Professional Documents
Culture Documents
2018 9 22 - Khung-chuong-trinh-CNTT V2
2018 9 22 - Khung-chuong-trinh-CNTT V2
Số tín chỉ
Học kì Mã môn học Tên môn (Tiếng Việt) Tên môn (Tiếng Anh) (giờ)
Thời gian No. of Unit Level
Term Unit code Unit name (Vietnamese) Unit name (English) Duration
credits
(hours)
Chương trình chuẩn bị tiếng Anh (dành cho sinh viên có trình độ tiếng Anh IETLS 6.5 trở xuống)
English Foundation Program (for students with IELTS 6.5 below)
Level 1 ENT101 Tiếng Anh TN1 Top Notch 1 n/a 105 n/a
Chuẩn bị - Preparation
Level 2 ENT201 Tiếng Anh TN2 Top Notch 2 n/a 105 n/a
Level 3 ENT301 Tiếng Anh TN3 Top Notch 3 n/a 105 n/a
Term 2
H/615/1622 Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu Database Design & Development 15 60
J/615/1631 Chu trình phát triển phần mềm Software Development Life Cycles 15 60
T/615/1639 Dự án nghiên cứu phần mềm(2 parts) Computing Research Project (2 parts) 30 120
Học kỳ 5
Term 5
M/615/1641 Business Intelligence Business Intelligence 15 60
Notes:
- Tổng số môn học trong thời gian học sẽ không thay đổi tuy nhiên tùy vào tiến độ học của các lớp mà nhà trường có thể thay đổi thứ tự học tập của môn học.
(*) …..