You are on page 1of 12

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

BÀI TIỂU LUẬN


Tên học phần: Kỹ thuật điện

Kỳ thi học kỳ 2 đợt B năm học 2022 -2023

Giảng viên hướng dẫn: Th.S Trương Thu Hiền


Nhóm: 12
Sinh viên thực hiện: Trương Minh Thiện
Dương Bá Thịnh
Dương Ngộ Lâm
Mã số sinh viên: 1911251752
1911 252249
1911251517
Lớp:19DOTD3
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô
Khoa/Viện: Kỹ Thuật

Tp.HCM, ngày … tháng … năm …


1

ĐỀ BÀI
1/Danh sách thiết bị điện, phân loại theo vùng, công suất, dòng điện
BẢNG THỐNG KÊ THIẾT BỊ TIÊU THỤ ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH

STT TÊN THIẾT BỊ CÔNG SỐ TỔNG CÔNG


SUẤT LƯỢNG SUẤT
(W) (W)
  Tầng trệt     10,28kW
  Phòng ngủ 1 + Vệ sinh 1     5,47 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
6 Máy vi tính 500 1 500
7 Tivi/Đầu, âm li 300 1 300
8 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
  Phòng vệ sinh      
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
  Phòng ngủ 2 + Vệ sinh 2     4,81 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
6 Ti vi 150 1 150
7 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
  Phòng vệ sinh      
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
Tầng 1 9,62kW
Phòng ngủ 3 + Vệ sinh 3 4,81 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
2

6 Ti vi 150 1 150
7 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
Phòng vệ sinh
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
Phòng ngủ 4 + Vệ sinh 4 4,81 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
6 Ti vi 150 1 150
7 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
Phòng vệ sinh
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
Sân Vườn 0,20kW

1 Đèn pha led ban đêm 30 6 180


2 Bơm nước 125 1 125

2/Chọn cấu hình tủ phân phối chính và tủ điện các tầng, tính chọn MCB,
nhà sản xuất theo yêu cầu
- Tủ phân phối trong tầng trệt
- Phương án an toàn: Dùng MCB 1 P + 1N: Dây N cũng là dây dẫn điện, dù điện áp
0 V Khi ngắt MCB thì ngắt đồng thời cả dây L và dây N an toàn, dễ tìm lỗi, sửa
chữa sau này
+ Đầu vào: Dây L và N từ tủ phân phối chính MCB chính: P+N
+ Đi đến tải có nguy cơ giật điện như ổ cắm, phòng tắm RCBO: 30 mA
+ Các nhánh đi đến chiếu sáng, máy lạnh.. Các MCB 1P+1N
3

- Tủ phân phối trong tầng 1


- Phương án an toàn: Dùng MCB 1 P + 1N: Dây N cũng là dây dẫn điện, dù điện áp
0 V Khi ngắt MCB thì ngắt đồng thời cả dây L và dây N an toàn, dễ tìm lỗi, sửa
chữa sau này
+ Đầu vào: Dây L và N từ tủ phân phối chính MCB chính: P+N
+ Đi đến tải có nguy cơ giật điện như ổ cắm, phòng tắm RCBO: 30 mA
+ Các nhánh đi đến chiếu sáng, máy lạnh.. Các MCB 1P+1N
4

- Nguồn điện Tổng tầng trệt : 10,28kW


Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB 2P/80A

- Nguồn điện cho Phòng ngủ 1: 5,47kW


Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB như sau: MCB 1P/40A hoặc MCB 2P/40A


- Nguồn điện cho Phòng ngủ 2: 4,81kW
5

Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB như sau: MCB 1P/40A hoặc MCB 2P/40A


- Nguồn điện Tổng tầng 1 : 9,62kW
Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB 2P/80A


- Nguồn điện cho Phòng ngủ 2: 4,81kW
Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB như sau: MCB 1P/40A hoặc MCB 2P/40A


- Nguồn điện cho Phòng ngủ 2: 4,81kW
Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB như sau: MCB 1P/40A hoặc MCB 2P/40A


- Nguồn điện cho sân vườn : 0,20kW
Điện áp: 1Pha - 220V

⇒ Chọn MCB như sau: MCB 1P/5A hoặc MCB 2P/5A


6

- Nguồn điện Tẩng tòa Nhà (4 tầng): 19,74kW

⇒ Chọn MCB/MCCB như sau:


MCB 3P/50A hoặc MCCB 3P/50A

Ghi Chú : MCB 3Pha dùng để chia 3 nhánh cho các Tầng - Đây vẫn là Nguồn
điện 1Pha 220V

3/Tính chọn cáp dẫn điện cho các nhánh và đến tất cả thiết bị, nhà sản xuất
theo yêu cầu

BẢNG THỐNG KÊ THIẾT BỊ TIÊU THỤ ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH

STT TÊN THIẾT BỊ CÔNG SỐ TỔNG CÔNG


SUẤT LƯỢNG SUẤT
(W) (W)
  Tầng trệt     10,28kW
  Phòng ngủ 1 + Vệ sinh 1     5,47 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
6 Máy vi tính 500 1 500
7 Tivi/Đầu, âm li 300 1 300
8 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
  Phòng vệ sinh      
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
  Phòng ngủ 2 + Vệ sinh 2     4,81 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
7

5 Quạt điện 40 1 40
6 Ti vi 150 1 150
7 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
  Phòng vệ sinh      
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
Tầng 1 9,62kW
Phòng ngủ 3 + Vệ sinh 3 4,81 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
6 Ti vi 150 1 150
7 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
Phòng vệ sinh
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
Phòng ngủ 4 + Vệ sinh 4 4,81 kW
1 Đèn tuýp led 1,2m 20 2 40
2 Đèn dowlight led âm trần 9 12 108
3 Đèn hắt trần led 20 8 160
4 Đèn trang trí/Đèn rọi tranh 20 3 60
5 Quạt điện 40 1 40
6 Ti vi 150 1 150
7 Điều hòa 12000BTU 1200 1 1200
Phòng vệ sinh
1 Đèn ốp trần 20 1 20
2 Đèn gương 10 1 10
3 Bình nóng lạnh 20l 2000 1 2000
4 Quạt hút thông gió 30 1 30
5 Máy sấy tóc 1000 1 1000
Sân Vườn 0,20kW

1 Đèn pha led ban đêm 30 6 180


2 Bơm nước 125 1 125
8

II. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG SUẤT


TỔNG CÔNG HỆ SỐ CÔNG SUẤT THIẾT
STT NGUỒN CẤP SUẤT (Không đồng KẾ
(W) thời) (W)
1 Nguồn Tổng 20,1 0,8 16,08
2 Tầng 1 10,28 0,8 8,23
3 Tầng 2 9,62 0,8 7,69
4 Sân Vườn 0,20 0,8 0,16

BẢNG CÔNG SUẤT CHỊU TẢI CỦA DÂY ĐƠN

Tiết diện ruột


Tiết diện ruột dẫn Công suất chịu tải Công suất chịu tải
dẫn
0,75 mm2 ≤ 1,3 kW 4 mm2 ≤ 7,3 kW
1,0 mm2 ≤ 1,8 kW 6 mm 2
 ≤ 10,3 kW
1,5 mm2 ≤ 2,6 kW 10 mm 2
≤ 14,3 kW
2,5 mm2 ≤ 4,4 kW    

CHỌN ĐƠN GIẢN THEO MẠCH

Tiết diện ruột dẫn Loại cáp Loại tải


1.5 mm2 Đồng Chiếu sáng, quạt trần
2,5 mm2 Đồng Ổ cắm 13 A
Mạch động lực chính,
mạch tải nặng như
4.0 – 6.0 mm2 Đồng
Máy lạnh, máy nước
nóng, bơm, nấu ăn
Bằng dây dẫn điện Đồng Dây bảo vệ nối đất 

4/Chọn các thiết bị cơ bản như: ổ cắm, đèn chiếu sáng, công tắc đèn theo
công suất

