You are on page 1of 14

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG DÀNH CHO CBNV C

(Thời gian triển khai từ ngày …………..)

PHƯƠNG ÁN 1 PHƯƠNG ÁN 2

Chính sách CBNV Tiến độ thanh Chính sách CBNV


STT Dự án Tiến độ thanh toán
(%CK/GTBĐS) toán (%CK/GTBĐS)

Sunshine Crystal River


1 20% Từ 50%
cao tầng

Sunshine Capital Ha Noi


2 15% Từ 50%
(Thấp tầng)

3 Sunshine City HN 15% Từ 50% 25% Từ 95%

4 Sunshine Center 20% Từ 50% 25% Từ 95%

5 Sunshine Garden 20% Từ 50% 25% Từ 95%

6 Sunshine Riverside 20% Từ 50% 25% Từ 95%


NG DÀNH CHO CBNV CỦA CÁC DỰ ÁN
ian triển khai từ ngày …………..)

Giá sau khi trừ Quỹ căn bán


Giá đang áp dụng
CSCK (Triệu qua CBNV Ghi chú
(Triệu đồng/m2)
đồng/m2) (căn)

CK thẳng vào giá trị HĐBĐ, không có chính sách mua lại,
113.2 90.56
được cho người khác đứng tên HĐBĐ.

CK thẳng vào giá trị HĐBĐ có chính sách mua lại, được
380 323.00
cho người khác đứng tên HĐBĐ.

Được hưởng cả các chính sách bán hàng hiện hành (9.1% -
60.4 45.84 chưa tính Sales &MKT), không cam kết mua lại, được cho
người khác đứng tên trên HĐMB.

100.8 Ck thẳng vào giá bán tại thời điểm ký HĐMB/VBCN

90.08 Ck thẳng vào giá bán tại thời điểm ký HĐMB


BẢNG GIÁ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI CBNV
DỰ ÁN SUNSHINE CITY HA NOI
(Liệt kế tất cả TÒA/KHU HƯỚNG HƯỚNG
STT MÃ CĂN TẦNG SỐ CĂN SỐ PN VIEW
loại hình của VỰC BAN CÔNG CỬA
1 CHT S2 S2-05A10 05 10 3PN Đông Nam Dân cư
2 CHT S1 S1-0601 06 01 3PN Bắc Nam Dân cư
3 CHT S2 S2-3001 30 01 3PN Nam Bắc Nội khu
4 CHT S3 S3-0506 5 06 3PN Nam Tây Dân cư
5 CHT S3 S3-05A06 05A 06 3PN Nam Tây Dân cư
6 CHT S3 S3-1211 12 11 3PN Tây Bắc Đông Bắc Nội khu
7 CHT S3 S3-1212 12 12 3PN Tây Bắc Tây Nam Dân cư, Sông Hồng
8 CHT S3 S3-1612 16 12 3PN Tây Bắc Tây Nam Dân cư, Sông Hồng
9 CHT S3 S3-1701 17 01 3PN Nam Đông Nội khu
10 CHT S3 S3-2311 23 11 3PN Tây Bắc Đông Bắc Nội khu
11 CHT S3 S3-3001 30 01 3PN Nam Đông Nội khu
12 CHT S4 S4-0508 05 08 3PN Nam Tây Sân Golf, biệt thự
13 CHT S4 S4-05A09 05 09 2PN Tây Đông Nội khu
14 CHT S4 S4-05A12 05 12 3PN Nam Tây Sân Golf, biệt thự
15 CHT S4 S4-1210 12 10 3PN Đông Tây Sông Hồng
16 CHT S4 S4-2501 25 01 3PN Tây Bắc Đông Bắc Nội khu
17 CHT S4 S4-2611 26 11 3PN Nam Đông Nội khu
18 CHT S5 S5-05A10 05 10 3PN Đông Bắc Tây Bắc Sân Golf
19 CHT S5 S5-2210 22 10 3PN Đông Nam Tây Bắc Sông Hồng
20 Duplex S6 S6-DL3102 31 02 4PN Đông Bắc Tây Nam Nội khu
U ĐÃI CBNV
HA NOI DIỆN TÍCH
TIM (GỒM VAT - (GỒM VAT -
VỊ TRÍ CĂN THÔNG
TƯỜNG CHƯA BAO CHƯA BAO
Căn góc 103.4 THỦY95.7(M2) 5,445,158,191 56,898,205
Căn thường 105.5 97 5,207,873,274 53,689,415
Căn thường 106.1 98.8 5,609,290,278 56,774,193
Căn thường 123.9 115.8 6,036,701,234 52,130,408
Căn thường 123.9 115.8 6,004,591,121 51,853,118
Căn góc 112.5 103.4 6,133,444,299 59,317,643
Căn góc 112.5 103.4 6,360,608,903 61,514,593
Căn góc 112.5 103.8 6,530,982,356 62,918,905
Căn góc 112.5 103.8 6,474,191,205 62,371,784
Căn góc 112.5 103.8 6,332,213,328 61,003,982
Căn góc 112.5 104.8 6,616,169,082 63,131,384
Căn thường 123.9 116.1 6,550,463,041 56,420,870
Căn thường 96.3 87.6 5,002,243,817 57,103,240
Căn góc 112.5 102.9 6,701,355,809 65,124,935
Căn thường 115 104.5 6,552,939,400 62,707,554
Căn góc 112.5 104.3 6,417,400,054 61,528,284
Căn góc 112.5 104.3 6,672,960,233 63,978,526
Căn góc 103.4 96.2 6,193,867,442 64,385,316
Căn góc 103.4 97.5 6,503,560,815 66,703,188
Căn góc 212.2 192 11,528,255,328 60,042,997
BẢNG GIÁ DỰ ÁN SUNSHINE GARDEN

