Professional Documents
Culture Documents
https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-toan-lop-11.html
x
5. y = 4cos2x – 4cosx + 2 6. y = sinx + cosx + 2 7. y 4sin 2 sin x cos x
2
8. y 1 cos x 2 9. y 3sin 2 x 1 10. y 2 1 cos x 3 11. y = 2 + 3cosx
6
1 4cos 2 x
12. y = 3 – 4sin2xcos2x 13. y 14. y = 2sin2x – cos2x 15. y 3 2 sin x
3
16. y cos x cos x 17. y cos2 x 2cos 2 x 18. y 5 2cos2 x sin 2 x
3
1
19. y 3 sin x cos x 20. y = sin6x + cos6x
4
a b
Đặt = cos a ; = sin a . Khi đó:
a 2 + b2 a 2 + b2
c c
Pt(1) thành : sin x cos a + cos x sin a = Û sin (x + a ) = (2).
2 2
a +b a + b2
2
2.3. Phương trình dẳng cấp bậc hai: a sin 2 x + b sin x cos x + c cos2 x = 0 ( a 2 b2 c2 0 )
Cách giải:
p
Xét xem x = + k p có là nghiệm của phương trình không .
2
p
Với x ¹ + k p ( cos x ¹ 0 ), chia hai vế của phương trình cho cos2 x ( hoặc sin 2 x ) ta được phương
2
trình bậc 2 theo tan x (hoặc cot x ).
Chú ý:
Áp dụng công thức hạ bậc và công thức nhân đôi ta có thể đưa phương trình về dạng bậc nhất theo
sin 2x và cos 2x .
Phương trình a sin 2 x + b sin x cos x + c cos2 x = d cũng được xem là phương trình đẳng cấp bậc hai vì
d d sin 2 x cos2 x .
Làm tương tự cho phương trình đẳng cấp bậc n.
Chú ý:
Phương trình a sinx-cosx b sin xcosx c 0 được giải tương tự.
Phương trình a tan 2 x cot 2 x b t anx cot x c 0 (*) sinx, cosx 0
Phương trình a tan 2 x cot 2 x b t anx-cot x c 0 giải tương tự.
7. cos 2 x 15o
2 1
8. t an3x 9. tan 4 x 2 3
2 3
3. 8sin x.cos x.cos 2 x cos8 x 4. sin 4 x sin 4 x sin 4 x .
16 2
1.7. Giải phương trình :
1. cos7 x.cos x cos5x.cos3x 2. cos 4 x sin 3x.cos x sin x.cos3x
Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt
https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-toan-lop-11.html
2cos x 1 sin 2 x
3. y 4. y
2cos x 1 cos 2 x cos x
tan x 1
5. y 6. y .
1 tan x 3 cot 2 x 1
1.9. Giải phương trình :
2cos 2 x tan x 3
1. 0 2. 0
1 sin 2 x 2 cos x 1
3. sin 3x cot x 0 4. tan 3x tan x .
1.10. Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; ) của phương trình 4cos3x cos 2 x 2cos3x 1 0 .
2. Phương trình bậc hai đối với một HSLG:
2.1. Giải phương trình :
1. 2cos2 x 3cos x 1 0 2. cos2 x sin x 1 0
3. 2sin 2 x 5sin x 3 0 4. cot 2 3x cot 3x 2 0 .
2.2. Giải phương trình :
1. 2cos2 x 2 cos x 2 0 2. cos 2 x cos x 1 0
3. cos 2 x 5sin x 3 0 4. 5tan x 2cot x 3 0 .
2.3. Giải các phương trình lượng giác sau :
x x x
1. sin 2 - 2cos + 2 = 0 2. cos x 5sin 3 0
2 2 2
3. cos 4 x - sin 2 x - 1 = 0 4. cos 6 x 3cos3x 1 0 .
2.4. Giải các phương trình :
1. tan 2 x
3 1 tan x 3 0 2.
3 tan 2 x 1 3 tan x 1 0
3. 2cos 2 x 2
3 1 cos x 2 3 0 4.
1
cos 2 x
2 3 tan x 1 2 3 0 .
3 5
2. 2sin x 4sin x .
4 4 2
3.5. Giải các phương trình sau :
1. 3sin x 3 cos3x 1 4sin 3 x 2. 3 cos5x 2sin 3x cos 2 x sin x 0
2
x x 3 1
3. sin cos 3 cos x 2 4. 8cos 2 x .
