frozen Strawberry (Pack 1kg) Bịch 179,000 179,000 0
F005 Đu Đủ Xanh (1-2kg/trái) Green Papaya Kg 15,000 15,000 0
A432 Dừa Gọt 2 Đầu (>1kg/trái) Headless Coconut Trái 16,000 16,000 0
F012 Dưa Hấu (2.5-3kg/trái) Watermelon Kg 16,000 16,000 0
F018 Dưa Hấu Không Hạt (3-3.5kg/trái) Seedless Watermelon Kg 22,000 22,000 0
F009 Kiwi Xanh (100-150g/trái) Green Kiwi Kg 95,000 95,000 0
F102 Mít Cắt Miếng 1kg Sliced Jackfruit 1kg Miếng 29,000 29,000 0
F106 Nhãn Xuồng 500g Dimocarpus Longan 500g Túi 23,000 23,000 0
F108 Nho Đỏ Candy Hearts Mỹ 454g Red Grape Candy Heart US 454g Hộp 169,000 169,000 0
F112 Nho Xanh Autumn Crisp Mỹ Green Grapes Autumn Crisp USA Kg 235,000 235,000 0
F013 Ổi (>150g/trái) Guava Kg 15,000 15,000 0
3
A420 Quýt Đường (>150g/trái) Sweet Tangerine Kg 55,000 55,000 0
F104 Sầu Riêng Ri 6 Durian Ri 6 Kg 79,000 79,000 0
A087 Tắc (>15g/ trái) Kumquat Kg 29,000 29,000 0
F020 Táo Gala Gala Apple Kg 55,000 55,000 0
F026 Táo Gala Mỹ U.S Gala Apple Kg 85,000 85,000 0
F033 Táo Jazz Jazz Apple kg 65,000 65,000 0
F011 Táo Xanh Green Apple Kg 99,000 99,000 0
A351 Thanh Long Ruột Đỏ (350-550g/trái) Red Dragon Fruit Kg 19,000 19,000 0
F027 Thanh Long Trắng (400-600g/trái) Dragon Fruit Kg 19,000 19,000 0
F021 Thơm Nguyên Trái (>1kg/ trái) Whole Pineapple Kg 16,000 16,000 0
F016 Thơm Trái Gọt Sẵn (Trái 4-500g) (450-500g/trái) Peeled Pineapple 400-500g Trái 21,000 21,000 0
F006 Xoài Cát Hoà Lộc (>300g/trái) Mango Kg 69,000 69,000 0
F007 Xoài Xanh (>300g/trái) Green Mango Kg 25,000 25,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Đậu Khô Dry Beans UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A312 Đậu Đen Black Bean Kg 61,000 61,000 0
A115 Đậu Đỏ Khô Dried Red Bean Kg 66,000 66,000 0
A311 Đậu Nành Soy Bean Kg 43,000 43,000 0
A117 Đậu Ngự Lima Bean Kg 105,000 105,000 0
A380 Đậu Phộng Peanuts Kg 65,000 65,000 0
A120 Đậu Trắng White Bean Kg 69,000 69,000 0
A321 Đậu Xanh Green Bean Kg 65,000 65,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Hạt / Ngũ Cốc Nuts / Grains UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A448 Hạnh Nhân Tươi Cắt Lát (0.9 - 0.11mm) 1kg Sliced Almond (0.9 - 0.11mm) 1kg Gói 290,000 290,000 0
A449 Nhân Hạt Macadamia 1kg Macadamia (Without Shell) 1kg Gói 690,000 690,000 0
DF001 Nhân Óc Chó 1kg Walnut (Without Shell) 1kg Gói 335,000 335,000 0
S269 Yến Mạch Quaker 800g Quaker Oatmeal 800g Gói 189,815 205,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Trứng Egg UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A381 Trứng Cút (30 Trứng) Quail Eggs (30 Eggs) Vỉ 25,000 25,000 0
A551 Trứng Gà CP (Size L) - Hộp 10 quả CP Chicken Egg (Size L) - 10 eggs/box Vỉ 22,000 22,000 0
A552 Trứng Gà CP (Size XL) - Hộp 10 quả CP Chicken Egg ( Size XL) - 10 eggs/box Vỉ 24,000 24,000 0
A555 Trứng Vịt 65g - Hộp 10 quả Duck Egg 65g - 10 eggs/box Vỉ 31,000 31,000 0
A724 Trứng Vịt V.Food 65g - Hộp 10 quả V.Food Duck Egg 65g - 10 eggs/box Vỉ 32,000 32,000 0
A556 Trứng Vịt Muối - Hộp 5 quả Salted Duck Eggs - 5 eggs/box Vỉ 22,222 24,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Thịt Gà Chicken UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M207 Đùi Gà Góc Tư CP Gói 1kg CP Fresh Chicken Leg Quarter 1kg Package Gói 60,000 60,000 0
M208 Cánh Gà CP Gói 1kg CP Fresh Chicken Wing 1kg Package Gói 78,000 78,000 0
M209 Ức Gà Phi Lê Không Da CP Gói 1kg CP Fresh Fillet Chicken Breast Without Skin 1kg Package Gói 69,000 69,000 0
M210 Đùi Gà Rút Xương CP Gói 1kg CP Fresh Boneless Chicken Legs 1kg Package Gói 78,000 78,000 0
M157 Cánh Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Wing 1kg Package Gói 79,000 79,000 0
M155 Đùi Gà Góc Tư Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Leg Quarter 1kg Package Gói 62,000 62,000 0
M165 Đùi Gà Rút Xương Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Boneless Chicken Legs 1kg Package Gói 78,000 78,000 0
M153 Đùi Tỏi Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Drumstick 1kg Package Gói 84,000 84,000 0
M164 Gan Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Liver 1kg Package Gói 32,000 32,000 0
M156 Má Đùi Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Thigh 1kg Package Gói 50,000 50,000 0
M162 Mề Gà Đông Lạnh CP Gói 500g CP Frozen Chicken Gizzard 500g Package Gói 50,000 50,000 0
M166 Phao Câu Gà Đông Lạnh CP Gói 500g CP Frozen Chicken Tail Meat 500g Package Gói 18,500 18,500 0
M163 Sụn Chip Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Chip Cartilage 1kg Package Gói 88,000 88,000 0
M161 Tim Gà Đông Lạnh CP Gói 500g CP Frozen Chicken Heart 500g Package Gói 51,000 51,000 0
M152 Ức Gà Phi Lê Không Da Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Fillet Chicken Breast Without Skin 1kg Package Gói 72,000 72,000 0
M185 Xương Gà Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Chicken Bone 1kg Package Gói 22,000 22,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Thịt Heo Pork UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M211 Thịt Heo Xay Tươi CP Gói 1kg CP Fresh Minced Pork 1kg Package Gói 147,000 147,000 0
M212 Cốt Lết Cắt Lát Tươi CP Gói 1kg CP Fresh Pork Loin Slide 1kg Package Gói 116,000 116,000 0
M213 Ba Rọi Tươi CP Gói 1kg CP Fresh Pork Belly 1kg Package Gói 167,000 167,000 0
M160 Ba Rọi Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Belly 1kg Package Gói 165,000 165,000 0
Bắp Giò Heo Rút Xương Đông Lạnh CP (Gói 1.2 - 1.5kg) (Đặt Gói Tính CP Frozen Pork Leg Boneless (1.2-1.5kg/Package) (Order Bag, Price By
M175 kg 153,000 153,000 0
Tiền Kg) Kg)
Chân Giò Heo Cắt Khoanh Đông Lạnh CP (Gói 1.5 - 2.2 kg) (Đặt Gói Tính
M171 CP Frozen Sliced Pork Leg (1.5-2.2kg/Package) (Order Bag, Price By Kg) kg 98,000 98,000 0
Tiền Kg)
M159 Cốt Lết Cắt Lát Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Loin Slide 1kg Package Gói 118,000 118,000 0
M177 Giò Sống Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Sausage Paste 1kg Package Gói 126,852 137,000 8%
