You are on page 1of 17

BẢNG PHÂN CÔNG LỚP TẬP HUẤN CHI TIẾT TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

29/7 30/7 31/7 1/8


CỤM 5 MÔN SỐ LỚP
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

1.1 (3 lớp)
TV TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN
q1, q4, q8 = 366 hv
Cụm 1 7
1.2 (4 lớp)
HĐTN TV TOÁN ĐĐ TNXH
q7, nhà bè, cần giờ = 439 hv

2.1 (4 lớp)
ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN
q11, q10, q5 = 473 hv
Cụm 2 10
2.2 (6 lớp)
TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV
binh chanh, binh tan, q6 = 767 hv

3.1 (7 lớp)
q3, binh thanh = 415 hv TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN
go vap = 332 hv
Cụm 3 13
3.2 (6 lớp)
HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ
q9, thu duc, q2 = 766 hv

4.1 (6 lớp)
TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN
q12, củ chi, hóc môn = 750 hv
Cụm 4 12
4.2 (6 lớp)
TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV
tân bình, phú nhuận, tân phú = 666 hv

TỐI ĐA 12 NHÓM BCV / MÔN 42


29/7 30/7 31/7 1/8
CỤM ÂN / GDTC / MT SỐ LỚP
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

1.1 (1 lớp) ÂN GDTC MT


q1, q4, q8, q7 1, 4, 8, 7 = 126 1, 4, 8, 7 = 147 1, 4, 8, 7 = 123
Cụm 1 2
1.2 (1 lớp) ÂN GDTC MT
nhà bè, cần giờ nb, cg = 94 nb, cg = 118 nb, cg = 98

2.1 (1 lớp) MT ÂN GDTC


q11, q10, q5 5, 10, 11 = 146 5, 10, 11 = 145 5, 10, 11 = 180
Cụm 2 2
2.2 (1 lớp) GDTC MT ÂN
binh chanh, binh tan, q6 6, bc, bt = 175 6, bc, bt = 127 6, bc, bt = 115

3.1 (2 lớp) ÂN GDTC MT


q3, binh thanh gv = 82 gv = 94 gv = 77
go vap 3, bt = 99 3, bt = 125 3, bt = 104
Cụm 3 3
3.2 (1 lớp) ÂN GDTC MT
q9, thu duc, q2 2, 9, td = 138 2, 9, td = 160 2, 9, td = 138

4.1 (1 lớp) MT ÂN GDTC


q12, củ chi, hóc môn 12, cc, hm = 137 12, cc, hm = 124 12, cc, hm = 162
Cụm 4 2
4.2 (1 lớp) GDTC MT ÂN
tân bình, phú nhuận, tân phú tb, pn, tp = 104 tb, pn, tp = 78 tb, pn, tp = 76

TỐI ĐA 03 NHÓM BCV / MÔN 9


29/7 30/7 31/7 1/8
CỤM 3 MÔN
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

1.1 (1 lớp)
3 MÔN
q1, q4, q8 = 129 hv
Cụm 1
1.2 (2 lớp)
3 MÔN
q7, nhà bè, cần giờ = 227 hv

2.1 (1 lớp)
3 MÔN
q11, q10, q5 = 73 hv
Cụm 2
2.2 (2 lớp)
3 MÔN dùng
binh chanh, binh tan, q6 = 196 hv
chung hội
3.1 (2 lớp) trường
q3, binh thanh = 186 hv 3 MÔN với 5 môn
go vap = 103 hv
Cụm 3
3.2 (4 lớp)
3 MÔN
q2, q9, thu duc = 461 hv

4.1 (3 lớp)
3 MÔN
q12, củ chi, hóc môn = 326 hv
Cụm 4
4.2 (3 lớp)
3 MÔN
tân bình, phú nhuận, tân phú = 391 hv

TỐI ĐA 04 NHÓM BCV - 3 MÔN


29/7 30/7 31/7 1/8
CỤM TIẾNG ANH
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

1.1 (1 lớp)
Tiếng Anh
q1, q4, q8 = 129 hv
2
Cụm 1
(q7)
1.2 (2 lớp)
Tiếng Anh
q7, nha be, can gio = 227 hv

