You are on page 1of 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2022

DANH MỤC CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ BẢNG PHIÊN ĐIỂM CHỨNG
CHỈ TIẾNG ANH
- Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác trên sẽ được Hội đồng tuyển sinh xét tương đương cụ thể cho từng trường hợp.
- Các chứng chỉ có giá trị từ ngày 01/10/2020 và còn giá trị đến ngày 01/10/2022.
Lưu ý: Các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế theo bảng dưới được đánh giá theo hình thức thi trực tiếp (thi trực tiếp tại địa điểm thi).

TOEIC (4 kỹ năng) Điểm bài Điểm bài


Phiên sang
thi Năng thi Năng
TOEFL Cambridge thang điểm 10
IELTS Cambridge BEC BULATS Nghe & lực tiếng lực tiếng
iBT Exams Viết Nói (Xét cho PT3-
Đọc Anh trực Anh trực
ĐT2)
tiếp tuyến
B1 Preliminary/ BEC Preliminary/
5  60  40  550   50 - 59 61 - 70 
B2 First  140 BEC Vantage ≥ 140
B1 Preliminary/
B2 First/
BEC Vantage/
5.5  65 C1 Advanced/  60  600   60 - 64 71 - 80 
BEC Higher 
C2 Proficiency ≥
160
B2 First/
C1 Advanced/ BEC Vantage/
6  75  65  650   65 - 75  
C2 Proficiency ≥ BEC Higher 
169
B2 First/
C1 Advanced/ BEC Vantage/
6.5 ≥ 80 ≥ 70 ≥ 700 ≥ 165 ≥ 175 76 - 85 8.5
C2 Proficiency ≥ BEC Higher ≥ 180
180
C1 Advanced/
7 ≥ 95 C2 Proficiency ≥ BEC Higher ≥ 185 ≥ 75 ≥ 800 ≥ 170 ≥ 180 86 - 90 9
185
C1 Advanced/
7.5 ≥ 100 C2 Proficiency ≥ BEC Higher ≥ 190 ≥ 80 ≥ 850 ≥ 175 ≥ 185 91 - 95 9.5
190
C1 Advanced/
≥8 ≥ 110 C2 Proficiency ≥ BEC Higher ≥ 200 ≥ 85 ≥ 900 ≥ 180 ≥ 190 96 - 100 10
200

You might also like