You are on page 1of 16

TRƯỜNG THCS TRUNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN


MÔN: TOÁN, LỚP 8
(Năm học 2021 - 2022)

Cả năm: 35 tuần thực học x 4 tiết/tuần = 140 tiết


Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết

PHẦN ĐẠI SỐ: 40 tiết

STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
1 §1. Nhân đơn thức với đa thức 1 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
1
2 §2. Nhân đa thức với đa thức 2 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
3 Luyện tập 3 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
2
4 §3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ 4 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
5 Luyện tập 5 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
3
6 §4. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tt) 6 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
7 §5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tt) 7 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
4
8 Luyện tập 8 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
§6. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
9 9
phương pháp đặt nhân tử chung 5
§7. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
10 10
phương pháp dùng hằng đẳng thức
11 §8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng 11 6 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
1
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
phương pháp nhóm hạng tử
12 Luyện tập 12 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
§9. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
13 13
phối hợp nhiều phương pháp. 7
14 Luyện tập. 14 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
15 §10. Chia đơn thức cho đơn thức
15, 16 8 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
§11. Chia đa thức cho đơn thức

Kiểm tra đánh giá giữa kỳ học kì I Bài KTĐG in sẵn. Phòng học lớp 8
16 17,18 9
( Đại + Hình)
17 §12. Chia đa thức một biến đã sắp xếp 19 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
10
18 Luyện tập. 20 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
19 Ôn tập chương I 21 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
11
20 Ôn tập chương I 22
§1. Phân thức đại số 23 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
21 12
§2. Tính chất cơ bản của phân thức 24 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
22 §3. Rút gọn phân thức. 25 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
13
23 Luyện tập 26 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
24 §4. Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức 27 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
14
25 Luyện tập 28 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
26 §5. Phép cộng các phân thức đại số 29 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
27 Luyện tập 30 15 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
28 §6. Phép trừ các phân thức đại số 31 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
29 Luyện tập 32 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
30 §7. Phép nhân các phân thức đại số 33 16 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
31 §8. Phép chia các phân thức đại số 34 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
32 §9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị của 35 17 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8

2
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
phân thức 36 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
33 Ôn tập 37 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
34 Ôn tập học kỳ I 38 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
39 18 Bài KTĐG in sẵn. Phòng học lớp 8
35 Kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ I(ĐS+HH)
40 Phòng học lớp 8

PHẦN HÌNH HỌC: 32 tiết

STT Bài học Số tiết Thời Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) điểm (4) (5)
(Tuần)
(3)
1 §1. Tứ giác 1 Thước thẳng Phòng học lớp 8
1
2 §2. Hình thang 2 Thước thẳng Phòng học lớp 8
3 §3. Hình thang cân 3 Thước thẳng Phòng học lớp 8
2
4 Luyện tập 4 Thước thẳng Phòng học lớp 8
§4. Đường trung bình của tam giác, của hình Thước thẳng Phòng học lớp 8
5 5
thang
3
§4. Đường trung bình của tam giác, của hình Thước thẳng Phòng học lớp 8
6 6
thang (tt)
7 Luyện tập 7 Thước thẳng Phòng học lớp 8
4
8 §6. Đối xứng trục 8 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
9 Luyện tập 9 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
5
10 §7. Hình bình hành 10 Thước thẳng Phòng học lớp 8
11 Luyện tập 11 Thước thẳng Phòng học lớp 8
6
12 §8. Đối xứng tâm 12 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
13 Luyện tập 13 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
7
14 §9. Hình chữ nhật 14 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
3
STT Bài học Số tiết Thời Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) điểm (4) (5)
(Tuần)
(3)
15 Luyện tập 15 Thước thẳng Phòng học lớp 8
§10. Đường thẳng song song với một đường 8 Thước thẳng Phòng học lớp 8
16
thẳng cho trước 16
17 Thước thẳng Phòng học lớp 8
Luyện tập 17 9
18 §11. Hình thoi 18 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
19 Luyện tập 19 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
10
20 §12. Hình vuông 20 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
21 Luyện tập 21 11 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
22 Ôn tập chương I 22 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
23 Ôn tập chương I 23, 24 12 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
24 §1. Đa giác. Đa giác đều 25 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
13
25 §2. Diện tích hình chữ nhật 26 Thước thẳng,MTCT Phòng học lớp 8
26 Luyện tập 27 Thước thẳng, MTCT Phòng học lớp 8
14
27 §3. Diện tích tam giác 28 Thước thẳng, MTCT Phòng học lớp 8
28 Luyện tập 29 15 Thước thẳng, MTCT Phòng học lớp 8
29 Ôn tập học kỳ I 30, 31 16+17 Thước thẳng, MTCT Phòng học lớp 8
30 Trả bài kiểm tra cuối kỳ I 32 18 Thước thẳng Phòng học lớp 8