M178 Nạc Dăm Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Lean Pork Collar 1kg Package Gói 153,000 153,000 0
M174 Nạc Đùi Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Ham Skinless Fat-off 1kg Package Gói 139,000 139,000 0
M158 Nạc Vai Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Lean Shoulder 1kg Package Gói 139,000 139,000 0
M172 Thịt Heo Xay Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Minced Pork 1kg Package Gói 152,000 152,000 0
M176 Xương Ống Heo Đông Lạnh CP Gói 1kg CP Frozen Pork Leg Bone 1kg Package Gói 77,000 77,000 0
M199 Ba Chỉ Heo Đông Lạnh 450g-550g (Cắt 2mm) Frozen Pork Belly 450g-550g (Cut 2mm) Gói 82,000 82,000 0
M179 Ba Rọi Xông Khói XL Le Gourmet Gói 1kg Le Gourmet Smoked Pork Belly XL 1kg Package Gói 217,593 235,000 8%
M182 Dăm Bông Vai Vuông XL Le Gourmet Gói 1kg Le Gourmet Square Shoulder Ham XL 1kg Package Gói 143,519 155,000 8%
M183 Xúc Xích Cocktail Le Gourmet Gói 500g Le Gourmet Cocktail Sausages 500g Package Gói 75,926 82,000 8%
M184 Xúc Xích Đức 10cm Le Gourmet Gói 500g Le Gourmet German Sausage 10cm 500g Package Gói 66,667 72,000 8%
M049 Ba Rọi Heo Cắt Lát Đông Lạnh 2mm NH Foods (250g/Túi) NH Foods Frozen Canada Pork Belly Slice 2mm (250g/Pack) Gói 50,455 55,500 10%
M200 Ba Rọi Xông Khói NH Foods (200g/Túi) NH Foods Smoked Bacon (200g/Pack) Gói 50,000 54,000 8%
M201 Dăm Bông Xông Khói NH Foods (200g/Túi) NH Foods Smoked Ham (200g/Pack) Gói 44,545 49,000 10%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Thịt Bò Beef UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M191 Ba Chỉ Bò Mỹ Đông Lạnh 450g-550g (Cắt 2mm) Frozen USA Beef Short Plate 450g-550g (Cut 2mm) Gói 119,000 119,000 0
M197 Bắp Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Shin Shank 1kg (Cut 2cm) Gói 215,000 215,000 0
M195 Đầu Thăn Ngoại Bò Úc Đông Lạnh 0.5kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Cube Roll 0.5kg (Cut 2cm) Gói 169,000 169,000 0
M193 Đùi Gọ Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2mm) Frozen AUS Beef Nuckle 1kg (Cut 2mm) Gói 213,000 213,000 0
M190 Lõi Nạc Vai Bò Úc Đông Lạnh 0.5kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Top Blade 0.5kg (Cut 2cm) Gói 145,000 145,000 0
M192 Nạc Đùi Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Topside 1kg (Cut 2cm) Gói 219,000 219,000 0
M194 Nạc Mông Bò Úc Đông Lạnh 1kg (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Rump 1kg (Cut 2cm) Gói 239,000 239,000 0
M205 Đuôi Thăn Ngoại Bò Úc Đông Lạnh 500g (Cắt 2cm) Frozen AUS Beef Striploin 500g (Cut 2cm) Gói 128,182 141,000 10%
4
M198 Thịt Bò Úc Xay Đông Lạnh 1kg Frozen AUS Beef Minced 1kg Gói 189,000 189,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Hải Sản Seafood UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
M215 Cá Hồi Xông Khói Cắt Lát Amigo 100g Smoked Salmon Pre-Sliced Amigo 100g Gói 64,815 70,000 8%
M216 Cá Hồi Xông Khói Cắt Lát Amigo 500g Smoked Salmon Pre-Sliced Amigo 500g Gói 300,000 324,000 8%
M188 Cá Viên Đông Lạnh CP 500g Frozen Fish Paste Ball CP 500g Gói 27,778 30,000 8%
M189 Tôm Thẻ Lột Vỏ, Lột Đuôi ĐL 31/40 CP 1kg Frozen White Shrimp PDTL 31/40 CP 1kg Gói 342,000 342,000 0
M202 Trứng cá muối Imperial 30g Imperial Caviar 30g Gói 972,222 1,050,000 8%
M206 Trứng cá muối Imperial 50g Imperial Caviar 50g Gói 1,536,111 1,659,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nước Suối Water UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D168 Dasani Water 1.5L*6 Chai Dasani Water 1.5L*6 Bottles Lốc 35,185 38,000 8%
S308 Nước Khoáng Alba Có Ga (Chai Thủy Tinh) 450ml*20 chai Alba Sparkling Mineral Water Glass Bottle 450ml*20 bottles Thùng 408,333 441,000 8%
S307 Nước Khoáng Alba Không Ga (Chai Thủy Tinh) 450ml*20 chai Alba Still Mineral Water (Glass Bottle) 450ml*20 bottles Thùng 362,963 392,000 8%
D468 Nước Khoáng Vĩnh Hảo Có Ga PET 500ml*24 chai Vinh Hao Sparkling Water PET 500ml *24 bottles Thùng 125,926 136,000 8%
D055 Nước Suối Alba Có Ga (Chai Nhựa) 350ml *24 chai Alba Sparkling Mineral Water PET Bottle 350ml*24 bottles Thùng 119,444 129,000 8%
D056 Nước Suối Alba Không Ga (Chai Nhựa) 350ml *24 chai Alba Still Mineral Water PET Bottle 350ml*24 bottles Thùng 97,222 105,000 8%
D480 [Thùng] Nước Tinh Khiết Aquafina 500ml*24 chai [Carton] Aquafina Water 500ml*24 bottles Thùng 76,852 83,000 8%
S376 [Thùng] Nước Khoáng La Vie 500ml*24 chai [Carton] La Vie Water 500ml*24 bottles Thùng 62,037 67,000 8%
D007 Nước Suối Dasani 500ml*24 chai Dasani Water 500ml*24 bottles Thùng 68,519 74,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nước Ngọt Soft Drink UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D167 Coca-Cola 1.5L*6 Chai Coca-Cola 1.5L*6 Bottles Lốc 85,455 94,000 10%
D001 Coca-Cola 320ml*24 lon Coca-Cola 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D476 Coca-Cola Light 320ml*24 lon Coca-Cola Light 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D477 Coca-Cola Zero 320ml*24 lon Coca-Cola Zero 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D004 Fanta Orange 320ml*24 lon Fanta Orange 320ml*24 cans Thùng 143,519 155,000 8%
D314 Nước Giải Khát 7up 330ml*24 lon 7Up Soft Drink Can Sleek 330ml*24 cans Thùng 171,296 185,000 8%
D315 Nước Giải Khát Pepsi 330ml*24 lon Pepsi soft drink Can Sleek 330ml*24 cans Thùng 171,296 185,000 8%
D005 Nước Giải Khát Schweppes Tonic 320ml*24 lon Schweppes Tonic Water 320ml*24 cans Thùng 134,259 145,000 8%
D479 Nước Soda Có Gas Schweppes 320ml*24 lon Schweppes Soda Water 320ml*24 cans Thùng 108,333 117,000 8%
D118 Nước Tăng Lực RedBull 250ml*24 lon RedBull Energy Drink 250ml*24 cans Thùng 217,593 235,000 8%
D478 Schweppes Dry Ginger Ale 320ml*24 lon Schweppes Dry Ginger Ale 320ml*24 cans Thùng 162,963 176,000 8%
D169 Sprite 1.5L*6 Chai Sprite 1.5L*6 Bottles Lốc 86,111 93,000 8%