2.1 (2 lớp)
Tiếng Anh
q11, q10, q5 = 212 hv
2
Cụm 2
(q6)
2.2 (2 lớp)
Tiếng Anh
binh chanh, binh tan, q6 = 208 hv
3.1 (2 lớp)
q3, binh thanh = 116 hv Tiếng Anh
2
go vap = 139 hv
Cụm 3 (binh
3.2 (2 lớp) thanh)
Tiếng Anh
q2, q9, thu duc = 256 hv

4.1 (2 lớp)
Tiếng Anh
q12, củ chi, hóc môn = 223 hv
2
Cụm 4
(hoc mon)
4.2 (2 lớp)
Tiếng Anh
tân bình, phú nhuận, tân phú = 190 hv

TỐI ĐA 04 NHÓM BCV 8

Ghi chú: dùng chung hội trường trong mỗi cụm

TỔNG SỐ HỘI TRƯỜNG CẦN SỬ DỤNG CHO TẤT CẢ CÁC MÔN: 59


DỮ LIỆU GIÁO VIÊN THAM GIA TẬP HUẤN CÁC QUẬN HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TPHCM

CỤM QUẬN, HUYỆN 5 môn 3 môn MT AN GDTC TA


Q01 151 131 36 43 44 63
Q04 75 50 33 33 40 35
Q08 140 46 12 4 16 31
Cụm 1
Q07 208 13 42 46 47 58
Nhà Bè 148 30 44 47 62 103
Cần Giờ 83 24 54 47 56 66
Q11 155 27 43 42 53 63
Q10 167 0 68 66 79 101
Q05 151 46 35 37 48 48
Cụm 2
Q06 203 86 24 21 46 79
Bình Chánh 261 69 61 58 78 70
Bình Tân 303 41 42 36 51 59
Q03 168 63 54 54 60 27
Bình Thạnh 247 123 54 45 65 89
Q09 256 101 20 19 29 41
Cụm 3
Thủ Đức 350 350 80 80 86 148
Q02 160 10 38 39 45 67
Gò Vấp 332 103 77 82 94 139
Q12 292 74 77 75 78 85
Củ Chi 227 95 59 46 71 118
Hóc Môn 231 157 1 3 13 20
Cụm 4
Tân Bình 299 131 55 54 71 31
Phú Nhuận 114 7 11 8 14 59
Tân Phú 253 253 12 14 19 100
TỔNG CỘNG 4974 2030 1032 999 1265 1700
BẢNG PHÂN CÔNG LỚP TẬP HUẤN CHI TIẾT TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

29/7 30/7 31/7 1/8


HỘI SỐ
CỤM 5 MÔN ĐƠN VỊ ĐỊA ĐIỂM
TRƯỜNG HV
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

TiH Trần Hưng Đạo ; 81 Trần Đình Xu,


1 120 TV TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN Q.1 phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 ; HT: Bà Lê
Thanh Hương ; 0908606077

1.1 (3 lớp) TiH Rạch Ông ; 284 Dương Bá Trạc Phường


Q1, Q4, Q8 = 2 120 TV TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN Q.8 2, Quận 8 ; HT: Ông Đặng Ngọc Trình ;
366 hv 0909572912

TiH Nguyễn Bỉnh Khiêm ; Số 2Bis Nguyễn


Q.1 (31), Q.4
3 126 TV TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận1 ; HT:
(75), Q.8 (20)
Bà Đỗ Ngọc Chi ; 0903102766

TiH Bông Sao ; 196 Bùi Minh Trực Phường 5,


Cụm 1 4 110 HĐTN TV TOÁN ĐĐ TNXH Q.7 Quận 8 ; HT: Ông Lê Thành Sơn ;
0982140192

TiH Lý Thái Tổ ; 275-307 Bình Đông, Phường


5 98 HĐTN TV TOÁN ĐĐ TNXH Q.7 11, Quận 8 ; HT: Bà Lê Thị Thu Vân ;
1.2 (4 lớp) 0909776897
Q7, Nhà Bè,
Cần Giờ = 439
hv TiH TRANG TẤN KHƯƠNG ; Hẻm 88, ấp 3,
6 120 HĐTN TV TOÁN ĐĐ TNXH Nhà Bè Nguyễn Văn Tạo, Long Thới, Nhà Bè ; HT:
NGUYỄN THỊ THU TRANG ; 0902319702

