Professional Documents
Culture Documents
Data Hcmedu Thlevanthogv Attachments 2020-7-4nxbgdvnphan Lop Tap Huan Truc Tiep HCM 157202013
Data Hcmedu Thlevanthogv Attachments 2020-7-4nxbgdvnphan Lop Tap Huan Truc Tiep HCM 157202013
1.1 (3 lớp)
TV TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN
q1, q4, q8 = 366 hv
Cụm 1 7
1.2 (4 lớp)
HĐTN TV TOÁN ĐĐ TNXH
q7, nhà bè, cần giờ = 439 hv
2.1 (4 lớp)
ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN
q11, q10, q5 = 473 hv
Cụm 2 10
2.2 (6 lớp)
TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV
binh chanh, binh tan, q6 = 767 hv
3.1 (7 lớp)
q3, binh thanh = 415 hv TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN
go vap = 332 hv
Cụm 3 13
3.2 (6 lớp)
HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ
q9, thu duc, q2 = 766 hv
4.1 (6 lớp)
TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN
q12, củ chi, hóc môn = 750 hv
Cụm 4 12
4.2 (6 lớp)
TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV
tân bình, phú nhuận, tân phú = 666 hv
1.1 (1 lớp)
3 MÔN
q1, q4, q8 = 129 hv
Cụm 1
1.2 (2 lớp)
3 MÔN
q7, nhà bè, cần giờ = 227 hv
2.1 (1 lớp)
3 MÔN
q11, q10, q5 = 73 hv
Cụm 2
2.2 (2 lớp)
3 MÔN dùng
binh chanh, binh tan, q6 = 196 hv
chung hội
3.1 (2 lớp) trường
q3, binh thanh = 186 hv 3 MÔN với 5 môn
go vap = 103 hv
Cụm 3
3.2 (4 lớp)
3 MÔN
q2, q9, thu duc = 461 hv
4.1 (3 lớp)
3 MÔN
q12, củ chi, hóc môn = 326 hv
Cụm 4
4.2 (3 lớp)
3 MÔN
tân bình, phú nhuận, tân phú = 391 hv
1.1 (1 lớp)
Tiếng Anh
q1, q4, q8 = 129 hv
2
Cụm 1
(q7)
1.2 (2 lớp)
Tiếng Anh
q7, nha be, can gio = 227 hv
2.1 (2 lớp)
Tiếng Anh
q11, q10, q5 = 212 hv
2
Cụm 2
(q6)
2.2 (2 lớp)
Tiếng Anh
binh chanh, binh tan, q6 = 208 hv
3.1 (2 lớp)
q3, binh thanh = 116 hv Tiếng Anh
2
go vap = 139 hv
Cụm 3 (binh
3.2 (2 lớp) thanh)
Tiếng Anh
q2, q9, thu duc = 256 hv
4.1 (2 lớp)
Tiếng Anh
q12, củ chi, hóc môn = 223 hv
2
Cụm 4
(hoc mon)
4.2 (2 lớp)
Tiếng Anh
tân bình, phú nhuận, tân phú = 190 hv
2.1 (4 lớp)
TiH Võ Trường Toản ; 354/74 Lý Thường Kiệt,
9 120 ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN Q.10 Phường 14, Quận 10 ; HT: Ông Nguyễn Thế
2.1 (4 lớp) Dũng ; 0368665020
q11, q10, q5 =
473 hv Trường tiểu học Bàu Sen ; Số 106 Nguyễn
10 120 ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN Q.5 Trãi P3 Q5 ; HT: Bà Trương Diệu Thừa ; 0903
116 769
3.1 (7 lớp)
TH Kỳ Đồng ; 24 Kỳ Đồng P.9 , Q.3 ; Bà Võ
20 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Q.3
3.1 (7 lớp) Thị Thương Huyền ; 986149898
Q3, Bình
TH Nguyễn Thái Sơn ; 12 Huỳnh Tịnh Của,
Thạnh = 415 Q.3 (58), Bình
21 85 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN P.8 , Q.3 ; HT: Ông Đinh Hữu Đắc ;
hv Thạnh (27)
909210669
Gò Vấp = 332
hv Tiểu học Lê Đức Thọ ; 688/57/44 Lê Đức Thọ,
22 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Gò Vấp phường 15, quận Gò Vấp ; HT: Ông Dương
Trần Bình ; 0909270764
Tiểu học Lê Quý Đôn ; 237/63 Phạm Văn
23 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Gò Vấp Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp ; HT: Bà Hồ
Thị Hồng Hà ; 0931315758
TiH Cao Bá Quát ; 92 Phan Đăng Lưu – P5 -
Cụm 3 24 112 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Gò Vấp
PN ; Bà Trần Thị Ngọc Hằng ; 903765785
TH Phước Bình ; Số 22, Đường 18, KP 3, P.
25 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Q.9 Phước Bình, Quận 9 ; HT: Ông Lê Minh
Hiển ; 989984179
TH Nguyễn Văn Bá ; Đường 359, Khu Phố 5,
26 126 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Q.9 P. Phước Long B,Quận 9 ; HT: Bà Ngô Thanh
Liên ; 398187676
TiH Đỗ Tấn Phong ; 103 Lê Văn Chí, KP3, P.
27 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Thủ Đức Linh Trung, Q. Thủ Đức ; HT: Ông (Bà)
3.2 (6 lớp) Nguyễn Tuấn Khanh ; 913888382
Q9, Thủ Đức,
Q2 = 766 hv TiH Lương Thế Vinh ; 01, đường Dân Chủ,
28 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Thủ Đức P.Bình Thọ, Q. Thủ Đức ; Ông (Bà) Thạch Thị
Hoàng Anh ; 0909 554 022
Tiểu học Giồng Ông Tố ; Số 159 đường số 6,
29 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Q.2 Khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 ;
HT: Bà Trần Thị Ngọc Diễm ; 0982914507
Tiểu học Bình Trưng Đông ; Số 543/12
Thủ Đức (90), Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 4, Phường Bình
30 120 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ
Q.2 (30) Trưng Đông, Quận 2 ; HT: Bà Nguyễn Thị Lệ
Hằng ; 0906252725
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình ; Số 21
31 130 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Q.12 HT 11, khu phố 3, phường Hiệp Thành, Q12 ;
HT: Nguyễn Hoàng Yến ; 0903826426
Trường Tiểu học Kim Đồng ; 01 đường số 2
32 130 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Q.12 Lê Thị Riêng, khu phố 1, phường Thới An Q12
; HT: Phan Thị Ngọc Phương ; 0907166914
4.1 (6 lớp)
Q12, Củ Chi,
Hóc Môn = 750
hv
TiH Tân Thông ; Ấp Chánh, xã Tân Thông
4.1 (6 lớp) 33 130 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Củ Chi Hội, huyện Củ Chi, TPHCM ; HT: Ông Nguyễn
Q12, Củ Chi, Quốc Quí ; 0902963982
Hóc Môn = 750 TiH Tân Tiến ; 61 Trần Tử Bình, ấp Tân Tiến
hv 34 97 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Củ Chi - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP HCM
; HT: Âu Xuân Tường ; 0372086555
Trường Tiểu học Tây Bắc Lân ; 51/2, Nguyễn
35 131 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Hóc Môn Thị Huê, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc
Môn ; ; (028) 37125521
Trường Tiểu học Tam Đông 2 ; Số 19/23, ấp
36 100 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Hóc Môn Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn ;
;
Cụm 4
TiH Đặng Văn Ngữ ; 35 Đặng Văn Ngữ - P10 -
37 114 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Phú Nhuận
PN ; Ông Võ Cao Tùng ; 903904527
1.1 (1 lớp) ÂN GDTC MT TiH Đinh Tiên Hoàng ; 67 Đinh Tiên Hoàng,
Q1, Q4, Q8, 43 Q1, 4, 8, 7 = Q1, 4, 8, 7 = Q1, 4, 8, 7 = Q.1,4,8,7 phường Đa Kao, Quận 1 ; HT: Bà Trần Thị
Q7 126 147 123 Thu Hương ; 0903347149
Cụm 1
Cụm 1
1.2 (1 lớp) TiH LÊ VĂN LƯƠNG ; Ấp 4, Lê Văn Lương,
ÂN GDTC MT Nhà Bè, Cần
Nhà Bè, Cần 44 Nhơn Đức, Nhà Bè ; HT: LÊ THANH HÙNG ;
NB, CG = 94 NB, CG = 118 NB, CG = 98 Giờ
Giờ 0982874797
4.1 (1 lớp) MT ÂN GDTC Trường Tiểu học Nguyễn Thị Nuôi ; 402,
Q.12, Củ Chi,
Q12, Củ Chi, 50 Q12, CC, HM Q12, CC, HM Q12, CC, HM đường Tô Ký, ấp Tam Đông 1, xã Thới Tam
Hóc Môn
Hóc Môn = 137 = 124 = 162 Thôn ; ;
Cụm 4 4.2 (1 lớp)
GDTC MT ÂN Tân Bình, Phú TiH Thân Nhân Trung ; Số 83 Nguyễn Đức
Tân Bình, Phú
51 TB, PN, TP = TB, PN, TP = TB, PN, TP = Nhuận, Tân Thuận Phường 13, Tân Bình ; HT: Trần Thị
Nhuận, Tân
104 78 76 Phú Trung Hiền ; 0976149717
Phú
1.2 (1 lớp)
TiH TRANG TẤN KHƯƠNG ; Hẻm 88, ấp 3,
Q7, Nhà Bè, Q.7, Nhà Bè,
6 67 3 MÔN Nguyễn Văn Tạo, Long Thới, Nhà Bè ; HT:
Cần Giờ = 67 Cần Giờ
NGUYỄN THỊ THU TRANG ; 0902319702
hv
3.2 (4 lớp)
Q2, Q9, Thủ
Đức = 461 hv
Cụm 3
TiH Lương Thế Vinh ; 01, đường Dân Chủ,
28 120 3 MÔN Thủ Đức P.Bình Thọ, Q. Thủ Đức ; Ông (Bà) Thạch Thị
3.2 (4 lớp) Hoàng Anh ; 0909 554 022
Q2, Q9, Thủ
Đức = 461 hv Tiểu học Giồng Ông Tố ; Số 159 đường số 6,
Q.2 (10), Thủ
29 120 3 MÔN Khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 ;
Đức (110)
HT: Bà Trần Thị Ngọc Diễm ; 0982914507
TH Phước Bình ; Số 22, Đường 18, KP 3, P.
