You are on page 1of 11

Các vấn đề xoay quanh chủ đề và Idea for IELTS

Writing Topic Animal


Bảo vệ động vật hoang dã (Wild animal protection) 
Idea for IELTS Writing Topic Animal: bảo vệ động vật hoang dã

 To maintain the ecological system (duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái) 

Khi một loài động vật tuyệt chủng (become extinct), điều này ảnh hưởng đến chuỗi thức
ăn tự nhiên (food chains/food web) và môi trường tự nhiên, gây ra tác động tiêu cực
đến các sinh vật khác. 

Chẳng hạn: Loài Bison (ở Châu Âu) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát
triển của thảm thực vật (vegetation) trong môi trường sống của chúng. Nếu loài này
biến mất, thảm thực vật sẽ biến mất và vấn đề thay đổi khí hậu (climate change) sẽ bị
ảnh hưởng nghiêm trọng. 

 Protect wild animals for the sake of medical research (bảo vệ động vật hoang dã
với mục đích nghiên cứu y học)

Hiện nay, mặc dù y học đã phát triển và có nhiều công nghệ hiện đại nhưng việc thử
nghiệm một số loại thuốc hoặc vaccine vẫn được tiến hành trên động vật vì chúng có
đặc điểm sinh học giống với con người (share some biological characteristics with
human). 

 Improve soil health and fertility (Cải thiện tình trạng đất) 

Một số loài động vật hoang dã như hà mã đóng vai trò quan trọng đối với việc cải thiện
tình trạng đất ở một số khu vực: việc chúng đào đất giúp tăng cường hàm lượng chất
dinh dưỡng trong đất như chất khoáng.

Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo vệ động vật
hoang dã: 

 To be a waste of resources (tốn nguồn lực) 

Để bảo tồn các loài động vật hoang dã (conserve/preserve wild animals), chính phủ
hoặc các tổ chức môi trường phải có nguồn lực tài chính và nhân sự vững mạnh để đào
tạo, trả lương cho các nhà khoa học, nhân viên; xây dựng cơ sở vật chất như sở thú,
vườn quốc gia (national park), khu bảo tồn đời sống hoang dã (wildlife reserve). 

 Extinction is a part of evolution (sự tuyệt chủng là một phần tất yếu của tiến hóa)
Theo các nhà khoa học, tuyệt chủng là hệ quả của quá trình chọn lọc tự nhiên (natural
selection) khi các loài động vật ít có khả năng thích nghi hơn sẽ bị xóa sổ trong khi các
loài động vật có khả năng thích nghi tốt hơn sẽ phát triển.  

Thí nghiệm trên động vật (Testing on animals) 


Idea for IELTS Writing Topic Animal: cấm hoặc dừng việc tiến hành thí
nghiệm trên động vật: 

 Animal testing is cruel and inhumane (Tiến hành thí nghiệm trên động vật là tàn
nhẫn và vô nhân đạo) 

Động vật được sử dụng trong các thí nghiệm thường phải sống trong môi trường nhân
tạo khắc nghiệt (extreme artificial environment): thiếu thức ăn (food deprivation), chịu
nhiều đau đớn trong quá trình thí nghiệm và có thể không sống sót sau thí nghiệm. 

 Drugs that pass animal test are sometimes unsafe (Một số loại thuốc dù đã kiểm
chứng an toàn trên động vật nhưng lại không an toàn khi áp dụng trên người) 

Một số thuốc sau khi đã thử nghiệm thành công trên động vật nhưng lại không an toàn
khi sử dụng trên người. Ví dụ, thuốc thalidomide (một loại thuốc nhằm làm giảm các
cảm giác khó chịu của phụ nữ trong thai kỳ như lo lắng, mất ngủ, nén) đã gây ra thảm
họa vào những năm 1950: những đứa trẻ được sinh ra từ những người phụ nữ sử dụng
thuốc này đều có dị tật trên chân hoặc tay mặc dù trước đó đã được thử nghiệm trên
động vật và không cho ra kết quả tương tự.  

