You are on page 1of 36

1.

得意(とくい): Giỏi, mạnh, sở trường

彼はダンスが得意だ:Anh ấy nhảy giỏi

2. 包む(つつむ): Bọc, gói, quấn

プレゼントはきれいな紙で包んであった:
Món quà được bọc bằng một tờ giấy rất đẹp.

3. 発見(はっけん): Phát hiện

新しい星が発見された: Một ngôi sao mới đã


được phát hiện

4. 表す(あらわす): Bày tỏ, biểu hiện, diễn tả

このグラフは人口の変化を表しています:
Biểu đồ này biểu thị sự thay đổi của dân số.
5. 件(けん): Vụ, trường hợp, vấn đề, việc

山田さんから、来週の会議の件で電話があ
りました。
Tôi có cuộc điện thoại từ ông Yamada về cuộc
họp tuần tới.

6. 通勤(つうきん): Đi làm

通勤にとても時間がかかります:
Tôi tốn rất nhiều thời gian đi làm( đi đến chỗ
làm)

7. 岩(いわ): Đá, dốc đá, bờ đá

この海岸は岩が多い: Bờ biển này nhiều dốc


đá

8. 努力(どりょく): Cố gắng, nỗ lực


努力することは大切だと思います: Tôi nghĩ
nỗ lực là việc rất quan trọng

9. 地球(ちきゅう): Địa cầu, trái đất

地球は太陽のまわりをまわっている : Trái
đất thì quay xung quang mặt trời

10. 遅れる(おくれる): Chậm trễ, muộn

あの時間は遅れている: Thời gian đó là muộn

11. 協力(きょうりょく): Chung tay, hợp tác,


hiệp lực

二人で努力すれば、仕事も早く終わるだろ

Nếu chúng ta hợp tác cùng nhau thì công việc sẽ
nhanh kết thúc
12. 応募(おうぼ): Đăng ký, ứng tuyển

大学の奨学金に応募した: Tôi đã nộp đơn xin


học bổng của trường đại học

13. 疑問(ぎもん): Nghi vấn, hoài nghi, câu hỏi

子供の疑問に答えた: Tôi trả lời câu hỏi của


con tôi.

14. 発表する(はっぴょう): Phát biểu, công bố

試験の成績が発表された: Kết quả của kì thi


đã được công bố.

15. 単語(たんご): Từ vựng

単語のリストは隣のページにあります :
Danh sách các từ ở trang tiếp theo
16. 首都(しゅと): Thủ đô

日本の首都はどこですか: Thủ đô của Nhật


Bản là ở đâu

17. 汗(あせ): Mồ hôi

スポーツで汗をかいたので、シャワーをあ
びた
Vì đổ mồ hôi khi chơi thể thao nên tôi đã đi tắm

18. 配る(くばる): Phân phát, phân phối, chú ý


tới

このお知らせをみんなに配ってください
Hãy thông báo cho mọi người thông báo này.

19. 完成(かんせい): Hoàn thành


新し道路がもうすぐ完成するそうだ : Con
đường mới sắp sửa hoành thành

20. 島(しま): Đảo

ここから島がたくさん見えますよ: Từ đây
có thể nhìn thấy nhiều hòn đảo

21. 困る(こまる): Rắc rối, khó khăn

田中さんはちょっと困っているみたいです:
Ông Tanaka có vẻ đang gặp chút rắc rối.

22. 平 日 ( へ い じ つ ): Ngày thường( các ngày


trong tuần)

平日は午後3時まで開いています: Mở cửa
đến 3 giờ chiều vào các ngày trong tuần

23. 卒業(そつぎょう): Tốt nghiệp


私は3年前に大学を卒業しました: Tôi đã tốt
nghiệp đại học từ ba năm trước

24. 固い(かたい): Cứng nhắc, vững chắc, cứng


đầu, bảo thủ

びんのふたは固くしめておいてください :
Hãy đóng chặt nắp chai

25. 短い(みじかい): Cụt, ngắn

このひもは短すぎて使いにくい: Cái dây này


ngắn qua nên khó dùng

26. 他人(たにん): Người khác

あの人は他人の意見を全然聞かない: Anh ta
hoàn toàn không nghe ý kiến của người khác
27. 示す(しめす): Biểu hiện ra, cho thấy, xuất
trình

