2 5/19/21 7:50:33 5/19/21 8:26:28 4850405300@danang.itri 3 5/19/21 7:50:30 5/19/21 8:30:56 2453441209@danang.itri 4 5/19/21 7:53:04 5/19/21 8:31:03 4850405290@danang.itri 5 5/19/21 7:50:24 5/19/21 8:31:58 4850405283@danang.itri 6 5/19/21 7:50:39 5/19/21 8:32:23 4850405287@danang.itri 7 5/19/21 7:52:02 5/19/21 8:33:08 4835058130@danang.itri 8 5/19/21 7:50:30 5/19/21 8:33:44 4849660770@danang.itri 9 5/19/21 8:04:52 5/19/21 8:33:58 4802004575@danang.itri 10 5/19/21 7:53:48 5/19/21 8:34:21 4850405295@danang.itri 11 5/19/21 7:58:51 5/19/21 8:35:00 4801957097@danang.itri 12 5/19/21 7:51:36 5/19/21 8:35:41 4850405285@danang.itri 13 5/19/21 7:51:02 5/19/21 8:36:56 4850405293@danang.itri 14 5/19/21 7:50:24 5/19/21 8:37:04 4850405289@danang.itri 15 5/19/21 7:50:32 5/19/21 8:37:35 4850408243@danang.itri 16 5/19/21 7:50:51 5/19/21 8:38:14 4850405121@danang.itri 17 5/19/21 7:50:54 5/19/21 8:38:56 4850405306@danang.itri 18 5/19/21 7:50:25 5/19/21 8:39:45 4850405284@danang.itri 19 5/19/21 7:50:47 5/19/21 8:40:16 4850405296@danang.itri 20 5/19/21 7:50:29 5/19/21 8:40:21 4850405303@danang.itri 21 5/19/21 7:52:12 5/19/21 8:40:27 4840160632@danang.itri 22 5/19/21 7:50:33 5/19/21 8:40:28 4850405305@danang.itri 23 5/19/21 7:50:31 5/19/21 8:40:55 4850405291@danang.itri 24 5/19/21 8:07:33 5/19/21 8:41:06 4850405299@danang.itri 25 5/19/21 7:50:37 5/19/21 8:41:24 4850405294@danang.itri 26 5/19/21 7:58:37 5/19/21 8:41:43 4850405292@danang.itri 27 5/19/21 7:50:33 5/19/21 8:42:12 4850408245@danang.itri 28 5/19/21 7:51:12 5/19/21 8:42:30 4850405286@danang.itri 29 5/19/21 7:51:17 5/19/21 8:42:53 4850405304@danang.itri 30 5/19/21 7:50:43 5/19/21 8:42:55 4850405288@danang.itri 31 5/19/21 7:50:40 5/19/21 8:43:18 4850405301@danang.itri 32 5/19/21 8:10:45 5/19/21 8:43:18 4850405016@danang.itri 33 5/19/21 7:51:23 5/19/21 8:44:45 4850405302@danang.itri 34 5/19/21 7:52:54 5/19/21 8:48:04 4850405297@danang.itri 35 5/19/21 7:50:37 5/19/21 8:53:09 4830377756@danang.itri Nom Total points Quiz feedback \ text{Trong các cách phân 4850408244@danang.itri 1000 Chất rắn kết tinh và chất 4850405300@danang.itri 875 Chất rắn kết tinh và chất Dương Hà Hải Yến 825 Chất rắn kết tinh và chất 4850405290@danang.itri 925 Chất rắn kết tinh và chất 4850405283@danang.itri 1000 Chất rắn kết tinh và chất 4850405287@danang.itri 825 Chất rắn kết tinh và chất 4835058130@danang.itri 1000 Chất rắn kết tinh và chất 4849660770@danang.itri 925 Chất rắn kết tinh và chất 4802004575@danang.itri 750 Chất rắn kết tinh và chất 4850405295@danang.itri 875 Chất rắn kết tinh và chất 4801957097@danang.itri 925 Chất rắn kết tinh và chất 4850405285@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4850405293@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850405289@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850408243@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850405121@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850405306@danang.itri 1000 Chất rắn kết tinh và chất 4850405284@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850405296@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4850405303@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4840160632@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850405305@danang.itri 925 Chất rắn kết tinh và chất 4850405291@danang.itri 775 Chất rắn kết tinh và chất 4850405299@danang.itri 600 Chất rắn kết tinh và chất 4850405294@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4850405292@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4850408245@danang.itri 650 Chất rắn kết tinh và chất 4850405286@danang.itri 925 Chất rắn kết tinh và chất 4850405304@danang.itri 925 Chất rắn kết tinh và chất 4850405288@danang.itri 750 Chất rắn kết tinh và chất 4850405301@danang.itri 825 Chất rắn kết tinh và chất 4850405016@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4850405302@danang.itri 950 Chất rắn kết tinh và chất 4850405297@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất 4830377756@danang.itri 975 Chất rắn kết tinh và chất Points - \text{Trong các Feedback - \text{Trong c \text{Từ điểm M có độ caPoints - \text{Từ điểm M 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{5J}}{\rm{.}} 0 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{4J}}{\rm{.}} 0 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 25 {\rm{8J}}{\rm{.}} 25 Feedback - \text{Từ điểm\text{Một vật có khối lượPoints - \text{Một vật có Feedback - \text{Một vật {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 {\rm{750J}}{\rm{.}} 25 \ text{Một vật được kéo đPoints - \text{Một vật đ Feedback - \text{Một vật\text{Chọn câu trả lời đú {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 cấu trúc tinh thể. {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 tính dị hướng. {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không {\rm{40}}\sqrt 3 {\rm{J}}{ 25 nhiệt độ nóng chảy không Points - \text{Chọn câu t Feedback - \text{Chọn câu \text{Một bình nhôm khối Points - \text{Một bình n 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{13,8}}{\rm{.1}}{{\rm 0 25 {\rm{9,2}}{\rm{.1}}{{\rm{ 0 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 0 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 0 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{32,2}}{\rm{.1}}{{\rm 0 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 25 {\rm{23}}{\rm{.1}}{{\rm{0 25 Feedback - \text{Một bình \text{Một vật chuyển độnPoints - \text{Một vật c Feedback - \text{Một vật {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{20m/s}}{\rm{.