You are on page 1of 5

Đề thi phân ban lần 3 năm 2018

Câu 1: Số nghiệm của phương trình là:


A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy  cho hai đường thẳng d:  và đường
thẳng  ; điểm B(−3;2). Gọi H là hình chiếu của B trên d. Xác định tọa độ điểm H biết rằng
khoảng cách từ H đến đường thẳng Δ nhỏ nhất.
A. H(-2 ; 1) B. H(0 ; 5) C. H(2 ; 1) D. H(5 ; 0)
Câu 3: Đường tròn đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây ?
A. B. C. D.
Câu 4: Giải bất phương trình ta được tập nghiệm có dạng khi đó a+b
bằng:
A. 0 B. 3 C. -2 D. 1
Câu 5: Đường tròn không tiếp xúc đường thẳng nào trong các đường thẳng dưới đây?
A. . B. . C. . D. Trục hoành.
Câu 6: Số nghiệm của phương trình là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 7: Đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho ABC có A  4; 2  . Đường cao BH : 2 x  y  4  0 và đường cao CK : x  y  3  0 . Viết phương
trình đường cao kẻ từ đỉnh A
A. 4 x  3 y  22  0 B. 4 x  3 y  10  0 C. 4 x  5 y  6  0 D. 4 x  5 y  26  0
Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
A. vô số B. 4 C. 3 D. 5
Câu 10: Tìm số các giá trị nguyên của tham số đề bất phương trình nghiệm
đúng với mọi
A. B. C. D. Vô số.
Câu 11: Gọi là tập tất cả các giá trị của tham số để hàm số
có tập xác định là Tính
A. B. C. D.
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có vô số nghiệm.

A. B. C. D.

Câu 13: Mệnh đề nào sau đây đúng? Đường thẳng  d  : x  2 y  5  0 :


A. Đi qua A 1; 2  . 1 .
B.  d  có hệ số góc k
2
x  t
C. Có phương trình tham số:  t  R  .  d  cắt  d  có phương trình: x  2y  0 .
 y  2t D.

1
Câu 14: Tập hợp tất cả các giá trị của x để biểu thức không âm là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hai điểm P  6;1 và Q  3; 2  và đường thẳng  : 2 x  y  1  0 . Tọa độ điểm M thuộc  sao
cho MP  MQ nhỏ nhất.
A. M (2;3) B. M (3;5) C. M (1;1) D. M (0; 1)
Câu 16: Đường tròn cắt đường thẳng theo một dây cung có độ dài bằng
bao nhiêu ?
A. B. C. D.

Câu 17: Bất phương trình nào sau đây nhận làm nghiệm ?
A. < B. C.
D.
Câu 18: Một đường tròn có tâm tiếp xúc với đường thẳng : . Hỏi bán kính đường tròn này
bằng bao nhiêu ?
A. . B. C. D. .

Câu 19: Cho tam giác ABC có A  4;1 B  2; 7  C 5; 6  và đường thẳng  d  : 3x  y  11  0 . Quan hệ giữa
 d  và tam giác
ABC là:
A. Đường cao vẽ từ B. B. Đường trung tuyến vẽ từ A.

C. Đường Phân giác góc BAC. D. Đường cao vẽ từ A.
Câu 20: bất phương trình có tập nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Với a là số thực bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?
A. B. C. D.

Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hệ bất phương trình vô nghiệm.

A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tập nghiệm của bpt: là:
A. B. C. D.
Câu 24: Cho đường thẳng  d  : x  2 y  1  0 . Nếu đường thẳng    đi qua M 1; 1 và song song với  d  thì
   có phương trình
A. x  2 y  5  0 B. x  2 y  3  0 C. x  2 y  3  0 D. x  2 y  1  0
Câu 25: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình ?

