You are on page 1of 4

DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-CÓ HỢP ĐỒNG-ĐT 098 44 33

131-SỐ 3A+3C NGÕ 102 ÂU CƠ : SƯU TẦM- MÃ:431-HS-BÀI MẪU

PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ


COSIN

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP


Dạng 1: Là phương trình có dạng:
a(sin x  cos x)  b sin x cos x  c  0 (3)
Để giải phương trình trên ta sử dụng phép đặt ẩn phụ
 
Đặt: t  cos x  sin x  2.cos x   ; t  2.
 4
1
 t 2  1 2sin x.cos x  sin x.cos x  (t 2  1).
2
Thay và (3) ta được phương trình bậc hai theo t.
Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xứng có dạng
a(sin x  cos x)  b sin x cos x  c  0 (3’)
Để giải phương trình này ta cũng đặt
t    2; 2 
    
t  sin x  cos x  2 sin  x    
4  sin x cos x  1  t
2

 2
Thay vào (3’) ta có được phương trình bậc hai theo t.
Lưu ý:
   
 cos x  sin x  2 cos x    2 sin  x  
 4  4
   
 cos x  sin x  2 cos x     2 sin  x  
 4  4
Dạng 2: a.|sinx  cosx| + b.sinx.cosx + c = 0
 
 Đặt: t  cos x  sin x  2. cos x  ; Ñk : 0  t  2.
 4
1
 sin x.cos x   (t 2  1).
2
 Tương tự dạng trên. Khi tìm x cần lưu ý phương trình chứa dấu giá trị
tuyệt đối.

B– BÀI TẬP

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy 1
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-CÓ HỢP ĐỒNG-ĐT 098 44 33
131-SỐ 3A+3C NGÕ 102 ÂU CƠ : SƯU TẦM- MÃ:431-HS-BÀI MẪU

1
Câu 1: Phương trình sin x  cos x  1  sin 2 x có nghiệm là:
2
    
x  6  k 2  x  8  k
A.  , k . B.  , k .
x  k  x  k 
 4  2
   
C.  x  4  k , k  . D.  x  2  k 2 , k  .
 
 x  k  x  k 2
1
Câu 2: Phương trình sin 3 x  cos3 x  1  sin 2 x có nghiệm là:
2
   
A.  x  4  k , k  . B.  x   k 2
2 , k .
 
 x  k  x  k 2
 3 3
 x  4  k 
C.  , k . D.  x  2  k , k .
x  k  
  x   2k  1 
2
Câu 3: Giải phương trình 2sin 2 x   sin x  cos x   1  0
   1 
A. x  k , x   k hoặc x   arccos     k
2 4  2 2
1  1   1  1
B. x  k ,x   k  hoặc x   arccos    k 
3 2 3 4  2 2 3
2  2   1  2
C. x  k ,x   k  hoặc x  arccos    k 
3 2 3 4  2 2 3
   1 
D. x  k 2 , x   k 2 hoặc x   arccos     k 2
2 4  2 2
Câu 4: Giải phương trình sin 2 x  12  sin x  cos x   12  0
  2
A. x  k , x    k 2 B. x  k 2 , x    k 
2 2 3
 1 2 
C. x  k  , x    k  D. x  k 2 , x    k 2
2 3 3 2
 
Câu 5: Giải phương trình sin 2 x  2 sin  x    1
 4
A. x    k , x    k , x    k 2 B. x    k 1  , x    k 1  , x    k 1 
4 2 4 2 2 2 2
C. x    k 2  , x    k 2  , x    k 2 D. x    k , x    k 2 , x    k 2
4 3 2 3 4 2
Câu 6: Giải phương trình 1  tan x  2 2 sin x
A. x    k , x  11  k , x   5  k
4 12 12

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy 2
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-CÓ HỢP ĐỒNG-ĐT 098 44 33
131-SỐ 3A+3C NGÕ 102 ÂU CƠ : SƯU TẦM- MÃ:431-HS-BÀI MẪU

 2 11 2 5 2
B. x  k ,x   k ,x   k 
4 3 12 3 12 3
 11 1 5
C. x   k 2 , x   k ,x    k 2
4 12 4 12
D. x    k 2 , x  11  k 2 x , x   5  k 2
4 12 12
Câu 7: Giải phương trình cos x  sin x  2sin 2 x  1
k 5
A. x
k 3
B. x C. x  k 7 D. x
k
2 2 2 2
Câu 8: Giải phương trình cos x  sin x  cos 2 x
3 3

A. x     k 2 , x     k , x  k B. x
 2 
 k  , x    k , x  k
4 2 4 3 2
C. x    k  , x     k 2  , x  k 2 D. x     k , x     k 2 , x  k 2
1
4 3 2 3 4 2
Câu 9: Giải phương trình cos x  sin x  2sin 2 x  sin x  cos x
3 3

A. x  k 3 B. x  k 5 C. x  k D. x  k
2 2 2
Câu 10: Giải phương trình cosx  1  sinx  1  10
cos x sin x 3

A. x    arccos 2  19  k 2 B. x    arccos 2  19  k 2
4 3 2 4 2
 2  19  2  19
C. x  arccos  k D. x  arccos  k 2
4 2 4 3 2
Câu 11: Cho phương trình sin x cos x  sin x  cos x  m  0 , trong đó m là tham số
thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là
1 1 1 1
A. 2  m    2 . B.   2  m  1 . C. 1  m   2 . D.  2  m  2 .
2 2 2 2
Câu 12: Phương trình 2sin 2 x  3 6 sin x  cos x  8  0 có nghiệm là
 
 x  3  k  
A.  , k . B.  x  4  k , k .
 x  5  k 
  x  5  k
3
   
 x  6  k  x  12  k
C.  , k . D.  , k .
 x  5  k  x  5  k
 4  12

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy 3
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-CÓ HỢP ĐỒNG-ĐT 098 44 33
131-SỐ 3A+3C NGÕ 102 ÂU CƠ : SƯU TẦM- MÃ:431-HS-BÀI MẪU

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy 4

You might also like