 Other alternative testing methods can replace animal testing (Các phương pháp
thử nghiệm khác có thể thay thế thử nghiệm trên động vật)

Ngày nay, phương pháp thí nghiệm khác như in vitro testing - thí nghiệm với tế bào
trên cơ thể người, in 3D giúp xác định mức độ độc hại của thuốc hoặc thí nghiệm trên
da nhân tạo giúp kiểm chứng các thành phần hóa học đã dần trở nên phổ biến. 

Idea for IELTS Writing Topic Animal về việc tiếp tục sử dụng thí
nghiệm trên động vật:

 Animals share some biological similarities with human (Động vật và con người có
các đặc điểm sinh học tương đồng nhau) 

Chuột có tới 98% DNA giống với loài người, do vậy chúng luôn là sự lựa chọn hàng đầu
cho các chương trình thí nghiệm. Ngoài ra, một số loài động vật cũng có sự nhạy cảm
(be susceptible to) với một số loại bệnh tương tự như con người. 

 Animal testing has been produced many life-saving cures and treatments (Thí
nghiệm trên động vật đã cho ra đời rất nhiều phương pháp điều trị) 
Trong khoảng 100 năm năm qua, thí nghiệm trên động vật đã đóng góp cho sự phát
triển các phương pháp điều trị như: ung thư vú (breast cancer), chấn thương sọ não
(brain injury). 

 Animal testing is better than that carried out on human beings because of their
shorter life cycles. (Động vật sẽ cho ra kết quả thử nghiệm tốt hơn so với thử
nghiệm trên người vì vòng đời của chúng ngắn)

Khi thử nghiệm trên động vật, các nhà khoa học chỉ mất 2-3 năm để quan sát và ghi
chép lại các phản ứng của thuốc vì động vật có tuổi thọ khá ngắn (short lifespan);
nhưng nếu làm thử nghiệm trên người, họ sẽ tốn đến vài chục năm mới thu được kết
quả thí nghiệm. 

Bảo tồn động vật trong sở thú (Keeping animals in zoos) 


Idea for IELTS Writing Topic Animal: bảo tồn động vật trong sở thú: 

 Zoos provide safe environment for endangered species (Sở thú tạo môi trường
an toàn cho các động vật nguy hiểm). 

Các động vật đang gặp nguy hiểm (endangered species) sẽ được bảo vệ khỏi việc bị săn
bắt bất hợp pháp (poaching) hoặc sự biến mất của môi trường sống (the loss of
habitat). 

 Zoos educate people to respect wild animals (Sở thú giáo dục người dân về việc
tôn trọng động vật hoang dã). 

Các biển báo, các thông tin hoặc hướng dẫn từ những nhân viên trong sở thú là nguồn
thông tin hữu ích đối với du khách, chúng giúp họ hiểu biết hơn về các loài động vật, do
vậy sẽ dần nâng cao ý thức và tránh làm tổn thương các loài động vật này. 

 Zoos play an important role in scientific research (Sở thú đóng vai trò quan trọng
trong các nghiên cứu khoa học) 

Khi động vật sống trong sở thú, các nhà khoa học sẽ dễ dàng để nghiên cứu về các
hành vi và đặc tính của chúng. Chẳng hạn, có thể tính toán được tỷ lệ sinh sản (birth
rate) của một số loài giúp chúng ta kiểm soát được số lượng của chúng. Bên cạnh đó, sở
thú là môi trường giúp các nhà khoa học nghiên cứu một số căn bệnh có khả năng lây
lan giữa người và động vật. 

Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo tồn động vật
trong sở thú: 

 Zoos will constrain animals’ natural behaviors (Sở thú hạn chế các hành động tự
nhiên của động vật) 
Động vật nhốt trong sở thú có thể sẽ mất đi một vài khả năng sinh tồn tự nhiên (natural
survival skills) như: kiếm ăn; tự vệ hoặc săn mồi. Điều này sẽ gây hại với chúng khi chúng
được trả về môi trường tự nhiên (rehabilitate into wildlife).

