You are on page 1of 8

Bài tập ngữ pháp HSK 1 có đáp án

1. Phát âm tiếng Trung của “27” là gì?

A. èr shí liù
B. èr shí qī
C. sì shí qī
D. èr shí jiǔ

2.”jiǔ shí sì” là phát âm của số nào?

A. 90
B. 64
C. 94
D. 96

3. Phát âm của “今年是 2021 年。” là gì?

A. Jīnnián shì èr shí èr shí yī nián.


B. Jīnnián shì liǎnɡ qiān línɡ èr shí yī nián.
C. Jīnnián shì liǎnɡ línɡ liǎnɡ yī nián.
D. Jīnnián shì èr línɡ èr yī nián.

4. Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.

—现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?)

—______________。

A. 八点(bā diǎn)
B. 十点(shí diǎn)
C. 九点(jiǔ diǎn)
D. 十一点(shíyī diǎn)
5. Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.
—今天几点上课?(Jīntiān jǐ diǎn shànɡkè?)

—______________。

A. 七点 (qī diǎn)
B. 八点(bā diǎn bàn)
C. 七点半(qī diǎn bàn)
D. 八点半(bā diǎn bàn)

6. Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.

— 今天是几月几号?(Jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?)

—_______________。

A. 9 月(yuè)14 号(hào)
B. 8 月(yuè)15 号(hào)
C. 9 月(yuè)16 号(hào)
D. 8 月(yuè)16 号(hào)
7. Đâu là nhận định đúng?

A. 这是我的狗。(Zhè shì wǒ de ɡǒu.)


B. 他的是我。(Tā de shì wǒ.)
C. 这是绿色书。(Zhè shì lǜsè shū.)
D. 桌子上书是我的。(Zhuōzi shànɡ shū shì wǒ de.)

8. Điền “的” vào chỗ thích hợp

能①借②一下你③笔④吗?” (Nénɡ ① jiè ② yí xià nǐ ③ bǐ ④ mɑ?)


A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

9. Đâu là nhận định đúng?

A. 我有蓝色的裤子。(Wǒ yǒu lánsè de kùzi.)


B. 他是中国的人。(Tā shì Zhōnɡɡuó de rén.)
C. 他的头发是黄色的。(Tā de tóufɑ shì huánɡsè de.)
D. 这是老师的书。(Zhè shì lǎoshī de shū.)

10. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yànɡ?)

__________________。
A. 我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.)
B. 我喜欢你。(Wǒ xǐhuɑn nǐ.)
C. 天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.)
D. 我要走了。(Wǒ yào zǒu le.)

11. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

—这是谁?(Zhè shì shuí?)

—__________。
A. 我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
B. 他的书。(Tā de shū.)
C. 下雨。(Xià yǔ.)
D. 我不要。(Wǒ bú yào.)

12. Đâu là nhận định đúng?

A. 我没有认识你。(Wǒ méiyǒu rènshi nǐ.)


B. 他喜欢面包。(Tā xǐhuɑn miànbāo.)
C. 我不问题。(Wǒ bù wèntí.)
D. 他是空。(Tā shì kònɡ.)

13. Điền vào đoạn đối thoại bằng một từ thích hợp.
你来自日本____?(Nǐ láizì rìběn________?)
A. 哪里(nǎlǐ)
B. 吗(ma)
C. 好吗(hǎo mɑ)
D. 呢(ne)

14. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

– ____________________?

– 我喜欢喝牛奶。(Wǒ xǐhuɑn hē niúnǎi.)


A. 你喜欢喝什么吗?(Nǐ xǐhuɑn hē shénme mɑ?)
B. 你喜欢不喜欢喝牛奶呢?(Nǐ xǐhuɑn bù xǐhuɑn hē niúnǎi ne?)
C. 你喜欢不喜欢喝牛奶吗?(Nǐ xǐhuɑn bù xǐhuɑn hē niúnǎi mɑ?)
D. 我喜欢喝牛奶,你呢?(Wǒ xǐhuɑn hē niúnǎi, nǐ ne?)

15. Điền vào đoạn đối thoại bằng từ thích hợp.

– 我们去公园玩,______?(Wǒmen qù ɡōnɡyuán wán, ______?)

– 好啊。(Hǎo ā.)
A. 行吗(xínɡ mɑ)
B. 可以吗(kěyǐ mɑ)
C. 对吗(duì mɑ)
D. 好吗(hǎo mɑ)

16. Điền vào đoạn đối thoại bằng từ thích hợp.

– 你要_______?(Nǐ yào _______?)

– 我要苹果和香蕉。(Wǒ yào pínɡɡuǒ hé xiānɡjiāo.)


A. 什么(shénme)
B. 哪里(nǎlǐ)
C. 怎么样(zěnme yànɡ)
D.多少(duō shǎo)

17. Điền vào đoạn đối thoại bằng từ thích hợp.

– 您好,请问超市在______?(Nín hǎo, qǐnɡ wèn chāoshì zài ______?)

– 超市在学校的左边。(Chāoshì zài xuéxiào de zuǒbiɑn.)


A. 什么(shénme)
B.左边(zuǒbiɑn)
C. 哪儿(nǎ’r)
D. 这儿(zhè’r)

18. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.

男(nán):你要买_______?(Nǐ yào mǎi _______?)


女(nǚ):裙子和一些水果。(Qúnzi hé yì xiē shuǐɡuǒ.)

……

女(nǚ): 这条裙子________?(Zhè tiáo qúnzi ________?)

男(nán):不错。(Bú cuò.)

女(nǚ): 再来两斤香蕉,三斤苹果。(Zài lái liǎnɡ jīn xiānɡjiāo,sān jīn pínɡɡuǒ.)

男(nán):可以。(Kěyǐ.)

……结账(jié zhànɡ)……

(pay up)

女(nǚ): 一共_______?(Yí ɡònɡ _______ ?)

售货员(Salesman, Shòu huò yuan):一共 320 块。(Yí ɡònɡ sān bǎi èr shí kuài.)

A. 多少;好吗;多少(duō shǎo;hǎo mɑ; duō shǎo)


B. 多少;怎么样;多少钱(duō shǎo;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)
C. 什么;多少钱;怎么样(shénme;duō shǎo qián;zěnme yànɡ)
D. 什么;怎么样;多少钱(shénme;zěnme yànɡ; duō shǎo qián)

19. Điền vào đoạn đối thoại bằng từ thích hợp.

我们____来中国学习汉语的。(Wǒmen ____ lái Zhōnɡɡuó xuéxí hànyǔ de.)


A. 是(shì)
B. 不(bù)
C. 自(zì)
D.想(xiǎnɡ)

20. Đâu là nhận định đúng?

A. 我们是昨天到北京。(Wǒmen shì zuótiān dào Běijīnɡ.)


B. 他法国来。(Tā Fǎɡuó lái.)
C. 晚饭吃过。(Wǎnfàn chī ɡuò.)
D. 她是七点出门(out)的。(Tā shì qī diǎn chū mén de.)

21. Điền “没” vào chỗ trống thích hợp

今天①天气②不③好,所以我们④去公园。

(Jīntiān ① tiānqì ② bù ③ hǎo,suóyǐ wǒmen ④ qù ɡōnɡyuán.)


A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
22. Điền “不” vào chỗ trống thích hợp

我的汉语①说得②好,听力也③有问题,你④能帮我吗?

(Wǒ de hànyǔ ① shuō de ② hǎo,tīnɡlì yě ③ yǒu wèntí,nǐ ④ nénɡ bānɡ wǒ mɑ?)


A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

23. Đâu là nhận định đúng?

A. 他不有时间。(Tā bù yǒu shíjiān.)


B. 我们没都是留学生。(Wǒmen méi dōu shì liú xuéshenɡ.)
C. 你们是不是韩国人?(Nǐmen shì bú shì hánɡuó rén?)
D. 他今天没高兴。(Tā jīntiān méi ɡāoxìnɡ.)

24. Phát âm đún của “22222.2 块” là gì?

A. 二万二千二百二十二块二(èr wàn èr qiān èr bǎi èr shí èr kuài èr)


B. 二万两千二百二十二块二(èr wàn liǎnɡ qiān èr bǎi èr shí èr kuài èr)
C. 两万两千二百两十二块二(liǎnɡ wàn liǎnɡ qiān èr bǎi liǎnɡ shí èr kuài èr)
D. 两万两千两百二十二块二(liǎnɡ wàn liǎnɡ qiān liǎnɡ bǎi èr shí èr kuài èr)

25. Điền vào chỗ trống

我们班里有十_______个韩国留学生。(Wǒmen bān lǐ yǒu shí_______ ɡè Hánɡuó liú


xuéshenɡ.)
A. 二三(èr sān)
B. 两三(liǎnɡ sān)
C. 三二(sān èr)
D. 三两(sān liǎnɡ)

26. Điền “会” vào chỗ trống thích hợp

我①在②学习汉语,我③说④汉语。(Wǒ ① zài ② xuéxí hànyǔ,wǒ ③ shuō ④


hànyǔ.)
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

27. Điền “能” vào chỗ trống thích hợp

经理,①因为我②今天不③舒服,④请假吗?

(Jīnɡlǐ,① yīnwèi wǒ ② jīntiān bù ③ shūfu, ④ qǐnɡjià mɑ?)


A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

28. Điền vào chỗ trống

不好意思,这个箱子很重,您____帮我一下吗?

(Bù hǎo yìsi,zhèɡe xiānɡzi hěn zhònɡ,nín ____ bānɡ wǒ yí xià mɑ?)
A. 会(huì)
B. 要(yào)
C. 想(xiǎnɡ)
D. 能(nénɡ)

29. Xem tranh và so sánh (Nhiều đáp án)

A. 他比她胖。(Tā bǐ tā pànɡ.)
B. 她比他胖。(Tā bǐ tā pànɡ.)
C. 他没有她瘦。(Tā méiyǒu tā shòu.)
D. 她没有他瘦。(Tā méiyǒu tā shòu.)

30. Chọn theo thông tin bên dưới. (Nhiều câu trả lời)

昨天(zuótiān) 今天( jīntiān)

25 ℃ 38℃

A. 昨天没有今天热。(Zuótiān méi yǒu jīntiān rè.)


B. 昨天比今天热。(Zuótiān bǐ jīntiān rè.)
C. 今天没有昨天热。(Jīntiān méi yǒu zuótiān rè.)
D. 今天比昨天热一点儿。(Jīntiān bǐ zuótiān rè yì dián’r.)

31. Điền “把” vào chỗ trống thích hợp

今天①很冷,你②能不③能④门关一下呢?
(Jīntiān ① hěn lěnɡ,nǐ ② nénɡ bù③ nénɡ ④ mén ɡuān yí xià ne?)
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

32. Điền “了“ vào chỗ trống thích hợp. (Nhiều đáp án)

对不起①经理②,昨天我去③医院④。

(Duì bù qǐ ① jīnɡlǐ ②,zuótiān wǒ qù ③ yīyuàn ④.)


A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

33. Đâu là nhận định đúng?

A. 我刚吃过了晚饭了。(Wǒ ɡānɡ chī ɡuò le wǎnfàn le.)


B. 明天我看了。(Mínɡtiān wǒ kàn le.)
C. 弟弟快了跑了。(Dìdi kuài le pǎo le.)
D. 树叶变红了。(Shùyè biàn hónɡ le.)

34. Câu nào là câu liên động?

A. 我要去医院。(Wǒ yào qù yīyuàn.)


B. 我吃过饭了。(Wǒ chī ɡuò fàn le.)
C. 我开车去学校。(Wǒ kāi chē qù xuéxiào.)
D. 我去邮局。(Wǒ qù yóujú.)

35. Ghép từ thành câu đúng

笔(bǐ) 汉字(hànzì) 我(wǒ) 写(xiě) 用(yònɡ)

________________________________
A. 汉字我写用笔。(Hànzì wǒ xiě yònɡ bǐ.)
B. 我用笔写汉字。(Wǒ yònɡ bǐ xiě hànzì.)
C. 我写汉字用笔。(Wǒ xiě hànzì yònɡ bǐ.)
D. 用笔我写汉字。(Yònɡ bǐ wǒ xiě hànzì.)

Đáp án

1-B, 2-C, 3-D, 4-C, 5-D, 6-B, 7-A, 8-C, 9-B, 10-C, 11-A, 12-B, 13-B, 14-B, 15-D, 16-A,
17-C, 18-D, 19-A, 20-D, 21-D, 22-B, 23-C, 24-D, 25-A, 26-C, 27-D, 28-D, 29-A hoặc C ,
30-A hoặc D, 31-D, 32- C hoặc D, 33-D, 34-C, 35-B

You might also like