Tiểu học Bình Khánh ; Ấp Bình Thuận, Xã


Nhà Bè (28),
7 111 HĐTN TV TOÁN ĐĐ TNXH Bình Khánh, Huyện Cần Giờ ; Đặng Thái Bình
Cần Giờ (83)
; 0934958987

TiH Hưng Việt ; 135 Lạc Long Quân Phường 1


8 120 ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN Q.11 Q11 ; HT Bà Võ Thị Viễn Nguyên ; 0908
424126

2.1 (4 lớp)
TiH Võ Trường Toản ; 354/74 Lý Thường Kiệt,
9 120 ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN Q.10 Phường 14, Quận 10 ; HT: Ông Nguyễn Thế
2.1 (4 lớp) Dũng ; 0368665020
q11, q10, q5 =
473 hv Trường tiểu học Bàu Sen ; Số 106 Nguyễn
10 120 ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN Q.5 Trãi P3 Q5 ; HT: Bà Trương Diệu Thừa ; 0903
116 769

Q.5 (31),Q.10 TiH Hồ Thị Kỷ ; 105 Hồ Thị Kỷ, Phường, Quận


11 113 ĐĐ TNXH HĐTN TV TOÁN
(47), Q11 (35) 10 ; HT: Ông Vũ Trọng Khánh ; 0918306131

Tiểu học Tân Túc ; C1/3G khu phố 3, Thị trấn


Tân Túc , huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí
12 131 TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV Bình Chánh
Minh. ; Hồ Thị Dung - Hiệu trưởng ;
0909581248
Cụm 2
Tiểu học Vĩnh Lộc B ; Số 2 đường số 6, khu
dân cư Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh,
13 130 TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV Bình Chánh
Tphcm ; Nguyễn Thị Có- Hiệu trưởng ;
0908591521
TiH Phù Đổng ; 73, đường Lô Tư, khu phố 22,
phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân,
14 130 TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV Bình Tân
2.2 (6 lớp) TPHCM ; HT: Ông Ngô Minh Chiến ;
Bình Chánh, 903931777
Bình tân, Q6 = TiH Kim Đồng ; 101, đường Liên khu 4-5, khu
767 hv phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình
15 130 TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV Bình Tân
Tân, TPHCM ; HT: Ông Nguyễn Tấn Trang ;
908613878

TH Châu Văn Liêm ; 157 Phan Văn Khỏe, P5,


16 120 TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV Q.6
Q6 ; HT: Ông Chung Minh Bảo ; 0908401085

Q.6 (83), Bình TH Phú Định ; 15 Lý Chiêu Hoàng P10, Q6 ;


17 116 TOÁN ĐĐ TNXH HĐTN TV
Tân (43) HT: Ông Ủ Thiện Phước ; 0964299993

TiH Nguyễn Đình Chiểu ; Số 1 Lê Quang Định,


18 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Bình Thạnh phường 14 quận Bình Thạnh. ; HT: Ông Đặng
Duy Phước ; 0918114333
TiH Bình Qưới Tây ; 376 đường Bình Quới,
19 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Bình Thạnh phường 28 quận Bình Thạnh ; Ông Tô Hữu
Cường ; 0938031170

