Professional Documents
Culture Documents
Danh sách thiết bị CNC -QC CX3
Danh sách thiết bị CNC -QC CX3
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Cert No. Bộ phận Ghi chú
2017 2018 2019
1 BLD-EQU-01 THERMO HYGROMETER TESTO 608-H1 I/D THS 003 8/14/2017 QM PQC- Thất lạc
2 BLD-EQU-02 WRIST STRAP TESTER ( Máy đo ESD ) HAKKO 498 01498017000768 9/15/2017 9/15/2018 551220081573605 PM SMOKE ROOM ( Hỏng )
3 BLD-EQU-03 WRIST STRAP TESTER ( Máy đo ESD ) HAKKO 498 01498017000769 9/15/2017 9/15/2018 551220081573606 PM SMOKE ROOM ( Hỏng )
THERMO HYGROMETER
9 BLD-EQU-058 HTC-2 DS8663 9/19/2019 551220083231348 QM Thất lạc
Đồng hồ nhiệt độ , độ ẩm
QUẢN LÝ TỔN THẤT
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Cert No. Bộ phận Ghi chú
2017 2018 2019
QUẢN LÝ TỔN THẤT
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Cert No. Bộ phận Ghi chú
2017 2018 2019
QUẢN LÝ TỔN THẤT
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Bộ phận Ghi chú
2021 2022 2023
1 Hỏng
4
DANH SÁCH THIẾT BỊ
HIỆU CHUẨN
STT Nhà máy Số quản lý Tên Thiết bị Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Bộ Phận Công đoạn sử dụng
2021 End / Next
CX3QC-EQU-
1 CX3 GAP CHECKER ( Thước lá ) MITUTOYO 184-307S 4946368424156 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
001
CX3QC-EQU-
2 CX3 DIGIMATIC CALIPER ( Thước cặp ) MITUTOYO CD-20APX B2114782 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
002
CX3QC-EQU-
3 CX3 DIGIMATIC CALIPER ( Thước cặp ) MITUTOYO CD-45C 0038748 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
003
CX3QC-EQU-
4 CX3 DIGIMATIC MICROMETER ( Thước đo ) MITUTOYO C/N 293-240-30 72345146 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
004
CX3QC-EQU-
5 CX3 DIGIMATIC MICROMETER ( Thước đo ) MITUTOYO 547-3008 18134268 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
005
6 CX3
7 CX3
8 CX3
9 CX3
10 CX3
11 CX3
12 CX3
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THIẾT BỊ VÀ CHI PHÍ HIỆU CHUẨN CÁC BỘ PHẬN NĂM 2021
2021 Số lượng thiết bị từng công đoạn
QC 5 5 100%
0 0%
CX3 0 0%
0 0%
Total 5 0 0 0 0 5
QC 0
CX3 0
Total 0 0 0 0 0 0