You are on page 1of 26

Liệt kê cho tôi 3000 cụm động từ tiếng anh thông dụng, ví dụ và nghĩa tiếng

việt của từng câu đó


Xin lỗi, tôi không thể liệt kê 3000 cụm động từ tiếng Anh thông dụng, ví dụ và
nghĩa tiếng Việt của từng câu đó trong một lần trả lời được. Tuy nhiên, tôi có
thể cung cấp cho bạn một số nguồn tài liệu và danh sách các cụm động từ để
bạn tham khảo:

1. https://www.espressoenglish.net/3000-phrasal-verbs-in-english/
2. https://www.englishclub.com/vocabulary/phrasal-verbs-list.htm
3. https://www.fluentu.com/blog/english/phrasal-verbs-list/

Danh sách cụm động từ phổ biến:

1. Look up - Tra cứu


2. Come up with - Nghĩ ra
3. Get over - Vượt qua
4. Put up with - Chịu đựng
5. Call off - Hủy bỏ
6. Turn down - Từ chối
7. Take off - Cất cánh
8. Keep up with - Theo kịp
9. Break down - Hỏng
10.Bring up - Nêu lên
11.Carry out - Thực hiện
12.Come across - Tình cờ gặp
13.Cut off - Cắt đứt
14.Drop off - Thả xuống
15.Fall off - Rớt xuống
16.Give up - Từ bỏ
17.Go over - Kiểm tra
18.Hang up - Treo máy
19.Keep on - Tiếp tục
20.Look after - Chăm sóc
21.Make up - Bịa chuyện
22.Pay back - Trả lại
23.Put away - Cất đi
24.Run into - Tình cờ gặp
25.Set up - Lắp đặt
26.Stand for - Đại diện cho
27.Turn into - Biến thành
28.Work out - Tập luyện
29.Ask around - Hỏi xung quanh
30.Blow up - Nổ tung

Các ví dụ và nghĩa tiếng Việt của từng cụm động từ có thể được tìm thấy
trong các nguồn tài liệu được liệt kê ở trên.

còn các cụm động từ tiếng anh trong giao tiếp thì sao?
Các cụm động từ tiếng Anh trong giao tiếp có thể khác nhau tùy vào tình
huống và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cụm động từ tiếng Anh trong
giao tiếp thông dụng và ví dụ về cách sử dụng:

1. Catch up - bắt kịp, nắm bắt tin tức mới nhất


Example: Let's catch up over coffee next week. (Hãy gặp nhau uống cà phê vào
tuần sau để nắm bắt tin tức mới nhất)
2. Hang on - đợi một chút, giữ liên lạc
Example: Hang on a second, I need to grab my keys. (Chờ một chút, tôi cần lấy
chìa khóa)
3. Look forward to - mong đợi
Example: I'm really looking forward to our trip to Hawaii. (Tôi rất mong đợi
chuyến đi của chúng ta đến Hawaii)
4. Run out of - hết, cạn kiệt
Example: We've run out of milk, so we need to go to the store. (Chúng ta đã
hết sữa, vì vậy chúng ta cần đi đến cửa hàng)
5. Break up - chia tay
Example: Jack and Jill broke up last week. (Jack và Jill đã chia tay vào tuần
trước)
6. Get along - hòa thuận, hòa hợp
Example: My new coworkers and I get along really well. (Tôi và các đồng
nghiệp mới rất hòa thuận, hòa hợp)
7. Give in - đầu hàng
Example: After hours of negotiating, we finally gave in to their demands. (Sau
nhiều giờ đàm phán, chúng tôi cuối cùng đã đầu hàng với yêu cầu của họ)
8. Put off - hoãn lại
Example: We're going to have to put off the meeting until next week. (Chúng
ta sẽ phải hoãn cuộc họp đến tuần sau)
9. Bring up - đề cập đến, nhắc đến
Example: I don't want to bring up the topic of politics at dinner. (Tôi không
muốn đề cập đến chủ đề chính trị trong bữa tối)
10.Take care of - chăm sóc, quản lý

Example: Can you take care of the cat while I'm on vacation? (Bạn có thể chăm
sóc con mèo trong khi tôi đi nghỉ không?)

Các cụm động từ trong giao tiếp này thường được sử dụng trong các tình
huống hàng ngày, vì vậy việc học và nắm vững chúng sẽ giúp bạn trở nên tự
tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Liệt kê cho tôi các tính từ tiếng anh, các câu ví dụ và nghĩa tiếng việt của các
câu đó
Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh thông dụng, cùng với các ví dụ về cách
sử dụng và nghĩa tiếng Việt:

1. Beautiful - xinh đẹp


Example: The sunset was a beautiful sight. (Hoàng hôn là một cảnh đẹp)
2. Happy - hạnh phúc
Example: She was so happy when she got the job offer. (Cô ấy rất hạnh phúc
khi nhận được lời đề nghị công việc)
3. Smart - thông minh
Example: My brother is a smart guy who always gets good grades. (Anh trai tôi
là một người thông minh luôn đạt điểm tốt)
4. Funny - vui nhộn
Example: The movie was really funny and had us laughing the whole time. (Bộ
phim thật sự vui nhộn và khiến chúng tôi cười suốt cả thời gian)
5. Big - lớn
Example: The elephant was a big animal with a huge trunk. (Con voi là một
con vật to lớn với một vòi rất lớn)
6. Small - nhỏ
Example: The kitten was a small and adorable ball of fur. (Con mèo con là một
quả bóng nhỏ và đáng yêu)
7. Strong - mạnh mẽ
Example: She was a strong woman who never gave up. (Cô ấy là một người
phụ nữ mạnh mẽ không bao giờ từ bỏ)
8. Weak - yếu đuối
Example: His weak knees made it difficult for him to walk long distances. (Đôi
gối yếu của anh ấy khiến cho anh ta khó đi được những khoảng cách xa)
9. Tired - mệt mỏi
Example: After a long day at work, I was feeling really tired. (Sau một ngày làm
việc dài, tôi cảm thấy rất mệt mỏi)
10.Sad - buồn

Example: She was feeling sad after her dog passed away. (Cô ấy cảm thấy
buồn khi con chó của cô ấy qua đời)

Các tính từ này rất thông dụng trong tiếng Anh, và sử dụng chúng một cách
chính xác là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong câu.