II. Học kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết PHẦN ĐẠI SỐ: 30 tiết

STT Bài học Số tiết Thời Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) điểm (4) (5)
(3)
1 §1. Mở đầu về phương trình 41 Phòng học lớp 8
19
2 §2. Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải 42 Phòng học lớp 8
3 §3. Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0 43 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
20
4 Luyện tập 44 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
4
5 §4. Phương trình tích 45 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
21
6 Luyện tập 46 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
7 §5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu 47 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
22
8 §5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu (tt) 48 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
9 Luyện tập 49 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
23
10 §6. Giải toán bằng cách lập phương trình 50 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
11 §7. Giải toán bằng cách lập phương trình (tt) 51 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
24
12 Luyện tập 52 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
13 Luyện tập (tt) 53 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
25
14 Ôn tập chương III 54 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
15 Kiểm tra, đánh giá giữa học kỳ II ( ĐS + HH) 55, 56 26 Bài KTĐG in sẵn. Phòng học lớp 8
16 Ôn tập chương III (tiếp) 57 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
27
17 §1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng 58 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
18 §2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân 59 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
28
19 Luyện tập 60 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
20 §3. Bất phương trình một ẩn 61 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
29
21 §4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 62 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
22 §4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn (tt) 63 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
30
23 Luyện tập 64 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
24 §5. Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối 65 31 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
25 Ôn tập chương IV 66 32 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
26 Ôn tập học kỳ II 67 33 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
27 Ôn tập học kỳ II (tt) 68 34 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
28 Kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ II (ĐS+HH) 69 + 70 35 Bài KTĐG in sẵn. Phòng học lớp 8

