You are on page 1of 7

5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

Nâng cấp

20/4 VOCAB 10A1 NĐ

Thuật ngữ trong học phần này (35)

chỗ ở

accommodation (n)

sửa lại cho phù hợp

adapt (v)

thích nghi (với cái gì)

adapt (v) (+ to sth/V-ing)

sự cân bằng

balance (n)

20/4 VOCAB 10A1 NĐ


https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 1/7
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

(a) đa dạng sinh học


(n) sự đa dạng sinh học
(n) sinh quyển
biodiverse (adj)
biodiversity (n)
biosphere (n)

thúc đẩy

boost (v)

đẹp đến ngỡ ngàng

breathtaking (adj)

rặng san hô

coral reef (n)

điểm đến

destination (n)

20/4 VOCAB 10A1 NĐ


https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 2/7
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

thải ra, xả ra

discharge (v)

thân thiện với môi trường

eco-friendly (adj)

(n) sinh thái học


(a) thuộc về sinh thái học
ecology (n)
ecological (adj)

(n) du lịch sinh thái


(n) người đi du lịch
sinh thái
ecotourism (n)
ecotourist (n)

chuyến du ngoạn

excursion (n)

20/4 VOCAB 10A1 NĐ


https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 3/7
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

kỳ lạ

exotic (adj)

hệ động vật

fauna (n)

hệ thực vật

flora (n)

sản phẩm thủ công

handicraft (n)

săn bắn

hunt (v)

ảnh hưởng

impact (n)

20/4 VOCAB 10A1 NĐ


https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 4/7
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

du lịch đại trà

mass tourism (n.phr)

công viên quốc gia

national park (n.phr)

bản địa

native (adj)

(a) tự nhiên, thuộc thiên nhiên


(n) môi trường tự nhiên
natural (adj) (n) thiên nhiên
natural habitat (n.phr)
nature (n)

(n) sự quan sát


(v) quan sát
observation (n)
observe (v)

20/4 VOCAB 10A1 NĐ


https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 5/7
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

đẹp như tranh

picturesque (adj)

đồn điền

plantation (n)

(v) tôn trọng


(n) lòng tôn trọng

respect (v,n)

phong cảnh

scenery (n)

giải pháp

solution (n) (+ to sth)

20/4 VOCAB 10A1 NĐ


https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 6/7
5/2/22, 3:37 PM Thẻ ghi nhớ: 20/4 VOCAB 10A1 NĐ | Quizlet

(n) sự bền vững


(a) không gây hại cho môi trường; bền vững

sustainability (n)
sustainable (adj)

đe dọa

threaten (v)

đại lý du lịch

travel agent (n)

độc nhất

unique (adj)

thiên nhiên hoang dã

wildlife (n)

https://quizlet.com/692186522/204-vocab-10a1-nd-flash-cards/ 7/7

You might also like