You are on page 1of 2

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 2

NIÊN KHÓA 2021-2022

LỚP: ĐẠI HỌC III/IV

MÔN LỊCH SỬ ÂM NHẠC PHƯƠNG ĐÔNG

GIẢNG VIÊN: TRẦN KIỀU LẠI THỦY

STT Học và tên Chuyên môn Trắc TT cộng Tổng


nghiệm
1 Nguyễn Thái Dương Sáo trúc 2.5 1.5 4
2 Nguyễn Thành Tuân Sáo trúc 4 2.5 1 7.5
3 Nguyễn Phương Quỳnh Giang Tranh 3 1.5 1 5.5
4 Hoàng Lê Khánh Linh Tranh 3 1.5 4.5
5 Lâm Diễm Trinh Tranh 3 1.5 4.5
6 Điểu Duy Khang Bầu 3.5 1.5 1 5
7 Hồ Nguyễn Linh Bầu chưa thi 2.5 1
8 Nguyễn Chí Thành Bầu 3 1.5 4.5
9 Điểu Thành Đạt Bầu 2.5 1.5 1 5
10 Lâm Thị Kim Hồng Nguyệt 3 1.5 4.5
11 Bùi Thị Ngọc Hân Tỳ bà 5 1.5 6.5
12 Lâm Bá Thành Guitare phím lõm 4 1.5 5.5
13 Nguyễn Văn Thi Guitare phím lõm 4.5 1.5 1 7
14 Phan Lập Ngôn Guitare phím lõm 5 1.5 1 7.5
15 Lâm Thị Bảo Thương Tam thập lục 3 1.5 4.5
16 Đinh Nguyễn Huyền Trân Âm nhạc học 3.5 3 6.5
17 Nguyễn Đặng Kiều Trinh Âm nhạc học 2.5 3 5.5
18 Nguyễn Hữu Thiên Nhân Âm nhạc học 5 3 8
19 Nguyễn Thanh Duy Khang Sáng tác 3 3
20 Nguyễn Kim Khôi Sáng tác 4.5 3 1 8.5
21 Nguyễn Thái Sơn Sáng tác 3 3 6
22 Vũ Thị Loan CHHX
23 Đỗ Ngọc Huyền Trân CHHX 3 3
24 Trần Bách Hợp Piano 3 3
25 Tạ Minh Anh Piano
26 Nguyễn Tấn Phát Violin 2.5 3 5.5
27 Đỗ Vĩnh Huân Double bass 4 2.5 6.5
28 Đồng Lâm Khang Tuba 3 2.5 5.5
29 Trần Trung Tín Trumpet 2 1 3
30 Võ Hoàng Long Guitare 2.5 2.5
31 Phạm Thanh Phong Guitare 3.5 2.5 1 7
32 Trần Hà Anh Quân Guitare 2.5 2 4.5
33 Đặng Tường Vy Thanh nhạc 6 2.5 8.5
34 Nguyễn Huỳnh Kim Anh Thanh nhạc 4 2 1 7
35 Trần Thị Ngọc Hân Thanh nhạc 5 3 1 9
36 Trần Nguyễn Trung Hiếu Thanh nhạc 5.5 2.5 8
37 Võ Trung Hiếu Thanh nhạc 5 3 8
38 Lê Thị Thúy Hường Thanh nhạc 4 2.5 6.5
39 Trịnh Đình Khâm Thanh nhạc 4 2 6
40 Trần Ngọc Kim Ngân Thanh nhạc 3.5 3 6.5
41 Nguyễn Minh Nguyệt Thanh nhạc 2.5 2 4.5
42 Trần Thị Hồng Phúc Thanh nhạc 4 2 6
43 Nguyễn Hồng Phước Thanh nhạc 3 3 6
44 Nguyễn Anh Quân Thanh nhạc 2 2
45 Ông Văn Sang Thanh nhạc 2.5 2 4.5
46 Nguyễn Hoàng Thống Thanh nhạc 2.5 3 5.5
47 Võ Anh Thư Thanh nhạc 2 3 5
48 Lưu Tuyết Trinh Thanh nhạc 5 3 8
49 Ngô Đức Mộng Tuyền Thanh nhạc 3.5 2 5.5
50 Nguyễn Kỳ Anh Vũ Thanh nhạc 4 2.5 6.5
51 Phạm Nhật Tường Vy Thanh nhạc 5.5 2 7.5
52 Nguyễn Thị Kiều Diễm Thanh nhạc 5 3 8
53 Lê Thị Mỹ Hảo Thanh nhạc 2.5 3 5.5
54 Nguyễn Phương Thanh Thanh nhạc 3.5 3 6.5
55 Ngô Thị Giáng Thư Thanh nhạc
56 Lê Quang Minh Organ 3.5 2 5.5
57 Phạm Ngọc Anh Piano Jazz 2.5 2.5 5
58 Hồ Trọng Nghĩa Piano Jazz 5 2.5 1 7.5
59 Võ Cao Minh Thông Piano Jazz 4 2 1 6
60 Phạm Phú Gia Bảo Guitare Nhạc nhẹ 3.5 2.5 6
61 Mai Đức Mạnh Guitare Nhạc nhẹ 3.5 2 5.5
62 Trịnh Nguyên Hải Thạch Guitare Nhạc nhẹ 2.5 2.5
63 Nguyễn Thị Bình An TN nhạc nhẹ 6 3 9
64 Phan Trung Nghĩa TN nhạc nhẹ 2.5 2.5
65 Nguyễn Phát Huy TN nhạc nhẹ 4 2.5 6.5
66 Hoàng Thị Thắm 3 3 6
67 Nguyễn Thị Nhật Hạ 2.5 3 1 6.5
68 Huỳnh Triều Vỹ Saxo II/IV 3 2.5 5.5
69 Đỗ Thu Phương TN II/IV 3 3 6
70 Nguyễn Đình Hoàng Sáo trúc IV/IV 3 1.5 4.5
71 Phạm Thu An Piano III/IV 5 2.5 7.5
72 Nguyễn Văn Sự Guitar PL II/IV 1.5 1.5
73 Nguyễn Quốc Đại Guitar PL II/IV 4 1.5 1 6.5
74 Vũ Huy Hoàng Âm nhạc học III 2.5 3 5.5
75 Quach Thái Hưng Guitar IV/IV 5 5

You might also like