PHẦN HÌNH HỌC: 38 tiết

STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy
(1) (2) (tuần) (4) học
(3) (5)
1 §4. Diện tích hình thang 33 Thước thẳng Phòng học lớp 8
19
2 §5. Diện tích hình thoi 34 Thước thẳng Phòng học lớp 8
3 §6. Diện tích đa giác 35 20 Thước thẳng Phòng học lớp 8
5
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy
(1) (2) (tuần) (4) học
(3) (5)
4 Luyện tập 36 Thước thẳng Phòng học lớp 8
5 §1. Định lí Ta-lét trong tam giác  37,38 21 Thước thẳng Phòng học lớp 8
6 §2. Định lí đảo và hệ quả của định lí Ta-lét 39,40 22 Thước thẳng Phòng học lớp 8
7 Luyện tập 41 Thước thẳng Phòng học lớp 8
23
8 §3. Tính chất đường phân giác của tam giác 42 Thước thẳng, com pa Phòng học lớp 8
9 Luyện tập 43 Thước thẳng Phòng học lớp 8
24
10 §4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng 44 Thước thẳng Phòng học lớp 8
11 §5. Trường hợp đồng dạng thứ nhất 45 Thước thẳng Phòng học lớp 8
25
12 §6. Trường hợp đồng dạng thứ hai 46 Thước thẳng Phòng học lớp 8
13 §7. Trường hợp đồng dạng thứ ba 47 Thước thẳng Phòng học lớp 8
26
14 Luyện tập 48 Thước thẳng Phòng học lớp 8
§8. Các trường hợp đồng dạng của tam giác Thước thẳng Phòng học lớp 8
15 vuông 49 27
16 Luyện tập 50 Thước thẳng Phòng học lớp 8
Giác kế Phòng học lớp 8
17 §9. Ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng 51
Thực hành: Đo gián tiếp chiều cao của vật. Đo Giác kế, thước đo Sân. Vườn trường
18 khoảng cách giữa hai địa điểm, trong đó có một 52 28 chiều dài, e ke đạc,
địa điểm không thể tới được MTBT
Thực hành: Đo gián tiếp chiều cao của vật. Đo
khoảng cách giữa hai địa điểm, trong đó có một 53
địa điểm không thể tới được 29
19 Ôn tập chương III 54 Thước thẳng Phòng học lớp 8
20 Ôn tập chương III 55 Thước thẳng Phòng học lớp 8
30 Hình hộp chữ nhật, Phòng học lớp 8
56
21 §1. Hình hộp chữ nhật hình lập phương
22 §2. Hình hộp chữ nhật (tt) Hình hộp chữ nhật, Phòng học lớp 8
57 31
hình lập phương
6
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy
(1) (2) (tuần) (4) học
(3) (5)
23 §3. Thể tích của hình hộp chữ nhật 58 MTBT Phòng học lớp 8
24 Luyện tập 59 MTBT Phòng học lớp 8
§4. Hình lăng trụ đứng; Hình lăng trụ đứng Phòng học lớp 8
§5. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ 60 Máy tính cầm tay
25 32
đứng; 61 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
§6. Thể tích của hình lăng trụ đứng 62
26 Luyện tập 63 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
Hình chóp đều và Phòng học lớp 8
64 33
27 §7. Hình chóp đều và hình chóp cụt đều hình chóp cụt đều
28 §8. Diện tích xung quanh của hình chóp đều 65 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
29 §9. Thể tích của hình chóp đều 66 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
30 Luyện tập 67 34 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
31 Ôn tập chương IV 68 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
32 Ôn tập học kỳ II 69 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8
35
33 Trả bài kiểm tra cuối kỳ II 70 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 8

Ngày 25 tháng 8 năm 2022


TỔ TRƯỞNG GIÁO VIÊN

Đinh Thị Thanh Nhàn Mai Thế Quỳnh

7
TRƯỜNG THCS TRUNG YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔ: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN


MÔN: TOÁN, LỚP 9
8
(Năm học 2022 - 2023)

Cả năm: 35 tuần thực học x 4 tiết/tuần = 140 tiết


Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
PHẦN ĐẠI SỐ: 36 tiết

STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
1 §1. Căn bậc hai 1 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
1 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
2 §2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức 2
3 Luyện tập 3 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
2
4 §3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương. 4 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
5 Luyện tập 5 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
3
6 §4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương. 6 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
7 Luyện tập 7 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
4
8 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
§6. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
8 9
5
10 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
9 Luyện tập 11 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
6
10 §8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai. 12 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
11 Luyện tập 13 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
7
12 §9. Căn bậc ba 14 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
13 Ôn tập chương I 15 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
8
14 Ôn tập chương I 16 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
17 Phòng học lớp 9
15 Kiểm tra, đánh giá giữa học kỳ I ( ĐS +HH) 9 Bài KTĐG in sẵn Phòng học lớp 9
18

9
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
16 §1. Nhắc lại và bổ sung các khái niệm về hàm số 19 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
10
17 Luyện tập 20 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
18 §2. Hàm số bậc nhất; 21 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
11
19 §3. Đồ thị của hàm số 22 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
20 Luyện tập 23 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
12
21 §4. Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau 24 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
22 Luyện tập 25 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
13
23 §5. Hệ số góc của đường thẳng 26 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
24 Luyện tập 27 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
14
25 Ôn tập chương II 28 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
26 Ôn tập chương II 29 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
15
27 §1. Phương trình bậc nhất hai ẩn 30 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
28 §2. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 31 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
16
29 Luyện tập 32 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
30 Ôn tập học kỳ I 33 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
17
31 Ôn tập học kỳ I 34 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
35 Bài KTĐG in sẵn Phòng học lớp 9
32 Kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ I ( ĐS +HH) 18
36 Phòng học lớp 9

