Professional Documents
Culture Documents
Copy of Excel-Vẽ Biểu đồ thực hiện kế hoạch dạng cột lồng nhau
Copy of Excel-Vẽ Biểu đồ thực hiện kế hoạch dạng cột lồng nhau
6T2022
2021
2020
2019
HĐV cuối kỳ Tín dụng SME cuối kỳ Tín dụng thể nhân cuối kỳ
619 1,053
480 715 823
Năm 2019 2020 2021 6T2022
Tín dụng thể nhân cuối kỳ 2,466 17 1,030 2,251
100,000 96,239
90,997 93,006
80,000
63,532
60,314
60,000 56,687
20,000
0
2020 2021 6T 2022
100,000 95,368
91,938
87,305
80,000
60,479 62,190
60,000 54,365
40,000
32,940 31,458 33,179
20,000
0
2020 2021 6T 2022
40,000 38,876
35,000 33,393
30,000
25,503
25,000 23,259
19,305 19,188
20,000
15,617
15,000 14,087
10,000
5,000
0
2020 2021 6T2022
24,458
25,000
21,955
20,000 18,123
17,066
15,000 13,462 13,852
10,000
5,000
0
2020 2021 6T2022
120,000
101,963
100,000
80,000 77,523
60,000 57,692
40,000
0
2020 2021 6T2022
Số liệu thẻ tín dụng và ghi nợ quốc tế tích luỹ tại Sở giao dịch
2021 Lãi thuẩn
HĐV KKH 668.0
HĐV CKH 457.7
Tín dụng 698.0
Phân bổ lãi thuần củ
TTTM
Dịch vụ thẻ 77.5 KD ngoạ
47.9
Dịch vụ NHĐT 44.1 113
Thanh toán trong nước
Bảo lãnh 30.8 15.6
Thanh toán trong nước 15.6
Bảo lãnh
TTTM 47.9 Dịch vụ NHĐT 30.8
KD ngoại hối 113 44.1
Dịch vụ khác 44.1 Dịch vụ thẻ
77.5
6T2022 Lãi thuẩn
HĐV KKH 353.9
HĐV CKH 231.3
Tín dụng 405.5
Dịch vụ thẻ 95.2
Dịch vụ NHĐT -7.1
Bảo lãnh 19.7
Thanh toán trong nước 8.1
TTTM 39.9 Tín dụng
KD ngoại hối 53.1 698.0
Dịch vụ khác 11.6
n bổ lãi thuần của Sở giao dịch năm 2021
TTTM
KD ngoại hối
47.9 Dịch vụ khác
113
44.1
o lãnh
0.8 HĐV KKH
668.0
HĐV CKH
457.7
6T 2022 Lãi thuẩn
HĐV KKH 353.9
HĐV CKH 231.3
Tín dụng 405.5
Phân bổ lãi thuần củ
TTTM KD ng
Dịch vụ thẻ 95.2 39.9 5
Dịch vụ NHĐT -7.1 Thanh toán trong nước
Bảo lãnh 19.7 8.1
Thanh toán trong nước 8.1 Bảo lãnh
19.7
TTTM 39.9
Dịch vụ NHĐT
KD ngoại hối 53.1 -7.1
Dịch vụ khác 11.6 Dịch vụ thẻ
95.2
Tín dụng
405.5
n bổ lãi thuần của Sở giao dịch 6T đầu năm 2022
TTTM KD ngoại hối
39.9 53.1 Dịch vụ khác
c 11.6
HĐV KKH
353.9
ụng
.5 HĐV CKH
231.3
Bảng dữ liệu phát sinh Bảng báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch
Sản phẩm Ngày Số lượng HĐV cuối kỳ Kế hoạch Thực hiện
Sản phẩm 1 3/1/2018 6 2019 2,394 2,466
Sản phẩm 7 3/4/2018 18 2020 2,690 2,483
Sản phẩm 8 3/12/2018 5 2021 3,312 3,513
Sản phẩm 10 3/9/2018 14 6T2022 5,675 5,764
Sản phẩm 7 3/3/2018 14
Sản phẩm 6 3/8/2018 1
Sản phẩm 3 3/15/2018 20
Sản phẩm 6 3/20/2018 16
Sản phẩm 4 3/1/2018 8
Sản phẩm 10 3/12/2018 20
Sản phẩm 7 3/26/2018 5
Sản phẩm 1 3/24/2018 18
Sản phẩm 1 3/7/2018 22 7,000
Sản phẩm 8 3/27/2018 29
Sản phẩm 6 3/29/2018 6 6,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 8
5,000
Sản phẩm 6 3/28/2018 10
Sản phẩm 5 3/4/2018 30
4,000
Sản phẩm 3 3/21/2018 11
Sản phẩm 5 3/4/2018 11 3,000
Sản phẩm 9 3/9/2018 6
Sản phẩm 8 3/22/2018 9 2,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 30
Sản phẩm 3 3/22/2018 14 1,000
Sản phẩm 5 3/27/2018 8
Sản phẩm 8 3/6/2018 13 0
2019
Sản phẩm 1 3/16/2018 20 Số
Sản phẩm 10 3/6/2018 25
Sản phẩm 6 3/9/2018 9
Sản phẩm 1 3/14/2018 9
Sản phẩm 3 3/25/2018 14
Sản phẩm 9 3/6/2018 8
Sản phẩm 1 3/22/2018 3
Sản phẩm 3 3/31/2018 7
Sản phẩm 1 3/12/2018 4
Sản phẩm 6 3/30/2018 21
Sản phẩm 10 3/11/2018 26
Sản phẩm 6 3/11/2018 2
Sản phẩm 7 3/26/2018 16
Sản phẩm 8 3/1/2018 25
Sản phẩm 5 3/10/2018 17
Sản phẩm 6 3/24/2018 5
Sản phẩm 1 3/13/2018 10
Sản phẩm 3 3/13/2018 23
Sản phẩm 9 3/31/2018 1
Sản phẩm 10 3/22/2018 1
Sản phẩm 6 3/19/2018 15
Sản phẩm 8 3/19/2018 4
Sản phẩm 6 3/16/2018 13
Sản phẩm 1 3/7/2018 26
Sản phẩm 6 3/1/2018 2
Sản phẩm 3 3/26/2018 8
Sản phẩm 1 3/9/2018 15
Sản phẩm 4 3/8/2018 26
Sản phẩm 10 3/18/2018 24
Sản phẩm 10 3/4/2018 28
Sản phẩm 8 3/14/2018 30
Sản phẩm 4 3/9/2018 20
Sản phẩm 8 3/11/2018 25
Sản phẩm 6 3/22/2018 9
Sản phẩm 10 3/19/2018 22
Sản phẩm 2 3/17/2018 30
Sản phẩm 7 3/3/2018 28
Sản phẩm 3 3/20/2018 17
Sản phẩm 9 3/1/2018 29
Sản phẩm 8 3/4/2018 7
Sản phẩm 2 3/18/2018 6
Sản phẩm 7 3/12/2018 12
Sản phẩm 7 3/11/2018 7
Sản phẩm 7 3/18/2018 18
Sản phẩm 7 3/17/2018 23
Sản phẩm 4 3/2/2018 11
Sản phẩm 4 3/10/2018 5
Sản phẩm 10 3/8/2018 28
Sản phẩm 7 3/1/2018 3
Sản phẩm 1 3/17/2018 16
Sản phẩm 4 3/3/2018 19
Sản phẩm 6 3/4/2018 18
Sản phẩm 5 3/11/2018 27
Sản phẩm 6 3/4/2018 3
