You are on page 1of 38

INVERTER

NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI


THÔNG MINH

T 86 755-2747-1900 F 86 755-2747-2131
SHENZHEN GROWATT NEW ENERGY CO.,LTD.

2021
2nd & 3rd Floor,Building 4,Jiayu Industrial Zone,Xibianling,Shangwu
Village,Shiyan,Baoan District,Shenzhen

twitter&facebook:Growatt New Energy


GR-CA-008-02
MẠNG LƯỚI TOÀN CẦU VỀ CÔNG TY
DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN LIÊN HỆ Growatt là công ty về năng lượng mới chuyên sâu về nghiên cứu, phát triển và sản
xuất các sản phẩm biến tần điện mặt trời bao gồm dòng sản phẩm biến tần nối lưới,
THÔNG MINH độc lập, lưu trữ, và các giải pháp quản lý năng lượng thông minh. Các dòng sản
Growatt đã phát triển hệ thống quản lý Trụ sở chính Anh Quốc

2021
phẩm biến tần nối lưới của Growatt có giải công suất từ 750W tới 253 kW,trong khi
OSS (Dịch vụ trực tuyến thông minh)để Bán hàng Dịch vụ đó các biến tần độc lập và lưu trữ có dải công suất từ 1 kW tới 630 kW.
quản lý hệ thống cho tất cả các khách
hàng lắp đặt và phân phối , Điều này đã info@ginverter.com +44(0)7585 559688
cải thiện đáng kể chất lượng dịch vụ và +86 755 2747 1900 service@ginverter.com
làm hài lòng các khách hàng. Trên nền
Dịch vụ service@ginverter.com
tảng này, khách hàng có thể giám sát
nhà máy PV của họ, chuẩn đoán và cấu +86 755 2747 1942 Úc
hình hệ thống từ xa …. Thêm vào đó, Dịch vụ
nền tảng cung cấp dịch vụ trực tuyến
24/7của Growatt OSS cũng giảm tới
60% trường hợp phải đến tận nơi để xử
lý đồng thời làm giảm chi phí vận hành
Đức
Dịch vụ
+49 69 9746 1269
1800 476 928
australia@ginverter.com
2010
service.de@growatt.com Mỹ
Dịch vụ
Hungary usaservice@ginverter.com
Bán hàng +1 (818) 800 9177
+36208004000
ertekesites@eu-solar.hu Service Ấn Độ
+36709070820 Dịch vụ
tihanyimark@eu-solar.hu 1800 120 600 600
indiasupport@growatt.com
Ý Thành lập năm 2010, Growatt đã chuyên sâu về lĩnh vực nghiên cứu, phát triển các
Bán hàng Mexico giải pháp về điện mặt trời . Đội ngũ R&D của chúng tôi gồm hơn 400 kỹ sư chuyên
+393802459935 Dịch vụ nghiệp, hầu hết trong số họ đều có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công
nghiệp. Họ đã tạo ra các sản phẩm biến tần hiện đại nhất với mẫu mã đẹp, thông
giovannimarino@growatt.it +52 1 3314 17 04 25
minh và chất lượng, các sản phẩm này đã được khách hàng đón nhận rộng rãi trên
Dịch vụ mx.service@growatt.com toàn cầu. Cho đến nay, Growatt đã có được hơn 110 bằng sáng chế và bản quyền tác 2,600,000+
giả
CHUYÊN NGHIỆP +390758087212
Biến tần xuất đi toàn cầu
rma@growatt.it Braxin
TRONG ĐÀO TẠO Bản địa hóa là chiến lược toàn cầu hóa quan trọng của Growatt. Trải qua nhiều năm,
Dịch vụ Growatt đã thiết lập được mạng lưới dịch vụ rộng khắp với 14 văn phòng và kho
Là nhà cung cấp biến tần hàng đầu hàng trên toàn thế giới, chúng tôi cũng đã xây dựng được đội ngũ nhân sự giàu năng
toàn cầu.Growatt đang nỗ lực cung cấp Hà Lan +5511 26104004
lực và kinh nghiệm tại các thị trường tiềm năng , như Châu Âu, Úc, Ấn Độ và Châu
dịch vụ đào tạo toàn diện và chuyên Dịch vụ servicebrazil@growatt.com
Mỹ London Frankfurt

nghiệp về công nghệ điện mặt trời PV ,


Rotterdam
Roma

CHINA
New Delhi

service.nl@ginverter.com
Los Angeles

lắp đặt, giám sát, cũng như việc xử lý Đến cuối năm 2020, Growatt đã xuất đi hơn 2.6 triệu biến tần tới hơn 100 nước và Colombo
Bangkok

các lỗi….. +31(0)85 040 9967 Việt Nam


khu vực trên toàn cầu.Theo báo cáo được đưa ra bởi Wood Mackenzie và IHS Sao Paulo
Perth
Sydney

Melbourne

Bán hàng Markit, Growatt đứng trong TOP 10 nhà cung cấp biến tần hàng đầu trên toàn cầu
Đài Loan derrick.ding@growatt.com năm 2020!

Dịch vụ Dịch vụ Tại Growatt, chúng tôi lấy khách hàng làm trung tâm và chúng tôi đánh giá cao sự 100+
0800-208022 servicevietnam@growatt.com hợp tác của các khách hàng tại các thị trường. Từ khi thành lập,chúng tôi luôn phát
Quốc gia
triển mối quan hệ tốt với các đối tác trên toàn thế giới, Và mong muốn mang lại giải
service@vgwatt.com Sản phẩm đã lắp đặt sản phẩm
pháp năng lượng sạch nhiều hơn đến khách hàng.
+84943293617
hung.pham@growatt.com
THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU CÔNG NGHỆ HIỆN ĐẠI
Growatt là một trong số 10 nhà cung cấp biến tần HIỆU SUẤT
hàng đầu thế giới năm 2019 theo báo cáo cung cấp

DOUBLE A+
DẪN ĐẦU

WORLD bởi Wood Mackenzie and IHS Markit.


Năm 2014, Biến tần Growatt 20KTL3-HE đã nhận
được đánh giá double A+ bởi PHOTON Lab với
hiệu suất cao nhất tới 99%.

TOP10
Growatt đứng thứ 2 về sản lượng biến tần 1 pha xuất
99.06%
đi năm 2019 theo số liệu của PV Inverter Market
SỞ HỮU HƠN 110 SÁNG
WORLD Tracker được đưa ra bởi IHS Markit

110+ CHẾ VÀ BẢN QUYỀN

TOP 2
Đối với các biến tần chuỗi 3 pha, năm 2019 Growatt là
một trong 5 nhà cung cấp biến tần hàng đầu thế giới, CHẤT LƯỢNG TỪ
WORLD theo đánh giá của IHS Markit.
GROWATT
Growatt luôn cam kết chất lượng sản phẩm cao dựa

TOP 5 trên quy trình quản lý chất lượng toàn diện với 5 hệ
thống kỹ thuật bao gồm Kỹ thuật thiết kế, Kỹ thuật
cấu kiện, kỹ thuật kiểm tra, Kỹ thuật về độ tin cậy
sản phẩm, và Kỹ thuật sản xuất.

Kỹ thuật thiết kế sản phẩm

GIẢI THƯỞNG CHẤT LƯỢNG

Growatt đã nhận được giải thưởng


Kỹ thuật về cấu kiện sản phẩm
All Quality Matters Award cho dòng sản
phẩm MAX. Sản phẩm này được xếp
đầu trong chương trình thử nghiệm dòng
biến tần công suất lơn trong thương mại
Kỹ thuật kiểm tra sản phẩm
và công nghiệp của TÜV Rheinland's
PVE .

THƯƠNG HIỆU BIẾN TẦN HÀNG ĐẦU


Kỹ thuật về độ tin cậy sản phẩm
Growat đã được EuPD Research trao
tặng Con dấu PV Thương hiệu Hàng
đầu tại Hà Lan, Bỉ, Đan Mạch, Ba Lan
và Úc từ năm 2018 đến năm 2020. Kỹ thuật sản xuất sản phẩm
ĐÀO TẠO
5 TIÊU CHÍ Growatt ShineElite là tổ chức đầu tiên thực hiện các hoạt
động đào tạo ngoại tuyến tại Trung Quốc. Mỗi năm, Growatt
KỸ THUẬT VỀ CHẤT LƯỢNG tổ chức hơn 30 khóa đào tạo nhằm truyền bá kiến thức về
PV, cung cấp thông tin thị trường PV cho những người quan
tâm đến ngành công nghiệp PV trên toàn thế giới, trao đổi và
chia sẻ kinh nghiệm trong ngành với dấu ấn đã đạt được tại
hơn 40 thành phố trên thế giới, cũng như mang lại tầm ảnh
hưởng tới hơn 80000 chuyên gia.

Với 5 tiêu chí nổi bật về kỹ thuật bao hàm toàn bộ từ giai đoạn
thiết kế phát triển sản phẩm đến khâu sản xuất , luôn đảm bảo
đầy đủ chất lượng, và độ tin cậy của sản phẩm

Kỹ thuật thiết kế ( với hơn 70 công tác kiểm tra, đánh giá, thẩm
định )

· Kỹ thuật vật liệu ( Với các nguyên vật liệu chất lượng hàng đầu
hàng đầu, được đánh giá, kiểm tra, kiểm soát một cách chặt
chẽ và chuyên nghiệp )

· Kỹ thuật kiểm tra sản phẩm ( Bộ phận kiểm tra sản phẩm với các
thiết bị chuyên dụng để đánh giá đầy đủ các chức năng và độ tin
cậy của sản phẩm so với thiết kế ban đầu) ShineElite cũng đã thành lập một diễn đàn, dựa trên một nền
tảng mở tập trung vào việc cung cấp các công cụ tiếp thị cho
· Kỹ thuật đánh giá độ tin cậy và ổn định trong môi trường hoạt các nhà phân phối để họ đào tạo ra đội ngũ bán hàng của họ,
động ( Kiểm tra độ bền cơ học và dộ ổn định cao trong môi bên cạnh đó cũng có các ứng dụng để thiết kế hệ thống
trường hoạt động động lâu dài) năng lượng mặt trời - Shine Design để giúp khách hàng
thiết kế và xây dựng trang trại năng lượng mặt trời.
· Kỹ thuật sản xuất ( Thực hiện trên dây truyền công nghệ cao,
thông minh và hiện đại)



INVERTER

NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

THÔNG MINH

Inverter thương mại quy mô lớn và


Inverter hòa lưới dân dụng Inverter hòa lưới thương mại
nhà máy năng lượng mặt trời

Inverter lưu trữ dân dụng Giải pháp giám sát


SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MIC750TL-X MIC1000TL-X MIC1500TL-X MIC2000TL-X MIC2500TL-X MIC3000TL-X

MIC
Thông số đầu vào
Công suất DC cực đại
(cho STC modul)
1050W 1400W 2100W 2800W 3500W 4200W
Điện áp DC cực đại 500V 500V 500V 500V 550V 550V

750~3000
Điện áp khởi động 50V 50V 50V 50V 80V 80V
Giải điện áp MPPT/Điện áp
danh định 50V-500V /120V 50V-500V /180V 50V-500V /250V 50V-500V /360V 65V-550V /360V 65V-550V /360V

