You are on page 1of 4

26.

Sound (v) /saʊnd/: Dường như


Wednesday sounds good.
Thứ Tư có vẻ ổn đấy.

27. Handout (n) /ˈhændaʊt/: Tài liệu phát tay


I can’t print out my handouts for this afternoon.
Tôi không thể in tài liệu của tôi ra cho chiều nay.

28. Accommodate (v) /əˈkɑːmədeɪt/: Chứa, đáp ứng


Can you accommodate that many?
Bạn có thể đáp ứng được bằng này không?

29. Rent (v) /rent/: Thuê


Have you found someone to rent your apartment in the city yet?
Bạn đã tìm được ai thuê căn hộ của bạn trong thành phố chưa?

30. Crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/: Đông đúc


It was really crowded, but it was worth the trip.
Nó khá là đông đúc nhưng rất xứng đáng với chuyến đi

31. See if (phr): Xem nếu


I’ll see if I can find someone to come over sooner.
Tôi sẽ xem xét nếu tôi cần ai đó đến sớm hơn.

32. Release (v) /rɪˈliːs/: Tung ra, phát hành


One of our competitions is releasing a similar product in April.
Một trong số những đối thủ cạnh tranh của chúng ta sẽ ra mắt một sản phẩm
tương tự trong tháng Tư.
33. Expense (n) /ɪkˈspens/: Chi phí
I’ll look over our expenses later today.
Tôi sẽ xem xét chi phí của chúng ta vào cuối ngày.
34. Set aside (phr): Để riêng ra
I’ll make sure a book is signed by chef David and set aside for you.
Tôi đảm bảo là cuốn sách được kí bởi đầu bếp David và để riêng ra cho
bạn.

35. Background (n) /ˈbækɡraʊnd/: Nền tảng


You have an extensive background in marketing.
Bạn có một nền tảng sâu rộng trong lĩnh vực marketing.

36. Author (n) /ˈɔːθər/: Tác giả


I know a local author of mystery novels who will be there signing her
books.
Tôi biết một tác giả địa phương với tiểu thuyết bí ẩn, người mà sẽ ở đây kí
sách của cô ấy.

37. Evaluation (n) /ɪˌvæljuˈeɪʃn/: Sự đánh giá


Do you know when our performance evaluations.
Bạn có biết khi nào là buổi đánh giá hiệu suất của chúng ta.

38. Regional (adj) /ˈriːdʒənl/: Khu vực


We have a lot of materials to print for this regional sales meeting.
Chúng ta có rất nhiều tài liệu cần in cho buổi họp về doanh số khu vực.

39. Shape (n) /ʃeɪp/: Hình dáng


I am really out of shape.
Tôi thực sự cảm thấy không khỏe.

40. Block (v) /blɑːk/: Ngăn cản, cản trở


Some buses were blocking her away.
Vài chiếc xe buýt đang cản đường cô ấy.
41. Suspend (v) /səˈspend/: Treo, đình chỉ
Did you know you can suspend your membership for up to six months?
Bạn có biết là bạn có thể hoãn thẻ thành viên của mình tới tận sáu tháng
không?

42. Project (n) /ˈprɑːdʒekt/: Dự án


How’s the recruitment project going?
Dự án tuyển dụng thế nào rồi?

43. Public (n) /ˈpʌblɪk/: Công cộng, chung


There are only a few spots available to the general public.
Chỉ có một vài điểm đỗ còn trống trong khu đỗ xe chung.

44. Correction (n) /kəˈrekʃn/: Sự chỉnh sửa


There’s still time for me to make a correction.
Vẫn còn thời gian cho tôi để chỉnh sửa lại

45. Landscaping (n) /ˈlændskeɪpɪŋ/: Phong cảnh


I’m interested in having some landscaping done outside my home.
Tôi rất hứng thú với việc có một vài cảnh quan trước nhà tôi.

46. Injure (v) /ˈɪndʒər/: Chấn thương


One of our players was injured during the last game.
Một trong số những người chơi đã bị thương trong suốt trận đấu cuối.

47. Fill out (phr): Điền vào


You’ll have to fill out a registration form on our Web site.
Bạn phải điền vào đơn đăng kí trên trang web.

48. That way (phr): Theo cách đó


That way, we won’t get too far behind schedule.
Theo cách đó chúng ta sẽ không bị quá trễ so với lịch trình.
49. Damaged (adj) /ˈdæmɪdʒ/: Bị hư hại
It sounds like the badge has been damaged.
Có vẻ như huy hiệu đã bị hỏng.

50. In time (phr): Kịp lúc


They’ll certainly be ready in time for the launch date.
Họ chắc chắn sẽ sẵn sàng kịp lúc cho bữa ra mắt.

You might also like