D008 Sprite 320ml*24 lon Sprite 320ml*24 cans Thùng 153,704 166,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sirô Syrup UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S346 Sirô Bạc Hà Xanh Torani Classic 750ml Torani Classic Peppermint Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S355 Sirô Cam Torani Classic 750ml Torani Classic Orange Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S350 Sirô Chanh Dây Torani Classic 750ml Torani Classic Passion Fruit Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S360 Sirô Chanh Torani Classic 750ml Torani Classic Lemon Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S345 Sirô Curacao Xanh Dương Torani Classic 750ml Torani Classic Blue Curacao Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S342 Sirô Đào Torani Puremade 750ml Torani Puremade Peach Syrup 750ml Chai 143,519 155,000 8%
S371 Sirô Dâu Tây Torani Classic 750ml Torani Classic Cherry Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S372 Sirô Dưa Hấu Torani Classic 750ml Torani Classic Watermelon Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S351 Sirô Đường Torani Puremade 750ml Torani Classic Caramel Syrup 750ml Chai 143,519 155,000 8%
S374 Sirô Gừng Xả Torani Classic 750ml Torani Classic Ginger Lemongrass Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S354 Sirô Hạnh Nhân Roca Torani Classic 750ml Torani Classic Almond Roca Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S358 Sirô Kiwi Torani Classic 750ml Torani Classic Kiwi Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S356 Sirô Lựu Grenadine Torani Classic 750ml Torani Classic Grenadine Promegranate Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S353 Sirô Mojito Bạc Hà Torani Classic 750ml Torani Classic Mojito Mint Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S375 Sirô Oải Hương Torani Classic 750ml Torani Classic Syrup Lavender 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S361 Sirô Phúc Bồn Tử Torani Classic 750ml Torani Classic Raspberry Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S373 Sirô Socola Chip Cookie Torani Classic 750ml Torani Classic Chocolate Chip Cookie Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S349 Sirô Táo Xanh Torani Classic 750ml Torani Classic Green Apple Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S343 Sirô Vải Torani Classic 750ml Torani Classic Lychee Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S359 Sirô Vani Pháp Torani Classic 750ml Torani Classic French Vanilla Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
S348 Sirô Việt Quất Torani Classic 750ml Torani Classic Blueberry Syrup 750ml Chai 138,426 149,500 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Nước Ép Fruit Juice UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D026 Nước Dừa Tươi Cocofresh 1L Coconut Water Cocofresh 1L Hộp 28,704 31,000 8%
D358 Nước Dừa Tươi Cocofresh 1L*12 hộp Coconut Water Cocofresh 1L*12 boxes Thùng 341,667 369,000 8%
D121 Nước Ép Lựu Và Trái Cây Hỗn Hợp Malee 1L Pomegranate Juice Mixed Fruit Juice 1L Hộp 50,000 54,000 8%
D120 Nước Ép Táo Malee 1L Malee Apple Juice 1L Hộp 50,000 54,000 8%
D023 Nước Vfresh Cà Chua Ép Nectar 1L Vfresh Fruit Nectar - Tomato 1L Hộp 26,852 29,000 8%
D355 Nước Vfresh Cà Chua Ép Nectar 1L*12 hộp Vfresh Fruit Nectar - Tomato 1L*12 boxes Thùng 325,926 352,000 8%
D022 Nước Vfresh Cam Ép 100% 1L Vfresh 100% Fruit Juice - Orange 1L Hộp 33,333 36,000 8%
D354 Nước Vfresh Cam Ép 100% 1L*12 hộp Vfresh 100% Fruit Juice - Orange 1L*12 boxes Thùng 388,889 420,000 8%
D033 Nước VFresh Đào Nectar 1L Vfresh Fruit Nectar - Peach 1L Hộp 27,778 30,000 8%
D360 Nước VFresh Đào Nectar 1L*12 hộp Vfresh Fruit Nectar - Peach 1L*12 boxes Thùng 329,630 356,000 8%
D024 Nước Vfresh Ổi Ép Nectar 1L Vfresh Fruit Nectar - Guava 1L Hộp 34,259 37,000 8%
D356 Nước Vfresh Ổi Ép Nectar 1L*12 hộp Vfresh Fruit Nectar - Guava 1L*12 boxes Thùng 392,593 424,000 8%
D025 Nước Vfresh Táo Ép 100% 1L Vfresh 100% Fruit Juice - Apple 1L Hộp 31,481 34,000 8%
D357 Nước Vfresh Táo Ép 100% 1L*12 hộp Vfresh 100% Fruit Juice - Apple 1L*12 boxes Thùng 362,037 391,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Cà Phê Coffee UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D076 Cà Phê G7 Hoà Tan Đen 2g*15 gói G7 Black Instant Coffee 2g*15 bags Hộp 20,370 22,000 8%
D077 Cà Phê Sữa G7 3IN1 16g*21 gói G7 Milk Instant Coffee 3IN1 16g*21 bags Hộp 45,370 49,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Trà Tea UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D100 Trà Lipton Icetea Vị Chanh 14g*16 túi Lipton Ice Tea Lemon & Honey 14g*16 bags Hộp 30,556 33,000 8%
D101 Trà Lipton Nhãn Vàng 2g*100 túi Lipton Tea Yellow Label 2g*100 bags Hộp 63,889 69,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bia Beer UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S253 Bia 333 330ml*24 lon 333 Beer 24*330ml cans Thùng 228,182 251,000 10%
D090 Bia Corona Chai Thuỷ Tinh 335ml*24 Corona Beer Bottle 335ml*24 Thùng 772,727 850,000 10%
D099 Bia Corona Chai Thuỷ Tinh 335ml*6 chai Corona Beer Bottle 335ml*6 bottles Lốc 200,000 220,000 10%
D122 Bia Heineken Lon Cao 330ml*24 lon Heineken Beer Can Sleek 330ml*24 cans Thùng 403,636 444,000 10%
EX106 [Thùng] Bia Heineken Silver Lon Cao 330ml*24 lon [Carton] Heineken Silver Sleek 330ml*24 cans Thùng 413,636 455,000 10%
5
S252 Bia Saigon Special Lon 330ml*24 lon Saigon Special Beer Can 24*330ml cans Thùng 277,273 305,000 10%
D133 Bia Sapporo 330ml*24 lon Sapporo Beer 330ml*24 cans Thùng 359,091 395,000 10%
D071 Bia Tiger Lon 330ml*24 lon Tiger Beer Can 330ml*24 cans Thùng 317,273 349,000 10%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sữa Milk UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D483 [Thùng] Sữa Tươi Tiệt Trùng Nguyên Chất TH True Milk 1L [Carton] Pasteurized TH True Milk - Pure Milk 1L*12 boxes Thùng 347,222 375,000 8%
D473 Kem Sữa Tươi Tiệt Trùng Anchor 1L Anchor UHT Whipping Cream 1L Hộp 134,259 145,000 8%
D048 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam 1284g Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam 1284g Hộp 57,407 62,000 8%