}} 0 {\rm{20m/s}}{\rm{.}} 0 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{15m/s}}{\rm{.}} 0 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{20m/s}}{\rm{.}} 0 {\rm{20m/s}}{\rm{.}} 0 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{25m/s}}{\rm{.}} 25 {\rm{30m/s}}{\rm{.}} 0 Cho một lượng khí lí tưởng Points - Cho một lượng khí Feedback - Cho một lượng \text{Một k lượng khí lí tư giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{10}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{10}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm tăng 2,5 lần. 0 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm giảm 2,5 lần. 25 {\rm{20}}\,{\rm{atm}}{\rm Points - \text{Một lượng Feedback - \text{Một lượn \text{Chọn câu trả lời }\ Points - \text{Chọn câu t 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 0 có kích thước không đáng 25 0 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 luôn chuyển động thẳng 0 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 25 có kích thước không đáng 25 Feedback - \text{Chọn câu \text{Chọn câu trả lời} \ Points - \text{Chọn câu t Feedback - \text{Chọn câu Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát nhân giờ(W.h). 0 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát nhân giờ(W.h). 0 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 Oát(W). 25 \ text{Trong xilanh một đ Points - \text{Trong xil Feedback - \text{Trong x Chọn câu trả lời đúng. Th 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 có thể chuyển hóa tất cả 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 có thể chuyển hóa tất cả 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 có thể chuyển hóa tất cả 327^0C. 25 có thể chuyển hóa tất cả 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 có thể chuyển hóa tất cả 88^0C.\ \ 0 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất 327^0C. 25 không thể chuyển hóa tất Points - Chọn câu trả lời Feedback - Chọn câu trả lMột vật được gắn vào đầu Points - Một vật được gắn 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 0 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 0 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 0 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 0 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 0 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = - \frac{1}{ 0 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 25 {{\rm{W}}_t} = \frac{1}{2} 25 Feedback - Một vật được\gtext{Chọn câu trả lời } Points - \text{Chọn câu t Feedback - \text{Chọn câu tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng của các p 0 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 0 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng của các p 0 tổng động năng và thế nă 25 tổng động năng và thế nă 25 \ text{ Chọn câu trả lời } Points - \text{ Chọn câu tFeedback - \text{ Chọn câ\text{ Một máy bay có kh định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Bôi-lơ_Ma-ri-ốt 0 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Bôi-lơ_Ma-ri-ốt 0 {160.10^6}\,{\rm{kg}}{\rm định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {160.10^6}\,{\rm{kg}}{\rm định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Bôi-lơ_Ma-ri-ốt 0 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Bôi-lơ_Ma-ri-ốt 0 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r định luật Sác-lơ. 25 {38,4.10^6}\,{\rm{kg}}{\r Points - \text{ Một máy Feedback - \text{ Một má\text{Chọn câu trả lời } Points - \text{Chọn câu t 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 0 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 0 0 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 0 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 0 25 mức chất lỏng bên trong 0 0 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 0 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 25 mức chất lỏng bên trong 25 Feedback - \text{Chọn câChất rắn nào dưới đây thPoints - Chất rắn nào dướFeedback - Chất rắn nào Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Hợp kim. 0 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Hợp kim. 0 Hợp kim. 0 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Hợp kim. 0 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Nhựa đường. 25 Chọn câu trả lời đúng. T Points - Chọn câu trả lời Feedback - Chọn câu trả \ text{ Chọn câu trả lời } thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng kích thước của v thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng kích thước của v thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng kích thước của v thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn áp suất tỉ lệ nghịch với th 0 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng kích thước của v thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn áp suất tỉ lệ với nhiệt độ 0 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng kích thước của v thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn áp suất tỉ lệ nghịch với th 0 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích khí không đổi. 0 