Professional Documents
Culture Documents
1 SỐ THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG
1 SỐ THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG
DỤNG
Get/give
10 bật đèn xanh
the green light
In the pink = in good
14 sức khoẻ tốt
health
15 Lend color to St chứng minh cái gì
Good luck!
1 Break a leg (thường dùng để
chúc may mắn)
1
Cost an arm and a leg rất là đắt đỏ
1
1
Go to one's head khiến ai kiêu ngạo
2
1
Off one's head điên, loạn trí
5
1
Stay/keep/be on one's toe cảnh giác, thận trọng
7
1
Have in mind đang suy tính, cân nhắc
8
2
Face the music chịu trận
0
2
Like the back of one's hand rõ như lòng bàn tay
1
2
The twinkling of an eye trong nháy mắt
2
2
Feel St in one's bones cảm nhận rõ rệt
6
2
A real pain in the neck sốc, nghiêm trọng
7
2
Face to face trực tiếp
8
3
Have egg on one’s face xấu hổ
1
3
Word of mouth đồn đại, truyền miệng
2
3
Heart to heart chân thành
3
3
Body and soul hết lòng, hết dạ
4
trong
39 In one's capable hands quyền giải
quyết
giỏi về cái
41 Have a head for st
gì
người
42 A sweet tooth thích ăn
đồ ăn ngọt
nhận được
thông tin/
kiến thức
= To have the information, knowledge, etc. That is cần thiết
needed in a particular situation and be able to find it một cách
easily and use it quickly
dễ dàng và
nhanh
chóng
Don't look a gift horse in đừng đòi hỏi về giá trị khi
16
the mouth nhận được một món quà
Money is the good servant khôn lấy của che thân, dại
4
but a bad master lấy thân che của
5 The grass are always green đứng núi này trông núi nọ
on the other side of the
fence
có công mài
2
Diligence is the mother of success sắt có ngày
9
nên kim