D368 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam 1284g*12 hộp Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam 1284g*12 boxes Thùng 675,000 729,000 8%
S289 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam Xanh Biển 1284g Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam Blue 1284g Hộp 44,444 48,000 8%
S290 Sữa Đặc Ngôi Sao Phương Nam Xanh Biển 1284g*12 hộp Condensed Milk Ngôi Sao Phương Nam Blue 1284g*12 boxes Thùng 517,130 558,500 8%
D019 Sữa Đậu Nành GoldSoy Giàu Đạm không đường 1L GoldSoy High Protein Soymilk - No Sugar 1L Hộp 20,833 22,500 8%
D351 Sữa Đậu Nành GoldSoy Giàu Đạm Không Đường 1L*12hộp GoldSoy High Protein Soymilk - No Sugar 1L*12 boxes Thùng 249,074 269,000 8%
D481 Sữa Tươi Thanh Trùng Barista Milk 1.8L Barista Milk Pasteurized Fresh Milk 1.8L Chai 60,185 65,000 8%
D043 Sữa Tươi Thanh Trùng Dalat Milk 950ml Dalat Milk Pasteurized Fresh Milk 950ml Hộp 32,407 35,000 8%
D471 Sữa Tươi Tiệt Trùng Anchor 1L Anchor UHT Fresh Milk 1L Hộp 42,593 46,000 8%
D482 Sữa Tươi Tiệt Trùng Nguyên Chất TH True Milk 1L Pasteurized TH True Milk - Pure Milk 1L Hộp 29,167 31,500 8%
D125 Sữa Tươi Tiệt Trùng Vinamilk 100% Không Đường 1L*12hộp Milk Vinamilk 100% No Sugar 1L*12 boxes Thùng 323,611 349,500 8%
D018 Sữa Tươi Tiệt Trùng Vinamilk 100% Không Đường 1L Vinamilk 100% Milk - No Sugar 1L Hộp 26,852 29,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sữa Chua Yogurt UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
D353 Sữa Chua Ăn Vinamilk Có Đường 100g*48 hộp Vinamilk Yogurt - Sweetened 100g*48 boxes Thùng 235,185 254,000 8%
D021 Sữa Chua Ăn Vinamilk Có đường 100g*4hộp Vinamilk Yogurt - Sweetened 100g*4 boxes Vỉ 19,444 21,000 8%
D352 Sữa Chua Ăn Vinamilk Không đường 100g*48 hộp Vinamilk Yogurt - No Sugar 100g*48 boxes Thùng 235,185 254,000 8%
D020 Sữa Chua Ăn Vinamilk Không đường 100g*4hộp Vinamilk Yogurt - No Sugar 100g*4 boxes Vỉ 19,907 21,500 8%
D057 Sữa Chua Không Đường Dalat Milk 1 kg Dalat Milk Yogurt No Sugar 1 kg Hộp 57,407 62,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bơ Butter UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S291 Bơ Đậu Phộng Mịn Jif 454g Jif Creamy Peanut Butter 454g Hộp 106,481 115,000 8%
S072 Bơ Lạt Tự Nhiên TH True Butter 200g TH True Butter Natural Unsalted Butter 200g Gói 50,926 55,000 8%
D472 Bơ Mặn Anchor 250g Anchor Salted Butter 250g Miếng 82,407 89,000 8%
D475 Bơ Lạt Tấm Anchor 1kg Anchor Unsalted Butter 1kg Gói 263,889 285,000 8%
S223 Bơ Thực Vật Tường An 800g Tường An Margarine 800g Hộp 45,370 49,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Phô Mai Cheese UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
O012 Phô Mai Camembert 4P's 125g Camembert Cheese 4P's 125g Miếng 64,545 71,000 10%
O008 Phô Mai Mozzarella 4P's 125g Mozzarella Cheese 4P's 125g Miếng 50,926 55,000 8%
D474 Phô Mai Kem Anchor 1kg Anchor Cream Cheese 1kg Khối 200,000 216,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Gia Vị Seasoning UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S169 Bột Ngũ Vị Hương Vipep 40g Vipep Five Spices 40g Hũ 21,296 23,000 8%
S240 Bột Ớt Cayene Dani 600g Dani Cayene Chili Powder 600g Hủ 395,370 427,000 8%
S138 Dầu Hào Cholimex 350ml Cholimex Oyster Sauce 350ml Chai 16,667 18,000 8%
S248 Dầu Hào Đặc Biệt Lee Kum Kee 510g Lee Kum Kee Premium Brand Sauce 510g Chai 91,667 99,000 8%
S320 Dầu Hào Maggi 1.2kg Maggi Oyster Sauce 1.2kg Chai 53,704 58,000 8%
S321 Dầu Mè Con Két 250ml*12 chai Con Ket Sesame Oil 250ml*12 bottles Thùng 592,593 640,000 8%
S322 Tương Cà Cholimex 270g*24 chai Cholimex Ketchup 270g*24 bottles Thùng 212,037 229,000 8%
S323 Tương Ớt Cholimex 270g*24 chai Cholimex Chili Sauce 270g*24 bottles Thùng 212,037 229,000 8%
S324 Satế Tôm Cholimex (Hũ Thuỷ Tinh) 170g*36 hũ Cholimex Shrimp Chilli Sauce 170g*36 jars Thùng 726,852 785,000 8%
S325 Tương Đen Cholimex 230g*36 chai Cholimex Black Bean Sauce 230g*36 bottles Thùng 288,889 312,000 8%
S326 Dầu Hào Cholimex 350g*24 chai Cholimex Oyster Sauce 350g*24 bottles Thùng 387,963 419,000 8%
S207 Đinh Hương Vipep 350g Vipep Whole Cloves 350g Hũ 157,000 157,000 0
S001 Đường Phèn 1kg Rock Sugar 1kg Gói 20,000 21,000 5%
S313 Đường Phèn Trắng Cô Ba 1kg Co Ba Rock Sugar 1kg Gói 26,667 28,000 5%
P002 Đường Sạch Cô Ba Biên Hòa 1kg Refined Sugar - Bien Hoa Co Ba 1kg Gói 22,857 24,000 5%
S247 Đường Tinh Luyện Sticksu 8g*50 que Bien Hoa Joy Stick Sugar Stick 8g*50 sticks Túi 20,000 21,000 5%
S070 Gia Vị Nấu Ăn Hon Mirin Umami 880ml Hon Mirin Umami 880ml Chai 67,593 73,000 8%
S071 Gia Vị Nấu Ăn Ryorishu Umami 880ml Ryorishu Umami 880ml Chai 67,593 73,000 8%
S297 Gia Vị Nhật Bản Asazuke 1kg Japanese Asazuke Sauce 1kg Gói 184,259 199,000 8%
S167 Hạt Điều Màu Vipep 70g Vipep Annatto 70g Hũ 12,000 12,000 0
S205 Hạt Ngò Vipep 300g Vipep Coriander 300g Hũ 43,000 43,000 0
S202 Hoa Hồi Hũ Vipep 200g Vipep Star Anise 200g Hũ 69,000 69,000 0
S066 Lẩu Chua Hải Sản (Hũ Thuỷ Tinh) 200g Cholimex Seafood Hotpot 200g Hủ 14,815 16,000 8%
S069 Lẩu Thái Chomimex 280g Cholimex Thai Hotpot Sauce 280g Hủ 15,741 17,000 8%
S283 Mắm Ruốc Lee Kum Kee 227g Lee Kum Kee Fine Shrimp Sauce 277g Chai 68,519 74,000 8%
S128 Mật Ong Rừng BeHoney 1.5kg BeHoney Forest Honey 1.5kg Chai 162,963 176,000 8%
S229 Mù Tạt Remia Dijon 850g Remia Dijon Mustard 850g Chai 114,352 123,500 8%
S153 Mù Tạt S&B Neri Wasabi 43g S&B Neri Wasabi 43g Hộp 46,296 50,000 8%
S123 Muối Hạt Bạc Liêu 500g Bac Lieu Kosher Salt 500g Gói 3,000 3,000 0
S171 Muối Hồng Vipep Nguyên Hạt 500g Vipep Himalayan Pink Rock Salt 500g Hũ 38,000 38,000 0
S172 Muối Hồng Vipep Xay Nhuyễn 500g Vipep Himalayan Pink Fine Salt 500g Hũ 39,000 39,000 0
S122 Muối Iot Bạc Liêu 500g Bac Lieu Iot Salt 500g Gói 4,000 4,000 0
S124 Muối Tinh Bạc Liêu 500g Bac Lieu Refined Salt 500g Gói 4,000 4,000 0
S293 Nước Dùng Nhật Bản Happo Dashi Cao Cấp 1kg Japanese Premium Happo Dashi 1kg Gói 221,296 239,000 8%