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn thể tích tỉ lệ thuận với n 25 sự tăng độ dài của vật rắn Points - \text{ Chọn câu tFeedback - \text{ Chọn câu \text{Chọn câu trả lời } Points - \text{Chọn câu t 25 là dạng năng lượng mà v 25 0 là dạng năng lượng mà v 25 0 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 0 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 0 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 0 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 25 là dạng năng lượng mà v 25 Feedback - \text{Chọn câKhi một vật chuyển độngPoints - Khi một vật chu Feedback - Khi một vật c {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}mv 0 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{v^ 0 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 {\rm{W}} = \frac{1}{2}m{ 25 \ text{Một hệ gồm hai vậtPoints - \text{Một hệ gồmFeedback - \text{Một hệ \text{Một hệ gồm hai vật \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = \left 0 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ p = {m_1}{v_1} + {m_2}{v 0 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ p = {m_1}{v_1} + {m_2}{v 0 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ p = {m_1}{v_1} + {m_2}{v 0 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ \overrightarrow p = {m_1 25 4\,{\rm{kg}}{\rm{.m/s}}{\ Points - \text{Một hệ gồmFeedback - \text{Một hệ Kghi chèo thuyền trên mặtPoints - Khi chèo thuyền 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 25 \text{ra phía sau.} 25 Feedback - Khi chèo thuyChọn câu trả lời đúng. T Points - Chọn câu trả lờ Feedback - Chọn câu trả hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 hiện tượng mao dẫn. 25 \ text{Trong một quá trìnhPoints - \text{Trong một Feedback - \text{Trong mộ \text{Một thanh thép đồng {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{ - }}\,{\rm{450J}}{\r 0 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,0012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,12m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} {\rm{450J}}{\rm{.}} 25 {\rm{5,012m}}{\rm{.}} Points - \text{Một thanh Feedback - \text{Một than \text{Một hệ cô lập gồm Points - \text{Một hệ cô 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 5\,{\rm{m/s}}. 0 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 5\,{\rm{m/s}}. 0 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 5\,{\rm{m/s}}. 0 0 12,5\,{\rm{m/s}}. 0 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 12,5\,{\rm{m/s}}. 0 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 0 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 75 7\,{\rm{m/s}}. 75 Feedback - \text{Một hệ Column Points - Feedback - 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 25\,{\rm{m}}. 0 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 20\,{\rm{m}}. 0 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 20\,{\rm{m}}. 0 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 15\,{\rm{m}}. 75 \ text{Hai bình kín chứa haPoints - \text{Hai bình kí Feedback - \text{Hai bìnhHọ và tên 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Nguyễn Khang 5\,{\rm{atm}}. 0 lê minh thư 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Dương Hà Hải Yến 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Nguyễn Thị Hoàng Mai 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Nguyễn Trần Công Bảo 2,2\,{\rm{atm}}. 0 Trịnh Nhật Linh 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Hồ Viết Hải 2,72\,{\rm{atm}}. 75 nguyễn trường an 2,2\,{\rm{atm}}. 0 võ lê tường vy 2,2\,{\rm{atm}}. 0 Văn Thị Quỳnh Như 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Lê Nhã Uyên 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Trần Hưng 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Võ Thành Nam 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Hùng Vũ Long 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Lê Hồng Ánh 2,72\,{\rm{atm}}. 75 thái nhật thành 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Trần Văn Anh Tú 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Hồ Thị Thu Diệp 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Võ MInh Phong 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Phạm Nguyên Thy 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Phan Thị Yến Nhi 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Huỳnh Huy Trường 2,2\,{\rm{atm}}. 0 Nguyễn Thị Trang Minh 6,3\,{\rm{atm}}. 0 Nguyễn Mai Thảo 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Kiều Lê Bá Ngọc 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Trương Thị Ánh Minh 5\,{\rm{atm}}. 0 Đặng Nguyễn Ngọc Mỹ 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Hà Phương Bảo Khanh 2,2\,{\rm{atm}}. 0 Tống Thị Thanh Trúc 6,3\,{\rm{atm}}. 0 Lương Khánh Linh 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Phạm Ngọc Anh Thư 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Huỳnh Thanh Khánh Ngọc 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Dương Nguyễn Minh Thư 2,72\,{\rm{atm}}. 75 Võ Như Song Phương 2,72\,{\rm{atm}}. 75 PHẠM QUỲNH XUÂN TRÂN Points - Họ và tên Feedback - Họ và tên Lớp Points - Lớp 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 1014 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 10/14 h Khánh Ngọc 10/14 ễn Minh Thư 10/14 10/14 H XUÂN TRÂN 10/14 Feedback - Lớp