人口の変化をグラフで示した: Thể hiện sự


thay đổi dân số bằng biểu đồ

28. 外科(げか): Ngoại khoa

田 中 さ ん は 外 科 の お 医 者 さ ん で す : Ông
Tanaka là bác sĩ ngoại khoa

29. 笑顔(えがお): Vẻ mặt tươi cười

佐藤さんは笑顔がとてもすてきです: Anh
Sato có khuôn mặt rạng rỡ rất đẹp

30. 以降(いこう): Từ sau đó, sau khi

5時以降にもう一度電話ください:
Sau 5 giờ thì hãy gọi điện cho tôi một lần nữa
31. 横断(おうだん): Đi qua, bang qua, căt( theo
chiều ngang)

道路を横断するときは、車に十分注意して
ください
Khi băng qua đường hãy chú ý xe ô tô

32. 合図(あいず): Dấu hiệu, hiệu lệnh

私が合図をしたら、始めてください : Hãy
bắt đầu khi tôi ra dấu hiệu

33. 苦しい(くるしい): Đắng cay, cực khổ, khó


khăn

苦しいときは、この歌を聞きます: Khi gặp


khó khăn thì tôi sẽ nghe bài hát này

34. 出張(しゅっちょう): Đi công tác


来月、日本に出張する予定です:
Tôi có dự định đi công tác Nhật Bản vào tháng
sau

35. 席(せき): Chỗ ngồi

一つだけ席があいていました: Chỉ còn duy


nhất một chỗ trống

36. 根(ね): Rễ cây

その木の根は薬にもなるそうだ: Rễ của cây


này nghe nói cũng có thể làm thuốc

37. 事情(じじょう): Sự tình, nguyên cớ, hoàn


cảnh(Là hoàn cảnh khó khăn về việc gia đình
hay trắc trở nào đó của bản thân trong cuộc
sống)
すみませんが、事情があっで、今日はいけ
ません
Xin lỗi nhưng do hôm nay tôi có việc nên hôm
nay tôi không thể đi được.

38. 通知(つうち): Thông báo

面接の結果は1週間以内に通知します:
Kết quả buổi phỏng vấn sẽ được thông báo
trong vòng một tuần

39. 選手(せんしゅ): Tuyển thủ, vận động viên

あの人はプロのサッカー選手です: Anh ấy là
vận động viên bóng đá chuyên nghiệp

40. 実力(じつりょく): Thực lực, khả năng thực


tế
試合に出られなかったのは、実力が足りな
かったからだ
Việc tôi không được ra sân là do năng lực của
tôi chưa đủ.

41. 生える(はえる): Mọc (răng, cỏ…)

庭に生えた草はきれいな花が咲いていた:
Cỏ mọc trong vườn đang nở hoa rất đẹp

42. 各地(かくち): Các vùng, các nơi, khắp mọi


nơi

今週は各地でいろいろなお祭りがあります
Tuần này có nhiều lễ hội khắp mọi nơi

43. 貯金(ちょきん): Tiền tiết kiệm

貯金はどのぐらいかわかりません:
Tôi không biết mình đã tiết kiệm được bao
nhiêu.

44. 留守(るす): Sự vắng nhà

隣にお宅は留守のようだ: Nhà hàng xóm hình


như vắng nhà

45. 浅い(あさい): Cạn, nông, mông lung( kinh


nghiệm)

も う 少 し 浅 い 皿 が あ り ま せ ん か : Bạn có
chiếc đĩa nào cạn hơn một chút không?

46. 文章(ぶんしょう): Đoặn văn, bài viết

この文章は長くてわかりにくい: Đoạn văn


này dài và khó hiểu.