Dòng điện cực đại trên mỗi MPPT 13A


Dòng điện ngắn mạch cực đại trên

TL-X
16A
mỗi MPPT
Số MPPT/ Số string trên mỗi 1/1
MPPT

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 750W 1000W 1500W 2000W 2500W 3000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 825VA 1100VA 1650VA 2200VA 2750VA 3000VA
Điện áp danh định/ dải 230V/180Vac-280Vac
Tần số lưới/giải 50Hz/60Hz,±5Hz

Dòng điện đầu ra cực đại 3.7A 5A 7.5A 10A 12.5A 14.3A

Hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging

THDi <3%
Loại kết nối AC 1 Pha

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 97.00% 97.20% 97.20% 97.20% 97.00% 97.00%
Hiệu suất châu âu 96.50% 96.80% 96.80% 96.80% 96.50% 96.50%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có

Bảo vệ chống sét phía AC Có

Bảo vệ ngắn mạch phía AC Có

Giám sát lỗi chạm đất Có


Giám sát điện lưới Có

Bảo vệ Anti-islanding Có
· Hiệu suất lớn nhất 97.6% Giám sát dòng dư Có

Chức năng giám sát dòng rò


(dòng điện dư) Có
· Thiết kế nhỏ gọn
Bảo vệ chống phát sinh hồ quang tùy chọn
(dập hồ quang)
· Phím cảm ứng và màn hình OLED
Thông số chung
Kích thước (W / H / D) mm 260/250/135
· Giao diện đa năng Trọng lượng 6.0kg 6.0kg 6.0kg 6.0kg 6.2kg 6.2kg
Giải nhiệt độ làm việc –2 5 ° C . . . + 6 0 ° C ( - 1 3 . . . + 1 4 0 ° F ) w i t h d e r a t i n g a b o v e 4 5 ° C / 11 3 ° F
· Hỗ trợ dịch vụ Online Độ cao khuyến cáo lắp đặt 4000m(13123ft)
Công suất tiêu thụ ban đêm < 0.5 W
Cấu trúc liên kết Transformerless
Tản nhiệt Tản nhiệt tự nhiên
Cấp bảo vệ IP65
Độ ẩm 100%

Tính năng
Kết nối DC H4/MC4
Kết nối AC Đầu nối
Hiển thị OLED+LCD

Giao diện: RS485 / USB / WiFi / có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn

NEW
GPRS/ LAN/ RF

Bảo hành: 5 năm / 10 năm có/tùy chọn

CE,AS4777, AS/NZS 3100, CEI 0-21, VDE-AR-N 4105, VDE 0126-1-1, CQC, UTE C 15-712-1, EN 50549, C10/C11, IEC 60068, IEC 61683, IEC 62116, IEC 61727,
INMETRO, G98, EN61000-6-2, EN61000-6-3 (Standard CLASS B), EN61000-3-2, EN61000-3-3(Standard less than 16A), IEC/EN62109-1, IEC/EN62109-2
* Dải điện áp AC có thể thay đổi tùy vào tiêu chuẩn về lưới điện từng quốc gia
Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X

MIN
Thông số đầu vào
Công suất PV tối đa
3500W 4200W 5040W 5880W 6440W 7000W 8100W
( cho STC mô đun)
Điện áp DC tối đa 500V 500V 550V 550V 550V 550V 550V

2500~6000
Điện áp khởi động 100V
Dải điện áp làm việc MPP /
Điện áp danh nghĩa 80V-550V /360V

Dòng điện đầu vào cực đại 13.5A/13.5A


Dòng điện ngắn mạch
16.9A/16.9A

TL-X
cho phép tối đa

Số MPPT/ Số string trên 1 MPPT 2/1

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 2500W 3000W 3600W 4200W 4600W 5000W 6000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 2500VA 3000VA 3600VA 4200VA 4600VA 5000VA 6000VA
Dòng điện đầu ra cực đại 11.3A 13.6A 16A 19A 20.9A 22.7A 27.2A
Điện áp AC danh nghĩa 230V(160V-300V)
Tần số AC từ điện lưới 50Hz/60Hz,±5Hz

Hệ số công suất điều chỉnh 0.8leading…0.8lagging

THDi <3%
Kết nối AC 1 Pha

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.2% 98.2% 98.2% 98.4% 98.4% 98.4% 98.4%
Hiệu suất châu Âu 97.1% 97.1% 97.2% 97.5% 97.5% 97.5% 97.5%
Hiệu suất MPPT 99.9%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có
Bảo vệ quá điện áp DC Type II
Bảo vệ quá dòng AC đầu ra Có
Inverter hòa lưới thông minh tiên tiến nhất cho dân dụng sử
dụng điện 1 pha. Bảo vệ quá áp đầu ra Có

Giám sát lỗi rò điện nối đất Có


Sử dụng vật liệu thông minh, giúp inverter trở nên thanh
Giám sát điện lưới Có
lịch và nhẹ hơn 45%.
Tích hợp tất cả - Giám sát dòng

rò cực nhạy từng Unit
Màn hình OLED và thiết kế nút cảm ứng giúp thao tác
thuận tiện hơn. Thông số chung
Kích thước (W / H / D ) mm 375/350/160
Hiệu quả cao hàng đầu đảm bảo năng suất cao của hệ Khối lượng (Kg) 10.8kg
thống. Dải nhiệt độ hoạt động –2 5 ° C . . . + 6 0 ° C
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
Công suất tự tiêu thụ (Buổi tối) < 0.5W
Cấu trúc liên kết Transformerless
· Hiệu suất tối đa 98.4% Tản nhiệt Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP IP65
Độ ẩm 0~100%
· Hai MPPT
Tính năng
· Chống sét DC type II Kết nối DC H4/MC4(opt)

Kết nối AC Bộ nối

· Hỗ trợ điều khiển công suất phát lên lưới Hiển thị OLED+LED

Giao tiếp: RS485 / USB / có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn


Wi-Fi/ 4G / RF
· Phím cứng và màn hình hiển thị OLED
Bảo hành: 5 năm / 10 năm có/tùy chọn

CE, IEC62109, G83, VDE0126-1-1, VFR2014, G59, AS4777, AS/NZS 3100, CEI0-21, VDE-AR-N4105, EN50438, CQC, IEC61683,
IEC60068, IEC61727, IEC62116
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MIN7000TL-X MIN8000TL-X MIN9000TL-X MIN10000TL-X

MIN
Thông số đầu vào(DC)
Công suất PV tối đa
( Cho module tiêu chuẩn) 12000W 12000W 13500W 15000W

Điện áp DC tối đa 600V

7000~10000
Điện áp khởi động 100V
Điện áp danh định 360V

Dải điện áp MPP 60-550V

TL-X
Số MPPT 3

Số string /MPPT 1/1/1 1/1/2

Dòng điện tối đa trên MPPT 13.5A/13.5A/13.5A 13.5A/13.5A/27A

Dòng điện ngắn mạch tối đa trên MPPT 16.9A/16.9A/16.9A 16.9A/16.9A/33.8A

Thông số đầu rà(AC)


Công suất AC danh định 7000W 8000W 9000W 10000W
Công suất biểu kiến cực đại 7000VA 8000VA 9000VA 10000VA
Điện áp AC danh định (Dải*) 220V/160~300V
Tần số lưới AC danh định ( Dải*) 50/60Hz(44-55Hz/54-65Hz)

Dòng điện đầu ra tối đa 33.5A 38.3A 43A 45.5A


Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 1 Pha

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.1%
Hiệu suất Châu Âu 97.3% 97.6%
Hiệu suất MPPT 99.5%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC có
Chuyển mạch DC có
Bảo vệ chống sét phía AC/DC Type II / Type III

Giám sát điện trở cách điện có


· Hiệu suất cực đại 98.1% Bảo vệ ngắn mạch phía AC có
Giám sát lỗi chạm đất có
· 3 MPPT Giám sát lưới có

Bảo vệ Anti-islanding có
· Chống sét type II phía DC Giám sát dòng điện rò có
Bảo vệ chống hồ quang AFCI Tự chọn
· Hỗ trợ điều khiển công suất phát lên lưới Thông số chung
Kích thước ( Ngang/cao/sâu) 425/387/180mm

· Phím thao tác cảm ứng và hiển thị OLED Trọng lượng 18.2kg
Dải nhiệt độ làm việc –25 °C ... +60 °C
Công suất tiêu thị ban đêm < 1W
Topology Không máy biến áp
Làm mát Đối lưu tự nhiên
Cấp bảo vệ IP66
Dải độ ẩm 0-100%
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
Đầu nối phía DC H4/MC4 ( tự chọn)
Đầu nối phía AC c siết + Đầu nối OT
Hiển thị OLED+LED/WIFI+APP
Giao diện: RS485/USB/Wi-F
Có/Có/Tùy chọn/tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn
/GPRS/RF/LAN
Bảo hành: 5 năm/10 năm Có/Tùy chọn

CE, IEC 62116, IEC 61727,IEC62109,INMETRO,AS4777

* Dải điện áp AC có thể thay đổi tùy vào tiêu chuẩn về lưới điện từng quốc gia
Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MOD3000TL3-X MOD4000TL3-X MOD5000TL3-X MOD6000TL3-X MOD7000TL3-X MOD8000TL3-X MOD9000TL3-X

MOD
Thông số đầu vào (PV)
Công suất PV tối đa
4500W 6000W 7500W 9000W 10500W 12000W 13500W
( cho module tiêu chuẩn STC)
Điện áp DC tối đa 1100V

3000~9000
Điện áp khởi động 160V
Điện áp danh định 580V

Dải điện áp MPPT 140V-1000V


Số MPPT 2

TL3-X Số string/MPPT
Đòng điện vào tối đa trên mỗi
MPPT
1

13A

Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi 16A


MPPT

Nguồn ra (AC) 16A


Dòng điện ngắn mạch cực
16A
đại trên mỗi MPPT
Công suất đầu ra AC 3000W 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 9000W

Công suất biểu kiến AC cực đại 3300VA 4400VA 5500VA 6600VA 7700VA 8800VA 9900VA

Điện áp danh định, Dải điện áp 220V/380V, 230V/400V (340-440V)

Tần số lưới, dải tần số 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz)

Dòng điện ra tối đa 5.0A 6.7A 8.3A 10.0A 11.7A 13.3A 15.0A
Hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W+N+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.3% 98.3% 98.3% 98.3% 98.6% 98.6% 98.6%
Hiệu suất Châu Âu 97.5% 97.5% 97.5% 97.5% 98.1% 98.1% 98.1%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có

Chuyển mạch DC Có

Bảo vệ chống sét phía AC/DC Type II / Type II


· Hiệu suất tối đa tới 98.6%
Giám sát điện trở cách điện Có

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Có


· Hiển thị OLED và phím bấm cảm ứng
Giams sát lỗi chạm đất Có

Giám sát lưới Có


· Chống sét Type II SPD phía DC và AC
Chức năng Anti-islanding Có
Giám sát dòng rò Có
· Giám sát chuỗi
Giám sát lỗi string Có