A. B. C. D.

Câu 26: Cho tam giác ABC có A 1; 2  , đường cao CH : x  y  1  0 , đường phân giác trong
BN : 2 x  y  5  0 . Tọa độ điểm là

2
A. B. C. D.
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường tròn hai đường tròn
cùng đi qua . Viết phương trình đường thẳng qua cắt hai đường tròn
lần lượt tại , sao cho .
A. hoặc . B. hoặc .
C. hoặc . D. hoặc .
Câu 28: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có bốn nghiệm phân
biệt.
A. B. C. D.
Câu 29: Tìm bán kính đường tròn đi qua điểm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A  2; 4  ; B  6;1 là:
A. 3x  4 y  22  0. B. 3 x  4 y  22  0 C. 3x  4 y  8  0. D. 3 x  4 y  10  0.
Câu 31: Tìm số các giá trị nguyên dương của tham số để phương trình có bốn nghiệm
phân biệt.
A. B. C. D.
Câu 32: Tìm góc giữa đường thẳng : và : .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cặp số là nghiệm của bất phương trình nào sao đây?
A. B. C. D.
Câu 34: Tìm điều kiện xác định của phương trình
A. B. C. D.
Câu 35: Cho hai đường thẳng  d1  : mx  y  m  1 ,  d 2  : x  my  2 cắt nhau khi và chỉ khi :
A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  2.

Câu 36: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 37: Trong 1 cuộc thi pha chế, mỗi đội được dùng tối đa 24g hương liệu, 9 lít nước và 210g đường để pha
nước cam và nước táo. Pha 1 lít nước cam cần 30g đường, 1 lít nước và 1g hương liệu; pha 1 lít nước táo cần
10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít nước cam được 60 điểm, mỗi lít nước táo được 80 điểm. Cần
pha chế bao nhiêu lít nước trái cây mỗi loại để đạt điểm cao nhất.
A. 6 lít nước cam và 3 lít nước táo B. 4 lít nước cam và 5 lít nước táo
C. 7 lít nước cam và 2 lít nước táo D. 5 lít nước cam và 4 lít nước táo
Câu 38: Biết phương trình có nghiệm Tính tích
A. . B. C. 1. D. 2.

3
Câu 39: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là

A. 3. B. . C. . D. .

Câu 40: Giải bất phương trình .


A. B. C. D.
 x  2  5t
Câu 41: Hai đường thẳng  d1  :  và  d 2  : 4 x  3 y  18  0 . Cắt nhau tại điểm có tọa độ:
 y  2t
A.  2;3 . B.  2;1 . C. 1; 2  . D. 3; 2  .
Câu 42: Cho và . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Tìm số các giá trị nguyên của tham số để bất phương trình vô
nghiệm.
A. B. C. D.
Câu 44: Cho , , là trung điểm của đoạn thẳng . Khi đó tọa độ là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của m để hệ phương trình có nghiệm

A. m < 18 B. m > 6 C. |m| > 6 D. m ≥ 18

Câu 46: Số nghiệm của hệ phương trình là

A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 47: Một khách sạn có 50 phòng. Hiện tại mỗi phòng cho thuê với giá 400 ngàn đồng một ngày thì toàn bộ
phòng được thuê hết. Biết rằng cứ mỗi lần tăng giá thêm 20 ngàn đồng thì có thêm 2 phòng trống. Giámđốc
phải chọn giá phòng mới là bao nhiêu để thu nhập của khách sạn trong ngày là lớn nhất.
A. 480 ngàn. B. 50 ngàn. C. 450 ngàn. D. 80 ngàn.
Câu 48: Cho tam giác ABC có . Tính diện tích S của tam giác ABC

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 50: Tính tích các nghiệm của phương trình .

A. 4. B. 3. C. 0,25 D. 2.

4
Đáp án:
1c2a3d4b5c6d7b8c9a10c11c12a13a14b15d16a17b18d19d20b21d22a23b24c25b26b27a28c29a30a31c32c33d34
b35d36b37b38c39a40d41b42a43b44a45d46d47d48a49c50c

You might also like