S294 Nước Dùng Nhật Bản Shira Dashi Cao Cấp 1kg Japanese Premium Shira Dashi 1kg Gói 282,407 305,000 8%
S022 Nước Mắm Nam Ngư 750ml Nam Ngu Fish Sauce 750ml Chai 37,963 41,000 8%
S142 Nước Mắm Nam Ngư Đệ Nhị 900ml Nam Ngu De Nhi Fish Sauce 900ml Chai 20,370 22,000 8%
S214 Nước Mắm Nam Ngư Đệ Nhị 900ml*15 chai Nam Ngu De Nhi Fish Sauce 900ml*15 bottles Thùng 287,037 310,000 8%
D453 Nước Mắm Nam Ngư Siêu Tiết Kiệm 4.8L Nam Ngu Fish Sauce 4.8L Chai 62,963 68,000 8%
D470 Nước Mắm Nam Ngư Siêu Tiết Kiệm 4.8L*4chai Nam Ngu Fish Sauce 4.8L*4 bottles Thùng 242,593 262,000 8%
S327 [Thùng] Nước Tương Tam Thái Tử 500ml*24 chai [Carton] Tam Thai Tu Soy Sauce 500ml*24 bottles Thùng 153,241 165,500 8%
S328 [Thùng] Nước Mắm Nam Ngư 750ml*18 chai [Carton] Nam Ngu Fish Sauce 750ml*18 bottles Thùng 676,389 730,500 8%
S329 [Thùng] Nước Tương Maggi đậm đặc 700ml*12 chai [Carton] Maggi Soy Sauce 700ml*12 bottles Thùng 304,630 329,000 8%
S330 [Thùng] Dầu Hào Maggi 1.2kg*8 chai [Carton] Maggi Oyster Sauce 1.2kg*8 bottles Thùng 418,519 452,000 8%
S331 [Thùng] Nước Tương Maggi Thanh Dịu 700ml*12 chai [Carton] Maggi Soy Mild Sauce 700ml*12 bottles Thùng 259,259 280,000 8%
S335 [Thùng] Tương Xí Muội Cholimex 270g*24 chai [Carton] Cholimex Sweet & Sour Sauce 270g*24 bottles Thùng 258,333 279,000 8%
S336 Bột Thịt Gà Maggi 1kg Maggi Chicken Stock 1kg Gói 113,889 123,000 8%
S337 [Thùng] Bột Thịt Gà Maggi 1kg*8 gói [Carton] Maggi Chicken Stock 1kg* 8 packs Thùng 871,759 941,500 8%
6
S338 Hạt Nêm Maggi Nấm Hương 2kg Maggi Mushroom Granule 2kg Gói 159,259 172,000 8%
S339 [Thùng] Hạt Nêm Maggi Nấm Hương 2kg*6 gói [Carton] Maggi Mushroom Granule 2kg*6 packs Thùng 908,333 981,000 8%
S295 Nước Sốt Nhật Bản Kabayaki 1kg Japanese Kabayaki Sauce 1kg Gói 184,259 199,000 8%
S296 Nước Sốt Nhật Bản Sukiyaki 1kg Japanese Sukiyaki Sauce 1kg Gói 184,259 199,000 8%
S019 Nước Tương Hương việt 500ml Huong Viet Soy Sauce 500ml Chai 6,481 7,000 8%
S213 Nước Tương Hương Việt 500ml*24 chai Huong Viet Soy Sauce 500ml*24 bottles Thùng 148,148 160,000 8%
S020 Nước Tương Maggi đậm đặc 700ml Maggi Soy Sauce 700ml Chai 25,000 27,000 8%
S163 Nước Tương Maggi Thanh Dịu 700ml Maggi Soy Mild Sauce 700ml Chai 22,222 24,000 8%
S018 Nước Tương Tam Thái Tử 500ml Tam Thai Tu Soy Sauce 500ml Chai 6,481 7,000 8%
S254 Nước Tương Yamasa 1L Yamasa Soysauce 1L Chai 80,556 87,000 8%
S270 Oliu Đen Tách Hạt La Pedriza 340g La Pedriza Pitted Black Olives 340g Hũ 48,148 52,000 8%
S272 Oliu Xanh Nguyên Hạt La Pedriza 340g La Pedriza Whole Green Olives 340g Hũ 48,148 52,000 8%
S271 Oliu Xanh Tách Hạt La Pedriza 340g La Pedriza Pitted Green Olives 340g Hũ 48,148 52,000 8%
S239 Ớt Bột Hàn Quốc DH Foods 500g DH Foods Korean Dried Chili Flakes 500g Hũ 168,519 182,000 8%
S170 Quế Cây Hũ Vipep 20g Vipep Cinnamon Stick 20g Hũ 10,000 10,000 0
S298 Rượu Nếp Hương Hà Nội 500ml Ha Noi Glutinous-rice Liquor For Cooking 500ml Chai 11,818 13,000 10%
S206 Thảo Quả Vipep 350g Vipep Black Cardamom 350g Hũ 112,000 112,000 0
A451 Tiêu Đen Hạt Hữu Cơ Vietpepper 1 kg Organic Black Pepper Vietpepper 1kg Gói 259,000 259,000 0
A364 Tiêu Đen Xay Ground Black Pepper Kg 169,000 169,000 0
S222 Tỏi Bột Vipep 600g Vipep Garlic Powder 600g Hũ 97,222 105,000 8%
A613 Tỏi Đức Trọng ~ 300g Duc Trong Garlic ~ 300g Gói 30,000 30,000 0
A561 Tương Đậu Nành Miso Okasan 1kg Miso Okasan 1kg Gói 63,889 69,000 8%
S284 Tương Hột Ớt Lee Kum Kee 226g Lee Kum Kee Chili Bean Sauce 226g Hũ 41,667 45,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bột Nấu Ăn Cooking Powder UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S005 Ajinomoto Hạt lớn 1kg Ajinomoto Big Seed 1kg Gói 60,185 65,000 8%
S237 Bột Chanh Knorr 400g Knorr Lime Powder 400g Gói 106,481 115,000 8%
S235 Bột Nêm Hải Sản Knorr 1.5kg Knorr Seafood Seasoning Powder 1.5kg Hộp 282,407 305,000 8%
S245 Bột Ngọt Ajinomoto Hạt Nhỏ 1kg Ajinomoto Small Seed 1kg Gói 54,630 59,000 8%
S242 Bột Thì Là Ai Cập Dani 380g Dani Ground Cumin 380g Hủ 380,093 410,500 8%
S236 Bột Thịt Gà Knorr 1kg Knorr Chicken Powder 1kg Hộp 120,370 130,000 8%
S238 Bột Xốt Nâu Demiglace Knorr 1kg Knorr Demiglace Brown Sauce Mix 1kg Hộp 273,148 295,000 8%
S287 Hạt Nêm Knorr Thịt Thăn Xương Ống 3kg Knorr Seasoning Powder 3kg Gói 138,889 150,000 8%
S288 Hạt Nêm Knorr Thịt Thăn Xương Ống 3kg*4 gói Knorr Seasoning Powder 3kg*4 bags Thùng 550,926 595,000 8%
S258 Súp Nền Thịt Bò Knorr 1.5kg Knorr Beef Broth Base 1.5kg Hộp 369,444 399,000 8%
S061 Bột ngọt Ajinomoto hạt lớn 400g Ajinomoto Big Seed 400g Gói 28,704 31,000 8%
S267 Bột Wasabi Yummyto 1kg Yummyto Wasabi Powder 1kg Gói 162,037 175,000 8%
A709 Gobo Burdock Root Vị Nguyên 1kg Vi Nguyen Gobo Burdock Root 1kg Gói 171,296 185,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Xốt Sauce UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S208 Mayonnaise Hương Vị Nhật 1Kg Kewpie Japanese Mayonnaise 1Kg Chai 106,481 115,000 8%
S074 Nước Xốt Tsuyu 3 Lần Cô Đặc 500ml Tsuyu 3 Times Concentrated 500ml Chai 62,963 68,000 8%
S065 Satế Tôm Cholimex (Hũ Thuỷ Tinh) 170g Cholimex Shrimp Chilli Sauce 170g Hủ 19,444 21,000 8%
S068 Sauce Ướp Thịt Nướng Cholimex (Hũ Thủy Tinh) 200g Cholimex Grilled Meat Marinade Sauce 200g Hủ 18,519 20,000 8%
S119 Tương Cà Cholimex 2.1kg Cholimex Ketchup 2.1kg Chai 53,704 58,000 8%
S203 Tương Cà Cholimex 2.1kg*6 Chai Cholimex Ketchup 2.1kg*6 bottles Thùng 304,630 329,000 8%
S030 Tương Cà Cholimex 270g Cholimex Ketchup 270g Chai 9,722 10,500 8%
S032 Tương Cà Cholimex 830g Cholimex Ketchup 830g Chai 24,074 26,000 8%
S067 Tương Đen Cholimex 230g Cholimex Black Bean Sauce 230g Chai 8,333 9,000 8%
D457 Tương Ớt Chinsu 2kg Chinsu Chili Sauce 2kg Chai 35,455 39,000 10%
S306 Tương Ớt Chinsu 450g Chinsu Chilli Sauce 450g Chai 12,037 13,000 8%
S120 Tương Ớt Cholimex 2.1kg Cholimex Chili Sauce 2.1kg Chai 54,630 59,000 8%
S204 Tương Ớt Cholimex 2.1kg*6 Chai Cholimex Chili Sauce 2.1 kg*6 bottles Thùng 298,148 322,000 8%
S031 Tương Ớt Cholimex 270g Cholimex Chili Sauce 270g Chai 9,722 10,500 8%