HƯỚNG THÔNG ĐƠN GIÁ Đơn vị tính: Đ


STT TẦNG MÃ CH SỐ PN BC THỦY LOẠI CĂN VIEW (GỒM VAT)
1 31 G2-PH06 3PN Nam 141.9 PH Nội khu 51,175,967
2 7 G3-0702 3PN Nam 117.3 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 47,170,034
3 8 G3-0802 3PN Nam 117.3 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 47,538,550
4 8 G3-0815A 3PN Đông 128 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,140,349
5 9 G3-0915A 3PN Đông 127.7 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,617,260
6 10 G3-1015A 3PN Đông 128.6 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,617,260
7 11 G3-1102 3PN Nam 117.8 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 47,907,066
8 12A G3-12A02 3PN Nam 117.8 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 46,801,518
9 15 G3-1511 3PN Đông 129 Căn góc Hồ, sông Hồng 47,722,808
10 16 G3-1611 3PN Đông 129.3 Căn góc Hồ, sông Hồng 44,382,212
11 17 G3-1711 3PN Đông 129.3 Căn góc Hồ, sông Hồng 47,354,292
12 17 G3-1715A 3PN Đông 129.2 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,985,776
13 19 G3-1911 3PN Đông 129.4 Căn góc Hồ, sông Hồng 47,354,292
14 19 G3-1915A 3PN Đông 129.4 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 47,354,292
15 22 G3-2202 3PN Nam 118.4 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 48,644,097
16 22 G3-2211 3PN Đông 129.7 Căn góc Hồ, sông Hồng 47,354,292
17 22 G3-2215A 3PN Đông 129.7 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 47,354,292
18 23 G3-2302 3PN Nam 118.4 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 48,275,582
19 23 G3-2315A 3PN Đông 129.7 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,985,776
20 24 G3-2402 3PN Nam 118.6 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 47,907,066
21 24 G3-2415A 3PN Đông 129.6 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,617,260
22 25 G3-2501 3PN Bắc 118.3 Căn góc Nội khu, times 43,853,391
23 25 G3-2502 3PN Nam 118.6 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 48,275,582
24 27 G3-2715A 3PN Đông 129.6 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,617,260
25 28 G3-2811 3PN Đông 129.7 Căn góc Hồ, sông Hồng 46,617,260
26 28 G3-2815A 3PN Đông 129.6 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,617,260
27 29 G3-2901 3PN Bắc 118.4 Căn góc Nội khu, times 43,484,875
28 29 G3-2902 3PN Nam 118.7 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 47,538,550
29 29 G3-2915A 3PN Đông 129.6 Căn góc Hồ, KĐT quy hoạch 46,248,744
30 30 G3-3001 3PN Bắc 118.3 Căn góc Nội khu, times 43,116,359
31 30 G3-3002 3PN Nam 118.4 Căn góc KĐT quy hoạch, đường Times 47,538,550
32 31 G3-PH01 4PN Bắc 336.3 PH Nội khu, times 47,422,217
Đơn vịGIÁ
TỔNG tính: TRỊ
Đồng
CH (GỒM VAT)
7,261,869,654
5,533,044,979
5,576,271,893
5,905,964,634
5,953,024,113
5,994,979,647
5,643,452,339
5,513,218,824
6,156,242,200
5,738,619,981
6,122,909,938
6,070,562,256
6,127,645,367
6,127,645,367
5,759,461,142
6,141,851,655
6,141,851,655
5,715,828,860
6,094,055,144
5,681,777,992
6,041,596,907
5,187,856,145
5,725,483,977
6,041,596,907
6,046,258,633
6,041,596,907
5,148,609,202
5,642,825,862
5,993,837,248
5,100,665,285
5,628,564,298
15,948,091,427
BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE CENTER
Hướng thông
ban thủy Đơn giá/m2 Tổng GTCH
STT Căn hộ công (m2) (gồm VAT chưa KPBT) (gồm VAT chưa KPBT)

