Professional Documents
Culture Documents
Word Formation
Word Formation
1.1 Common prefixes - Một số tiền tố phổ 1.2.Common suffixes - Một số hậu tố phổ biến
biến
1
2. Noun formation - Thiết lập danh từ
V + suffixes = N
2
V + suffixes = Adj
Prefix + Adj./ N = V
3
Adj. = Adv Một số tính từ và trạng từ là 1, ví dụ: hard, fast, etc.
4
Merry- go- round (trò chơi ngựa quay)
Forget- me- not (hoa lưu li)
Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)
Danh từ ghép không nhất thiết phải viết liền nhau:
Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó)
Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách)
Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), chairman (chủ tọa).
2. Tính từ ghép
Tính từ ghép thường gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau và được dùng như một từ duy nhất.
Danh từ + tính từ:
Duty-free (miễn thuế) noteworthy (đáng chú ý)
Nationwide (khắp nước) blood-thirsty (khát máu)
Danh từ + Qúa khứ phân từ ( -ed) / Hiện tại phân từ (-ing):
Handmade (làm bằng tay) time-consuming (tốn thời gian)
Breathtaking (đáng kinh ngạc) heart- broken (đau khổ)
Trạng từ + phân từ:
ill- equipped (trang bị kém) outspoken (thẳng thắn)
well- behaved (lễ phép) high- sounding (huyên hoang)
Tính từ + phân từ:
Good-looking (xinh xắn) easy-going (thoải mái)
Beautiful-sounding (nghe hay) middle-ranking (bậc trung)
Tính từ+ danh từ kết hợp với tận cùng –ed:
old-fashioned (lỗi thời) absent –minded (đãng trí)
fair-skinned (da trắng) artistic- minded (có óc thẩm mỹ)