47. 改札(かいさつ): Sự soát vé, cửa soát vè


改札の前で待っています: Tôi đang đợi trước
cửa soát vé

48. 笑う(わらう): Cười

その話をしたら、彼女は笑っていました :
Cô ấy cười khi tôi nói chuyện đó

49. 商 業 ( し ょ う ぎ ょ う ): Thương mại, nghề


buôn

この町は、昔から商業が盛んだ:
Thành phố này có nền thương mại phát đát từ
ngày xưa

50. 覚える(おぼえる): Cảm thấy, nhớ

メ ー ル ア ド レ ス は 覚 え て い ま せ ん : Tôi
không nhớ địa chỉ email
51. 広告(こうこく): Quảng cáo

新しいのサービスの広告はまだできていま
せん
Tôi vẫn chưa hoàn thành cho quảng cáo dịch vụ
mới

52. 相手(あいて): Đối phương, người đối diện,


đối thủ

今日の試合の相手は強かった: Đối thủ trong


trận đấu hôm nay rất mạnh

53. 大会(たいかい): Đại hội

来月、スポーツ大会があります: Tháng sau


có đại hội thể thao

54. 割れる(われる): Vỡ, nứt nẻ


花瓶が割れています: Chiếc bình hoa bị vỡ

55. 集中(しゅうちゅう): Tập trung

うるさくて仕事に集中できない: Tôi không


thể tập trung vào công việc vì ồn
56. 食器(しょっき): Bát đĩa…

食器売り場はどこですか: Cửa hàng bán bát


đĩa ở đâu ạ.

57. 横(よこ): Chiều ngang, bên cạnh.

鈴木さんの横にいるのはだれですか: Người
ở cạnh anh Suzuki là ai?

58. 自然(しぜん): Tự nhiên, thiên nhiên.

こ のあ たり の 自 然は とて も 美 しい : Thiên
nhiên vùng này thật đẹp
59. 替える(かえる): Thay thế, đổi

すぐに替えてもらえませんか : Có thể thay


ngay lập tức cho tôi được không

60. 応用(おうよう): Sự ứng dụng, áp dụng

このロボットには、さまざまな技術が応用
されています

1.一般的(いっぱんてき): Phổ biến, chung


chung, nói chung

それはあまり一般的とは言えないだろう:
Cái đó không thể nói là rất phổ biến

2.検査(けんさ): Xét nghiệm, kiểm tra


それでは検査を始めましょう: Hã bắt đầu
kiểm tra thôi.

3.厚い(あつい): Dày

もう少し厚いほうがいいですね: Dày hơn


một chút nữa thì tốt hơn nhỉ.

4. 呼吸(こきゅう): Sự hô hấp, hít thở

ゆっくり呼吸をしてください: Hãy thở chậm,


từ từ

5. 血液型(けつえきがた): Nhóm máu

病院で血液型を調べた: Tôi đã kiểm tra nhóm


máu của mình tại bệnh viện

6. 湖(みずうみ こ): Hồ
湖の上を白い鳥を飛んでいる: Những con
chim trắng đang bay trên mặt hồ

7. 変化(へんか): Sự thay đổi, biến đổi

この時代の生活にどんな変化があったのか、
調べてみたい
Tôi muốn tìm hiểu xem cuộc sống sinh hoạt ở
thời đại này có những thay đổi như thế nào.

8. 伝える(つたえる): Truyền đạt, nhắn lại, báo


lại

休んでいる学生が何人いるか、伝えました
Tôi đã báo lại có bao nhiêu học sinh nghỉ học.

9. 荷物(にもつ): Hành lý

その荷物を運んでください: Hãy mang hành


lý đó.
10. 平均(へいきん): Trung bình, bình quân

毎日、平均一時間ぐらい勉強しています.
Tôi học trung bình 5 tiếng mỗi ngày

11. 支給(しきゅう): Hỗ trợ , chu cấp…

この学校では、留学生に奨学金が支給され
ます
Trường học này chu cấp học bổng cho du học
sinh.

12. 丸い(まるい): Tròn

丸いテーブルが欲しい: Tôi muốn một chiếc


bàn tròn

13. 個人(こじん): Cá nhân, cá thể


この運転場は個人でも便利できる:
Bãi đỗ xe này thí cá nhân cũng có thể sử dụng
được.

14. 方向(ほうこう): Phương hướng, lối đi

この方向で間違いない: Chắc chắn đi theo


hướng này.

15. 申し込み(もうしこみ): Đăng kí

申し込みは明日までです: Hạn đăng kí đến


ngày mai.