PHẦN HÌNH HỌC: 36 tiết

STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
§1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
1 1
tam giác vuông 1 eke
2 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong 2 MTCT, thước Phòng học lớp 9
10
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
tam giác vuông thẳng,eke
MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
3 Luyện tập. 3 eke
2
MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
4 Luyện tập 4 eke
MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
5 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 5 3 eke
6 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 6 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
7 Luyện tập. 7 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
4
8 Luyện tập 8 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
§4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
9 vuông 9 eke
5
§4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
10 vuông 10 eke
MTCT, thước thẳng, Phòng học lớp 9
11 Luyện tập 11 6 eke
12 Luyện tập 12 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
§5. Ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác của góc MTCT,eke đạc, giác Phòng học lớp 9
13 nhọn. Thực hành ngoài trời 13 kế, thước cuộn
7
§5. Ứng dụng thực tế các tỉ số lượng giác của góc MTCT, eke đạc, giác Phòng học lớp 9
14 nhọn. Thực hành ngoài trời 14 kế, thước cuộn
15 Ôn tập chương I 15 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
8
16 Ôn tập chương I 16 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
17 Ôn tập chương I 17 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
§1. Sự xác định đường tròn. Tính chất đối xứng 9 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
18
18 của đường tròn
19 Luyện tập 19 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
10
20 §2. Đường kính và dây của đường tròn. 20 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
21 §3. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến 21 11 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9

11
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
dây
22 Luyện tập 22 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
§4. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
23
23 tròn 12
24 §5. Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn 24 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
25 Luyện tập 25 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
13
26 §6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau 26 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
27 Luyện tập 27 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
14
28 §7. Vị trí tương đối của hai đường tròn 18 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
29 §8. Vị trí tương đối của hai đường tròn 29 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
15
30 §8. Vị trí tương đối của hai đường tròn 30 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
31 Ôn tập chương II 31 Compa, thước thẳng Phòng học lớp 9
16
32 Ôn tập chương II 32 MTCT, com pa Phòng học lớp 9
33 Ôn tập học kỳ I 33 MTCT, com pa Phòng học lớp 9
17
34 Ôn tập học kỳ I 34 MTCT, com pa Phòng học lớp 9
35 Ôn tập học kỳ I 35 MTCT, com pa Phòng học lớp 9
18
36 Trả bài kiểm cuối kỳ I 36 MTCT, com pa Phòng học lớp 9

II. Học kỳ II PHẦN ĐẠI SỐ: 34 tiết

STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
1 §3. Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế 37 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
19
2 Luyện tập 38 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
§4. Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
39
3 số 20
4 Luyện tập 40 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
12
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
5 §5. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình 41 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
21
6 §6. Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình 42 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
Luyện tập 43 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
22
7 44 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
45 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
8 Ôn tập chương III 23
46 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
9 §1. Hàm số y = ax2 (a ≠ 0). 47 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
24
10 §2. Đồ thị của hàm số y = ax2 (a ≠ 0). 48 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
11 Luyện tập 49 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
25
12 §3. Phương trình bậc hai một ẩn 50 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
13 Luyện tập 51 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
26
14 §4. Công thức nghiệm của phương trình 52 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
15 §5. Công thức nghiệm thu gọn. 53 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
27
16 Luyện tập. 54 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
17 §6. Hệ thức Vi-ét và ứng dụng (t1) 55 28 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
18 §6. Hệ thức Vi-ét và ứng dụng (t2) 56 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
19 Luyện tập 57 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
29
20 §7. Phương trình quy về phương trình bậc hai 58 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
21 Luyện tập 59 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
30
22 §8. Giải bài toán bằng cách lập phương trình 60 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
23 Luyện tập 61 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
31
24 Luyện tập 62 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
25 Ôn tập chương IV 63 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
32
26 Ôn tập chương IV 64 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9

27 Ôn tập chương IV 65 33 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9

13
STT Bài học Số tiết Thời điểm Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) (tuần) (4) (5)
(3)
28 Ôn tập cuối năm 66 Máy tính cầm tay Phòng học lớp 9
29 Kiểm tra, đánh giá cuối học kỳ II ( Đại + hình) 67,68 34 Bài KTĐG in sẵn Phòng học lớp 9
30 Ôn tập cuối năm (tiếp) 69 MTCT, com pa Phòng học lớp 9
35
31 Trả bài kiểm tra học kỳ II 70 MTCT, com pa Phòng học lớp 9

PHẦN HÌNH HỌC: 34 tiết

STT Bài học Số tiết Thời Thiết bị dạy học Địa điểm dạy học
(1) (2) điểm (4) (5)
(tuần)
(3)
1 §1. Góc ở tâm. Số đo cung 37 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
19
2 Luyện tập 38 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
3 §2. Liên hệ giữa cung và dây 39 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
20
4 §3. Góc nội tiếp 40 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
5 Luyện tập 41 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
21
6 §4. Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung 42 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
7 Luyện tập 43 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
§5. Góc có đỉnh ở bên trong đường tròn. Góc có 22 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
8 44
đỉnh ở bên ngoài đường tròn
9 Luyện tập 45 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
23
10 §6. Cung chứa góc 46 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
11 Luyện tập 47 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
24
12 §7. Tứ giác nội tiếp 48 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
13 Luyện tập 49 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
25
14 §8. Đường tròn ngoại tiếp. Đường tròn nội tiếp 50 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9

14
15 §9. Độ dài đường tròn, cung tròn 51 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
26
16 Luyện tập 52 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
17 §10. Diện tích hình tròn, hình quạt tròn 53 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
27
18 Luyện tập 54 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
19 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
Ôn tập chương III 55
28
20 Ôn tập chương III 56 Com pa, thước thẳng Phòng học lớp 9
57 Phòng học lớp 9
21 Kiểm tra giữa kỳ (Đại + Hình) 29
58 Phòng học lớp 9
§1. Hình trụ - Diện tích xung quanh và thể tích Hình trụ, Máy tính cầm Phòng học lớp 9
22 59
của hình trụ 30 tay, thước thẳng
23 Luyện tập 60 Phòng học lớp 9
§2. Hình nón - Hình nón cụt - Diện tích xung Hình nón, hình nón cụt, Phòng học lớp 9
24 61 31
quanh và thể tích của hình nón, hình nón cụt. MTCT, thước thẳng
§2. Hình nón - Hình nón cụt - Diện tích xung Hình nón, hình nón cụt, Phòng học lớp 9
25 62
quanh và thể tích của hình nón, hình nón cụt MTCT, thước thẳng
26 Luyện tập 63 MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
§3. Hình cầu - Diện tích mặt cầu và thể tích hình 32 Hình cầu, MTCT, com Phòng học lớp 9
27 64
cầu Pa, thước thẳng
Luyện tập MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
28 65
33
Ôn tập chương IV MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
29 66
Ôn tập chương IV MTCT, thước thẳng Phòng học lớp 9
30 67
34
Ôn tập cuối năm MTCT, com pa Phòng học lớp 9
31 68
Ôn tập cuối năm MTCT, com pa Phòng học lớp 9
32 69
35
Ôn tập cuối năm 70 MTCT, com pa Phòng học lớp 9
33

Ngày 25 tháng 8 năm 2022


15
TỔ TRƯỞNG GIÁO VIÊN

Đinh Thị Thanh Nhàn Mai Thế Quỳnh

16

You might also like