Còn các tính từ chỉ cảm xúc, trạng thái con người
Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh chỉ cảm xúc, trạng thái con người, cùng
với các ví dụ về cách sử dụng và nghĩa tiếng Việt:

1. Happy - hạnh phúc


Example: She felt so happy to see her family again after a long time. (Cô ấy
cảm thấy rất hạnh phúc khi gặp lại gia đình sau một thời gian dài)
2. Sad - buồn
Example: He was feeling sad after his best friend moved away. (Anh ấy đang
cảm thấy buồn sau khi người bạn thân của anh ấy chuyển đi)
3. Angry - tức giận
Example: She was so angry when she found out that someone had stolen her
phone. (Cô ấy rất tức giận khi phát hiện ra ai đó đã đánh cắp điện thoại của cô
ấy)
4. Excited - hào hứng
Example: They were all excited to go on the trip together. (Họ tất cả đều hào
hứng để đi chuyến đi cùng nhau)
5. Nervous - lo lắng
Example: He was feeling nervous about his job interview. (Anh ấy đang cảm
thấy lo lắng về buổi phỏng vấn công việc của mình)
6. Confused - bối rối
Example: She was confused about the directions and ended up getting lost.
(Cô ấy bối rối về hướng dẫn và cuối cùng bị lạc đường)
7. Frustrated - bực bội
Example: He was frustrated with the slow internet connection. (Anh ấy bực bội
vì tốc độ internet chậm)
8. Tired - mệt mỏi
Example: After a long day at work, she was feeling tired and just wanted to go
to bed. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi và chỉ muốn
đi ngủ)
9. Bored - chán
Example: He was bored with the movie and decided to leave early. (Anh ấy
chán với bộ phim và quyết định rời khỏi sớm)
10.Stressed - căng thẳng

Example: She was feeling stressed about all the work she had to do. (Cô ấy
đang cảm thấy căng thẳng vì tất cả công việc cô ấy phải làm)

Các tính từ này được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của con người và
rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng chúng một cách chính xác
sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng.

Các từ trên là vẫn chưa đủ


Dưới đây là thêm một số từ tính từ khác về trạng thái cảm xúc của con người,
cùng với các ví dụ về cách sử dụng và nghĩa tiếng Việt:
1. Depressed - trầm cảm
Example: She has been feeling depressed since she lost her job. (Cô ấy đã cảm
thấy trầm cảm kể từ khi mất việc làm)
2. Anxious - lo lắng
Example: He was feeling anxious about his presentation in front of the whole
company. (Anh ấy đang cảm thấy lo lắng về bài thuyết trình của mình trước
toàn bộ công ty)
3. Overwhelmed - áp lực
Example: She was feeling overwhelmed with all the responsibilities she had to
handle. (Cô ấy đang cảm thấy áp lực với tất cả các trách nhiệm cô ấy phải xử
lý)
4. Grateful - biết ơn
Example: She felt grateful for all the help her friends had given her during a
difficult time. (Cô ấy cảm thấy biết ơn với tất cả sự giúp đỡ mà bạn bè của cô
ấy đã cung cấp trong thời gian khó khăn)
5. Envious - đố kị
Example: She couldn't help but feel envious of her friend's new car. (Cô ấy
không thể không cảm thấy đố kị với chiếc xe mới của bạn cô ấy)
6. Hopeful - hy vọng
Example: Despite the setbacks, she remained hopeful that things would get
better. (Mặc dù gặp phải thất bại, cô ấy vẫn hy vọng mọi thứ sẽ tốt hơn)
7. Proud - tự hào
Example: He was proud of all the hard work he had put in to achieve his goals.
(Anh ấy tự hào với tất cả sự cố gắng mạnh mẽ để đạt được mục tiêu của
mình)
8. Jealous - ghen tị
Example: She couldn't help but feel jealous of her friend's success. (Cô ấy
không thể không cảm thấy ghen tị với sự thành công của bạn cô ấy)
9. Content - hài lòng
Example: After a long day of work, he felt content to relax at home with his
family. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy cảm thấy hài lòng để thư giãn tại
nhà với gia đình)
10.Insecure - tự ti
Example: She felt insecure about her appearance and was always comparing
herself to others. (Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình và luôn so sánh
với người khác)

Các từ tính từ này cũng rất quan trọng để truyền đạt trạng thái cảm

vẫn chưa đủ
Dưới đây là thêm một số từ tính từ khác về trạng thái cảm xúc của con người,
cùng với các ví dụ về cách sử dụng và nghĩa tiếng Việt:

11.Confident - tự tin

Example: She was confident that she would be able to handle the new job. (Cô
ấy tự tin rằng cô ấy sẽ có thể xử lý công việc mới)

12.Embarrassed - xấu hổ

Example: He felt embarrassed when he realized he had made a mistake in


front of his colleagues. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã mắc lỗi
trước đồng nghiệp)

13.Frustrated - thất vọng

Example: She was frustrated with her slow progress in learning a new
language. (Cô ấy thất vọng với sự tiến bộ chậm chạp trong việc học một ngôn
ngữ mới)

14.Nervous - hồi hộp

Example: He was nervous before his first job interview. (Anh ấy hồi hộp trước
buổi phỏng vấn việc làm đầu tiên)

15.Optimistic - lạc quan

Example: Despite the challenges, she remained optimistic about the future.
(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai)
16.Pessimistic - bi quan

Example: He was feeling pessimistic about the outcome of the project. (Anh ấy
đang cảm thấy bi quan về kết quả của dự án)

17.Relaxed - thư giãn

Example: She felt relaxed and happy after a long day at the spa. (Cô ấy cảm
thấy thư giãn và hạnh phúc sau một ngày dài ở spa)

18.Stressed - căng thẳng

Example: He was feeling stressed out with all the work he had to do. (Anh ấy
đang cảm thấy căng thẳng với tất cả công việc anh ấy phải làm)

19.Tired - mệt mỏi

Example: She was feeling tired and in need of a break. (Cô ấy đang cảm thấy
mệt mỏi và cần nghỉ ngơi)

20.Worried - lo lắng

Example: She was worried about her son's health and well-being. (Cô ấy lo
lắng về sức khỏe và trạng thái tinh thần của con trai cô ấy)

Các từ tính từ này cũng rất quan trọng để truyền đạt trạng thái cảm xúc của
con người trong cuộc sống hàng ngày.

vẫn hơi ít
Dưới đây là một số từ tính từ khác về trạng thái cảm xúc của con người:

21.Anxious - lo lắng, lo âu

Example: She was anxious about the outcome of her exam. (Cô ấy lo lắng về
kết quả của bài kiểm tra)
22.Ashamed - xấu hổ, hổ thẹn

Example: He felt ashamed of his behavior at the party last night. (Anh ấy cảm
thấy xấu hổ về hành vi của mình tại buổi tiệc tối qua)

23.Bored - chán nản

Example: She was bored with her routine job. (Cô ấy chán nản với công việc
hàng ngày của mình)

24.Content - hài lòng

Example: He was content with his life and had no regrets. (Anh ấy hài lòng với
cuộc sống của mình và không hối tiếc)

25.Depressed - trầm cảm

Example: She was feeling depressed after the loss of her close friend. (Cô ấy
đang cảm thấy trầm cảm sau khi mất đi người bạn thân)

26.Disappointed - thất vọng

Example: He was disappointed with the service at the restaurant. (Anh ấy thất
vọng về dịch vụ tại nhà hàng)

27.Envious - ghen tị

Example: She was envious of her friend's new job. (Cô ấy ghen tị với công việc
mới của người bạn)

28.Excited - hào hứng

Example: He was excited about his upcoming trip to Europe. (Anh ấy hào hứng
với chuyến đi tới châu Âu sắp tới)

29.Grateful - biết ơn
Example: She was grateful for the support of her family during a difficult time.
(Cô ấy biết ơn sự hỗ trợ của gia đình trong thời gian khó khăn)

30.Happy - hạnh phúc

Example: She was happy to hear the good news. (Cô ấy hạnh phúc khi nghe
tin tốt)

Những từ tính từ này rất hữu ích để miêu tả trạng thái cảm xúc của con người
trong nhiều tình huống khác nhau.

vẫn hơi ít
Tôi xin liệt kê thêm một số từ tính từ để miêu tả trạng thái cảm xúc của con
người:

31.Hopeful - hy vọng

Example: She was feeling hopeful about her chances of getting the job. (Cô ấy
đang cảm thấy hy vọng về khả năng được nhận công việc)

32.Insecure - thiếu tự tin, không an toàn

Example: He was feeling insecure about his appearance. (Anh ấy đang cảm
thấy thiếu tự tin về ngoại hình của mình)

33.Lonely - cô đơn

Example: She was feeling lonely since her best friend moved away. (Cô ấy
đang cảm thấy cô đơn kể từ khi người bạn thân của cô ấy chuyển đi)

34.Nervous - lo lắng, hồi hộp

Example: He was feeling nervous before his job interview. (Anh ấy đang cảm
thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn việc làm của mình)

35.Overwhelmed - quá tải, quá áp đảo


Example: She was feeling overwhelmed with all the work she had to do. (Cô ấy
đang cảm thấy quá tải với tất cả công việc cô ấy phải làm)

36.Pleased - hài lòng, vui mừng

Example: He was pleased with the results of his hard work. (Anh ấy hài lòng với
kết quả của công sức của mình)

37.Proud - tự hào

Example: She was proud of her son's accomplishments. (Cô ấy tự hào về thành
tích của con trai cô ấy)

38.Relaxed - thư giãn

Example: He was feeling relaxed after his long vacation. (Anh ấy đang cảm
thấy thư giãn sau kỳ nghỉ dài)

39.Sad - buồn

Example: She was feeling sad after the breakup. (Cô ấy đang cảm thấy buồn
sau khi chia tay)

40.Stressed - căng thẳng

Example: He was feeling stressed due to his heavy workload. (Anh ấy đang
cảm thấy căng thẳng vì khối lượng công việc nặng của mình)

Tôi hy vọng những từ tính từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và có thể
mô tả được nhiều trạng thái cảm xúc của con người trong giao tiếp tiếng Anh.

cũng chưa đủ
Tôi xin bổ sung thêm một số từ tính từ để miêu tả trạng thái cảm xúc của con
người:

41.Surprised - ngạc nhiên, bất ngờ


Example: She was feeling surprised by the unexpected news. (Cô ấy đang cảm
thấy ngạc nhiên bởi tin tức bất ngờ)

42.Tired - mệt mỏi

Example: He was feeling tired after working long hours. (Anh ấy đang cảm
thấy mệt mỏi sau giờ làm việc dài)

43.Uncertain - không chắc chắn

Example: She was feeling uncertain about what to do next. (Cô ấy đang cảm
thấy không chắc chắn về việc làm tiếp theo)

44.Unhappy - không hạnh phúc

Example: He was feeling unhappy with his current situation. (Anh ấy đang cảm
thấy không hạnh phúc với tình hình hiện tại)

45.Worried - lo lắng

Example: She was feeling worried about her upcoming exam. (Cô ấy đang cảm
thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới)

46.Angry - tức giận

Example: He was feeling angry about the way he was treated. (Anh ấy đang
cảm thấy tức giận về cách anh ấy bị đối xử)

47.Bored - chán

Example: She was feeling bored during the long meeting. (Cô ấy đang cảm
thấy chán trong cuộc họp dài)

48.Confused - lúng túng, bối rối

Example: He was feeling confused by the complex instructions. (Anh ấy đang


cảm thấy lúng túng vì các hướng dẫn phức tạp)
49.Content - hài lòng, thỏa mãn

Example: She was feeling content with her life. (Cô ấy đang cảm thấy hài lòng
với cuộc sống của mình)

50.Disappointed - thất vọng

Example: He was feeling disappointed with the results. (Anh ấy đang cảm thấy
thất vọng với kết quả)

Mong rằng những từ tính từ này sẽ giúp bạn mô tả được nhiều trạng thái cảm
xúc khác nhau của con người trong giao tiếp tiếng Anh.

tạm thế, hãy cho tô các ví dụ với cụm động từ


Dưới đây là một số ví dụ về cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh:

1. Give up (từ bỏ): She finally gave up smoking after years of trying. (Cô ấy cuối
cùng đã từ bỏ hút thuốc sau nhiều năm cố gắng.)
2. Bring up (nuôi dạy, đề cập đến): He brought up the topic of his salary during
the meeting. (Anh ta đề cập đến vấn đề lương bổng của mình trong cuộc
họp.)
3. Carry out (thực hiện): The company will carry out a survey to gather customer
feedback. (Công ty sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản
hồi của khách hàng.)
4. Come up with (đưa ra, nghĩ ra): We need to come up with a plan to increase
sales. (Chúng ta cần đưa ra một kế hoạch để tăng doanh số.)
5. Set up (thiết lập): They are planning to set up a new business in the city center.
(Họ đang lên kế hoạch thiết lập một doanh nghiệp mới ở trung tâm thành
phố.)
6. Turn down (từ chối): I turned down the job offer because it didn't pay well.
(Tôi từ chối lời đề nghị việc làm vì nó không có mức lương tốt.)
7. Look into (điều tra, tìm hiểu): The police are looking into the burglary at the
convenience store. (Cảnh sát đang điều tra vụ trộm tại cửa hàng tiện lợi.)
8. Get over (vượt qua, khắc phục): It took her a long time to get over the loss of
her pet. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua sự mất mát của con vật
cưng của mình.)
9. Put off (hoãn lại): They decided to put off the meeting until next week. (Họ
quyết định hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
10.Take on (đảm nhận, nhận): She decided to take on the new project despite her
busy schedule. (Cô ấy quyết định đảm nhận dự án mới mặc dù lịch trình của
cô ấy rất bận rộn.)

Tôi hi vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng các cụm
động từ trong tiếng Anh.

vẫn hơi ít
Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng khác:

1. Break down (hỏng, suy giảm): My car broke down on the way to work this
morning. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm sáng nay.)
2. Call off (hủy bỏ): They had to call off the game due to the bad weather. (Họ
phải hủy bỏ trận đấu do thời tiết xấu.)
3. Look up (tra cứu, tìm kiếm): I'll look up the address for you on the internet.
(Tôi sẽ tra cứu địa chỉ cho bạn trên internet.)
4. Run out of (hết, không còn): We ran out of milk this morning so I had to go to
the store to buy some more. (Chúng tôi hết sữa sáng nay nên tôi phải đi đến
cửa hàng để mua thêm.)
5. Put on (mặc, đeo): He put on his jacket and went outside to wait for the taxi.
(Anh ta mặc áo khoác và ra ngoài đợi taxi.)
6. Take off (cởi, cất cánh): The plane took off on time and arrived at its
destination early. (Máy bay cất cánh đúng giờ và đến đích sớm.)
7. Get up (thức dậy): I usually get up at 6am on weekdays. (Tôi thường dậy lúc 6
giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
8. Look forward to (mong đợi, trông chờ): I'm really looking forward to our
vacation next month. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng
sau.)
9. Put in (đầu tư, cài đặt): The company is planning to put in a new computer
system next year. (Công ty đang lên kế hoạch đầu tư vào hệ thống máy tính
mới vào năm tới.)
10.Take care of (chăm sóc, giữ gìn): She took care of her sick grandmother for
several months before she passed away. (Cô ấy chăm sóc bà nội của mình bị
ốm trong vài tháng trước khi bà qua đời.)