16. 測る(はかる): Đo đạc, kiểm tra

きちんと測ってください: Hãy đo cho cẩn


thận.

17. 独立(どくりつ): Độc lập


その国は20年前に独立した: Quốc gia đó
giành được độc lập từ 20 năm trước

18. 折れる(おれる): Bị bẻ cong, bị gãy

落とした時に折れてしまいました: Nó bị gãy
khi tôi đánh rơi nó

19. 努力(どりょく):Nỗ lực, cố gắng

ごみの減らすためには、一人一人の努力が
大切だ
Để giảm được lượng rác thải thì nỗ lực của mỗi
người là rất quan trọng

20. 観客(かんきゃく): Khán giả, người tham


quan…
会場には大勢の観客がいた Có rất nhiều khán
giả ở hội trưởng

21. 払う(はらう): Thanh toán, trả

木村さんが払ってくれました Anh Kimura đã


thanh toán giúp tôi

22. 到着(とうちゃく): Sự đến nơi

ホテルには3時頃到着します: Tôi đến khách


sạn khoảng 3 giờ.

23. 加える(くわえる): Thêm vào

山下さんが説明を加えました Ông Yamashita


đã thêm lời giải thích vào

24. 訓練(くんれん): Sự huấn luyện, dạy bảo


今から訓練を行います Tôi sẽ bắt đầu huấn
luyện ngay bây giờ

25. 豆(まめ): Đậu

この豆はスープに使うといいですよ Đậu
này nếu sử dụng nấu súp sẽ rất ngon

26. 共通(きょうつう): Chung ( điểm chung),


cộng đồng

社会には共通のルールがあります Xã hội có
những quy tắc chung

27. 税金(ぜいきん): Thuế

来年から税金が上がるそうだ Nghe nói từ


năm sau sẽ tăng thuế

28. 汚い(きたない): Dơ, bẩn, hèn hạ


ここは汚いから、ほかのところへ行きま
しょう
Ở đây bẩn, chúng ta hãy đi nơi khác

29. 商品(しょうひん): Hàng hóa

商品に傷がないか確認します Tôi kiểm tra


xem hàng có bị hư hỏng không

30. 冷える(ひえる): Lạnh đi

まだ冷えていないので、もう少し待ってく
ださい
Vẫn chưa lạnh, hãy đợi thêm một chút nữa

31. 早退(そうたい): Sự rời đi sớm, về


sớm( hơn giờ quy định)
体の調子が良くないので、早退した: Tôi
cảm thấy không khỏe nên đã về sớm

32. 下線(かせん) Gạch dưới

大事な言葉に下線を引いてください Hãy
gạch chân dưới những từ quan trọng

33. 転ぶ(ころぶ): Bị ngã

転んだ時に、割ってしまったみたいです Có
lẽ nó đã bị vỡ khi tôi ngã

34. 主要(しゅよう): Chủ yếu, quan trọng

今日の抗議の主要なテーマは二つです
Có 2 chủ đề chính trong buổi kháng nghị ngày
hôm nay

35. 過去(かこ) Quá khứ


今でも時々過去のことを思い出す
Bây giờ có đôi lúc tôi vẫn nhớ lại những chuyện
trong quá khứ

36. 直接(ちょくせつ): Trự tiếp

中村部長と直接話した Tôi đã nói chuyện trực


tiếp với trưởng phòng Nakamura

37. 燃える(もえる): Cháy

これはすぐには燃えません Cái này không


thể cháy ngay lập tức được

38. 位置(いち): Vị trí

この位置に車を止めてください Hãy đậu xe


ở vị trí này
39. 計算(けいさん): Tính toán, kế toán

計算ができたので見てください Tôi đã tính


xong rồi, mời bạn xem

40. 回す(まわす): Xoay, xoay chuyển, chuyền


cho

ずっとパソコンを使っていて疲れたので、
腕を回してみた
Tôi mệt vì dùng máy tính cả buổi nên đã xoay
cánh tay

41. 禁煙(きんえん): Cấm hút thuốc

ここは禁煙です Ở đây cấm hút thuốc

42. 結ぶ(むすぶ): Buộc, kí kết( hợp đồng)


きれいに結んでください Hãy buộc nó gọn
gàng

43. 手術(しゅじゅつ): Phẫu thuật

手術はしなくても治りますから、大丈夫で
すよ
Bạn có thể chữa lành mà không cần phẫu thuật,
vì vậy bạn sẽ ổn thôi.