 Zoos exert negative impacts on animal’s physical health (Sở thú mang lại các ảnh
hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất của động vật)

Số liệu chỉ ra rằng tuổi thọ của một số loài sống trong sở thú giảm một nửa so với tuổi
thọ của chúng trong môi trường tự nhiên. Một số loài có tỷ lệ sinh sản thấp hơn hoặc
dễ mắc bệnh hơn so với khi chúng không sống trong sở thú. 

 Animals in zoos will be abused to earn money (Động vật ở sở thú bị lạm dụng để
kiếm tiền)

Một số sở thú được xây lên không dành cho việc bảo tồn mà được dùng cho mục đích
thương mại như thu hút du khách để kiếm tiền. Một số hoạt động của du khách có thể
gây hại đến các loài động vật như: cho ăn, làm vật cưỡi để giải trí,....

Mối quan hệ giữa con người và động vật (Animal and


human relationship)
Một số từ thay thế cho cụm “human-animal relationship”: human-animal interaction,
human-animal bond. 

Ảnh hưởng tích cực: 

 Human-animal relationship does wonder for human’s mental health (Mối quan
hệ giữa người và động vật có ích cho sức khỏe tinh thần của con người) 

Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sở hữu thú cưng (pet ownership) giúp con người giảm
căng thẳng và tránh được cảm giác cô đơn (address isolation and loneliness). Thú cưng
đem lại cảm giác của người đồng hành (provide companionship), là sự hỗ trợ về mặt
tinh thần (spiritual support) đặc biệt với người già. Nhờ vào việc chăm sóc và chơi
đùa/tương tác với thú cưng, con người trở nên vui vẻ hơn. 

 Human-animal bond brings positive impacts on human’s physical health (Mối


quan hệ giữa người và động vật mang lại ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe thể
chất của con người)

Một số tài liệu cho thấy nuôi thú cưng khiến con người tích cực tham gia các hoạt động
thể chất hơn vì họ làm việc này cùng với thú cưng chẳng hạn như đi dạo. Ngoài ra, theo
số liệu nghiên cứu, những người nuôi thú cưng có tỷ lệ mắc các bệnh về tim mạch
(cardiovascular diseases) thấp hơn so với những người không nuôi các loại động vật
này. 

Ảnh hưởng tiêu cực


 Close human-animal interaction sometimes pose some health hazards for human
(Mối quan hệ thân thiết giữa con người với động vật đôi khi gây ra các vấn đề về
sức khỏe cho con người)  

Trong một số trường hợp, động vật có thể mang các bệnh truyền nhiễm (contagious
diseases) - điều này có thể gây hại đối với sức khỏe của con người. Đối với người già và
trẻ nhỏ, việc nuôi thú cưng trong gia đình có thể gây ra ảnh hưởng đến họ như: tiếng
kêu khiến trẻ em sợ; lông động vật gây ra các bệnh dị ứng về đường hô hấp.

IELTS Writing Task 2 Sample Topic Animials


Many opponents of zoos hold an opinion that it is important for zoos to be shut down
while others believe that zoos play a vital role in protecting animals. In my opinion, I
advocate that zoos should be maintained though they bring a few negative impacts to
animals. 

On the one hand, there are some reasons why some people think zoos should be closed
down. To begin with, diets in captivity exerts some detrimental impacts on animals’
breeding. For example, many zoo animals are suffering from vitamin E deficiency, which
damages their fertility. This leads to the reduction in birth rate among captive
populations. Secondly, captive animals often lack survival skills such as forage or
defending. In fact, while being kept in cages, these animals are fed and protected from
predators. As a result, they will lose their instinct to search for food or fight for attackers
after being introduced back into the wild. 