Sản phẩm 6 3/18/2018 24
Sản phẩm 9 3/7/2018 23
Sản phẩm 7 3/7/2018 4
Sản phẩm 10 3/5/2018 6
Sản phẩm 4 3/10/2018 22
Sản phẩm 8 3/22/2018 4
Sản phẩm 8 3/20/2018 19
Sản phẩm 4 3/18/2018 22
Sản phẩm 3 3/29/2018 29
Sản phẩm 5 3/4/2018 9
Sản phẩm 3 3/31/2018 23
Sản phẩm 7 3/18/2018 19
Sản phẩm 7 3/27/2018 3
n kế hoạch
7,000
6,000
5,000
4,000
3,000
2,000
1,000
0
2019 2020 2021 6T2022
Số liệu dư nợ thể nhân CK phòng Khách hàng Bán lẻ 2 (đơn vị: tỷ VNĐ)
Bảng dữ liệu phát sinh Bảng báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch
Sản phẩm Ngày Số lượng HĐV cuối kỳ Kế hoạch Thực hiện
Sản phẩm 1 3/1/2018 6 2019 2,210 2,126
Sản phẩm 7 3/4/2018 18 2020 2,441 2,492
Sản phẩm 8 3/12/2018 5 2021 2,904 2,834
Sản phẩm 10 3/9/2018 14 6T2022 5,635 5,772
Sản phẩm 7 3/3/2018 14
Sản phẩm 6 3/8/2018 1
Sản phẩm 3 3/15/2018 20
Sản phẩm 6 3/20/2018 16
Sản phẩm 4 3/1/2018 8
Sản phẩm 10 3/12/2018 20
Sản phẩm 7 3/26/2018 5
Sản phẩm 1 3/24/2018 18
Sản phẩm 1 3/7/2018 22 7,000
Sản phẩm 8 3/27/2018 29
Sản phẩm 6 3/29/2018 6 6,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 8
5,000
Sản phẩm 6 3/28/2018 10
Sản phẩm 5 3/4/2018 30
4,000
Sản phẩm 3 3/21/2018 11
Sản phẩm 5 3/4/2018 11 3,000
Sản phẩm 9 3/9/2018 6
Sản phẩm 8 3/22/2018 9 2,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 30
Sản phẩm 3 3/22/2018 14 1,000
Sản phẩm 5 3/27/2018 8
Sản phẩm 8 3/6/2018 13 0
2019
Sản phẩm 1 3/16/2018 20 Số
Sản phẩm 10 3/6/2018 25
Sản phẩm 6 3/9/2018 9
Sản phẩm 1 3/14/2018 9
Sản phẩm 3 3/25/2018 14
Sản phẩm 9 3/6/2018 8
Sản phẩm 1 3/22/2018 3
Sản phẩm 3 3/31/2018 7
Sản phẩm 1 3/12/2018 4
Sản phẩm 6 3/30/2018 21
Sản phẩm 10 3/11/2018 26
Sản phẩm 6 3/11/2018 2
Sản phẩm 7 3/26/2018 16
Sản phẩm 8 3/1/2018 25
Sản phẩm 5 3/10/2018 17
Sản phẩm 6 3/24/2018 5
Sản phẩm 1 3/13/2018 10
Sản phẩm 3 3/13/2018 23
Sản phẩm 9 3/31/2018 1
Sản phẩm 10 3/22/2018 1
Sản phẩm 6 3/19/2018 15
Sản phẩm 8 3/19/2018 4
Sản phẩm 6 3/16/2018 13
Sản phẩm 1 3/7/2018 26
Sản phẩm 6 3/1/2018 2
Sản phẩm 3 3/26/2018 8
Sản phẩm 1 3/9/2018 15
Sản phẩm 4 3/8/2018 26
Sản phẩm 10 3/18/2018 24
Sản phẩm 10 3/4/2018 28