3.1 (7 lớp)
TH Kỳ Đồng ; 24 Kỳ Đồng P.9 , Q.3 ; Bà Võ
20 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Q.3
3.1 (7 lớp) Thị Thương Huyền ; 986149898
Q3, Bình
TH Nguyễn Thái Sơn ; 12 Huỳnh Tịnh Của,
Thạnh = 415 Q.3 (58), Bình
21 85 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN P.8 , Q.3 ; HT: Ông Đinh Hữu Đắc ;
hv Thạnh (27)
909210669
Gò Vấp = 332
hv Tiểu học Lê Đức Thọ ; 688/57/44 Lê Đức Thọ,
22 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Gò Vấp phường 15, quận Gò Vấp ; HT: Ông Dương
Trần Bình ; 0909270764
Tiểu học Lê Quý Đôn ; 237/63 Phạm Văn
23 110 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Gò Vấp Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp ; HT: Bà Hồ
Thị Hồng Hà ; 0931315758
TiH Cao Bá Quát ; 92 Phan Đăng Lưu – P5 -
Cụm 3 24 112 TV TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN Gò Vấp
PN ; Bà Trần Thị Ngọc Hằng ; 903765785
TH Phước Bình ; Số 22, Đường 18, KP 3, P.
25 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Q.9 Phước Bình, Quận 9 ; HT: Ông Lê Minh
Hiển ; 989984179
TH Nguyễn Văn Bá ; Đường 359, Khu Phố 5,
26 126 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Q.9 P. Phước Long B,Quận 9 ; HT: Bà Ngô Thanh
Liên ; 398187676
TiH Đỗ Tấn Phong ; 103 Lê Văn Chí, KP3, P.
27 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Thủ Đức Linh Trung, Q. Thủ Đức ; HT: Ông (Bà)
3.2 (6 lớp) Nguyễn Tuấn Khanh ; 913888382
Q9, Thủ Đức,
Q2 = 766 hv TiH Lương Thế Vinh ; 01, đường Dân Chủ,
28 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Thủ Đức P.Bình Thọ, Q. Thủ Đức ; Ông (Bà) Thạch Thị
Hoàng Anh ; 0909 554 022
Tiểu học Giồng Ông Tố ; Số 159 đường số 6,
29 130 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ Q.2 Khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 ;
HT: Bà Trần Thị Ngọc Diễm ; 0982914507
Tiểu học Bình Trưng Đông ; Số 543/12
Thủ Đức (90), Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 4, Phường Bình
30 120 HĐTN TV TOÁN TNXH ĐĐ
Q.2 (30) Trưng Đông, Quận 2 ; HT: Bà Nguyễn Thị Lệ
Hằng ; 0906252725
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình ; Số 21
31 130 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Q.12 HT 11, khu phố 3, phường Hiệp Thành, Q12 ;
HT: Nguyễn Hoàng Yến ; 0903826426
Trường Tiểu học Kim Đồng ; 01 đường số 2
32 130 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Q.12 Lê Thị Riêng, khu phố 1, phường Thới An Q12
; HT: Phan Thị Ngọc Phương ; 0907166914

4.1 (6 lớp)
Q12, Củ Chi,
Hóc Môn = 750
hv
TiH Tân Thông ; Ấp Chánh, xã Tân Thông
4.1 (6 lớp) 33 130 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Củ Chi Hội, huyện Củ Chi, TPHCM ; HT: Ông Nguyễn
Q12, Củ Chi, Quốc Quí ; 0902963982
Hóc Môn = 750 TiH Tân Tiến ; 61 Trần Tử Bình, ấp Tân Tiến
hv 34 97 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Củ Chi - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP HCM
; HT: Âu Xuân Tường ; 0372086555
Trường Tiểu học Tây Bắc Lân ; 51/2, Nguyễn
35 131 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Hóc Môn Thị Huê, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc
Môn ; ; (028) 37125521
Trường Tiểu học Tam Đông 2 ; Số 19/23, ấp
36 100 TNXH ĐĐ HĐTN TV TOÁN Hóc Môn Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn ;
;
Cụm 4
TiH Đặng Văn Ngữ ; 35 Đặng Văn Ngữ - P10 -
37 114 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Phú Nhuận
PN ; Ông Võ Cao Tùng ; 903904527

TiH Nguyễn Văn Trỗi ; số 25/1 Tái Thiết P11


38 110 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Tân Bình
TB ; HT: Ông Bùi Hữu Phước ; 0969178867

TiH Lê Thị Hồng Gấm ; số 624/21 Âu Cơ P.10


4.2 (6 lớp) 39 110 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Tân Bình
TB ; HT: Lê Thị Minh Châu ; 0905338944
Tân Bình, Phú
Nhuận, Tân Trường TH Huỳnh Văn Chính ; 39 Huỳnh
Phú = 666 hv 40 110 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Tân Phú Thiện Lộc, Hoà Thạnh, Tân Phú. ; HT: Bà
Nguyễn Thị Hà ; 0913855278
Trường TH Lê Lai ; 150 Tây Thạnh, Tây
41 110 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Tân Phú Thạnh, Tân Phú ; HT: Bà Trần Thị Khanh ;
0909229902
Trường TH Âu Cơ ; 23/15, Trần Văn Cẩn, Tân
Tân Phú (33),
42 112 TOÁN TNXH ĐĐ HĐTN TV Thới Hoà, Tân Phú ; HT: Ông Trương Văn
Tân Bình (79)
Anh Tuấn ; 0977123465

