You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ REGAL LEGEND QUANG BINH

Kích thước Thanh toán 2 năm Vay ngân hàng Thanh toán 1 năm Thanh toán nhanh
Đường quy Diện tích sàn xây dựng (tạm
STT Block Mã căn Hướng Đặc điểm SP Số tầng Giỏ hàng VIP Ghi chú
Rộng Dài Diện tích hoạch (m) tính)
1.5% 4.5% 9%
(m) (m) (m2)
1 LK2.21 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển 4.5 478.41 Giỏ 3 18,869,280,000 18,611,971,636 18,097,354,909 17,325,429,818
2 LK2.22 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển 4.5 478.41 Giỏ 3 18,869,280,000 18,611,971,636 18,097,354,909 17,325,429,818
3 LK2.23 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển 4.5 478.41 Giỏ 2 - - -
4 LK2.24 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển 4.5 478.41 Giỏ 2 19,180,333,200 18,918,783,202 18,395,683,205 17,611,033,211
5 LK2.25 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển 4.5 483.54 Giỏ 2 19,264,009,800 19,001,318,757 18,475,936,672 17,687,863,544
6 LK2.26 Bắc 254.91 22,5m-27m Góc ngã 3, Ocean View 4.5 799.81 Giỏ 3 58,017,755,000 57,226,603,795 55,644,301,386 53,270,847,773
7 LK2.27 Nam 210.90 13.5 Góc ngã 4, Ocean View 4.5 656.14 Giỏ 3 49,854,470,000 49,174,636,318 47,814,968,955 45,775,467,909
8 LK2.28 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 409.42 Giỏ 1 - - - Đã chuyển cọc
9 LK2.29 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 14,154,680,000 13,961,661,636 13,575,624,909 12,996,569,818 Đã chuyển cọc
10 LK2 LK2.30 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 - - - Đã chuyển cọc
11 LK2.33 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 14,035,880,000 13,844,481,636 13,461,684,909 12,887,489,818 Đã chuyển cọc
12 LK2.34 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 14,035,880,000 13,844,481,636 13,461,684,909 12,887,489,818 Đã chuyển cọc
13 LK2.35 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 409.42 Giỏ 1 13,967,360,000 13,776,896,000 13,395,968,000 12,824,576,000 Đã chuyển cọc
14 LK2.36 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 409.42 Giỏ 1 13,967,360,000 13,776,896,000 13,395,968,000 12,824,576,000 Đã chuyển cọc
15 LK2.37 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 13,837,880,000 13,649,181,636 13,271,784,909 12,705,689,818
16 LK2.38 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 13,837,880,000 13,649,181,636 13,271,784,909 12,705,689,818 Đã chuyển cọc
17 LK2.39 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 13,738,880,000 13,551,531,636 13,176,834,909 12,614,789,818 Đã chuyển cọc
18 LK2.40 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 13,738,880,000 13,551,531,636 13,176,834,909 12,614,789,818 Đã chuyển cọc
19 LK2.41 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 1 13,738,880,000 13,551,531,636 13,176,834,909 12,614,789,818
20 LK2.42 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 13,738,880,000 13,551,531,636 13,176,834,909 12,614,789,818 Đã chuyển cọc
21 LK2.43 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 409.42 Giỏ 2 - - -
22 LK2.44 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 409.42 Giỏ 2 - - - Đã chuyển cọc
23 LK2.45 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 13,441,880,000 13,258,581,636 12,891,984,909 12,342,089,818
24 LK2.46 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 13,441,880,000 13,258,581,636 12,891,984,909 12,342,089,818 Đã chuyển cọc
25 LK2.47 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 13,441,880,000 13,258,581,636 12,891,984,909 12,342,089,818 Đã chuyển cọc
26 LK2.48 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 13,441,880,000 13,258,581,636 12,891,984,909 12,342,089,818 Đã chuyển cọc
27 LK2.49 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 13,743,993,200 13,556,575,111 13,181,738,933 12,619,484,665
28 LK2.50 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 405.61 Giỏ 2 - - -
29 LK2.51 Nam 6.0 16.5 99.00 13.5 Đối diện chung cư cao tầng 4.5 409.42 Giỏ 2 - - -
30 LK2.52 Nam 13.22 16.5 205.53 13,5m-36m Góc ngã 3, Đối diện chung cư cao tầng 4.5 656.14 Giỏ 2 - - -
31 OTM6.1 Bắc 11.85 18.0 199.32 13,5m-36m Góc ngã 3, Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 731.68 Giỏ 3 37,207,736,000 36,700,357,782 35,685,601,345 34,163,466,691
32 OTM6.2 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 529.95 Giỏ 3 - - -
33 OTM6.3 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 523.95 Giỏ 3 16,857,525,000 16,627,649,659 16,167,898,977 15,478,272,955
34 OTM6.4 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 523.95 Giỏ 3 16,749,525,000 16,521,122,386 16,064,317,159 15,379,109,318
35 OTM6.5 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 523.95 Giỏ 3 16,533,525,000 16,308,067,841 15,857,153,523 15,180,782,045
36 OTM6.6 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 529.95 Giỏ 3 16,590,525,000 16,364,290,568 15,911,821,705 15,233,118,409
OTM6
37 OTM6.7 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 529.95 Giỏ 3 16,590,525,000 16,364,290,568 15,911,821,705 15,233,118,409
38 OTM6.8 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 523.95 Giỏ 1 16,590,525,000 16,364,290,568 15,911,821,705 15,233,118,409
39 OTM6.9 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 523.95 Giỏ 1 16,590,525,000 16,364,290,568 15,911,821,705 15,233,118,409
40 OTM6.10 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 523.95 Giỏ 1 16,590,525,000 16,364,290,568 15,911,821,705 15,233,118,409
OTM6