2 2 sin x cos x
Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt
https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-toan-lop-11.html
2 6
3.6. Tìm x , thỏa phương trình cos 7 x 3 sin 7 x 2
5 7
3.7. Cho phương trình 2sin 2 x sin x cos x cos2 x m
1. Tìm m để phương trình có nghiệm.
2. Giải phương trình với m 1 .
3.8. Cho phương trình sin 2 x 2m cos x sin x m . Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thuộc
3
đoạn 0; .
4
3.9. Giải các phương trình:
3 1 3 tan x
1. 8sin x ; 2. 2 sin x 1.
cos x sin x 2 sin x 1
4. Phương trình đẳng cấp:
4.1. Giải các phương trình sau:
1. sin 2 x 2 sin x cos x 3 cos 2 x 0 2. 6 sin 2 x sin x cos x cos 2 x 2
3. sin 2 x 2 sin 2 x 2 cos 2 x 4. 2 sin 2 2 x 2 sin 2 x cos 2 x cos 2 2 x 2
3
5. 4 sin x cos x 4 sin( x) cos x 2 sin x cos( x) 1
2 2
1
6. 3 sin 2 x 4 sin x cos x 2 cos 2 x
2
4.2. Giải các phương trình sau:
1. 2 sin 3 x 4 cos 3 x 3 sin x
x 3 x x x x x x
2. 3 sin 2 cos 3 sin 2 cos sin cos 2 sin 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3. 4sin3 x 3sin 2 xcosx sinx cos3 x 0 .
4. sin 4 x 3sin 2 xcos2 x 4sin xcos3 x 3cos4 x 0 .
5. Phương trình đối xứng:
Giải phương trình sau:
1. cot x tan x sin x cos x 2. 2 sin x cot x 2 sin 2x 1
3. cos 3 x sin 3 x 1 4. | sin x cos x | 4 sin 2 x 1
3
5. 1 sin 3 2 x cos 3 2 x sin 4 x 6. (1 cos x)(1 sin x) 2
2
1 1 10
7. 1 t anx 2 2 sinx 8. cosx sinx
cosx sinx 3
9. sinx sin 2 x sin3 x sin 4 x cosx cos2 x cos3 x cos4 x
10. t anx 7 t anx+ cot x+7 cot x 14 0
11. 3 tan 2 x cot 2 x 2
3 1 t anx cot x 4 2 3 0
Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt
https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-toan-lop-11.html
cos 2 x
(1 2sin x) cos x
10.A_09. 3
(1 2sin x)(1 sin x)
11.B_09. sin x cos x sin 2 x 3 cos3x 2(cos 4 x sin 3 x)
12. D_09. 3 cos5x 2sin 3x cos 2 x sin x 0
13. CĐ_08. sin 3x 3 cos3x 2sin 2 x
1 1 7
14. A_08. 4sin x
sin x 3 4
sin x
2
15.B_08. sin3 x 3 cos3 x sin x cos2 x 3 sin 2 x cos x
16.D_08. 2sin x (1 cos 2 x) sin 2 x 1 2cos x
17. A_07. (1 sin 2 x) cos x (1 cos2 x)sin x 1 sin 2 x
18.B_07. 2sin 2 2 x sin 7 x 1 sin x
2
x x
19.D_07. sin cos 3 cos x 2
2 2
2(cos6 x sin 6 x) sin x cos x
20.A_06. 0
2 2sin x
x
21.B_06. cot x sin x 1 tan x tan 4
2
22.D_06. cos3x cos 2x cos x 1 0
23.A_05. cos2 3x cos 2 x cos2 x 0
24.B_05. 1 sin x cos x sin 2x cos 2 x 0
3
25.D_05. cos 4 x sin 4 x cos x sin 3x 0
4 4 2
26.A_04. Tính ba góc của ABC không tù, thoả mãn điều kiện cos 2 A 2 2 cos B 2 2 cos C 3 .
27.B_04. 5sin x 2 3(1 sin x) tan 2 x
28.D_04. (2cos x 1)(2sin x cos x) sin 2 x sin x
cos 2 x 1
29.A_03. cot x 1 sin 2 x sin 2 x
1 tan x 2
2
30.B_03. cot x tan x 4sin 2 x
sin 2 x
x x
31.D_03. sin 2 tan 2 x cos 2 0
2 4 2
cos 3x sin 3x
32.A_02. Tìm nghiệm x (0;2) của phương trình: 5 sin x cos 2 x 3 .
