You are on page 1of 9

Bước sóng Độ hấp thu

450 0.121
0.17
460 0.133
470 0.142
480 0.145
490 0.155 0.15
500 0.16
501 0.156
502 0.158 0.13
503 0.158
504 0.156
505 0.161
0.11
506 0.157
507 0.162
508 0.159
509 0.16 0.09
510 0.159
520 0.151
530 0.127 0.07
540 0.085
550 0.052

0.05
440 460 480
480 500 520 540 560
STT bình 1 2 3 4 5 6 7 8
Fe 10 µg/mL (mL) 0.50 1.00 2.00 4.00 6.00 8.00 10.00
Nồng độ ( C ) 0.0 0.1 0.2 0.4 0.8 1.2 1.6 2.0
Độ hấp thu ( Abs ) 0.001 0.021 0.04 0.08 0.157 0.236 0.306 0.39

Độ hấp thu ( Abs )


0.4
A

f(x) = 0.193143683702989 x + 0.00177434908389579


0.35 R² = 0.999758319973116

0.3

0.25

0.2

0.15

0.1

0.05

0
0.0 0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 1.2 1.4 1.6
1.2 1.4 1.6 1.8 2.0

C
Mẫu 1a 2a 3a 1b 2b 3b
Độ hấp thu (Abs) 0.257 0.258 0.255 0.191 0.189 0.191
Độ hấp thu trung bình 0.257 0.190
Trong đường chuẩn Ngoài đường chuẩn
Dung dịch So sánh 1 Mẫu X So sánh 2 Dung dịch
VFe (mL) 5 2.5 6 VFe (mL)
Nồng độ Fe 1 1.1 1.2 Nồng độ Fe
Độ hấp thu 0.201 0.225 0.246 Độ hấp thu
Ngoài đường chuẩn
So sánh 1 Mẫu X So sánh 2
10.5 5 11.5
2.1 2.2 2.3
0.416 0.436 0.455
Bình V mL mẫu V mL thêm chuẩn Nồng độ Độ hấp thu (Abs)
1 2.00 0.00 0.00 0.116
2 2.00 1.50 0.30 0.179 0.35
3 2.00 3.00 0.60 0.236
4 2.00 4.50 0.90 0.299 0.3
f(x) = 0.202 x + 0.1166
R² = 0.999608035276825
0.25

0.2

0.15

0.1

0.05

0
0.00 0.10 0.20 0.30
Độ hấp thu (Abs)
0.35

0.3
f(x) = 0.202 x + 0.1166
R² = 0.999608035276825
0.25

0.2

0.15

0.1

0.05

0
0.00 0.10 0.20 0.30 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00

You might also like