Professional Documents
Culture Documents
Bài tập ngữ pháp HSK 1 có đáp án
Bài tập ngữ pháp HSK 1 có đáp án
A. èr shí liù
B. èr shí qī
C. sì shí qī
D. èr shí jiǔ
A. 90
B. 64
C. 94
D. 96
—现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?)
—______________。
A. 八点(bā diǎn)
B. 十点(shí diǎn)
C. 九点(jiǔ diǎn)
D. 十一点(shíyī diǎn)
5. Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.
—今天几点上课?(Jīntiān jǐ diǎn shànɡkè?)
—______________。
A. 七点 (qī diǎn)
B. 八点(bā diǎn bàn)
C. 七点半(qī diǎn bàn)
D. 八点半(bā diǎn bàn)
—_______________。
A. 9 月(yuè)14 号(hào)
B. 8 月(yuè)15 号(hào)
C. 9 月(yuè)16 号(hào)
D. 8 月(yuè)16 号(hào)
7. Đâu là nhận định đúng?
10. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
__________________。
A. 我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.)
B. 我喜欢你。(Wǒ xǐhuɑn nǐ.)
C. 天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.)
D. 我要走了。(Wǒ yào zǒu le.)
11. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
—__________。
A. 我爸爸。(Wǒ bàbɑ.)
B. 他的书。(Tā de shū.)
C. 下雨。(Xià yǔ.)
D. 我不要。(Wǒ bú yào.)
13. Điền vào đoạn đối thoại bằng một từ thích hợp.
你来自日本____?(Nǐ láizì rìběn________?)
A. 哪里(nǎlǐ)
B. 吗(ma)
C. 好吗(hǎo mɑ)
D. 呢(ne)
14. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
– ____________________?
– 好啊。(Hǎo ā.)
A. 行吗(xínɡ mɑ)
B. 可以吗(kěyǐ mɑ)
C. 对吗(duì mɑ)
D. 好吗(hǎo mɑ)
18. Điền vào đoạn đối thoại bằng một câu thích hợp.
……
男(nán):不错。(Bú cuò.)
男(nán):可以。(Kěyǐ.)
……结账(jié zhànɡ)……
(pay up)
售货员(Salesman, Shòu huò yuan):一共 320 块。(Yí ɡònɡ sān bǎi èr shí kuài.)
今天①天气②不③好,所以我们④去公园。
我的汉语①说得②好,听力也③有问题,你④能帮我吗?
经理,①因为我②今天不③舒服,④请假吗?
不好意思,这个箱子很重,您____帮我一下吗?
(Bù hǎo yìsi,zhèɡe xiānɡzi hěn zhònɡ,nín ____ bānɡ wǒ yí xià mɑ?)
A. 会(huì)
B. 要(yào)
C. 想(xiǎnɡ)
D. 能(nénɡ)
A. 他比她胖。(Tā bǐ tā pànɡ.)
B. 她比他胖。(Tā bǐ tā pànɡ.)
C. 他没有她瘦。(Tā méiyǒu tā shòu.)
D. 她没有他瘦。(Tā méiyǒu tā shòu.)
30. Chọn theo thông tin bên dưới. (Nhiều câu trả lời)
25 ℃ 38℃
今天①很冷,你②能不③能④门关一下呢?
(Jīntiān ① hěn lěnɡ,nǐ ② nénɡ bù③ nénɡ ④ mén ɡuān yí xià ne?)
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
32. Điền “了“ vào chỗ trống thích hợp. (Nhiều đáp án)
对不起①经理②,昨天我去③医院④。
________________________________
A. 汉字我写用笔。(Hànzì wǒ xiě yònɡ bǐ.)
B. 我用笔写汉字。(Wǒ yònɡ bǐ xiě hànzì.)
C. 我写汉字用笔。(Wǒ xiě hànzì yònɡ bǐ.)
D. 用笔我写汉字。(Yònɡ bǐ wǒ xiě hànzì.)
Đáp án
1-B, 2-C, 3-D, 4-C, 5-D, 6-B, 7-A, 8-C, 9-B, 10-C, 11-A, 12-B, 13-B, 14-B, 15-D, 16-A,
17-C, 18-D, 19-A, 20-D, 21-D, 22-B, 23-C, 24-D, 25-A, 26-C, 27-D, 28-D, 29-A hoặc C ,
30-A hoặc D, 31-D, 32- C hoặc D, 33-D, 34-C, 35-B