Professional Documents
Culture Documents
2a
Quy ước
Hàng hóa
ĐVT: VND
Mã hàng Tên hàng Đvt Thuế GTGT Đơn giá mua Đơn giá bán
HHA[X] Sữ a Chua Dâ u [X] Chai 10% 25.000 28.000
HHB[X] Nướ c Lavie [X] Thù n 10% 200.000 Khô ng
g
Khách hàng
1
Mã khuyến mã i D[Y]
Hiệu lự c khuyến mã i Từ 1/12 đến 30/12
Mặ t bà n họ c sinh MB[X|
Hộ c bà n họ c sinh HB[X|
Khung sắ t bà n họ c sinh KS[X|
Bà n họ c sinh BHS[X|
Hệ số
Đơn vị Mã nguyên P/p
Tên nguyên vật liệu & Số lượng qui
tính vật liệu qui đổi
đổi
1 Mặ tVá n cao su 18 ly: 1 tấ m x 1200 x 450 TAM VAN [X] M2 2.88
bà n Sơn PU: 0,54 kg KG SON[X]
1 Hộ cVá n cao su 18 ly: 1 tấ m x 970 x 270 TAM VAN [X] M2 2.88
bà n Sơn PU: 0,1481 kg KG SON[X]
1 Bà n
Sắ t hộ p 25x50 dà y 1.2ly: 2 câ y x 390
họ c CAY S50[X] LG 6000
(châ n ngang dướ i)
sinh
1 Khung Sắ t hộ p 20x40 dà y 1.2ly: 1 câ y x 976
CAY S40[X] LG 6000
sắ t (thanh ngang dướ i)
Sắ t hộ p 25x25 dà y 1.2ly: 6 câ y x 970
CAY S25[X] LG 6000
(thanh dọ c đỡ mặ t bà n)
Ke vuô ng 1.5p: 14 cá i CAI KE[X]
VTLR Bulong 8ly 4p: 4 con CON BL[X]
Mó ng ngự a: 4 cá i, DVT CAI MN[X]
2
Giả sử bạ n đang là nhâ n viên là m việc cho Cô ng ty TNHH Thương mạ i – Dịch Vụ Dạ
Lý Hương, có địa chỉ tạ i tỉnh Bình Dương. Cô ng ty hiện có danh mụ c hà ng hó a, nhà
cung cấ p và khá ch hàng như sau:
Câu 1: (8 điểm)
Yêu cầu:
3
Ngày Yêu cầu Tổng
điểm
8/12 Đơn mua hà ng 0.5
9/12 Bá o cá o kho 0.5
10 Xuấ t 2 bá o cá o cô ng nợ phả i trả (10 và 11/12)
2
&11/12
14/12 Bá o cá o kho, bá o cá o cô ng nợ phả i trả 1
15/12 Đơn mua hà ng, bá o cá o kho tấ t cả mã hà ng đã mua 1
Đơn mua hà ng, bá o cá o kho, bá o cá o cô ng nợ phả i thu, bá o
16/12 3
cá o tổ ng kết bá n hà ng
Câu 2: (2 điểm)
Yêu cầu:
……………………….……………HẾT……………………….………
.............. ..............
4
B. mẫu 3.2a
5
8/12 0.5
9/12 0.5
6
10
&11/1 2
2
7
14/12 1
15/12 1
8
16/12 3
9
Câu 2:
10
……………………………………………….
.............. ..............
11