Bảo vệ AFCI tùy chọn


· Tùy chọn bảo vệ AFCI
Thông số chung
Kích thước (W / H / D) mm 425/387/147 425/387/147 425/387/147 425/387/147 425/387/178 425/387/178 425/387/178
Trọng lượng 12.5kg 12.5kg 12.5kg 12.5kg 14kg 14kg 14kg

Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C


Công suát tự dùng < 1W
Cấu trúc Transformerless
Làm mát Đối lưu tự nhiên

Cấp độ bảo vệ IP66


Độ ẩm tương đối 0~100%

Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m


Kết nối DC H4/MC4(Optional)

Kết nối AC Đầu nối


Hiển thị OLED+LED/WIFI+APP

Giao diện: USB / Rs485 / WIFI / có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn
GPRS / 4G / LAN / RF

Bảo hành: 5 năm / 10 năm có/tùy chọn

CE, EN50549, VDE-AR-N4105, VDE 0126-1-1, VFR2014, CEI 0-21, CEI 0-16, IEC 62116, IEC 61727, G99, As4777
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MOD10KTL3-X MOD11KTL3-X MOD12KTL3-X MOD13KTL3-X MOD15KTL3-X

MOD
Thông số đầu vào (PV)
Công suất PV tối đa
15000W 16500W 18000W 19500W 22500W
( cho module tiêu chuẩn STC)
Điện áp DC tối đa 1100V

10~15K
Điện áp khởi động 200V
Điện áp danh định 580V

Dải điện áp MPPT 140V-1000V

TL3-X
Số MPPT 2

Số string/MPPT 1 1 2/1 2/1 2/1


Đòng điện vào tối đa trên mỗi 26A/13A 26A/13A 26A/13A
13A 13A
MPPT
Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi 32A/16A 32A/16A 32A/16A
16A 16A
MPPT

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 10000W 11000W 12000W 13000W 15000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 11000VA* 12100VA 13200VA 14300VA 16500VA

Điện áp danh định, Dải điện áp 220V/380V, 230V/400V (340-440V)

Tần số lưới, dải tần số 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz)

Dòng điện ra tối đa 16.7A 18.3A 20A 21.7A 25A


Hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W+N+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.6%
Hiệu suất Châu Âu 98.1% 98.1% 98.2% 98.2% 98.2%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có

Bảo vệ chống sét phía AC/DC Type II / Type II

Giám sát điện trở cách điện Có


· Hiệu suất tối đa tới 98.6%
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Có

Giams sát lỗi chạm đất Có


· Hiển thị OLED và phím bấm cảm ứng
Giám sát lưới Có
Chức năng Anti-islanding Có
· Chống sét Type II SPD phía DC và AC
Giám sát dòng rò Có
Giám sát lỗi string Có
· Giám sát chuỗi
Bảo vệ AFCI tùy chọn

· Tùy chọn bảo vệ AFCI Thông số chung


Kích thước (W / H / D) mm 425/387/178
Trọng lượng 14kg 14kg 16kg 16kg 16kg

Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C


Công suát tự dùng < 1W

Cấu trúc Transformerless


Làm mát Đối lưu tự nhiên

Cấp độ bảo vệ IP66


Độ ẩm tương đối 0~100%

Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m


Kết nối DC H4/MC4(Optional)

Kết nối AC Đầu nối


Hiển thị OLED+LED/WIFI+APP

Giao diện: USB / Rs485 / WIFI / có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn
GPRS / 4G / LAN / RF

Bảo hành: 5 năm / 10 năm có/tùy chọn

CE, EN50549, VDE-AR-N4105, VDE 0126-1-1, VFR2014, CEI 0-21, CEI 0-16, IEC 62116, IEC 61727, G99, As4777
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MID15KTL3-X MID17KTL3-X MID20KTL3-X MID22KTL3-X MID25KTL3-X

MID
Thông số đầu vào (PV)
Công suất PV tối đa
22500W 25500W 30000W 33000W 37500W
(cho STC mô đun)
Điện áp DC tối đa 1100V

15~25K
Điện áp khởi động 250V
Dải điện áp làm việc MPPT 200V-1000V

Điện áp danh định 580V


Số MPPT/ Số String trên

TL3-X
2/2 2/2 2/2 2/2 2/3
mỗi MPPT
Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 27A 27A 27A 27A 27A/40.5A
Dòng ngắn mạch tối đa trên 33.8A 33.8A 33.8A 33.8A 33.8A/50.7A
mỗi MPPT

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 15000W 17000W 20000W 22000W 25000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 16600VA 18800VA 22000VA 24400VA 27700VA

Điện áp danh định, Dải điện áp 230V/400V; 340-440V

Tần số lưới, dải tần số 50/60 Hz; 45~55Hz/55-65 Hz

Dòng điện ra tối đa 24.2A 27.4A 31.9A 35.5A 40.2A


Hệ số công suất 0.8 leading - 0.8 lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W+N+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.5% 98.6% 98.6% 98.7% 98.7%
Hiệu suất Châu Âu 98.1% 98.2% 98.2% 98.3% 98.3%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có

Bảo vệ chống sét phía DC TypeII

Giám sát lỗi chạm đất Có

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Có


· Hiệu suất tối đa 98.7% Bảo vệ chống sét phía AC TypeII

Giám sát String tùy chọn


· Thiết kế gọn và nhẹ hơn 40% tùy chọn
Bảo vệ AFCI(Rò rỉ hồ quang)

· Hai MPPT Thông số chung


Kích thước (W / H / D) mm 525/395/222
Trọng lượng 23kg
· Hỗ trợ điều khiển công suất phát lên lưới
Dải nhiệt độ làm việc -25 °C ... +60 °C
Công suất tiêu thụ (buổi tối) <1W
· Phím cảm ứng và màn hình hiển thị OLED
Cấu trúc liên kết Transformerless
Chế độ làm mát Tự nhiên
· Chống sét lan truyền AC và DC Type II
Cấp bảo vệ IP65
Độ cao lắp đặt 4000m
· Dữ liệu lưu trữ tới 25 năm Độ ẩm 0~100%

Kết nối DC H4/MC4(opt)


· Kết nối Dc sẵn có 2 trong 1
Tính năng
Hiển thị OLED+LED WIFI+APP
Giao diện: USB / Rs485 / WIFI / GPRS / có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn
4G

CE, EN50549, VDE-AR-N4105, VDE 0126-1-1, VFR2014, CEI 0-21, CEI 0-16, IEC 62116, IEC 61727, G99, As4777
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MID30KTL3-X MID33KTL3-X MID36KTL3-X MID40KTL3-X

MID
Thông số đầu vào (PV)
Công suất PV tối đa
45000W 49500W 54000W 60000W
(cho STC mô đun)
Điện áp DC tối đa 1100V

30~40K
Điện áp khởi động 250V
Dải điện áp làm việc MPPT 200V-1000V
Điện áp danh định 600V
Số MPPT/ Số String trên

TL3-X
3/2 3/2 4/2 4/2
mỗi MPPT
Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 26A
Dòng ngắn mạch tối đa trên 32A
mỗi MPPT

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 30000W 33000W 36000W 40000W

Công suất biểu kiến AC cực đại 33300VA 36600VA 39600VA 44000VA

Điện áp danh định 230V/400V

Tần số AC từ điện lưới 50/60 Hz


Dòng điện ra tối đa 50.5A 55.5A 60.0 A 66.6A

Hệ số công suất 0.8 leading - 0.8 lagging


THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W+N+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.8%
Hiệu suất Châu Âu 98.5%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có

Bảo vệ chống sét phía AC TypeII

Giám sát điện trở cách điện Có


Bảo vệ chống sét phía AC TypeII
· Hiệu suất tối đa tới 98.8% Giám sát lỗi rò điện nối đất Có
Giám sát lưới Có

· Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ hơn 40% Chức năng Anti-islanding Có


Phát hiện dòng dư Có
Giám sát lỗi string Có
· Chức năng tùy chọn bảo vệ AFCI
Giám sát chuỗi tùy chọn

Bảo vệ AFCI tùy chọn


· Chức năng giám sát tự dùng
Thông số chung
· Phím cảm ứng và hiện thị OLED Kích thước (W / H / D) mm 580/435/230
Trọng lượng 29.5kg 29.5kg 30.5kg 30.5kg
· Chống sét Type II SPD phía DC và AC Gải nhiệt độ làm việc -35 °C ... +60 °C
Công suất tiêu thụ (buổi tối) <1W
Cấu trúc liên kết Transformerless
Chế độ làm mát Làm mát thông minh

Cấp bảo vệ IP66


Độ cao lắp đặt 4000m

Độ ẩm 0~100%
Kết nối DC H4/MC4(opt)

Độ ẩm Đầu bọc + Đầu nối OT


Bảo hành: 5năm/10 năm có/tùy chọn

NEW
Tính năng
Hiển thị OLED+LED
Giao diện: USB/RS485/WIFI/GPRS/ có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn
4G/LAN

CE, EN50549, VDE-AR-N4105, VDE 0126-1-1, VFR2014, CEI 0-21, CEI 0-16, IEC 62116, IEC 61727, G99, As4777
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MAC40KTL3-XLV MAC50KTL3-XLV MAC50KTL3-XMV MAC60KTL3-XLV MAC60KTL3-XMV MAC70KTL3-XMV

MAC
Thông số đầu vào
Công suất DC cực đại 60000W 75000W 75000W 90000W 90000W 105000W
Điện áp DC cực đại 1100V
Điện áp khởi động 250V

40~70KTL3
Điện áp danh định 600V 600V 700V 600V 700V 700V
Dải điện áp PV 200V-1000V
Dải điện áp DC với tải cực đại 600V-850V 600V-850V 650V-850V 600V-850V 650V-850V 650V-850V
Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 37.5A/37.5A/37.5A 50A/37.5A/37.5A 50A/37.5A/37.5A 50A/50A/50A 50A/50A/50A 50A/50A/50A

-XLV/MV Số MPPT/
Số String trên mỗi MPPT

Thông số đầu ra (AC)


3/3+3+3 3/4+3+3 3/4+3+3 3/4+4+4 3/4+4+4 3/4+4+4

Công suất đầu ra AC 40000W 50000W 50000W 60000W 60000W 70000W

Công suất biểu kiến AC cực đại 44400VA 55500VA 55500VA 66600VA 66600VA 77700VA

Điện áp danh định 230V/400V 230V/400V 277V/480V 230V/400V 277V/480V 277V/480V

Tần số lưới 50/60 Hz

Dòng điện ra tối đa 64.4A 80.5A 66.9A 96.6A 80.2A 93.6A

Hệ số công suất 0.8leading ...0.8lagging

THDi <3%

Kiểu kết nối AC 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+PE 3W+N+PE 3W+PE 3W+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.8%

Hiệu suất Châu Âu 98.4% 98.4% 98.4% 98.4% 98.5% 98.5%

Hiệu suất MPPT 99.9%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có

Chuyển mạch DC Có

Bảo vệ chống sét phía DC Type II

· 3 MPPTs Giám sát lỗi chạm đất Có

Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Có


· Chuẩn đoán thông minh
Bảo vệ chống sét phía AC Type II

· Hiệu suất cao lên tới 98.8% Thông số chung


Kích thước (W / H / D) mm 680/508/281
· Kết nối wifi cục bộ
Trọng lượng ≤52kg

Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C


· Hiển thị OLED và nút cảm ứng
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m