Mong rằng những cụm động từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả
năng sử dụng tiếng Anh.

thêm nữa đi
Dưới đây là một số cụm động từ tiếng Anh thông dụng khác:

1. Come up with (nghĩ ra, đưa ra): She came up with a great idea for the new
advertising campaign. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch
quảng cáo mới.)
2. Figure out (tìm hiểu, giải quyết): I'm trying to figure out how to solve this math
problem. (Tôi đang cố gắng tìm cách giải quyết bài toán này.)
3. Put off (hoãn, trì hoãn): We had to put off our trip to Europe because of the
pandemic. (Chúng tôi đã phải hoãn chuyến đi đến châu Âu vì đại dịch.)
4. Get together (tụ tập, tụ họp): Let's get together for dinner next week. (Hãy tụ
tập ăn tối vào tuần tới.)
5. Take over (nắm quyền kiểm soát, tiếp quản): The new CEO will take over the
company next month. (Tổng giám đốc mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng
tới.)
6. Set up (thiết lập, cài đặt): We need to set up a meeting to discuss the new
project. (Chúng ta cần thiết lập một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
7. Look out for (chú ý đến, coi chừng): Look out for cars when you cross the
street. (Chú ý đến các xe khi băng qua đường.)
8. Get off (xuống, rời khỏi): I usually get off the bus at the second stop. (Tôi
thường xuống xe buýt ở điểm dừng thứ hai.)
9. Bring up (nuôi dạy, đề cập đến): She was brought up in a small town in the
countryside. (Cô ấy đã được nuôi dạy ở một thị trấn nhỏ ở vùng quê.)
10.Carry out (tiến hành, thực hiện): We need to carry out a survey to gather more
information about our customers. (Chúng ta cần tiến hành một cuộc khảo sát
để thu thập thêm thông tin về khách hàng của chúng ta.)

Hy vọng những cụm động từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng
cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

tiếp theo đi
Dưới đây là thêm một số cụm động từ tiếng Anh thông dụng:

1. Look forward to (mong đợi, trông chờ): I'm looking forward to my vacation
next month. (Tôi đang mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tháng sau.)
2. Run into (tình cờ gặp, va chạm): I ran into my old friend at the mall yesterday.
(Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở trung tâm mua sắm hôm qua.)
3. Bring about (đem lại, gây ra): The new policy brought about significant
changes in the company. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể
trong công ty.)
4. Turn down (từ chối, bác bỏ): Unfortunately, they turned down my job
application. (Thật không may, họ đã từ chối đơn xin việc của tôi.)
5. Fill out (điền thông tin vào mẫu, hoàn thành): Please fill out the application
form and submit it by the deadline. (Vui lòng điền thông tin vào mẫu đơn và
nộp trước thời hạn.)
6. Get back to (trả lời, hồi âm): I'll get back to you on that proposal by the end of
the week. (Tôi sẽ trả lời bạn về đề xuất đó vào cuối tuần.)
7. Look up (tra cứu, tìm kiếm): You can look up the definition of the word in the
dictionary. (Bạn có thể tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.)
8. Run out of (hết, cạn kiệt): We ran out of milk this morning, so I need to go to
the store to buy more. (Chúng ta hết sữa sáng nay, vì vậy tôi cần đi đến cửa
hàng để mua thêm.)
9. Take off (cất cánh, bắt đầu thành công): The new product really took off and
became very popular. (Sản phẩm mới thật sự phát triển và trở nên rất phổ
biến.)
10.Put up with (chịu đựng, tha thứ): I don't know how she puts up with her boss's
bad behavior. (Tôi không biết cô ấy làm thế nào để chịu đựng được hành vi tệ
của cấp trên của mình.)
Hi vọng những cụm động từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng
tiếng Anh.

tiếp theo
Dưới đây là thêm một số cụm động từ tiếng Anh thông dụng:

1. Get up (thức dậy, bật dậy): I usually get up at 6 a.m. to start my day. (Tôi
thường dậy lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày của mình.)
2. Break up (chia tay, kết thúc mối quan hệ): They broke up after dating for two
years. (Họ chia tay sau hai năm hẹn hò.)
3. Take over (kiểm soát, lãnh đạo): The new CEO will take over the company next
month. (Giám đốc điều hành mới sẽ kiểm soát công ty vào tháng tới.)
4. Set up (thiết lập, lắp đặt): We need to set up the new computer system before
the end of the week. (Chúng ta cần thiết lập hệ thống máy tính mới trước cuối
tuần.)
5. Call off (huỷ bỏ, đình chỉ): The soccer game was called off due to the bad
weather. (Trận đấu bóng đá đã bị huỷ bỏ do thời tiết xấu.)
6. Hold on (đợi chút, giữ máy): Can you hold on for a moment while I get the
information you need? (Bạn có thể chờ một chút khi tôi lấy thông tin bạn cần
không?)
7. Look out for (cẩn thận, chú ý): Look out for that car coming towards us! (Hãy
cẩn thận với chiếc xe đang lao tới chúng ta!)
8. Put off (trì hoãn, hoãn lại): We'll have to put off the meeting until next week.
(Chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp cho đến tuần tới.)
9. Take out (rút ra, đưa ra): Can you take out the trash, please? (Bạn có thể đưa
rác đi không?)
10.Look into (xem xét, nghiên cứu): We need to look into the matter more closely
before making a decision. (Chúng ta cần xem xét vấn đề kỹ hơn trước khi đưa
ra quyết định.)