1 A-1401 Bắc 151.6 49,951,440 7,572,638,304

2 A-1701 Bắc 152.8 50,441,160 7,707,409,248

3 A-1901 Bắc 152.8 50,930,880 7,782,238,464

4 A-2701 Bắc 153.6 50,441,160 7,747,762,176

5 B-1704 Tây Bắc 130.3 47,013,120 6,125,809,536

6 B-1904 Tây Bắc 130.6 47,502,840 6,203,870,904

7 B-2004 Tây Bắc 131 47,502,840 6,222,872,040

8 B-2704 Tây Bắc 131.9 47,013,120 6,201,030,528


THEO DÕI BẢNG HÀNG DỰ ÁN SUNSHINE RIVERSIDE

TÒA/ HƯỚNG
LOẠI SỐ
STT MÃ CĂN PHÂN SỐ PN BAN VIEW
HÌNH TẦNG
KHU CÔNG

1 R12707 CH thường R1 27 2PN Đông Nam Đường Võ Chí Công + Sông Hồng

2 R22806 CH thường R2 28 2PN Tây Nam Nội khu + khu liền kề

3 R22807 CH thường R2 28 2PN Tây Nam Nội khu + khu liền kề

4 R1-CH-P01 PH R1 30 3PN T-B Sông Hồng

5 R1-CH-P02 PH R1 30 4PN T-N Lạc hồng + Tâm linh

6 R1-CH-P03 PH R1 30 4PN Đ-B Tòa R2 + Sông Hồng

7 R2-CH-P01 PH R2 33 4PN T-B Sông hồng + R1

8 R2-CH-P02 PH R2 33 4PN Đ-B Sông Hồng

9 R3-CH-P02 PH R3 30 4PN T-N Khu biệt thự + Tâm linh


Sông Hồng + Cầu Nhật Tân + Tâm
10 R3-CH-P04 PH R3 30 4PN Đ-N
linh
SHINE RIVERSIDE

DIỆN TÍCH TỔNG GIÁ BÁN ĐƠN GIÁ


THÔNG THỦY (GỒM VAT - CHƯA (GỒM VAT - CHƯA
(M2) BAO GỒM KPBT) BAO GỒM KPBT)

67.16 4,009,989,280 59,708,000

56.95 3,149,038,860 55,294,800

61.73 3,381,297,788 54,775,600

157.37 13,532,726,279 85,993,050

191.53 14,987,145,888 78,249,600

196.89 16,369,473,978 83,140,200

234.36 19,580,250,690 83,547,750

165.53 14,976,508,833 90,476,100

193.41 14,818,958,154 76,619,400

223.16 18,098,822,742 81,102,450


BẢNG HÀNG NỘI BỘ DỰ ÁN SUNSHINE CAPITAL HA NOI

DIỆN TỔNG GIÁ BÁN ĐƠN GIÁ


LOẠI HÌNH DIỆN TÍCH (GỒM VAT - (GỒM VAT -
(Liệt kế tất cả SỐ HƯỚNG VỊ TRÍ TÍCH SÀN CHƯA BAO CHƯA BAO GỒM
STT Dự án MÃ CĂN SỐ PN VIEW
loại hình của dự TẦNG CỬA CĂN ĐẤT XÂY GỒM KPBT) KPBT)
án) (M2) DỰNG Xây thô hoàn Xây thô hoàn
(M2) thiện mặt ngoài thiện mặt ngoài