44. 塩(しお): Muối

塩は台所にありました Muối ở nhà bếp

45. 命令(めいれい): Lệnh, mệnh lệnh

彼は犬に命令した Anh ấy đã ra lệnh cho chú


chó
46. 恋しい(こいしい): Thương, nhớ nhung,
được yêu mến

手紙には恋しい人を思う気持ちが書かれて
いた
Những cảm giác nhớ nhung người thương được
viết hết vào trong bức thư

47. 機械(きかい): Máy móc

機械が故障した: Máy bị hỏng

48. 休日(きゅうじつ): Ngày nghỉ

今月は休日が多かった Tháng này có nhiều


ngày nghỉ

49. 部分(ぶぶん): Bộ phận, một phần


この部分をよく見てください Hãy xem kĩ
phần này

50. 疑う(うたがう): Nghi ngờ

池田さんは木村さんを疑っているようだ
Ông Ikeda có vẻ đang nghi ngờ ông Kimura.

51. 相談(そうだん): Trao đổi, đàm phán

留学について先生に相談した Tôi trao đổi


với giáo viên về vấn đề du học

52. 確か(たしか): Chắn chắn là, chắc là

確かにカバンにしまいました Tôi chắc chắn


đã cất nó vào trong cặp

53. 遊ぶ(あそぶ): Vui chơi, nô đùa


子供たちが遊ぶ声が聞こえます Tôi có thể
nghe thấy tiếng bọn trẻ vui đùa

54. 制服(せいふく): Đồng phục

店の人はみんな同じ制服を着ていた
Mọi người trong cửa hàng mặc đồng phục giống
nhau

55. 換える(かえる): Đổi, thay thế

鈴木さんが替えてくれました: Anh Suzuki đã


thay giúp tôi

56. 血圧(けつあつ): Huyết áp

血圧が前よりも高かったようだ Huyết áp
của tôi có vẻ cao hơn trước
57. 調査(ちょうさ): Điều tra, khảo sát, tìm
hiểu

夏休みは調査に行くつもりです
Tôi sẽ làm một số nghiên cứu trong kì nghỉ hè
này

58. 郵便(ゆうびん): Bưu điện, bưu phẩm

今朝、郵便が届きました Bưu phẩm đã tới


vào tháng nay

59. 腰(ごし): Thắt lưng, hông

腰に薬を塗ってもらった Tôi đã được bôi


thuốc vào hông

60. 方角(ほうがく): Hướng, phương hướng

歩いているうちに方角がわからなくなった
Tôi đã mất phương hướng trong khi đang đi bộ

61. 昼食(ちゅうしょく): Bữa trưa

昼食の後は工場見学です Tôi sẽ tham quan


công xưởng sau bữa trưa

62. 予約(よやく): Lịch hẹn, giao ước

10時に予約をお願いします Vui lòng đặt


lịch lúc 10 giờ giúp tôi

63. 若い(わかい): Trẻ, trẻ trung

その時は、私も若かったんです Lúc đó tôi


vẫn đang còn trẻ

64. 上品(じょうひん): Lịch thiệp, tao nhã,


sang trọng
上品な人ですね Bạn là một người tao nhã nhỉ

65. 助ける(たすける): Cứu, giúp, trợ giúp

山田さんに助けてもらった Tôi đã được anh


Yamada giúp

66. 未来(みらい): Tương lai

私たちの未来について考えてみた Tôi suy


nghĩ về tương lai của chúng tôi

67. 各駅(かくえき): Mỗi nhà ga, từng nhà ga

この電車は各駅にとまります Con tàu này


dừng lại ở mỗi ga

68. 勝つ(かつ): Thắng, giành chiến thắng


誰が勝ったんですか。Ai đã giành chiến
thắng

69. 印象(いんしょう): Ấn tượng

彼に初めて会った時の印象はどうでしたか
Ấn tượng lần đầu gặp anh ấy như thế nào

You might also like