You are on page 1of 2

Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và theo thành

thị, nông

2010 2011 2012 2013 2014 2015


CẢ NƯỚC Tổng số 3.56 2.95 2.74 2.74 2.39 2.3
Đồng bằng sông Hồng 3.49 3.2 2.51 2.64 2.5 1.89
Trung du và miền núi phía Bắc 2.13 1.87 1.97 1.67 1.46 1.88
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 4.46 3.4 3.24 2.9 2.63 3.03
Tây Nguyên 3.7 3.09 2.81 2.41 2.51 2.33
Đông Nam Bộ 1.22 0.8 0.94 0.92 0.62 0.86
Đồng bằng sông Cửu Long 5.56 4.79 4.56 5.26 4.28 3.7
Thành thị Tổng số 1.82 1.56 1.54 1.45 1.17 1.12
Đồng bằng sông Hồng 1.58 1.45 1.08 1.31 1.02 0.98
Trung du và miền núi phía Bắc 1.98 1.42 1.32 1.23 1.06 1.23
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 2.86 2.7 2.49 2.39 1.93 1.71
Tây Nguyên 3.38 2.27 2.7 2.12 1.92 1.34
Đông Nam Bộ 0.6 0.4 0.57 0.43 0.31 0.56
Đồng bằng sông Cửu Long 2.84 2.82 2.95 2.78 2.36 1.92
Nông thôn Tổng số 4.26 3.55 3.26 3.31 2.94 2.86
Đồng bằng sông Hồng 4.24 3.89 3.08 3.18 3.17 2.32
Trung du và miền núi phía Bắc 2.16 1.95 2.09 1.75 1.53 2
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 4.95 3.63 3.48 3.08 2.88 3.5
Tây Nguyên 3.83 3.4 2.85 2.52 2.74 2.69
Đông Nam Bộ 1.99 1.4 1.49 1.65 1.12 1.36
Đồng bằng sông Cửu Long 6.35 5.37 5.05 6.02 4.87 4.24
theo thành thị, nông thôn (*) chia theo Thành thị, nông thôn, Vùng và Năm

2016 2017 2018 2019 Sơ bộ 2020


1.88 1.97 1.62 1.5 2.52
1.2 1.34 0.84 0.79 1.36
1.65 1.67 1.64 1.77 2.34
2.32 2.24 1.8 1.96 3.05
2.29 2.02 2.31 1.56 5.2
0.64 0.7 0.53 0.47 1.62
3.44 3.91 3.17 2.78 3.47
0.89 1.06 0.8 0.76 1.69
0.62 0.72 0.59 0.7 0.93
0.89 0.92 1.04 1.12 2.08
1.48 1.58 1.08 0.97 2.28
0.83 1.36 0.97 0.96 3.06
0.51 0.59 0.33 0.37 1.53
1.6 2.08 1.81 1.49 1.87
2.34 2.41 2.02 1.87 2.94
1.47 1.63 0.97 0.84 1.57
1.79 1.81 1.76 1.89 2.39
2.63 2.49 2.07 2.32 3.34
2.83 2.27 2.82 1.78 5.99
0.84 0.87 0.86 0.64 1.78
4.02 4.48 3.61 3.17 3.97

You might also like