You are on page 1of 3

Nam

Tổng số
Biểu hiện Tổng 1 2 3 4 5
SL % SL % SL % SL % SL %
BH1 100,0 12,0 12,0 2,0 2,0 12,0 12,0 42,0 42,0 32,0 3
BH2 100,0 10,0 10,0 4,0 4,0 6,0 6,0 12,0 12,0 56,0 5
BH3 100,0 10,0 10,0 6,0 6,0 20,0 20,0 22,0 22,0 42,0 4
BH4 100,0 16,0 16,0 8,0 8,0 46,0 46,0 10,0 10,0 20,0 2
BH5 100,0 10,0 10,0 10,0 10,0 12,0 12,0 30,0 30,0 38,0 3
BH6 100,0 10,0 10,0 4,0 4,0 10,0 10,0 22,0 22,0 54,0 5
BH7 100,0 10,0 10,0 2,0 2,0 16,0 16,0 18,0 18,0 54,0 5
BH8 100,0 16,0 16,0 8,0 8,0 26,0 26,0 26,0 26,0 24,0 2
BH9 100,0 10,0 10,0 4,0 4,0 8,0 8,0 32,0 32,0 46,0 4
BH10 100,0 16,0 16,0 6,0 6,0 14,0 14,0 18,0 18,0 44,0 4
BH11 100,0 12,0 12,0 2,0 2,0 10,0 10,0 16,0 16,0 60,0 6
BH12 100,0 8,0 8,0 6.0 6.0 12,0 12,0 30,0 30,0 44,0 4
Nữ
Tổng số
Biểu hiện Tổng 1 2 3 4 5
SL % SL % SL % SL % SL %
BH1 100,0 0,0 0,0 4,0 4,0 8,0 8,0 48,0 48,0 40,0 4
BH2 100,0 2,0 2,0 0,0 0,0 4,0 4,0 24,0 24,0 70,0 7
BH3 100,0 2,0 2,0 6,0 6,0 10,0 10,0 28,0 28,0 54,0 5
BH4 100,0 10,0 10,0 8,0 8,0 38,0 38,0 26,0 26,0 18,0 1
BH5 100,0 2,0 2,0 8,0 8,0 22,0 22,0 24,0 24,0 44,0 4
BH6 100,0 4,0 4,0 0,0 0,0 2,0 2,0 20,0 20,0 74,0 7
BH7 100,0 0,0 0,0 2,0 2,0 10,0 10,0 12,0 12,0 76,0 7
BH8 100,0 6,0 6,0 0,0 0,0 24,0 24,0 34,0 34,0 36,0 3
BH9 100,0 0,0 0,0 2,0 2,0 6,0 6,0 22,0 22,0 70,0 7
BH10 100,0 2,0 2,0 0,0 0,0 14,0 14,0 24,0 24,0 60,0 6
BH11 100,0 0,0 0,0 2,0 2,0 8,0 8,0 20,0 20,0 70,0 7
BH12 100,0 2,0 2,0 2.0 2.0 12,0 12,0 22,0 22,0 62,0 6

Nam
Mean Std. Deviation

Có thái độ hách dịch với


3.80 1.262
những người xung quanh
Có thái độ coi thường người
4.12 1.304
khác
Không thừa nhận hoặc đánh
giá thấp năng lực người
khác đang có, có dụng ý 3.80 1.325
muốn thay thế hoặc vượt lên
người khác
Có thái độ thờ ơ, lạnh nhạt
3.10 1.282
với bạn mình.
Có thái độ tự cho rằng bản
thân giỏi giang, vượt trội 3.76 1.333
hơn mọi người
Dùng lời lẽ và thái độ miệt
thị người khác (về trình độ, 4.06 1.316
địa vị, ngoại hình…)
Phỉ báng, xúc phạm, hạ
nhục người khác trước đám 4.06 1.314
đông
Hay lên án gay gắt người
3.34 1.364
khác
So sánh nhằm bôi xấu
4.00 1.278
người khác
Tìm cách chia rẽ, cô lập
3.69 1.503
người khác với tập thể
Phân biệt đối xử với người
khác (về giai cấp, giới, địa vị 4.10 1.374
xã hội và trình độ học vấn).
Trong mắt vốn không xem
3.96 1.245
đối phương ra gì.

Valid N (listwise)

Nữ

Mean Std. Deviation

Có thái độ hách dịch với


4.24 .771
những người xung quanh
Có thái độ coi thường người
4.60 .756
khác
Không thừa nhận hoặc đánh
giá thấp năng lực người
khác đang có, có dụng ý 4.26 1.006
muốn thay thế hoặc vượt lên
người khác
Có thái độ thờ ơ, lạnh nhạt
3.34 1.171
với bạn mình.
Có thái độ tự cho rằng bản
thân giỏi giang, vượt trội 4.00 1.088
hơn mọi người
Dùng lời lẽ và thái độ miệt
thị người khác (về trình độ, 4.60 .881
địa vị, ngoại hình…)
Phỉ báng, xúc phạm, hạ
nhục người khác trước đám 4.62 .753
đông
Hay lên án gay gắt người
3.94 1.077
khác
So sánh nhằm bôi xấu
4.60 .700
người khác
Tìm cách chia rẽ, cô lập
4.40 .881
người khác với tập thể
Phân biệt đối xử với người
khác (về giai cấp, giới, địa vị 4.58 .731
xã hội và trình độ học vấn).
Trong mắt vốn không xem
4.40 .926
đối phương ra gì.

Valid N (listwise)

You might also like