However, zoos are of great significance in protecting animals. First, zoos create a safe
place for wild animals. As a matter of fact, climate change and human activities have
posed great threats to animal’s survival as many of them are killed as a result of drought
or deforestation, for instance. Preserving animals in zoos, therefore, aids to prevent
them from death or extinction. Second, zoos promote animal conservation as it
educates the public about this issue. Visitors to zoos, for instance, will access some
detailed information about animals’ behavior, habitat and their importance in ecology,
which aids to raise people’s awareness of how important the existence of animals is to
human society, the awareness that encourages people to protect animals and act
against animal extinction.

In conclusion, having said that animals living in captivity may be harmful, I think zoos
should not be closed, for these places are making great contributions to the long-term
survival of many animal species.

Giới thiệu các collocations chủ đề Animal Rights


To be kept in captivity
Captivity có nghĩa là “tình trạng bị giam giữ”. Khi nói về động vật, collocations chủ đề
Animal Rights “kept in captivity” có nghĩa là bị giam giữ, nuôi nhốt.
Ví dụ: It is detrimental for marine mammals like dolphins, whales, sea lions, and polar
bears to be kept in captivity for entertainment purposes.

Dịch: Việc các loài động vật có vú ở biển như cá heo, cá voi, sư tử biển và gấu Bắc Cực bị
nuôi nhốt vì mục đích giải trí sẽ gây bất lợi.

Captive-breeding programmes
Chương trình nuôi nhốt để nhân giống. Đây là quá trình nuôi nhốt, chăm sóc và gây
giống các loài động vật quý hiếm trong môi trường có kiểm soát (khu bảo tồn động vật
hoang dã, vườn thú, …)

Ví dụ: Captive-breeding programs breed endangered species in zoos and other facilities to
build a healthy population of the animals.

Dịch: Các chương trình nuôi nhốt nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong các
vườn thú và các cơ sở khác để xây dựng một quần thể động vật khỏe mạnh hơn.

Protect threatened and endangered animals from


poachers
“Poacher” là lâm tặc (người bắt giữ động vật trái pháp luật). Collocations chủ đề Animal
Rights “protect threatened and endangered animals from poachers” có nghĩa là bảo vệ
các động vật nguy hiểm khỏi tác động của lâm tặc.

Ví dụ: Thanks to zoos and aquariums, threatened and endangered animals around the
world are protected from poachers, habitat destruction, and environmental dangers.

Dịch: Nhờ có vườn thú và thủy cung, động vật bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng trên
khắp thế giới được bảo vệ khỏi những kẻ săn trộm, phá hủy môi trường sống và các
mối nguy hiểm về môi trường.

On the verge/brink of extinction


Trên bờ vực tuyệt chủng. Ta có thể dùng collocations chủ đề Animal Rights này
với động từ “push” để ám chỉ việc đẩy một giống loài đến bờ vực tuyệt chủng: “push …
to the verge of extinction”

Ví dụ: History has shown that large-scale hunting and sale of wild animals frequently
pushes species to the brink of extinction.

Dịch: Lịch sử đã chỉ ra rằng việc săn bắt và buôn bán động vật hoang dã với quy mô lớn
thường xuyên đẩy các loài đến bờ vực tuyệt chủng.
Animal abuse/ animal neglect/ animal cruelty
(Ngược đãi động vật) việc cố ý hoặc không cố ý ngược đãi/ bỏ bê động vật, gây ra đau
khổ, thiếu đói cho những cá thể động vật 

Ví dụ: Some animal shows at zoos are considered animal cruelty. For example, in a
Cambodian zoo, orangutans are made to ride bicycles and fight each other. Cruel shows
like this focus on human entertainment and not visitor education.

Dịch: Một số buổi biểu diễn động vật tại các vườn thú được coi là ngược đãi động vật.
Ví dụ, trong một vườn thú Campuchia, những con đười ươi phải đi xe đạp và đánh nhau.
Những buổi biểu diễn tàn khốc như thế này tập trung vào mục đích giải trí của con
người chứ không phải giáo dục du khách.