1 2sin 2 x
Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt
https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-toan-lop-11.html
1 1
1.A_07. sin 2 x sin x 2cot 2 x
2sin x sin 2 x
2.A_07. 2 cos2 x 2 3 sin x cos x 1 3(sin x 3 cos x)
5x x 3x
1.B_07. sin cos 2 cos
2 4 2 4 2
sin 2 x cos 2 x
2.B_07. tan x cot x
cos x sin x
1.D_07. 2 2 sin x cos x 1
12
2.D_07. (1 tan x)(1 sin 2 x) 1 tan x
23 2
1.A_06. cos 3x cos3 x sin 3x sin 3 x
8
2.A_06. 2sin 2 x 4sin x 1 0
6
1.B_06. (2sin 2 x 1) tan 2 2 x 3(2cos 2 x 1) 0
2.B_06. cos 2 x 1 2cos x sin x cos x 0
1.D_06. cos3 x sin3 x 2sin 2 x 1
2.D_06. 4sin3 x 4sin 2 x 3sin 2 x 6cos x 0
x 3
1.A_05. Tìm nghiệm trên khoảng (0; ) của phương trình: 4sin 2 3 cos 2 x 1 2cos 2 x .
2 4
2.A_05. 2 2 cos3 x 3cos x sin x 0
4
1.B_05. sin x cos 2 x cos2 x (tan 2 x 1) 2sin 3 x 0
cos 2 x 1
2.B_05. tan x 3tan 2 x
2 cos 2 x
Gia sư dạy kèm Tài Năng Việt
https://giasudaykem.com.vn/tai-lieu-mon-toan-lop-11.html
3 sin x
1.D_05. tan x 2
2 1 cos x
2.D_05. sin 2x cos 2 x 3sin x cos x 2 0
1.A _04. 4(sin3 x cos3 x) cos x 3sin x
2.A _04. 1 sin x 1 cos x 1
1 1
1.B _04. 2 2 cos x
4 sin x cos x
2.B _04 . sin 4x sin 7 x cos3x cos6 x
1.D _04. 2sin x cos 2 x sin 2 x cos x sin 4 x cos x
2.D _04. sin x sin 2 x 3 cos x cos 2 x
1.A _03. cos 2 x cos x 2 tan 2 x 1 2
2.A _03. 3 tan x tan x 2sin x 6cos x 0
1.B _03. 3cos 4 x 8cos6 x 2cos2 x 3 0
x
2 3 cos x 2sin 2
2 4 1
2.B _03.
2 cos x 1
cos 2 x cos x 1
1.D _03. 2 1 sin x
sin x cos x
2cos 4 x
2.D _03. cot x tan x
sin 2 x
Bài Tập Lớp 11 Chương I: Lượng Giác
Công Thức Lượng Giác
I. Cung liên kết:
1. Cung đối: (cos đối)
1.1. cos( ) cos 1.2. sin( ) sin
1.3. tan( ) tan 1.4. cot( ) cot
2. Cung bù: (sin bù)
1.1. cos( ) cos 1.2. sin( ) sin
1.3. tan( ) tan 1.4. cot( ) cot
3. Cung phụ: (phụ chéo)
1.1. cos( ) sin 1.2. sin( ) cos
2 2
1.3. tan( ) cot 1.4. cot( ) tan
2 2
4. Cung hơn kém :
1.1. cos( ) cos 1.2. sin( ) sin
1.3. tan( ) tan 1.4. cot( ) cot
II. Công thức lượng giác:
1. Hằng đẳng thức lượng giác:
1
1.1. cos2 sin2 1 1.2. 1 tg2 =
cos2
1
1.3. 1 cotg2 = 1.4. tg . cotg = 1
sin2
2.Công thức cộng:
1.1. cos( ) cos .cos sin .sin
1.2. cos( ) cos .cos sin .sin
1.3. sin( ) sin .cos sin .cos
1.4. sin( ) sin .cos sin .cos
tg +tg
1.5. tg( + ) =
1 tg .tg
tg tg
1.6. tg( ) =
1 tg .tg
3. Công thức nhân đôi:
1.1. cos 2 cos2 sin2 2 cos2 1 1 2sin2
1.2. sin2 2sin .cos
2 tan
1.3. tan 2
1 tan2
4. Công thức nhân ba:
1.1. cos3 4cos3 3cos 1.2. sin 3 3sin 4sin3
5. Công thức hạ bậc:
1 cos 2 1 cos 2 1 cos 2
1.1. cos2 1.2. sin 2 1.3. tg 2
2 2 1 cos 2
6. Công thức biến tổng thành tích: