You are on page 1of 8

ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021

(Đề thi gồm có 04 Môn: TOÁN 11


trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề

Họ, tên thí sinh:……………………………….. Mã đề


Số báo danh: ……………….............................. thi
101
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1. Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u, v lần lượt là vectơ chỉ phương của
a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. u.v  1.
B. u.v  0. C. u.v  1. D. u.v  2.

Câu 2. Cho hai hàm


f  x  , g  x  thỏa lim f  x  2 lim g x  . Giá trị lim
x  f  x  .g  x
số bằng mãn
x2
và của 
x2  
A. .

B. 2. C. . D. 2.

Câu 3. lim x3 bằng


x 
A. 1. B. .
C. . D. 0.

Câu 4. lim  x  4 bằng


x0

A. 2. B. 4. C. 1. D. 0.

Câu 5. Cho dãy số un  thỏa mãn lim un  9. Giá trị của lim un  6 bằng

A. 3. B. 10. C. 10. D. 3.

Câu 6. Hàm f (x) thỏa mãn lim f (x)   . Tính lim 1 .


x1 x1 f (x)
số

A. x  2. B. x  . C. 1. D. 0.

Câu 7. Cho hai dãy số u 1


 , v  thỏa mãn lim u  2 và lim v   . Giá trị của lim u  bằng
.v
n n n n n n
2

A. 1. 5 3
B.  C. 1. D. .
2
Câu 8. lim 2n1 bằng .
2
A. .
B. 0. C. . D. 2.
Trang 1/4 - Mã đề 101
Câu 9. Hàm số thỏa mãn lim f (x)  3 . lim 2 f (x) 1.
Tính x1
x1

A. 6. B. 5. C. 3. D. 7.

Câu 10. lim 2n  3 bằng

A. .
B. . C. 2. D. 0.

Trang 2/4 - Mã đề
Câu 11. Cho dãy số un thỏa mãn lim un  7  0. Giá trị của lim bằng
 un

A. 7. B. 1. C. 7. D. 0.

Câu 12. Cho hai dãy số un  , vn  thỏa mãn lim un  2 và lim vn  8. Giá trị của lim un 
bằng
vn 

A. 16. B. 6. C. 4. D. 10.

Câu 13. Cho hình hộp


ABCD.ABCD. Ta có AB  B ' D '  DD bằng
'

A. AC. B. AD. C. AB. D. AC.

1
Câu 14. lim bằng
n 3
2

1
A. 0. B. .
3 C. . D. 1.
Câu 15. Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   2 và lim g  x   2. Giá trị của lim  f  x  
g  x  

bằng x1 x1 x1

A. 4. B. 4.
C. Không tồn tại. D. 0.
Câu 16. Qua 1 điểm cho trước có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với 1 đường thẳng cho trước?

A. vô số. B. 1.
C. 0. D. 2.
x1

Câu 17. lim 2x2  x bằng 
A. 3. B. 1. C. . D. .
Câu 18. Cho đoạn thẳng
dưới đây là sai? AB, M là trung điểm của AB và O là điểm bất kì trong không gian. Đẳng thức nào

A. MA  MB  AB.
B. OA  OB  2OM C. AM  MB  AB. D. MB  MC  0.
.

Câu 19. Cho hàm số


f  x  thỏa lim f ( x)  2 lim f ( x)  2. Giá trị của lim f ( bằng
mãn
x1

x
1 x)
x1

A. Không tồn tại. B. 1. C. 4. D. 2.


Câu 20. Cho hai vectơ u, v khác vectơ - không tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. →→ u→ . v→ B. →→ u.v
cos  u, v   → → . 
sin u, v → →.
u.v u.v
→→ 
 Trang 3/4 - Mã đề 101
→→
C. →→ u .v D.  u.v
sin  u, v   → → . cos  u, v → →.
u.v u.v

Câu 21. lim  x3  2 x bằng
x 
A. .
B. 1. C. . D. 1.

Câu 22. Cho hình chóp tam giác


S.ABC có SA  SB  SC  AB  AC  a và BC  a 2. Góc giữa hai vectơ
SB, SC bằng

Trang 4/4 - Mã đề
A. 45. B. 120. C. 60. D. 90.

Câu 23. Tính |lim | x  3 liên tục trên khoảng nào dưới đây?
x3

x3

A.  B. 0 C. -1 D. 1
Câu 24. Cho hình chóp
S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với AB SA  a. Góc giữa
SA, SB là và
A. 600

C. 900 B. 300

D. 450
Câu 25. Cho lập phương
ABCD.A ' B 'C ' D '. Số đo góc giữa giữa AB DC ' là

A. 90.
B. 45. C. 30. D. 60.
1 1
Câu 26. Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u  và công bội q   . Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã cho
1
2 2
bằng
1 1 1
A. . B.  . C. . D. 1.
3 2 2
2n 1
Câu 27. lim bằng
3n
1
A. 
B. . C. 2. D. 2.
.
3

Câu 28. Cho hàm số 1f (x)  2x 1 khi x  Giá trị của tham số m để lim f (x)  lim f (x)
l
1mx  3 khi x 
 
x1 x1

A. 6 B. 4. C. 1. D. 2.

Câu 29. lim 2 x  bằng


3
x1 x 1

A. . Câ 1
u B.  .
31. bằng
lim 2
n
5  2
Câu 30. Tính lim 2x 1 x
x1 n
3 x 1
2
A. 3
2 B. 3
3.2n  3n1
Trang 5/4 - Mã đề 101
2
C. .
D. 2. 3
3
C.
2 D.

A. 3. B. 2. C. 0. D. .

Câu 32. lim( n2  3n  n) bằng

Trang 6/4 - Mã đề
3
A. 2 5
2 B. C. D. 0
3 2
 x2  4 
Câu 33. lim 2  3x  2 bằng
x2
x  
A. 1. B. 4. C. 4. D. 1.

Câu 34. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh 3. Tính tích vô hướng AB.DD '.
A. -9 B. 3 C. 0 D. 9

Câu 35. Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Góc giữa hai vec AC, CD.?

A. 300
B. 600
C. 1200
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 điểm) D. 900


Câu 1: a. Tính lim n2  2n
 n 1 .  b. lim
3n2  n 10
5n2  2n 
2023
Câu 2: Cho hình
chóp S.ABC có AB  BC  CA  SA  SB  SC  2a. Gọi M là trung điểm BC.
a,

a. Chứng minh SA  BC
b. Tính góc giữa hai đường thẳng SM và AC
Câu 3: Cho hình
chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc và cùng a. Gọi M là trung điểm SB.

a. Chứng minh SC  AM
b. Tính góc giữa hai đường thẳng CM và AB
 2x 2  ax  2b  3
Câu 4: a) Tìm các số thực a, b thỏa mãn lim  .
x2  4  4

x2

b. Để trang hoàng cho căn hộ của mình chú chuột Mickey tô màu cho một bức tường hình vuông có cạnh là
1m, các bức tô như sau: tô hình vuông cạnh nhỏ là 1/2m, tô tiếp hình vuông có cạnh bằng một nữa cạnh hình
vuông vừa tô...và cứ tô tiếp mãi. Hỏi diện tích mà chú chuột tô được là bao nhiêu?

Trang 7/4 - Mã đề 101


------------- HẾT -------------

Trang 8/4 - Mã đề

You might also like