You are on page 1of 2

S be / V So – adj / adv that

S be/V too adj/adv To V

Almost V

Almost of the N

Much _ N ko đếm được

Must – V

Must be p2

Must have p2

Liên từ

Therefore mđ

Due to _ N / Ving

Because Md

In response to

Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V

Đảo ngữ với NO và NOT ANY 

No/ Not any + N (danh từ) + trợ động từ + S + V

Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có “NO”

Cụm từ phủ định + trợ động từ + S + V

At no time: chưa từng bao giờ.

In no way: không còn cách nào.

On no condition: tuyệt đối không.

On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.

Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.


No longer: không còn nữa

No where: không một nơi nào

Đảo ngữ với SUCH và SO…THAT

Such + tính từ + N + that + S + V

So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V

Đảo ngữ trong tiếng Anh với UNTIL/ TILL

Not until/till + (S+V)/time + trợ động từ + S + V

Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO

Not only + trợ động từ + S + V  but S also V

Collocations

1, make phone call

Legible / illegible – handwriting

Satisfy/ comply with – code/ rules/. Policy

Appoint to _ danh từ chỉ nghề nghiệp: bổ nhiệm vào vị trí

Renew – contract / subcription

Cut bác on staff căt giảm nhân viên

Thrill about

Drammatically – increase/ rise/ higher/ decrease/ decline

Be responsible for = be in charge of

Nearly double gần như gâp đôi

You might also like