TỐI ĐA 12 NHÓM BCV / MÔN; 42 HỘI TRƯỜNG

MĨ THUẬT 29/7 30/7 31/7 1/8


CỤM ÂM NHẠC HỘI TRƯỜNG ĐƠN VỊ ĐỊA ĐIỂM
GDTC sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

1.1 (1 lớp) ÂN GDTC MT TiH Đinh Tiên Hoàng ; 67 Đinh Tiên Hoàng,
Q1, Q4, Q8, 43 Q1, 4, 8, 7 = Q1, 4, 8, 7 = Q1, 4, 8, 7 = Q.1,4,8,7 phường Đa Kao, Quận 1 ; HT: Bà Trần Thị
Q7 126 147 123 Thu Hương ; 0903347149
Cụm 1
Cụm 1
1.2 (1 lớp) TiH LÊ VĂN LƯƠNG ; Ấp 4, Lê Văn Lương,
ÂN GDTC MT Nhà Bè, Cần
Nhà Bè, Cần 44 Nhơn Đức, Nhà Bè ; HT: LÊ THANH HÙNG ;
NB, CG = 94 NB, CG = 118 NB, CG = 98 Giờ
Giờ 0982874797

MT ÂN GDTC TiH Lê Thị Riêng ; 493 Cách Mạng Tháng


2.1 (1 lớp)
45 Q5, 10, 11 = Q5, 10, 11 = Q5, 10, 11 = Q.5,10,11 Tám, Phường 13, Quận 10 ; HT: Ông Trần
Q11, Q10, Q5
146 145 180 Anh Huy ; 0908809189
Cụm 2
2.2 (1 lớp) GDTC MT ÂN
6, Bình Chánh, TH Võ Văn Tần ; 97 Phạm Đình Hổ, P6, Q6 ;
Bình Chánh, 46 Q6, BC, BT = 6, BC, BT = 6, BC, BT =
Bình Tân HT: Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng ; 0909232395
Bình Tân, Q6 175 127 115
TiH Hồng Hà ; 155A Xô Viết Nghệ Tĩnh,
ÂN GDTC MT Q.3, Bình
3.1 (2 lớp) 47 phường 17 quận Bình Thạnh ; Ông Đỗ Thế
Q3, BT = 99 Q3, BT = 125 Q3, BT = 104 Thạnh
Q3, Bình Phương ; 0913678830
Thạnh Tiểu học Chi Lăng ; 645/2 Quang Trung,
ÂN GDTC MT
Cụm 3 Gò Vấp 48
GV = 82 GV = 94 GV = 77
Gò Vấp phường 11, quận Gò Vấp ; HT: Cao Thị Thu
Hiền ; 0933331825
3.2 (1 lớp) ÂN GDTC MT Tiểu học An Bình ; Số 33/12 Đường số 2, Khu
Q9, Thủ Đức, 49 Q2, Q9, TĐ = Q2, 9, TĐ = Q2, 9, TĐ = Q.2, 9, Thủ Đức phố 4, Phường An Phú, Quận 2 ; HT: Bà
Q2 138 160 138 Phạm Thị Thùy Trang ; 0947779785 

4.1 (1 lớp) MT ÂN GDTC Trường Tiểu học Nguyễn Thị Nuôi ; 402,
Q.12, Củ Chi,
Q12, Củ Chi, 50 Q12, CC, HM Q12, CC, HM Q12, CC, HM đường Tô Ký, ấp Tam Đông 1, xã Thới Tam
Hóc Môn
Hóc Môn = 137 = 124 = 162 Thôn ; ;
Cụm 4 4.2 (1 lớp)
GDTC MT ÂN Tân Bình, Phú TiH Thân Nhân Trung ; Số 83 Nguyễn Đức
Tân Bình, Phú
51 TB, PN, TP = TB, PN, TP = TB, PN, TP = Nhuận, Tân Thuận Phường 13, Tân Bình ; HT: Trần Thị
Nhuận, Tân
104 78 76 Phú Trung Hiền ; 0976149717
Phú