S033 Tương Ớt Cholimex 830g Cholimex Chili Sauce 830g Chai 24,074 26,000 8%
S194 Tương Ớt Cholimex Nắp Ngược 250g*24 chai Cholimex Up Sidedown Chili Sauce 250g*24 bottles Thùng 236,111 255,000 8%
S183 Tương ớt Cholimex nắp ngược PET 250g Cholimex Up sidedown Chili Sauce PET 250g Chai 10,648 11,500 8%
S180 Tương ớt chua ngọt Cholimex hủ thuỷ tinh 270g Cholimex Sweet and Sour Chili Sauce Glass 270g Chai 11,111 12,000 8%
S191 Tương Ớt Chua Ngọt Cholimex Hũ Thuỷ Tinh 270g*24 chai Cholimex Sweet and Sour Chili Sauce Glass 270g*24 bottles Thùng 258,333 279,000 8%
S192 Tương Ớt Sriracha Cholimex 520g*12 chai Cholimex Sriracha Chili Sauce PET 520g*12 bottles Thùng 217,593 235,000 8%
S181 Tương ớt Sriracha Cholimex chai 520g Cholimex Sriracha Chili Sauce PET 520g Chai 18,519 20,000 8%
S292 Tương Ớt Taeyangcho 1kg Taeyangcho Chili Sauce 1kg Hộp 91,667 99,000 8%
S182 Tương ớt tự nhiên Cholimex - Chai Thuỷ Tinh 330g Cholimex Natural Chili Sauce Glass 330g Hũ 19,444 21,000 8%
S193 Tương Ớt Tự Nhiên Cholimex Thuỷ Tinh 330g*24 chai Cholimex Natural Chili Sauce Glass 330g*24 bottles Thùng 430,556 465,000 8%
S063 Tương Xí Muội Cholimex 270g Cholimex Sweet & Sour Sauce 270g Chai 11,111 12,000 8%
S251 Xốt HP 255g HP Sauce 255g Chai 72,222 78,000 8%
S250 Xốt Lee & Perrins 290ml Lee and Perrins Sauce 290ml Chai 99,074 107,000 8%
S209 Xốt Mayonnaise Base Type 1kg Mayonnaise Base Type 1kg Gói 58,333 63,000 8%
S210 Xốt Mayonnaise Base Type 3kg Mayonnaise Base Type 3kg Xô 165,741 179,000 8%
S263 Xốt Ớt Đỏ Tabasco 60ml Pepper Sauce Tabasco 60ml Chai 62,963 68,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Dầu / Giấm Oil / Vinegar UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S027 Dầu Ăn Cái Lân 5L Cai Lan Vegetable Oil 5L Chai 180,556 195,000 8%
S211 Dầu Ăn Cái Lân 5L*4 chai Cai Lan Vegetable Oil 5L*4 bottles Thùng 722,222 780,000 8%
S026 Dầu Ăn Tường An 5L Tuong An Vegetable Oil 5L Chai 216,667 234,000 8%
S108 Dầu Cái Lân 30 L Cai Lan Vegetable Oil 30L Chai 1,000,926 1,081,000 8%
S105 Dầu Đậu Nành Simply 5L Simply Soybean Oil 5L Chai 268,519 290,000 8%
S218 Dầu Đậu Nành Simply 5L*4 chai Simply Soybean Oil 5L*4 bottles Thùng 1,059,259 1,144,000 8%
S333 [Thùng] Dầu Ăn Tường An 5L*4 chai [Carton] Tuong An Vegetable Oil 5L*4 bottles Thùng 848,148 916,000 8%
S334 [Thùng] Dầu Thực Vật Tinh Luyện Olita Tường An 5L*4 chai [Carton] Tuong An Olita Vegetable Oil 5L*4 bottles Thùng 777,778 840,000 8%
S023 Dầu Mè Con Két 250ml Con Ket Sesame Oil 250ml Chai 53,704 58,000 8%
S282 Dầu Mè Lee Kum Kee 207ml Lee Kum Kee Sesame Oil 207ml Chai 60,185 65,000 8%
S227 Dầu Oliu Extra Virgin Pietro Coricelli 1L Pietro Coricelli Extra Virgin Olive Oil 1L Chai 240,741 260,000 8%
S228 Dầu Oliu Pomace Pietro Coricelli 5L Pietro Coricelli Pomace Olive Oil 5L Chai 650,926 703,000 8%
S281 Dầu Ớt Lee Kum Kee 207ml Lee Kum Kee Chili Oil 207ml Chai 48,148 52,000 8%
S130 Dầu Thực Vật Tinh Luyện Olita Tường An 5L Tuong An Olita Vegetable Oil 5L Chai 194,444 210,000 8%
S256 Giấm Gạo Lisa 4.9L Lisa Rice Vinegar 4.9L Chai 119,444 129,000 8%
S021 Giấm Gạo Lisa 400ml Lisa Rice Vinegar 400ml Chai 12,963 14,000 8%
7
S226 Giấm Nho Thơm Pietro Coricelli 1L Pietro Coricelli Balsamico Vinegar 1L Chai 125,926 136,000 8%
S332 [Thùng] Giấm Gạo Lisa 400ml*20 chai [Carton] Lisa Rice Vinegar 400ml*20 bottles Thùng 249,074 269,000 8%
S276 Giấm Táo Paladin 500ml Paladin Apple Vinegar 500ml Chai 40,741 44,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Bột Flour UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S016 Bột Bánh Xèo Tài Ký 400g Tai Ky Pancake Flour 400g Gói 12,963 14,000 8%
S301 Bột Bắp Meizan 1kg Meizan Corn Flour 1kg Gói 25,000 27,000 8%
S221 Bột Bắp Takoky 1Kg Takoky Cornstarch 1kg Gói 25,000 27,000 8%
S257 Bột Chiên Bánh Xèo Hàn Quốc CJ Food 1kg CJ Pancake Powder 1kg Gói 45,370 49,000 8%
S300 Bột Chiên Giòn Meizan 1kg Meizan Tempura Flour 1kg Gói 36,111 39,000 8%
S219 Bột Chiên Giòn Tài Ký 1Kg Tai Ky Tempura Flour 1kg Gói 36,111 39,000 8%
S230 Bột Chiên Xù Takoky 1kg Bread Crumbs Takoky 1kg Gói 48,148 52,000 8%
S013 Bột Gạo Tài Ký 400g Tai Ky Rice Flour 400g Gói 12,963 14,000 8%
S141 Bột Mì Bakers' Choice 1kg Số 13 Bakers' Choice Wheat Flour 1kg (No. 13) Gói 23,148 25,000 8%
S139 Bột Mì Bakers' Choice 1kg Số 8 Bakers' Choice Wheat Flour 1kg (No. 8) Gói 22,222 24,000 8%
S140 Bột Mì Đa Dụng Bakers' Choice 1kg Số 11 Bakers' Choice All Purpose Flour 1kg (No. 11) Gói 22,222 24,000 8%
S303 Bột Mì Đa Dụng Cao Cấp Meizan 1 kg Meizan Premium Flour 1kg Gói 19,444 21,000 8%
S131 Bột Mì Đa Dụng Táo Đỏ 1kg (Bột Mì Số 8) All Purpose Flour Apple 1kg (No. 8) Gói 22,222 24,000 8%
S362 Bột Mì Semolina Mininni S2 5kg Mininni Durum Wheat Semolina S2 5kg Gói 369,444 399,000 8%
S363 Bột Mì Semolina Mininni S3 5kg Mininni Durum Wheat Semolina S3 5kg Gói 360,185 389,000 8%
S299 Bột Năng Đa Dụng Meizan 1kg Meizan Tapioca Flour 1kg Gói 25,926 28,000 8%
S220 Bột Năng Tài Ký 1Kg Tai Ky Tapioca Flour 1kg Gói 25,926 28,000 8%
S017 Bột Nếp Tài Ký 400g Tai Ky Glutinous Rice Powder 400g Gói 15,741 17,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Đồ Hộp Canned Food UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
C010 Bắp Đóng Hộp Del Monte 420g Del Monte Whole Kernel Corn 420g Lon 32,407 35,000 8%
S164 Cà Chua Nguyên Trái Lột Vỏ Pietro Coricelli 2.55kg Pietro Coricelli Whole Peeled Tomato 2.55 Kg Lon 91,204 98,500 8%
S286 Cá Mòi 555 Ngâm Dầu 155g 555 Sardines In Natural Oil 155g Hộp 16,667 18,000 8%
S285 Cá Ngừ Century Khúc Ngâm Dầu Thực Vật 184g Century Tuna Chunks In Vegetable Oil 184g Hộp 30,556 33,000 8%
M086 Cá Ngừ Xốt Dầu Vissan 170g Vissan Tuna In Oil 170g Hộp 30,556 33,000 8%
M080 Cá Sốt Cà Mai Vàng Vissan 150g Vissan Fish In Tomato Sauce Mai Vang 150g Hộp 9,259 10,000 8%
C008 Đào Cắt Nửa Trái Ngâm Nước Đường Pavlides 820g Pavlides Peach Halves In Syrup 820g Lon 60,185 65,000 8%
S273 Đậu Cúc Contel 400g Contel Chick Peas 400g Lon 29,630 32,000 8%