· Chống sét lan truyền AC và DC type II Độ ẩm 0-100%

Công suất tiêu thụ (buổi tối) <1W

Cấu trúc liên kết Transformerless

Tản nhiệt làm mát tự nhiên

Cấp bảo vệ IP65

Tính năng
Hiển thị OLED+LED/WIFI+APP
Giao diện:USB/RS485 có/có/tùy chọn/tùy chọn
/GPRS/WIFI/4G

EN 61000-3, EN 61000-6, EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2


SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MAX 50KTL3 LV MAX 60KTL3 LV MAX 70KTL3 LV MAX 80KTL3 LV

MAX
Thông số đầu vào
Công suất PV tối đa 75000W 90000W 105000W 120000W

Điện áp DC tối đa 1100V

50~80K
Điện áp khởi động 250V

Dải điện áp PV 200V-1000V

Điện áp danh nghĩa 585V 585V 600V 600V

TL3LV
Cường độ dòng điện tối đa 26A
trên mỗi MPPT

Số MPPT/ Số string trên 1 MPPT 6/2 6/2 7/2 7/2

Dòng ngắn mạch tối đa trên 32A


mỗi MPPT

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 50000W 60000W 70000W 80000W

Coông suất biểu kiến tối đa AC 55500VA 66600VA 77700VA 88800VA

Cường độ dòng điện tối đa 80.5A 96.6A 112.7A 128.8A

Điện áp AC danh nghĩa 230V/400V

Tần số lưới 50Hz/60Hz

Hệ số công suất 0.8leading ...0.8lagging

THDi <3%
Loại kết nối AC 3W+N+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.8% 98.8% 99% 99%
Hiệu suất Châu Âu 98.4% 98.4% 98.5% 98.5%
Hiệu suất MPPT 99.9%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Thích hợp cho cả ứng dụng áp mái công nghiệp quy mô
lớn và nhà máy năng lượng mặt trời. Growatt Max Chuyển mạch DC Có

series có công suất lớn lên tới 80kW. Inverter công Bảo vệ chống sét phía DC Type II

nghiệp đầu tiên sử dụng vi xử lý Quadcore, cho khả Giám sát lỗi chạm đất Có
năng xử lý nhanh các sự cố lươi. Thiết kế tối ưu mang Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Có
lại hiệu suất cao tới 98,67%, cao hơn 0,3% so với sản
Bảo vệ chống sét phía AC Type II
phẩm cùng loại. Được trang bị tới 7 MPPT chất lượng
cao, đảm bảo hiệu suất cao nhất cho toàn hệ thống. Giám sát lỗi string Có

Bảo vệ Anti-PID tùy chọn

Bảo vệ AFCI tùy chọn

Thông số chung
· 6/7 MPPTs
Kích thước (W / H / D ) mm 860/600/300
Khối lượng 82kg 82kg 86kg 86kg
· Chuẩn đoán thông minh
Dải nhiệt độ hoạt động -25°C ... +60°C
Công suất tự tiêu thụ (Ban đêm) < 1W
· Hiệu suất cao lên đến 99%
Cấu trúc liên kết Transformerless
Tản nhiệt làm mát tự nhiên
· Kết nối wifi cục bộ
Cấp bảo vệ IP IP65
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
· Giám sát theo string Độ ẩm 0-100%

· Chống sét lan truyền AC và DC Type II Tính năng


Hiển thị
Giao tiếp:USB/R485/GPRS có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn

Bảo hành: 5 năm / 10 năm có/tùy chọn

CQC, CE, VDE 0126-1-1, UTE C 15-712, VDE-AR-N4105, EN50438, DRRG, CEI 0-16, BDEW, IEC 62116, IEC61727, IEC 60068, IEC 61683, AS 4777
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MAX100KTL3-XLV MAX110KTL3-XLV MAX120KTL3-XLV MAX125KTL3-XLV

MAX
Thông số đầu vào (DC)
Điện áp DC tối đa 1100V
Điện áp khởi động 195V

100~125K
Điện áp danh định 600V

Dải điện áp MPP 180V-1000V


Số MPPT 10
Số string trên mỗi MPPT 2

TL3-XLV Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT


Dòng điện ngắn mạch cực đại
trên mỗi MPPT
32A

40A

Thông số đầu ra (AC)


Công suất đầu ra AC 100000W 110000W 120000W 125000W

Công suất biểu kiến AC tối đa 110000VA 121000VA 132000VA 137500VA

Điện áp AC danh định 230V/400V(340-440VAC)

Tần số lưới AC danh định 50/60 Hz(45~55Hz/55-65 Hz)

Dòng điện đầu ra tối đa 158.8A 174.6A 190.5A 198.5A

Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading ...0.8lagging

THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W/N/PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.8%
Hiệu suất châu Âu 98.4% 98.5% 98.5% 98.5%
Hiệu suất MPPT 99.9%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Khóa chuyển mạch DC Có
Bảo vệ chống sét phía AC/DC Type II / Type II
Giám sát điện trở cách điện Có
Bảo vệ ngắn mạch phía AC Có

Giám sát lỗi chạm đất Có

Giám sát string Có

Chức năng chống PID Tự chọn


· 10 MPPT, Thiết kế không cầu chì Bảo vệ chống hồ quang (AFCI) Tự chọn

Thông số chung
· Chuẩn đoán thông minh với đặc tính I/V
Kích thước (Ngang/Cao/ Sâu) 970/640/345mm
Trọng lượng 84kg
· Giám sát chuỗi thông minh Dải nhiệt độ làm việc –30°C ... +60°C
Công suất tiêu thụ ban đêm < 1W

· Chống sét type II phía AC&DC Topology Không máy biến áp


Tản nhiệt Làm mát thông minh
Cấp bảo vệ IP66
· Cấp bảo vệ IP66 và C5
Dải độ ẩm 0~100%
Độ cao khuyến cáo 4000m
Kết nối phía DC H4/MC4 (Max.6mm²)
Kết nối phía AC Đầu nối OT ( Tối đa. 240mm²)
Hiển thị LED/WIFI+APP

Giao diện: RS485 / USB / PLC Có/Có/tự chọn

Bảo hành: 5 năm/ 10 năm Có/tự chọn

CE,IEC62116, IEC61727, CQC, VDE0126, VFR2019, EN50549-1/2, C10/C11, UNE206007, G99


CEI 0-21/0-16, N4105&N4110, UNE206006,MEA, PEA, KSC8565
* Dải điện áp AC và tần số có thể thay đổi phụ thuộc vào tiêu chuẩn của lưới điện
Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MAX60KTL3MV MAX70KTL3MV MAX80KTL3MV MAX90KTL3MV MAX100KTL3MV

MAX
Thông số đầu vào
Công suất PV tối đa 78000W 91000W 104000W 117000W 130000W
Điện áp DC tối đa 1100V

60~100K
Điện áp khởi động 250V
Dải điện áp MPPT 200V-1000V
Điện áp danh định 700V 700V 700V 730V 730V

Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 26A

TL3MV Số MPPT /
số string trên mỗi MPPT

Thông số đầu ra (AC)


6/2 7/2 7/2 7/2 7/2

Công suất đầu ra AC 60000W 70000W 80000W 90000W 100000W


Công suất biểu kiến tối đa AC 66600VA 77700VA 88800VA 100000VA 111000VA
Cường độ dòng điện tối đa 80.2A 93.6A 107.0A 115.7A 128.6A

Điện áp AC danh định 277V/480V 277V/480V 277V/480V 288V/500V 288V/500V


425-540VAC 425-540VAC 425-540VAC 425-540VAC 425-540VAC

Tần số lưới 50Hz/60Hz

Hệ số công suất 0.8leading ...0.8lagging

THDi <3%

Kiểu kết nối AC 3W+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 99.0%
Hiệu suất Châu Âu 98.5%
Hiệu suất MPPT 99.9%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có

Thích hợp cho cả ứng dụng áp mái công nghiệp quy mô Bảo vệ chống sét phía DC Type II
lớn và nhà máy năng lượng mặt trời. Growatt Max Giám sát lỗi chạm đất Có

series có công suất lớn lên tới 80kW. Inverter công Bảo vệ ngắn mạch đầu ra Có
nghiệp đầu tiên sử dụng vi xử lý Quadcore, cho khả Bảo vệ chống sét phái AC Type II
năng xử lý nhanh các sự cố lươi. Thiết kế tối ưu mang Giám sát lỗi string Có
lại hiệu suất cao tới 98,67%, cao hơn 0,3% so với sản Bảo vệ Anti-PID tùy chọn
phẩm cùng loại. Được trang bị 6 MPPT chất lượng cao,
BẢo vệ AFCI tùy chọn
đảm bảo hiệu suất cao nhất cho toàn hệ thống.
Thông số chung
Kích thước (W / H / D) mm 860/600/300
Trọng lượng 82kg 86kg 86kg 86kg 86kg
· 6 /7MPPTs
Dải nhiệt độ làm việc -25°C ... +60°C
Công suất tiêu thụ < 1W
· Chuẩn đoán thông minh Cấu trúc liên kết Transformerless
Tản nhiệt làm mát tự nhiên

· Hiệu suất cao lên đến 99% Cấp bảo vệ IP65


Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
Độ ẩm 0-100%
· Kết nối wifi cục bộ

Đặc tính
· Giám sát theo string
Hiển thị LED/WIFI+APP

Giao diện:USB/R485/ có/có/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn/tùy chọn


· Chống sét lan truyền AC và DC Type II GPRS/ 4G/WiFi/RF

Bảo hành:5 years / 10 years có/tùy chọn

NEW
EN 61000-3, EN 61000-6, EN/IEC 62109-1, EN/IEC 62109-2,IEC 60529,NB/T 32004-2013, CGC/GF 035-2013, GB/T 19964-2012
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MAX185KTL3-XHV MAX216KTL3-XHV MAX250KTL3-XHV MAX253KTL3-XHV

MAX
Thông số đầu vào
Điện áp DC cực đại 1500V
Điện áp khởi động 500V
ĐIện áp danh định

185~253K
1080V
Giải điện áp MPPT 500V-1500V

Số MPPT 9 9 12 15
Số String trên mỗi MPPT 2

TL3-XHV
Dòng điện cực đại trên mỗi MPPT 30A
Dòng ngắn mạch cực đại trên 50A
mỗi MPPT

Thông số đầu ra (AC)


Công suất đầu ra AC 185KW 216KW 250KW 253KW
185KVA@30°C 216KVA@30°C 250KVA@30°C 253KVA@30°C
Điện áp AC cực đại 175KVA@40°C 200KVA@40°C 230KVA@45°C 230KVA@45°C
160KVA@50°C 192KVA@50°C 220KVA@50°C 220KVA@50°C
Điện áp AC danh định 800V (640-920V)

Tần số lưới 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz)

Dòng điện ra cực đại 133.5A 155.9A 180.4A 182.6A

Hệ số công suất 0.8leading ...0.8lagging

THDi <3%

Kiểu kết nối AC 3W+PE

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 99.0%
Hiệu suất Châu Âu 98.7% 98.7% 98.7% 98.5%