Sản phẩm 8 3/14/2018 30
Sản phẩm 4 3/9/2018 20
Sản phẩm 8 3/11/2018 25
Sản phẩm 6 3/22/2018 9
Sản phẩm 10 3/19/2018 22
Sản phẩm 2 3/17/2018 30
Sản phẩm 7 3/3/2018 28
Sản phẩm 3 3/20/2018 17
Sản phẩm 9 3/1/2018 29
Sản phẩm 8 3/4/2018 7
Sản phẩm 2 3/18/2018 6
Sản phẩm 7 3/12/2018 12
Sản phẩm 7 3/11/2018 7
Sản phẩm 7 3/18/2018 18
Sản phẩm 7 3/17/2018 23
Sản phẩm 4 3/2/2018 11
Sản phẩm 4 3/10/2018 5
Sản phẩm 10 3/8/2018 28
Sản phẩm 7 3/1/2018 3
Sản phẩm 1 3/17/2018 16
Sản phẩm 4 3/3/2018 19
Sản phẩm 6 3/4/2018 18
Sản phẩm 5 3/11/2018 27
Sản phẩm 6 3/4/2018 3
Sản phẩm 6 3/18/2018 24
Sản phẩm 9 3/7/2018 23
Sản phẩm 7 3/7/2018 4
Sản phẩm 10 3/5/2018 6
Sản phẩm 4 3/10/2018 22
Sản phẩm 8 3/22/2018 4
Sản phẩm 8 3/20/2018 19
Sản phẩm 4 3/18/2018 22
Sản phẩm 3 3/29/2018 29
Sản phẩm 5 3/4/2018 9
Sản phẩm 3 3/31/2018 23
Sản phẩm 7 3/18/2018 19
Sản phẩm 7 3/27/2018 3
n kế hoạch
7,000
6,000
5,000
4,000
3,000
2,000
1,000
0
2019 2020 2021 6T2022
Số liệu dư nợ thể nhân CK phòng Khách hàng Bán lẻ 2 (đơn vị: tỷ VNĐ)
Bảng dữ liệu phát sinh Bảng báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch
Sản phẩm Ngày Số lượng HĐV cuối kỳ Kế hoạch Thực hiện
Sản phẩm 1 3/1/2018 6 2019 2,682 2,085
Sản phẩm 7 3/4/2018 18 2020 3,680 4,540
Sản phẩm 8 3/12/2018 5 2021 3,718 8,641
Sản phẩm 10 3/9/2018 14 6T2022 3,285 6,303
Sản phẩm 7 3/3/2018 14
Sản phẩm 6 3/8/2018 1
Sản phẩm 3 3/15/2018 20
Sản phẩm 6 3/20/2018 16
Sản phẩm 4 3/1/2018 8
Sản phẩm 10 3/12/2018 20
Sản phẩm 7 3/26/2018 5
Sản phẩm 1 3/24/2018 18
Sản phẩm 1 3/7/2018 22 10,000
Sản phẩm 8 3/27/2018 29 9,000
Sản phẩm 6 3/29/2018 6
8,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 8
Sản phẩm 6 3/28/2018 10 7,000
Sản phẩm 5 3/4/2018 30 6,000
Sản phẩm 3 3/21/2018 11 5,000
Sản phẩm 5 3/4/2018 11
4,000
Sản phẩm 9 3/9/2018 6
Sản phẩm 8 3/22/2018 9 3,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 30 2,000
Sản phẩm 3 3/22/2018 14
1,000
Sản phẩm 5 3/27/2018 8
Sản phẩm 8 3/6/2018 13 0
2019
Sản phẩm 1 3/16/2018 20
Sản phẩm 10 3/6/2018 25 Số
Sản phẩm 6 3/9/2018 9
Sản phẩm 1 3/14/2018 9
Sản phẩm 3 3/25/2018 14
Sản phẩm 9 3/6/2018 8