Habitat destruction/ loss of natural habitat


Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên (của động vật)

Ví dụ: With the accelerating destruction of the forests and the spread of urbanization,
many wild animals have lost their natural habitat.

Dịch: Với sự tàn phá nhanh chóng của các khu rừng và sự lan nhanh của đô thị hóa,
nhiều loài động vật hoang dã đã mất môi trường sống tự nhiên của chúng.

Biological similarity
Sự tương đồng về mặt sinh học. Một trong những lí do cho việc thử nghiệm trên động
vật là sự tương đồng về mặt sinh học giữa con người và động vật mà bất cứ biện pháp
nào cũng không thay thế được

Ví dụ: Scientists often cite the biological similarities between animals and humans as the
rationale for animal experimentation. For example, due to similar genes, mice and
humans inherit traits in the same way. This includes physical traits such as hair color and
susceptibility to diseases such as heart disease or Alzheimer’s.

Dịch: Các nhà khoa học thường trích dẫn sự tương đồng về mặt sinh học giữa động vật
và con người như là cơ sở lý luận cho việc thử nghiệm trên động vật. Ví dụ, do các gen
giống nhau, chuột và người thừa hưởng các tính trạng theo cách giống nhau. Điều này
bao gồm các đặc điểm thể chất như màu tóc và khả năng mắc các bệnh như bệnh tim
hoặc Alzheimer.

(Animals) to be subject to medical experimentation


(động vật) bị ép làm thử nghiệm y học
Ví dụ: Animals may be subject to medical experimentation to gain knowledge about
human disease or to test potential human treatments.

Dịch: Động vật có thể bị thử nghiệm y tế để (các nhà khoa học) có được kiến thức về
bệnh tật ở người hoặc để thử nghiệm các phương pháp điều trị tiềm năng cho con
người.

Suffer physical pain and deprivation of necessities


chịu đau đớn về thể xác và thiếu thốn về những nhu cầu cơ bản (đồ ăn, nước uống, ...)

Ví dụ: Many animals are subject to experimentation and have to suffer physical pain and
deprivation of food and water each year.

Dịch: Nhiều loài động vật là đối tượng của cuộc thử nghiệm và phải chịu đựng đau đớn
về thể xác và thiếu thốn thức ăn và nước uống mỗi năm.

Non-animal alternative methods


các phương pháp thí nghiệm thay thế không sử dụng động vật

Ví dụ: Some non-animal alternative testing methods include advanced tests using human
cells and tissues, computer-modeling for virtual cells, and studies with human volunteers.

Dịch: Các lựa chọn thay thế cho thử nghiệm trên động vật bao gồm các thử nghiệm trên
tế bào và mô của con người, kỹ thuật lập mô hình tế bào người trên máy tính và các
nghiên cứu với tình nguyện viên là con người.

ollocation chủ đề Animal Right vào IELTS Writing


Sample
Đề 1: Some people think that zoos are all cruel and should be shut down. Others
however believe that zoos can be useful in protecting wild animals. Discuss both
opinions and give your own opinion.

(Dịch: Một số người nghĩ rằng các vườn thú đều tàn ác và nên đóng cửa. Tuy nhiên,
những người khác tin rằng vườn thú có thể hữu ích trong việc bảo vệ động vật hoang
dã. Thảo luận cả hai ý kiến và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)

IELTS Writing Sample

While some individuals believe that zoos are critical for the protection of wild animals,
others argue that keeping animals locked up in cages is cruel and unnecessary. I agree
with the idea that animals should not be kept in zoos and that zoos should be closed
down.