Hiệu suất MPPT 99.9%

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Chuyển mạch DC Có
Bảo vệ chống sét phía AC/DC TypeII/Type II
Giám sát điện trở cách điện Có

Bảo vệ ngắn mạch phía AC Có


· Có tới 15 MPPT, thiết kế không cầu chì
Giám sát lỗi chạm đất Có

Giám sát lưới Có


· Hiệu suất cao nhất đạt 99%, cho năng suất sản lượng cao
Bảo vệ Anti-islanding Có

Giám sát dòng rò Có


· Chuẩn đoán và quét I/V thông minh
Giám sát string Có

Bảo vệ chống rò rỉ hồ quang tùy chọn


· Giám sát chuỗi thông minh
Anti-PID function tùy chọn

LVRT Có
· Kết nối DC 2 trong 1
HVRT Có

Night SVG tùy chọn


· Chức năng tùy chọn : Anti-PID/Night SVG/AFCI
Thông số chung
· Khả năng lưu trữ dữ liệu đến 25 năm Kích thước (W / H / D) mm 1070/670/340
Trọng lượng 95kg 95kg 99kg 109kg
Dải nhiệt độ làm việc -30°C ... +60°C
Công suất tiêu thụ (buổi tối) < 1W
Cấu trúc liên kết Transformerless
Tản nhiệt làm mát tự nhiên
Cấp bảo vệ IP66
Độ ẩm 0-100%

NEW
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
Kết nối DC Staubli MC4/Amphenol UTX

Kết nối AC Đầu nối OT

Hiển thị LED/WIFI+APP


Giao diện: RS485 / USB /PLC có/có/tùy chọn
Bảo hành:5 years / 10 years có/tùy chọn

CE, IEC62116/61727, IEC60068/61683, IEC60529, PEA, MEA, VDE0126, Greece, NRS097-2-1:2017, CEA2019
* Dải điện áp AC có thể thay đổi tùy vào tiêu chuẩn về lưới điện từng quốc gia
Tất cả các thông số có thể thay đổi mà không cần thông báo
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật SPH3000 SPH3600 SPH4000 SPH4600 SPH5000 SPH6000

SPH
Thông số đầu vào
Công suất PV tối đa 6600W 6600W 6600W 8000W 8000W 8000W
Điện áp khởi động 150V
Điện áp PV tối đa 550V

3000~6000
Dải diện áp PV 120V-550V
Dải điện áp làm việc MPPT /
150V-550V /360V
điện áp khuyến cáo
Cường độ dòng điện tối đa
12A/12A
trên mỗi string A/B
Số MPPT/
2/1
Số string trên mỗi MPPT

Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 3000W 3680W 4000W 4600W 4999W 6000W
Công suất biểu kiến tối đa AC 3000VA 3680VA 4000VA 4600VA 5000VA 6000VA
Dòng điện đầu ra cực đại 16A 16A 22A 22A 22A 27A
Cường độ dòng điện tối đa 230V
Tần số lưới điện áp khuyến cáo 50/60Hz
Hệ số công suất tại công
1
suất danh định
Dải hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%

Công suất AC Backup


Công suất cực đại 3000W
Điện áp AC đầu ra 230Vac
Tần số AC đầu ra 50/60Hz
Thời gian tự chuyển mạch <0.5S

Thông số bộ lưu trữ


Dải điện áp bộ lưu trữ 42~59V
Điện áp sạc cực đại 58V

Dòng sạc hoặc xả cực đại 66A

Inverter Hybrid 1 pha được tích hơp tất cả trong một. Công suất sạc và xả cao nhất 3000W

Dòng sản phẩm phù hợp cho các hộ gia đình. Được Dạng lưu trữ lithium /Lead-acid
thiết kế cấp bảo vệ IP65 giúp sản phẩm bền hơn và linh Độ xả sâu 80%DOD/50%DOD
hoạt hơn cho việc lắp đặt. Với nhiều chế độ làm việc có Dung lượng bộ lưu trữ 3~12kWh
thể được cài đặt giúp người sử dụng tối ưu hóa hiệu Hiệu suất
quả của hệ thống. Chức năng EPS có thể cung cấp Hiệu suất cực đại 97.5% 97.5% 97.5% 97.6% 97.6% 97.7%
nguồn cho tải ngay cả khi không có điện lưới. Các phụ Hiệu suất Châu Âu 97.0% 97.0% 97.0% 97.1% 97.1% 97.1%
kiện đi kèm đầy đủ như : ắc quy, đồng hồ đo, và tùy Hiệu suất MPPT 99.5%
chọn datalogger phù hợp hơn ác ứng dụng khác nhau.
Thiết bị bảo vệ
Chuyển mạch DC Có
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Bảo vệ chống ngược cực bộ lưu trữ Có
Bảo vệ quá dòng đầu ra Có
Bảo vệ quá áp đầu ra Có

· 2 MPPT Giám sát lỗi rò điện nối đất Có


Giám sát điện lưới Có
Tích hợp giám sát dòng
rò từng cực Có
· IP65 & tản nhiệt tự nhiên
Thông số chung
· Các chế độ hoạt động cài đặt được Kích thước (W / H / D ) mm 547/516/170
Khối lượng 27KG
Dải nhiệt độ hoạt động –25°C ... +60°C
· Hỗ trợ đièu khiển công suất phát lên lưới
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 2000m
Công suất tự tiêu thụ (Ban đêm) <3W
· Hỗ trợ Dịch Vụ Thông Minh Cấu trúc liên kết transformerless
Tản nhiệt Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP IP65
Độ ẩm 100%

Tính năng
Kết nối DC MC4/H4(opt)
Giao tiếp:RS232/USB/RF/Wi-Fi Có/Có/tùy chọn/tùy chọn
Hiển thị LCD
Bảo hành: 5 năm / 10 năm Có/tùy chọn

CE, IEC62109, G83/G59, VDE0126-1-1, AS4777, AS/NZS 3100, CEI 0-21, VDE-AR-N4105, UTE C 15-712, EN50438, IEC 61727, IEC 62116
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật SPH3000TLBL-UP SPH3600TLBL-UP SPH4000TLBL-UP SPH4600TLBL-UP SPH5000TLBL-UP SPH6000TLBL-UP

Thông số đầu vào (DC)

SPH Công suất PV tối đa


( Cho module tiêu chuẩn STC)
Điện áp khởi động
6000W 7200W 7600W

550V
8200W 8600W 9000W

Điện áp DC tối đa 120V

3000~6000 Dải điện áp MPP/điện áp danh định


Số MPPT
Số string/MPPT
120-550V/360V
2
1
Dòng điện tối đa trên MPPT 13.5A

TLBL-UP Dòng điện ngắn mạch tối đa trên MPPT

Thông số đầu ra (AC)


Công suất AC danh định 3000W 3680W 4000W
16.5A

4600W 5000W 6000W


Công suất biểu kiến AC cực đại 3000VA 3680VA 4000VA 4600VA 5000VA 6000VA
Điện áp AC danh định/Dải 230V/(180Vac-270Vac)
Tần số lưới danh định/Dải 50Hz/60Hz (45Hz-55Hz/55Hz-65Hz)
Dòng điện đầu ra tối đa 16A 16A 22A 22A 27A 27A
Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 1 pha

Thông số Ắcquy (DC)


Dải điện áp ắcquy 42~59V
Dòng nạp/ xả tối đa 66A 75A 75A 75A 75A 75A
Công suất nạp và xả liên tục 3000W 3680W 3680W 3680W 3680W 3680VA
Loại ắcquy Lithium/Axit - chì

Nguồn Backup ( AC)


Công suất đầu ra AC tối đa 3000VA 3680VA 3680VA 3680VA 3680VA 6000VA
Dòng ra tối đa 16A
Điện áp đầu ra AC danh định 230Vac
Tần số đầu ra AC danh định 50/60HZ
THDv <3%
Thời gian chuyển mạch <10ms
Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 97.20% 97.20% 97.30% 97.40% 97.50% 97.60%
Hiệu suất châu Âu 97% 97% 97.10% 97.10% 97.20% 97.20%
Hiệu suất MPPT ≥99.5%
Thiết bị bảo vệ
Chuyển mạch DC Có
Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Bảo vệ chống sét phía AC/DC Có
· Tỷ số DC/AC 1.5 Bảo vệ chống ngược cực ắcquy Có
Bảo vệ ngắn mạch phía AC Có
Bảo vệ ngắn mạch phía AC Có
· Chống sét phía DC/AC loại II Giám sát lưới Có
Bảo vệ Anti-islanding Có
· Giao diện VPP được tích hợp sẵn Giám sát dòng điện rò Có
Giám sát điện trở cách điện Có
Thông số chung
· Cấu hình hệ thống có thể mở rộng
Kích thước ( Ngang/cao/sâu) 450/560/180mm
Trọng lượng 31kg
· Quản lý phụ tải thông minh thông qua tiếp điểm trung gian Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C
Công suất tiêu thụ ban đêm < 10 W

· Có chức năng UPS, thời gian chuyển mạch 10ms Topology Không máy biến áp
Làm mát Làm mát thông minh
Cấp bảo vệ IP65
Dải độ ẩm 0~100%
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 2000m
Đầu nối phía DC H4/MC4 ( tự chọn)
Đầu nối phía AC Đầu nối
Hiển thị LCD+LED
Giao diện:RS232/RS485/CAN/USB Có
Thiết bị giám sát : RF/WIFI/GPRS Tự chọn
Bảo hành: 5 năm/10 năm Có/tự chọn

CE, IEC62109, G98/G99, VDE0126-1-1, AS4777, CEI 0-21, VDE-AR-N4105, UTE C 15-712 EN50549, IEC 61727, IEC 62116, IEC 62040, C10/11, NRS 097-2-1
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật SPA1000TLBL SPA2000TLBL SPA3000TLBL


Thông số đầu vào (PC)

SPA Công suất danh định AC


Công suất biểu kiến AC

Điện áp danh định ( Dải*)


1000W
1000VA
2000W
2000VA
230V (180V-270V)
3000W
3000VA

1000~3000 Tần số lưới AC ( Dải *) 50Hz/60Hz (45Hz-55Hz/55Hz-65Hz)

Dòng ra cực đại 6A 10A 16A

Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging

TLBL
THDi <3%
KIểu kết nối AC Single phase

Thông số Ắcquy (DC)


Dải điện áp ắcquy 42~59V
Dòng điện sạc và xả cực đại 24A 44A 66A
Công suất sạc và xả liên tục 1000W 2000W 3000W

Loại Ắc quy Lithium/Axit - chì

Nguồn Backup (AC)


Công suất đầu ra AC cực đại 1000W 2000W 3000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 1000VA 2000VA 3000VA
Dòng ra cực địa 6A 10A 16A
Điện áp AC danh định 230Vac
Tần số đầu ra AC danh định 50/60HZ
THDv <3%

Thời gian chuyển mạch 0.5S

Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ chống sét phía AC có
Bảo vệ chống ngược cực Ắcquy có
Bảo vệ ngắn mạch AC có
Giám sát lỗi chạm đất có
Giám sát lưới có
Bảo vệ Anti-islanding có
Giám sát dòng rò có
Giám sát điện trở cách điện có
Thông số chung
Kích thước ( Ngang/cao/sâu) 428/458/180mm
Trọng lượng 17kg