1 Helios Shop Villa MN8A 5 N/A Bắc SH Thường 157.5 707.2 55,493,734,943 352,341,174
2 Helios Shop Villa MN06 5 N/A Bắc SH Thường 157.5 707.2 55,493,734,943 352,341,174
3 Helios Shop Villa MN05 5 N/A Bắc SH Thường 157.5 707.2 55,493,734,943 352,341,174
4 Helios Shop Villa MN5A 5 N/A Bắc SH Thường 157.5 707.2 55,493,734,943 352,341,174
5 Helios Shop Villa MN03 5 N/A Bắc SH Thường 157.5 707.2 55,493,734,943 352,341,174
6 Helios Shop Villa MN02 5 N/A Bắc SH Thường 157.5 707.2 55,493,734,943 352,341,174
7 Helios Shop Villa MN01 5 N/A Đông Bắc SH Góc nội khu 223 947.2 81,573,165,977 365,798,951
8 Wonder Villas Biệt thự song lập BT16 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 160 682.07 57,410,098,508 358,813,116
9 Wonder Villas Biệt thự song lập BT17 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 160 682.07 56,365,698,785 352,285,617
10 Wonder Villas Biệt thự song lập BT18 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 160 682.07 56,365,698,785 352,285,617
11 Wonder Villas Biệt thự song lập BT25 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
12 Wonder Villas Biệt thự song lập BT26 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
13 Wonder Villas Biệt thự song lập BT27 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
14 Wonder Villas Biệt thự song lập BT28 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
15 Wonder Villas Biệt thự song lập BT29 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
16 Wonder Villas Biệt thự song lập BT30 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
17 Wonder Villas Biệt thự song lập BT31 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,832,051,622 353,000,358
18 Wonder Villas Biệt thự song lập BT32 5 N/A Bắc Đường nội khu Căn thường 144 602.69 50,362,071,747 349,736,609
Mặt đường về phía
19 Crystal thấp tầng Biệt thự đơn lập ĐL02-11 5 N/A Đông Căn góc 392.1 157.9 155,670,150,664 397,016,452
Sunshine Golden River
Mặt đường về phía
20 Crystal thấp tầng Biệt thự đơn lập ĐL02-12 5 N/A Đông Căn góc 409.7 137 145,513,134,228 355,169,964
Sunshine Golden River