(Dịch: Trong khi một số cá nhân tin rằng các vườn thú là rất quan trọng đối với việc bảo
vệ động vật hoang dã, những người khác cho rằng việc nuôi nhốt động vật trong lồng
là tàn nhẫn và không cần thiết. Tôi đồng ý với ý kiến rằng không nên nuôi động vật
trong các vườn thú và nên đóng cửa các vườn thú.)

On the one hand, zoos can be beneficial in some certain ways. To begin with, zoos may
contribute to the protection of threatened and endangered species from poachers and
other dangers such as habitat destruction and urbanization. Some zoos also run captive
breeding programs in order to breed species on the verge of extinction and build a
healthy population of such animals. Second, by keeping animals in zoos, people may
learn and understand more about them, which helps to improve public awareness about
the need of preserving specific species.

(Dịch: Một mặt, các vườn thú có thể có lợi theo một số cách nhất định. Đầu tiên, các
vườn thú có thể góp phần bảo vệ các loài đang bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng
khỏi những kẻ săn trộm và các mối nguy hiểm khác như phá hủy môi trường sống và đô
thị hóa. Một số vườn thú cũng thực hiện các chương trình nhân giống nuôi nhốt để hỗ
trợ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng thoát khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Thứ hai,
bằng cách nuôi nhốt động vật trong các vườn thú, mọi người có thể học và hiểu thêm
về chúng, giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về sự cần thiết của việc bảo tồn các
loài cụ thể.)

While the aforementioned ideas may be true to some extent, I believe that zoos are
unnecessary for the following reasons. Firstly, zoos can only house a limited number of
animals and so cannot protect the vast majority of species from being hunted or having
their natural habitats destroyed. I think that it is the responsibility of each government
to raise funds and support conservation programs that prevent the loss of endangered
species' habitats, allowing them to live in their natural environments rather than
being kept in captivity for the rest of their lives. Furthermore, in many zoos, animal
cruelty is a common practice, as they are frequently given little food and medical
attention, thus causing many animals’ deaths in zoos because of starvation and diseases.

(Dịch: Mặc dù những ý tưởng nói trên có thể đúng ở một mức độ nào đó, tôi tin rằng
các vườn thú là không cần thiết vì những lý do sau đây. Thứ nhất, các vườn thú chỉ có
thể nuôi một số lượng động vật hạn chế và do đó không thể bảo vệ phần lớn các loài
khỏi bị săn bắt hoặc môi trường sống tự nhiên của chúng bị phá hủy. Tôi nghĩ rằng mỗi
chính phủ có trách nhiệm gây quỹ và hỗ trợ các chương trình bảo tồn nhằm ngăn chặn
việc mất môi trường sống của các loài có nguy cơ tuyệt chủng, cho phép chúng sống
trong môi trường tự nhiên thay vì bị nuôi nhốt trong suốt phần đời còn lại. Hơn nữa, tại
nhiều vườn thú, hành vi tàn ác đối với động vật là một hành vi phổ biến, vì chúng
thường được cung cấp ít thức ăn và chăm sóc y tế, do đó khiến nhiều động vật trong
vườn thú chết vì đói và bệnh tật.)
To summarize, while zoos may have a favorable influence on the conservation of some
species to a certain extent, I believe they are places, and they cause more harm than
good.

(Dịch: Tóm lại, mặc dù một số vườn thú có thể có một số tác động tích cực đến việc bảo
tồn một số loài động vật nhất định, nhưng về tổng thể, tôi nghĩ chúng là những nơi tàn
ác và gây hại nhiều hơn lợi.)

Đề 2: Some people say that it is necessary to use animals for testing medicines intended
for human use. Others, however, think it is cruel and unnecessary. Discuss both views
and give your own opinion.

(Dịch: Một số người nói rằng cần phải sử dụng động vật để thử nghiệm các loại thuốc
dùng cho người. Tuy nhiên, những người khác cho rằng điều đó thật tàn nhẫn và không
cần thiết. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)

IELTS Writing Sample

People have differing views about whether or not animal experimentation for medical
research is necessary. Personally, I believe animal experimentation still plays a critical
role in the medicine industry, despite certain disadvantages.

