Professional Documents
Culture Documents
ĐSC1 - Đề 3
ĐSC1 - Đề 3
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên khoảng 5; . Ⓑ. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . Ⓓ. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;3 .
Cho hàm số y x 3x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
Câu 2:
Ⓐ. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1 và nghịch biến trên khoảng 1; .
Ⓒ. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 và đồng biến trên khoảng 1; .
Câu 3: Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng ; ?
x2
Ⓐ. y x3 1 . Ⓑ. y x 1 . Ⓒ. y . Ⓓ. y x5 x3 10 .
x 1
Câu 4: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ?
x2
Ⓐ. y x 3x . Ⓑ. y Ⓒ. y 3x 3x 2 . Ⓓ. y 2 x 5x 1 .
4 2 3 3
.
x 1
Ⓐ. 3 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 0 . Ⓓ. 1 .
Cho đồ thị C của hàm số y x 3x 5x 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
3 2
Câu 6:
M là giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 1;3 . Giá trị của M bằng
Ⓐ. 0. Ⓑ. 1. Ⓒ. 4. Ⓓ. 3.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x x 2 x 5 trên đoạn 2; 2 .
4 2
Câu 10:
108
Câu 11: Hàm số y x đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 103 ;109 tại x bằng
x
Ⓐ. 104 . Ⓑ. 103 . Ⓒ. 105 . Ⓓ. 106 .
x2 4 x
Câu 12: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0;3 .
2x 1
3
Ⓐ. min y 0 . Ⓑ. min y . Ⓒ. min y 4 . Ⓓ. min y 1 .
0;3 0;3 7 0;3 0;3
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
Ⓐ. 4 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 3 . Ⓓ. 2 .
x2
Câu 14: Tìm số đường tiệm cận ngang và đứng của đồ thị hàm số y .
x 1
Ⓐ. 3 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 1 .
x2
Câu 15: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y có phương trình là
x 1
Ⓐ. y 1 . Ⓑ. x 2 . Ⓒ. y 1 . Ⓓ. x 1 .
x 1
Câu 16: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
x2
Ⓐ. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 1 .
Ⓑ. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 2 .
Ⓒ. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 .
Ⓓ. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 17: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
y
x
-2 -1 0 1
2x 5 2x 1
Ⓐ. y x 3x 1 . Ⓑ. y Ⓒ. y x x 1 . Ⓓ. y
3 2 4 2
. .
x 1 x 1
Câu 18: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
1
0 x
Ⓐ. y x 2 x 1 . Ⓑ. y x 2 x 1. Ⓒ. y x 3x 1 . Ⓓ. y x 2 x 1 .
4 2 4 2 4 2 4 2
x3
Câu 19: Hỏi hàm số y 3x 2 5 x 2 nghịch biến trên khoảng nào?
3
Ⓐ. (5; ) Ⓑ. 2;3 Ⓒ. ;1 Ⓓ. 1;5
Cho hàm số y x 3x 3x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
3 2
Câu 20:
Ⓐ. Hàm số luôn nghịch biến trên .
Ⓑ. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; .
Ⓒ. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1; .
(I): ; 2 ; (II): 2;0 ; (III): 0; 2 ;
Hỏi hàm số đồng biến trên các khoảng nào?
Câu 24:
Cho hàm số f x x3 3mx 2 3 m2 1 x . Tìm m để hàm số f x đạt cực đại tại x0 1 .
Ⓐ. m 0 và m 2 . Ⓑ. m 2 . Ⓒ. m 0 . Ⓓ. m 0 hoặc m 2 .
Ⓐ. 2 . Ⓑ. 3 . Ⓒ. 0 . Ⓓ. 1 .
Ⓐ. S 64 . Ⓑ. S 32 . Ⓒ. S 24 . Ⓓ. S 12 .
Câu 27: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x 9 x 35
3 2
Ⓐ. M 40 ; m 41 . Ⓑ. M 15 ; m 41 . Ⓒ. M 40 ; m 8 . Ⓓ. M 40 ; m 8 .
Câu 28: Biết rằng giá trị lớn nhất của hàm số y x 4 x 2 m là 3 2 . Giá trị của m là
2
Ⓐ. m 2 . Ⓑ. m 2 2 . Ⓒ. m . Ⓓ. m 2 .
2
Câu 29: Đồ thị hàm số y x3 3x 2 2 x 1 cắt đồ thị hàm số y x 2 3x 1 tại hai điểm phân biệt A ,
B . Tính độ dài đoạn AB .
Ⓐ. AB 3 . Ⓑ. AB 2 2 . Ⓒ. AB 1. Ⓓ. AB 2 .
Câu 30: Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y x3 x 2 x 1 tại hai điểm. Tìm tổng tung độ
các giao điểm đó.
