You are on page 1of 2

ĐỀ KIỂM TRA THÁNG 7 – JULY TEST

I. Read it out loud – Đọc to những câu sau (5*)


1. Dan sees a man in the new van.
2. I see a fat cat sat on the mat.
3. The fat cat can nap on the mat in the van.
4. A net is on my pet. The vet get the net off.
5. I have a pet. I bet my pet will like to get wet.
II. Vocabulary- viết từ thích hợp cho mỗi câu dưới đây (10*)
6. It’s too hot. I need a _ _ _
Trời nóng quá. Tôi cần một cái quạt.
7. Could you _ _ _ me the book?
Bạn có thể lấy cuốn sách cho tôi được không?
8. This is a big _ _ _.
Đây là một chiếc máy bay chiến đấu lớn.
9. I see two _ _ _ in that _ _ _.
Tôi lấy 2 người đàn ông trên chiếc xe tải đó.
10. Did the _ _ _ _ _ _ _ _ _ the _ _ _?
Có phải con mèo mập đã lấy cái mũ rồi không ?
11. I can _ _ _ on the _ _ _.
Tôi có thể ngủ trưa trên tấm thảm.
12. The dog _ _ _ to the _ _ _.
Chú chó chạy đến chỗ người đàn ông.
13. I _ _ _ her yesterday.
Tôi đã gặp cô ấy ngày hôm qua.
14. Dad has a _ _ _ and a _ _ _.
Bố có một chai nước và một cái chảo.
15. I _ _ _ the door. The door opens and I see a _ _ _
Tôi chạm nhẹ cánh cửa. Cửa mở ra và tôi nhìn thấy tấm bản đồ.
III. Color it. “C” says /k/- orange; “C” says /s/- green
Source Crowd Celling

Culture Occur Cynical

Cite Clean Catch


IV. There is/ are … s/ es.
1. There ….. a (ball) ……………… on the floor.
2. There ………. five (toy) ….. at the wall.
3. There …… a (story) ………………. on the book.
4. There ……… two (window) …………. In the room
5. There ……….. two (child) …………….. in the class.
V. Listen and write down the word- Nghe và viết lại từ.
1. ……………………………….
2. ……………………………….
3. ……………………………….
4. ……………………………….
5. ……………………………….
6. ……………………………….
7. ……………………………….

You might also like