Sản phẩm 1 3/22/2018 3
Sản phẩm 3 3/31/2018 7
Sản phẩm 1 3/12/2018 4
Sản phẩm 6 3/30/2018 21
Sản phẩm 10 3/11/2018 26
Sản phẩm 6 3/11/2018 2
Sản phẩm 7 3/26/2018 16
Sản phẩm 8 3/1/2018 25
Sản phẩm 5 3/10/2018 17
Sản phẩm 6 3/24/2018 5
Sản phẩm 1 3/13/2018 10
Sản phẩm 3 3/13/2018 23
Sản phẩm 9 3/31/2018 1
Sản phẩm 10 3/22/2018 1
Sản phẩm 6 3/19/2018 15
Sản phẩm 8 3/19/2018 4
Sản phẩm 6 3/16/2018 13
Sản phẩm 1 3/7/2018 26
Sản phẩm 6 3/1/2018 2
Sản phẩm 3 3/26/2018 8
Sản phẩm 1 3/9/2018 15
Sản phẩm 4 3/8/2018 26
Sản phẩm 10 3/18/2018 24
Sản phẩm 10 3/4/2018 28
Sản phẩm 8 3/14/2018 30
Sản phẩm 4 3/9/2018 20
Sản phẩm 8 3/11/2018 25
Sản phẩm 6 3/22/2018 9
Sản phẩm 10 3/19/2018 22
Sản phẩm 2 3/17/2018 30
Sản phẩm 7 3/3/2018 28
Sản phẩm 3 3/20/2018 17
Sản phẩm 9 3/1/2018 29
Sản phẩm 8 3/4/2018 7
Sản phẩm 2 3/18/2018 6
Sản phẩm 7 3/12/2018 12
Sản phẩm 7 3/11/2018 7
Sản phẩm 7 3/18/2018 18
Sản phẩm 7 3/17/2018 23
Sản phẩm 4 3/2/2018 11
Sản phẩm 4 3/10/2018 5
Sản phẩm 10 3/8/2018 28
Sản phẩm 7 3/1/2018 3
Sản phẩm 1 3/17/2018 16
Sản phẩm 4 3/3/2018 19
Sản phẩm 6 3/4/2018 18
Sản phẩm 5 3/11/2018 27
Sản phẩm 6 3/4/2018 3
Sản phẩm 6 3/18/2018 24
Sản phẩm 9 3/7/2018 23
Sản phẩm 7 3/7/2018 4
Sản phẩm 10 3/5/2018 6
Sản phẩm 4 3/10/2018 22
Sản phẩm 8 3/22/2018 4
Sản phẩm 8 3/20/2018 19
Sản phẩm 4 3/18/2018 22
Sản phẩm 3 3/29/2018 29
Sản phẩm 5 3/4/2018 9
Sản phẩm 3 3/31/2018 23
Sản phẩm 7 3/18/2018 19
Sản phẩm 7 3/27/2018 3
n kế hoạch
10,000
9,000
8,000
7,000
6,000
5,000
4,000
3,000
2,000
1,000
0
2019 2020 2021 6T2022
Số liệu KHCN mới phòng Khách hàng Bán lẻ 2 (đơn vị: tỷ VNĐ)
Bảng dữ liệu phát sinh Bảng báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch
Sản phẩm Ngày Số lượng HĐV cuối kỳ Kế hoạch Thực hiện
Sản phẩm 1 3/1/2018 6 2019 18,479 10,117
Sản phẩm 7 3/4/2018 18 2020 9,132 4,742
Sản phẩm 8 3/12/2018 5 2021 2,528 8,411
Sản phẩm 10 3/9/2018 14 6T2022 6,045 4,090
Sản phẩm 7 3/3/2018 14
Sản phẩm 6 3/8/2018 1
Sản phẩm 3 3/15/2018 20
Sản phẩm 6 3/20/2018 16
Sản phẩm 4 3/1/2018 8
Sản phẩm 10 3/12/2018 20
Sản phẩm 7 3/26/2018 5
Sản phẩm 1 3/24/2018 18
