You are on page 1of 2

Name: _______________ Date: …/…/2023

Class: S4 Tel: 034 200 9294


GLOBAL ENGLISH 4
UNIT 2: EARTH AND BEYOND – VOCABULARY 1
A. VOCABULARY
No. New words Meaning No. New words Meaning
1 long (adj) dài 10 dry (adj) khô, cạn, ráo
2 high (adj) cao 11 huge (adj) to lớn, đồ sộ
3 hot (adj) nóng, nóng bức 12 wide (adj) rộng, rộng lớn
4 freezing (adj) giá lạnh, băng giá 13 wet (adj) ướt, ẩm ướt
đóng băng, phủ
5 icy (adj) 14 beautiful (adj) xinh đẹp
băng
6 humid (adj) ẩm, ẩm ướt 15 cool (adj) mát mẻ
7 warm (adj) ấm áp 16 desert (n) sa mạc
8 tropical forest (n) rừng nhiệt đới 17 the Arctic (n) Bắc Cực
9 volcano (n) núi lửa

Solar System (Hệ Mặt Trời)


No. New words Meaning No. New words Meaning
1 the moon (n) mặt Trăng 4 Saturn (n) sao Thổ
2 the universe (n) vũ trụ mặt Trăng (tên gọi
5 Luna (n)
3 Earth (n) Trái Đất khác)
❖ Note: n = Noun: Danh từ, adj = Adjective: Tính từ.
❖ Con học thuộc nghĩa của từ, chỉnh phát âm theo từ điển và chép mỗi từ 2 dòng vào vở ghi.
Name: _______________ Date: …/…/2023
Class: S4 Tel: 034 200 9294

GLOBAL ENGLISH 4
UNIT 2: EARTH AND BEYOND – VOCABULARY 2
A. VOCABULARY
Science (Khoa học)
No. New words Meaning No. New words Meaning
1 discover (v) khám phá 7 space shuttle (n) tàu con thoi
2 support (v) hỗ trợ 8 telescope (n) kính thiên văn
3 Jupiter (n) sao Mộc 9 satellite (n) vệ tinh
4 Neptune (n) sao Hải Vương 10 poisonous (adj) độc, độc hại
5 Venus (n) sao Kim 11 rover (n) xe tự hành thám hiểm
6 Mercury (n) sao Thủy

Natural events (Sự kiện tự nhiên)


No. New words Meaning No. New words Meaning
1 Northern lights (n) Cực quang 3 constellation (n) chòm sao
2 lightning (n) sấm sét 4 sunset (n) hoàng hôn

 Note: n = Noun: Danh từ, adj = Adjective: Tính từ, v = Verb: Động từ
 Con học thuộc nghĩa của từ, chỉnh phát âm theo từ điển và chép mỗi từ 1 dòng vào vở ghi.

You might also like