41 OTM6.11 Bắc 6.0 18.0 108.00 13.5 Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 529.95 Giỏ 1 16,590,525,000 16,364,290,568 15,911,821,705 15,233,118,409 Đã chuyển cọc
42 OTM6.12 Bắc 8.0 18.0 144.00 13.5 Giáp CX5, Phố đi bộ + Đối diện chung cư cao tầng 5.5 667.29 Giỏ 1 23,907,255,000 23,581,246,977 22,929,230,932 21,951,206,864
43 OTM6.13 Nam 8.0 24.0 192.00 32.0 Giáp CX5, Phố đi bộ + Lake View 5.5 879.19 Giỏ 2 39,801,905,000 39,259,151,750 38,173,645,250 36,545,385,500
44 OTM6.14 Nam 6.0 24.0 144.00 32.0 Phố đi bộ + Lake View 5.5 691.95 Giỏ 2 27,352,725,000 26,979,733,295 26,233,749,886 25,114,774,773 Đã chuyển cọc
45 OTM6.15 Nam 6.0 24.0 144.00 32.0 Phố đi bộ + Lake View 5.5 685.95 Giỏ 2 27,352,725,000 26,979,733,295 26,233,749,886 25,114,774,773 Đã chuyển cọc
46 OTM6.16 Nam 6.0 24.0 144.00 32.0 Phố đi bộ + Lake View 5.5 685.95 Giỏ 2 27,352,725,000 26,979,733,295 26,233,749,886 25,114,774,773
47 OTM6.17 Nam 6.0 24.0 144.00 32.0 Phố đi bộ + Lake View 5.5 685.95 Giỏ 2 27,295,725,000 26,923,510,568 26,179,081,705 25,062,438,409
48 OTM6.18 Nam 6.0 24.0 144.00 32.0 Phố đi bộ + Lake View 5.5 691.95 Giỏ 2 27,295,725,000 26,923,510,568 26,179,081,705 25,062,438,409
49 LK3.1 Đông 13.51 24.0 309.48 27.0 Góc ngã 4 + Ocean View 4.5 927.85 Giỏ 3 70,555,835,000 69,593,709,977 67,669,459,932 64,783,084,864
50 LK3.2 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 549.21 Giỏ 3 30,273,495,000 29,860,674,614 29,035,033,841 27,796,572,682
51 LK3.3 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 544.21 Giỏ 2 - - -
52 LK3.4 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 544.21 Giỏ 2 - - - Đã chuyển cọc
53 LK3.5 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 544.21 Giỏ 1 - - - Đã chuyển cọc
LK3
54 LK3.6 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 544.21 Giỏ 1 - - - Đã chuyển cọc
55 LK3.7 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 544.21 Giỏ 1 - - - Đã chuyển cọc
56 LK3.8 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 544.21 Giỏ 1 - - - Đã chuyển cọc
57 LK3.9 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 549.21 Giỏ 1 28,545,495,000 28,156,238,250 27,377,724,750 26,209,954,500
58 LK3.10 Đông 6.0 24.0 144.00 27.0 Ocean View 4.5 549.21 Giỏ 1 28,545,495,000 28,156,238,250 27,377,724,750 26,209,954,500
59 OTM7.1 6.0 24.0 Giáp CX5
60 OTM7.2 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
61 OTM7.3 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
62 OTM7.4 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
63 OTM7.5 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
64 OTM7.6 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
65 OTM7.7 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
66 OTM7.8 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
67 OTM7.9 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
68 OTM7.10 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
69 OTM7.11 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
70 OTM7 OTM7.12 6.0 24.0 Góc ngã 4
71 OTM7.13 6.0 24.0 Góc ngã 4
72 OTM7.14 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
73 OTM7.15 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
74 OTM7.16 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
75 OTM7.17 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
76 OTM7.18 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
77 OTM7.19 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
78 OTM7.20 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
79 OTM7.21 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
80 OTM7.22 6.0 24.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View
81 OTM7.23 Nam 6.0 24.0 144.00 32.0 Giáp Phố đi bộ +Lake View 5.5 691.95 Giỏ 4 30,613,135,875 30,195,684,022 29,360,780,316 28,108,424,758
82 OTM7.24 Nam 8.0 24.0 192.00 32.0 Giáp CX5 5.5 879.19 Giỏ 4 44,491,413,575 43,884,712,481 42,671,310,292 40,851,207,010

You might also like