You are on page 1of 3

Hiện tại

Các thì
Công thức Dấu hiệu nhận biết
Tiếng Anh

Xuất hiện từ sau: every (every day,


Khẳng định: S + V(s/ es)
every week, every month, …)
Thì hiện Phủ định: S + do not/ does not + V.
Các trạng từ tần suất:  Always ,
tại đơn Nghi vấn: Do/ does/ to be + S + V?
usually, often, sometimes, seldom,
“To be” chia là am/ is/ are
rarely, hardly, never.

Trong câu có những từ: Now, right


Thì hiện Khẳng định: S + is/ am/ are + Ving. now, at present, at the moment.
tại tiếp Phủ định: S + is/ am/ are not + Ving. Trong các câu trước đó là một câu chỉ
diễn Nghi vấn: Is/ Am/ Are + S + Ving ? mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!,

Khẳng định: S + have/ has + PII (cột thứ 3


Trong thì hiện tại hoàn thành thường có
trong bảng động từ bất quy tắc).
Thì hiện những từ sau: Already, yet, just, ever,
Phủ định: S + haven’t/ hasn’t + PII.
tại hoàn never, since, for, recently, so far, 
Nghi vấn: Have/ Has + S + PII…
thành until now, up to now, up to the
Yes, I/ we/ they have.
present
No, I/ we/ they  haven’t
Tương lai
Các thì Tiếng
Công thức Dấu hiệu nhận biết
Anh

Trong câu có: tomorrow,


Khẳng định: S + will/ shall + V.  
Thì tương lai Next day/ Next week/ next
Phủ định: S + will/ shall not + V.
đơn month/ next year,  in + thời
Nghi vấn: Will / Shall + S + V?
gian, probably, perhaps, …

Trong câu có các trạng từ:


Khẳng định: S + will / shall + be + Ving. at this time/ at this moment
Thì tương lai
Phủ định: S + will / shall not + be + Ving. + thời gian trong tương lai
tiếp diễn
Nghi vấn: Will / Shall + S + be + Ving? at + giờ cụ thể + thời gian
trong tương lai.

By + thời gian tương lai


Khẳng định: S + will / shall + have + PII. By the end of + thời gian
Thì tương lai
Phủ định: S will/ shall not + have + PII. trong tương lai
hoàn thành
Nghi vấn: Will / Shall + S + have + PII? Before + thời gian tương
laiBy the time …
Quá khứ
Các thì
Tiếng Công thức Dấu hiệu nhận biết
Anh

Khẳng định: S + V-ed +…     Các từ thường xuất hiện trong


Thì quá Phủ định: S + did + not + V.       thì quá khứ đơn: Yesterday,
khứ đơn Nghi vấn: Did + S + V?“To be” chia là was/ last (night/ week/ month/ year),
were. ago , …

Thì quá Khẳng định: S + was/ were + V-ing. Trong câu có những từ: While,
khứ tiếp Phủ định: S + was/ were not + Ving. when, as, at 9:00  last night,
diễn Nghi vấn: Was/ Were + S + Ving…? …

Trong câu có: until then, by


the time, before, after,  prior
to that time, for, as soon as,
Thì quá Khẳng định: S + had + PII.
by, …
khứ hoàn Phủ định: S + had not + PII.
Trong câu thường có các
thành Nghi vấn: Had + S + PII?
từ: before, after, by the time, 
when by, by the end of + time
in the past

You might also like