TỐI ĐA 03 NHÓM BCV / MÔN; 9 HỘI TRƯỜNG

29/7 30/7 31/7 1/8


HỘI SỐ
CỤM 3 MÔN ĐƠN VỊ ĐỊA ĐIỂM
TRƯỜNG HV
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều
TiH Trần Hưng Đạo ; 81 Trần Đình Xu,
1 131 3 MÔN Q.1 phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 ; HT: Bà Lê
Thanh Hương ; 0908606077
1.1 (2 lớp)
Q1, Q4, Q8 =
227 hv
TiH Nguyễn Bỉnh Khiêm ; Số 2Bis Nguyễn
Cụm 1 3 96 3 MÔN Q.4,8 Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận1 ; HT:
Bà Đỗ Ngọc Chi ; 0903102766

1.2 (1 lớp)
TiH TRANG TẤN KHƯƠNG ; Hẻm 88, ấp 3,
Q7, Nhà Bè, Q.7, Nhà Bè,
6 67 3 MÔN Nguyễn Văn Tạo, Long Thới, Nhà Bè ; HT:
Cần Giờ = 67 Cần Giờ
NGUYỄN THỊ THU TRANG ; 0902319702
hv

2.1 (1 lớp) Trường tiểu học Bàu Sen ; Số 106 Nguyễn


Q11, Q10, Q5 10 73 3 MÔN Q.5,Q.10,Q.11 Trãi P3 Q5 ; HT: Bà Trương Diệu Thừa ; 0903
= 73 hv 116 769

TH Châu Văn Liêm ; 157 Phan Văn Khỏe, P5,


Cụm 2 16 86 3 MÔN Q.6
Q6 ; HT: Ông Chung Minh Bảo ; 0908401085
2.2 (2 lớp)
Bình Chánh,
Bình Tân, Q6
= 196 hv Tiểu học Tân Túc ; C1/3G khu phố 3, Thị trấn
Bình Chánh, Tân Túc , huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí
12 110 3 MÔN
Bình Tân Minh. ; Hồ Thị Dung - Hiệu trưởng ;
0909581248

3.1 (2 lớp) TiH Nguyễn Đình Chiểu ; Số 1 Lê Quang Định,


Q.3 (30), Bình
Q3, Bình 18 153 3 MÔN phường 14 quận Bình Thạnh. ; HT: Ông Đặng
Thạnh (123)
Thạnh = 186 Duy Phước ; 0918114333
hv Tiểu học Lê Đức Thọ ; 688/57/44 Lê Đức Thọ,
Gò Vấp = 103 Q.3 (33), Gò
22 136 3 MÔN phường 15, quận Gò Vấp ; HT: Ông Dương
hv Vấp (103)
Trần Bình ; 0909270764
TiH Đỗ Tấn Phong ; 103 Lê Văn Chí, KP3, P.
27 120 3 MÔN Thủ Đức Linh Trung, Q. Thủ Đức ; HT: Ông (Bà)
Nguyễn Tuấn Khanh ; 913888382
Cụm 3

