GLOBAL ENGLISH 4 UNIT 2: EARTH AND BEYOND – VOCABULARY 1 A. VOCABULARY No. New words Meaning No. New words Meaning 1 long (adj) dài 10 dry (adj) khô, cạn, ráo 2 high (adj) cao 11 huge (adj) to lớn, đồ sộ 3 hot (adj) nóng, nóng bức 12 wide (adj) rộng, rộng lớn 4 freezing (adj) giá lạnh, băng giá 13 wet (adj) ướt, ẩm ướt đóng băng, phủ 5 icy (adj) 14 beautiful (adj) xinh đẹp băng 6 humid (adj) ẩm, ẩm ướt 15 cool (adj) mát mẻ 7 warm (adj) ấm áp 16 desert (n) sa mạc 8 tropical forest (n) rừng nhiệt đới 17 the Arctic (n) Bắc Cực 9 volcano (n) núi lửa
Solar System (Hệ Mặt Trời)
No. New words Meaning No. New words Meaning 1 the moon (n) mặt Trăng 4 Saturn (n) sao Thổ 2 the universe (n) vũ trụ mặt Trăng (tên gọi 5 Luna (n) 3 Earth (n) Trái Đất khác) ❖ Note: n = Noun: Danh từ, adj = Adjective: Tính từ. ❖ Con học thuộc nghĩa của từ, chỉnh phát âm theo từ điển và chép mỗi từ 2 dòng vào vở ghi.
B. HOMEWORK I. Find and fill thirteen adjectives in the word snake into the box.