· Hỗ trợ nâng cấp hệ thống cũ & mới Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C
Công suất tiêu thụ ban đêm <4W
Topology ( điện mặt trời) Không máy biến áp
· Tương thích với cả lưới 1 pha và 3 pha
Topology ( Ắcquy) Máy biếnn ápHF

Làm mát Tự nhiên


· Lập trình được nhiều chế độ làm việc Cấp bảo vệ IP65
Độ ẩm tương đối 0~100%
· Giao diện VPP được tích hợp sẵn cho dịch vụ năng lượng Độ cao lắp đặt so với mực nước biển 2000m
Đầu nối phía AC Đầu nối
· Vận hành và bảo trì từ xa Hiển thị LCD+LED
Giao diện: RS486/USB/Wi-Fi/GPRS/RF/LAN Có
Giám sát : RF/WIFI/GPRS Tùy chọn
· Cấp bảo vệ IP65 & làm mát tự nhiên
Bảo hành: 5 năm/10 năm Có/Tùy chọn

CE, IEC62109, G98, VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, CEI 0-21, IEC62116&IEC61727, EN50438, EN50549, AS4777, AS/NZS 3100, C10/11
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật SPH4000TL3BH SPH5000TL3BH SPH6000TL3BH SPH7000TL3BH SPH8000TL3BH SPH10000TL3BH

SPH
Thông số đầu vào (DC)
Công suất PV tối đa 5200W 6500W 7800W 9100W 10400W 13000W
(cho module tiêu chuẩn STC)
Điện áp DC tối đa 1000V
Điện áp khởi động 160V

4000~10000 Dải điện áp MPPT / điện áp hoạt động


Dòng lớn nhất trên MPPT
Dòng ngắn mạch lớn nhất trên MPPT
160V-1000V / 600V
12A/12A
15A/15A

TL3BH
Số MPPT/ số String trên MPPT 2/1

Thông số đầu ra (AC)


Công suất đầu ra AC 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất biểu kiến cực đại 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Dòng điện lớn nhất 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp hoạt động/Dải điện áp 230V/400V; 310~476V
50/60Hz;
Tần số lưới/Dải tần số 45~55Hz/55~65 Hz
Hệ số công suất (@nominal power) 1
Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W+N+PE

Chế độ dự phòng(AC power)


Công suất AC cực đại 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất biểu kiến cực đại 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Dòng ra cực đại 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp hoạt động 230V/400V
Tần số hoạt động 50/60Hz
THDv <3%
Thời gian chuyển mạch <0.5S

Thông số ắc quy(DC)
Giải điện áp ắc quy 100~550V
Dòng nạp và xả tối đa 25A
Công suất nạp và xả 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Chủng loại ắc quy tương thích lithium battery

Dung lượng ắc quy 5~50kWh


· IP65 và chế độ làm mát đối lưu tự nhiên
Hiệu suất
Hiệu suất tối đa 97.6% 97.8% 98.0% 98.2% 98.2% 98.2%
· 3-Pha và tích hợp sẵn lưu trữ ắc quy
Hiệu suất Châu Âu 97.0% 97.2% 97.3% 97.4% 97.4% 97.5%
Hiệu suất nạp/xả ắc quy 97.4%
· Cài đặt được các chế độ làm việc
Thiết bị bảo vệ
Chuyển mạch DC Có
· Tương thích với ắc quy điện áp cao Bảo vệ phân cực ngược DC Có
Bảo vệ chống sét phía DC Type II
· Dịch vụ trực tuyến thông minh Bảo vệ chống ngược cực ắc quy Có
Bảo vệ ngắn mạch phía AC Có
Bảo vệ chống sét phía AC Type II
Bảo vệ Anti-islanding Có

Thông số chung
Kích thước (W / H / D) in mm 505/453/198
Trọng lượng 28kg
Dải nhiệt độ làm việc –25 °C ... +60 °C
Độ cao lắp đặt tối đa 3000m
Công suất tự tiêu thị vào ban đêm <13W
Cấu trúc Transformerless
Phương thức làm mát Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP65
Độ ẩm 0~100%

Tính năng
Hiển thị LCD+LED
RS232/RS485/CAN/USB Có
RF/WIFI/GPRS/4G tùy chọn
Bảo hành: 5 năm / 10 năm Có/tùy chọn

IEC 61000, IEC 62109, IEC 62040, VDE-AR-N 4105, VDE 0126, UTE C 15-712, EN50549, TR3.2.1, TR3.3.1, CEI 0-21, IEC62116, IEC61727, AS/NZS 4777, G98, IEC 62477, C10/11
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật SPH4000TL3BH-UP SPH5000TL3BH-UP SPH6000TL3BH-UP SPH7000TL3BH-UP SPH8000TL3BH-UP SPH10000TL3BH-UP

Thông số đầu vào (DC)

SPH Công suất PV tối đa


( Cho module tiêu chuẩn STC)
Điện áp DC tối đa
Điện áp khởi động
6000W 7500W 9000W

1000
160V
10500W 12000W 15000W

4000~10000
Dải điện áp MPP 120V-1000V/600V
Số MPPT 2
Số string/MPPT 1
Dòng điện tối đa trên MPPT 13.5A

TL3BH-UP
Dòng điện ngắn mạch tối đa trên MPPT 16.9A

Thông số đầu ra (AC)


Công suất AC danh định 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Điện áp AC danh định ( Dải*) 230V/400V (310~476V)
Tần số lưới danh định ( Dải) 50Hz/60Hz (45Hz-55Hz/55Hz-65Hz)
Dòng điện đầu ra tối đa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC 3W+N+PE
Thông số Ắcquy (DC)
Dải điện áp ắcquy 100~550V
Dòng nạp và xả tối đa 25A
Công suất nạp và xả liên tục 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Loại ắcquy c quy Lithium

Nguồn Backup ( AC)


Công suất đầu ra AC tối đa 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất đầu ra biểu kiến AC tối đa 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Dòng ra tối đa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp đầu ra AC danh định 230V/400V
Tần số đầu ra AC danh định 50/60HZ
THDv <3%
Thời gian chuyển mạch <10ms

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 97.6% 97.8% 98.0% 98.2% 98.2% 98.2%
Hiệu suất châu âu 97.0% 97.2% 97.3% 97.4% 97.4% 97.5%
· 100% ba pha đầu ra hoạt động không cần cân bằng pha
Thiết bị bảo vệ
Chuyển mạch DC có
· Điều khiển thông minh mức phát công suất lên lưới Bảo vệ phân cực ngược DC có
Bảo vệ chống sét phía AC/DC loại II

· Chuẩn đoán thông minh với đặc tính I/V Bảo vệ chống ngược cực ắcquy có
Bảo vệ ngắn mạch phía AC có
Giám sát lỗi chạm đất có
· Dải điện áp ắcquy rộng 100-550V
Giám sát lưới có
Bảo vệ Anti-islanding có
· Có chức năng UPS, thời gian chuyển mạch 10ms Giám sát dòng điện rò có
Giám sát điện trở cách điện có

· Cấu hình hệ thống có thể mở rộng Thông số chung


Kích thước ( Ngang/cao/sâu) 505/453/198mm

· Giao diện VPP được tích hợp sẵn Trọng lượng 30kg
Dải nhiệt độ làm việc –25 °C ... +60 °C
Công suất tiêu thụ ban đêm <13W
· Chống sét phía DC/AC loại II
Topology Khôngmáy biến áp
Làm mát Tự nhiên
· Tỷ số DC/AC 1.5 Cấp bảo vệ IP65
Dải độ ẩm 0~100%
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 3000m
Đầu nối phía DC H4/MC4 ( tự chọn)
Đầu nối phía AC Đầu nối
Hiển thị LCD+LED
Giao diện:RS232/RS485/CAN/USB có
Thiết bị giám sát : RF/WIFI/GPRS Tự chọn

Bảo hành: 5 năm/10 năm Có/Tự chọn

CE, IEC62109, IEC 62040, VDE-AR-N 4105, VDE 0126, UTE C 15-712, EN50549, TR3.2.1, TR3.3.1 , CEI 0-21, CEI 0-16, IEC62116, IEC61727, AS/NZS 4777 , G98

* Dải điện áp có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn lưới điện
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật SPA4000TL3BH SPA5000TL3BH SPA6000TL3BH SPA7000TL3BH SPA8000TL3BH SPA10000TL3BH

Thông số đầu vào (PC)

SPA Công suất danh định AC


Công suất biểu kiến AC
Điện áp danh định ( Dải*)
4000W
4000VA
5000W
5000VA
6000W
6000VA
230V/400V (310~476V)
7000W
7000VA
8000W
8000VA
10000W
10000VA

4000~10000
Tần số lưới AC ( Dải *) 50Hz/60Hz (45Hz-55Hz/55Hz-65Hz)
Dòng ra cực đại 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%

TL3BH KIểu kết nối AC


Thông số đầu Ắcquy (DC)
Dải điện áp ắcquy
3W+N+PE

100~550V
Dòng điện sạc và xả cực đại 25A
Công suất sạc và xả liên tục 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Loại Ắc quy Ắc quy Lithium

Nguốn Backup (AC)


Công suất đầu ra AC cực đại 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất biểu kiến AC cực đại 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Dòng ra cực địa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp AC danh định 230V/400V
Tần số đầu ra AC danh định 50/60HZ
THDv <3%
Thời gian chuyển mạch <0.5S
Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ chống sét phía AC Type II
Bảo vệ chống ngược cực Ắcquy có
Bảo vệ ngắn mạch AC có
Giám sát lỗi chạm đất có
Giám sát lưới có
Bảo vệ Anti-islanding có
Giám sát dòng rò có
Giám sát điện trở cách điện có

Thông số chung
Kích thước ( Ngang/cao/sâu) 505/453/198mm
· Hỗ trợ nâng cấp hệ thống cũ & mới Trọng lượng 28kg
Dải nhiệt độ làm việc –25 °C ... +60 °C

· Tương thích với cả lưới 1 pha và 3 pha Công suất tiêu thụ ban đêm <13W
Topology Không máy biến áp
Làm mát Tự nhiên
· Lập trình được nhiều chế độ làm việc IP65
Cấp bảo vệ
Độ ẩm tương đối 0~100%

· Giao diện VPP được tích hợp sẵn cho dịch vụ năng lượng Độ caol ắp đặt so với mực nước biển 3000m
Đầu nối phía AC Đầu nối
Hiển thị LCD+LED
· Vận hành và bảo trì từ xa Giao diện: RS486/USB/Wi-Fi/GPRS/RF/LAN Có
Giám sát : RF/WIFI/GPRS Tùy chọn
· Cấp bảo vệ IP65 & làm mát tự nhiên Bảo hành: 5 năm/10 năm Có/Tùy chọn

CE, IEC62109, G98, VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, CEI 0-21, IEC62116&IEC61727, EN50438, EN50549, AS4777, AS/NZS 3100, C10/11,TOR Erzeuger
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật MIN2500TL-XH MIN3000TL-XH MIN3600TL-XH MIN4200TL-XH MIN4600TL-XH MIN5000TL-XH MIN6000TL-XH