3.2 (4 lớp)
Q2, Q9, Thủ
Đức = 461 hv
Cụm 3
TiH Lương Thế Vinh ; 01, đường Dân Chủ,
28 120 3 MÔN Thủ Đức P.Bình Thọ, Q. Thủ Đức ; Ông (Bà) Thạch Thị
3.2 (4 lớp) Hoàng Anh ; 0909 554 022
Q2, Q9, Thủ
Đức = 461 hv Tiểu học Giồng Ông Tố ; Số 159 đường số 6,
Q.2 (10), Thủ
29 120 3 MÔN Khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 ;
Đức (110)
HT: Bà Trần Thị Ngọc Diễm ; 0982914507
TH Phước Bình ; Số 22, Đường 18, KP 3, P.
25 101 3 MÔN Q.9 Phước Bình, Quận 9 ; HT: Ông Lê Minh
Hiển ; 989984179
Trường Tiểu học Tây Bắc Lân ; 51/2, Nguyễn
35 127 3 MÔN Hóc Môn Thị Huê, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc
Môn ; ; (028) 37125521
4.1 (3 lớp)
TiH Tân Thông ; Ấp Chánh, xã Tân Thông
Q12, Củ Chi, Hóc Môn (30),
33 125 3 MÔN Hội, huyện Củ Chi, TPHCM ; HT: Ông Nguyễn
Hóc Môn = 326 Củ Chi (95)
Quốc Quí ; 0902963982
hv
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình ; Số 21
31 74 3 MÔN Q.12 HT 11, khu phố 3, phường Hiệp Thành, Q12 ;
Cụm 4 HT: Nguyễn Hoàng Yến ; 0903826426
TiH Nguyễn Văn Trỗi ; số 25/1 Tái Thiết P11
38 131 3 MÔN Tân Bình
TB ; HT: Ông Bùi Hữu Phước ; 0969178867
4.2 (3 lớp) Trường TH Huỳnh Văn Chính ; 39 Huỳnh
Tân Bình, Phú 40 130 3 MÔN Tân Phú Thiện Lộc, Hoà Thạnh, Tân Phú. ; HT: Bà
Nhuận, Tân Nguyễn Thị Hà ; 0913855278
Phú = 391 hv
Tân Phú (123), Trường TH Lê Lai ; 150 Tây Thạnh, Tây
41 130 3 MÔN Phú Nhuận Thạnh, Tân Phú ; HT: Bà Trần Thị Khanh ;
(114) 0909229902
TỐI ĐA 04 NHÓM BCV - 3 MÔN; Dùng chung hội trường với lớp 5 môn

29/7 30/7 31/7 1/8


HỘI SỐ
CỤM TIẾNG ANH ĐƠN VỊ ĐỊA ĐIỂM
TRƯỜNG HV
sáng chiều sáng chiều sáng chiều sáng chiều

1.1 (1 lớp) Trường Tiểu Học Nguyễn Thái Bình ; Số 3


q1, q4, q8 = 52 129 Tiếng Anh Q.1,4,8 Tôn Thất Thuyết phường 18, quận 4 ; Thầy Lê
129 hv Ngọc Phong (Hiệu trưởng) ; 0908807237

Cụm 1
TiH TẠ UYÊN ; 782 ấp 1, Lê Văn Lương,
Cụm 1 53 103 Tiếng Anh Nhà Bè Phước Kiển, Nhà Bè ; HT: TRẦN THỊ LỢI ;
1.2 (2 lớp) 0982874797
q7, nha be,
can gio = 227
hv Trường Tiểu học Lê Thánh Tôn ; 209/56 Bis
54 124 Tiếng Anh Q.7, Cần Giờ Tôn Thất Thuyết phường 3, quận 4 ; Cô Vòng
Mỹ Liên (Hiệu trưởng) ; 0935702211

TiH Trưng Trắc ; 160 Nguyễn Thị Nhỏ (nối


55 101 Tiếng Anh Q.10 dài), P15, Q11 ; HT Ông Phan Văn Trí ; 0908
2.1 (2 lớp) 272267
q11, q10, q5 =
212 hv Trường tiểu học Chính Nghĩa ; Số 676
56 111 Tiếng Anh Q.11, Q.5 Nguyễn Trãi P11 Q5 ; HT: Ông Trần Quang
Nhiên ; 0907 548 707
Cụm 2
Tiểu học An Phú Tây 2 ; đường số 5 KDC An
Q.6 (38), Bình Phú Tây, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh,
57 108 Tiếng Anh
2.2 (2 lớp) Chánh (70) TPHCM ; Phạm Trung Nhân - Hiệu trưởng ;
binh chanh, 0775170616
binh tan, q6 = TiH Bình Trị 2 ; 88A, đường số 3 khu dân cư
208 hv Q.6 (41), Bình An Lạc, phường Bình Trị Đông B, quận Bình
58 100 Tiếng Anh
Tân (59) Tân, TPHCM ; HT: Bà Trần Thị Thanh Xuân ;
908586772