(Dịch: Mọi người có quan điểm khác nhau về việc thí nghiệm trên động vật để nghiên
cứu y học có cần thiết hay không. Cá nhân tôi tin rằng thí nghiệm trên động vật vẫn
đóng một vai trò quan trọng trong ngành y học, mặc dù có một số nhược điểm nhất
định.)

People are against the idea of using animals for medical experiments for two main
reasons. To begin with, such tests are considered cruel and inhumane, and thus should
be prohibited. Many animals are subject to experimentation and have tosuffer physical
pain and deprivation of food and water each year. Furthermore, a substantial amount of
money is spent on the development of facilities and human resources in order to
conduct animal experimentations. This can put a strain on a country's budget, limiting
the government from spending on other critical issues like education and housing.

(Dịch: Mọi người chống lại ý tưởng sử dụng động vật cho các thí nghiệm y tế vì hai lý
do chính. Đầu tiên, những thử nghiệm như vậy được coi là tàn nhẫn và vô nhân đạo, và
do đó cần bị cấm. Nhiều loài động vật là đối tượng của cuộc thử nghiệm và phải chịu
đựng đau đớn về thể xác và thiếu thốn thức ăn và nước uống mỗi năm. Hơn nữa, một
số tiền đáng kể được chi vào việc phát triển cơ sở vật chất và nguồn nhân lực để tiến
hành các thí nghiệm trên động vật. Điều này có thể gây căng thẳng cho ngân sách của
một quốc gia, hạn chế chính phủ chi tiêu cho các vấn đề quan trọng khác như giáo dục
và nhà ở.)

Despite the aforementioned drawbacks, I still believe that animal experimentation is of


critical importance to mankind. We are still reliant on animal testing for many purposes,
including the development of new medications and safety check of medical products. In
reality, even the most powerful technologies are unable to understand the inner
workings of the human body, including complex organs like the brain and heart, which
is vital to the development of medicine. Moreover, thanks to biological
similaritiesbetween humans and animals, animal experimentation yields better results in
medical research than any other non-animal alternative methods. Chimpanzees, our
closest cousins, have been used to test advanced treatment for cancer and heart disease
for many years, and until now, there is still no better alternative.

(Dịch: Bất chấp những hạn chế nói trên, tôi vẫn tin rằng thí nghiệm trên động vật có tầm
quan trọng thiết yếu đối với nhân loại. Chúng tôi vẫn phụ thuộc vào việc thử nghiệm
trên động vật cho nhiều mục đích, bao gồm cả việc phát triển các loại thuốc mới và
kiểm tra độ an toàn của các sản phẩm y tế. Trên thực tế, ngay cả những công nghệ
mạnh mẽ nhất cũng không thể hiểu được hoạt động bên trong của cơ thể con người,
bao gồm các cơ quan phức tạp như não và tim, những yếu tố quan trọng đối với sự
phát triển của y học. Hơn nữa, nhờ sự tương đồng sinh học giữa người và động vật, thí
nghiệm trên động vật mang lại kết quả tốt hơn trong nghiên cứu y học so với bất kỳ
phương pháp thay thế không dùng động vật nào khác. Tinh tinh, những người anh em
họ gần nhất của chúng ta, đã được sử dụng để thử nghiệm phương pháp điều trị tiên
tiến cho bệnh ung thư và bệnh tim trong nhiều năm, và cho đến nay, vẫn chưa có
phương pháp thay thế nào tốt hơn.)

In conclusion, despite the fact that animal testing is painful and expensive, it is still
necessary due to the irreplacable benefits it brings.

(Dịch: Tóm lại, mặc dù thực tế là thử nghiệm trên động vật rất đau đớn và tốn kém, nó
vẫn cần thiết do những lợi ích không thể thay thế mà nó mang lại.)

You might also like