S274 Đậu Đỏ Contel 400g Contel Red Kidney Beans 400g Lon 29,630 32,000 8%
S304 Nước Cốt Dừa Cocoxim 400ml Cocoxim Coconut Cream 400ml Lon 24,074 26,000 8%
S305 Nước Cốt Dừa Cocoxim 400ml*24 lon Cocoxim Coconut Cream 400ml*24 cans Thùng 554,630 599,000 8%
M072 Thịt heo muối xông khói Spam Hormel 340g Spam With Real Bacon Hormel Foods 340g Hộp 110,185 119,000 8%
M071 Thịt hộp Hormel Spam Less Sodium 340g Spam Less Sodium Hormel Foods 340g Hộp 87,037 94,000 8%
C007 Trái Nhãn Ngâm Nước Đường Aroy-D 565g Aroy-D Longan In Syrup 565g Lon 67,593 73,000 8%
C006 Trái Vải Ngâm Nước Đường Aroy-D 565g Aroy-D Lychee In Syrup 565g Lon 78,241 84,500 8%
S160 Wonderfarm Nước Cốt Dừa 400ml Wonderfarm Coconut Cream 400ml Lon 24,074 26,000 8%
S162 Wonderfarm Nước Cốt Dừa 400ml*24 lon Wonderfarm Coconut Cream 400ml*24 Cans Thùng 540,741 584,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Gạo Rice UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
O014 Gạo Hạt Ngọc Trời Bạch Dương 5kg Hạt Ngọc Trời Bạch Dương Rice 5kg Gói 104,000 104,000 0
O020 Gạo Hạt Ngọc Trời Kim Nguyên 5kg Hạt Ngọc Trời Kim Nguyên Rice 5kg Gói 95,000 95,000 0
O016 Gạo Hạt Ngọc Trời Thiên Long 5kg Hạt Ngọc Trời Thiên Long Rice 5kg Gói 99,000 99,000 0
O015 Gạo Hạt Ngọc Trời Tiên Nữ 5kg Hạt Ngọc Trời Tiên Nữ Rice 5kg Gói 129,000 129,000 0
O028 Gạo lứt Huyết Rồng 2kg Huyết Rồng Brown Rice 2kg Gói 55,000 55,000 0
O001 Gạo Nhật Fuji 5 kg Fuji Japanese Rice 5kg Gói 173,000 173,000 0
O025 Gạo Thái Hommali 5kg Thái Hommali Rice 5kg Gói 239,000 239,000 0
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Mì Noodle UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
A426 Bánh Phở Tươi Loại Nhỏ (Loại to, Loại nhỏ) Phở Fresh Noodle Kg 12,963 14,000 8%
A444 Bún Sợi To (Bún Bò Huế) Huế Style Fresh Noodle Kg 12,963 14,000 8%
A348 Bún Tươi Fresh Noodle Kg 12,963 14,000 8%
G121 Hủ Tiếu Mềm Flat Rice Noodle Kg 16,667 18,000 8%
O006 Mì Linguine Pietro Coricelli 500g Pietro Coricelli Linguine Pasta 500g Gói 35,185 38,000 8%
O005 Mì Ống Fusilli Pietro Coricelli 500g Pietro Coricelli Fusilli Pasta 500g Gói 38,426 41,500 8%
O067 Mì Soba Yamamori 200g Soba Yamamori 200g Gói 33,333 36,000 8%
O007 Mì Spaghetti Pietro Coricelli 500g Pietro Coricelli Spaghetti Pasta 500g Gói 36,111 39,000 8%
O068 Mì Udon Yamamori 200g Udon Yamamori 200g Gói 25,000 27,000 8%
O129 [Thùng] Mì Spaghetti Pietro Coricelli 500g*24 gói [Carton] Pietro Coricelli Spaghetti Pasta 500g*24 packs Thùng 741,667 801,000 8%
S364 Mỳ Ý Tươi Angle Hair 1kg Fresh Angle Hair 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S368 Mỳ Ý Tươi Fresh Mafaldine 1kg Fresh Mafaldine 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S369 Mỳ Ý Tươi Fresh Pappardelle 1kg Fresh Pappardelle 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S370 Mỳ Ý Tươi Fresh Radiatori 1kg Fresh Radiatori 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S365 Mỳ ý Tươi Fusilli Grans 1kg Fresh Fusilli Grans 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S366 Mỳ Ý Tươi Gigli 1kg Fresh Gigli 1kg Gói 71,296 77,000 8%
S367 Mỳ Ý Tươi Linguine 1kg Fresh Linguine 1kg Gói 71,296 77,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Khăn Giấy Tissue UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF073 Giấy Lụa Cuộn Lớn Anan 700g Anan Toilet Paper 700g Cuộn 25,000 27,000 8%
NF105 Khăn Ăn Anan 100x100mm*6 gói Anan Paper Napkin 100x100mm*6 Túi 16,667 18,000 8%
NF060 Khăn Ăn AnAn 330x330mm AnAn Paper Napkin 330x330mm Gói 8,333 9,000 8%
NF056 Khăn Ăn Pulppy Pulppy Paper Napkin Túi 12,037 13,000 8%
N001 Khăn Giấy AnAn 10 Cuộn AnAn Toilet Paper 10 Rolls Gói 25,926 28,000 8%
NF054 Khăn Giấy Cuộn Pulppy 10 Cuộn Pulppy Toilet Paper 10 Rolls Túi 59,259 64,000 8%
NF057 Khăn Giấy Đa Năng Pulppy 2 Cuộn Pulppy Kitchen Towel 2 Rolls Túi 21,296 23,000 8%
NF055 Khăn Giấy Hộp Pulppy Pulppy Facial Tissue Boxes Hộp 15,741 17,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Sản Phẩm Tẩy Rửa Detergent UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF008 Bột Giặt Omo (Đỏ) 6kg Omo Detergent Powder (Red) 6kg Gói 218,182 240,000 10%
NF010 Bột Giặt Omo Matic Cửa Trước 6kg Omo Matic Front Load Detergent Powder 6kg Gói 244,545 269,000 10%
NF071 Gel Rửa Tay Khô Lifebuoy 500ml Lifebuoy Hand Sanitizer 500ml Chai 95,455 105,000 10%
NF154 Gel Rửa Tay Khô Lifebuoy 500ml*14 chai Lifebuoy Hand Sanitizer 500ml*14 bottles Thùng 1,227,273 1,350,000 10%
NF007 Nước Lau Đa Năng Cif 520ml Cif Multi-purpose Cleaner 520ml Chai 23,636 26,000 10%
NF151 Nước Lau Đa Năng Cif 520ml*12 chai Cif Multi-purpose Cleaner 520ml*12 bottles Thùng 281,818 310,000 10%
8
NF059 Nước Lau Kính Cif 520ml Cif Glass Cleaner 520ml Chai 20,909 23,000 10%
NF152 Nước Lau Kính Cif 520ml*12 chai Cif Glass Cleaner 520ml*12 bottles Thùng 240,909 265,000 10%
NF166 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Hạ Và Bạc Hà 3.8 kg Sunlight Floor Cleaner Iris And Mint Flavor 3.8kg Chai 68,182 75,000 10%
NF167 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Hạ Và Bạc Hà 3.8kg*3 chai Sunlight Floor Cleaner Iris And Mint Flavor 3.8kg*3 bottles Thùng 204,545 225,000 10%
NF178 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Thiên Nhiên (Cif) 3.6kg Sunlight Cif Floor Cleaner Nature Flavor 3.6kg Chai 71,818 79,000 10%
NF179 Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Thiên Nhiên (Cif) 3.6kg*3 chai Sunlight Cif Floor Cleaner Nature Flavor 3.6kg*3 bottles Thùng 265,909 292,500 10%
NF002 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.8kg Sunlight Dishwashing Liquid Lemon Flavor 3.8kg Chai 76,364 84,000 10%
NF146 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.8kg*3 chai Sunlight Dishwashing Liquid Lemon Flavor 3.8kg*3 bottles Thùng 235,455 259,000 10%
NF136 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 9.5kg Sunlight Dishwashing Liquid Lemon Flavor 9.5kg Chai 171,818 189,000 10%