TH Phan Đình Phùng ; 491/7 Nguyễn Đình


Q.3, Bình
3.1 (2 lớp) 59 116 Tiếng Anh Chiểu, P.2 , Q.3 ; HT: Ông Nguyễn Văn Lợi ;
Thạnh
q3, binh thanh 908894737
= 116 hv
go vap = 139
TiH Đông Ba ; 99 Phan Đăng Lưu – P7 - PN ;
hv 60 139 Tiếng Anh Gò Vấp
Bà Dương Thái Thanh Nhàn ; 909934679

Cụm 3
TiH Linh Chiểu ; 48/45 đường Chương
61 130 Tiếng Anh Thủ Đức Dương, KP1, P.Linh Chiểu, Q. Thủ Đức ; Bà
3.2 (2 lớp) Trần Thị Ngọc Hằng ; 903765785
q2, q9, thu duc
= 256 hv
3.2 (2 lớp)
q2, q9, thu duc
= 256 hv TH Trần Thị Bưởi ; 16 Đường số 12, Phường
62 126 Tiếng Anh Q.2, 9, Thủ Đức Phước Long B, Quận 9, TP Hồ Chí Minh ; HT:
Bà Nguyễn Thị Thu Hương ; 907603712

TiH Liên Minh Công Nông ; Đường Nguyễn


Thị Rành ấp Bàu Tre 2, - Xã Tân An Hội -
63 118 Tiếng Anh Củ Chi
4.1 (2 lớp) Huyện Củ Chi - TPHCM ; HT: Trần Văn Thanh
q12, củ chi, ; 985270979
hóc môn = 223
hv Trường Tiểu học Quới Xuân ; 219/4, đường
64 105 Tiếng Anh Q.12, Hóc Môn Tô Ngọc Vân, khu phố 5, phường Thạnh Xuân
Q12 ; HT: Bùi Tiến Dũng ; 0908396608
Cụm 4
Trường tiểu học Minh Đạo ; Số 15 Ký Hòa
65 100 Tiếng Anh Tân Phú P11 Q5 ; HT: Ông Nguyễn Trung Hải ; 0913
4.2 (2 lớp)
945 143
tân bình, phú
nhuận, tân phú
TiH Lê Đình Chinh ; 203 Nguyễn Thị Nhỏ,
= 190 hv Tân Bình, Phú
66 90 Tiếng Anh P16, Q11 ; HT Ông Bùi Văn Chiến ; 0903
Nhuận
125737

TỐI ĐA 04 NHÓM BCV; 15 HỘI TRƯỜNG; Dùng chung hội trường trong mỗi cụm

TỔNG SỐ HỘI TRƯỜNG CẦN SỬ DỤNG CHO TẤT CẢ CÁC MÔN: 66

DỮ LIỆU GIÁO VIÊN THAM GIA TẬP HUẤN CÁC QUẬN HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TPHCM

CỤM QUẬN,HUYỆN 5 môn 3 môn MT AN GDTC TA


Q01 151 131 36 43 44 63
Q04 75 50 33 33 40 35
Q08 140 46 12 4 16 31
Cụm 1
Q07 208 13 42 46 47 58
Nhà Bè 148 30 44 47 62 103
Cụm 1

Cần Giờ 83 24 54 47 56 66
Q11 155 27 43 42 53 63
Q10 167 0 68 66 79 101
Q05 151 46 35 37 48 48
Cụm 2
Q06 203 86 24 21 46 79
Bình Chánh 261 69 61 58 78 70
Bình Tân 303 41 42 36 51 59
Q03 168 63 54 54 60 27
Bình Thạnh 247 123 54 45 65 89
Q09 256 101 20 19 29 41
Cụm 3
Thủ Đức 350 350 80 80 86 148
Q02 160 10 38 39 45 67
Gò Vấp 332 103 77 82 94 139
Q12 292 74 77 75 78 85
Củ Chi 227 95 59 46 71 118
Hóc Môn 231 157 1 3 13 20
Cụm 4
Tân Bình 299 131 55 54 71 31
Phú Nhuận 114 7 11 8 14 59
Tân Phú 253 253 12 14 19 100

TỔNG CỘNG 4974 2030 1032 999 1265 1700

You might also like