Professional Documents
Culture Documents
Học sinh trình bày bài làm ra vở ghi rồi so sánh đáp án với kết quả của thầy!
Bài 1. Tìm x, biết:
a) x 2 5 và x > 0 b) x 2 11 với x 0
Hướng dẫn:
a) x 5 b) x 11
1
a) x 4 b) x
5
c) 7x 2 d) x 3 3
Hướng dẫn:
a) x 16
x 0
1 1
b) x 1 0x
5 x 25
25
7 x 0 x 7
c) 7x 2 3 x 7
7 x 4 x 3
d) x 3 3 ( x 3)2 9 x 3 9 x 12
Hướng dẫn:
Ta có: a a a 2 a a 2 a a(a 1) 0
a 0
Vì a 1 nên a(a 1) 0 (đúng)
a 1 0
Bài 4. So sánh:
a) 3 2 và 17 b) 4 5 và 9
c) 2 7 và 5 d) 4 11 và 88
Hướng dẫn:
a) 3 2 9. 2 18 17
b) 4 5 16. 5 80 81 9
c) 2 7 4. 7 28 25 5
d) 4 11 16. 11 176 88
Bài 5. So sánh: 26 18 1 và 99
Hướng dẫn:
Ta có:
26 25 5
18 16 4
Suy ra: 26 18 5 4 1 10
Mà 99 100 10
Từ đó: 26 18 1 99 .
Hướng dẫn:
2x 3 x x 2 2x 3 0
2
2x 3 x
x 0 x 0
x 3 0 x 3
(x 3)(x 1) 0
x 1 0 x 1 x 3 .
x 0 x 0 x 0