Sản phẩm 1 3/7/2018 22 20,000
Sản phẩm 8 3/27/2018 29 18,000
Sản phẩm 6 3/29/2018 6
16,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 8
Sản phẩm 6 3/28/2018 10 14,000
Sản phẩm 5 3/4/2018 30 12,000
Sản phẩm 3 3/21/2018 11 10,000
Sản phẩm 5 3/4/2018 11
8,000
Sản phẩm 9 3/9/2018 6
Sản phẩm 8 3/22/2018 9 6,000
Sản phẩm 9 3/3/2018 30 4,000
Sản phẩm 3 3/22/2018 14
2,000
Sản phẩm 5 3/27/2018 8
Sản phẩm 8 3/6/2018 13 0
2019
Sản phẩm 1 3/16/2018 20
Sản phẩm 10 3/6/2018 25 Số
Sản phẩm 6 3/9/2018 9
Sản phẩm 1 3/14/2018 9
Sản phẩm 3 3/25/2018 14
Sản phẩm 9 3/6/2018 8
Sản phẩm 1 3/22/2018 3
Sản phẩm 3 3/31/2018 7
Sản phẩm 1 3/12/2018 4
Sản phẩm 6 3/30/2018 21
Sản phẩm 10 3/11/2018 26
Sản phẩm 6 3/11/2018 2
Sản phẩm 7 3/26/2018 16
Sản phẩm 8 3/1/2018 25
Sản phẩm 5 3/10/2018 17
Sản phẩm 6 3/24/2018 5
Sản phẩm 1 3/13/2018 10
Sản phẩm 3 3/13/2018 23
Sản phẩm 9 3/31/2018 1
Sản phẩm 10 3/22/2018 1
Sản phẩm 6 3/19/2018 15
Sản phẩm 8 3/19/2018 4
Sản phẩm 6 3/16/2018 13
Sản phẩm 1 3/7/2018 26
Sản phẩm 6 3/1/2018 2
Sản phẩm 3 3/26/2018 8
Sản phẩm 1 3/9/2018 15
Sản phẩm 4 3/8/2018 26
Sản phẩm 10 3/18/2018 24
Sản phẩm 10 3/4/2018 28
Sản phẩm 8 3/14/2018 30
Sản phẩm 4 3/9/2018 20
Sản phẩm 8 3/11/2018 25
Sản phẩm 6 3/22/2018 9
Sản phẩm 10 3/19/2018 22
Sản phẩm 2 3/17/2018 30
Sản phẩm 7 3/3/2018 28
Sản phẩm 3 3/20/2018 17
Sản phẩm 9 3/1/2018 29
Sản phẩm 8 3/4/2018 7
Sản phẩm 2 3/18/2018 6
Sản phẩm 7 3/12/2018 12
Sản phẩm 7 3/11/2018 7
Sản phẩm 7 3/18/2018 18
Sản phẩm 7 3/17/2018 23
Sản phẩm 4 3/2/2018 11
Sản phẩm 4 3/10/2018 5
Sản phẩm 10 3/8/2018 28
Sản phẩm 7 3/1/2018 3
Sản phẩm 1 3/17/2018 16
Sản phẩm 4 3/3/2018 19
Sản phẩm 6 3/4/2018 18
Sản phẩm 5 3/11/2018 27
Sản phẩm 6 3/4/2018 3
Sản phẩm 6 3/18/2018 24
Sản phẩm 9 3/7/2018 23
Sản phẩm 7 3/7/2018 4
Sản phẩm 10 3/5/2018 6
Sản phẩm 4 3/10/2018 22
Sản phẩm 8 3/22/2018 4
Sản phẩm 8 3/20/2018 19
Sản phẩm 4 3/18/2018 22
Sản phẩm 3 3/29/2018 29
Sản phẩm 5 3/4/2018 9
Sản phẩm 3 3/31/2018 23
Sản phẩm 7 3/18/2018 19
Sản phẩm 7 3/27/2018 3
n kế hoạch
20,000
18,000
16,000
14,000
12,000
10,000
8,000
6,000
4,000
2,000
0
2019 2020 2021 6T2022