You are on page 1of 5

WORD FORMATION

I. Cách nhận biết dạng từ trong câu


 Noun: (thường có các đuôi là) – ment, -ion, -ness, -ity
 Adv: (thường có các đuôi là) – able, -ible, – ive, – al, -ic, -ed, – ing
 V: (thường có các đuôi là) – ise, – ate, – en
 Adv: (thường có đuôi là) -ly
II. Word formation (Cách thành lập từ)
 Nên học bản chất cách thành lập từ và cách biến đổi giữa các từ 
Vd: từ adj sang noun : ambition (noun) --> ambitious (adj)
 Từ điển chỉ list ra những từ cơ bản của word family, còn những từ ít gặp thì sẽ không list mà
đòi hỏi phải đọc nhiều để trau dồi thêm 

1. Prefixes và suffixes (Tiền tố & Hậu tố)


 Tiền tố và hậu tố là tổ hợp các chữ cái được thêm vào trước
hoặc sau một từ.
 Khi thêm tiền tố cho từ thường làm thay đổi nghĩa của từ
gốc
 Khi thêm hậu tố thường làm thay đổi từ loại của từ gốc.

1.1 Common prefixes - Một số tiền tố phổ 1.2.Common suffixes - Một số hậu tố phổ biến
biến

 Dis  mang nghĩa không  Over mang nghĩa quá 


 Im  mang nghĩa không  Non mang nghĩa không 
 Mis  mang nghĩa bị sai  Re  mang nghĩa lặp lại 
 Pre  mang nghĩa trước đó  Un mang nghĩa không

1
2. Noun formation - Thiết lập danh từ
V + suffixes = N

Adj + suffixes = Noun

3. Adjective formation - Thành lập tính từ


N + suffixes = Adj

2
V + suffixes = Adj

4. Verb formation – Thành lập động từ


Adj./ N + suffixes = V

Prefix + Adj./ N = V

5. Adverb formation – Thành lập trạng từ


Adj + ly = Adv

3
Adj. = Adv Một số tính từ và trạng từ là 1, ví dụ: hard, fast, etc.

III. Word family


 Word family là những từ chung nhau một đặc điểm nào đó về ngữ âm hoặc ý nghĩa. 
 Có hai loại word family trong tiếng Anh. 
- Một là cùng âm
- Hai là cùng gốc nghĩa và khác nhau bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố. 

1. Cùng âm 2. Cùng gốc

IV. Cấu tạo từ


1. Danh từ ghép
Danh từ + danh từ:
A tennis club: câu lạc bộ quần vợt
A telephone bill: hóa đơn điện thoại
A train journey: chuyến đi bằng tàu hỏa
Danh động từ + danh từ
A swimming pool: hồ bơi
A sleeping bag: túi ngủ
Washing powder: bột giặt
Tính từ + danh từ:
A greenhouse: nhà kính
A blackboard: bảng đen
Quicksilver: thủy ngân
A black sheep: kẻ hư hỏng
Một số ít danh từ ghép có thể gồm ba từ hoặc nhiều hơn:

4
Merry- go- round (trò chơi ngựa quay)
Forget- me- not (hoa lưu li)
Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)
Danh từ ghép không nhất thiết phải viết liền nhau:
Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó)
Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách)
Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), chairman (chủ tọa).

2. Tính từ ghép
Tính từ ghép thường gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau và được dùng như một từ duy nhất.
Danh từ + tính từ:
Duty-free (miễn thuế) noteworthy (đáng chú ý)
Nationwide (khắp nước) blood-thirsty (khát máu)
Danh từ + Qúa khứ phân từ ( -ed) / Hiện tại phân từ (-ing):
Handmade (làm bằng tay) time-consuming (tốn thời gian)
Breathtaking (đáng kinh ngạc) heart- broken (đau khổ)
Trạng từ + phân từ:
ill- equipped (trang bị kém) outspoken (thẳng thắn)
well- behaved (lễ phép) high- sounding (huyên hoang)
Tính từ + phân từ:
Good-looking (xinh xắn) easy-going (thoải mái)
Beautiful-sounding (nghe hay) middle-ranking (bậc trung)
Tính từ+ danh từ kết hợp với tận cùng –ed:
old-fashioned (lỗi thời) absent –minded (đãng trí)
fair-skinned (da trắng) artistic- minded (có óc thẩm mỹ)

V. Cách tra từ điển Word Family


Có thể bằng từ điển Oxford hoặc cambridge
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
https://dictionary.cambridge.org/

You might also like