You are on page 1of 2

QUI ĐỔI CHỨNG CHỈ QUỐC TẾ

MÔN NGOẠI NGỮ CHO SINH VIÊN NĂM HỌC 2021-2022

I. Tiếng Anh
1. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho các ngành không chuyên tiếng Anh
Loại chứng chỉ quốc tế Điểm quy đổi cho các học phần tiếng Anh không chuyên
Khun
IELTS Cambridge Tiếng Tiếng Tiếng
g TOEIC 4 kỹ Tiếng
(BC English Tiếng Tiếng Tiếng Anh Anh Anh
tham năng/ TOEFL ITP TOEFL IBT Anh sơ
hoặc (Cambridge Anh sơ Anh sơ Anh sơ sơ sơ trung
chiếu TOEIC (ETS cấp) (ETS cấp) trung
IDP Assessment cấp 1 cấp 2 cấp 3 trung trung cấp 1,
châu (ETS cấp) cấp 1
cấp) English cấp) cấp 2 cấp 3 2, 3
Âu
950-990/ 990
8.5- (Đọc nghe) 200-230
C2 640-677/677 110-120/ 120 10 10 10 10 10 10 10
9.0 350-400/ 400 (CPE)
(Viết + Nói)
7.5- 900-945/ 990 180-dưới 200
C1 600-635/677 95-109/120 10 10 10 10 10 10 9
8.0 300-340/ 400 (CAE)

700-895/ 990 160-dưới 180 -/-


B2 6.5- 550-595/677 85-94/120 10 10 10 10 10 10
250-290/ 400 (FCE)
7.0
5.5- 500-695/ 990 140-dưới 160 -/-
B1+ 500-545/677 70-84/120 10 10 10 10 9 9
6.0 200-240/ 400 (PET)
4.5- 450-495/ 990 55-69/120 120-dưới 140 -/-
B1 450-499/677 10 10 10 9 9 9
5.0 150-190/ 400 (KET)

2. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho ngành Ngôn ngữ Anh
Loại chứng chỉ quốc tế Điểm quy đổi cho các học phần tiếng Anh ngành ngôn ngữ Anh
Nghe, Nghe, Nghe,
Khun
IELTS Cambridge Nói, Nói, Nói,
g Tiếng
(BC English Tiếng Tiếng Tiếng Đọc, Đọc, Đọc,
tham TOEFL ITP TOEFL IBT Anh
hoặc (Cambridge Anh Anh cơ Anh cơ Viết Viết Viết
chiếu (ETS cấp) (ETS cấp) cao
IDP Assessment cơ sở 1 sở 2 sở 3 tiếng tiếng tiếng
châu cấp
cấp) English cấp) Anh 1 Anh 2 Anh 3
Âu

200-230
C2 8.5-9.0 640-677/677 110-120/ 120 10 10 10 10 10 10 10
(CPE)
180-dưới 200
C1 7.0-8.0 600-635/677 95-109/120 10 10 10 10 10 10 9
(CAE)
160-dưới 180
B2 6.0-6.5 550-595/677 85-94/120 10 10 10 10 9 8 -/-
(FCE)
140-dưới 160
B1+ 5.0- 5.5 500-545/677 70-84/120 10 10 10 9 8 7 -/-
(PET)
120-dưới 140
B1 4.0-4.5 450-499/677 55-69/120 10 9 8 -/- -/- -/- -/-
(KET)

II. Tiếng Nhật


1. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho các ngành không chuyên tiếng Nhật
Các học phần tiềng Nhật không chuyên
Chứng chỉ năng Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Nhật Tiếng Nhật
lực quốc tế Tiếng Nhật 9
1 2 3 4 5 6 7 8

N1 10 10 10 10 10 10 10 10 10

N2 10 10 10 10 10 10 10 10 10

N3 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi

N4 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi -/- -/-

N5 Thi Thi Thi -/- -/- -/- -/- -/- -/-


2. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Các học phần tiềng Nhật ngành Ngôn ngữ Nhật
Bổ trợ Bổ trợ
Bổ trợ
Chứn Bổ trợ nâng nâng
nâng
g chỉ nâng Tiếng Tiếng cao kỹ Tiếng cao kỹ Tiếng Tiếng
Tiếng cao kỹ
năng Tiếng Tiếng cao kỹ Nhật Nhật năng Nhật năng Nhật Nhật
Nhật sơ năng
Nhật sơ Nhật sơ năng trung trung tiếng trung tiếng cao Cao
lực cấp 3 tiếng
cấp 1 cấp 2 tiếng cấp 1 cấp 2 Nhật cấp 3 Nhật cấp 1 cấp 2
quốc Nhật
Nhật sơ trung trung
tế trung
cấp cấp 2 cấp 3
cấp 1

N1 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi

N2 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi -

N3 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi - - - -

N4 Thi Thi Thi Thi - - - - - - - -

N5 Thi Thi - - - - - - - - - -

II. Tiếng Trung


1. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho các ngành không chuyên tiếng Trung
Chứng chỉ quốc tế Các học phần tiếng Trung không chuyên

HSK TOCFL Tiếng Trung 1 Tiếng Trung 2

HSK6 Cấp 6 (Ban C) 10 10

HSK5 Cấp 5 (Ban C) 10 10

HSK4 Cấp 4 (Ban B) 10 10

HSK3 Cấp 3 (Ban B) 10 10

2. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chứng chỉ quốc tế Các học phần tiếng Trung ngành Ngôn ngữ Trung

Kỹ năng Kỹ năng Kỹ năng Tiếng


Tiếng
Tiếng Trung Nghe, nói, Tiếng Trung nghe, nói, nghe, nói, Trung
HSK TOCFL Trung sơ
sơ cấp 1 đọc, viết sơ cấp 2 đọc, viết đọc, viết, trung cấp 1
cấp 3
Trung 1 Trung 2 Trung 3
HSK6 Cấp 6 (Ban C) 10 10 10 10 10 10 10

HSK5 10 10 10 10 10 10 -
Cấp 5 (Ban C)

HSK4 10 10 10 10 - - -
Cấp 4 (Ban B)

HSK3 Cấp 3 (Ban B) 10 10 - - - - -

You might also like