You are on page 1of 3

THỐNG KÊ HOA ĐIỂM 10 - LỚP

Năm học 2022 -2023


Giáo
KT
Ngữ Lịch Địa Vật Hóa Sinh Công Tin Âm Mỹ dục Tổng
STT Họ và tên Toán &
Văn sử lý lý học học nghệ học nhạc thuật thể điểm 10
PL
chất

Tổng điểm 10 của lớp

Xác nhận của giáo viên chủ nhiệm


THỐNG KÊ HOA ĐIỂM 10 - LỚP
Năm học 2022 -2023

Ngữ Ngoại Lịch Địa Vật Hóa Sinh Công Tin Âm Mỹ Thể Tổng
STT Họ và tên Toán GDCD
Văn ngữ sử lý lý học học nghệ học nhạc thuật dục điểm 10

1 Đào Quỳnh Anh 0


2 Đồng Quang Anh 0
3 Trương Lan Anh 1 1 2
4 Võ Ngọc Tâm Anh 0
5 Lương Nhật Hồng Ân 0
6 Nguyễn Thị Bích Cẩm 0
7 Chia Chí Cường 0
8 Nguyễn Ngọc Cát Hà 0
9 Đặng Gia Huy 0
10 Lê Trần Gia Huy 0
11 Phạm Quang Huy 0
12 Lê Bảo Khanh 0
13 Trần Lê Bảo Khanh 0
14 Lê Mai Bảo Khánh 0
15 Nguyễn Đăng Khoa 0
16 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 0
17 Nguyễn Phạm Anh Khoa 0
18 Trần Duy Khôi 0
19 Lê Nguyễn Bảo Khuê 0
20 Huỳnh Trung Kiên 0
21 Lâm Tuấn Kiệt 0
22 Lại Ngọc Thiên Kim 0
23 Trần Khánh Linh 0
24 Hoàng Minh 0
25 Lê Quang Minh 0
26 Mai Nguyễn Phúc Minh 0
27 Lê Quốc Khánh Ngọc 0
28 Huỳnh Phú Nguyên 1 1
29 Lưu Nguyễn Thành Nhân 0
30 Đỗ Trần Yến Nhi 0
31 Ngô Thị Khánh Nhi 1 1 1 3
32 Tạ Nguyễn Quỳnh Như 0
33 Võ Trọng Phát 0
34 Trần Lê Nhật Quang 1 1
35 Nguyễn Xuân Thành 0
36 Nguyễn Đoàn Thiên Thảo 0
37 Thân Ngọc Thiên Thảo 0
38 Bùi Đinh Quỳnh Thơ 0
39 Phạm Anh Thư 0
40 Trần Bửu Đức Trí 0
41 Nguyễn Hoàng Khuê Tú 0
42 Nguyễn Quý Tùng 0
Tổng điểm 10 của lớp 7

Xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

You might also like