Hy vọng những cụm động từ này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và sử
dụng tiếng Anh.

vẫn hơi ít
Dưới đây là thêm một số cụm động từ tiếng Anh thông dụng:

1. Catch up (bắt kịp, đuổi kịp): I need to catch up on my work after taking a week
off. (Tôi cần phải đuổi kịp công việc sau khi nghỉ một tuần.)
2. Turn down (từ chối, từ bỏ): He turned down the job offer because the salary
was too low. (Anh ta từ chối lời đề nghị việc làm vì mức lương quá thấp.)
3. Put up with (chịu đựng, tha thứ): I don't know how she puts up with her boss's
rude behavior. (Tôi không biết cô ấy làm thế nào để chịu đựng được hành vi
thô lỗ của sếp.)
4. Show off (khoe khoang, phô trương): He always shows off his expensive cars
and watches. (Anh ta luôn khoe khoang những chiếc xe hơi và đồng hồ đắt
tiền của mình.)
5. Run out of (hết hạn, cạn kiệt): We've run out of milk, so we need to go to the
grocery store. (Chúng ta đã hết sữa, vì vậy chúng ta cần phải đến siêu thị.)
6. Go through (trải qua, trải nghiệm): She went through a difficult time after her
father passed away. (Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau khi cha mất.)
7. Look up (tra cứu, tìm kiếm): I'll look up the address of the restaurant on the
internet. (Tôi sẽ tra cứu địa chỉ của nhà hàng trên mạng.)
8. Work out (tập thể dục, giải quyết): I try to work out at the gym at least three
times a week. (Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất ba lần một tuần ở phòng tập
thể dục.)
9. Give up (từ bỏ, bỏ cuộc): Don't give up on your dreams, keep working towards
them. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn, hãy tiếp tục nỗ lực đạt được chúng.)
10.Figure out (tìm hiểu, giải quyết): We need to figure out a way to solve this
problem. (Chúng ta cần tìm ra cách để giải quyết vấn đề này.)

Hy vọng những cụm động từ này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và sử
dụng tiếng Anh.

ít quá
Tôi xin lỗi vì việc cung cấp số lượng cụm động từ không đáp ứng được nhu
cầu của bạn. Dưới đây là một số cụm động từ tiếng Anh khác:
1. Back up (hỗ trợ, sao lưu): Please back up your files before you make any
changes. (Vui lòng sao lưu tập tin của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi
nào.)
2. Come up with (đưa ra, nghĩ ra): We need to come up with a new plan for the
project. (Chúng ta cần đưa ra một kế hoạch mới cho dự án.)
3. Hold on (đợi, giữ): Can you hold on for a minute while I finish this task? (Bạn
có thể đợi trong một phút khi tôi hoàn thành công việc này không?)
4. Look forward to (mong đợi, trông chờ): I'm really looking forward to my
vacation next week. (Tôi rất mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tuần tới.)
5. Set up (thiết lập, lắp đặt): We need to set up the new computer before we can
use it. (Chúng ta cần thiết lập máy tính mới trước khi có thể sử dụng nó.)
6. Take over (kiểm soát, tiếp quản): He will take over as CEO of the company next
month. (Anh ta sẽ tiếp quản vị trí Giám đốc điều hành của công ty vào tháng
sau.)
7. Bring up (nuôi dưỡng, đề cập đến): She was brought up by her grandparents.
(Cô ấy được nuôi dưỡng bởi bà ngoại và ông ngoại của mình.)
8. Come across (tình cờ gặp, thấy): I came across an interesting article on the
internet this morning. (Tôi tình cờ đọc được một bài báo thú vị trên mạng
sáng nay.)
9. Get over (vượt qua, hồi phục): It took her a long time to get over the death of
her pet. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua cái chết của thú cưng của
mình.)
10.Put off (trì hoãn, hoãn lại): The meeting has been put off until next week.
(Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau.)

Mong rằng những cụm động từ này sẽ giúp bạn phát triển vốn từ vựng và kỹ
năng sử dụng tiếng Anh của mình.

hãy viết cho tôi bức thư phàn nàn với nhà cung cấp máy tính về việc giao
hàng chậm
Dear Sir/Madam,

I am writing to express my disappointment with the delivery of my recent


computer order from your company. I placed the order two weeks ago and
was informed that the delivery would be made within five working days.
However, I have yet to receive the computer and it has been more than two
weeks since I made the purchase.

I understand that sometimes delivery can be delayed due to various reasons,


but I am very dissatisfied with the lack of communication from your company
regarding the status of my order. I have attempted to contact your customer
service department numerous times to inquire about the delay, but have
received no response.

As a customer, I believe I have the right to be informed of the status of my


order and the reasons for any delays. The lack of communication from your
company is unacceptable and has caused me a great deal of inconvenience
and frustration.

I would appreciate it if you could investigate the delay in delivery and provide
me with an update on the status of my order as soon as possible. Additionally,
I would like to request compensation for the inconvenience and frustration
caused by the delay in delivery and lack of communication.

I hope to hear back from you soon regarding this matter.

Sincerely,

[Your Name]

Hãy viết cho tôi bức thư với sếp đề nghị tăng lương
Dear [Manager's Name],

I hope this letter finds you well. I am writing to express my interest in


discussing my salary and compensation package with you. As a valued
member of the team, I have worked diligently over the past [insert time
period] and have made significant contributions to the success of the
company.

I believe that my efforts and achievements deserve to be reflected in my salary


and compensation package. Therefore, I would like to request a salary review
and discuss the possibility of a salary increase. I have researched the market
value for someone with my level of experience and job responsibilities and
believe that my current salary is below the industry standard.

I am committed to my role and the success of the company, and I believe that
a fair and competitive salary is necessary to ensure my continued dedication
to the role. I am willing to discuss any areas of improvement or additional
responsibilities that would merit a salary increase.

Thank you for taking the time to consider my request. I look forward to
hearing back from you soon and am available to discuss this matter at your
convenience.

