Professional Documents
Culture Documents
Linh
Linh
I. Tiếng Anh
1. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho các ngành không chuyên tiếng Anh
Loại chứng chỉ quốc tế Điểm quy đổi cho các học phần tiếng Anh không chuyên
Khun
IELTS Cambridge Tiếng Tiếng Tiếng
g TOEIC 4 kỹ Tiếng
(BC English Tiếng Tiếng Tiếng Anh Anh Anh
tham năng/ TOEFL ITP TOEFL IBT Anh sơ
hoặc (Cambridge Anh sơ Anh sơ Anh sơ sơ sơ trung
chiếu TOEIC (ETS cấp) (ETS cấp) trung
IDP Assessment cấp 1 cấp 2 cấp 3 trung trung cấp 1,
châu (ETS cấp) cấp 1
cấp) English cấp) cấp 2 cấp 3 2, 3
Âu
950-990/ 990
8.5- (Đọc nghe) 200-230
C2 640-677/677 110-120/ 120 10 10 10 10 10 10 10
9.0 350-400/ 400 (CPE)
(Viết + Nói)
7.5- 900-945/ 990 180-dưới 200
C1 600-635/677 95-109/120 10 10 10 10 10 10 9
8.0 300-340/ 400 (CAE)
2. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho ngành Ngôn ngữ Anh
Loại chứng chỉ quốc tế Điểm quy đổi cho các học phần tiếng Anh ngành ngôn ngữ Anh
Nghe, Nghe, Nghe,
Khun
IELTS Cambridge Nói, Nói, Nói,
g Tiếng
(BC English Tiếng Tiếng Tiếng Đọc, Đọc, Đọc,
tham TOEFL ITP TOEFL IBT Anh
hoặc (Cambridge Anh Anh cơ Anh cơ Viết Viết Viết
chiếu (ETS cấp) (ETS cấp) cao
IDP Assessment cơ sở 1 sở 2 sở 3 tiếng tiếng tiếng
châu cấp
cấp) English cấp) Anh 1 Anh 2 Anh 3
Âu
200-230
C2 8.5-9.0 640-677/677 110-120/ 120 10 10 10 10 10 10 10
(CPE)
180-dưới 200
C1 7.0-8.0 600-635/677 95-109/120 10 10 10 10 10 10 9
(CAE)
160-dưới 180
B2 6.0-6.5 550-595/677 85-94/120 10 10 10 10 9 8 -/-
(FCE)
140-dưới 160
B1+ 5.0- 5.5 500-545/677 70-84/120 10 10 10 9 8 7 -/-
(PET)
120-dưới 140
B1 4.0-4.5 450-499/677 55-69/120 10 9 8 -/- -/- -/- -/-
(KET)
N1 10 10 10 10 10 10 10 10 10
N2 10 10 10 10 10 10 10 10 10
N1 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi
N2 Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi -
N5 Thi Thi - - - - - - - - - -
2. Qui đổi chứng chỉ quốc tế dành cho ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chứng chỉ quốc tế Các học phần tiếng Trung ngành Ngôn ngữ Trung
HSK5 10 10 10 10 10 10 -
Cấp 5 (Ban C)
HSK4 10 10 10 10 - - -
Cấp 4 (Ban B)