BAN KINH DOANH SUNSHINE HOMES BAN R&D TẬP ĐOÀN


BẢNG GIÁ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI CBNV
DỰ ÁN CAO TẦNG SUNSHINE CRYSTAL RIVER -Diện
TÒA tíchSKY5
Mã căn mới đổi từ Hướng ban Diện tích tim Đơn giá sản phẩm Tổng giá trị căn hộ
STT Tầng Căn hộ Số PN WC View thông thủy
23/07/2022 công tường (m2) (gồm VAT) (gồm VAT)
(m2)
1 16 11 SKY5-SS1611 3 2 Đông View tòa Golden River 122.2 152.7 106,672,196 13,035,342,400
2 16 12 SKY5-SS1612 5 4 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 160.2 200.3 120,008,849 19,225,417,599
3 16 12A SKY5-SS1612A 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 122.5 155.4 115,471,956 14,145,314,584
4 16 15 SKY5-SS1615 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 119.9 150.4 114,317,236 13,706,636,624
5 18 1 SKY5-SS1801 4 4 Nam View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 159.9 194.4 109,698,358 17,540,767,444
6 18 2 SKY5-SS1802 5 4 Nam View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 159.4 201.7 118,820,643 18,940,010,416
7 18 3 SKY5-SS1803 5 4 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 161.3 200.3 124,006,607 20,002,265,789
8 18 03A SKY5-SS1803A 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 125.2 155.3 120,511,766 15,088,073,137
9 18 5 SKY5-SS1805 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 125.4 155.4 121,729,057 15,264,823,728
10 18 6 SKY5-SS1806 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 124.6 157.5 118,077,185 14,712,417,268
11 18 7 SKY5-SS1807 2L 3 Đông Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 108.7 142.8 117,781,992 12,802,902,549
12 18 07A SKY5-SS1807A 2L 3 Đông Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 108.7 142.8 115,960,621 12,604,919,520
13 18 8 SKY5-SS1808 3 2 Đông View tòa Golden River 124.7 157.3 105,915,656 13,207,682,303
14 18 9 SKY5-SS1809 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.4 108,077,200 13,542,073,160
15 25 1 SKY5-SS2501 4 4 Nam View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 159.9 194.4 110,238,744 17,627,175,166
16 25 2 SKY5-SS2502 5 4 Nam View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 159.4 201.7 119,405,966 19,033,310,960
17 25 3 SKY5-SS2503 5 4 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 161.3 200.3 124,617,477 20,100,799,118
18 25 03A SKY5-SS2503A 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 125.2 155.3 121,105,420 15,162,398,621
19 25 5 SKY5-SS2505 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 125.4 155.4 122,328,707 15,340,019,904
20 25 6 SKY5-SS2506 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 124.6 157.5 118,658,846 14,784,892,230
21 25 7 SKY5-SS2507 2L 3 Đông Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 108.7 142.8 118,362,199 12,865,971,035
22 25 07A SKY5-SS2507A 2L 3 Đông Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 108.7 142.8 116,531,856 12,667,012,720
23 25 8 SKY5-SS2508 3 2 Đông View tòa Golden River 124.7 157.3 106,437,408 13,272,744,778
24 25 9 SKY5-SS2509 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.4 108,609,600 13,608,782,880
25 25 10 SKY5-SS2510 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.3 108,609,600 13,608,782,880
26 25 11 SKY5-SS2511 3 2 Đông View tòa Golden River 122.2 152.7 107,197,675 13,099,555,909
27 25 12 SKY5-SS2512 5 4 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 160.2 200.3 120,600,026 19,320,124,090
28 25 12A SKY5-SS2512A 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 122.5 155.4 116,040,783 14,214,995,937
29 25 15 SKY5-SS2515 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 119.9 150.4 114,880,375 13,774,157,002
30 31 1 SKY5-SS3101 4 4 Nam View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 159.9 194.4 112,400,288 17,972,806,051
31 31 2 SKY5-SS3102 5 4 Nam View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 159.4 201.7 121,747,259 19,406,513,135
32 31 3 SKY5-SS3103 5 4 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 161.3 200.3 127,060,957 20,494,932,434
33 31 03A SKY5-SS3103A 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 125.2 155.3 123,480,036 15,459,700,555
34 31 5 SKY5-SS3105 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 125.4 155.4 124,727,309 15,640,804,608
35 31 6 SKY5-SS3106 3 2 Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 124.6 157.5 120,985,490 15,074,792,078
36 31 7 SKY5-SS3107 4 4 Đông Bắc View sông Hồng (từ tầng 12 trở lên) 227.4 285.7 127,034,765 28,887,705,493
37 31 8 SKY5-SS3108 3 2 Đông View tòa Golden River 124.7 157.3 108,524,416 13,532,994,675
38 31 9 SKY5-SS3109 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.4 110,739,200 13,875,621,760
39 31 10 SKY5-SS3110 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.3 110,739,200 13,875,621,760
40 31 11 SKY5-SS3111 3 2 Đông View tòa Golden River 122.2 152.7 109,299,590 13,356,409,947
41 31 12 SKY5-SS3112 5 4 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 160.2 200.3 122,964,732 19,698,950,052
42 31 12A SKY5-SS3112A 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 122.5 155.4 118,316,093 14,493,721,347
43 31 15 SKY5-SS3115 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 119.9 150.4 117,132,932 14,044,238,511
44 33 8 SKY5-SS3308 3 2 Đông View tòa Golden River 124.7 157.3 109,567,920 13,663,119,624
45 33 9 SKY5-SS3309 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.4 111,804,000 14,009,041,200
46 33 10 SKY5-SS3310 3 2 Đông View tòa Golden River 125.3 155.3 111,804,000 14,009,041,200
47 33 11 SKY5-SS3311 3 2 Đông View tòa Golden River 122.2 152.7 110,350,548 13,484,836,966
48 33 12 SKY5-SS3312 5 4 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 160.2 200.3 124,147,085 19,888,363,033
49 33 12A SKY5-SS3312A 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 122.5 155.4 119,453,747 14,633,084,053
50 33 15 SKY5-SS3315 3 2 Tây View nội khu ( từ tầng 8 trở lên) 119.9 150.4 118,259,210 14,179,279,266

BAN KINH DOANH SUNSHINE HOMES BAN R&D TẬP ĐOÀN

You might also like