Professional Documents
Culture Documents
Lap KHTCCN - 20may2022
Lap KHTCCN - 20may2022
TÀI SẢN
1. Tiền mặt và tương đương tiền Giá trị
- Tiền mặt hoặc tiền trong ngân hàng
- Sổ tiết kiệm
-Tiền cho mượn
.....
2. Tài sản cá nhân
-Xe, điện thoại, nhà
...
3. Tài sản đầu tư
-Cổ phiếu, trái phiếu
Tổng tài sản 0
Xe dùng để đi làm, đi học, đi chơi? Xe này phụ huynh cho/mua trả góp(lãi suât, thời hạn...). Nhà
Trái phiếu đáo hạn lúc nào? Lợi tức hằng năm hàng năm?..
Dài hạn (>5 năm, đối với bài thu hoạch thì <=10 năm)
1Tiết kiệm Vị trí, diện tíchm quy mô, nội th2 tỷ
2
...
Action-oriented (định hướng hành động) Realistic (Thực tế)
Khả thi hay ko? Thấp? Cao? Phù hợp hay ko? ..
Thực hiện được vì... Taì sản hiện tại, tiết kiệm, đầu tư..
Time-based
Khi nào?..
10 năm
ĐÁNH GIÁ CÁC HÀNH ĐỘNG THAY THẾ
(Mỗi mục tiêu cho ít nhất là 2 hành động)
MỤC TIÊU NH: Có tiền Đà Lạt
Hành động 1: Gửi tiết kiệm NH...
Ưu điếm
-Chắc chắn sinh lời vì NH luôn đảm bảo trả lãi đúng hạn.
-Ít rủi ro vì NH là 1 định chế tài chính có uy tín
Hành động 2: Đầu tư cổ phiếu
Uư điểm
MỤC TIÊU TH
MỤC TIÊU TH
==> Chọn hành động ..
Nhược điểm
-Tiền lãi thấp
-Lạm phát
Nhược điểm
Nhược điểm
-Tiền lãi thấp
-Lạm phát
Nhược điểm
MỤC TIÊU TH
MỤC TIÊU TH
MỤC TIÊU DH:
Tuổi 22
Năm 2023
Số dư tiền hiện tại 0
TỔNG THU NHẬP 0
TỔNG CHI THƯỜNG XUYÊN 0
Thiết yếu
Đầu tư
Tiết kiệm
Hưởng thụ
Giáo dục
Từ thiện
Còn dư 0
STT Tên khoản chi/thu nhập
Lương chính thức
Làm thêm
TỔNG THU NHẬP
Điện
Nước
Mua nhà (Mục tiêu dài hạn 2)
10 0
90
23 24 25 26 27 28 29
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
0
Nhóm/Năm 2023 2024 2025 2026 2027 2028
THU NHẬP
THU NHẬP
0
Thiết yếu
Thiết yếu
4000000000
0 4000000000
Sep-23 Oct-23 Nov-23 Dec-23 Tổng Tỷ lệ/ Thu nhập
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
1000000
1000000
0 0
30 31 32 33
2031 2032 2033 2034 Tổng Tỷ lệ/ Thu nhập
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
2029 2030 2031 2032 2033 2034 Tổng
0 0
MẪU KẾ HOẠCH TIẾT KIỆM GỬI GÓP
Kỳ gửi 1 2
Số dư đầu kỳ 1000 1010
Số dư định kỳ 1000
Luỹ kế vốn gốc 1000 2000
Lãi suất 1% 1%
Tiền lãi 10 20
Tổng thu cuối kỳ 1010 2020
100 32 42
3 4
2020 3030
1000 1000
3000 4000
1% 1%
30 40
3030 4040
Giá trị Tiêu dùng cá nhân ( Giá trị Đầu tư, tiết kiệm Giá trị
70 Tổng 42 Tổng 28
Shopping Đầu tư
Giải trí (nhậu, cafe) Tiêt kiệm (dự phòng,..)
, khám bệnh Du lịch
điện, nước..
1000