25 101 3 MÔN Q.9 Phước Bình, Quận 9 ; HT: Ông Lê Minh
Hiển ; 989984179
Trường Tiểu học Tây Bắc Lân ; 51/2, Nguyễn
35 127 3 MÔN Hóc Môn Thị Huê, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc
Môn ; ; (028) 37125521
4.1 (3 lớp)
TiH Tân Thông ; Ấp Chánh, xã Tân Thông
Q12, Củ Chi, Hóc Môn (30),
33 125 3 MÔN Hội, huyện Củ Chi, TPHCM ; HT: Ông Nguyễn
Hóc Môn = 326 Củ Chi (95)
Quốc Quí ; 0902963982
hv
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình ; Số 21
31 74 3 MÔN Q.12 HT 11, khu phố 3, phường Hiệp Thành, Q12 ;
Cụm 4 HT: Nguyễn Hoàng Yến ; 0903826426
TiH Nguyễn Văn Trỗi ; số 25/1 Tái Thiết P11
38 131 3 MÔN Tân Bình
TB ; HT: Ông Bùi Hữu Phước ; 0969178867
4.2 (3 lớp) Trường TH Huỳnh Văn Chính ; 39 Huỳnh
Tân Bình, Phú 40 130 3 MÔN Tân Phú Thiện Lộc, Hoà Thạnh, Tân Phú. ; HT: Bà
Nhuận, Tân Nguyễn Thị Hà ; 0913855278
Phú = 391 hv
Tân Phú (123), Trường TH Lê Lai ; 150 Tây Thạnh, Tây
41 130 3 MÔN Phú Nhuận Thạnh, Tân Phú ; HT: Bà Trần Thị Khanh ;
(114) 0909229902
TỐI ĐA 04 NHÓM BCV - 3 MÔN; Dùng chung hội trường với lớp 5 môn
Cụm 1
TiH TẠ UYÊN ; 782 ấp 1, Lê Văn Lương,
Cụm 1 53 103 Tiếng Anh Nhà Bè Phước Kiển, Nhà Bè ; HT: TRẦN THỊ LỢI ;
1.2 (2 lớp) 0982874797
q7, nha be,
can gio = 227
hv Trường Tiểu học Lê Thánh Tôn ; 209/56 Bis
54 124 Tiếng Anh Q.7, Cần Giờ Tôn Thất Thuyết phường 3, quận 4 ; Cô Vòng
Mỹ Liên (Hiệu trưởng) ; 0935702211
Cụm 3
TiH Linh Chiểu ; 48/45 đường Chương
61 130 Tiếng Anh Thủ Đức Dương, KP1, P.Linh Chiểu, Q. Thủ Đức ; Bà
3.2 (2 lớp) Trần Thị Ngọc Hằng ; 903765785
q2, q9, thu duc
= 256 hv
3.2 (2 lớp)
q2, q9, thu duc
= 256 hv TH Trần Thị Bưởi ; 16 Đường số 12, Phường
62 126 Tiếng Anh Q.2, 9, Thủ Đức Phước Long B, Quận 9, TP Hồ Chí Minh ; HT:
Bà Nguyễn Thị Thu Hương ; 907603712
TỐI ĐA 04 NHÓM BCV; 15 HỘI TRƯỜNG; Dùng chung hội trường trong mỗi cụm
DỮ LIỆU GIÁO VIÊN THAM GIA TẬP HUẤN CÁC QUẬN HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TPHCM
Cần Giờ 83 24 54 47 56 66
Q11 155 27 43 42 53 63
Q10 167 0 68 66 79 101
Q05 151 46 35 37 48 48
Cụm 2
Q06 203 86 24 21 46 79
Bình Chánh 261 69 61 58 78 70
Bình Tân 303 41 42 36 51 59
Q03 168 63 54 54 60 27
Bình Thạnh 247 123 54 45 65 89
Q09 256 101 20 19 29 41
Cụm 3
Thủ Đức 350 350 80 80 86 148
Q02 160 10 38 39 45 67
Gò Vấp 332 103 77 82 94 139
Q12 292 74 77 75 78 85
Củ Chi 227 95 59 46 71 118
Hóc Môn 231 157 1 3 13 20
Cụm 4
Tân Bình 299 131 55 54 71 31
Phú Nhuận 114 7 11 8 14 59
Tân Phú 253 253 12 14 19 100