Sincerely,

[Your Name]

giới thiệu cho tôi các công ty về viễn thông tuyển dụng tại hà nội
Dưới đây là một số công ty về viễn thông tại Hà Nội đang có nhu cầu tuyển
dụng:

1. Viettel: là một trong những tập đoàn viễn thông lớn nhất tại Việt Nam, với
nhiều vị trí tuyển dụng khác nhau trong các lĩnh vực như quản lý mạng, phát
triển sản phẩm, kỹ thuật viên, kinh doanh và tư vấn khách hàng.
2. FPT Telecom: là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông
tại Việt Nam, tập trung vào phát triển dịch vụ internet và truyền hình cáp. FPT
Telecom thường có nhu cầu tuyển dụng các vị trí như kỹ sư mạng, quản lý
dịch vụ khách hàng, nhân viên kinh doanh và quản lý sản phẩm.
3. VNPT: là một công ty viễn thông lớn tại Việt Nam, cung cấp các dịch vụ như
internet, điện thoại di động, truyền hình cáp và nhiều dịch vụ khác. VNPT
thường có nhu cầu tuyển dụng các vị trí như kỹ sư mạng, chuyên viên phát
triển sản phẩm, nhân viên kinh doanh và quản lý dịch vụ khách hàng.
4. CMC Corporation: là một tập đoàn công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, tập
trung vào các lĩnh vực như viễn thông, công nghệ thông tin và giải pháp phần
mềm. CMC Corporation thường có nhu cầu tuyển dụng các vị trí như kỹ sư
phần mềm, chuyên viên kinh doanh, nhân viên marketing và quản lý dự án.
5. Mobifone: là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất tại
Việt Nam, với nhiều dịch vụ như điện thoại di động, internet và truyền hình
cáp. Mobifone thường có nhu cầu tuyển dụng các vị trí như kỹ sư mạng, nhân
viên kinh doanh và chuyên viên kỹ thuật.

Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm kiếm cơ hội nghề
nghiệp trong lĩnh vực viễn thông tại Hà Nội.

ý tôi nói là các công ty nước ngoài tuyển dụng cơ


Dưới đây là một số công ty nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông đang có mặt
tại Hà Nội và thường xuyên tuyển dụng nhân sự:

1. Viettel: Đây là một trong những công ty viễn thông hàng đầu tại Việt Nam và
cũng đã mở rộng sang nhiều thị trường quốc tế. Viettel thường xuyên tuyển
dụng các vị trí kỹ thuật viên, nhân viên kinh doanh và quản lý chất lượng.
2. FPT Telecom: Công ty này là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ viễn
thông và truyền thông hàng đầu tại Việt Nam. FPT Telecom tuyển dụng đa
dạng các vị trí từ nhân viên kỹ thuật, nhân viên kinh doanh đến các chuyên gia
nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
3. Ericsson: Đây là một công ty nước ngoài chuyên về các sản phẩm và dịch vụ
liên quan đến viễn thông, đã có mặt tại Hà Nội. Ericsson thường xuyên tuyển
dụng các vị trí như kỹ sư phần mềm, kỹ sư phần cứng, chuyên viên bảo trì hệ
thống, quản lý dự án,...
4. Nokia: Là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, Nokia
cũng đã có mặt tại Hà Nội. Công ty này thường xuyên tuyển dụng các vị trí kỹ
sư mạng, chuyên viên phát triển phần mềm, chuyên viên kinh doanh và
marketing.
5. Huawei: Đây là một tập đoàn đa quốc gia về thiết bị viễn thông và công nghệ
thông tin, đã có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới. Huawei thường xuyên
tuyển dụng các vị trí kỹ thuật viên, chuyên viên tư vấn kinh doanh và quản lý
chất lượng.
Ngoài ra còn nhiều công ty khác như Samsung, LG, ZTE, Cisco, ... cũng có mặt
tại Việt Nam và tuyển dụng nhân sự trong lĩnh vực viễn thông. Bạn có thể tìm
hiểu thêm thông tin về các công ty này trên trang web của họ hoặc trên các
trang tuyển dụng nhân sự để biết thông tin chi tiết hơn.

chưa đủ, tôi thấy có nhiều công ty khác nữa


Dưới đây là một số công ty nước ngoài về lĩnh vực viễn thông và công nghệ
thông tin tại Hà Nội có thể đang tuyển dụng:

1. FPT Telecom: https://career.fpt.vn/


2. Viettel: https://tuyendung.viettel.vn/vi/home
3. Huawei Technologies:
https://career.huawei.com/reccampportal/portal5/index.html?
access=6k09GZRYzphs0s0ZjMvJmoEoO7GkNxQUftTj1VMywLI2bUD7gFgxji2Us
HfhNKxbKMcSgFkV%2Bf3q7O4wtf4brfV7mTFQgWYJYKuSdaxpV7c%3D
4. Ericsson Vietnam:
https://www.ericsson.com/en/careers/job-opportunities/vietnam
5. Samsung Electronics Vietnam:
https://sec.wd3.myworkdayjobs.com/Samsung_Careers/job/Vietnam---
Hanoi/Software-Engineer_JR-0001260-1
6. NTT Data Vietnam: https://www.nttdata.com/global/en/vn/careers/job-search
7. Hitachi Vantara Vietnam:
https://www.hitachivantara.com/en-us/company/careers.html

Lưu ý rằng thông tin trên có thể đã lỗi thời hoặc không chính xác do các công
ty có thể thay đổi yêu cầu và quy trình tuyển dụng của họ. Do đó, bạn nên
kiểm tra thông tin tuyển dụng trực tiếp trên trang web của công ty hoặc liên
hệ với nhân viên tuyển dụng để biết thông tin chi tiết hơn.

