You are on page 1of 3

1.

Ngoại động từ "trigger"


- Mang nghĩa "làm nổ ra, gây ra" (=to cause something to start/to make something happen)
The smoke triggered off the alarm (Đám khói gây ra cuộc báo động)
The news of his death triggered more violence.
- Mang nghĩa "khởi sự một hành động, gợi nhớ ký ức" (=to cause someone to do or say something / to
cause someone to have a particular feeling or memory)
The report has triggered a fierce response from the governor. (Báo cáo đã gây ra phản ứng gay gắt từ thống
đốc.)
You find that strangely familiar smells trigger memories of childhood. (Bạn thấy rằng những mùi quen thuộc lạ
lùng kích hoạt những ký ức về tuổi thơ.)
- Mang nghĩa "làm khởi động máy, khởi sự một quá trình" (=to make a machine or piece of equipment
start to work)
A sensor had triggered the security camera.
I triggered the smoke alarm when I burned the potatoes.

2. Ngoại động “compel”


- Compel mang nghĩa buộc phải, ép, thúc ép (=to force someone to do something)
To compel respect (Buộc phải kính trọng)
To compel submission (Bắt phải khuất phục)
You can compel obedience, but not affection. (Bạn có thể ép buộc sự phục tùng, nhưng không thể ép buộc được
lòng thương yêu)
- Compelling (adj): Mang nghĩa "thuyết phục", “hấp dẫn”
A compelling argument (Lý luận có sức thuyết phục)
I have some compelling reasons. (Tôi có vài lý do bắt buộc)
They show a compelling message. (Chúng thể hiện một thông điệp thuyết phục)
A compelling commentary (Bài bình luận hấp dẫn)

3. "Embrace" /ɪmˈbreɪs/
- Embrace là danh từ đếm được mang nghĩa "ôm"
She greeted me with a warm embrace (Cô ấy chào đón tôi với cái ôm nồng hậu)
- Embrace là thường ngoại động từ (cũng có khi là nội động từ nhưng ít)
● Mang nghĩa "nắm lấy (thời cơ...)"
Embrace your awesomeness! (Hãy chấp nhận lấy nỗi khiếp sợ của bạn)
This was an opportunity that he would embrace.
● Mang nghĩa "ôm" "ghì chặt"
She saw them embrace on the station platform.
He leaned over to embrace the child.
● Mang nghĩa "gồm, bao gồm"= include
Linguistics embraces a diverse range of subjects such as phonetics and stylistics.
20 cụm từ biểu đạt cảm xúc trong tiếng Anh
- To be under a black cloud: Buồn và thất vọng
I was under the black cloud myself when I got the result of the test. It was not as good as I expected (Tôi buồn
và thất vọng về chính mình khi nhận được kết quả bài kiểm tra. Nó không được như tôi mong đợi).
- To feel down: Cảm thấy buồn/tâm trạng chùng xuống
I felt down as I read the news about the life of one of my friends (Tâm trạng tôi chùng xuống khi nghe tin về
cuộc sống của một trong những người bạn của tôi).
- To be down in the dumps: Rất buồn và thất vọng
I was down in the dumps when our relationship broke up after a short happy time (Tôi buồn và thất vọng khi
mối quan hệ của chúng tôi tan vỡ sau một thời gian hạnh phúc ngắn ngủi).
- To be at the end of your rope: Túng quẫn, khốn cùng, không thể chịu đựng nổi nữa
She is now having the end of breast cancer so she is at the end of her rope (Cô ấy đang bị ung thư vú giai đoạn
cuối nên cô ấy không thể chịu đựng nổi nữa).
- To be grief-stricken: Ưu phiền, ảo não, đau buồn, héo hon
The lady was grief-stricken over her beloved cat (Người phụ nữ đau buồn vì cái chết của con mèo cưng của cô
ấy).
- To bite someone’s head off: Nổi giận, tức điên lên
In the oral test, I asked him one simple question but he bit my head off by seeing me without saying a word
(Trong bài kiểm tra miệng, tôi hỏi anh ấy một câu đơn giản nhưng anh ấy đã làm tôi tức điên lên khi chỉ nhìn tôi
mà không nói một lời nào).
- To be in black mood: Tâm trạng tồi tệ
The exam results were low this year, and all of us were in a really black mood after they were made public (Kết
quả kỳ thi năm nay thấp, và tất cả chúng tôi đã rất buồn sau khi chúng được công khai).
- To drive someone up the wall: Làm ai đó tức giận/cáu
Whenever I have a bath, I sing and stay in the bathroom about 30 minutes, which drives my parents up the wall
(Bất cứ khi nào tôi tắm, tôi đều hát và ở trong nhà tắm 30 phút, khiến bố mẹ tôi phát cáu).
- To be afraid of your own shadow: Nhát gan
Honestly, I was very afraid of my own shadow when I was a child, but now I'm confident enough to protect you
(Thành thật mà nói, anh đã rất nhát gan khi còn là một đứa trẻ nhưng bây giờ anh đủ tự tin để bảo vệ em).
- To be petrified of: Sợ điếng người, cực kỳ sợ
She's petrified of being left alone in the house at night (Cô ấy cực kỳ sợ khi bị bỏ ở nhà một mình vào ban đêm).
I’m petrified of rats (Tôi cực kỳ sợ chuột).
- To be ambivalent about: Phân vân, đắn đo
My son was ambivalent about attending the new school (Con trai tôi đắn đo về việc tham gia học tập ở ngôi
trường mới).
- To have butterflies in one’s stomach: Cảm giác bồn chồn, lo lắng
I often get butterflies in my stomach before I am taking tests (Tôi thường bồn chồn lo lắng trước khi tôi chuẩn
bị thi).
- Spaced out: Bị phân tâm
Looking attentively at beautiful girls, the man is spaced out and he is not completely conscious of what is
happening around him (Nhìn chằm chằm vào các cô gái xinh đẹp, người đàn ông đó bị phân tâm và hoàn toàn
không ý thức được việc gì đã xảy ra xung quanh anh ta).
- Shaken up: Bị sốc
I remained shaken up for most of the day after hearing about my boyfriend kissed another (Tôi vẫn sốc suốt cả
ngày sau khi nghe tin bạn trai tôi đã hôn một người khác).
- On pines and needles: Lo lắng, đứng ngồi không yên
We have been on pins and needles as she has been stranded in the hills amidst a landslide (Chúng tôi đứng ngồi
không yên kể từ khi cô ấy bị mắc kẹt trên đồi trong trận lở đất).
- Go to pieces: Sụp đổ tinh thần, suy sụp tinh thần
If you go to pieces, you will be so upset or nervous that you lose control of yourself (Nếu bạn suy sụp tinh thần,
bạn sẽ rất buồn hoặc lo lắng đến mức mất kiểm soát bản thân).
- To be in a stew: Như ngồi trên đống lửa
The woman was in a stew when she got the news (Người đàn bà ấy như ngồi trên đống lửa kể từ khi nhận được
tin).
- To get hopping mad: Phát điên lên, vô cùng tức giận
The old man got hopping mad when the sales clerk shouted at him (Người đàn ông lớn tuổi vô cùng tức giận khi
nhân viên bán hàng hét lên với ông ấy).
- To shake like a leaf: Run như cầy sấy
I was shaking like a leaf as I was standing in front of her (Tôi run như cầy sấy khi đứng trước mặt cô ấy).
- Heart sank: Thất vọng, chán nản
She was unusual. She was having a great time, but then all of a sudden, her heart sank (Cô ấy không bình
thường. Cô ấy đang vui nhưng đột nhiên lại chán nản).

You might also like