Chọn ổ cắm
-Chọn loại ổ cắm 3 lỗ L,N,PE
Chọn đèn led
9

- chọn loại đèn tuýp led , đèn dowlight


Chọn công tắc đèn.
Tần trệt
Phòng ngủ 1 + vệ sinh 1
Phòng ngủ 1
2 đèn tuýp led 1,2m 2 công tắc riêng mỗi công tắc 1 bóng
12 đèn dowlight led âm trần 1 công tắc chung
8 đèn hắt trần led 1 công tắc chung
3 đèn trang trí/ đèn gọi tranh 1 công tắc chung
1 quạt điện 1 công tắc
1 máy tính 1 công tắc
1 tivi/âm ly 1 công tắc
1 máy lạnh 1CB/aptomat
Phòng vệ sinh 1
1 đèn ốp trần 1 công tắc
1 đèn gương 1 công tắc
1 bình nóng lạnh 1 cb/aptomat
1 quạt hút thông gió 1 công tắc
1 máy sấy tốc 1 công tắc
Phòng ngủ 2 + vệ sinh 2
Phòng ngủ 2
2 đèn tuýp led 1,2m 2 công tắc riêng mỗi công tắc 1 bóng
12 đèn dowlight led âm trần 1 công tắc chung
8 đèn hắt trần led 1 công tắc chung
3 đèn trang trí/ đèn gọi tranh 1 công tắc chung
1 quạt điện 1 công tắc
1 tivi 1 công tắc
1 máy lạnh 1CB/aptomat
Phòng vệ sinh 2
1 đèn ốp trần 1 công tắc
1 đèn gương 1 công tắc
1 bình nóng lạnh 1 cb/aptomat
1 quạt hút thông gió 1 công tắc
1 máy sấy tốc 1 công tắc
Tầng1
Phòng ngủ 3 + vệ sinh 3
2 đèn tuýp led 1,2m 2 công tắc riêng mỗi công tắc 1 bóng
12 đèn dowlight led âm trần 1 công tắc chung
8 đèn hắt trần led 1 công tắc chung
3 đèn trang trí/ đèn gọi tranh 1 công tắc chung
1 quạt điện 1 công tắc
1 tivi 1 công tắc
1 máy lạnh 1CB/aptomat
Phòng vệ sinh 3
1 đèn ốp trần 1 công tắc
1 đèn gương 1 công tắc
1 bình nóng lạnh 1 cb/aptomat
1 quạt hút thông gió 1 công tắc
10

1 máy sấy tốc 1 công tắc


Phòng ngủ 4 + phòng vệ sinh 4
Phòng ngủ 4
2 đèn tuýp led 1,2m 2 công tắc riêng mỗi công tắc 1 bóng
12 đèn dowlight led âm trần 1 công tắc chung
8 đèn hắt trần led 1 công tắc chung
3 đèn trang trí/ đèn gọi tranh 1 công tắc chung
1 quạt điện 1 công tắc
1 tivi 1 công tắc
1 máy lạnh 1CB/aptomat
Phòng vệ sinh 4
1 đèn ốp trần 1 công tắc
1 đèn gương 1 công tắc
1 bình nóng lạnh 1 cb/aptomat
1 quạt hút thông gió 1 công tắc
1 máy sấy tốc 1 công tắc
Sân vườn
6 đèn pha ban đêm 1 công tắc chung
1 bơm nước 1CB/aptomat

4/Vẽ mạch điện phân phối, mạch điện chiếu sáng, mạch điện ổ cắm(visio
vsd)

Nhiệm vụ từng thành viên trong nhóm, phần đóng góp %:


STT Hạng mục công việc Trương Minh Dương Bá Dương Ngộ Dead
Thiện Thịnh Lâm line
1 Danh sách thiết bị điện, phân loại theo vùng, chính   D8
công suất, dòng điện
2 Chọn cấu hình tủ phân phối chính và tủ điện chính   D9
các tầng, tính chọn MCB, nhà sản xuất theo
yêu cầu
3 Vẽ mạch điện phân phối chính D17
4 Vẽ mạch điện chiếu sáng, mạch điện ổ cắm chính D17
5 Tính chọn cáp dẫn điện chính   D14
6 Chọn các thiết bị cơ bản như: ổ cắm, contact   chính D15
11

đèn
7 Chọn đèn chiếu sáng   chính  D15
8 Tổng kết, trao đổi x x x D18

You might also like