Thông số đầu vào(PC)

MIN Công suất PV tối đa


( Cho module tiêu chuẩn)
Điện áp DC tối đa
5000W

500V
6000W

500V
7200W

550V
8400W

550V
9200W

550V
10000W

550V
10000W

550V

2500~6000
Điện áp khởi động 100V
Điện áp danh định 360V
Dải điện áp MPP 70V-500V 70V-500V 70V-550V 70V-550V 70V-550V 70V-550V 70V-550V

Số MPPT/string trên MPPT 2/1

TL-XH Dòng điện tối đa trên MPPT

Dòng điện ngắn mạch tối đa trên MPPT

Thông số đầu vào(Ắcquy DC)


13.5A

16.9A

Ắc quy tương thích ARK XH Battery System (5.12kWh~17.9kWh)


Dải điện áp hoạt động 360-500V 360-550V
Dòng điện tối đa 17A
Công suất sạc tối đa 6000W
Công suất xả tối đa 2500W 3000W 3600W 4200W 4600W 5000W 6000W

Thông số đầu ra(AC)


Công suất AC danh định 2500W 3000W
3 3600W 4200W 4600W 5000W 6000W
Công suất biểu kiến cực đại 2500VA 3000VA 3600VA 4200VA 4600VA 5000VA 6000VA
Điện áp AC danh định (Dải*) 230V (180-280V)
Tần số lưới AC danh định ( Dải*) 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz)
Dòng điện đầu ra tối đa 11.3A 13.6A 16A 19A 20.9A 22.7A 27.2A
Dải điều chỉnh hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging
THDi <3%
Kiểu kết nối AC Single phase

Thông số đầura(Back Up*)


Công suất biểu kiến cực đại 2500VA 3000VA 3600VA 4200VA 4600VA 5000VA 6000VA
Điện áp AC danh định 230V
Tần số lưới AC 50/60Hz

Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.2% 98.2% 98.2% 98.4% 98.4% 98.4% 98.4%
Hiệu suất Châu Âu 97.1% 97.1% 97.2% 97.2% 97.5% 97.5% 97.5%
Hiệu suất MPPT 99.9%
· Hiệu suất cực đại 98.4% Thiết bị bảo vệ
Bảo vệ phân cực ngược DC có
· Có 2 MPPT Chuyển mạch DC có
Bảo vệ chống sét phía AC/DC Type II/Type II
Giám sát điện trở cách điện có
· Chống sét type II phía DC
Bảo vệ ngắn mạch phía AC có
Giám sát lỗi chạm đất có
· Sẵn cổng kết nối ắcquy cho mở rộng Giám sát lưới có
Bảo vệ Anti-islanding có

· Giám sát tự dùng 24giờ Giám sát dòng điện rò có


Bảo vệ chống hồ quang AFCI Tùy chọn

Thông số chung
Kích thước ( Ngang/cao/sâu) 375/350/160mm
Trọng lượng 10.8kg
Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
Công suất tự tự tiêu thụ ban đêm <10W
Topology Không máy biến áp
Làm mát Đối lưu tự nhiên
Cấp bảo vệ IP65
Dải độ ẩm 0%~100%
Đầu nối phía DC H4/MC4 ( tự chọn)
Đầu nối phía AC Đầu nối
Hiển thị OLED+LED/WIFI+APP

Giao diện: RS485/USB/Wi-Fi/GPRS/RF/LAN Có/Có/Tùy chọn/tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn


Bảo hành: 5 năm/10 năm Có/Tùy chọn

CE, IEC62109, AS/NZS 4777.2, CEI 0-21, VDE-AR-N 4105, VDE 0126-1-1, UTE C 15-712-1,EN 50549, IEC 62116, IEC 61727, G98/G99
* The AC voltage and frequency range may vary depending on specific country grid standard.
All specifications are subject to change without notice.
.
* Backup power function need a Backup Box accessory.
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật ARK5.1XH ARK7.6XH ARK10.2XH ARK12.8XH ARK15.3XH ARK17.9XH

Hệ thống ắcquy
ARK XH Ghép nối hệ thống

Khối nguồn BDC 95045-A1

Số lượng module 1

Module ắcquy ARK 2.5H-A1 (2.56kWh, 51.2V, 28kg)

Số lượng module mắc nối tiếp 2 3 4 5 6 7

Dung lượng hệ thống 5.12kWh 7.68kWh 10.24kWh 12.8kWh 15.36kWh 17.92kWh

Dung lượng hệ thống có thể sử dụng 4.6kWh 6.9kWh 9.21kWh 11.52kWh 13.81kWh 16.12kWh
1
Công suất đầu ra cực đại* 2.5kW 3.75kW 5kW 6.25kW 7.5kW 8.75kW

Công suất đầu ra đỉnh 5kW,10s 7.5kW,10s 10kW,10s 12.5kW,10s 15kW,10s 17.5kW,10s

2
KÍch thuớc (Rộng/Sâu/Cao)* 650/260/630mm 650/260/815mm 650/260/1000mm 650/260/1185mm 650/260/1370mm 650/260/1555mm

Trọng lượng 71kg 99kg 127kg 155kg 183kg 211kg

Điện áp danh định ( hệ thống 1 pha) 360V 360V 360V 360V 380V 440V
3
Dải điện áp hoạt động ( hệ thống 1 pha)* 360V-550V 360V-550V 360V-550V 360V-550V 380V-550V 440V-550V

Loại ắcquy Cobalt Free Lithium Iron Phosphate (LFP)

Cấp bảo vệ IP65

Kiểu lắp đặt Lắp đặt gắn tường hoặc để sàn

Dải nhiệt độ làm việc –10°C ...~50°C* 5

Độ ẩm tương đối 5%~95%

Kiểu làm mát Tự nhiên

Bảo hành 10 năm

·Tương thích với biến tần MIN-XH, MOD-XH Khối nguồn BDC 95045-A1

Kích thuước ( Rộng/Sâu/Cao) 650/260/260mm


·Lựa chọn linh hoạt dung lượng, từ 5.12KWh đến 25.6KWh Trọng lượng 15kg

Cổng giao tiếp CAN/RS485

·Cấu tạo ắcquy LiFePO4 an toàn tuyệt đối Dải điện áp ắcquy 90V-400V

Điện áp đầu ra của khối nguồn 360V-550V

Dòng cực đại của ắcquy 25A


·Thiết kế dạng modular có thể xếp chồng, dễ dàng lắp đặt
Dòng đỉnh của ắcquy 50A

Thông số giám sát SOC, Điện áp hệ thống, dòng điện, điện áp cell, nhiệt độ cell, đo nhiệt độ PCBA
·Tuổi thọ cao, bảo hành 10 năm
Chứng chỉ & Giấy phép IEC62619(Cell&Pack)/CE/CEC/RCM/UN38.3

·Nâng cấp firmware từ xa * 1 Phụ thuộc vào công suất sạc/xả ắcquy tối đa của biến tần
* 2 Bao gồm khối nguồn (BDC 95045-A1)
* 3 Hệ ESS 1 pha hỗ trợ 2~7 bộ module ắcquy mắc nối tiếp
*4 Hệ ESS 3 pha hỗ trợ 3~10 bộ module ắcquy mắc nối tiếp
*5 Lắp đặt để sản yêu cầu phải có đế (Rộng*Sâu*Cao= 650/260/80 mm)
* 6 Hiệu suất của Ắcquy sẽ bị hạn chế nếu nhiệt độ làm việc dưới 10 độ C hoặc trên 45 độ C
* Ắcquy ARK có loại chung và loại cho thị trường EU, với các biến tần sử dụng tại thị trường EU chỉ có thể sử dụng ắcquy EU model
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật ARK2.5L ARK5.1L ARK7.6L ARK10.2L ARK12.8L ARK15.3L ARK17.9L ARK20.4L ARK23.0L ARK25.6L
 

Hệ thống ắcquy
ARK LV Ghép nối hệ thống

Module của ắcquy ARK 2.5L-A1 (2.56kWh, 51.2V, 28kg)

Số lượng module 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Dung lượng hệ thống 2.56kWh 5.12kWh 7.68kWh 10.24kWh 12.8kWh 15.35kWh 17.92kWh 20.48kWh 23.04kWh 25.64kWh

Dung lượng hệ thống có thể sử dụng 2.30kWh 4.6kWh 6.9kWh 9.21kWh 11.52kWh 13.81kWh 16.12kWh 18.43kWh 20.73kWh 23.04kWh

Kích thước (Rộng/Sâu/Cao) 650/260/185mm 650/260/365mm 650/260/545mm 650/260/725mm 650/260/905mm 650/260/1085mm 650/260/1265mm 650/260/1445mm 650/260/1625mm 650/260/1805mm

Trọng lượng 28kg 56kg 84kg 112kg 140kg 168kg 196kg 224kg 252kg 280kg

Dòng sạc/xả tiêu chuẩn 25A 50A 75A 100A 100A 100A 100A 100A 100A 100A

Thông số chung

Kiểu ắc quy Cobalt Free Lithium Iron Phosphate (LFP)

Điện áp danh định 51.2V

Dải nhiệt độ làm việc 47.2 - 56.8V

Cấp bảo vệ IP65

1
Kiểu lắp đặt Lắp đặt gắn tường hoặc để sàn*

2
Dải nhiệt độ vận hành -10~50°C*
·Nâng cấp firmware từ xa

Đặc tính khác


·Tuổi thọ cao, bảo hành 10 năm
Thông số giám sát cảu BMS SOC, Điện áp hệ thống, dòng điện, điện áp cell, nhiệt độ cell, đo nhiệt độ PCBA
·Cấu tạo ắcquy LiFePO4 an toàn tuyệt đối
Cổng giao tiếp CAN

·Lựa chọn linh hoạt dung lượng, từ 7.68KWh đến 25.6KWh


Bảo hành 10 năm

·Thiết kế dạng modular có thể xếp chồng, dễ dàng lắp đặt


Chứng chỉ & Giấy phép IEC62619 (Cell&Pack), CE, CEC, RCM, UN38.3

* 1 Lắp đặt để sản yêu cầu phải có đế (Rộng*Sâu*Cao= 650/260/80 mm)


* 2 Hiệu suất của Ắcquy sẽ bị hạn chế nếu nhiệt độ làm việc dưới 10 độ C hoặc trên 45 độ C
* Ắcquy ARK có loại chung và loại cho thị trường EU, với các biến tần sử dụng tại thị trường EU chỉ có thể sử dụng ắcquy EU model
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật ARK7.6H ARK10.2H ARK12.8H ARK15.3H ARK17.9H ARK20.4H ARK23.0H ARK25.6H


Hệ thống ắcquy
ARK HV Ghép nối hệ thống

ARK23.0H

Module của ắcquy Ắc quy Lithium

Số lượng module 3 4 5 6 7 8 9 10

Dung lượng hệ thống 7.68kWh 10.24kWh 12.8kWh 15.36kWh 17.92kWh 20.48kWh 23.04kWh 25.6kWh

Dung lượng hệ thống có thể sử dụng 6.9kWh 9.21kWh 11.52kWh 13.81kWh 16.12kWh 18.43kWh 20.73kWh 23.04kWh

