You are on page 1of 3

MSC VIETNAM COMPANY LTD

E.Town Central, 27th Floor, No 11 Doan Van Bo, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh
City, Vietnam
Tel: (028) - 3636 39 39 - Fax: (028) - 3636 33 11
Email: VN339-MSCVNSGNIMPDOCDEPT@msc.com

DELIVERY ORDER
LỆNH GIAO HÀNG

Consignee: Notify 1:
HANOI BRANCH - OV LOGISTICS VIETNAM HANOI BRANCH - OV LOGISTICS VIETNAM
CO.,LTD NO 14 - 16 HAM LONG, PHAN CHU CO.,LTD NO 14 - 16 HAM LONG, PHAN CHU
TRINH WARD, HOAN KIEM DIST, HA NOI, VIET TRINH WARD, HOAN KIEM DIST, HA NOI, VIET
NAM TAX CODE 0308244383-001 TEL: +84 0225 NAM TAX CODE 0308244383-001 TEL: +84 0225
3686 728 FAX: 3686 728 FAX:
+84 225 3686 729 EMAIL: ROSELA@OVLOG.COM +84 225 3686 729 EMAIL: ROSELA@OVLOG.COM

For declaration to Terminal Eport (Dành cho khách hàng khai báo trên ePort của Cảng)
Release to (Người nhận lệnh) Chi nhánh Hà Nội- Công ty TNHH OV Logistics Việt Nam
Secure code (Mã nhận cont) 7D5BF2

Vessel (Tên tàu) MSC NILA DO No (Số Lệnh) DO115492022MSC/1


Bill of Lading (Số vận
Voyage (Số chuyến) HZ224A MEDUCM160288
đơn)
Arrival Date (Ngày tàu cập) 14/06/2022 DO Valid date (Hạn lệnh) 28/06/2022
Port of Loading (Cảng xếp hàng) DOUALA
Port of Discharge (Cảng cập) DA NANG
Discharge Terminal
TIEN SA SEAPORT
(Cảng dỡ hàng)
Place of Delivery (Cảng đích)
Place of empty return
GFORTUNE DANANG
(Nơi hạ rỗng)
Destuff (Rút ruột) No
Container with special empty
N/A
depot (Trả rỗng về nơi khác)

Kindly take notes for below important information (Vui lòng lưu ý các thông tin bên dưới)

Mục Ghi chú


Phí chạy điện N/A
Phí lưu bãi cont SOC N/A
Phí lưu bãi N/A

DO Validity is applied for both full containers pick up & empty return
(Hạn lệnh là thời hạn để lấy container, đồng thời là thời hạn để Trả rỗng)

Container/Type/Seal No. of Description Weight &


Pkgs Measurement

Page 1 of 3

Sensitivity: Internal
MSDU7049888/40HC/EU21764124 115 COTTON, NOT CARDED OR 25260/65
COMBED 1829
BALESNET WEIGHT: 400.522
MT GROSS WEIGHT:
404.180 MT GOODS:
CAMEROON RAW COTTON
DOCUMENTARY CREDIT
NUMBER : LI21B19543 DATED
13/12/2021 FREIGHT
PREPAID CY/CY
H.S. CODE 5201

MEDU8365899/40HC/EU21764130 118 COTTON, NOT CARDED OR 25640/65


COMBED

MEDU7333270/40HC/EU21764057 115 COTTON, NOT CARDED OR 25760/65


COMBED

CAIU7279270/40HC/EU21764058 115 COTTON, NOT CARDED OR 25380/65


COMBED

FSCU8263810/40HC/EU21764056 115 COTTON, NOT CARDED OR 25790/65


COMBED

MSDU8123784/40HC/EU21764121 110 COTTON, NOT CARDED OR 24480/65


COMBED

CAIU7609412/40HC/EU21764051 115 COTTON, NOT CARDED OR 25670/65


COMBED

TGBU4820019/40HC/EU21764052 116 COTTON, NOT CARDED OR 25900/65


COMBED

MSDU7091492/40HC/EU21764060 110 COTTON, NOT CARDED OR 24320/65


COMBED

TGCU5101991/40HC/EU21764129 115 COTTON, NOT CARDED OR 25110/65


COMBED

BEAU5712319/40HC/EU21764059 110 COTTON, NOT CARDED OR 24580/65


COMBED

TGBU8621329/40HC/EU21764123 114 COTTON, NOT CARDED OR 24800/65


COMBED

BSIU9425908/40HC/EU21764122 114 COTTON, NOT CARDED OR 24730/65


COMBED

MEDU7530849/40HC/EU21764053 115 COTTON, NOT CARDED OR 25180/65


COMBED

FSCU8964933/40HC/EU21764055 116 COTTON, NOT CARDED OR 25710/65


COMBED
Page 2 of 3

Sensitivity: Internal
TCNU6489342/40HC/EU21764054 116 COTTON, NOT CARDED OR 25870/65
COMBED

Issued date 23-Jun-2022 by MSC VIETNAM

Page 3 of 3

Sensitivity: Internal

You might also like