You are on page 1of 1

Thời lượng

Số tín chỉ
Học kì Mã môn học Tên môn (Tiếng Việt) Tên môn (Tiếng Anh) (giờ)
Thời gian No. of Unit Level
Term Unit code Unit name (Vietnamese) Unit name (English) Duration
credits
(hours)
Chương trình chuẩn bị tiếng Anh (dành cho sinh viên có trình độ tiếng Anh IETLS 6.5 trở xuống)
English Foundation Program (for students with IELTS 6.5 below)
Level 1 ENT101 Tiếng Anh TN1 Top Notch 1 n/a 105 n/a
Chuẩn bị - Preparation

Level 2 ENT201 Tiếng Anh TN2 Top Notch 2 n/a 105 n/a

Level 3 ENT301 Tiếng Anh TN3 Top Notch 3 n/a 105 n/a

Level 4 ENT401 Tiếng Anh Summit 1 TN Summit 1 n/a 105 n/a

Level 5 ENT501 Tiếng Anh Summit 2 TN Summit 2 n/a 105 n/a


Chương trình học chính thức (dành cho sinh viên có trình độ tiếng Anh IELTS 6.5 trở lên)
Official program (for students with IETLS 6.5 above)

SSG101 Kỹ năng làm việc nhóm Working in Group n/a 22.5


Học kỳ 1
Term 1 SSC101 Kỹ năng giao tiếp kinh doanh Business Communication n/a 22.5

VOV111 Vovinam 1 Vovinam 1 n/a 35

D/615/1618 Lập trình cơ bản Programming 15 60

Học kỳ 2 H/615/1619 Mạng cơ bản Networking 15 60


Năm 1 - Year 1

Term 2
H/615/1622 Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu Database Design & Development 15 60
J/615/1631 Chu trình phát triển phần mềm Software Development Life Cycles 15 60

K/615/1623 Bảo mật Security 15 60

R/615/1633 Thiết kế và phát triển website Website Design & Development 15 60


Học kỳ 3 Y/615/1620 Thực hành ứng dụng 15 60
Term 3 Professional Practice
Managing Successful Computing
T/615/1625 15 60
Quản lý dự án Project
D/615/1649 Cấu trúc và giải thuật dữ liệu Data Structures & Algorithms 15 60

SSN301 Kỹ năng thương lượng Negotiation Skills n/a 22.5

VOV121 Vovinam 2 Vovinam 2 n/a 35

Học kỳ 4 F/615/1644 Điện toán đám mây Cloud Computing 15 60


Term 4
Y/615/1651 Lập trình nâng cao Advanced Programming 15 60
Năm 2 - Year 2

T/615/1690 Internet of Things Internet of Things 15 60

SSM201 Kỹ năng quản lý Management Skills n/a 22.5

VOV131 Vovinam 3 Vovinam 3 n/a 35

T/615/1639 Dự án nghiên cứu phần mềm(2 parts) Computing Research Project (2 parts) 30 120
Học kỳ 5
Term 5
M/615/1641 Business Intelligence Business Intelligence 15 60

H/615/1670 Phát triển ứng dụng Application Development 15 60

Họọ c kỳỳ OJT OJT

COMP1108 Dự án (part 1) Project (part 1) 15 45


Application Development
COMP1661 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động for Mobile Devices 15 45
Học kỳ 6
Term 6
COMP1640 Phát triển web doanh nghiệp Enterprise Web Software Development 15 45
Năm 3 - Year 3

COMP1649 Thiết kế tương tác Interaction Design 15 45


COMP1108 Dự án (part 2) Project (part 2) 15 45
COMP1714 Quản lý kỹ nghệ phần mềm Software Engineering Management 15 45
Học kỳ 7
Term 7
COMP1639 Kỹ nghệ dữ liệu Database Engineering 15 45
COMP1648 Development, Frameworks and Methods Development, Frameworks and Method 15 45
Tổng số tín chỉ (Total number of credits) 360

Notes:
- Tổng số môn học trong thời gian học sẽ không thay đổi tuy nhiên tùy vào tiến độ học của các lớp mà nhà trường có thể thay đổi thứ tự học tập của môn học.

(*) …..

You might also like