Điện áp danh định 153.6V 204.8V 256V 307.2V 358.4V 409.6V 460.8V 512V

Dải điện áp làm việc 141.6~170.4V 188.8~227.2V 236-284V 283.2~340.8V 330.4~397.6V 377.6~454.4V 424.8~511.2V 472~568V

1
Kích thước ( Rộng/Sâu/Cao)* 650/260/725mm 650/260/905mm 650/260/1085mm 650/260/1265mm 650/260/1445mm 650/260/1625mm 650/260/1805mm 650/260/1985mm 

Trọng lượng 91kg 118kg 145kg 172kg 199kg 226kg 253kg 280kg

Thông số chung

Kiểu Ắcquy Cobalt Free Lithium Iron Phosphate (LFP)

Dòng sạc/xả tiêu chuẩn 25A/0.5C

Cấp bảo vệ IP65

2
Kiểu lắp đặt Lắp đặt gắn tường hoặc để sàn*

3
·Nâng cấp firmware từ xa Dải nhiệt độ làm việc -10~50°C*

Bảo hành 10 năm


·Cấu tạo ắcquy LiFePO4 an toàn tuyệt đối
Bộ điều khiển BMS HVC
HVC60050-A1
60050-A1
·Lựa chọn linh hoạt dung lượng, từ 7.68KWh đến 25.6KWh
Trọng lượng 8kg

·Thiết kế dạng modular có thể xếp chồng, dễ dàng lắp đặt Cổng giao tiếp CAN

Kích thước ( Rộng/Sâu/Cao) 650/260/185 mm


·Tuổi thọ cao, bảo hành 10 năm
Thông số giam sát của BMS SOC, Điện áp hệ thống, dòng điện, điện áp cell, nhiệt độ cell, đo nhiệt độ PCBA

Chứng chỉ & Giấy phép IEC62619(Cell&Pack) , CE , CEC , RCM , UN38.3

* 1 Bao gồm bộ điều khiển BMS


* 2 Lắp đặt để sản yêu cầu phải có đế (Rộng*Sâu*Cao= 650/260/80 mm)
* 3 Hiệu suất của Ắcquy sẽ bị hạn chế nếu nhiệt độ làm việc dưới 10 độ C hoặc trên 45 độ C
* Ắcquy ARK có loại chung và loại cho thị trường EU, với các biến tần sử dụng tại thị trường EU chỉ có thể sử dụng ắcquy EU model
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật Shine Wifi - X

Growatt Thông số Wireless

Tiêu chuẩn Wireless 802.11 b/g/n

ShineWiFi-X
Dải tần số 2.4G~2.5G (2412M~2484M)

802.11b: 16±2 dBm (@11Mbps)


Công suất phát 802.11g: 14±2 dBm (@54Mbps)
802.11n: 13±2 dBm (@HT20, MCS7)

CCK, 1 Mbps : -90dBm


CCK, 11 Mbps: -85dBm
Độ nhạy tín hiệu thu sóng 6 Mbps (1/2 BPSK): -88dBm
54 Mbps (3/4 64-QAM): -70dBm
HT20, MCS7 (65 Mbps, 72.2 Mbps): -67dBm

Thông số phần cứng


Giao diện dữ liệu USB

Điện áp làm việc 5V(+/-5%)

Công suất tiêu thụ khi phát sóng 1.2W

Hiển thị LED

Thông số được áp dụng

Máy chủ hỗ trợ ShineServer

Giao tiếp với Inverter USB (Modbus RTU protocol)

Giao tiếp với máy chủ TCP (Modbus TCP protocol)

Băng tần mạng hỗ trợ 2.4G WiFi

Khoảng cách giao tiếp tối đa 50m

Cấu hình ứng dụng APP configure


· ng dụng không dây, dễ dàng lắp đặt
Thời gian truyền dữ liệu 5 Minutes

· Cổng USB giao tiếp URL mặc định máy chủ server.growatt.com

· Lưu trữ dữ liệu 1 tháng


Thông số chung

Kích thước(L/W/H) mm 135/79/29


· Giám sát và bảo hành online
Trọng lượng 60g

Ngôn ngữ English, Chinese

CE
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật ShineGPRS-X

Growatt Thông số chung


Kích thước(L/H/W)mm 122/32/47

ShineGPRS-X
Trọng lượng 70g

Ngôn ngữ English,Chinese

Thông số Wireless

Chứng chỉ và tiêu chuẩn áp dụng CE,RoHs

Băng tần GSM/GPRS

Dải tần số GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900MHZ

GSM850/GSM900: 2W
Công suất phát
DCS1800/PCS1900: 1W

Thông số phần cứng

Tôc độ của cổng 9600bps/115200bps

Điện áp làm việc 5V(+/-5%)

Dòng điện làm việc 2A

Công suất tiêu thụ 5W

Giải nhiệt độ làm việc -30°C ... +65°C

Nhiệt độ bảo quản -40°C ... +70°C

Cấp bảo vệ IP65

Thông số được áp dụng

Máy chủ ShineServer

Giao tiếp với Inverter USB(Modbus RTU protocol)


· Kết nối không dây, dễ dàng cài đặt
Giao tiếp với máy chủ TCP(Modbus TCP protocol)

Mạng hỗ trợ 2G GSM


· Sử dụng sóng Mobile, khoảng cách xa
Cấu hình giao diện APP

· Hỗ trợ kết nối mạng mobile trên toàn cầu Loại SIM regular SIM card

Thời gian update dữ liệu 5 Mins(1-15 adjstable)


· Giám sát và bảo hành oline URL mặc định máy chủ server.growatt.com
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật ShineMaster

Growatt Thông số phần cứng

Nguồn cấp
Đầu vào: 100-240V, 50/60Hz AC
Đầu ra 5V/2A, DC

ShineMaster Công suất tự tiêu thụ 2.0W

Thông số ứng dụng

Khoảng cách kết nối tối đa 500m

Giao thức kết nối với biến tần Rs485 (Phương thức Modbus RTU)

Giao thức kết nối với máy chủ TCP(Phương thức Modbus TCP)

Mạng hỗ trợ WLAN, 4G/2G

Chu kỳ đồng bộ dữ liệu 5 giây

Web mặc định máy chủ server.growatt.com

Loại SIM Tiêu chuẩn

Số thết bị tối đa có thể quản lý 64

Máy chủ hỗ trợ ShineServer

Giải pháp tối ưu cho ứng dụng thương mại và solar LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20
Băng tần 4G hỗ trợ
farm. Hỗ trợ lên đến 64 inverter, đấu nối thông qua LTE-TDD: B38/B40/B41 WCDMA: B1/B5/B8 GSM: 900/1800MHz
RS485. Tích hợp cổng lưu trữ hỗ trợ các giải pháp lưu
trữ linh hoạt.
Thông số chung

Kích thước (L/H/W) mm 130/84/25

Khối lượng 201g


· Cấu hình dễ dàng với máy chủ cục bộ

Ngôn ngữ Tiếng Anh


· Kết hợp đồng hồ đo hỗ trợ kiểm soát công suất phát
Tùy chọn giá đỡ treo tường

· Kết nối tới 64 biến tần


Dải nhiệt độ môi trường hoạt động –30°C ... +60°C

· Đa chức năng ứng dụng và hiệu suất cao Nhiệt độ bảo quản -40℃~+70℃

Độ ẩm 5~95% RH

Cấp bảo vệ IP30

Bảo hành 1 năm

Kiểu lắp đặt Tiếng anh

Hiển thị LED*7

CE
SẢN PHẨM GROWATT

Thông số kỹ thuật Smart Energy Manager

SmartEnergy
Công suất hệ thống 100KW 300KW 600KW 1MW 2MW

Dữ liệu Meter
Điện áp hoạt động 230/400Vac

Manager Dải điện áp

Quy cách nối lưới

Tần số hoạt dộng


180-540Vac

3W/N/PE

50/60 Hz

Dải tần số 45~55Hz/55-65 Hz

Dữ liệu CT
Dòng vào cực đại
(Phía CTthứ cấp ) 5A

Dòng cực đại (Phía CTsơ cấp ) 250A 600A 1200A 2000A 4000A
Cấp chính xác
( @ rated CT current) 0.5 0.5 0.5 0.5 0.2

Giao tiếp kết nối


RS485 Có

Ethernet Có

Số inverter tối đa kết nối 64

Khoảng cách kết nối RS485: 500m


Internet cable: 100m

Thông số chung
Kích thước (W/H/D) in mm 350/330/107

Trọng lượng 6kg

Dải nhiệt độ làm việc –25°C ... +60°C

Phương thức làm mát Cấu hình qua ứng dụng

Cấp bảo vệ IP65


· Giám sát sản lượng tự dùng của hệ thống
Dải độ ẩm hoạt động 0~100%
·Điều khiển công suất phát dùng cho các
Độ cao lắp đặt tối đa 2000m

dự án thương mại
CE

· Hỗ trợ giám sát và dịch vụ trên nền tảng trực tuyến

·Có nhiều giải pháp lựa chọn CTs cho các dự án

quy mô khác nhau

· Giao tiếp RS485 và Ethernet


GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Hệ thống điện mặt trời 200KW tại Úc 200KW Số 58 phố begara, Renmark, Nam Úc Growatt 30000TL3-S
GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Nhà máy điện mặt trời 100MW NANYANG


100MW

Henan, Trung Quốc

Growatt 40000TL3-S

Nhà máy điện mặt trời 5MW tại Ucraina


5MW Ucraina MAX 50KTL3 LV
GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Nhà máy điện mặt trời 3MW tại Việt Nam Nhà máy điện mặt trời 3MW tại Việt Nam
134MW Phitsanulok, Thái lan Growatt 16700TL3-HE-TH
3MW Vietnam MAX 80KTL3 LV

Hệ thống điện mặt trời 600KW tại Thái Lan

600KW

Thái Lan

MAX 60KTL3 LV
GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Tổ hợp nhà máy điện mặt trời 60MW


tại Việt Nam
60WM Tỉnh Đăk Nông, Việt Nam MAX80KTL3 LV của Growatt
GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Hệ thống điện mặt trời 500KW tại Hà Lan Hệ thống điện mặt trời 500KW tại Hà Lan

500KW
500KW

Hà Lan Hà Lan

MAX 60KTL3 LV MAX 60KTL3 LV


MAX 70KTL3 LV

Hệ thống điện mặt trời 500KW tại Hà Lan


200KW Hà Lan MAX 60KTL3 LV
GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Hệ thống điện mặt trời lưu trữ tại Đan Mạch Hệ thống điện mặt trời dân dụng tại Hungary
5kW Hungary MIN 5000TL-XE

3.6kW

MIN 3600TL-XE

3.6kW

Đan mạch

SPH6000+GBLI6531 Battery
GROWATT - DỰ ÁN LẮP ĐẶT

Hệ thống điện mặt trời lưu trữ tại Việt Nam Hệ thống điện mặt trời dân dụng tại Hà Lan
10Kw Việt Nam SPH 10000TL3 BH

1kW Hà Lan Growatt 3000-S

Hệ thống điện mặt trời dân dụng tại Việt Nam


5Kw Việt Nam MIN 5000TL-X

3kW

Hà Lan

Growatt 1000-S

You might also like