hơi ít
Đây là một số công ty nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ
thông tin có văn phòng tại Hà Nội đang tuyển dụng:
1. Amazon Web Services: https://www.amazon.jobs/en-gb/teams/amazon-web-
services?base_query=&loc_query=Hanoi
%2C+Vietnam&latitude=&longitude=&loc_group_id=&invalid_location=false
&country=VNM&city=Hanoi&region=&county=&query_options=&
2. CMC Corporation: https://tuyendung.cmc.com.vn/
3. Gameloft Vietnam: https://www.gameloft.com/en/jobs/
4. IBM Vietnam: https://www.ibm.com/employment/vn-en/
5. Intel Products Vietnam: https://jobs.intel.com/page/show/vn-jobs
6. Microsoft Vietnam: https://careers.microsoft.com/us/en/search-results?
keywords=&location=Vietnam%2C%20Hanoi&referredToFrom=global-search
7. Siemens Vietnam: https://jobs.siemens.com/jobs?
page=1&keywords=hanoi&country=VN

Các công ty này cũng có thể có vị trí tuyển dụng trong các lĩnh vực khác ngoài
viễn thông và công nghệ thông tin, vì vậy bạn có thể tham khảo các thông tin
chi tiết trên trang web của từng công ty để tìm hiểu thêm.

chưa đủ
Đây là một số công ty nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ
thông tin có văn phòng tại Hà Nội đang tuyển dụng:

1. NTT Data Vietnam: https://www.nttdata.com/vn/vi/about-us/career


2. FPT Software: https://www.fpt-software.com/careers/
3. Panasonic Vietnam: https://careers.panasonicvietnam.com/vi/vi
4. Viettel: https://viettelgroup.vn/vi/tuyen-dung
5. Ericsson Vietnam:
https://www.ericsson.com/en/careers/job-opportunities/search?
location=Vietnam&city=Hanoi
6. ABB Vietnam: https://new.abb.com/careers/country/careers-vn
7. Schneider Electric Vietnam: https://www.se.com/vn/en/about-us/careers/job-
search.jsp

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các trang web tìm việc trực tuyến như
VietnamWorks, TopCV, JobStreet, Navigos Search và TimViecNhanh để tìm
hiểu thêm về các cơ hội tuyển dụng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ
thông tin tại Hà Nội.

mức lương của kỹ sư truyền dẫn cáp quang bao nhiêu?


Mức lương của kỹ sư truyền dẫn cáp quang tại Việt Nam thường dao động từ
khoảng 10 triệu đồng đến 30 triệu đồng trên tháng, tuy nhiên mức lương cụ
thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, năng lực chuyên môn,
địa điểm làm việc, cơ cấu lương của công ty và thị trường lao động trong
ngành viễn thông.

Nếu bạn đang quan tâm đến vị trí này, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thêm về
các công ty hoạt động trong lĩnh vực viễn thông và truyền dẫn cáp quang tại
Việt Nam và các yêu cầu cụ thể của vị trí kỹ sư truyền dẫn cáp quang. Bạn
cũng có thể tham khảo thông tin trên các trang web tuyển dụng hoặc liên hệ
trực tiếp với các công ty để tìm hiểu thêm về mức lương và các phúc lợi khác.

các công ty nước ngoài cần tuyển kỹ sư truyền dẫn


Các công ty nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực viễn thông và truyền dẫn
cáp quang có thể có nhu cầu tuyển dụng kỹ sư truyền dẫn tại Việt Nam. Tuy
nhiên, để cung cấp cho bạn danh sách cụ thể các công ty này, tôi cần biết rõ
tên công ty hoặc các thông tin cụ thể hơn về yêu cầu tuyển dụng và vị trí
tuyển dụng.

Tuy nhiên, một số công ty nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông có trụ sở tại
Hà Nội mà bạn có thể tham khảo bao gồm:

1. Viettel Global - Đơn vị kinh doanh và đầu tư của Tập đoàn Viettel
2. Ericsson Vietnam - Thuộc Tập đoàn Ericsson, chuyên cung cấp giải pháp mạng
di động, mạng cố định và truyền dẫn cáp quang.
3. Nokia Solutions and Networks Vietnam - Thuộc tập đoàn Nokia, cung cấp các
giải pháp về viễn thông mạng, truyền dẫn và bảo mật mạng.
4. Huawei Vietnam - Thuộc tập đoàn Huawei, chuyên cung cấp các giải pháp về
mạng di động, truyền dẫn và công nghệ thông tin.
5. ZTE Vietnam - Thuộc tập đoàn ZTE, chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị
viễn thông, truyền dẫn và mạng di động.

Tuy nhiên, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ về các yêu cầu tuyển dụng cụ thể
của từng công ty và các thông tin về mức lương và các phúc lợi khác trước khi
nộp đơn xin việc. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các trang web tuyển
dụng hoặc liên hệ trực tiếp với các công ty để biết thêm chi tiết.
Regenerate response

ChatGPT Feb 13 Version. Free Research Preview. Our goal is to make AI


systems more natural and safe to interact with. Your feedback will help us
improve.
New chat
"Dark Matter Explained."
Phrasal Verbs Guide
‫محتوى يوتيوب مخالف‬
Vida extraterrestre.
Hola y Ayuda.
"Retroceso en diferentes ámbitos"
Clear conversationsUpgrade to PlusNEWDark modeUpdates & FAQLog out
New chat

You might also like