Ⓐ. 3 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 0 . Ⓓ. 1 .
x 1
Câu 31: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ bằng 3 là
x2
Ⓐ. y 3x 13 . Ⓑ. y 3x 5 . Ⓒ. y 3x 5 . Ⓓ. y 3x 13 .
x2
Câu 32: Cho hàm số y có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại giao
x 1
điểm của đồ thị C với trục tung.
Ⓐ. y x 2 . Ⓑ. y x 1 . Ⓒ. y x 2 . Ⓓ. y x 2 .
Câu 33: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 2 x 1 tại điểm có tung độ tiếp điểm bằng
4 2
2 là
Ⓐ. y 8x 6, y 8x 6. Ⓑ. y 8x 6, y 8x 6.
Ⓒ. y 8x 8, y 8x 8. Ⓓ. y 40 x 57.
Câu 34: Cho hàm số y x 3x 2 có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại
3
1 1
Ⓐ. y x 18 , y 2 . Ⓑ. y x 18 ; y 0 .
9 9
Ⓒ. y 9 x 18 ; y 0 . Ⓓ. y 9 x 18 ; y 2 .
Câu 35: Gọi A , B là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số f x x3 3x 2 m với m là tham số thực
khác 0 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để trọng tâm tam giác OAB thuộc đường
thẳng 3x 3 y 8 0 .
Ⓐ. m 5 . Ⓑ. m 2 . Ⓒ. m 6 . Ⓓ. m 4 .
Câu 36: Tìm giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y 3m 1 x 3 m vuông góc với đường
thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3x 1 .
3 2
1 1 1 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. m .
3 3 6 6
a
Câu 37: Gọi M và m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 4 x sin3 x . Biết M .m
b
là một phân số tối giản với b 0 , tính a b
Ⓐ. 1 . Ⓑ. 101 . Ⓒ. 1 . Ⓓ. 3 .
2cos 2 x cos x 1
Câu 38: Cho hàm số y . Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của
cos x 1
hàm số đã cho. Khi đó M m bằng
Ⓐ. 5 . Ⓑ. 6 . Ⓒ. 3 . Ⓓ. 4 .
Câu 39: Cho hàm số y 2 x4 4 x2 1 có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp
tuyến vuông góc với đường thẳng x 48 y 1 0 .
2x
Câu 40: Cho hàm số y có đồ thị C . Trên đồ thị C tồn tại bao nhiêu điểm mà tiếp tuyến
x2
của C tại đó song song với đường thẳng y 4 x 3 .
Ⓐ. 1 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 3 . Ⓓ. 4 .
Câu 41: Tất cả giá trị của m sao cho phương trình x3 3x 2m có ba nghiệm phân biệt là
m 1
Ⓐ. 1 m 1 . Ⓑ. . Ⓒ. 2 m 2 . Ⓓ. m 1 .
m 1
Câu 42: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên \ 1 và có bảng biến thiên như sau
27 27
Ⓐ. m . Ⓑ. m 0 . Ⓒ. 0 m . Ⓓ. m 0 .
4 4
Câu 43: Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d a, b, c, d có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả
các giá trị thực của tham số m đề phương trình 2 f x m 0 có đúng 4 nghiệm thực phân
biệt.
Ⓐ. 1 m 3 . Ⓑ. 1 m 3 . Ⓒ. 2 m 6 . Ⓓ. 2 m 6 .
Câu 44: Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị đi qua các điểm A 2; 4 , B 3;9 , C 4;16 .
Các đường thẳng AB , AC , BC lại cắt đồ thị tại lần lượt tại các điểm D , E , F ( D khác A
và B , E khác A và C , F khác B và C ). Biết rằng tổng các hoành độ của D , E , F bằng
24 . Tính f 0 .
24
Ⓐ. 2 Ⓑ. 0 Ⓒ. Ⓓ. 2
5
Câu 45: Gọi S là tập hợp giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x m
trên đoạn 0;2 bằng 3 . Số phần tử của S là:
Ⓐ. 0 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 3 . Ⓓ. 1 .
Câu 46: Tập hợp các giá trị của m để hàm số y x3 3 2m 3 x2 72mx 12m2 nghịch biến trên
2;4 là
Ⓐ. 2;5 . Ⓑ. 2; . Ⓒ. 1; . Ⓓ. ;3 .
Câu 47: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
m2 x4 16 m x 2 4 28 x 2 0 đúng với mọi x . Tổng giá trị của tất cả các phần
tử thuộc S bằng
15 1 7
Ⓐ. . Ⓑ. 1 . Ⓒ. . Ⓓ. .
8 8 8
3
Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc 10;10 của m để đồ thị hàm số y có
f x m
2
Câu 50: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm liên tục trên và bảng xét dấu đạo hàm
Ⓐ. 2;2 . Ⓑ. ;2 . Ⓒ. 2; . Ⓓ. 0; .
-----------------HẾT---------------