Professional Documents
Culture Documents
T4L9 - Vocabulary Review
T4L9 - Vocabulary Review
Date: Name:
Aeronautics (n)
1
/ˌeə.rəˈnɔː.tɪks/
Astronomer (n)
2
/əˈstrɒn.ə.mər/
Circadian rhythm
5 (clock) (adj)
/sɜːˈkeɪ.di.ənˈrɪð.əm/
Constellation (n)
6
/ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/
Crater (n)
7
/ˈkreɪ.tər/
Eclipse (n)
8
/ɪˈklɪps/
Extraterrestrial (n)(adj)
9
/ˌek.strə.təˈres.tri.əl/
1
Host (v)
10
/həʊst/
Hostile (adj)
11
/ˈhɒs.taɪl/
Observatory (n)
12
/əbˈzɜː.və.tər.i/
Planetarium (n)
13
/ˌplæn.ɪˈteə.ri.əm/
Rover (n)
17
/ˈrəʊ.vər/
Scrutinize (v)
18
/ˈskruː.tɪ.naɪz/
Spacecraft (n)
19
/ˈspeɪs.krɑːft/
Transition (v)
20
/trænˈzɪʃ.ən/
2
Unmanned (mission) (adj)
21
/ʌnˈmænd/
Wakefulness (n)
22
/ˈweɪk.fəl.nəs/
A. Hoàn thành hoạt động chuẩn bị bài (trước buổi học T4L9)
1. Ôn tập chuẩn bị cho bài Kiểm tra Định kỳ II (Progress Test II) theo hướng dẫn trong
Tài liệu Ôn tập (Review Notes_Progress Test II).
2. Điền nghĩa và đặt câu ví dụ vào 2 cột “Contextual Meaning” và “Example” của phiếu
Ôn tập Từ vựng (T4L9_Vocabulary Review). Lưu ý nộp (file ảnh/file word) trên Google
Classroom đúng hạn.
B. Hoàn thành bài tập về nhà (sau buổi học T4L9)
1. Luyện tập phần nói của bài Kiểm tra Định kỳ II và nộp phần bài của mình vào mục bài
tập Video Recording_Progress Test II trên Google Classroom đúng hạn. Lưu ý điểm
phần nói sẽ chiếm 40% tổng điểm của bài Kiểm tra Định kỳ II và tất cả các phần nói nộp
muộn sẽ bị trừ 30% tổng điểm của bài Kiểm tra Định kỳ II.
2. Hoàn thành hoạt động chuẩn bị bài cho T4L10 (xem T4L10_Vocabulary Notes).