NF004 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Thiên Nhiên 3.6kg Sunlight Dishwashing Liquid Nature Flavor 3.6kg Chai 87,273 96,000 10%
NF184 Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.6kg Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg Chai 77,273 85,000 10%
NF185 [Thùng] Nước Rửa Chén Sunlight Hương Chanh 3.6kg*3 chai [Carton] Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg*3 bottles Thùng 231,818 255,000 10%
NF006 Nước Tẩy Vim Diệt Khuẩn 900ml Vim Toilet Cleaner 900ml Chai 31,818 35,000 10%
NF150 Nước Tẩy Vim Diệt Khuẩn 900ml*16 chai Vim Toilet Cleaner 900ml*16 bottles Thùng 490,909 540,000 10%
NF018 Sữa Rửa Tay Lifebuoy Đỏ - Bảo Vệ Vượt Trội 500g Lifebuoy Hand Washing Liquid Total Red 500g Chai 59,091 65,000 10%
NF019 Sữa Rửa Tay Lifebuoy Xanh - Chăm Sóc Da 500g Lifebuoy Hand Washing Liquid Total Care 500g Chai 61,818 68,000 10%
[Thùng] Nước Lau Sàn Sunlight Hương Hoa Thiên Nhiên (Cif) 3.6kg*3
NF149 [Carton] Sunlight Cif Floor Cleaner Nature Flavor 3.6kg*3 bottles Thùng 213,636 235,000 10%
chai
NF180 Nước Lau Sàn Sunlight Chuyên Dụng 3.8kg Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg Chai 62,727 69,000 10%
NF181 [Thùng] Nước Lau Sàn Sunlight Chuyên Dụng 3.8kg*3 chai [Carton] Sunlight Professional Floor Degreaser 3.8kg*3 bottles Thùng 171,818 189,000 10%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Đồ Dùng Bếp Kitchen Items UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
S260 Găng Tay Sinh Học EU Food (100 cái/hộp) EU Food Biodegradable Gloves (100pcs/box) Hộp 22,222 24,000 8%
NF116 Scotch-Brite Bàn Chải Chà Sàn Không Trầy Xước Scotch-Brite Household Scrubber Cái 71,296 77,000 8%
NF117 Scotch-Brite Bàn Chải Nylon Có Tay Cầm Scotch-Brite Handy Scrubber Cái 77,778 84,000 8%
NF115 Scotch-Brite Cây Lăn Bụi Scotch-Brite Lint Roller Cái 54,630 59,000 8%
NF110 Scotch-Brite Cước Cọ Rửa Siêu Sạch Có Mút (3 Miếng) Scotch-Brite Heavy Duty Scrub Sponge (3 Pcs) Gói 25,926 28,000 8%
NF114 Scotch-Brite Găng Tay Đa Dụng Hương Chanh Cao Cấp Size L Scotch-Brite Multi-purpose Gloveslarge Size L Gói 26,852 29,000 8%
NF112 Scotch-Brite Khăn Lau Đa Năng 18x20cm (3 Cái) Scotch-Brite All Purpose Sponge Cloth 18x20cm (3 Pcs) Gói 28,704 31,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Văn Phòng Phẩm Stationery UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF172 Băng Keo Trong 45mm*5 cuộn Transparent Tape 45mm*5rolls Cây 119,444 129,000 8%
NF103 Băng Keo Trong 45mm*6 cuộn Transparent Tape 45mm*6rolls Cây 117,273 129,000 10%
NF078 Bìa Đục Lỗ 100 Lá (Khổ A4) Clear Sheet Protectors (A4 Size) Gói 55,556 60,000 8%
NF077 Bìa Lá PLUS Trong Dày (Khổ A4)*10 cái PLUS Transparent PP Holder (A4 Size)*10 cái Gói 24,074 26,000 8%
NF074 Bìa Nhựa 60 Lá Thiên Long (Khổ A4) Thien Long Display Book 60 sheets (A4 Size) Gói 53,704 58,000 8%
NF177 Bìa Nút Đựng Hồ Sơ Thiên Long Khổ A4*10 cái Thien Long Document Bag A4 Size*10pcs Gói 36,111 39,000 8%
NF097 Bút Bi Thiên Long Đen*20 cây Thien Long Pen Black Color*20pcs Hộp 60,185 65,000 8%
NF095 Bút Bi Thiên Long Đỏ*20 cây Thien Long Pen Red Color*20pcs Hộp 60,185 65,000 8%
NF096 Bút Bi Thiên Long Xanh*20 cây Thien Long Pen Blue Color*20pcs Hộp 60,185 65,000 8%
NF100 Bút Dạ Quang Steadler Cam*10 cây Steadler Highlighter Orange Color*10pcs Hộp 193,519 209,000 8%
NF101 Bút Dạ Quang Steadler Vàng*10 cây Steadler Highlighter Yellow Color*10pcs Hộp 193,519 209,000 8%
NF098 Bút Lông Bảng Thiên Long Đỏ*10 cây Thien Long Whiteboard Marker Red Color*10pcs Hộp 62,727 69,000 10%
NF099 Bút Lông Bảng Thiên Long Xanh*10 cây Thien Long Whiteboard Marker Blue Color*10pcs Hộp 62,727 69,000 10%
NF173 Dao Rọc Giấy FO 9mm FO Cutter Knife 9mm Cái 7,273 8,000 10%
NF155 Giấy Photo Thiên Long A4 70gsm Thien Long Photocopy Paper A4 70gsm Gói 77,273 85,000 10%
NF156 Giấy Photo Thiên Long A4 70gsm*5 Thien Long Photocopy Paper A4 70gsm*5 Thùng 381,818 420,000 10%
NF081 Kéo Văn Phòng 172mm Office Scissors 172mm Cái 8,182 9,000 10%
NF174 Kim Bấm FO Số 10*20 hộp FO Stapler Needle No.10*20 boxes Gói 44,545 49,000 10%
NF182 Giấy Copy IK A4 70gsm IK Copy Paper A4 70gsm Gói 68,519 74,000 8%
NF183 [Thùng] Giấy Copy IK A4 70gsm*5 [Carton] IK Copy Paper A4 70gsm*5 Thùng 323,148 349,000 8%
NF106 Lưỡi Dao SDI 9mm 10 tép*10 hộp SDI Cutter Knife Blade 9mm 10pcs*10 boxes Hộp 100,926 109,000 8%
Giá chưa VAT/ Giá sau VAT/
SKU Vật Dụng Khác Other Items UOM VAT %
Price Excl. VAT Price Incl. VAT
NF069 Giấy Thấm Dầu Mỡ Thực Phẩm (25 Miếng) Oil Absorbent Paper (25 pcs) Túi 30,556 33,000 8%
NF063 Màng Bọc Thực Phẩm Có Hộp EUFood 30cm x 650m EUFood Plastic Food Wrap With Box 30cm x 650m Hộp 253,704 274,000 8%
NF064 Màng Bọc Thực Phẩm Có Hộp EUFood 45cm x 650m EUFood Plastic Food Wrap With Box 45cm x 650m Hộp 323,148 349,000 8%
NF061 Màng Bọc Thực Phẩm EUFood Wrap 30cm x 500m EUFood Plastic Food Wrap 30cm x 500m Cuộn 225,926 244,000 8%
NF062 Màng Bọc Thực Phẩm EUFood Wrap 45cm x 500m EUFood Plastic Food Wrap 45cm x 500m Cuộn 308,333 333,000 8%
NF066 Màng Nhôm Bọc Thực Phẩm 30cm x 5m Aluminium Foil 30cm x 5m Hộp 23,148 25,000 8%
NF065 Màng Nhôm Bọc Thực Phẩm 45cm x 230m (5kg) Aluminium Foil 45cm x 230m (5kg) Hộp 662,963 716,000 8%
NF119 Nexcare Băng Keo Cá Nhân Chống Thấm Nước (5 Miếng) Nexcare Waterproof Bandage (5 Pcs) Hộp 13,889 15,000 8%
NF118 Nexcare Băng Keo Y Tế Cuộn Giấy Vỉ 1in*10yds Nexcare Gentel Paper First Aid Tape 1in*10yds Hộp 36,111 39,000 8%
NF067 Túi Đựng Thực Phẩm Tự Huỷ Sinh Học EU Foods (15 x 25cm*100 Cái) EU Foods Food Conservation Bag (15 x 25cm*100 pcs) Cuộn 18,519 20,000 8%
NF068 Túi Đựng Thực Phẩm Tự Huỷ Sinh Học EU Foods (24 x 32cm*100 Cái) EU Foods Food Conservation Bag (24 x 32cm*100 pcs) Cuộn 30,556 33,000 8%
NF159 Túi Rác Cỡ Đại Màu Đen EU Food 76cmx100cm - Gói 1 Cuộn EU Food Black Big Size Trash Bag 76cmx100cm - 1 roll/bag Gói 50,000 54,000 8%
NF158 Túi Rác Cỡ Trung Màu Đen EU Food 55cmx65cm - Gói 1 Cuộn EU Food Black Medium Size Trash Bag 55cmx65cm - 1 roll/bag Gói 50,000 54,000 8%